CÁCH PHÂN BIỆT SOMETIME VÀ SOMETIMES ĐƠN GIẢN VÀ CHI TIẾT NHẤT

Mục lục [Ẩn]

  • I. Sometime là gì?
    • 1. Định nghĩa Sometime
    • 2. Một số cụm từ với Sometime
  • II. Sometimes là gì?
  • III. Cách phân biệt Sometime và Sometimes
  • IV. Bài tập phân biệt Sometime và Sometimes
  • Kết luận

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ vựng thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học do sự tương đồng về ngữ nghĩa cũng như cách viết hoặc cách phát âm. Sometime và Sometimes cũng là một trong số đó. Hôm nay, cùng Langmaster dành ngay 5 phút đọc bài viết dưới đây để học cách phân biệt Sometime và Sometimes đơn giản, dễ nhớ nhất nhé!

I. Sometime là gì?

1. Định nghĩa Sometime

null

Phiên âm: Sometime – /ˈsʌm.taɪm/ – (adv, adj)

Nghĩa: 

  • Khi là một phó từ bất định, từ "sometime" trong tiếng Anh có nghĩa là "một lúc nào đó" hoặc "khi nào đó trong tương lai" tùy theo ngữ cảnh. Từ nãy thường được sử dụng để chỉ một thời điểm không cụ thể trong tương lai hoặc để biểu thị sự không chắc chắn về thời gian.
    Ví dụ: We should meet up sometime. (Chúng ta nên gặp nhau một lúc nào đó.)
  • Khi là một tính từ đứng trước danh từ, từ “sometime" sẽ mang nghĩa là “trước đây”, "cựu" hoặc "cố", thường được sử dụng để đề cập nghề nghiệp, công việc hoặc vị trí cụ thể của một người nào đó trong quá khứ.
    Ví dụ: We had a meeting with the sometime chairman of the company. (Chúng tôi đã có một cuộc họp với chủ tịch cựu của công ty.)

2. Một số cụm từ với Sometime

1. Sometime soon: Trong tương lai gần, một lúc nào đó sắp tới.

2. Sometime in the past: Một lúc nào đó trong quá khứ.

3. Sometime later: Sau này, một lúc nào đó sau này.

4. Sometime today: Trong ngày hôm nay, vào một thời điểm nào đó trong ngày hôm nay.

5. Sometime next week/month/year: Trong tuần/tháng/năm tới.

6. Sometime in the future: Trong tương lai, vào một thời điểm không xác định trong tương lai.

7. Sometime last night: Vào một thời điểm nào đó đêm qua.

II. Sometimes là gì?

null

Phiên âm: Sometimes – /ˈsʌm.taɪmz/ – (adv)

Nghĩa: Từ "sometimes" có nghĩa là "đôi khi", “thi thoảng" hoặc "thỉnh thoảng". Đây là một từ để chỉ tần suất xảy ra của một sự việc hoặc tình huống trong một số trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính không đều đặn hoặc không thường xuyên của một việc gì đó. 

Ví dụ:

  • Sometimes, I enjoy going for a walk in the park. (Đôi khi, tôi thích đi dạo trong công viên.)
  • Sometimes, it rains heavily in this region. (Thỉnh thoảng, ở khu vực này mưa to.)

III. Cách phân biệt Sometime và Sometimes

null

1. Loại từ:

  • Sometime: phó từ bất định (adverb) hoặc một tính từ (adjective).
  • Sometimes: trạng từ (adverb).

2. Ý nghĩa:

  • Sometime: Khi là phó từ bất định thì có nghĩa là "một lúc nào đó" hoặc "khi nào đó” trong tương lai hoặc quá khứ và khi là tính từ thì có thể mang nghĩa “cố, cựu" hoặc "trước đây, trước kia".
  • Sometimes: Mang nghĩa "đôi khi" hoặc "thỉnh thoảng", chỉ tần suất xảy ra của một sự việc hoặc tình huống trong một số trường hợp nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

3. Vị trí trong câu:

  • Sometime: Có thể đi trước hoặc sau một động từ.
    Ví dụ 1 (phó từ): I will call you sometime tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào một lúc nào đó vào ngày mai.)
    Ví dụ 2 (tính từ): He is a sometime musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ cựu.)
  • Sometimes: Sometimes đứng đầu câu hoặc cuối câu như một trạng từ chỉ tần suất bình thường.
    Ví dụ: Sometimes I go to the gym. (Đôi khi tôi đến phòng tập thể dục.)

4. Từ đồng nghĩa:

  • Sometime:

      • At some point: /æt sʌm pɔɪnt/
        Ví dụ: We'll meet up at some point. (Chúng ta sẽ gặp nhau một lúc nào đó.)
      • One day: /wʌn deɪ/
        Ví dụ: I'll visit Paris one day. (Tôi sẽ đến thăm Paris một ngày nào đó.)
      • At some time: /æt sʌm taɪm/
        Ví dụ: We'll discuss this at some time. (Chúng ta sẽ thảo luận về điều này vào một thời điểm nào đó.)

  • Sometimes: 

    • Occasionally: /əˈkeɪʒənəli/
      Ví dụ: I go swimming occasionally. (Tôi bơi lội thỉnh thoảng.)
    • From time to time: /frʌm taɪm tə taɪm/
      Ví dụ: I like to travel from time to time. (Tôi thích đi du lịch thỉnh thoảng.)
    • At times: /æt taɪmz/
      Ví dụ: At times, it can be challenging to find a solution. (Đôi khi, việc tìm ra một giải pháp có thể khá khó khăn.)
    • Now and then: /naʊ ənd ðɛn/
      Ví dụ: I like to indulge in dessert now and then. (Tôi thích thưởng thức món tráng miệng đôi khi.)

XEM THÊM: 

HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT WAGE VÀ SALARY NHANH NHẤT

PHÂN BIỆT VIEW VÀ SIGHT CHI TIẾT, DỄ HIỂU CHỈ TRONG 5 PHÚT

IV. Bài tập phân biệt Sometime và Sometimes

Hãy điền từ "sometime" hoặc "sometimes" vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

1. I like to go for a run ______________ in the morning.

2. He used to be a ______________ actor before becoming a teacher.

3. We should meet up ______________ next week.

4. ______________, it's important to take breaks during work.

5. She visits her grandparents ______________ on the weekends.

6. I'll call you ______________ tomorrow to discuss the project.

7. ______________ in the past, I worked as a chef in a restaurant.

8. ______________, I wonder what the future holds for us.

9. The weather can be unpredictable ______________, so bring an umbrella.

10. We all have our ups and downs ______________ in life.

11. She goes to the gym ______________, but not every day.

12. I hope to visit Paris ______________ in the future.

13. ______________, I enjoy reading a good book before bedtime.

14. ______________ in the past, I worked as a software developer.

15. We should plan a family vacation ______________ next year.

16. He used to be a ______________ musician before switching careers.

17. ______________, I find it difficult to make decisions.

18. I'll check my schedule and let you know when we can meet up ______________.

19. ______________, I cook dinner for my family.

20. They go camping in the mountains ______________ during the summer.

Đáp án:

1. I like to go for a run sometimes in the morning. (Tôi thỉnh thoảng thích chạy bộ vào buổi sáng.)

2. He used to be a sometime actor before becoming a teacher. (Ông ấy từng là một diễn viên trước đây trước khi trở thành một giáo viên.)

3. We should meet up sometime next week. (Chúng ta nên gặp nhau một lúc nào đó vào tuần tới.)

4. Sometimes, it's important to take breaks during work. (Đôi khi, việc nghỉ ngơi trong lúc làm việc rất quan trọng.)

5. She visits her grandparents sometimes on the weekends. (Cô ấy thỉnh thoảng thăm ông bà vào cuối tuần.)

6. I'll call you sometime tomorrow to discuss the project. (Tôi sẽ gọi bạn một lúc nào đó vào ngày mai để thảo luận về dự án.)

7. Sometime in the past, I worked as a chef in a restaurant. (Một thời gian nào đó trong quá khứ, tôi từng làm đầu bếp tại một nhà hàng.)

8. Sometimes, I wonder what the future holds for us. (Đôi khi, tôi tự hỏi tương lai sẽ mang lại điều gì cho chúng ta.)

9. The weather can be unpredictable sometimes, so bring an umbrella. (Thời tiết đôi khi có thể thất thường, nên hãy mang theo ô để tránh mưa.)

10. We all have our ups and downs sometime in life. (Chúng ta đều trải qua những thăng trầm một lúc nào đó trong cuộc đời.)

11. She goes to the gym sometimes, but not every day. (Cô ấy thường đến phòng tập vào buổi sáng, nhưng không phải mỗi ngày.)

12. I hope to visit Paris sometime in the future. (Tôi hy vọng sẽ ghé thăm Paris một ngày nào đó trong tương lai.)

13. Sometimes, I enjoy reading a good book before bedtime. (Đôi khi, tôi thích đọc một cuốn sách hay trước khi đi ngủ.)

14. Sometime in the past, I worked as a software developer. (Một thời gian nào đó trong quá khứ, tôi từng làm công việc phát triển phần mềm.)

15. We should plan a family vacation sometime next year. (Chúng ta nên lập kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình vào một lúc nào đó trong năm sau.)

16. He used to be a sometime musician before switching careers. (Anh ấy từng là một cựu nhạc sĩ trước khi chuyển nghề.)

17. Sometimes, I find it difficult to make decisions. (Đôi khi, tôi thấy khó khăn khi phải đưa ra quyết định.)

18. I'll check my schedule and let you know when we can meet up sometime. (Tôi sẽ kiểm tra lịch của mình và thông báo khi nào chúng ta có thể gặp nhau một lúc nào đó.)

19. Sometimes, I cook dinner for my family. (Đôi khi, tôi nấu bữa tối cho gia đình.)

20. They go camping in the mountains sometimes during the summer. (Họ thi thoảng đi cắm trại trên núi vào mùa hè.)

Tìm hiểu thêm: 

Kết luận

Trên đây là toàn bộ chia sẻ về cách phân biệt Sometime và Sometimes đơn giản, dễ nhớ nhất. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết trên đây, bạn có thể tự tin chỉ ra những điểm khác nhau của cặp từ này và áp dụng thật tốt trong cuộc sống nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác