Cut to the chase là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
“Cut to the chase” là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày, mang ý nghĩa đi thẳng vào vấn đề chính. Cụm từ này không chỉ giúp bạn nói chuyện rõ ràng, súc tích mà còn thể hiện sự tự tin trong cách diễn đạt. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa, cách dùng cùng bài tập vận dụng thành ngữ này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất nhé!
1. “Cut to the chase” là gì? Nguồn gốc của thành ngữ
Cut to the chase là một idiom (thành ngữ) trong tiếng Anh mang nghĩa “đi thẳng vào vấn đề chính”, tránh vòng vo, đặc biệt khi người nghe không còn kiên nhẫn hoặc thời gian có hạn.
Theo từ điển Cambridge, “cut to the chase” được định nghĩa là “to talk about or deal with the important parts of a subject and not waste time with things that are not important”(nói hoặc giải quyết những phần quan trọng của một vấn đề và không lãng phí thời gian vào những điều không cần thiết.)
- Ví dụ: Can we cut to the chase? I don’t have much time. (Chúng ta có thể đi thẳng vào vấn đề không? Tôi không có nhiều thời gian.)
Nguồn gốc của “Cut to the chase”: Thành ngữ này xuất phát từ ngành điện ảnh Hollywood vào đầu thế kỷ 20. Trong các bộ phim, “chase scenes” (cảnh rượt đuổi) thường là phần cao trào. Khi kịch bản kéo dài với nhiều đoạn hội thoại không cần thiết, người biên tập thường yêu cầu “cut to the chase” – tức là bỏ qua phần lê thê và đến ngay phần hành động hấp dẫn.

Xem thêm:
- Down in the dumps: Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa tiếng Anh
- Cry over spilt milk là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng chi tiết
2. Phân biệt “Cut to the chase” và “Go straight to the point”
“Cut to the chase” và “Go straight to the point” đều mang nghĩa "đi thẳng vào vấn đề chính", nhưng cách dùng và sắc thái lại có những điểm khác biệt đáng chú ý.
Cut to the chase: Là cách diễn đạt mang tính ẩn dụ và thân mật hơn, thường dùng khi bạn muốn người khác bỏ qua phần rườm rà, lan man để đi thẳng vào phần hấp dẫn hoặc quan trọng nhất. Cụm này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, kể chuyện, hoặc các tình huống đòi hỏi tốc độ và sự tập trung.
- Ví dụ: We don’t need all the background. Just cut to the chase – what did she say? (Chúng ta không cần phần mở đầu. Vào thẳng vấn đề – cô ấy đã nói gì?)
Go straight to the point: Cụm này mang tính trang trọng và học thuật hơn, nhấn mạnh vào việc trình bày thông tin một cách rõ ràng, logic và ngắn gọn, không vòng vo. Phù hợp khi viết bài luận, báo cáo, hoặc trong các cuộc họp, bài thuyết trình mang tính chuyên nghiệp.
- Ví dụ: Please go straight to the point in your presentation – we’re running out of time. (Vui lòng đi thẳng vào trọng tâm trong phần trình bày – chúng ta sắp hết giờ rồi.)

Xem thêm:
- Idiom Bite the bullet là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh chính xác nhất
- Black sheep là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng Idiom Black sheep
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Cut to the chase”
Hiểu rõ các từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “cut to the chase” sẽ giúp người học linh hoạt hơn trong giao tiếp và chọn lựa cách diễn đạt phù hợp với từng tình huống cụ thể.
- Get straight to the point: Nói thẳng vào vấn đề chính
Ví dụ: He doesn’t like small talk – he always gets straight to the point. - Be upfront: Thẳng thắn, không vòng vo
Ví dụ: I’ll be upfront with you – the project is behind schedule. - Speak plainly: Diễn đạt một cách rõ ràng, không che đậy
Ví dụ: Can you speak plainly? I’m confused by all the jargon. - Skip the formalities: Bỏ qua thủ tục, lễ nghi không cần thiết
Ví dụ: Let’s skip the formalities and dive into the real issue. - Talk turkey (thành ngữ Mỹ): Bàn thẳng vào chuyện nghiêm túc
Ví dụ: It’s time to talk turkey about your future with the company.

Ngược lại, các cụm từ dưới đây thể hiện việc né tránh vấn đề, nói lan man hoặc không đi thẳng vào trọng tâm:
- Beat around the bush: Nói vòng vo, không dám nói thẳng
Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me the truth. - Drag it out: Kéo dài không cần thiết
Ví dụ: He always drags out the meeting with unnecessary stories. - Be vague: Mơ hồ, không rõ ràng
Ví dụ: Her answer was too vague to understand her real opinion. - Dance around the issue: Tránh né, không đối diện trực tiếp
Ví dụ: The politician kept dancing around the issue of tax reform.

4. “Cut to the chase” trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế
Dưới đây là một số hội thoại giao tiếp tiếng Anh minh họa cách dùng “Cut to the chase” này trong hội thoại.
Tình huống 1: Nơi công sở
- Emma: Hey John, I heard you had a long meeting with the client this morning.
(Này John, tớ nghe nói sáng nay cậu có cuộc họp dài với khách hàng.) - John: Oh yeah, it dragged on forever. Lots of small talk at the beginning.
(Ừ đúng rồi, nó kéo dài mãi luôn. Mở đầu toàn là mấy chuyện xã giao.) - Emma: I’m swamped today. Can you cut to the chase and tell me if they approved the proposal?
(Hôm nay tớ bận lắm. Cậu nói thẳng cho tớ biết họ có duyệt đề xuất không được không?) - John: Yes, they did! But they requested a few small changes before signing.
(Có, họ đồng ý! Nhưng họ muốn chỉnh sửa một vài điểm nhỏ trước khi ký.) - Emma: Great. That’s all I needed to know. Thanks!
(Tuyệt vời. Đó là tất cả những gì tớ cần biết. Cảm ơn nhé!)
Tình huống 2: Bạn bè trò chuyện
- Nina: So, I went out with Mike last night…
(Tối qua tớ đi chơi với Mike nè…) - Sara: Oh really? Tell me everything!
(Thật hả? Kể hết cho tớ nghe đi!) - Nina: Well, we talked for hours, walked around the park, had dinner…
(Ờ thì, tụi tớ nói chuyện cả tiếng đồng hồ, đi dạo công viên, ăn tối nữa…) - Sara: Girl, just cut to the chase – are you guys official now or what?
(Trời ơi, nói thẳng giùm đi – hai người chính thức chưa vậy?) - Nina: Haha okay, yes, we’re officially dating!
(Haha rồi rồi, tụi tớ chính thức hẹn hò rồi!) - Sara: Finally! That’s the good stuff I wanted to hear!
(Cuối cùng cũng tới phần hấp dẫn tớ đang chờ rồi đó!)
5. Bài tập luyện tập thành ngữ “Cut to the chase”
Đọc các tình huống dưới đây và đánh dấu Yes nếu “cut to the chase” là thành ngữ phù hợp để miêu tả hành động trong tình huống đó, hoặc No nếu không phù hợp.
Situation |
Yes |
No |
1. Lena described how she woke up, what she ate, and who she met on the bus before mentioning she failed her test. |
☐ |
☐ |
2. Marcus went straight to his manager and said, “Let me cut to the chase — we’re behind schedule.” |
☐ |
☐ |
3. Emma chatted about her weekend and her favorite coffee shop before talking about the project results. |
☐ |
☐ |
4. Leo skipped introductions in the meeting and said, “I’ll cut to the chase — the client rejected our proposal.” |
☐ |
☐ |
5. Maya asked her friend about their outfit and the building before asking about the job interview. |
☐ |
☐ |
6. Jake came home and said, “Let me cut to the chase — I got the job!” |
☐ |
☐ |
7. The professor told the student to skip the background and go straight to the main point of the essay. |
☐ |
☐ |
Đáp án
- TH1: No
Vì Lena kể vòng vo, trình bày quá nhiều chi tiết không liên quan trước khi nói đến nội dung chính — đây là cách nói dài dòng, không phù hợp để dùng “cut to the chase.” - TH2: Yes
Marcus bước vào phòng làm việc của sếp và nói ngay: “Let me cut to the chase — we’re behind schedule.”
→ Anh ấy nói thẳng vào vấn đề, bỏ qua phần mở đầu dư thừa — hoàn toàn phù hợp để dùng “cut to the chase.” - TH3: No
Emma mất thời gian nói chuyện về cuối tuần và quán cà phê yêu thích trước khi đi vào nội dung chính của dự án.
→ Đây là kiểu nói lan man, không đi thẳng vào vấn đề, nên không phù hợp với “cut to the chase.” - TH4: Yes
Leo mở đầu cuộc họp bằng việc bỏ qua phần giới thiệu và nói luôn: “The client rejected our proposal.”
→ Anh ấy vào thẳng nội dung chính — đây là một ví dụ điển hình của việc “cut to the chase.” - TH5: No
Maya bắt đầu bằng việc hỏi bạn mình về quần áo và tòa nhà trước khi đi đến câu hỏi chính là về kết quả phỏng vấn.
→ Hành động này thể hiện sự vòng vo, không trực tiếp, nên không phù hợp để dùng thành ngữ này. - TH6: Yes
Jake về nhà và nói ngay: “Let me cut to the chase — I got the job!”
→ Cậu ấy truyền đạt thông tin chính một cách nhanh chóng, không vòng vo, rất đúng với tinh thần của “cut to the chase.” - TH7: Yes
Giáo sư yêu cầu sinh viên bỏ phần giới thiệu và đi thẳng vào trọng tâm bài luận.
→ Hành động này thể hiện sự trực tiếp, tập trung vào phần quan trọng, rất phù hợp để mô tả bằng cụm “cut to the chase.”
Thành ngữ “cut to the chase” là một ví dụ điển hình cho cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả. Khi hiểu rõ cách dùng và áp dụng đúng ngữ cảnh, bạn sẽ không chỉ nói tiếng Anh trôi chảy hơn mà còn tạo được ấn tượng chuyên nghiệp trong giao tiếp.
Đặc biệt, nếu bạn muốn rèn luyện thêm những cụm từ thực tế như thế này, đừng bỏ lỡ khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình cá nhân hóa, giáo viên chuẩn Quốc tế đồng hành 1:1 và phương pháp tương tác hiện đại, bạn sẽ nhanh chóng nâng trình tiếng Anh và tự tin sử dụng trong công việc, học tập lẫn đời sống thường ngày.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Cùng tìm hiểu tên các môn thể thao ở bài viết này nhé!

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!

Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.

Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

Khi nhắc tới mùa hè, ta thường nghĩ ngay tới cái nắng oi ả, tuy nhiên, không thể không kể tới những chuyến du lịch đầy thú vị. Cùng học ngay list từ vựng mùa hè nhé!