ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Ambition IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+

Ambition là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Ambition

Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Ambition thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn: 

  • What kinds of ambitions do people have? (Mọi người có những loại tham vọng nào?)
  • What ambitions do children usually have? (Trẻ em thường có những tham vọng gì?)
  • Why are some people very ambitious in their work? (Tại sao một số người rất tham vọng trong công việc của họ?)
  • Why don’t some people have dreams? (Tại sao một số người không có ước mơ?)
  • How do people balance work and life? (Mọi người làm thế nào để cân bằng công việc và cuộc sống?)
  • Should parents interfere with children’s ambitions? (Phụ huynh có nên can thiệp vào tham vọng của con cái không?)
  • Is there any difference between children’s ambitions and those of grown-ups? (Có sự khác biệt nào giữa tham vọng của trẻ em và người lớn không?)
  • Do you think the importance of ambition has changed over time? (Bạn có nghĩ rằng tầm quan trọng của tham vọng đã thay đổi theo thời gian không?)
  • How can a government encourage young people to pursue ambitious goals in science and technology? (Chính phủ có thể khuyến khích những người trẻ theo đuổi các mục tiêu tham vọng trong khoa học và công nghệ bằng cách nào?)
  • To what extent do you believe ambition is a result of nature (inborn) or nurture (environment)? (Bạn tin rằng tham vọng là kết quả của bản chất (bẩm sinh) hay sự nuôi dưỡng (môi trường) ở mức độ nào?)
  • Is too much ambition a bad thing? What are the dangers of being overly ambitious? (Tham vọng quá lớn có phải là điều tồi tệ không? Những mối nguy hiểm của việc quá tham vọng là gì?)
  • Do people in your country generally value personal fulfillment or financial success more when talking about ambition? (Nhìn chung, người dân ở đất nước bạn coi trọng sự thỏa mãn cá nhân hay thành công tài chính hơn khi nói về tham vọng?)
Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Ambition

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Ambition thường gặp 

2.1. What kinds of ambitions do people have? 

(Mọi người có những loại tham vọng nào?)

Sample answer: Ambitions vary greatly depending on age and life experience. For children, their ambitions are often imaginative or simple, like wanting to become a superhero, winning a school competition, or getting a new toy. On the other hand, adults tend to have more complex ambitions, which often revolve around money, power, career success, and overall happiness in life. Actually, whatever they dream of, it’s all about having a better life.

Dịch: Tham vọng thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào độ tuổi và kinh nghiệm sống. Đối với trẻ em, tham vọng thường mang tính tưởng tượng hoặc đơn giản, chẳng hạn như muốn trở thành siêu anh hùng, thắng một cuộc thi ở trường, hoặc có một món đồ chơi mới. Thực ra, bất cứ điều gì họ mơ ước, tất cả đều nhằm mong muốn có một cuộc sống tốt hơn.

What kinds of ambitions do people have? ielts speaking part 3

Từ vựng ghi điểm: 

  • imaginative ambitions – tham vọng mang tính tưởng tượng
  • overall happiness – hạnh phúc tổng thể
  • long-term goals – mục tiêu dài hạn
  • driving force – động lực thúc đẩy
  • complex ambitions – tham vọng phức tạp
  • reflect their responsibilities – phản ánh trách nhiệm của họ

2.2. Is there any difference between children’s ambitions and those of grown-ups? 

(Có sự khác biệt nào giữa tham vọng của trẻ em và người lớn không?) 

Sample answer: Absolutely, there is a clear difference between children’s ambitions and those of adults. Children’s ambitions are often imaginative, simple, and immediate, like wanting to be a superhero, win a school competition, or get a new toy. In contrast, adults usually have more complex and long-term ambitions, which often focus on career success, financial stability, personal growth, and overall happiness. Essentially, children’s ambitions are more playful and short-term, while adults’ ambitions are more realistic and goal-oriented.

Dịch: Có, rõ ràng có sự khác biệt giữa tham vọng của trẻ em và người lớn. Tham vọng của trẻ em thường mang tính tưởng tượng, đơn giản và hướng đến những điều gần gũi, chẳng hạn như muốn trở thành siêu anh hùng, thắng một cuộc thi ở trường, hoặc có một món đồ chơi mới. Ngược lại, người lớn thường có những tham vọng phức tạp và dài hạn hơn, thường tập trung vào thành công trong sự nghiệp, ổn định tài chính, phát triển bản thân và hạnh phúc tổng thể. Về cơ bản, tham vọng của trẻ em mang tính vui chơi và ngắn hạn, trong khi tham vọng của người lớn thực tế và hướng đến mục tiêu hơn. 

Từ vựng ghi điểm: 

  • imaginative and simple – mang tính tưởng tượng và đơn giản
  • financial stability – ổn định tài chính
  • personal growth – phát triển bản thân
  • goal-oriented – hướng đến mục tiêu
  • long-term ambitions – tham vọng dài hạn
  • playful ambitions – tham vọng mang tính vui chơi

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+  

2.3. Why are some people very ambitious in their work? 

(Tại sao một số người rất tham vọng trong công việc của họ?)

Sample answer: In my view, people often become ambitious when they have a clear vision of what they want to achieve. Once their goals are well-defined, they tend to work harder, stay disciplined, and push themselves without allowing unnecessary mistakes. I believe everyone has some level of ambition at work. For some, it’s simply the desire to be recognised, while for others, it may involve aiming for a higher position or achieving something truly significant. Ambition, whether big or small, is what keeps people moving forward.

Dịch: Theo tôi, mọi người thường trở nên tham vọng khi họ có một tầm nhìn rõ ràng về những gì mình muốn đạt được. Khi mục tiêu đã được xác định, họ có xu hướng làm việc chăm chỉ hơn, giữ kỷ luật và nỗ lực hết mình mà không cho phép những sai lầm không cần thiết xảy ra. Tôi tin rằng ai cũng có mức độ tham vọng nhất định trong công việc. Với một số người, đó chỉ đơn giản là mong muốn được công nhận; với những người khác, đó có thể là hướng tới vị trí cao hơn hoặc đạt được điều gì đó thật sự nổi bật. Dù lớn hay nhỏ, tham vọng chính là thứ giúp con người tiếp tục tiến về phía trước.

Why are some people very ambitious in their work? ielts speaking part 3

Từ vựng ghi điểm: 

  • have a clear vision – có tầm nhìn rõ ràng
  • well-defined goals – mục tiêu được xác định rõ
  • stay disciplined – giữ kỷ luật
  • push themselves – thúc đẩy bản thân
  • unnecessary mistakes – những sai lầm không cần thiết
  • a sense of recognition – cảm giác được công nhận

2.4. Is too much ambition a bad thing? What are the dangers of being overly ambitious? 

(Tham vọng quá lớn có phải là điều tồi tệ không? Những mối nguy hiểm của việc quá tham vọng là gì?)

Sample answer: Undoubtedly, excessive ambition can become harmful if it isn’t controlled. When people set unrealistically high expectations, they may push themselves beyond their limits, which often leads to chronic stress, burnout, or even serious health issues. Another danger is that overwhelming ambition can make individuals overly competitive or obsessed with achieving success at any cost. As a result, they may hurt others or compromise their moral values just to reach their goals. Over time, this can cause them to lose meaningful relationships and end up feeling isolated, even if they appear successful from the outside. 

Dịch: Không thể phủ nhận rằng tham vọng quá mức có thể trở nên tồi tệ nếu không được kiểm soát. Khi con người đặt kỳ vọng quá cao, họ dễ ép bản thân vượt quá giới hạn, dẫn đến căng thẳng kéo dài, kiệt sức và thậm chí là những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Một nguy hiểm khác là sự tham vọng quá lớn có thể khiến họ trở nên cạnh tranh cực đoan hoặc bị ám ảnh bởi việc phải thành công bằng mọi giá. Khi đó, họ có thể sẵn sàng làm tổn thương người khác hoặc bỏ qua những giá trị đạo đức chỉ để đạt được mục tiêu. Theo thời gian, điều này khiến họ đánh mất các mối quan hệ quan trọng và rơi vào cảm giác cô độc, dù bề ngoài có thể rất thành công.

Từ vựng ghi điểm: 

  • unrealistically high expectations – kỳ vọng quá cao, thiếu thực tế
  • chronic stress – căng thẳng kéo dài
  • burnout – kiệt sức
  • serious health issues – vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
  • overwhelming ambition – tham vọng quá lớn

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3 

2.5. Why don’t some people have dreams?

(Tại sao một số người không có ước mơ?)

Sample answer: In my view, some people don’t have dreams not because they lack ability or courage, but because they choose to live a peaceful, content, and meaningful life. They don’t chase unrealistic ambitions or distant achievements; instead, they focus on the present, savor each day, and find joy in simple pleasures. They feel a sense of fulfillment and satisfaction with what they already have, without the need to compare themselves with others. For them, happiness is not about reaching grand goals, but about inner peace and balance in life. By living slowly and going with the natural rhythm of life, they experience life fully — and in a way, this too is a humble yet profound form of dreaming.

Dịch: Theo tôi, một số người không có ước mơ không phải vì họ thiếu năng lực hay dũng khí, mà vì họ chọn sống một cuộc đời bình yên, vừa đủ và ý nghĩa với bản thân. Họ không theo đuổi những hoài bão viển vông hay những thành tựu xa vời mà chỉ tập trung vào hiện tại, tận hưởng từng ngày và tìm niềm vui từ những điều giản dị xung quanh. Họ cảm thấy đủ trọn vẹn và hài lòng với những gì mình có, và không cần phải so sánh hay cạnh tranh với người khác. Với họ, hạnh phúc không nằm ở việc đạt được những mục tiêu lớn lao, mà là sự an yên trong tâm hồn và sự cân bằng trong cuộc sống. Bằng cách sống chậm và trôi theo nhịp sống tự nhiên, họ thực sự trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn, và điều đó cũng là một dạng “ước mơ” bình dị nhưng sâu sắc.

Why don’t some people have dreams? ielts speaking part 3

Từ vựng ghi điểm: 

  • savor each day – tận hưởng từng ngày
  • simple pleasures – những niềm vui giản dị
  • sense of fulfillment – cảm giác trọn vẹn
  • inner peace – sự an yên trong tâm hồn
  • balance in life – sự cân bằng trong cuộc sống

>> Xem thêm:

3. Từ vựng topic Ambition Speaking Part 3 

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Music thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

ambition

tham vọng

Her ambition is to become a successful entrepreneur. Cô ấy có tham vọng trở thành một doanh nhân thành đạt.

ambitious

có tham vọng

He is very ambitious and always sets high goals. Anh ấy rất có tham vọng và luôn đặt ra những mục tiêu cao.

set goals / set high standards

đặt mục tiêu / tiêu chuẩn cao

She sets high standards for herself in every project. Cô ấy đặt tiêu chuẩn cao cho bản thân trong mọi dự án.

long-term goals

mục tiêu dài hạn

Having long-term goals helps people stay focused. Có mục tiêu dài hạn giúp con người giữ được sự tập trung.

short-term goals

mục tiêu ngắn hạn

Short-term goals can provide quick motivation. Mục tiêu ngắn hạn có thể mang lại động lực nhanh chóng.

drive / driving force

động lực thúc đẩy

Passion can be a strong driving force in life. Đam mê có thể là một động lực mạnh mẽ trong cuộc sống.

career-oriented

tập trung vào sự nghiệp

He is highly career-oriented and works overtime regularly. Anh ấy rất tập trung vào sự nghiệp và thường làm thêm giờ.

professional success

thành công trong sự nghiệp

Professional success requires hard work and determination. Thành công trong sự nghiệp đòi hỏi sự chăm chỉ và quyết tâm.

financial stability

ổn định tài chính

Many adults aim for financial stability before starting a family. Nhiều người lớn hướng tới sự ổn định tài chính trước khi lập gia đình.

personal growth / self-development

phát triển bản thân

Ambition often leads to personal growth. Tham vọng thường dẫn đến sự phát triển bản thân.

inner motivation

động lực nội tại

People with strong inner motivation rarely give up. Những người có động lực nội tại mạnh hiếm khi bỏ cuộc.

overambitious / excessive ambition

quá tham vọng

Being overambitious can sometimes harm relationships. Quá tham vọng đôi khi có thể gây hại cho các mối quan hệ.

go with the flow

trôi theo dòng sống / sống thoải mái

Some people prefer to go with the flow rather than chase big dreams. Một số người thích trôi theo dòng sống thay vì theo đuổi những ước mơ lớn.

humble yet profound dreams

ước mơ bình dị nhưng sâu sắc

Living a simple life can be a form of humble yet profound dreams. Sống một cuộc đời giản dị có thể là một dạng ước mơ bình dị nhưng sâu sắc.

fulfillment / a sense of fulfillment

sự trọn vẹn, hài lòng

Achieving your ambitions can bring a great sense of fulfillment. Đạt được tham vọng của bản thân có thể mang lại cảm giác trọn vẹn.

pursue dreams / chase ambitions

theo đuổi ước mơ / tham vọng

She decided to pursue her dreams despite many obstacles. Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình bất chấp nhiều trở ngại.

balance ambition and life

cân bằng tham vọng và cuộc sống

It’s important to balance ambition and life to avoid burnout. Điều quan trọng là cân bằng tham vọng và cuộc sống để tránh kiệt sức.

Test IELTS Online

>> Xem thêm: 

5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.

Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.

Lộ trình khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục. 
  • Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
  • Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học. 

Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký. 

Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Ambition IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới. 

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác