HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách phân biệt chuẩn IPA

Việc phát âm sai do nhầm lẫn các cặp âm trong tiếng Anh là lỗi phổ biến khiến người nói khó truyền đạt đúng thông tin khi giao tiếp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nhận diện các cặp âm dễ nhầm lẫn phổ biến nhất, cách phát âm chuẩn theo IPA và phương pháp luyện tập hiệu quả tại nhà.

I. Cặp âm là gì? Phân biệt nguyên âm và phụ âm

Trong tiếng Anh, “cặp âm” (minimal pairs) là hai âm có khẩu hình miệng tương tự nhau, nhưng khác nhau ở một đặc điểm phát âm chính – thường là độ rung thanh quản, vị trí đặt lưỡi hoặc độ dài âm. Khi đặt trong từ vựng, sự khác biệt nhỏ này có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.

Ví dụ:  

  • bit /bɪt/ (một chút) ↔ beat /biːt/ (đánh)
  • cap /kæp/ (mũ lưỡi trai) ↔ cab /kæb/ (xe taxi)

Để hiểu rõ về các cặp âm dễ nhầm lẫn, trước tiên bạn cần nắm được hai nhóm âm chính trong tiếng Anh:

  • Nguyên âm (Vowels): Là những âm được phát ra mà không bị cản trở bởi răng, môi hay lưỡi. Không khí thoát ra tự do từ thanh quản, có thể kéo dài hoặc ngắn, thường được chia làm: Nguyên âm đơn: /iː/, /ɪ/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/ và Nguyên âm đôi: /aɪ/, /eɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ɪə/,...
  • Phụ âm (Consonants): Là những âm được phát ra khi luồng khi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi môi, lưỡi, răng hoặc thanh quản. Bao gồm các âm vô thanh /s/, /θ/… và m hữu thanh: /z/, /ð/…
Phân biệt nguyên âm và phụ âm
Phân biệt nguyên âm và phụ âm

II. Các cặp nguyên âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Nguyên âm là nền tảng quan trọng trong phát âm tiếng Anh, nhưng cũng là nơi người Việt dễ sai nhất. Dưới đây là 3 cặp nguyên âm thường xuyên bị nhầm lẫn và cách sửa hiệu quả.

>> Xem thêm: 11 cặp từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

1. Cặp âm /ɪ/ và /iː/

Đối với âm /ɪ/

Âm /ɪ/ được gọi là "i ngắn", có cách phát âm gần giống âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ hơn, chỉ bằng khoảng một nửa thời gian so với âm dài /iː/.

Khi phát âm âm /ɪ/, bạn cần:

  • Mở nhẹ miệng và kéo môi sang hai bên, nhưng không quá căng.
  • Đưa phần thân lưỡi lên cao, hướng về phía trước.
  • Giữ đầu lưỡi thấp hơn, nằm gần mặt trong của răng hàm dưới.

Đối với âm /iː/

Âm /iː/ còn được gọi là "i dài", là nguyên âm dài và căng rõ ràng. Âm này được sử dụng trong những từ như sheep, eat, need.

Khi phát âm âm /iː/, bạn cần:

  • Nâng lưỡi lên cao, sao cho đầu lưỡi gần chạm vào vòm miệng trên.
  • Mở rộng miệng sang hai bên, giống như khi bạn đang mỉm cười.
  • Kéo dài âm rõ ràng và đều, giữ hơi lâu hơn âm /ɪ/.
Cặp nguyên âm dễ nhầm lẫn /ɪ/ và /iː/
Cặp nguyên âm dễ nhầm lẫn /ɪ/ và /iː/

Ví dụ luyện tập:

Âm /ɪ/ (i ngắn)

Âm /iː/ (i dài)

sit /sɪt/ – ngồi

seat /siːt/ – ghế

bit /bɪt/ – chút ít

beat /biːt/ – đánh

ship /ʃɪp/ – con tàu

sheep /ʃiːp/ – con cừu

lid /lɪd/ – nắp

lead /liːd/ – dẫn dắt

live /lɪv/ – sống

leave /liːv/ – rời đi

2. Cặp âm /ɒ/ và /ɔ:/

  • Đối với âm /ɒ/

Âm /ɒ/ – thường gọi là “o ngắn” – là một nguyên âm ngắn, được phát âm nhanh, gọn và dứt khoát. Khi đọc âm này, bạn cần:

  • Mở miệng vừa phải, tạo hình môi tròn nhẹ, không cần quá sâu. 
  • Lưỡi được hạ thấp và hơi đẩy về phía sau. 
  • Âm thanh được bật ra nhanh chóng, không giữ hơi lâu. 

Khi luyện âm này, hãy chú ý đừng kéo dài âm và cũng không cần tròn môi quá mức – chỉ cần bật nhanh, nhẹ và rõ ràng.

  • Đối với âm /ɔː/

Ngược lại, âm /ɔː/ – gọi là “o dài” – là một nguyên âm dài, cần được phát âm kéo dài và vang hơn. Khi phát âm, bạn phải:

  • Mở miệng rộng hơn một chút so với /ɒ/, đồng thời tròn môi sâu hơn, giống như đang thốt lên “ồoo”.
  •  Lưỡi vẫn được hạ thấp, nhưng lùi sâu hơn về phía sau cổ họng. 
  • Bạn cần giữ hơi lâu và ổn định trong quá trình phát âm. 

Khi luyện âm /ɔː/, điều quan trọng là kiểm soát hơi thở đều và giữ khẩu hình ổn định để âm được vang và rõ.

Cặp nguyên âm /ɒ/ và /ɔ:/ dễ nhầm lẫn
Cặp nguyên âm /ɒ/ và /ɔ:/ dễ nhầm lẫn

>> Xem thêm:

Ví dụ luyện tập 

Âm /ɒ/

Âm /ɔ:/

cot /kɒt/ - giường gấp

caught /kɔːt/ - bắt được

not /nɒt/ - không

naught /nɔːt/ - vô nghĩa

stock /stɒk/ - cổ phiếu

stalk /stɔːk/ - thân cây

rock /rɒk/ - hòn đá

roar /rɔː/ - tiếng gầm

hop /hɒp/ - nhảy lò cò

hawk /hɔːk/ - chim ưng

3. Cặp âm /e/ và /æ/

Âm /e/ – còn gọi là “e ngắn”, là một nguyên âm trung, được phát âm nhanh, rõ và dứt khoát. Khi phát âm /e/, bạn cần:

  • Mở miệng vừa phải, môi mở thoải mái.
  • Lưỡi đặt ở vị trí trung tâm, hơi nâng lên một chút. 
  • Âm phát ra khá nhẹ và không cần giữ hơi lâu. 

Âm /æ/ – được gọi là “a mở”, là một nguyên âm khá đặc biệt vì khẩu hình phải mở rộng hơn đáng kể. Khi phát âm /æ/, bạn cần:

  • Mở miệng lớn, kéo môi sang hai bên
  • Lưỡi hạ thấp và đẩy nhẹ về trước. 

>> Xem thêm:

Ví dụ luyện tập:

Âm /e/

Âm /æ/

pen /pen/ - cây bút

pan /pæn/ - cái chảo

men /men/ - đàn ông

man /mæn/ - người đàn ông

bed /bed/ - giường

bad /bæd/ - tồi tệ

head /hed/ - đầu

had /hæd/ - đã có

set /set/ - đặt, bộ

sat /sæt/ - đã ngồi

4. Cặp âm /ʊ/ và /u:/

Âm /ʊ/ – ngắn, nhẹ (short "u"). Âm /ʊ/ là nguyên âm ngắn, được phát âm với lưỡi nâng cao gần vòm miệng, nhưng chỉ giữ âm trong thời gian rất ngắn. Khi phát âm:

  • Môi tròn nhẹ, không kéo dài.
  • Lưỡi nâng cao vừa phải, hướng về phía sau.
  • Không giữ hơi lâu, phát âm nhanh, dứt khoát.

Âm /uː/ – dài, rõ (long "oo"). Âm /uː/ là nguyên âm dài, phát âm giống như tiếng “u” trong từ “thư”, nhưng giữ hơi lâu và tròn âm hơn. Khi phát âm:

  • Môi tròn hơn và kéo về phía trước rõ hơn /ʊ/.
  • Lưỡi nâng cao hơn, đẩy về phía sau vòm họng.
  • Giữ âm dài hơn, rõ hơn và vang hơn.

>> Xem thêm:

Ví dụ luyện tập:

Âm /ʊ/

Âm /uː/

full /fʊl/ - đầy

fool /fuːl/ - kẻ ngố

pull /pʊl/ - kéo

pool /puːl/ - hồ bơi

look /lʊk/ - nhìn

luke /luːk/ - tên riêng

good /ɡʊd/ - tốt

food /fuːd/ - thức ăn

foot /fʊt/ - bàn chân

shoot /ʃuːt/ - bắn

III. Các cặp phụ âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Không chỉ nguyên âm, nhiều cặp phụ âm trong tiếng Anh cũng khiến người học phát âm sai và nghe hiểu nhầm nếu không được luyện tập đúng cách. Dưới đây là những cặp phụ âm dễ nhầm lẫn nhất mà bạn cần nắm rõ để phát âm chính xác và chuyên nghiệp hơn.

1. Cặp âm /ð/ và /θ/

Âm /θ/ là phụ âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm không rung dây thanh quản. Để phát âm đúng âm /θ/, bạn cần:

  • Đưa đầu lưỡi ra ngoài nhẹ nhàng, đặt giữa hai hàm răng (răng cắn nhẹ vào đầu lưỡi).
  • Thổi hơi ra giữa kẽ răng và đầu lưỡi, tạo âm gió rõ ràng như tiếng “th” trong từ think.
  • Không phát âm thành /s/ hay /t/ như người Việt hay nhầm.

Âm /ð/ là phụ âm hữu thanh, tức là khi phát âm có rung thanh quản. Cách phát âm gần giống âm /θ/, nhưng có rung cổ họng. Bạn cần:

  • Cũng đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng giống âm /θ/.
  • Khi đẩy hơi ra, bật âm mềm và rung cổ họng nhẹ, như âm “th” trong this.
  • Đừng phát âm thành /d/ như người Việt thường thay thế.

>> Xem thêm: Cách phát âm /ð/ và /θ/ chuẩn người bản ngữ

Cặp phụ âm /ð/ và /θ/ dễ nhầm lẫn
Cặp phụ âm /ð/ và /θ/ dễ nhầm lẫn

Ví dụ luyện tập:

Âm /ð/

Âm /θ/

think /θɪŋk/ - nghĩ

this /ðɪs/ - cái này

thin /θɪn/ - gầy

then /ðen/ - sau đó

bath /bɑːθ/ - tắm

bathe /beɪð/ - tắm (động từ) 

three /θriː/ - số 3

there /ðeə/ - ở đó

teeth /tiːθ/ - răng

those /ðəʊz/ - những cái kia

2. Cặp âm /ʒ/ và /ʃ/

Âm /ʒ/ là phụ âm hữu thanh, tương tự như /ʃ/ nhưng có rung ở cổ họng. Trong tiếng Việt không có âm này, nên người học thường phát âm sai hoặc thay bằng /z/. Khi phát âm:

  • Khẩu hình tương tự như /ʃ/ (môi tròn nhẹ, lưỡi cong).
  • Đẩy hơi kèm theo rung cổ họng, phát ra âm giống chữ “gi” trong từ “già” nhưng mềm hơn.
  • Âm phát ra phải mượt, không bị gắt

Âm /ʃ/ là phụ âm vô thanh, có nghĩa là khi phát âm không rung dây thanh quản. Đây là âm giống như “shhh” khi bạn muốn ai đó im lặng. Khi phát âm:

  • Môi hơi chu ra phía trước.
  • Lưỡi cong nhẹ, hơi nâng lên gần vòm miệng nhưng không chạm vào.
  • Đẩy hơi ra đều để tạo tiếng “sh”
Các cặp âm dễ nhầm lẫn /ʒ/ và /ʃ/
Các cặp âm dễ nhầm lẫn /ʒ/ và /ʃ/

Ví dụ luyện tập:

Âm /ʒ/

Âm /ʃ/

genre /ˈʒɒnrə/ - thể loại

sheep /ʃiːp/ - con cừu

vision /ˈvɪʒən/ - tầm nhìn

ship /ʃɪp/ - con tàu

garage /ˈɡærɑːʒ/ - ga ra

shop /ʃɒp/ - cửa hàng

measure /ˈmeʒə/ - đo lường

washing /ˈwɒʃɪŋ/ - giặt giũ

leisure /ˈleʒə/ - thời gian rảnh

fashion /ˈfæʃən/ - thời trang

3. Cặp âm /z/ và /s/

Âm /z/ là phụ âm hữu thanh, tương tự âm /s/ nhưng có rung ở cổ họng. Cách đặt lưỡi và khẩu hình giống với /s/, nhưng bạn cần:

  • Rung dây thanh quản khi phát âm → đặt tay lên cổ họng sẽ cảm nhận được rung.
  • Phát âm mềm hơn, êm hơn và có âm vang hơn so với /s/.

Âm /s/ là phụ âm vô thanh, tức là khi phát âm không có rung dây thanh quản. Đây là âm gió, nghe giống như tiếng “xì” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm /s/, bạn cần:

  • Đặt đầu lưỡi gần răng trên, không chạm vào, để không khí thoát ra tạo tiếng gió mạnh.
  • Giữ khẩu hình miệng hẹp, môi hơi mở nhẹ.
  • Không rung cổ họng, âm phát ra nhẹ và sắc.

Ví dụ luyện tập:

Âm /z/

Âm /s/

zip /zɪp/ - khóa kéo

sip /sɪp/ - nhấp từng ngụm

phase /feɪz/ - giai đoạn

face /feɪs/ - khuôn mặt

rise /raɪz/ - tăng lên

rice /raɪs/ - cơm

buzz /bʌz/ - tiếng vo ve

bus /bʌs/ - xe buýt

close /kləʊz/ - đóng lại

close (adj) /kləʊs/ - gần gũi

4. Cặp âm /b/ và /p/ 

Âm /p/ là phụ âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm không có rung thanh quản. Đây là âm bật hơi, khá giống âm “pờ” nhẹ trong tiếng Việt nhưng cần bật hơi mạnh hơn. Khi phát âm:

  • Hai môi chạm nhau và mở ra đột ngột để tạo ra tiếng bật.
  • Bật hơi mạnh, có thể đặt một tờ giấy trước miệng để kiểm tra độ bật hơi.
  • Không rung cổ họng.

Âm /b/ là phụ âm hữu thanh, nghĩa là khi phát âm có rung dây thanh quản. Cách đặt khẩu hình giống âm /p/, nhưng không bật hơi mạnh, âm phát ra mềm hơn. Khi phát âm:

  • Hai môi chạm nhau rồi mở ra nhẹ, phát âm mượt hơn /p/.
  • Rung cổ họng nhẹ, âm có độ vang hơn.
  • Không đẩy hơi ra ngoài mạnh như /p/.

Âm /p/ 

Âm /b/

pat /pæt/ - vỗ nhẽ

bat /bæt/ - con dơi

pin /pɪn/ - ghim

bin /bɪn/ - thùng rác

pie /paɪ/ - bánh ngọt

buy /baɪ/ - mua

pack /pæk/ - gói

back /bæk/ - phía sau

pea /piː/ - hạt đậu

bee /biː/ - con ong

IV. Phương pháp luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả

Bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng bỏ qua những nguyên tắc cốt lõi dưới đây:

  • Học bảng phiên âm quốc tế (IPA): Nắm vững IPA giúp bạn phát âm chính xác từng nguyên âm và phụ âm ngay từ đầu, tránh sai lệch khó sửa sau này. Đặc biệt, việc phân biệt các cặp âm dễ nhầm lẫn như /ɒ/ và /ɑː/, /ɜː/ và /ə/ sẽ trở nên dễ dàng hơn.
  • Chọn giọng “chuẩn” để học (Accent): Bạn nên xác định theo Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ để luyện phát âm nhất quán. Việc pha trộn accent khiến bạn dễ rối và khó tiến bộ.
  • Luyện cách nhấn trọng âm và ngữ điệu: Phát âm đúng thôi chưa đủ – bạn cần biết từ nào cần nhấn, âm nào cần lên/xuống giọng để nói trôi chảy, tự nhiên hơn.
  • Áp dụng phương pháp Shadowing: Nghe – lặp lại – bắt chước ngữ điệu, tốc độ và cảm xúc của người bản ngữ. Đây là cách luyện phát âm và phản xạ cực hiệu quả được nhiều người áp dụng.
Bảng phiên âm quốc tế IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA

Việc phân biệt chính xác các cặp âm dễ nhầm lẫn không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn hơn, mà còn cải thiện rõ rệt khả năng nghe hiểu và phản xạ trong giao tiếp. Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn luyện phản xạ nói chuẩn ngay từ gốc.

  • X5 hiệu quả học tập với các phương pháp tiên tiến: Ứng dụng công nghệ hiện đại và phương pháp giảng dạy, kết hợp luyện tập thực hành, phản xạ và kiểm tra định kỳ, giúp tăng tốc quá trình cải thiện phát âm lên gấp 5 lần so với cách học truyền thống.
  • Môi trường tương tác, giao tiếp liên tục: Học viên được tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế, giúp rèn luyện phát âm trong bối cảnh sử dụng ngôn ngữ sống động, tự nhiên, liên tục trao đổi và phản hồi.
  • Phương pháp siêu phản xạ: Tập trung phát triển kỹ năng nghe, hiểu và phản xạ trả lời nhanh, giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn.
  • 1 giáo viên kèm 1 học viên - giao tiếp sửa lỗi liên tục: Mô hình học cá nhân hóa giúp giáo viên theo dõi sát sao, chỉnh sửa lỗi phát âm ngay lập tức, từ đó khắc phục triệt để sai sót và nâng cao kỹ năng nhanh chóng.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Đinh Ngọc Ánh
Tác giả: Ms. Đinh Ngọc Ánh
  • Chứng chỉ TOEIC 945, VSTEP C1, PTE 76/90
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Đại học Ngoại ngữ (ĐHGQHN)
  • 6 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác