Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Crowded Place: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Crowded Places
- 2. Bài mẫu chủ đề Crowded Places - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What do you think about the fact that some people like going to crowded places?
- 2.2. The population in the cities is increasing dramatically, what are the reasons?
- 2.3. Are there any problems when too many people move to the cities?
- 2.4. Do people like to go to crowded places? Why?
- 2.5. Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside?
- 2.6. How can the problem of traffic congestion be solved?
- 2.7. What places do you think are often crowded?
- 2.8. When was the last time you were in a crowded place?
- 2.9. What kind of places do you avoid because they are usually crowded?
- 2.10. Do you like going to crowded places?
- 3. Từ vựng Topic Crowded Places - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
IELTS Speaking Part 3 chủ đề Crowded Places yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các vấn đề xã hội, môi trường đô thị và thói quen của con người khi ở những nơi đông đúc. Bài viết dưới đây tổng hợp câu hỏi thường gặp, bài mẫu band cao và từ vựng theo chủ đề, giúp bạn hiểu rõ cách phát triển ý, phân tích quan điểm và thể hiện lập luận mạch lạc trong phần thi Speaking.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Crowded Places
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Crowded Places thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
What do you think about the fact that some people like going to crowded places? (Bạn nghĩ gì về việc một số người thích đến nơi đông đúc?)
-
The population in the cities is increasing dramatically, what are the reasons? (Dân số thành phố tăng mạnh, lý do là gì?)
-
Are there any problems when too many people move to the cities? (Có vấn đề gì khi quá nhiều người chuyển đến thành phố không?)
-
Do people like to go to crowded places? Why? (Mọi người có thích đến nơi đông đúc không? Vì sao?)
-
Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside? (Theo bạn, thành phố hay nông thôn đông đúc hơn?)
-
How can the problem of traffic congestion be solved? (Làm thế nào để giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông?)
-
What places do you think are often crowded? (Những nơi nào thường đông đúc?)
-
When was the last time you were in a crowded place? (Lần cuối bạn ở nơi đông người là khi nào?)
-
What kind of places do you avoid because they are usually crowded? (Bạn tránh những nơi nào vì chúng thường đông đúc?)
-
Do you like going to crowded places? (Bạn có thích đến những nơi đông người không?)

>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Crowded Places - IELTS Speaking Part 3
2.1. What do you think about the fact that some people like going to crowded places?
What do you think about the fact that some people like going to crowded places? (Bạn nghĩ gì về việc một số người thích đến những nơi đông người?)
I think it’s understandable that some people enjoy crowded places, even though they may feel overwhelming for others. Many individuals find energy and excitement in busy environments, such as concerts, festivals, or bustling city streets. Being around lots of people can create a sense of social connection, entertainment, and stimulation. On the other hand, crowded places can be stressful and uncomfortable for those who prefer calm and quiet settings. Ultimately, it depends on personal temperament and what people are looking to experience in a particular moment.
(Tôi nghĩ rằng việc một số người thích đến những nơi đông người là điều dễ hiểu, mặc dù những nơi này có thể gây cảm giác quá tải đối với người khác. Nhiều người tìm thấy năng lượng và sự hứng khởi trong môi trường nhộn nhịp, chẳng hạn như buổi hòa nhạc, lễ hội hoặc các con phố đông đúc. Ở gần nhiều người có thể tạo ra cảm giác kết nối xã hội, giải trí và kích thích. Mặt khác, những nơi đông người có thể gây căng thẳng và khó chịu cho những ai thích không gian yên tĩnh. Cuối cùng, điều này phụ thuộc vào tính cách cá nhân và trải nghiệm mà mỗi người muốn có trong từng khoảnh khắc.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Overwhelming (adj): choáng ngợp
-
Stimulation (n): sự kích thích
-
Temperament (n): tính cách, tâm tính
-
Bustling (adj): nhộn nhịp
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. The population in the cities is increasing dramatically, what are the reasons?
The population in the cities is increasing dramatically, what are the reasons? (Dân số ở các thành phố đang tăng nhanh chóng, nguyên nhân là gì?)
There are several reasons why urban populations are growing rapidly. Firstly, many people move from rural areas to cities in search of better job opportunities, education, and healthcare. Secondly, cities often provide more modern infrastructure and social services, which attract families looking for a higher standard of living. Additionally, natural population growth due to higher birth rates and longer life expectancy in urban areas contributes to the increase. Economic development, industrialization, and globalization also play a role in drawing more people to urban centers.
(Có nhiều nguyên nhân khiến dân số thành phố tăng nhanh. Trước hết, nhiều người chuyển từ nông thôn lên thành phố để tìm kiếm cơ hội việc làm, giáo dục và chăm sóc y tế tốt hơn. Thứ hai, các thành phố thường cung cấp cơ sở hạ tầng hiện đại và dịch vụ xã hội phong phú, thu hút các gia đình muốn nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, sự tăng trưởng tự nhiên do tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ dài hơn ở khu vực đô thị cũng góp phần làm tăng dân số. Sự phát triển kinh tế, công nghiệp hóa và toàn cầu hóa cũng đóng vai trò thu hút nhiều người đến các trung tâm thành phố.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
-
Urban centers (n): trung tâm thành phố
-
Globalization (n): toàn cầu hóa
-
Standard of living (n): mức sống
2.3. Are there any problems when too many people move to the cities?
Are there any problems when too many people move to the cities? (Có vấn đề gì xảy ra khi quá nhiều người chuyển đến các thành phố không?)
Yes, rapid urban migration can lead to several problems. One major issue is overcrowding, which often causes traffic congestion, housing shortages, and strain on public services like healthcare and education. Pollution and waste management also become serious concerns as cities struggle to cope with the increased population. Additionally, social issues such as unemployment, inequality, and stress levels can rise when urban infrastructure cannot keep up with demand. Overall, while cities offer opportunities, excessive population growth can create significant economic, environmental, and social challenges.
(Có, việc di cư nhanh vào đô thị có thể dẫn đến nhiều vấn đề. Một vấn đề lớn là quá tải dân số, thường gây tắc nghẽn giao thông, thiếu hụt nhà ở và áp lực lên các dịch vụ công như y tế và giáo dục. Ô nhiễm và quản lý chất thải cũng trở thành những mối quan tâm nghiêm trọng khi các thành phố phải đối phó với dân số tăng cao. Ngoài ra, các vấn đề xã hội như thất nghiệp, bất bình đẳng và căng thẳng cũng có thể tăng khi cơ sở hạ tầng đô thị không theo kịp nhu cầu. Nhìn chung, mặc dù thành phố mang lại cơ hội, sự tăng trưởng dân số quá mức có thể tạo ra những thách thức kinh tế, môi trường và xã hội đáng kể.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Overcrowding (n): sự quá tải dân số
-
Strain (n): áp lực
-
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
-
Pollution (n): ô nhiễm
2.4. Do people like to go to crowded places? Why?
Do people like to go to crowded places? Why? (Mọi người có thích đến những nơi đông người không? Tại sao?)
Yes, many people enjoy going to crowded places because they offer energy, excitement, and social interaction. Busy locations like concerts, markets, or festivals create a lively atmosphere that some find stimulating and entertaining. Being around lots of people can also provide opportunities to meet new friends or engage in shared activities, which strengthens social connections. On the other hand, preferences vary, and some people avoid crowded spaces due to stress or discomfort. Overall, the appeal of crowded places depends on individual temperament and the type of experience people seek.
(Vâng, nhiều người thích đến những nơi đông người vì chúng mang lại năng lượng, sự hứng khởi và cơ hội giao tiếp xã hội. Những địa điểm nhộn nhịp như buổi hòa nhạc, chợ hoặc lễ hội tạo ra bầu không khí sống động mà một số người thấy kích thích và thú vị. Ở gần nhiều người cũng có thể tạo cơ hội gặp gỡ bạn mới hoặc tham gia các hoạt động chung, từ đó củng cố kết nối xã hội. Ngược lại, sở thích cá nhân khác nhau, và một số người tránh những nơi đông người do cảm thấy căng thẳng hoặc khó chịu. Nhìn chung, sức hút của các nơi đông người phụ thuộc vào tính cách và trải nghiệm mà mỗi người muốn tìm kiếm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stimulating (adj): kích thích, hứng khởi
-
Lively atmosphere (n): bầu không khí sống động
-
Social connection (n): kết nối xã hội
-
Temperament (n): tính cách, tâm tính
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+]
2.5. Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside?
Where do you think it is more crowded, in the city or the countryside? (Bạn nghĩ nơi nào đông người hơn, thành phố hay nông thôn?)
It is definitely more crowded in the city than in the countryside. Cities attract large populations due to better job opportunities, education, healthcare, and entertainment options, which leads to high population density in urban areas. In contrast, the countryside tends to have fewer people, more open spaces, and a slower pace of life. While urban areas can feel busy and sometimes overwhelming, rural areas offer tranquility and room to move freely, which is why many people choose to live outside the city when possible.
(Chắc chắn nơi đông người hơn là thành phố so với nông thôn. Các thành phố thu hút đông dân cư nhờ cơ hội việc làm, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các lựa chọn giải trí tốt hơn, dẫn đến mật độ dân số cao ở khu vực đô thị. Ngược lại, nông thôn thường ít người hơn, không gian rộng rãi hơn và nhịp sống chậm hơn. Trong khi các khu vực đô thị có thể cảm thấy bận rộn và đôi khi quá tải, các vùng nông thôn mang lại sự yên bình và không gian tự do, đó là lý do nhiều người chọn sống ngoài thành phố khi có thể.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Population density (n): mật độ dân số
-
Urban areas (n): khu vực đô thị
-
Tranquility (n): sự yên bình
-
Pace of life (n): nhịp sống
2.6. How can the problem of traffic congestion be solved?
How can the problem of traffic congestion be solved? (Vấn đề tắc nghẽn giao thông có thể được giải quyết như thế nào?)
Traffic congestion can be addressed through a combination of infrastructure improvements, public transportation, and policy measures. Expanding roads, building flyovers, and optimizing traffic signals can help reduce bottlenecks. Promoting the use of public transport, cycling, and walking decreases the number of private vehicles on the road. Governments can also implement policies such as congestion charges, carpooling incentives, and flexible working hours to spread traffic more evenly. Education campaigns encouraging responsible driving and adherence to traffic rules further help maintain smooth traffic flow.
(Vấn đề tắc nghẽn giao thông có thể được giải quyết thông qua sự kết hợp của cải thiện cơ sở hạ tầng, giao thông công cộng và các biện pháp chính sách. Mở rộng đường, xây cầu vượt và tối ưu hóa hệ thống đèn giao thông có thể giúp giảm điểm nghẽn. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, xe đạp và đi bộ sẽ giảm số lượng xe cá nhân trên đường. Chính phủ cũng có thể thực hiện các chính sách như thu phí tắc đường, khuyến khích đi chung xe và giờ làm việc linh hoạt để phân tán giao thông đều hơn. Các chiến dịch giáo dục khuyến khích lái xe có trách nhiệm và tuân thủ luật giao thông cũng giúp duy trì dòng chảy giao thông suôn sẻ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Bottlenecks (n): điểm nghẽn
-
Public transport (n): phương tiện công cộng
-
Congestion charges (n): phí tắc đường
-
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
2.7. What places do you think are often crowded?
What places do you think are often crowded? (Bạn nghĩ những nơi nào thường đông người?)
Places that are often crowded include urban hotspots and popular public venues. For example, shopping malls, markets, and city centers tend to attract large numbers of people, especially during weekends or holidays. Public transport hubs such as train stations and bus terminals are also frequently packed during peak hours. Additionally, entertainment venues like cinemas, concert halls, and sports stadiums can become crowded when events are held. Overall, any location that offers convenience, services, or social activities is likely to experience high foot traffic.
(Những nơi thường đông người bao gồm các điểm nóng đô thị và các địa điểm công cộng phổ biến. Ví dụ, trung tâm thương mại, chợ và khu trung tâm thành phố thường thu hút đông người, đặc biệt vào cuối tuần hoặc ngày lễ. Các đầu mối giao thông công cộng như nhà ga và bến xe cũng thường đông đúc vào giờ cao điểm. Ngoài ra, các địa điểm giải trí như rạp chiếu phim, nhà hát và sân vận động thể thao có thể trở nên đông đúc khi có sự kiện. Nhìn chung, bất kỳ địa điểm nào cung cấp sự tiện lợi, dịch vụ hoặc hoạt động xã hội đều có khả năng đông người.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Urban hotspots (n): các điểm nóng đô thị
-
Peak hours (n): giờ cao điểm
-
Foot traffic (n): lưu lượng người qua lại
-
Entertainment venues (n): địa điểm giải trí
2.8. When was the last time you were in a crowded place?
When was the last time you were in a crowded place? (Lần gần nhất bạn ở một nơi đông người là khi nào?)
The last time I was in a crowded place was a few months ago when I attended a music concert. The venue was packed with thousands of fans, and the atmosphere was incredibly lively and energetic. Everyone was cheering, singing along, and moving to the rhythm, which made the experience exciting but also a little overwhelming. Despite the large crowd, I really enjoyed the sense of shared enthusiasm and the opportunity to connect with other fans who loved the same music. It was a memorable experience that highlighted both the excitement and intensity of being in a crowded environment.
(Lần gần nhất tôi ở một nơi đông người là vài tháng trước khi tôi tham dự một buổi hòa nhạc. Địa điểm tổ chức chật kín hàng nghìn người hâm mộ, và bầu không khí vô cùng sôi động và đầy năng lượng. Mọi người đều reo hò, hát theo và nhún nhảy theo nhịp điệu, điều này khiến trải nghiệm trở nên thú vị nhưng cũng hơi choáng ngợp. Dù đông người, tôi thực sự thích cảm giác hứng khởi chung và cơ hội kết nối với những người hâm mộ khác cùng yêu thích âm nhạc giống mình. Đây là một trải nghiệm đáng nhớ, vừa thể hiện sự thú vị vừa cho thấy mức độ náo nhiệt khi ở trong môi trường đông người.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Packed (adj): đông kín
-
Enthusiasm (n): sự hăng hái, nhiệt tình
-
Overwhelming (adj): choáng ngợp
-
Lively (adj): sôi động, náo nhiệt
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Expensive items: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.9. What kind of places do you avoid because they are usually crowded?
What kind of places do you avoid because they are usually crowded? (Bạn tránh những nơi nào vì chúng thường đông người?)
I usually avoid places like busy shopping malls, tourist attractions, and public transport hubs during peak hours because they tend to be extremely crowded. The high density of people in these areas can make moving around difficult and stressful. Long queues, noise, and limited personal space often reduce the overall enjoyment of being there. Instead, I prefer visiting quieter locations such as parks, small cafes, or less popular streets, where I can relax and enjoy my time without feeling rushed or overwhelmed by the crowd.
(Tôi thường tránh những nơi như trung tâm thương mại đông đúc, các điểm du lịch nổi tiếng và các đầu mối giao thông công cộng vào giờ cao điểm vì chúng thường cực kỳ đông người. Mật độ dân cư cao ở những khu vực này có thể khiến việc di chuyển trở nên khó khăn và căng thẳng. Hàng dài, tiếng ồn và không gian cá nhân hạn chế thường làm giảm trải nghiệm tổng thể khi ở đó. Thay vào đó, tôi thích đến những nơi yên tĩnh hơn như công viên, quán cà phê nhỏ hoặc các con phố ít người, nơi tôi có thể thư giãn và tận hưởng thời gian mà không cảm thấy vội vàng hay bị áp lực bởi đám đông.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Peak hours (n): giờ cao điểm
-
Density (n): mật độ
-
Personal space (n): không gian cá nhân
-
Overwhelmed (adj): cảm thấy choáng ngợp, quá tải
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Dream job: Từ vựng, bài mẫu band 7+
2.10. Do you like going to crowded places?
Do you like going to crowded places? (Bạn có thích đến những nơi đông người không?)
I don’t usually enjoy going to crowded places because they can feel hectic and overwhelming. When there are too many people, it becomes harder to move around, have conversations, or simply relax. The noise and lack of personal space also make the experience less comfortable for me. That said, I don’t mind crowds on special occasions, such as concerts or festivals, where the lively atmosphere actually adds to the excitement. But in my daily life, I definitely prefer quieter, more peaceful environments.
(Tôi thường không thích đến những nơi đông người vì chúng dễ tạo cảm giác hỗn loạn và choáng ngợp. Khi có quá nhiều người, việc di chuyển, trò chuyện hay đơn giản là thư giãn đều trở nên khó khăn hơn. Tiếng ồn và việc thiếu không gian cá nhân cũng khiến tôi cảm thấy không thoải mái. Tuy nhiên, tôi không quá ngại đám đông vào những dịp đặc biệt như hòa nhạc hoặc lễ hội, nơi bầu không khí náo nhiệt lại giúp tăng thêm sự hứng thú. Nhưng trong cuộc sống hàng ngày, tôi chắc chắn thích những môi trường yên tĩnh và bình lặng hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Hectic (adj): náo loạn, bận rộn
-
Personal space (n): không gian cá nhân
-
Lively atmosphere (n): bầu không khí sôi động
-
Overwhelming (adj): choáng ngợp
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Crowded Places - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic Crowded Places
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Crowded Places, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Bustling |
Náo nhiệt, nhộn nhịp |
The bustling city center was full of street vendors. (Trung tâm thành phố nhộn nhịp đầy các gian hàng.) |
|
Lively atmosphere |
Bầu không khí sôi động |
The festival was filled with music, laughter, and a truly lively atmosphere. (Lễ hội tràn ngập âm nhạc, tiếng cười và bầu không khí thực sự sôi động.) |
|
Festival-goers |
Người đi lễ hội |
Festival-goers danced all night long. (Người đi lễ hội đã nhảy suốt đêm.) |
|
Traffic congestion |
Tắc nghẽn giao thông |
Major cities around the world are struggling with severe traffic congestion during rush hours. (Các thành phố lớn trên thế giới đang phải đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng vào giờ cao điểm.) |
|
Mass transportation |
Phương tiện công cộng đông người |
Mass transportation is always crowded at peak hours. (Phương tiện công cộng luôn đông đúc vào giờ cao điểm.) |
|
Pedestrian zone |
Khu đi bộ |
The pedestrian zone was filled with tourists. (Khu đi bộ đông khách du lịch.) |
|
Public gathering |
Buổi tụ tập đông người |
A public gathering was held in the square. (Một buổi tụ tập đông người được tổ chức ở quảng trường.) |
|
Recreational areas |
Khu vực giải trí |
Expanding recreational areas can improve the quality of urban life. (Mở rộng các khu vực giải trí có thể cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị.) |
|
Overcrowding |
Đông nghịt, quá tải |
Overcrowding in the subway makes commuting stressful. (Sự đông nghịt trên tàu điện khiến việc đi lại căng thẳng hơn.) |
|
Foot traffic |
Lượng người qua lại |
Shops in areas with high foot traffic tend to earn more. (Các cửa hàng ở khu vực có lượng người qua lại đông thường có doanh thu cao hơn.) |
|
Hotspot |
Điểm thu hút đông người |
The city’s tourist hotspot attracts thousands of visitors every day. (Điểm thu hút khách du lịch của thành phố thu hút hàng nghìn du khách mỗi ngày.) |
|
Noise level |
Mức độ tiếng ồn |
High noise levels in crowded places can be stressful. (Mức độ tiếng ồn cao ở nơi đông đúc có thể gây căng thẳng.) |
|
Urban area |
Khu vực đô thị |
Urban areas are often more crowded than suburban neighborhoods. (Các khu đô thị thường đông đúc hơn các khu ngoại ô.) |
|
Rush hour |
Giờ cao điểm |
Roads are usually congested during morning and evening rush hours. (Các con đường thường ùn tắc vào giờ cao điểm sáng và tối.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Topic Hometown: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Crowded Places
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Crowded Places:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Packed like sardines |
Đông nghẹt như “cá mòi” |
During rush hour, passengers are packed like sardines on the subway. (Giờ cao điểm, hành khách chen chúc như cá mòi trên tàu điện.) |
|
Shoulder-to-shoulder |
Đông sát nhau |
People were standing shoulder-to-shoulder at the concert. (Mọi người đứng sát nhau tại buổi hòa nhạc.) |
|
A sea of people |
Biển người |
When I entered the festival, there was a sea of people everywhere. (Khi bước vào lễ hội, tôi thấy một biển người khắp nơi.) |
|
Jam-packed |
Chật kín |
The shopping mall was jam-packed during the holiday sale. (Trung tâm thương mại chật kín trong mùa giảm giá.) |
|
Bustling with activity |
Náo nhiệt, đông đúc |
The old quarter is always bustling with activity. (Khu phố cổ lúc nào cũng náo nhiệt.) |
|
Crowded to the brim |
Đông hết cỡ |
The stadium was crowded to the brim for the final match. (Sân vận động đông kín chỗ cho trận chung kết.) |
|
Heaving with people |
Đầy nghẹt người |
The street was heaving with people during the parade. (Con đường đông nghẹt người trong cuộc diễu hành.) |
|
Swarming with tourists |
Đông nghịt khách du lịch |
The city center was swarming with tourists in summer. (Trung tâm thành phố đông nghịt khách du lịch vào mùa hè.) |
|
Draw huge crowds |
Thu hút lượng lớn người |
Street performers often draw huge crowds. (Các nghệ sĩ đường phố thường thu hút rất đông người xem.) |
|
Escape the crowds |
Tránh xa đám đông |
I usually travel early in the morning to escape the crowds. (Tôi thường đi sớm để tránh đám đông.) |
|
Teeming with life |
Tràn đầy sức sống, đông đúc |
The night market is always teeming with life. (Chợ đêm luôn tràn đầy sức sống.) |
|
Be stuck in a crowd |
Mắc kẹt trong đám đông |
I was stuck in a crowd for almost an hour after the concert. (Tôi bị mắc kẹt trong đám đông gần một tiếng sau buổi concert.) |
|
A madhouse (informal) |
Nơi hỗn loạn, đông nghẹt |
The station turned into a madhouse during New Year. (Nhà ga trở nên hỗn loạn vào dịp năm mới.) |
|
Wall-to-wall people |
Người đông kín từ đầu đến cuối |
The beach was wall-to-wall people during the holiday. (Bãi biển đông kín người trong kỳ nghỉ.) |
|
Flood into a place |
Đổ xô vào đâu đó |
Fans flooded into the stadium as soon as the gates opened. (Người hâm mộ đổ xô vào sân vận động khi cổng vừa mở.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Crowded Places trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
- Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Crowded Places Part 3 giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về không gian công cộng, đời sống đô thị và cách con người ứng phó với những nơi đông đúc. Chủ đề này còn hỗ trợ bạn phát triển khả năng trình bày quan điểm, phân tích vấn đề xã hội và diễn đạt trải nghiệm thực tế một cách mạch lạc, tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



