Tiếng anh giao tiếp online
Các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh và cách phân biệt chuẩn IPA
Mục lục [Ẩn]
Việc phát âm sai do nhầm lẫn các cặp âm trong tiếng Anh là lỗi phổ biến khiến người nói khó truyền đạt đúng thông tin khi giao tiếp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nhận diện các cặp âm dễ nhầm lẫn phổ biến nhất, cách phát âm chuẩn theo IPA và phương pháp luyện tập hiệu quả tại nhà.
I. Cặp âm là gì? Phân biệt nguyên âm và phụ âm
Trong tiếng Anh, “cặp âm” (minimal pairs) là hai âm có khẩu hình miệng tương tự nhau, nhưng khác nhau ở một đặc điểm phát âm chính – thường là độ rung thanh quản, vị trí đặt lưỡi hoặc độ dài âm. Khi đặt trong từ vựng, sự khác biệt nhỏ này có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ.
Ví dụ:
- bit /bɪt/ (một chút) ↔ beat /biːt/ (đánh)
- cap /kæp/ (mũ lưỡi trai) ↔ cab /kæb/ (xe taxi)
Để hiểu rõ về các cặp âm dễ nhầm lẫn, trước tiên bạn cần nắm được hai nhóm âm chính trong tiếng Anh:
- Nguyên âm (Vowels): Là những âm được phát ra mà không bị cản trở bởi răng, môi hay lưỡi. Không khí thoát ra tự do từ thanh quản, có thể kéo dài hoặc ngắn, thường được chia làm: Nguyên âm đơn: /iː/, /ɪ/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/ và Nguyên âm đôi: /aɪ/, /eɪ/, /əʊ/, /aʊ/, /ɪə/,...
- Phụ âm (Consonants): Là những âm được phát ra khi luồng khi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi môi, lưỡi, răng hoặc thanh quản. Bao gồm các âm vô thanh /s/, /θ/… và m hữu thanh: /z/, /ð/…

II. Các cặp nguyên âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Nguyên âm là nền tảng quan trọng trong phát âm tiếng Anh, nhưng cũng là nơi người Việt dễ sai nhất. Dưới đây là 3 cặp nguyên âm thường xuyên bị nhầm lẫn và cách sửa hiệu quả.
>> Xem thêm: 11 cặp từ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
1. Cặp âm /ɪ/ và /iː/
Đối với âm /ɪ/
Âm /ɪ/ được gọi là "i ngắn", có cách phát âm gần giống âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ hơn, chỉ bằng khoảng một nửa thời gian so với âm dài /iː/.
Khi phát âm âm /ɪ/, bạn cần:
- Mở nhẹ miệng và kéo môi sang hai bên, nhưng không quá căng.
- Đưa phần thân lưỡi lên cao, hướng về phía trước.
- Giữ đầu lưỡi thấp hơn, nằm gần mặt trong của răng hàm dưới.
Đối với âm /iː/
Âm /iː/ còn được gọi là "i dài", là nguyên âm dài và căng rõ ràng. Âm này được sử dụng trong những từ như sheep, eat, need.
Khi phát âm âm /iː/, bạn cần:
- Nâng lưỡi lên cao, sao cho đầu lưỡi gần chạm vào vòm miệng trên.
- Mở rộng miệng sang hai bên, giống như khi bạn đang mỉm cười.
- Kéo dài âm rõ ràng và đều, giữ hơi lâu hơn âm /ɪ/.

Ví dụ luyện tập:
Âm /ɪ/ (i ngắn) |
Âm /iː/ (i dài) |
sit /sɪt/ – ngồi |
seat /siːt/ – ghế |
bit /bɪt/ – chút ít |
beat /biːt/ – đánh |
ship /ʃɪp/ – con tàu |
sheep /ʃiːp/ – con cừu |
lid /lɪd/ – nắp |
lead /liːd/ – dẫn dắt |
live /lɪv/ – sống |
leave /liːv/ – rời đi |
2. Cặp âm /ɒ/ và /ɔ:/
- Đối với âm /ɒ/
Âm /ɒ/ – thường gọi là “o ngắn” – là một nguyên âm ngắn, được phát âm nhanh, gọn và dứt khoát. Khi đọc âm này, bạn cần:
- Mở miệng vừa phải, tạo hình môi tròn nhẹ, không cần quá sâu.
- Lưỡi được hạ thấp và hơi đẩy về phía sau.
- Âm thanh được bật ra nhanh chóng, không giữ hơi lâu.
Khi luyện âm này, hãy chú ý đừng kéo dài âm và cũng không cần tròn môi quá mức – chỉ cần bật nhanh, nhẹ và rõ ràng.
- Đối với âm /ɔː/
Ngược lại, âm /ɔː/ – gọi là “o dài” – là một nguyên âm dài, cần được phát âm kéo dài và vang hơn. Khi phát âm, bạn phải:
- Mở miệng rộng hơn một chút so với /ɒ/, đồng thời tròn môi sâu hơn, giống như đang thốt lên “ồoo”.
- Lưỡi vẫn được hạ thấp, nhưng lùi sâu hơn về phía sau cổ họng.
- Bạn cần giữ hơi lâu và ổn định trong quá trình phát âm.
Khi luyện âm /ɔː/, điều quan trọng là kiểm soát hơi thở đều và giữ khẩu hình ổn định để âm được vang và rõ.

>> Xem thêm:
Ví dụ luyện tập
Âm /ɒ/ |
Âm /ɔ:/ |
cot /kɒt/ - giường gấp |
caught /kɔːt/ - bắt được |
not /nɒt/ - không |
naught /nɔːt/ - vô nghĩa |
stock /stɒk/ - cổ phiếu |
stalk /stɔːk/ - thân cây |
rock /rɒk/ - hòn đá |
roar /rɔː/ - tiếng gầm |
hop /hɒp/ - nhảy lò cò |
hawk /hɔːk/ - chim ưng |
3. Cặp âm /e/ và /æ/
Âm /e/ – còn gọi là “e ngắn”, là một nguyên âm trung, được phát âm nhanh, rõ và dứt khoát. Khi phát âm /e/, bạn cần:
- Mở miệng vừa phải, môi mở thoải mái.
- Lưỡi đặt ở vị trí trung tâm, hơi nâng lên một chút.
- Âm phát ra khá nhẹ và không cần giữ hơi lâu.
Âm /æ/ – được gọi là “a mở”, là một nguyên âm khá đặc biệt vì khẩu hình phải mở rộng hơn đáng kể. Khi phát âm /æ/, bạn cần:
- Mở miệng lớn, kéo môi sang hai bên
- Lưỡi hạ thấp và đẩy nhẹ về trước.
>> Xem thêm:
Ví dụ luyện tập:
Âm /e/ |
Âm /æ/ |
pen /pen/ - cây bút |
pan /pæn/ - cái chảo |
men /men/ - đàn ông |
man /mæn/ - người đàn ông |
bed /bed/ - giường |
bad /bæd/ - tồi tệ |
head /hed/ - đầu |
had /hæd/ - đã có |
set /set/ - đặt, bộ |
sat /sæt/ - đã ngồi |
4. Cặp âm /ʊ/ và /u:/
Âm /ʊ/ – ngắn, nhẹ (short "u"). Âm /ʊ/ là nguyên âm ngắn, được phát âm với lưỡi nâng cao gần vòm miệng, nhưng chỉ giữ âm trong thời gian rất ngắn. Khi phát âm:
- Môi tròn nhẹ, không kéo dài.
- Lưỡi nâng cao vừa phải, hướng về phía sau.
- Không giữ hơi lâu, phát âm nhanh, dứt khoát.
Âm /uː/ – dài, rõ (long "oo"). Âm /uː/ là nguyên âm dài, phát âm giống như tiếng “u” trong từ “thư”, nhưng giữ hơi lâu và tròn âm hơn. Khi phát âm:
- Môi tròn hơn và kéo về phía trước rõ hơn /ʊ/.
- Lưỡi nâng cao hơn, đẩy về phía sau vòm họng.
- Giữ âm dài hơn, rõ hơn và vang hơn.
>> Xem thêm:
Ví dụ luyện tập:
Âm /ʊ/ |
Âm /uː/ |
full /fʊl/ - đầy |
fool /fuːl/ - kẻ ngố |
pull /pʊl/ - kéo |
pool /puːl/ - hồ bơi |
look /lʊk/ - nhìn |
luke /luːk/ - tên riêng |
good /ɡʊd/ - tốt |
food /fuːd/ - thức ăn |
foot /fʊt/ - bàn chân |
shoot /ʃuːt/ - bắn |
III. Các cặp phụ âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Không chỉ nguyên âm, nhiều cặp phụ âm trong tiếng Anh cũng khiến người học phát âm sai và nghe hiểu nhầm nếu không được luyện tập đúng cách. Dưới đây là những cặp phụ âm dễ nhầm lẫn nhất mà bạn cần nắm rõ để phát âm chính xác và chuyên nghiệp hơn.
1. Cặp âm /ð/ và /θ/
Âm /θ/ là phụ âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm không rung dây thanh quản. Để phát âm đúng âm /θ/, bạn cần:
- Đưa đầu lưỡi ra ngoài nhẹ nhàng, đặt giữa hai hàm răng (răng cắn nhẹ vào đầu lưỡi).
- Thổi hơi ra giữa kẽ răng và đầu lưỡi, tạo âm gió rõ ràng như tiếng “th” trong từ think.
- Không phát âm thành /s/ hay /t/ như người Việt hay nhầm.
Âm /ð/ là phụ âm hữu thanh, tức là khi phát âm có rung thanh quản. Cách phát âm gần giống âm /θ/, nhưng có rung cổ họng. Bạn cần:
- Cũng đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng giống âm /θ/.
- Khi đẩy hơi ra, bật âm mềm và rung cổ họng nhẹ, như âm “th” trong this.
- Đừng phát âm thành /d/ như người Việt thường thay thế.
>> Xem thêm: Cách phát âm /ð/ và /θ/ chuẩn người bản ngữ

Ví dụ luyện tập:
Âm /ð/ |
Âm /θ/ |
think /θɪŋk/ - nghĩ |
this /ðɪs/ - cái này |
thin /θɪn/ - gầy |
then /ðen/ - sau đó |
bath /bɑːθ/ - tắm |
bathe /beɪð/ - tắm (động từ) |
three /θriː/ - số 3 |
there /ðeə/ - ở đó |
teeth /tiːθ/ - răng |
those /ðəʊz/ - những cái kia |
2. Cặp âm /ʒ/ và /ʃ/
Âm /ʒ/ là phụ âm hữu thanh, tương tự như /ʃ/ nhưng có rung ở cổ họng. Trong tiếng Việt không có âm này, nên người học thường phát âm sai hoặc thay bằng /z/. Khi phát âm:
- Khẩu hình tương tự như /ʃ/ (môi tròn nhẹ, lưỡi cong).
- Đẩy hơi kèm theo rung cổ họng, phát ra âm giống chữ “gi” trong từ “già” nhưng mềm hơn.
- Âm phát ra phải mượt, không bị gắt
Âm /ʃ/ là phụ âm vô thanh, có nghĩa là khi phát âm không rung dây thanh quản. Đây là âm giống như “shhh” khi bạn muốn ai đó im lặng. Khi phát âm:
- Môi hơi chu ra phía trước.
- Lưỡi cong nhẹ, hơi nâng lên gần vòm miệng nhưng không chạm vào.
- Đẩy hơi ra đều để tạo tiếng “sh”

Ví dụ luyện tập:
Âm /ʒ/ |
Âm /ʃ/ |
genre /ˈʒɒnrə/ - thể loại |
sheep /ʃiːp/ - con cừu |
vision /ˈvɪʒən/ - tầm nhìn |
ship /ʃɪp/ - con tàu |
garage /ˈɡærɑːʒ/ - ga ra |
shop /ʃɒp/ - cửa hàng |
measure /ˈmeʒə/ - đo lường |
washing /ˈwɒʃɪŋ/ - giặt giũ |
leisure /ˈleʒə/ - thời gian rảnh |
fashion /ˈfæʃən/ - thời trang |
3. Cặp âm /z/ và /s/
Âm /z/ là phụ âm hữu thanh, tương tự âm /s/ nhưng có rung ở cổ họng. Cách đặt lưỡi và khẩu hình giống với /s/, nhưng bạn cần:
- Rung dây thanh quản khi phát âm → đặt tay lên cổ họng sẽ cảm nhận được rung.
- Phát âm mềm hơn, êm hơn và có âm vang hơn so với /s/.
Âm /s/ là phụ âm vô thanh, tức là khi phát âm không có rung dây thanh quản. Đây là âm gió, nghe giống như tiếng “xì” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm /s/, bạn cần:
- Đặt đầu lưỡi gần răng trên, không chạm vào, để không khí thoát ra tạo tiếng gió mạnh.
- Giữ khẩu hình miệng hẹp, môi hơi mở nhẹ.
- Không rung cổ họng, âm phát ra nhẹ và sắc.
Ví dụ luyện tập:
Âm /z/ |
Âm /s/ |
zip /zɪp/ - khóa kéo |
sip /sɪp/ - nhấp từng ngụm |
phase /feɪz/ - giai đoạn |
face /feɪs/ - khuôn mặt |
rise /raɪz/ - tăng lên |
rice /raɪs/ - cơm |
buzz /bʌz/ - tiếng vo ve |
bus /bʌs/ - xe buýt |
close /kləʊz/ - đóng lại |
close (adj) /kləʊs/ - gần gũi |
4. Cặp âm /b/ và /p/
Âm /p/ là phụ âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm không có rung thanh quản. Đây là âm bật hơi, khá giống âm “pờ” nhẹ trong tiếng Việt nhưng cần bật hơi mạnh hơn. Khi phát âm:
- Hai môi chạm nhau và mở ra đột ngột để tạo ra tiếng bật.
- Bật hơi mạnh, có thể đặt một tờ giấy trước miệng để kiểm tra độ bật hơi.
- Không rung cổ họng.
Âm /b/ là phụ âm hữu thanh, nghĩa là khi phát âm có rung dây thanh quản. Cách đặt khẩu hình giống âm /p/, nhưng không bật hơi mạnh, âm phát ra mềm hơn. Khi phát âm:
- Hai môi chạm nhau rồi mở ra nhẹ, phát âm mượt hơn /p/.
- Rung cổ họng nhẹ, âm có độ vang hơn.
- Không đẩy hơi ra ngoài mạnh như /p/.
Âm /p/ |
Âm /b/ |
pat /pæt/ - vỗ nhẽ |
bat /bæt/ - con dơi |
pin /pɪn/ - ghim |
bin /bɪn/ - thùng rác |
pie /paɪ/ - bánh ngọt |
buy /baɪ/ - mua |
pack /pæk/ - gói |
back /bæk/ - phía sau |
pea /piː/ - hạt đậu |
bee /biː/ - con ong |
IV. Phương pháp luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả
Bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng bỏ qua những nguyên tắc cốt lõi dưới đây:
- Học bảng phiên âm quốc tế (IPA): Nắm vững IPA giúp bạn phát âm chính xác từng nguyên âm và phụ âm ngay từ đầu, tránh sai lệch khó sửa sau này. Đặc biệt, việc phân biệt các cặp âm dễ nhầm lẫn như /ɒ/ và /ɑː/, /ɜː/ và /ə/ sẽ trở nên dễ dàng hơn.
- Chọn giọng “chuẩn” để học (Accent): Bạn nên xác định theo Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ để luyện phát âm nhất quán. Việc pha trộn accent khiến bạn dễ rối và khó tiến bộ.
- Luyện cách nhấn trọng âm và ngữ điệu: Phát âm đúng thôi chưa đủ – bạn cần biết từ nào cần nhấn, âm nào cần lên/xuống giọng để nói trôi chảy, tự nhiên hơn.
- Áp dụng phương pháp Shadowing: Nghe – lặp lại – bắt chước ngữ điệu, tốc độ và cảm xúc của người bản ngữ. Đây là cách luyện phát âm và phản xạ cực hiệu quả được nhiều người áp dụng.

Việc phân biệt chính xác các cặp âm dễ nhầm lẫn không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn hơn, mà còn cải thiện rõ rệt khả năng nghe hiểu và phản xạ trong giao tiếp. Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng giúp bạn luyện phản xạ nói chuẩn ngay từ gốc.
- X5 hiệu quả học tập với các phương pháp tiên tiến: Ứng dụng công nghệ hiện đại và phương pháp giảng dạy, kết hợp luyện tập thực hành, phản xạ và kiểm tra định kỳ, giúp tăng tốc quá trình cải thiện phát âm lên gấp 5 lần so với cách học truyền thống.
- Môi trường tương tác, giao tiếp liên tục: Học viên được tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế, giúp rèn luyện phát âm trong bối cảnh sử dụng ngôn ngữ sống động, tự nhiên, liên tục trao đổi và phản hồi.
- Phương pháp siêu phản xạ: Tập trung phát triển kỹ năng nghe, hiểu và phản xạ trả lời nhanh, giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn.
- 1 giáo viên kèm 1 học viên - giao tiếp sửa lỗi liên tục: Mô hình học cá nhân hóa giúp giáo viên theo dõi sát sao, chỉnh sửa lỗi phát âm ngay lập tức, từ đó khắc phục triệt để sai sót và nâng cao kỹ năng nhanh chóng.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Để có thể giao tiếp có ngữ điệu và biểu cảm như người bản xứ, việc học cách đọc ngắt câu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!

Cách phát âm th khiến bạn cảm thấy bối rối? Học cách đọc âm th trong tiếng Anh chuẩn IPA qua hướng dẫn dễ hiểu kèm bài tập có đáp án chi tiết dưới đây!

Khám phá cách luyện phát âm tiếng Anh chính xác cho người mới bắt đầu với các phương pháp hiệu quả, tránh lỗi cơ bản và sử dụng ứng dụng hỗ trợ học tập tốt nhất.

Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án chi tiết nhất: bài tập về phát âm, đánh trọng âm, viết phiên âm và bài tập ngữ âm tiếng Anh cơ bản nhất theo IPA kèm đáp án chi tiết.

Tổng hợp các mẹo làm bài phát âm tiếng Anh giúp đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh: Nghe và bắt chước, Sử dụng từ điển phát âm, Tham gia khóa học phát âm.