Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đầy đủ, chi tiết nhất
Mục lục [Ẩn]
- I. Tổng quan về Anh Anh và Anh Mỹ
- II. Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
- 1. Sự khác nhau về phát âm (Pronunciation)
- 2. Sự khác nhau về ngữ điệu (Melodic)
- 3. Sự khác nhau về từ vựng (Vocabulary)
- 4. Những điểm khác nhau về ngữ pháp (Grammar)
- 5. Sự khác nhau về chính tả (Spelling)
- 6. Sự khác biệt về giao tiếp giữa Anh Anh và Anh Mỹ
- III. Nên chọn học tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ?
Khi học tiếng Anh, có bao giờ bạn phân vân không biết nên học Anh Anh hay Anh Mỹ không? Nhiều người học gặp khó khăn khi quyết định vì cả hai biến thể đều phổ biến và có những đặc điểm riêng về phát âm, từ vựng, ngữ pháp cũng như cách giao tiếp. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp với bạn? Hãy cùng Langmaster khám phá sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ để có quyết định đúng đắn và học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
I. Tổng quan về Anh Anh và Anh Mỹ
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu với nhiều biến thể khác nhau, trong đó phổ biến nhất là Anh Anh (British English - Br.E) và Anh Mỹ (American English - Am.E). Hai biến thể này có sự khác biệt đáng kể về từ vựng, ngữ pháp, phát âm và cách sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Anh - Anh là biến thể tiếng Anh được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc Khối Liên hiệp Vương quốc Anh. Tiếng Anh – Anh mang phong cách truyền thống, trang trọng và chuẩn mực, được công nhận rộng rãi trong môi trường học thuật, truyền thông và nghiên cứu. Giọng Anh Anh, đặc biệt là Received Pronunciation (RP) – còn gọi là Queen’s English, thường được coi là chuẩn mực về cách phát âm, xuất hiện phổ biến trong các chương trình của BBC, các bài phát biểu chính thức và lĩnh vực giáo dục.
Tiếng Anh – Mỹ là biến thể tiếng Anh được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác ở châu Mỹ. Vì chịu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tiếng Anh – Mỹ có sự đa dạng trong từ vựng và phát âm. Biến thể này mang lại cảm giác hiện đại, thoải mái và gần gũi hơn, phản ánh tinh thần phóng khoáng của người Mỹ. So với Anh Anh, tiếng Anh – Mỹ phổ biến hơn trên toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực phim ảnh, âm nhạc, kinh doanh và chính trị.

II. Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ
Mặc dù cùng là tiếng Anh, Anh Anh (Br.E) và Anh Mỹ (Am.E) có nhiều điểm khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, phát âm và cách sử dụng trong giao tiếp. Những khác biệt này có thể ảnh hưởng đến việc học và sử dụng tiếng Anh trong thực tế.
1. Sự khác nhau về phát âm (Pronunciation)
Sự khác nhau lớn nhất giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đó chính là cách phát âm (pronunciation). Nếu bạn biết những điều sau thì chỉ cần nghe người khác nói là bạn đã có thể biết họ là người Anh hay người Mỹ rồi.
1.1. Sự khác biệt về nguyên âm
Âm /ɒ/ → /ɑ/
Một trong những điểm khác biệt dễ nhận thấy giữa Anh Anh và Anh Mỹ là cách phát âm âm /ɒ/.
- Trong giọng Anh – Anh, âm /ɒ/ được phát âm với khẩu hình tròn môi, nghĩa là môi hơi chu về phía trước khi phát âm.
- Trong giọng Anh – Mỹ, âm này được biến đổi thành /ɑ/, với miệng mở rộng hơn và không tròn môi.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
shop |
/ʃɒp/ |
/ʃɑp/ |
lost |
/lɒst/ |
/lɑst/ |
want |
/wɒnt/ |
/wɑnt/ |
Âm /æ/ → /ɛ/
Ở một số từ, đặc biệt là những từ có chữ "arr", giọng Anh – Anh phát âm nguyên âm "a" là /æ/, trong khi giọng Anh – Mỹ lại phát âm thành /ɛ/.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
carry |
/ˈkæri/ |
/ˈkɛri/ |
embarrass |
/ɪmˈbærɪs/ |
/ɪmˈbɛrəs/ |
Harry |
/ˈhæri/ |
/ˈhɛri/ |
Người Mỹ phát âm rõ phụ âm /r/
Trong giọng Anh – Mỹ, âm /r/ được phát âm rõ ràng ngay cả khi nó xuất hiện ở cuối từ hoặc giữa hai nguyên âm dài. Trong khi đó, người Anh có xu hướng lược bỏ âm /r/ khi nó đứng sau nguyên âm.
Âm /əː/ → /ər/
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
heard |
/həːd/ |
/hərd/ |
first |
/fəːst/ |
/fərst/ |
worst |
/wəːst/ |
/wərst/ |
Âm /ɔː/ → /ɔr/
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
sword |
/sɔːd/ |
/sɔrd/ |
force |
/fɔːs/ |
/fɔrs/ |
court |
/kɔːt/ |
/kɔrt/ |
Âm /ɑː/ → /ɑr/
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
car |
/kɑː/ |
/kɑr/ |
start |
/stɑːt/ |
/stɑrt/ |
Âm /ɛː/ → /ɛr/
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
hair |
/hɛː/ |
/hɛr/ |
bear |
/bɛː/ |
/bɛr/ |
where |
/wɛː/ |
/wɛr/ |
Âm /ɪə/ → /ɪr/
Người Anh thường phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ rõ ràng, trong khi người Mỹ lại phát âm thành /ɪr/, khiến từ nghe ngắn gọn hơn.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
steer |
/stɪə/ |
/stɪr/ |
clear |
/klɪə/ |
/klɪr/ |
cheer |
/tʃɪə/ |
/tʃɪr/ |
Xem thêm: Học cách phát âm tiếng Anh giọng Mỹ
Độ dài nguyên âm
Giọng Anh – Anh có xu hướng phát âm nguyên âm dài hơn so với giọng Anh – Mỹ. Ngược lại, người Mỹ thường rút ngắn nguyên âm hoặc thêm âm "r" vào cuối nguyên âm, tạo cảm giác gãy gọn hơn khi phát âm.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
heard |
/həːd/ |
/hərd/ |
bar |
/bɑː/ |
/bɑr/ |
caught |
/kɔːt/ |
/kɑt/ |
need |
/niːd/ |
/nid/ |
shoe |
/ʃuː/ |
/ʃu/ |
1.2. Sự khác biệt về phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm /t/ giữa hai nguyên âm
Trong giọng Anh – Mỹ, khi âm /t/ nằm giữa hai nguyên âm, đặc biệt là sau một nguyên âm có trọng âm và trước một nguyên âm yếu, nó thường được phát âm nhẹ hơn hoặc chuyển thành âm /d/. Ngược lại, trong giọng Anh – Anh, âm /t/ vẫn được phát âm rõ ràng như ban đầu.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Item |
/ˈaɪ.təm/ |
/ˈaɪ.dəm/ |
Bottle |
/ˈbɒtl/ |
/ˈbɑːdl/ |
Computer |
/kəmˈpjuːtə/ |
/kəmˈpjuːdər/ |
Letter |
/ˈletə/ |
/ˈledər/ |
Phụ âm /r/ ở cuối từ
Giọng Anh – Anh có xu hướng bỏ qua âm /r/ khi nó xuất hiện ở cuối từ, khiến cách phát âm trở nên mềm mại hơn. Trong khi đó, người Mỹ thường phát âm rõ ràng âm /r/, tạo ra sự khác biệt đặc trưng giữa hai giọng.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Car |
/kɑː/ |
/kɑːr/ |
Floor |
/flɔː/ |
/flɔːr/ |
Board |
/bɔːd/ |
/bɔːrd/ |
Bare |
/beə/ |
/ber/ |
Phụ âm /j/
Trong giọng Anh – Anh, nếu phụ âm /j/ đứng sau các phụ âm /t, d, n, l, s, z/, nó vẫn được phát âm rõ ràng. Tuy nhiên, trong giọng Anh – Mỹ, âm này thường bị lược bỏ, khiến cách phát âm trở nên ngắn gọn hơn.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Tune |
/tjuːn/ |
/tuːn/ |
Duty |
/ˈdjuːti/ |
/ˈduːti/ |
New |
/njuː/ |
/nuː/ |
Suit |
/sjuːt/ |
/suːt/ |
2. Sự khác nhau về ngữ điệu (Melodic)
Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không chỉ nằm ở từ vựng hay phát âm mà còn thể hiện rõ qua ngữ điệu (intonation) và trọng âm (stress) của từ.
Một trong những điểm dễ nhận thấy là cách nhấn trọng âm giữa hai biến thể. Đặc biệt, với những từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, người Anh thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ lại nhấn trọng âm vào âm tiết cuối.
Từ |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Garage |
/ˈɡærɑːʒ/ |
/ɡəˈrɑːdʒ/ |
Ballet |
/ˈbæleɪ/ |
/bæˈleɪ/ |
Brochure |
/ˈbrəʊʃə(r)/ |
/brəʊˈʃʊr/ |
Ngoài trọng âm, cách lên giọng và xuống giọng khi nói của người Anh và người Mỹ cũng có sự khác biệt rõ rệt.
Anh Mỹ |
Anh Anh |
Giọng nói có xu hướng thấp hơn, đều và ít biến đổi sắc thái. |
Giọng nói thường cao hơn và mang tính nhạc điệu hơn. |
Ít khi thể hiện sắc thái giọng nói, thường nói đơn giản, mạch lạc. |
Hay biểu lộ cảm xúc thông qua sắc thái giọng như lên xuống linh hoạt hoặc kéo dài âm. |
Có xu hướng lên giọng ở cuối câu, đặc biệt trong các câu hỏi đuôi. |
Có xu hướng lên giọng ở đầu câu và xuống giọng ở cuối câu, tạo cảm giác trầm ổn hơn. |

3. Sự khác nhau về từ vựng (Vocabulary)
Không chỉ khác biệt về phát âm và ngữ điệu, tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ còn có sự khác nhau đáng kể trong cách sử dụng từ vựng. Dưới đây là bảng các từ vựng tiếng Anh Mỹ phổ biến và các từ có nghĩa tương đương trong tiếng Anh Anh.
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
Nghĩa |
Biscuit |
Cookie |
Bánh quy |
Butty |
Sandwich |
Bánh Sandwich |
Chips |
Fries |
Khoai tây chiên |
Crisps |
Chips |
Bim bim khoai tây |
Pudding |
Dessert |
Món tráng miệng |
Sweets |
Candy |
Kẹo |
Jumper |
Sweater |
Áo len |
Muffler |
Scarf |
Khăn quàng cổ |
Pants |
Underwear |
Quần lót |
Trainers |
Sneakers |
Giày thể thao |
Trousers |
Pans |
Quần dài |
Braces |
Suspenders |
Dây đeo quần |
Dinner jacket |
Tuxedo |
Vest nam giới |
Tights |
Pantyhose |
Quần tất |
Nightdress |
Nightgown |
Váy ngủ |
Pyjamas |
Pajamas |
Bồ đồ mặc nhà |
Waistcoat |
Vest |
Áo ghi-lê |
Dressing gown |
Robe |
Áo choàng tắm |
Taxi |
Cab |
Xe taxi |
Lorry |
Truck |
Xe tải |
Underground |
Subway |
Tàu điện ngầm |
Petrol |
Gasoline |
xăng dầu |
Motorway |
Highway |
Đường cao tốc |
Holidays |
Vacations |
Kỳ nghỉ hè, nghỉ lễ |
Cooker |
Stove |
Bếp (ga, điện) |
Curtains |
Drapes |
Rèm cửa sổ |
Tap |
Faucet |
Vòi nước |
Flat |
Apartment |
Căn hộ |
Wardrobe |
Closet |
Tủ quần áo |
Lift |
Elevator |
Thang Máy |
Zip |
Zipper |
Khóa kéo |
Dummy |
Pacifier |
Núm vú giả |
Torch |
Flashlight |
Đèn pin |
Post |
|
Thư |
Rubber |
Eraser |
Tẩy |
Autumn |
Fall |
Mùa Thu |
Film |
Movie |
Phim |
Rubbish |
Garbage |
Rác |

4. Những điểm khác nhau về ngữ pháp (Grammar)
4.1. Thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn
Người Anh thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.
Trong khi đó, người Mỹ có xu hướng sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) ngay cả khi hành động đó có liên quan đến hiện tại. Ngoài ra, người Mỹ thường dùng các trạng từ như already, just, yet với thì quá khứ đơn, trong khi người Anh chỉ dùng với thì hiện tại hoàn thành.
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
I’m not hungry. I have already had dinner. |
I’m not hungry. I already had dinner. |
Tôi không thấy đói. Tôi đã ăn tối rồi. |
Has she finished the report yet? Yes, she has just finished it. |
Did she finish the report yet? Yes, she just finished it. |
Cô ấy đã làm xong bản báo cáo chưa? Rồi, cô ấy vừa mới hoàn thành xong. |
4.2. "Got" và "Gotten"
Trong tiếng Anh Anh, quá khứ phân từ của "get" là "got", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "gotten".
Lưu ý: Cấu trúc "have got" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để diễn tả sự sở hữu hoặc sự cần thiết, nhưng "have gotten" không được dùng trong trường hợp này.
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
Anna’s got very fat. |
Anna’s gotten very fat. |
Anna trở nên rất béo. |
Has she got a car? |
Has she got a car? (NOT Has she gotten a car?) |
Cô ấy có xe không? |
4.3. Danh từ tập hợp (Collective nouns)
Trong tiếng Anh Anh, danh từ tập hợp (ví dụ: team, staff, family) có thể đi với động từ số ít hoặc số nhiều, tùy theo việc người nói muốn nhấn mạnh đến tập thể như một đơn vị hay các cá nhân trong đó.
Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, danh từ tập hợp luôn đi với động từ số ít.
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
My team is/are playing well tonight. |
My team is playing well tonight. |
Đội của tôi đang chơi tốt vào tối nay. |
The police are looking for the murderers. |
The police are looking for the murderers. |
Cảnh sát đang tìm kiếm những tên sát nhân. |
4.4. Cách dùng "Shall"
Người Anh thường sử dụng "Shall" trong các lời đề nghị hoặc gợi ý, đặc biệt là với "Shall I...?" hoặc "Shall we...?".
Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "shall" hiếm khi được sử dụng. Thay vào đó, người Mỹ thường dùng "Should/Can I...?", "Do you want to...?" hoặc "Would you like...?".
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
It’s hot here. Shall I turn on the fan? |
It’s hot here. Can I turn on the fan? |
Ở đây nóng quá. Tôi có thể bật quạt không? |
Shall we meet before the theater? |
Do you want to meet before the theater? |
Bạn có muốn gặp nhau trước rạp chiếu phim không? |
4.5. Giới từ trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ
Người Mỹ sử dụng giới từ "on" thay vì "at" hoặc "in" trong một số trường hợp chỉ thời gian và địa điểm.
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
What do you do at the weekend? |
What do you do on the weekend? |
Bạn làm gì vào cuối tuần? |
I live in that street. |
I live on that street. |
Tôi sống trên con đường đó. |
Xem thêm: Cách sử dụng giới từ at, in, on trong tiếng Anh

4.6. Cách dùng "Need" trong câu phủ định
Người Anh thường dùng "needn’t" để diễn tả sự không cần thiết, trong khi người Mỹ lại sử dụng "don’t/doesn’t need to".
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
You needn’t go to the church today. |
You don’t need to go to the church today. |
Hôm nay bạn không cần đến nhà thờ. |
4.7. Cách viết ngày tháng
Cách viết ngày tháng giữa hai biến thể tiếng Anh cũng khác nhau:
- Tiếng Anh Anh: Viết theo thứ tự Thứ - Ngày - Tháng - Năm
- Ví dụ: Tuesday, 20th August 2023
- Khi đọc, người Anh thêm "the" trước ngày và "of" trước tháng
- Ví dụ: Tuesday the twentieth of August twenty twenty-three
- Tiếng Anh Mỹ: Viết theo thứ tự Thứ - Tháng - Ngày - Năm
- Ví dụ: Friday, July 10, 2024 hoặc Friday, July 10th, 2024
- Khi đọc, người Mỹ không thêm "the" hoặc "of"
- Ví dụ: Friday July tenth twenty twenty-four
4.8. Cách nói giờ
Người Anh và người Mỹ có cách diễn đạt khác nhau khi nói giờ:
Thời gian |
Anh Anh |
Anh Mỹ |
3:45 |
Quarter to four |
Quarter of four |
4:15 |
Quarter past four |
Quarter after four |
Xem thêm: Thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh: Cách viết và đọc chuẩn
4.9. Cấu trúc với "Aim"
Khi nói về mục tiêu thực hiện một hành động, người Mỹ sử dụng "aim to + V(inf)", trong khi người Anh lại dùng "aim at + V-ing".
Câu Anh Anh |
Câu Anh Mỹ |
Nghĩa |
He aims at achieving the highest score. |
He aims to achieve the highest score. |
Anh ấy đặt mục tiêu đạt điểm số cao nhất. |
Những khác biệt về ngữ pháp này tuy nhỏ nhưng có thể ảnh hưởng đến cách giao tiếp và viết lách trong môi trường học tập hoặc làm việc. Vì vậy, việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc ngữ pháp của từng biến thể sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn!

5. Sự khác nhau về chính tả (Spelling)
Sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu xuất phát từ nguồn gốc ngôn ngữ. Tiếng Anh Anh vẫn giữ cách viết truyền thống của những từ vay mượn từ tiếng Pháp, Latin và Hy Lạp. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng đơn giản hóa cách viết, dựa nhiều hơn vào cách phát âm thực tế.
Dưới đây là một số quy tắc phổ biến giúp nhận diện sự khác biệt chính tả giữa hai biến thể:
5.1. Từ có đuôi "-our" và "-or"
Trong tiếng Anh Anh, nhiều từ kết thúc bằng "-our", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, chúng được viết gọn lại thành "-or".
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Nghĩa |
Colour |
Color |
Màu sắc |
Flavour |
Flavor |
Hương vị |
Humour |
Humor |
Sự hài hước |
Labour |
Labor |
Lao động |
Neighbour |
Neighbor |
Hàng xóm |
5.2. Từ có đuôi "-re" và "-er"
Một số danh từ trong tiếng Anh Anh kết thúc bằng "-re", nhưng trong tiếng Anh Mỹ, chúng được đảo lại thành "-er".
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Nghĩa |
Centre |
Center |
Trung tâm |
Metre |
Meter |
Mét |
Litre |
Liter |
Lít |
Theatre |
Theater |
Nhà hát |
Fibre |
Fiber |
Sợi |
5.3. Từ có đuôi "-ise" và "-ize"
Tiếng Anh Anh thường sử dụng đuôi "-ise", trong khi tiếng Anh Mỹ tiêu chuẩn hóa bằng đuôi "-ize".
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Nghĩa |
Organise |
Organize |
Tổ chức |
Recognise |
Recognize |
Nhận ra |
Apologise |
Apologize |
Xin lỗi |
Realise |
Realize |
Nhận thức |
Socialise |
Socialize |
Giao lưu, kết nối |
5.4. Từ có đuôi "-yse" và "-yze"
Các động từ kết thúc bằng "-yse" trong tiếng Anh Anh sẽ được viết thành "-yze" trong tiếng Anh Mỹ.
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Nghĩa |
Analyse |
Analyze |
Phân tích |
Paralyse |
Paralyze |
Làm tê liệt |
Breathalyse |
Breathalyze |
Kiểm tra nồng độ cồn |
5.5. Sự khác biệt trong cách nhân đôi phụ âm
Tiếng Anh Anh có xu hướng gấp đôi phụ âm cuối trước một hậu tố (như "-ing", "-ed"), trong khi tiếng Anh Mỹ thường giữ nguyên phụ âm. Điều này đặc biệt thấy rõ với phụ âm "l".
Anh Anh |
Anh Mỹ |
Nghĩa |
Travelling |
Traveling |
Đi du lịch |
Cancelled |
Canceled |
Hủy bỏ |
Fulfil |
Fulfill |
Hoàn thành |
Enrol |
Enroll |
Ghi danh |

6. Sự khác biệt về giao tiếp giữa Anh Anh và Anh Mỹ
Bên cạnh sự khác nhau về ngữ pháp, chính tả và từ vựng, cách giao tiếp tiếng Anh giữa người Anh và người Mỹ cũng có nhiều điểm khác biệt rõ rệt.
Cách sử dụng "just", "already" và "yet"
Một trong những điểm dễ nhận thấy là cách sử dụng "just", "already" và "yet" khi nói về một hành động trong quá khứ.
- Người Anh sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) khi đi kèm với các từ này.
- Người Mỹ lại có xu hướng dùng thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) thay thế.
Câu Anh Mỹ |
Câu Anh Anh |
Nghĩa |
I had lunch already. |
I’ve had my lunch already. |
Tôi ăn trưa rồi. |
She didn't have lunch yet. |
She hasn't had lunch yet. |
Cô ấy chưa ăn trưa đâu. |
Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học khi giao tiếp với người bản xứ từ các khu vực khác nhau.
Cách nói giờ khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ
Cách nói giờ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có một số khác biệt, đặc biệt khi diễn đạt các khoảng thời gian như 15 phút (quarter).
Thời gian |
Anh Mỹ |
Anh Anh |
2:45 |
Quarter of three |
Quarter to three |
3:15 |
Quarter after three |
Quarter past three |
Người Mỹ thường sử dụng "after" và "of", trong khi người Anh dùng "past" và "to" để chỉ thời gian.
Sự khác biệt trong cách diễn đạt
Một số cụm từ phổ biến trong giao tiếp cũng có cách diễn đạt khác nhau giữa Anh Anh và Anh Mỹ.
Anh Mỹ |
Anh Anh |
Nghĩa |
I’m feeling good. |
I’m feeling well. |
Tôi thấy tuyệt lắm. |
She has a new ride. |
She’s got a new ride. |
Cô ấy mới mua xe. |

III. Nên chọn học tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ?
Nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường băn khoăn không biết nên chọn học Anh Anh hay Anh Mỹ). Trên thực tế, cả hai biến thể đều chuẩn và được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Việc lựa chọn nên học giọng nào phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như: Sở thích cá nhân, khả năng của bản thân, mức độ quen thuộc, mục đích học tiếng Anh, môi trường sử dụng ngôn ngữ.
Người nói giọng Anh Anh thường có sự đa dạng về sắc thái ngữ điệu, giúp câu nói trở nên rõ ràng và mạch lạc. Họ cũng có xu hướng tuân thủ các quy tắc ngữ âm chặt chẽ, tạo nên một phong cách nói trang trọng và chuẩn mực.
Nếu bạn có kế hoạch du học, làm việc hoặc định cư tại Vương quốc Anh hoặc các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung như Úc, New Zealand, thì học giọng Anh Anh sẽ giúp bạn hòa nhập dễ dàng hơn. Ngoài ra, trong các môi trường học thuật và ngoại giao, giọng Anh Anh vẫn được đánh giá cao.
Nếu bạn có dự định du học tại Mỹ hoặc Canada, việc làm quen với giọng Anh Mỹ sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn. Giọng Anh Mỹ đơn giản, tự nhiên và dễ tiếp cận hơn, phù hợp với cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường kinh doanh.
Bên cạnh đó, văn hóa giải trí của Mỹ có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, từ phim ảnh, âm nhạc đến mạng xã hội. Vì vậy, nếu bạn thường xuyên xem phim Hollywood, nghe nhạc hoặc theo dõi nội dung bằng tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp giọng Anh Mỹ nhiều hơn so với giọng Anh Anh. Điều này giúp bạn tiếp cận và thực hành tiếng Anh Mỹ dễ dàng hơn.
Dù bạn chọn học Anh Anh hay Anh Mỹ, điều quan trọng nhất vẫn là sự nhất quán trong cách phát âm và sử dụng từ vựng. Hãy tập trung vào việc nói rõ ràng, tự nhiên và tự tin khi giao tiếp. Quan trọng hơn, bạn nên luyện nghe đa dạng các chất giọng, giúp bạn có thể hiểu và phản ứng linh hoạt trong mọi tình huống thực tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh trực tuyến tại Langmaster! Với lộ trình cá nhân hóa, phương pháp giảng dạy hiệu quả và môi trường luyện tập thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh chuẩn bản xứ – dù bạn chọn Anh Anh hay Anh Mỹ!
Dù có nhiều khác biệt, Anh Anh và Anh Mỹ đều là những biến thể tiếng Anh chuẩn, được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Việc lựa chọn giọng nào phụ thuộc vào sở thích, mục tiêu học tập và môi trường giao tiếp của bạn. Điều quan trọng nhất là luyện tập phát âm đúng chuẩn, sử dụng từ vựng phù hợp và giao tiếp tự tin. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai biến thể này, từ đó đưa ra lựa chọn tốt nhất cho bản thân!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!

Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!

Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.

Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.

Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.