HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Cách đưa ra lời khuyên tiếng Anh theo các cấp độ chuẩn ngữ pháp

Trong giao tiếp hàng ngày, việc đưa ra lời khuyên tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự quan tâm và mong muốn hỗ trợ người khác. Tuy nhiên, để diễn đạt lời khuyên một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn những cách phổ biến để đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh theo từng cấp độ chuẩn ngữ pháp, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

1. Lời khuyên tiếng Anh là gì?

Lời khuyên tiếng Anh được gọi là advice hoặc recommendation. Đây là những gợi ý, ý kiến hoặc hướng dẫn mà một người đưa ra nhằm giúp người khác đưa ra quyết định đúng đắn hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.

Lời khuyên tiếng Anh là gì?

Lời khuyên có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ công việc, sức khỏe, tình yêu đến học tập. Ví dụ:

  • My teacher gave me some good advice on how to improve my English. (Giáo viên của tôi đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích về cách cải thiện tiếng Anh.)
  • I received a recommendation to try this new English learning app.
    (Tôi nhận được một đề xuất thử ứng dụng học tiếng Anh mới này.)

Xem thêm: Cấu trúc đưa ra lời gợi ý trong tiếng Anh

2. Các cấu trúc đưa ra lời khuyên tiếng Anh

Khi muốn đưa ra lời khuyên tiếng Anh, người học có thể sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là những cấu trúc câu phổ biến giúp diễn đạt lời khuyên một cách tự nhiên và chính xác.

Các cấu trúc đưa ra lời khuyên tiếng Anh

2.1. Dùng cấu trúc should và shouldn't

Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn đề xuất một lựa chọn tốt hoặc cảnh báo về điều cần tránh.

  • S + should + động từ nguyên mẫu → Dùng để đề xuất một hành động hoặc lựa chọn tốt cho người nghe.
  • S + shouldn't + động từ nguyên mẫu → Dùng để cảnh báo người nghe tránh một hành động hoặc lựa chọn có thể gây hậu quả xấu.

Ví dụ:

  • You should practice speaking English daily to become fluent. (Bạn nên luyện nói tiếng Anh hàng ngày để trở nên trôi chảy.)
  • She should take an English course to improve her grammar. (Cô ấy nên tham gia một khóa học tiếng Anh để cải thiện ngữ pháp.)
  • You shouldn't ignore pronunciation practice if you want to speak clearly. (Bạn không nên bỏ qua việc luyện phát âm nếu muốn nói rõ ràng.)
  • They shouldn't rely too much on translation apps. (Họ không nên phụ thuộc quá nhiều vào ứng dụng dịch thuật.)

2.2. Dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên dựa trên tình huống thực tế. Người nói đưa ra giả định rằng nếu người nghe thực hiện hành động đó, một kết quả tích cực sẽ xảy ra.

If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • If you listen to English podcasts every day, your listening skills will improve. (Nếu bạn nghe podcast tiếng Anh mỗi ngày, kỹ năng nghe của bạn sẽ được cải thiện.)
  • If she studies consistently, she will pass the English test. (Nếu cô ấy học tập chăm chỉ, cô ấy sẽ vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh.)
  • If you practice writing, your essays will become better. (Nếu bạn luyện viết, các bài luận của bạn sẽ tốt hơn.)

2.3. Dùng cấu trúc If I were you, I would…

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên từ góc nhìn cá nhân. Nó thể hiện sự đồng cảm và giúp lời khuyên trở nên nhẹ nhàng hơn, không mang tính áp đặt.

If I were you, I would + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

  • If I were you, I would join an English-speaking club. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham gia một câu lạc bộ nói tiếng Anh.)
  • If I were you, I wouldn’t be afraid of making mistakes. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không sợ mắc lỗi.)
  • If I were you, I would use flashcards to remember vocabulary. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dùng thẻ ghi nhớ để học từ vựng.)

2.4. Dùng động từ advise và cụm give advice

Khi muốn đưa ra lời khuyên tiếng Anh, bạn cũng thể sử dụng động từ advise hoặc cụm từ give advice. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến giúp bạn diễn đạt lời khuyên một cách chính xác và tự nhiên.

Cấu trúc 1: advise + [someone] + to + động từ nguyên mẫu

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn khuyên một người cụ thể thực hiện một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • I advise you to practice speaking English every day. (Tôi khuyên bạn nên luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  • The doctor advised him to take a rest after the operation. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi sau ca phẫu thuật.)

Cấu trúc 2: advise + V-ing

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên chung chung về một hành động mà không đề cập đến đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  • I advise reading English books to expand vocabulary. (Tôi khuyên nên đọc sách tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng.)
  • She advises practicing pronunciation regularly. (Cô ấy khuyên nên luyện phát âm thường xuyên.)

Cấu trúc 3: advise + [someone] + against + V-ing

Cách sử dụng: Dùng để khuyên ai đó không nên làm một việc gì đó mà bạn cho là không tốt.

Ví dụ:

  • I advised her against skipping grammar lessons. (Tôi khuyên cô ấy không nên bỏ qua các bài học ngữ pháp.)
  • The teacher advised students against using translation apps too much. (Giáo viên khuyên học sinh không nên sử dụng ứng dụng dịch thuật quá nhiều.)

Cấu trúc 4: advise + that + mệnh đề

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên một cách trang trọng hơn, đặc biệt trong các tình huống chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • I advise that you join an English club to improve your speaking skills. (Tôi khuyên bạn nên tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nói của mình.)
  • They advised that he should take the IELTS exam to study abroad. (Họ khuyên rằng anh ấy nên thi IELTS để du học.)

Cấu trúc 5: give advice + on + [chủ đề/hành động]

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn nói về việc ai đó đưa ra lời khuyên về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • She gave me advice on how to improve my listening skills. (Cô ấy đã cho tôi lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng nghe của mình.)
  • The coach gave advice on developing effective communication skills. (Huấn luyện viên đã đưa ra lời khuyên về cách phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.)
Cấu trúc lời khuyên tiếng Anh với động từ advise và cụm give advice

2.5. Dùng động từ recommend hoặc suggest

Động từ recommend (đề xuất, khuyến nghị) và suggest (gợi ý) đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên tiếng Anh hoặc đề xuất một hành động, một ý tưởng hoặc một sự lựa chọn cụ thể. 

Cấu trúc 1: recommend/suggest + (that) + subject + động từ nguyên mẫu

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên chính thức hoặc trang trọng, đặc biệt trong các tình huống học thuật hoặc công việc.

Ví dụ:

  • The professor recommends that students read academic journals regularly. (Giáo sư khuyến nghị rằng sinh viên nên đọc tạp chí học thuật thường xuyên.)
  • She suggests that he take an intensive English course to prepare for the IELTS exam. (Cô ấy gợi ý rằng anh ấy nên tham gia một khóa học tiếng Anh chuyên sâu để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)

Cấu trúc 2: recommend/suggest + danh từ/cụm danh từ

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đề xuất một sự lựa chọn cụ thể cho người khác.

Ví dụ:

  • I recommend a good dictionary for learning new vocabulary. (Tôi đề xuất một cuốn từ điển tốt để học từ vựng mới.)
  • She suggests an online course for those who want to study English at home. (Cô ấy gợi ý một khóa học trực tuyến cho những ai muốn học tiếng Anh tại nhà.)

Cấu trúc 3: recommend/suggest + V-ing

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đề xuất một hành động nhưng không đề cập trực tiếp đến người thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • He recommends practicing speaking English with native speakers. (Anh ấy đề xuất luyện tập nói tiếng Anh với người bản xứ.)
  • She suggests listening to English podcasts to improve pronunciation. (Cô ấy gợi ý nghe podcast tiếng Anh để cải thiện phát âm.)

Cấu trúc 4: recommend/suggest + object + (to) + person

Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn đề xuất một đối tượng cụ thể cho một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ:

  • The teacher recommended this grammar book to her students. (Giáo viên đề xuất cuốn sách ngữ pháp này cho học sinh của cô ấy.)
  • He suggested a new learning app to his colleagues. (Anh ấy gợi ý một ứng dụng học tập mới cho đồng nghiệp của mình.)
Cấu trúc lời khuyên tiếng Anh với động từ recommend hoặc suggest

3. Các cách xin lời khuyên tiếng Anh 

Khi cần xin lời khuyên tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và cách bạn muốn thể hiện mong muốn nhận được sự tư vấn. Việc sử dụng đúng cấu trúc không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với người đang đưa ra lời khuyên.

3.1. Mẫu câu 1: Can you give me some advice on…

Mẫu câu này được dùng khi bạn muốn hỏi xin lời khuyên từ ai đó về một vấn đề cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và mong muốn nhận được lời khuyên hữu ích.

Ví dụ:

  • Can you give me some advice on improving my English pronunciation?
    (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về việc cải thiện phát âm tiếng Anh không?)
  • Can you give me some advice on how to stay motivated while studying?
    (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về cách duy trì động lực khi học không?)

3.2. Mẫu câu 2: What do you think I should do about…

Khi bạn muốn xin ý kiến của ai đó về cách giải quyết một vấn đề cụ thể bạn có thể sử dụng mẫu câu này, thể hiện rằng bạn đang cân nhắc các lựa chọn và muốn tham khảo ý kiến từ người khác.

Ví dụ:

  • What do you think I should do about my lack of confidence in speaking English?
    (Bạn nghĩ tôi nên làm gì để cải thiện sự tự tin khi nói tiếng Anh?)
  • What do you think I should do about choosing between studying abroad or taking an online course?
    (Bạn nghĩ tôi nên làm gì khi phải lựa chọn giữa việc du học và tham gia một khóa học trực tuyến?)

3.3. Mẫu câu 3: Do you have any tips for…

Dùng khi bạn muốn nhận những mẹo hoặc gợi ý thực tế từ ai đó. Thường được sử dụng trong các tình huống học tập, công việc hoặc kỹ năng sống.

Ví dụ:

  • Do you have any tips for expanding my English vocabulary?
    (Bạn có mẹo nào để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh không?)
  • Do you have any tips for staying focused while studying?
    (Bạn có mẹo nào để duy trì sự tập trung khi học không?)

3.4. Mẫu câu 4: I need your advice on…

Dùng khi bạn cần xin lời khuyên một cách trực tiếp và nghiêm túc về một vấn đề quan trọng. Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi tìm kiếm sự tư vấn chuyên sâu.

Ví dụ:

  • I need your advice on preparing for an important English exam.
    (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc chuẩn bị cho một kỳ thi tiếng Anh quan trọng.)
  • I need your advice on improving my time management skills.
    (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.)
Các cách xin lời khuyên tiếng Anh

4. Cách đáp lại lời khuyên tiếng Anh hay và chuẩn 

Khi nhận được lời khuyên tiếng Anh, việc phản hồi một cách lịch sự và phù hợp không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên. Tùy thuộc vào mức độ đồng ý hoặc cân nhắc lời khuyên đó, bạn có thể sử dụng các cách đáp lại dưới đây.

  • Thank you for the advice. (Cảm ơn về lời khuyên của bạn.)
  • I really appreciate your suggestion. (Tôi thực sự đánh giá cao gợi ý của bạn.)
  • That’s a great idea! Thanks for sharing. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Cảm ơn vì đã chia sẻ.)
  • I'll definitely consider that. (Tôi nhất định sẽ xem xét điều đó.)
  • I’ll take your advice into consideration. (Tôi sẽ cân nhắc lời khuyên của bạn.)
  • That’s a good point. I’ll keep it in mind. (Đó là một ý hay. Tôi sẽ ghi nhớ nó.)
  • I'm not sure, but I'll think about it. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
  • I’ll see what I can do. (Tôi sẽ xem xét xem tôi có thể làm gì.)
  • I'll bear that in mind. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó.)
  • I'll follow your suggestion. (Tôi sẽ làm theo gợi ý của bạn.)
  • That sounds like a good idea. I'll give it a try. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay. Tôi sẽ thử một lần.)
  • I’ll apply your advice and see how it works. (Tôi sẽ áp dụng lời khuyên của bạn và xem nó có hiệu quả không.)
Cách đáp lại lời khuyên tiếng Anh hay và chuẩn

5. Đoạn đối thoại mẫu về lời khuyên tiếng Anh

Đoạn hội thoại mẫu 1:

  • A: Hi, Sarah! I’m struggling with my English speaking skills. Can you give me some advice on how to improve?
    (Chào Sarah! Mình đang gặp khó khăn với kỹ năng nói tiếng Anh. Cậu có thể cho mình vài lời khuyên để cải thiện không?)
  • B: Sure! I recommend practicing with native speakers or joining an English club. It really helps with fluency.
    (Tất nhiên! Mình đề xuất cậu nên luyện tập với người bản xứ hoặc tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh. Điều đó thực sự giúp cậu nói trôi chảy hơn.)
  • A: That’s a great idea! I’ll give it a try. Thanks for your advice!
    (Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Mình sẽ thử xem sao. Cảm ơn vì lời khuyên của cậu!)
  • B: You’re welcome! Also, don’t be afraid of making mistakes. The more you practice, the more confident you’ll become.
    (Không có gì! Ngoài ra, đừng sợ mắc lỗi. Càng luyện tập nhiều, cậu sẽ càng tự tin hơn.)

Đoạn hội thoại mẫu 2:

  • A: I’ve been feeling really tired lately. What do you think I should do about it?
    (Dạo này mình cảm thấy rất mệt mỏi. Cậu nghĩ mình nên làm gì?)
  • B: You should get more rest and maintain a healthy diet. Also, regular exercise can boost your energy levels.
    (Cậu nên nghỉ ngơi nhiều hơn và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Ngoài ra, tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng cường năng lượng.)
  • A: That makes sense. Do you have any tips for improving my sleep quality?
    (Nghe hợp lý đấy. Cậu có mẹo nào để cải thiện chất lượng giấc ngủ không?)
  • B: Yes! Try going to bed at the same time every night and avoid using your phone before sleeping.
    (Có chứ! Hãy thử đi ngủ vào cùng một thời điểm mỗi đêm và tránh sử dụng điện thoại trước khi ngủ.)
  • A: That’s a good point. I’ll keep it in mind. Thanks a lot!
    (Đó là một ý hay. Mình sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn nhiều nhé!)
  • B: No problem! Let me know if you need more advice.
    (Không có gì! Nếu cậu cần thêm lời khuyên, cứ nói mình nhé!)

Việc sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp khi đưa ra lời khuyên tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn làm cho giao tiếp trở nên hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng những mẫu câu này một cách tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình một cách bài bản, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên chuẩn Quốc tế và lộ trình học cá nhân hóa, khóa học sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống thực tế. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác