ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

Topic Concentration luôn là một trong những chủ đề thú vị của IELTS Speaking Part 3, vì nó liên quan trực tiếp đến thói quen học tập, công việc và lối sống của mỗi người. Thí sinh không chỉ cần vốn từ vựng tốt mà còn phải biết phân tích lý do, đưa ví dụ hợp lý và thể hiện quan điểm rõ ràng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu và bộ từ vựng quan trọng để tự tin chinh phục chủ đề này nhé!

1. Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, câu hỏi về concentration thường xoay quanh nguyên nhân, tác động và tầm quan trọng của sự tập trung ở nhiều độ tuổi và trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Để giúp bạn hình dung cách triển khai ý mạch lạc, dưới đây là những bài mẫu Band 7+ cho từng câu hỏi.

1.1. Why is it more difficult for children to concentrate nowadays than in the past? 

Vì sao trẻ em ngày nay khó tập trung hơn so với trước đây?

When we look at children today, it is quite clear that maintaining concentration has become more challenging because they are surrounded by constant digital stimulation that pulls their attention in many different directions. Moreover, many kids grow up with shorter attention spans since they are used to quick rewards from videos or games, so staying focused on slower activities becomes a struggle. As a result, they may find it harder to engage deeply with schoolwork or even simple tasks that require patience. For some children, learning how to manage distractions and set small goals can gradually help them build better focus over time.

(Khi quan sát trẻ em ngày nay, có thể thấy rõ việc duy trì sự tập trung khó hơn vì các em được bao quanh bởi vô số kích thích kỹ thuật số khiến sự chú ý liên tục bị kéo đi. Thêm vào đó, nhiều trẻ quen với phần thưởng nhanh từ video hoặc trò chơi nên việc tập trung vào hoạt động chậm hơn trở nên khó khăn. Vì vậy, chúng thường gặp khó khăn khi dồn sức cho bài vở hoặc những nhiệm vụ cần sự kiên nhẫn. Với một số trẻ, học cách kiểm soát xao nhãng và đặt mục tiêu nhỏ có thể giúp cải thiện khả năng tập trung theo thời gian.)

Phân tích từ vựng

  • digital stimulation: kích thích từ môi trường kỹ thuật số
    Ví dụ: Children face digital stimulation all day, which affects how well they focus. (Dịch: Trẻ em đối mặt với kích thích kỹ thuật số suốt ngày, điều này ảnh hưởng đến khả năng tập trung của chúng.)
  • attention span: khoảng chú ý
    Ví dụ: Modern entertainment often reduces a child’s attention span. (Dịch: Các hình thức giải trí hiện đại thường làm giảm khoảng chú ý của trẻ.)
  • engage deeply: tham gia một cách tập trung và sâu
    Ví dụ: Students need a calm environment to engage deeply in their lessons. (Dịch: Học sinh cần môi trường yên tĩnh để tập trung sâu vào bài học.)
  • manage distractions: kiểm soát sự xao nhãng
    Ví dụ: People who manage distractions well usually work more efficiently. (Dịch: Những người kiểm soát xao nhãng tốt thường làm việc hiệu quả hơn.)
Why is it more difficult for children to concentrate nowadays than in the past? ielts speaking part 3

1.2. Do you think technology will harm children’s ability to concentrate?

Bạn có nghĩ rằng công nghệ sẽ làm giảm khả năng tập trung của trẻ em không?

Technology can affect children’s concentration to some extent because many digital platforms are designed to capture their attention for as long as possible. As a result, kids may become accustomed to constant switching between activities, which gradually weakens their ability to stay focused on tasks that require sustained effort. Even so, technology is not entirely harmful, since it can support learning if parents set clear boundaries and encourage children to use educational tools responsibly. In other words, the real issue is not the technology itself but how children are guided to interact with it.

(Công nghệ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của trẻ ở một mức độ nhất định vì nhiều nền tảng kỹ thuật số được tạo ra để giữ chân sự chú ý của các em lâu nhất có thể. Do đó, trẻ dễ quen với việc chuyển đổi hoạt động liên tục, điều này dần làm suy yếu khả năng tập trung vào những nhiệm vụ cần nỗ lực bền bỉ. Tuy vậy, công nghệ không hoàn toàn gây hại vì nó vẫn có thể hỗ trợ học tập nếu cha mẹ đặt ranh giới rõ ràng và hướng trẻ dùng công cụ giáo dục một cách có trách nhiệm. Nói cách khác, vấn đề không nằm ở công nghệ mà nằm ở cách trẻ được hướng dẫn sử dụng.)

Phân tích từ vựng

  • capture their attention: thu hút sự chú ý
    Ví dụ: Bright animations are designed to capture children’s attention instantly. (Dịch: Những hình ảnh động rực rỡ được thiết kế để thu hút sự chú ý của trẻ ngay lập tức.)
  • constant switching: chuyển đổi liên tục giữa các hoạt động
    Ví dụ: Constant switching between apps can make it harder for students to focus. (Dịch: Việc chuyển đổi liên tục giữa các ứng dụng khiến học sinh khó tập trung hơn.)
  • sustained effort: nỗ lực bền bỉ và liên tục
    Ví dụ: Solving complex problems requires sustained effort. (Dịch: Giải quyết vấn đề phức tạp đòi hỏi nỗ lực bền bỉ.)
  • set clear boundaries: đặt ra giới hạn rõ ràng
    Ví dụ: Parents should set clear boundaries for screen time. (Dịch: Cha mẹ nên đặt ra giới hạn rõ ràng cho thời gian dùng thiết bị.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

1.3. What is the importance of concentration in education?

Sự tập trung quan trọng như thế nào trong giáo dục?

When we talk about effective learning, concentration plays an essential role because it allows students to absorb information more deeply and make meaningful connections between ideas. Moreover, strong focus helps them stay engaged in class and prevents them from relying on last minute cramming which rarely leads to lasting understanding. Good concentration also improves problem solving skills because students can process complex concepts without being distracted. In the long run, students who develop this skill early tend to be more confident and independent learners. For this reason, many teachers now encourage activities that strengthen attention such as mindfulness or short reflection moments during lessons.

(Khi nói đến việc học hiệu quả, sự tập trung giữ vai trò quan trọng vì nó giúp học sinh tiếp thu kiến thức sâu hơn và tạo liên kết giữa các ý. Thêm vào đó, khả năng tập trung tốt giúp các em tham gia bài học tích cực hơn và tránh phụ thuộc vào việc học dồn vào phút cuối vốn không giúp hiểu sâu. Sự tập trung cũng cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề vì học sinh có thể xử lý khái niệm phức tạp mà không bị xao nhãng. Về lâu dài, những học sinh rèn kỹ năng này sớm thường tự tin và độc lập hơn. Vì vậy, nhiều giáo viên khuyến khích các hoạt động tăng cường chú ý như mindfulness hoặc thời gian suy ngẫm ngắn trong giờ học.)

Phân tích từ vựng

  • absorb information: tiếp thu thông tin
    Ví dụ: Students absorb information better when the class is quiet. (Dịch: Học sinh tiếp thu thông tin tốt hơn khi lớp học yên tĩnh.)
  • meaningful connections: những liên kết có ý nghĩa giữa các ý
    Ví dụ: Reading widely helps learners form meaningful connections across topics. (Dịch: Việc đọc rộng giúp người học tạo liên kết có ý nghĩa giữa các chủ đề.)
  • last minute cramming: học nhồi nhét vào phút chót
    Ví dụ: Last minute cramming rarely leads to long term memory. (Dịch: Học dồn sát giờ hiếm khi giúp ghi nhớ lâu dài.)
  • independent learners: người học độc lập
    Ví dụ: Independent learners often perform better in university. (Dịch: Người học độc lập thường học tốt hơn ở bậc đại học.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

1.4. Why is it difficult for people to concentrate? 

Vì sao con người lại khó tập trung?

People often struggle to concentrate because they live in environments filled with constant notifications and competing demands for their attention. On top of that, many individuals deal with stress or mental fatigue which makes it harder for the brain to filter out unimportant details. As a result, even simple tasks can feel overwhelming when the mind is already cluttered. Another reason is that people rarely give themselves proper rest which reduces their ability to stay focused for long periods. Although it is challenging, creating small routines like working in quiet spaces or taking regular breaks can gradually improve concentration and make daily tasks more manageable.

(Nhiều người gặp khó khăn trong việc tập trung vì họ sống trong môi trường đầy thông báo và nhiều thứ tranh giành sự chú ý. Bên cạnh đó, căng thẳng và mệt mỏi tinh thần khiến não khó loại bỏ những thông tin không cần thiết. Do vậy, ngay cả nhiệm vụ đơn giản cũng trở nên nặng nề khi tâm trí đã quá tải. Một lý do khác là nhiều người không cho bản thân nghỉ ngơi đầy đủ nên khả năng duy trì sự tập trung giảm đi. Dù khó khăn, việc tạo thói quen nhỏ như làm việc ở nơi yên tĩnh hoặc nghỉ ngơi đều đặn có thể cải thiện sự tập trung theo thời gian.)

Phân tích từ vựng

  • competing demands: nhiều yếu tố cùng đòi hỏi sự chú ý
    Ví dụ: Parents often face competing demands between work and family. (Dịch: Cha mẹ thường đối mặt với nhiều yêu cầu cạnh tranh giữa công việc và gia đình.)
  • mental fatigue: sự mệt mỏi tinh thần
    Ví dụ: Mental fatigue reduces productivity significantly. (Dịch: Mệt mỏi tinh thần làm giảm năng suất đáng kể.)
  • cluttered mind: tâm trí bị quá tải và lộn xộn
    Ví dụ: A cluttered mind makes it hard to stay organised. (Dịch: Tâm trí quá tải khiến khó giữ mọi thứ có trật tự.)
  • regular breaks: nghỉ ngơi đều đặn
    Ví dụ: Regular breaks help people maintain steady performance. (Dịch: Nghỉ ngơi đều đặn giúp mọi người duy trì hiệu quả ổn định.)
Why is it difficult for people to concentrate? ielts speaking part 3

1.5. Do you think older people have more difficulty concentrating than younger people?

Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc tập trung hơn người trẻ không?

In many cases, older people may find it harder to concentrate because the brain naturally processes information more slowly as people age. This does not mean they lack intelligence; rather, they may need more time to filter distractions and stay fully engaged in a task. Younger people often react faster because their cognitive functions operate at a quicker pace. However, older adults sometimes compensate with experience and discipline which allows them to remain focused when the task is familiar. Even so, activities such as reading in noisy environments or learning new technologies can be more challenging for them compared to younger generations.

(Trong nhiều trường hợp, người lớn tuổi khó tập trung hơn vì não xử lý thông tin chậm lại theo thời gian. Điều này không có nghĩa họ kém thông minh mà chỉ là họ cần thêm thời gian để lọc xao nhãng và duy trì sự tập trung. Người trẻ thường phản ứng nhanh hơn vì chức năng nhận thức của họ hoạt động nhanh hơn. Tuy vậy, người lớn tuổi có thể bù đắp bằng kinh nghiệm và kỷ luật giúp họ tập trung tốt khi làm việc quen thuộc. Dù vậy, những hoạt động như đọc trong môi trường ồn hoặc học công nghệ mới có thể khó khăn hơn đối với họ.)

Phân tích từ vựng

  • cognitive functions: chức năng nhận thức
    Ví dụ: Strong cognitive functions help students solve problems faster. (Dịch: Chức năng nhận thức tốt giúp học sinh giải quyết vấn đề nhanh hơn.)
  • compensate with experience: bù đắp bằng kinh nghiệm
    Ví dụ: Older workers often compensate with experience even if they learn new skills slowly. (Dịch: Người lao động lớn tuổi thường bù đắp bằng kinh nghiệm dù họ tiếp thu kỹ năng mới chậm hơn.)
  • familiar task: nhiệm vụ quen thuộc
    Ví dụ: People usually perform familiar tasks with greater ease. (Dịch: Con người thường làm nhiệm vụ quen thuộc dễ dàng hơn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.6. Can exercise help people improve concentration?

Tập thể dục có giúp con người cải thiện khả năng tập trung không?

Exercise can definitely improve concentration because physical activity increases blood flow to the brain which enhances alertness and mental clarity. After working out, many people feel more energised and ready to handle demanding tasks without losing focus. Regular exercise also reduces stress and stabilises mood which makes it easier to maintain attention for longer periods. Another important point is that exercise helps people sleep better and good sleep plays a vital role in cognitive performance. For these reasons, even short sessions such as brisk walking or stretching can make a noticeable difference in a person’s ability to concentrate throughout the day.

(Tập thể dục chắc chắn có thể cải thiện sự tập trung vì hoạt động thể chất làm tăng lưu lượng máu lên não, từ đó tăng sự tỉnh táo và rõ ràng tinh thần. Sau khi tập, nhiều người cảm thấy tràn năng lượng và xử lý nhiệm vụ tốt hơn mà không mất tập trung. Tập luyện đều đặn cũng giảm căng thẳng và ổn định cảm xúc giúp duy trì sự chú ý lâu hơn. Một điểm quan trọng khác là tập thể dục giúp ngủ ngon hơn và giấc ngủ chất lượng có vai trò quan trọng đối với hiệu suất nhận thức. Vì vậy, ngay cả những bài tập ngắn như đi bộ nhanh hoặc giãn cơ cũng tạo khác biệt rõ rệt.)

Phân tích từ vựng

  • mental clarity: sự minh mẫn tinh thần
    Ví dụ: Deep breathing can improve mental clarity before studying. (Dịch: Hít thở sâu có thể tăng sự minh mẫn tinh thần trước khi học.)
  • stabilise mood: ổn định cảm xúc
    Ví dụ: Daily exercise helps stabilise mood effectively. (Dịch: Tập thể dục hàng ngày giúp ổn định cảm xúc hiệu quả.)
  • brisk walking: đi bộ nhanh
    Ví dụ: Brisk walking for ten minutes can boost concentration. (Dịch: Đi bộ nhanh mười phút có thể tăng sự tập trung.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

1.7. What kinds of jobs require high concentration at work? Ảnh

Những công việc nào đòi hỏi mức độ tập trung cao?

Jobs that demand high levels of precision usually require strong concentration because even small mistakes can lead to serious consequences. For example, surgeons must stay fully focused during operations since one wrong move can affect a patient’s life. Similarly, air traffic controllers need to monitor multiple flights at the same time which requires absolute attention. Creative roles also need deep concentration because artists or designers must immerse themselves in their work to produce original ideas. In addition, financial analysts often review complex data for long hours so they need steady focus. Overall, any profession involving risk, responsibility or detailed analysis relies heavily on concentration.

(Những công việc đòi hỏi độ chính xác cao thường cần khả năng tập trung mạnh vì chỉ một lỗi nhỏ cũng gây hậu quả nghiêm trọng. Chẳng hạn, bác sĩ phẫu thuật phải giữ sự tập trung tuyệt đối vì một thao tác sai có thể ảnh hưởng tính mạng bệnh nhân. Tương tự, nhân viên kiểm soát không lưu phải giám sát nhiều chuyến bay cùng lúc nên cần sự chú ý tuyệt đối. Các nghề sáng tạo cũng cần tập trung sâu vì nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế phải đắm mình vào công việc để tạo ra ý tưởng độc đáo. Ngoài ra, nhà phân tích tài chính phải xem dữ liệu phức tạp trong thời gian dài nên cần sự tập trung ổn định. Nhìn chung, bất kỳ nghề nào liên quan đến rủi ro, trách nhiệm hoặc phân tích tỉ mỉ đều phụ thuộc nhiều vào sự tập trung.)

Phân tích từ vựng

  • absolute attention: sự chú ý tuyệt đối
    Ví dụ: Pilots must maintain absolute attention during landing. (Dịch: Phi công phải giữ chú ý tuyệt đối khi hạ cánh.)
  • immerse themselves: đắm mình hoàn toàn trong công việc
    Ví dụ: Writers often immerse themselves in quiet spaces to work. (Dịch: Nhà văn thường đắm mình trong không gian yên tĩnh để làm việc.)
  • detailed analysis: phân tích chi tiết
    Ví dụ: Scientific research requires detailed analysis of every result. (Dịch: Nghiên cứu khoa học cần phân tích chi tiết mọi kết quả.)

Lộ trình khóa IELTS

1.8. How can employers help their staff concentrate on their work?

Người sử dụng lao động có thể làm gì để giúp nhân viên tập trung tốt hơn vào công việc?

Employers can support staff by creating a work environment that minimises unnecessary noise and interruptions so employees can focus on their tasks more easily. Providing flexible schedules is also useful because people work best when their energy levels are naturally high. Moreover, offering short wellness breaks helps reduce stress and keeps the team mentally refreshed. Another effective strategy is giving employees clear instructions so they know exactly what to prioritise instead of juggling multiple tasks. Some companies even create quiet zones where deep work is encouraged. When employers take these steps, staff often feel more valued and become more productive as a result.

(Người sử dụng lao động có thể hỗ trợ nhân viên bằng cách tạo môi trường làm việc hạn chế tiếng ồn và gián đoạn để họ tập trung tốt hơn. Việc cung cấp lịch làm việc linh hoạt cũng hữu ích vì con người làm việc hiệu quả nhất khi mức năng lượng tự nhiên cao. Thêm vào đó, những khoảng nghỉ ngắn giúp giảm căng thẳng và làm mới tinh thần. Một chiến lược hiệu quả khác là đưa ra hướng dẫn rõ ràng để nhân viên biết cần ưu tiên điều gì thay vì xử lý quá nhiều việc cùng lúc. Một số công ty còn tạo khu vực yên tĩnh khuyến khích làm việc sâu. Khi áp dụng những giải pháp này, nhân viên cảm thấy được trân trọng và trở nên năng suất hơn.)

Phân tích từ vựng

  • minimise interruptions: giảm thiểu gián đoạn
    Ví dụ: Managers should minimise interruptions during team meetings. (Dịch: Quản lý nên giảm gián đoạn trong các cuộc họp nhóm.)
  • wellness breaks: các khoảng nghỉ giúp phục hồi tinh thần
    Ví dụ: Wellness breaks during the day improve staff morale. (Dịch: Các khoảng nghỉ phục hồi tinh thần trong ngày giúp tăng tinh thần nhân viên.)
  • quiet zones: khu vực yên tĩnh để tập trung
    Ví dụ: Many offices create quiet zones for deep work. (Dịch: Nhiều văn phòng tạo khu vực yên tĩnh để làm việc sâu.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

2. Từ vựng IELTS Speaking Part 3 Topic Concentration

Bên cạnh bài mẫu, việc nắm vững từ vựng học thuật và các cấu trúc diễn đạt quan điểm sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên hơn. Dưới đây là tổng hợp từ vựngcollocations – cụm diễn đạt cần thiết cho chủ đề Concentration.

  • maintain focus: duy trì sự tập trung
    Ví dụ: It is hard for students to maintain focus when the environment is noisy. (Dịch: Học sinh rất khó duy trì sự tập trung khi môi trường ồn ào.)
  • lose concentration: mất tập trung
    Ví dụ: People usually lose concentration when they multitask too much. (Dịch: Con người thường mất tập trung khi làm quá nhiều việc cùng lúc.)
  • stay mentally present: giữ tâm trí ở trạng thái tỉnh táo và tập trung
    Ví dụ: Meditation helps people stay mentally present during important tasks. (Dịch: Thiền giúp con người giữ sự tỉnh táo khi làm việc quan trọng.)
  • block out distractions: loại bỏ xao nhãng khỏi tâm trí
    Ví dụ: Noise cancelling headphones help workers block out distractions. (Dịch: Tai nghe chống ồn giúp nhân viên loại bỏ xao nhãng.)
  • deep work: làm việc sâu và tập trung cao
    Ví dụ: Many professionals set aside mornings for deep work. (Dịch: Nhiều người chuyên nghiệp dành buổi sáng cho làm việc sâu.)
  • short attention cycle: chu kỳ chú ý ngắn
    Ví dụ: Some children show a short attention cycle due to constant screen use. (Dịch: Một số trẻ có chu kỳ chú ý ngắn vì dùng màn hình liên tục.)
  • mental discipline: sự kỷ luật tinh thần
    Ví dụ: Athletes develop strong mental discipline through daily training. (Dịch: Vận động viên rèn được kỷ luật tinh thần nhờ tập luyện hằng ngày.)
  • sustain attention: duy trì chú ý trong thời gian dài
    Ví dụ: Music without lyrics helps people sustain attention better. (Dịch: Nhạc không lời giúp con người duy trì sự chú ý tốt hơn.)
  • sharpen concentration: rèn luyện sự tập trung sắc bén hơn
    Ví dụ: Reading regularly can sharpen concentration over time. (Dịch: Việc đọc thường xuyên có thể rèn sự tập trung sắc bén theo thời gian.)
  • mind wander: tâm trí trôi đi, không tập trung
    Ví dụ: People’s minds tend to wander when they feel stressed. (Dịch: Tâm trí con người dễ phân tán khi họ căng thẳng.)
  • drain mental energy: làm hao tổn năng lượng tinh thần
    Ví dụ: Constant decision making can drain mental energy quickly. (Dịch: Việc đưa ra quyết định liên tục có thể làm cạn kiệt năng lượng tinh thần.)
  • high cognitive load: lượng xử lý thông tin lớn
    Ví dụ: Working with complex data creates a high cognitive load. (Dịch: Làm việc với dữ liệu phức tạp tạo ra tải nhận thức cao.)
  • switching cost: chi phí tinh thần khi chuyển đổi nhiệm vụ
    Ví dụ: The switching cost is high when people jump between tasks. (Dịch: Chi phí tinh thần rất lớn khi con người chuyển qua lại giữa nhiều nhiệm vụ.)
  • mental sharpness: sự minh mẫn tinh thần
    Ví dụ: Good sleep helps people maintain mental sharpness. (Dịch: Giấc ngủ tốt giúp con người giữ sự minh mẫn.)
  • zero in on something: tập trung tuyệt đối vào việc gì
    Ví dụ: After a short break, I can zero in on my work more easily. (Dịch: Sau một lúc nghỉ, tôi có thể tập trung tuyệt đối vào công việc dễ hơn.)
  • keep one’s mind on something: giữ tâm trí tập trung vào điều gì
    Ví dụ: It is difficult to keep your mind on studying when your phone keeps buzzing. (Dịch: Rất khó tập trung vào việc học khi điện thoại liên tục rung.)
  • focus-driven tasks: những nhiệm vụ đòi hỏi sự tập trung cao
    Ví dụ: Programming is one of the most focus-driven tasks in tech fields. (Dịch: Lập trình là một trong những nhiệm vụ đòi hỏi tập trung cao trong lĩnh vực công nghệ.)
  • mentally demanding: đòi hỏi nỗ lực tinh thần cao
    Ví dụ: Translating academic texts is extremely mentally demanding. (Dịch: Việc dịch tài liệu học thuật đòi hỏi nỗ lực tinh thần rất lớn.)
  • block mental overload: ngăn tâm trí bị quá tải
    Ví dụ: Taking breaks helps block mental overload during long work sessions. (Dịch: Nghỉ giải lao giúp ngăn tâm trí bị quá tải khi làm việc lâu.)
  • laser-like focus (idiom): sự tập trung cao độ như tia laser
    Ví dụ: She worked with laser-like focus to finish the project on time. (Dịch: Cô ấy làm việc với sự tập trung cao độ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

3. Mẹo trả lời IELTS Speaking Part 3 Topic Concentration

Để đạt band điểm cao, bạn không chỉ cần từ vựng hay mà còn phải biết cách trình bày logic và mở rộng ý phù hợp. Phần dưới đây sẽ chia sẻ những mẹo trả lời hiệu quả giúp bạn tự tin xử lý mọi câu hỏi thuộc chủ đề này.

Mẹo 1: Giải thích nguyên nhân và hệ quả trong cùng một câu trả lời

Khi nói về sự tập trung, giám khảo luôn muốn nghe bạn phân tích vì sao điều đó xảy ra và hậu quả đi kèm. Thay vì chỉ đưa ra lý do, hãy mở rộng sang ảnh hưởng của nó đến việc học, công việc hoặc hành vi. Cách triển khai hai tầng ý này không chỉ cho thấy khả năng lập luận mà còn tạo chiều sâu tự nhiên cho câu trả lời.

Mẹo 2: Đưa ví dụ đời sống thật để tăng tính thuyết phục

Trong Speaking Part 3, ví dụ không cần quá cụ thể nhưng phải hợp lý và gần gũi với đời sống. Bạn có thể nhắc đến học sinh, nhân viên văn phòng hoặc tình huống quen thuộc như bị xao nhãng bởi thông báo điện thoại. Những ví dụ này giúp câu trả lời sinh động hơn, thể hiện khả năng vận dụng ngôn ngữ vào bối cảnh thực tế, từ đó gây ấn tượng tốt với giám khảo.

Mẹo 3: Giữ sự tự tin và cho phép bản thân tạm dừng ngắn để định hướng ý

Trong Speaking Part 3, điều quan trọng không phải nói thật nhanh mà là trả lời có cấu trúc. Một khoảng dừng ngắn vài giây để suy nghĩ hướng triển khai là hoàn toàn bình thường và ít bị trừ điểm. Tuy nhiên, bạn không nên ngừng quá lâu khiến câu trả lời mất mạch. Sự tự tin sẽ giúp bạn kiểm soát nhịp độ nói và duy trì dòng suy nghĩ ổn định, từ đó tạo cảm giác trôi chảy dù câu hỏi khó hay đòi hỏi phân tích sâu.

Mẹo 4: Sử dụng từ nối để tạo mạch trả lời liền mạch và chuyên nghiệp

Từ nối đóng vai trò then chốt trong Speaking Part 3 vì chúng giúp câu trả lời liền ý, rõ ràng và logic hơn. Việc dùng những cụm như “in addition”, “as a result”, “on the other hand” hay “for this reason” cho thấy bạn có khả năng tổ chức ý tưởng. Đây cũng là cách đơn giản để tăng độ tự nhiên và sự gắn kết giữa các luận điểm, từ đó nâng tính mạch lạc trong toàn bộ câu trả lời.

>> Xem thêm: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

4. Khóa học IELTS online tại Langmaster

Langmaster tin rằng bộ bài mẫu và từ vựng trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn và không còn lo “bí ý” khi gặp chủ đề Festival trong phòng thi. Tuy nhiên, để thực sự nâng band và đạt mức điểm mong muốn, bạn vẫn cần luyện tập sâu hơn với nhiều dạng câu hỏi, có giáo viên đồng hành và một lộ trình được thiết kế sát mục tiêu. Đây là lý do khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất trên thị trường hiện nay được nhiều bạn học viên lựa chọn khi muốn rút ngắn thời gian ôn luyện và đạt kết quả rõ rệt trong thời gian ngắn.

Mỗi lớp học được giới hạn từ 7 đến 10 học viên để đảm bảo từng bạn đều được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận góp ý cá nhân ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ giúp giáo viên theo sát tiến trình của từng người, khắc phục hoàn toàn tình trạng lớp quá đông khiến việc hỗ trợ bị hạn chế.

Đội ngũ giảng viên của Langmaster có chứng chỉ từ 7.5 IELTS trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Bạn sẽ được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, hiểu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và tránh tình trạng học xong mà không biết mình đang sai chỗ nào.

Khóa IELTS

Lộ trình học được cá nhân hóa dựa trên bài kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng. Từ đó, Langmaster thiết kế chương trình phù hợp với năng lực và mục tiêu của bạn, kèm hệ thống bài tập phân tầng để học đúng trọng tâm, không lan man. Mỗi tháng, bạn sẽ nhận báo cáo tiến bộ để theo dõi sự thay đổi rõ ràng của bản thân.

Ngoài ra, học viên được tham gia các buổi thi thử định kỳ với cấu trúc tương tự đề thi thật. Điều này giúp bạn làm quen áp lực thời gian và xác định chính xác kỹ năng nào cần ưu tiên cải thiện.

Một điểm cộng lớn của Langmaster là cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa. Nếu bạn chưa đạt band mục tiêu, bạn được học lại miễn phí cho đến khi đạt kết quả như mong muốn, giúp bạn yên tâm hơn khi tham gia học.

Nền tảng học online được thiết kế linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tương đương học trực tiếp. Lớp học có tương tác liên tục, giáo viên gọi tên từng học viên và lồng ghép bài tập thực hành ngay trong buổi học để duy trì sự tập trung. Bạn cũng có thể xem lại bản ghi bài giảng và đăng ký coaching 1-1 với chuyên gia IELTS tại Langmaster.

Không chỉ đồng hành trong lớp, Langmaster còn hỗ trợ bạn qua hệ thống tài liệu đa dạng và cổng học viên trực tuyến. Bạn có thể làm bài tập, nhận phản hồi, theo dõi tiến độ và được cố vấn học tập hỗ trợ ngoài giờ để duy trì động lực và đảm bảo học đều đặn.

Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mà bạn mong muốn nhé!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác