HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

What's up là gì? Cách dùng What's up chính xác trong tiếng Anh

"What's up" là cụm từ giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong phim ảnh, bài hát và đời sống hàng ngày. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ "What's up là gì" và cách sử dụng sao cho tự nhiên chưa? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. What's up là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, "What's up?" mang hai ý nghĩa chính:

  • Dùng để hỏi về vấn đề xảy ra: Trong trường hợp này, "What's up?" mang ý nghĩa tương tự câu “Có chuyện gì vậy?” trong tiếng Việt, thường được sử dụng khi muốn biết người đối diện đang gặp phải vấn đề gì.
  • Dùng như một lời chào hỏi thân mật: "What's up?" thường được dùng để thể hiện sự quan tâm đến cuộc sống, sức khỏe hoặc công việc của người khác sau một khoảng thời gian không gặp. Trong ngữ cảnh này, cụm từ có thể hiểu là “Dạo này bạn sao rồi?”.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "What's up?" chỉ phù hợp khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc những người có mối quan hệ ngang hàng. Sử dụng cụm này trong các tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi hơn có thể bị coi là thiếu lịch sự.

Ví dụ:

  • What's up, man? How's everything going?
    (Dạo này thế nào rồi, anh bạn?)
  • Hey, what's up, dude? Long time no see!
    (Này, dạo này thế nào rồi? Lâu quá không gặp!)
  • What's up with you today? You seem a bit off.
    (Có chuyện gì với bạn hôm nay thế? Trông bạn hơi lạ.)
What's up là gì?

>> Xem thêm: CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

2. Cách viết tắt của What's up là gì?

Ngoài cách viết đầy đủ, "What's up?" còn được viết tắt thành "wassup" hoặc "whassup". Đặc biệt, giới trẻ Mỹ thường lược bỏ từ “What” và chỉ dùng "sup" như một cách chào hỏi thân thiện và nhanh gọn.

Những dạng viết tắt này thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tin nhắn văn bản hoặc các cuộc trò chuyện trực tuyến. Thói quen này bắt nguồn từ nhu cầu giao tiếp nhanh và thoải mái của người nói tiếng Anh, giúp tiết kiệm thời gian khi gõ phím. Đồng thời, chúng tạo cảm giác gần gũi và tự nhiên hơn giữa những người giao tiếp.

Ví dụ trong tin nhắn văn bản:

  • A: Hey! Sup? (Này, bạn thế nào rồi?)
  • B: Not much. Just chilling. You? (Không có gì. Chỉ đang thư giãn thôi. Bạn thì sao?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

3. Cách dùng What's up trong tiếng Anh

"What's up?" là một câu hỏi thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là những tình huống phổ biến mà bạn có thể áp dụng:

3.1. Sử dụng trong giao tiếp đời thường

Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, "What's up?" thường được dùng để bắt đầu câu chuyện hoặc hỏi thăm tình hình của ai đó một cách nhẹ nhàng và không quá nghiêm túc.

Ví dụ:

  • A: What's up? (Dạo này thế nào rồi?)
  • B: Not much, just relaxing at home. How about you? (Không có gì nhiều, chỉ đang thư giãn ở nhà. Còn bạn thì sao?)
  • A: Same here. Just finished some errands. (Cũng giống vậy. Vừa làm xong vài việc lặt vặt.)

3.2. Sử dụng trong hội thoại trực tuyến

Cụm từ "What's up?" còn được viết tắt thành "wassup" hoặc "sup" trong các cuộc trò chuyện trên mạng xã hội, email không chính thức, hoặc tin nhắn văn bản. Điều này thể hiện sự tự nhiên và thân thiện trong cách giao tiếp.

Ví dụ:

  • A: Sup? (Sao rồi?)
  • B: Just finished dinner. You? (Vừa ăn tối xong. Còn bạn?)
  • A: Working on a project. (Đang làm một dự án.)

3.3. Trường hợp không nên dùng "What's up?"

"What's up?" tuy phổ biến nhưng không phù hợp trong các tình huống cần sự trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Ví dụ, trong buổi phỏng vấn xin việc, cuộc họp với cấp trên hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi hơn, cụm từ này có thể bị xem là thiếu lịch sự.

Ví dụ không phù hợp:

  • Người phỏng vấn: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
  • Ứng viên: What's up? (Có chuyện gì không?)

→ Ở đây, ứng viên nên trả lời lịch sự hơn bằng cụm "I'm doing well, thank you" hoặc "I'm great, thanks for asking."

4. Cách trả lời câu hỏi What's up

Khi được hỏi "What's up?", cách trả lời sẽ phụ thuộc vào tâm trạng, hoàn cảnh và mức độ thân thiết với người hỏi. Dưới đây là một số cách trả lời phổ biến và tự nhiên bạn có thể áp dụng:

  • Not much, you? (Không có gì nhiều, còn bạn?)
  • Nothing, what about you? (Không có gì, còn bạn thì sao?)
  • I’m great / I’m good. (Tôi ổn / khỏe.)
  • Not bad. (Cũng không tệ lắm.)
  • Never been better. (Tốt hơn bao giờ hết.)
  • Really busy. (Dạo này khá bận rộn.)
  • As usual. (Như mọi khi thôi.)
  • All’s good. (Mọi thứ đều ổn cả.)\
  • Too much to handle, you sure you wanna know? (Quá nhiều thứ để kể, bạn chắc chắn muốn nghe không?)
  • I just got back from the gym. How about you? (Tôi vừa từ phòng gym về. Còn bạn thì sao?)
  • I’m working on a new project at work. What’s up with you? (Tôi đang làm một dự án mới ở chỗ làm. Còn bạn thì sao?)
Cách trả lời câu hỏi What's up

      5. Phân biệt What’s up và What’s wrong with

      Cụm từ "What’s wrong with..." được dùng để hỏi thăm khi bạn nhận thấy ai đó đang gặp vấn đề, có dấu hiệu mệt mỏi, buồn bã hoặc không thoải mái. Nó mang sắc thái quan tâm và thường mở đầu cho một cuộc trò chuyện nhằm tìm hiểu nguyên nhân của tình trạng đó.

      Ví dụ:

      • You look tired. What’s wrong with you?
        (Trông bạn mệt mỏi quá. Có chuyện gì không ổn sao?)
      • What’s wrong with the car? It’s not starting.
        (Chiếc xe gặp vấn đề gì vậy? Nó không khởi động được.)

      Ngược lại, "What’s up" mang ý nghĩa tích cực hơn và thường được dùng như một cách chào hỏi thân thiện giữa bạn bè hoặc người quen. Đây là cách hỏi thăm ngắn gọn, tự nhiên mà không gợi ý bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào.

      Ví dụ:

      • Hey, what’s up? How’s it going?
        (Này, dạo này thế nào? Mọi thứ ổn chứ?)
      • Yo, what’s up bro?
        (Chào người anh em, mọi thứ ổn không?)

      6. Các cụm từ đồng nghĩa với What's up

      "What's up" là một cách chào hỏi thân mật và phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài cụm từ này, bạn cũng có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt tương tự để bắt đầu cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với "What's up" mà bạn nên biết:

      Các cụm từ đồng nghĩa với What's up

      6.1. How’s it going?

      Đây là một cách hỏi thăm phổ biến, thường được dùng để hỏi về tình hình hiện tại của ai đó. Cụm từ này phù hợp trong cả giao tiếp hằng ngày và trực tuyến.

      Ví dụ:

      • How’s it going? (Mọi thứ thế nào rồi?)
      • It’s going great. You? (Mọi thứ rất tốt. Còn bạn?)

      6.2. What’s going on?

      Cụm từ này thường được dùng để hỏi về những sự kiện hoặc hoạt động đang diễn ra. Nó mang sắc thái tò mò nhưng vẫn giữ được sự thân thiện.

      Ví dụ:

      • What’s going on? (Có chuyện gì đang xảy ra vậy?)
      • Nothing much, just chilling. (Không có gì nhiều, chỉ đang thư giãn thôi.)

      6.3. How are things?

      Cách hỏi này nhẹ nhàng, thường được sử dụng để hỏi thăm tổng quát về tình hình cuộc sống hoặc công việc của người đối diện.

      Ví dụ:

      • How are things? (Dạo này mọi việc thế nào?)
      • Things are good. How about you? (Mọi thứ ổn. Còn bạn thì sao?)

      6.4. What’s new?

      "What's new?" được sử dụng để hỏi về những điều mới mẻ, thú vị trong cuộc sống hoặc công việc của người đối diện.

      Ví dụ:

      • Hey, what’s new? (Chào, có gì mới không?)
      • Not much, just the usual. (Không có gì nhiều, mọi thứ như bình thường thôi.)

      6.5. How’s everything?

      Cụm từ này mang tính chất tổng quát hơn, thường được dùng để hỏi thăm toàn bộ tình hình của người đối diện, từ công việc, cuộc sống đến sức khỏe.

      Ví dụ:

      • How’s everything? (Mọi thứ thế nào rồi?)
      • Everything’s fine, thanks. (Mọi thứ ổn, cảm ơn.)

      6.6. Yo, what’s happening?

      Cụm từ này mang sắc thái thân mật, phù hợp khi bạn muốn hỏi về những điều đang diễn ra trong cuộc sống của đối phương.

      Ví dụ:

      • Yo, what’s happening? (Chào, có chuyện gì vậy?)
      • Not much, just got home. (Không có gì nhiều, vừa về đến nhà thôi.)

      Lưu ý: Tất cả các cụm từ trên đều mang sắc thái thân thiện và thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Bạn nên chọn cụm từ phù hợp với mối quan hệ và ngữ cảnh giao tiếp để tạo cảm giác tự nhiên và gần gũi.

      7. Đoạn hội thoại giao tiếp sử dụng What's up 

      Anna: Hey, Jake! What’s up? (Này Jake! Dạo này thế nào?)

      Jake: Not much, just busy with work. You? (Không có gì nhiều, chỉ bận rộn với công việc thôi. Còn bạn?)

      Anna: Same here. I’ve been swamped with assignments lately. (Cũng vậy thôi. Dạo này mình bị ngập đầu với mấy bài tập.)

      Jake: Oh, sounds stressful. Got any plans to relax this weekend? (Ồ, nghe căng thẳng quá. Có kế hoạch gì thư giãn cuối tuần này chưa?)

      Anna: Not yet. Maybe just a movie night at home. What about you? (Chưa có. Có lẽ chỉ xem phim ở nhà thôi. Còn bạn thì sao?)

      Jake: I’m thinking of hitting the gym and then catching up with some friends. Wanna join us? (Mình định đi tập gym rồi gặp vài người bạn. Muốn tham gia cùng không?)

      Anna: Sounds good! Let me know the details later. (Nghe hay đấy! Nhắn mình chi tiết sau nhé.)

      Jake: Will do! See you soon. (Chắc chắn rồi! Gặp lại sau nhé.)

      Đăng ký test

      >> Xem thêm: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG

      Kết luận:

      "What's up?" không chỉ là một cụm từ chào hỏi thông thường mà còn thể hiện phong cách giao tiếp tự nhiên và thân thiện trong tiếng Anh. Việc hiểu đúng ý nghĩa, cách sử dụng, cũng như ứng dụng linh hoạt cụm từ này vào các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn trở nên tự tin và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp.

      Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, hãy tham khảo các khóa học giao tiếp tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp và chinh phục tiếng Anh trong thời gian ngắn.

      Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh cùng Langmaster!

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

      Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
      Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
      • 9.0 VSTEP
      • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
      • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

      • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
      • Học online chất lượng như offline.
      • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
      • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

      Chi tiết


      Bài viết khác