HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

Cách viết địa chỉ tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất 

Viết địa chỉ bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp bạn dễ dàng giao dịch quốc tế, gửi thư, đặt hàng online hoặc điền thông tin cá nhân khi đi du học, làm việc. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn vì cách sắp xếp thứ tự trong địa chỉ tiếng Anh khác với tiếng Việt. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách viết địa chỉ tiếng Anh đơn giản, chính xác nhất.

1. Các quy tắc khi viết địa chỉ tiếng Anh

Viết địa chỉ bằng tiếng Anh có một số khác biệt quan trọng so với cách viết địa chỉ trong tiếng Việt. Nếu không nắm vững quy tắc, bạn có thể gặp khó khăn khi điền thông tin vào các biểu mẫu quốc tế, gửi thư, đặt hàng hoặc giao dịch trực tuyến

Các quy tắc khi viết địa chỉ tiếng Anh

Quy tắc 1 Đối với đường, phường, quận bằng chữ

Trong tiếng Anh, khi viết tên đường, phường hoặc quận, tên riêng luôn đứng trước danh từ chỉ loại đường, phường, quận. Điều này giúp xác định rõ ràng vị trí cụ thể và phù hợp với cấu trúc câu tiếng Anh.

Cấu trúc:

  • [Tên đường] + Street / Avenue / Road
  • [Tên phường] + Ward
  • [Tên quận] + District

Ví dụ :

  • Pham Ngoc Thach Street, District 3, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Đường Phạm Ngọc Thạch, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Tiếng Anh: Cau Kho Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam. (Quận Ba Đình, Hà Nội.)

Lưu ý:

  • Không đảo ngược thứ tự giữa tên riêng và loại đường, phường, quận. Ví dụ: “District 1, Ben Thanh Ward” là sai, đúng phải là "Ben Thanh Ward, District 1."
  • Luôn đặt tên riêng trước danh từ chung để đảm bảo câu cú rõ ràng và đúng ngữ pháp.

Quy tắc 2 Đối với đường, phường, quận bằng số

Khi địa chỉ chứa số thay vì tên đường hoặc tên phường, quận, số luôn đứng sau danh từ chung.

Cấu trúc:

  • [Street] + Số đường
  • Ward + Số phường
  • District + Số quận

Ví dụ:

  • Street No. 7, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Đường số 7, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Ward 10, District 5, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Ward 3, Da Lat City, Lam Dong Province, Vietnam. (Phường 3, TP. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng.)

Lưu ý:

  • Khi ghi địa chỉ có số, cần đặt số sau danh từ chung. Ví dụ, "District 3" (Quận 3) đúng, nhưng "3 District" là sai.
  • Nếu điền địa chỉ trên biểu mẫu quốc tế, bạn có thể thấy các cách viết như "No. 5, Street 8" hoặc "Street No. 8" – cả hai đều có thể được chấp nhận tùy theo quy chuẩn của từng quốc gia.

Quy tắc 3 Đối với địa chỉ chung cư

Địa chỉ chung cư có thể được viết theo hai cách khác nhau, tùy thuộc vào việc bạn muốn chỉ khu chung cư hay căn hộ cụ thể trong chung cư.

Trường hợp 1: Khi đề cập đến toàn bộ khu chung cư

Nếu muốn nói đến cả khu chung cư hoặc tòa nhà chung cư mà không chỉ rõ căn hộ cụ thể, tên chung cư luôn đứng trước danh từ chung "Apartment Complex" hoặc "Residences."

Ví dụ:

  • Phu My Hung Apartment Complex, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Chung cư Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Times City Residences, Hai Ba Trung District, Hanoi, Vietnam. (Chung cư Times City, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.)
  • The Sun Avenue Apartment Towers, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Chung cư The Sun Avenue, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh.)

Lưu ý: Khi dùng "Apartment Complex," "Residences," hoặc "Apartment Towers," tên riêng đứng trước danh từ chung. Ví dụ: "Vinhome Apartment Complex," không phải "Apartment Complex Vinhome."

Trường hợp 2: Khi đề cập đến một căn hộ cụ thể

Nếu bạn muốn chỉ rõ căn hộ mình sống, số căn hộ sẽ đứng trước từ “Apartment” và theo sau là địa chỉ chung cư.

Ví dụ:

  • Apartment No. 21, Goldmark City, Bac Tu Liem District, Hanoi, Vietnam. (Căn hộ số 21, Chung cư Goldmark City, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội.)
  • Apartment 5A, Masteri Thao Dien, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Căn hộ 5A, Chung cư Masteri Thảo Điền, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh.)
  • Apartment 1205, Landmark 81, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Căn hộ 1205, Tòa Landmark 81, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh.)

Lưu ý:

  • Nếu số căn hộ có chữ cái (A, B, C...), ta vẫn đặt số căn hộ trước từ "Apartment." Ví dụ: Apartment 12B, Apartment 5C.
  • Không viết "Apartment Landmark 81" – đúng phải là "Landmark 81, Apartment 1205."

>> Xem thêm: Cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh

2. Bộ từ vựng viết địa chỉ bằng tiếng Anh đầy đủ

Khi viết địa chỉ bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác và dễ hiểu. Các từ vựng này bao gồm danh từ chỉ đường phố, khu vực hành chính, loại hình nhà ở, cũng như các từ viết tắt thường dùng trong địa chỉ. Dưới đây là danh sách từ vựng đầy đủ, kèm theo ví dụ chi tiết giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

2.1. Từ vựng về đường phố, đại lộ, ngõ, hẻm

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ áp dụng

Street

Đường

Nguyen Hue Street, District 1, Ho Chi Minh City

Avenue

Đại lộ

Times Square Avenue, New York, USA

Boulevard

Đại lộ lớn

Vo Van Kiet Boulevard, Ho Chi Minh City

Road

Đường lớn

Quang Trung Road, Go Vap District

Lane

Ngõ, hẻm

No. 10, Alley 25, Hoang Hoa Tham Lane

Alley

Ngõ, hẻm nhỏ

Alley 37, Bach Mai Street, Hanoi

Square

Quảng trường

Trafalgar Square, London, UK

Highway

Đường cao tốc

Hanoi Highway, Thu Duc City

>> Xem thêm:

2.2. Từ vựng về khu vực hành chính (Phường, Quận, Thành phố, Tỉnh, Quốc gia)

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ áp dụng

Ward

Phường

Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City

District

Quận

District 7, Ho Chi Minh City

City

Thành phố

Ho Chi Minh City, Vietnam

Town

Thị trấn

Sapa Town, Lao Cai Province

Province

Tỉnh

Bac Ninh Province, Vietnam

County

Hạt (dùng trong hệ thống Mỹ, Anh)

Orange County, California, USA

State

Bang

California State, USA

Country

Quốc gia

Japan, South Korea, Vietnam

Lưu ý:

  • Thành phố lớn thường được viết đầy đủ, không viết tắt (Ví dụ: Ho Chi Minh City thay vì HCMC).
  • Các tỉnh thường đi kèm từ "Province" để phân biệt với thành phố cùng tên (Ví dụ: Binh Duong Province).

2.3. Từ vựng về loại hình nhà ở, chung cư, tòa nhà

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

Ví dụ áp dụng

Apartment

Căn hộ

Apartment 1202, Vinhomes Grand Park

Building

Tòa nhà

The Landmark 81 Building, Ho Chi Minh City

Block

Tòa (trong chung cư)

Block A, Apartment 805, Times City

Tower

Tòa tháp

Bitexco Tower, District 1

Residence / Residences

Khu dân cư, chung cư cao cấp

The Manor Residences, Hanoi

Complex

Khu phức hợp

Goldmark City Complex, Hanoi

Villa

Biệt thự

Sunshine Villa, District 2

Mansion

Biệt thự sang trọng

Beverly Hills Mansion, Los Angeles

Lưu ý:

  • Khi viết địa chỉ chung cư, nếu muốn nhấn mạnh khu dân cư, có thể dùng từ Residences hoặc Complex (Ví dụ: Vinhomes Central Park Residences).
  • Khi đề cập đến một tòa nhà cụ thể, nên thêm Building hoặc Tower vào sau tên.

>> Xem thêm: Tổng hợp phiên âm tên các nước bằng tiếng Anh

3. Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh

3.1. Cách viết địa chỉ có chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh

Cách viết địa chỉ có chứa thôn, xóm, ấp, xã, huyện bằng tiếng Anh

Đối với địa chỉ ở nông thôn, việc viết địa chỉ bằng tiếng Anh có một số điểm khác biệt so với địa chỉ thành phố do không có số nhà và đường phố rõ ràng. Thay vào đó, địa chỉ thường bao gồm thôn (hamlet), xóm (village), ấp (neighborhood), xã (commune), huyện (district), sau đó đến tỉnh (province)quốc gia (country).

Cấu trúc:

[Tên thôn/xóm/ấp] + [Tên xã] + [Tên huyện] + [Tên tỉnh] + [Tên quốc gia]

Ví dụ:

  • Hamlet 6, Phuoc Loc Commune, Ba Tri District, Ben Tre Province, Vietnam.
    (Thôn 6, Xã Phước Lộc, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam.)
  • Village 3, Tan An Commune, Bu Dang District, Binh Phuoc Province, Vietnam.
    (Làng 3, Xã Tân An, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam.)
  • Neighborhood 5, My Tho Commune, Cai Be District, Tien Giang Province, Vietnam.
    (Khu phố 5, Xã Mỹ Tho, Huyện Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam.)

Lưu ý:

  • Không dịch tên riêng của địa danh (ví dụ: "Tan An" vẫn giữ nguyên, không dịch thành "New Peace").
  • Viết từ chi tiết đến tổng quát, không đảo lộn trật tự.
  • Dùng "Hamlet" cho thôn, "Village" cho xóm, "Neighborhood" cho ấp, "Commune" cho xã, "District" cho huyện.

3.2. Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh

Cách viết địa chỉ nhà ở phố bằng tiếng Anh

Địa chỉ nhà ở phố thường chi tiết hơn địa chỉ nông thôn vì có thêm số nhà, tên đường, phường và quận. Khi viết địa chỉ nhà phố bằng tiếng Anh, cần đảm bảo sử dụng đúng các thuật ngữ như Street (đường), Alley (ngõ), Lane (ngách), Ward (phường), District (quận), City (thành phố) để tránh sai sót.

Cấu trúc:

[Số nhà] + [Ngách] + [Ngõ] + [Tên đường] + [Tên phường] + [Tên quận] + [Tên thành phố] + [Tên quốc gia]

Ví dụ:

  • No. 45, Alley 12, Hoang Hoa Tham Street, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, Hanoi, Vietnam.
    (Số 45, Ngõ 12, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.)
  • No. 78, Alley 5, Lane 20, Ton Duc Thang Street, Van Mieu Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam.
    (Số 78, Ngõ 5, Ngách 20, Đường Tôn Đức Thắng, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.)
  • No. 92, Nguyen Thi Minh Khai Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam.
    (Số 92, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

Lưu ý:

  • Tên đường giữ nguyên, không dịch (Ví dụ: Le Duan Street, không phải Duan Street).
  • Ngõ (Alley) và ngách (Lane) phải viết đúng thứ tự, tránh nhầm lẫn khi ghi địa chỉ phức tạp.
  • Dấu phẩy (",") nên được sử dụng để phân tách các thành phần địa chỉ, giúp dễ đọc hơn.

3.3. Cách viết địa chỉ nhà chung cư bằng tiếng Anh

Cách viết địa chỉ nhà chung cư bằng tiếng Anh

Địa chỉ chung cư thường phức tạp hơn vì bao gồm thông tin về số căn hộ, số tầng, tòa nhà, khu chung cư. Khi viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh, cần sử dụng các thuật ngữ như Apartment (căn hộ), Block (tòa nhà), Tower (tòa tháp), Building (tòa nhà chung cư), Residences (khu chung cư cao cấp) để diễn đạt rõ ràng và chính xác.

Cấu trúc:

[Số căn hộ] + [Tòa nhà] + [Tên chung cư] + [Tên đường] + [Tên phường] + [Tên quận] + [Tên thành phố] + [Tên quốc gia]

Ví dụ:

  • Apartment No. 305, Block B, Goldmark City, Ho Tung Mau Street, Bac Tu Liem District, Hanoi, Vietnam.
    (Căn hộ số 305, Tòa B, Chung cư Goldmark City, Đường Hồ Tùng Mậu, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.)
  • Apartment 10A, Tower 3, Vinhomes Ocean Park, Nguyen Duc Thuan Street, Gia Lam District, Hanoi, Vietnam.
    (Căn hộ 10A, Tòa 3, Chung cư Vinhomes Ocean Park, Đường Nguyễn Đức Thuận, Huyện Gia Lâm, Hà Nội, Việt Nam.)
  • Apartment 2205, The Vista Residences, Xa Lo Ha Noi Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam.
    (Căn hộ 2205, Chung cư The Vista, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

Lưu ý:

  • Viết số căn hộ trước từ “Apartment” để tránh nhầm lẫn với số tầng.
  • Tên tòa nhà hoặc khu chung cư phải đứng trước tên đường để đảm bảo dễ đọc.
  • Dùng từ “Block” để chỉ các tòa nhà trong khu chung cư lớn.

4. Một số từ viết tắt khi viết địa chỉ tiếng Anh

Viết tắt

Từ đầy đủ

Nghĩa Tiếng Việt

St.

Street

Đường

Ave.

Avenue

Đại lộ

Blvd.

Boulevard

Đại lộ lớn

Ln.

Lane

Ngõ, hẻm

Hwy.

Highway

Đường cao tốc

Bldg.

Building

Tòa nhà

Apt.

Apartment

Căn hộ

Dist.

District

Quận

Wrd.

Ward

Phường

HCMC

Ho Chi Minh City

TP. Hồ Chí Minh

NYC

New York City

Thành phố New York

5. Cách hỏi và trả lời địa chỉ tiếng Anh

Hỏi và trả lời địa chỉ là một trong những tình huống giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh. Để thực hiện tình huống này một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần biết cách đặt câu hỏi phù hợp, cách trả lời rõ ràng theo đúng thứ tự địa chỉ trong tiếng Anh và cách đọc địa chỉ sao cho dễ hiểu. Sau đây là hướng dẫn chi tiết về cách hỏi địa chỉ, cách trả lời chính xác để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

5.1. Hướng dẫn cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh

Hướng dẫn cách hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh

Khi muốn biết địa chỉ của ai đó hoặc tìm đường đến một địa điểm, bạn có thể sử dụng một số cách hỏi khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Hỏi địa chỉ của một người: Nếu bạn muốn biết nơi ai đó sinh sống hoặc làm việc, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

  • What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  • Can you tell me your address? (Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của bạn không?)
  • May I have your address, please? (Tôi có thể biết địa chỉ của bạn không?)

Hỏi địa chỉ của một địa điểm cụ thể: Nếu bạn muốn biết địa chỉ của một địa điểm cụ thể như nhà hàng, khách sạn, cửa hàng, bạn có thể hỏi:

  • What is the address of this place? (Địa chỉ của nơi này là gì?)
  • Could you give me the address of the restaurant? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ của nhà hàng không?)
  • Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)

Hỏi đường khi bị lạc hoặc cần tìm một địa điểm: Khi bạn đang trên đường và muốn hỏi đường đến một địa điểm nào đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • Excuse me, how can I get to Nguyen Hue Street? (Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến đường Nguyễn Huệ?)
  • Could you show me the way to the train station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu không?)
  • Is there a supermarket near here? (Có siêu thị nào gần đây không?)

Lưu ý rằng khi hỏi đường hoặc địa chỉ, nên sử dụng các cụm từ lịch sự như "Excuse me" hoặc "Could you please" để thể hiện sự tôn trọng và giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn.

>> Xem thêm: Câu dùng để hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh

5.2. Hướng dẫn cách trả lời địa chỉ và cách đọc địa chỉ đúng

Khi trả lời địa chỉ bằng tiếng Anh, điều quan trọng là phải trình bày theo thứ tự chuẩn từ nhỏ đến lớn, tức là bắt đầu từ số nhà hoặc căn hộ, sau đó đến đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh và cuối cùng là quốc gia.

Cấu trúc chung khi trả lời địa chỉ

[Số nhà/căn hộ] + [Tên đường] + [Phường/Xã] + [Quận/Huyện] + [Thành phố/Tỉnh] + [Quốc gia]

Ví dụ về cách trả lời địa chỉ chuẩn:

  • My address is No. 35, Ly Thuong Kiet Street, Hoan Kiem District, Hanoi, Vietnam.
    (Địa chỉ của tôi là số 35, Đường Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam.)
  • I live at Apartment 1503, Tower B, Times City, Minh Khai Street, Hai Ba Trung District, Hanoi, Vietnam.
    (Tôi sống ở căn hộ 1503, Tòa B, Chung cư Times City, Đường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam.)
  • I live in Hamlet 4, Phuoc Long Commune, Chau Thanh District, Ben Tre Province, Vietnam.
    (Tôi sống ở Thôn 4, Xã Phước Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam.)

Khi đọc địa chỉ bằng tiếng Anh, bạn cần lưu ý:

  • Số nhà hoặc căn hộ có thể đọc từng số riêng lẻ hoặc đọc tròn số. Ví dụ:
    • "No. 205" có thể đọc là "Number two-oh-five" hoặc "Number two hundred and five".
    • "Apartment 1205" nên đọc là "Apartment one-two-zero-five" để tránh nhầm lẫn.
  • Tên đường luôn được giữ nguyên và đi kèm từ “Street” (đường), “Avenue” (đại lộ), “Boulevard” (đại lộ lớn), v.v.
  • Các khu vực hành chính như phường, quận, huyện cần được trình bày rõ ràng để tránh nhầm lẫn.

>> Xem thêm: 

5.3. Đoạn hội thoại mẫu hỏi và trả lời địa chỉ tiếng Anh

Hội thoại mẫu 1: Hỏi địa chỉ của ai đó

Jack: Excuse me, Emma. We had a great conversation today, and I’d love to keep in touch. May I have your address?
(Xin lỗi, Emma. Hôm nay chúng ta đã có một cuộc trò chuyện rất thú vị, và tôi muốn giữ liên lạc với bạn. Tôi có thể biết địa chỉ của bạn không?)

Emma: Of course! I live at Apartment 1205, Tower B, The Sun Avenue, Mai Chi Tho Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam.
(Tất nhiên rồi! Tôi sống ở căn hộ 1205, Tòa B, Chung cư The Sun Avenue, Đường Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

Jack: That sounds like a nice place! Is it close to the city center?
(Nghe có vẻ là một nơi tuyệt vời! Nó có gần trung tâm thành phố không?)

Emma: Yes, it’s just about 15 minutes away by car. The neighborhood is quiet and has many coffee shops and restaurants nearby.
(Đúng vậy, chỉ cách trung tâm khoảng 15 phút đi ô tô. Khu vực này khá yên tĩnh và có nhiều quán cà phê, nhà hàng gần đó.)

Jack: That’s great to hear! Can I visit you sometime?
(Nghe thật tuyệt! Tôi có thể ghé thăm bạn vào một ngày nào đó không?)

Emma: Sure! Just let me know in advance so I can make sure I’m at home.
(Được chứ! Chỉ cần báo trước cho tôi biết để tôi có thể đảm bảo là tôi ở nhà.)

Đăng ký test

Hội thoại mẫu 2: Hỏi đường đến một địa điểm

Linda: Excuse me, could you help me? I'm trying to find The Hidden Gem Café. I heard it's somewhere near the Old Quarter.
(Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi đang cố tìm quán cà phê The Hidden Gem. Tôi nghe nói nó ở đâu đó gần khu phố cổ.)

Người địa phương: Oh, yes! The Hidden Gem Café is at No. 11, Hang Tre Street, Hoan Kiem District, Hanoi.
(Ồ, đúng rồi! Quán Hidden Gem Café nằm ở số 11, Đường Hàng Tre, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.)

Linda: That sounds great! How can I get there from here?
(Nghe tuyệt quá! Làm thế nào để tôi đến đó từ đây?)

Người địa phương: It’s quite easy. Walk straight down this street for about 500 meters, then turn left at the second intersection. After that, continue straight until you see a big bookstore on your right. The café is just a few steps away from it.
(Đi khá dễ đấy. Bạn đi thẳng xuống con phố này khoảng 500 mét, sau đó rẽ trái tại ngã tư thứ hai. Sau đó, tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn thấy một hiệu sách lớn bên tay phải. Quán cà phê chỉ cách đó vài bước chân.)

Linda: Thank you so much! Is it within walking distance?
(Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi có thể đi bộ đến đó được không?)

Người địa phương: Yes, absolutely! It will take you around 10 minutes on foot.
(Được chứ! Chỉ mất khoảng 10 phút đi bộ thôi.)

Linda: That’s perfect. I really appreciate your help!
(Tuyệt vời quá. Tôi thực sự cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)

Người địa phương: You’re welcome! Enjoy your time in Hanoi!
(Không có gì! Chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Hà Nội!)

Bạn đã biết cách đọc và viết địa chỉ tiếng Anh đúng chuẩn, nhưng liệu bạn có thể giao tiếp tự tin khi cần chỉ đường hoặc hỏi địa chỉ bằng tiếng Anh? Nếu mỗi lần gặp tình huống thực tế, bạn vẫn phải dừng lại để suy nghĩ, mất tự tin khi diễn đạt hoặc chưa thể phản xạ tự nhiên như người bản xứ, thì đó là dấu hiệu bạn cần một phương pháp học hiệu quả hơn. Langmaster sẽ giúp bạn không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày!

Tại sao bạn nên chọn Langmaster?

  • Học tiếng Anh qua tình huống thực tế – Không chỉ học từ vựng, ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp ngay trong các tình huống đời sống như chỉ đường, hỏi địa chỉ, đặt phòng khách sạn, giao tiếp công sở.
  • Luyện phản xạ giao tiếp nhanh – Biến tiếng Anh thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn trả lời ngay mà không cần dịch trong đầu.
  • Chỉnh sửa phát âm chuẩn bản xứ – Giúp bạn nói tiếng Anh rõ ràng, tự nhiên và dễ hiểu hơn khi hỏi hoặc chỉ đường.
  • Môi trường học tập tương tác cao – Học qua thực hành, tham gia các buổi luyện nói cùng giảng viên và bạn học để nâng cao sự tự tin.

Đừng để tiếng Anh cản trở bạn khi đi du lịch, giao tiếp với người nước ngoài hay làm việc trong môi trường quốc tế. Đăng ký ngay lớp học thử miễn phí tại Langmaster để khám phá phương pháp học giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn mỗi ngày!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ngoài ra, đừng bỏ lỡ Chuỗi Webinar “Siêu Phản Xạ” - tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm vào tối thứ Tư hàng tuần, giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy chỉ trong 3 giây, rèn luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên và nâng cao kỹ năng hội thoại!

Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

Kết luận

Nắm vững cách viết địa chỉ tiếng Anh không chỉ giúp bạn hoàn thành các thủ tục cá nhân dễ dàng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế. Việc hiểu rõ thứ tự sắp xếp địa chỉ, sử dụng đúng từ vựng và cách hỏi – trả lời trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch, làm việc hay học tập ở nước ngoài. Hãy thực hành thường xuyên để biến kỹ năng này thành phản xạ tự nhiên, giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat