HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
59
Giây

Cấu trúc Be Eager To: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án

Trong tiếng Anh, "eager" là một từ thường dùng để diễn tả sự háo hức, khao khát làm điều gì đó. Cấu trúc "Be eager to" giúp bạn thể hiện mong muốn này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng trong từng trường hợp. Vì thế, trong bài viết này, Langmaster sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng, các cụm từ tương tự và bài tập vận dụng kèm đáp án, giúp bạn làm chủ cấu trúc này dễ dàng hơn.

1. Eager là gì?

Trong tiếng Anh, "eager" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là háo hức, hăm hở, mong muốn làm điều gì đó một cách mạnh mẽ. Đây là từ thường dùng để diễn tả sự nhiệt tình hoặc khao khát thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She is eager to start her new job. (Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)
  • The children were eager for Christmas morning to arrive. (Bọn trẻ háo hức chờ đến sáng Giáng Sinh.)

Eager là gì?

2. Cách dùng cấu trúc Be eager to 

Cấu trúc "Be eager to" được sử dụng để diễn tả sự háo hức, mong muốn mạnh mẽ của một người đối với một hành động nào đó. Khi sử dụng, "eager" luôn đi kèm với động từ "to be", chia theo thì và chủ ngữ phù hợp, theo sau là một động từ nguyên mẫu (V0).

Dạng khẳng định: S + be eager to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ 

  • Emma is eager to visit Japan next summer.
    (Emma rất háo hức được đến Nhật Bản vào mùa hè tới.)
  • The students were eager to participate in the science competition.
    (Các học sinh rất mong muốn được tham gia cuộc thi khoa học.)

Phủ định: S + be + not + eager to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Despite the exciting opportunity, Jack is not eager to move to another country.
    (Dù cơ hội rất hấp dẫn, Jack không hề hào hứng với việc chuyển đến một quốc gia khác.)
  • Anna was not eager to speak in front of a large audience.
    (Anna không hề háo hức phát biểu trước một đám đông lớn.)

Xem thêm: CÁC CẤU TRÚC TO VERB THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Cách dùng cấu trúc Be eager to

3. Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be eager to

Ngoài "Be eager to", có nhiều cách diễn đạt khác trong tiếng Anh cũng thể hiện sự háo hức, mong chờ hoặc khao khát làm điều gì đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu trong tiếng Anh đồng nghĩa với Be eager to.

3.1. Cấu trúc Be Dying To

Cụm từ "Be dying to" mang ý nghĩa rất mong muốn, nóng lòng làm một việc gì đó ngay lập tức. So với "Be eager to", cụm từ này diễn tả mức độ mong muốn cao hơn, thậm chí có thể mang tính cấp bách, khẩn thiết.

S + be + (not) + dying to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Mark is dying to tell everyone about his new job offer.
    (Mark rất nóng lòng muốn kể với mọi người về lời mời làm việc mới của anh ấy.)
  • After a long flight, we were dying to take a shower.
    (Sau một chuyến bay dài, chúng tôi rất mong được tắm ngay lập tức.)
  • She is not dying to go on a blind date.
    (Cô ấy không hề háo hức với buổi hẹn hò xem mắt.)

3.2. Cấu trúc Be Excited To

Dùng để diễn tả sự phấn khích, hào hứng khi sắp làm một việc gì đó. So với "Be eager to", "Be excited to" mang sắc thái vui vẻ, hứng thú hơn là khao khát mãnh liệt.

S + be + (not) + excited to + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Emma is excited to start her new job next week.
    (Emma rất phấn khích khi sắp bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)
  • We are excited to travel to Europe this summer.
    (Chúng tôi háo hức được đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.)
  • David is not excited to attend the boring seminar.
    (David không hề hào hứng khi tham gia hội thảo nhàm chán.)

Xem thêm: EXCITED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG 

3.3. Cấu trúc Be Enthusiastic About

Cụm từ "Be enthusiastic about" diễn tả sự nhiệt tình, đam mê đối với một hoạt động hoặc chủ đề nào đó. Không giống như "Be eager to" nhấn mạnh mong muốn hành động ngay, "Be enthusiastic about" thể hiện sự quan tâm lâu dài hơn.

S + be + (not) + enthusiastic about + N/V-ing

Ví dụ:

  • Tom is enthusiastic about learning new programming languages.
    (Tom rất hứng thú với việc học các ngôn ngữ lập trình mới.)
  • She is enthusiastic about joining the charity event.
    (Cô ấy rất nhiệt tình tham gia sự kiện từ thiện.)
  • He was not enthusiastic about moving to another city.
    (Anh ấy không hào hứng với việc chuyển đến một thành phố khác.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3.4. Cấu trúc Be Keen On

Cụm từ "Be keen on" mang ý nghĩa rất thích hoặc đam mê một điều gì đó. Cụm từ này thường sử dụng với danh từ hoặc động từ thêm -ing.

S + be + (not) + keen on + N/V-ing

Ví dụ:

  • She is keen on playing the piano.
    (Cô ấy rất thích chơi đàn piano.)
  • I’m keen on watching documentaries about nature.
    (Tôi rất thích xem các bộ phim tài liệu về thiên nhiên.)
  • Mark is not keen on working late at night.
    (Mark không thích làm việc muộn vào ban đêm.)

3.5. Cấu trúc Be Looking Forward To

Cụm từ "Be looking forward to" được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, trông chờ một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Khác với "Be eager to" thiên về hành động ngay, "Be looking forward to" thể hiện sự chờ đợi với tâm trạng tích cực.

S + be + looking forward to + N/V-ing

Ví dụ:

  • I am looking forward to meeting my old friends next weekend.
    (Tôi đang mong chờ được gặp lại những người bạn cũ vào cuối tuần tới.)
  • They are looking forward to their summer vacation.
    (Họ đang háo hức mong chờ kỳ nghỉ hè của mình.)
  • She is not looking forward to taking the final exam.
    (Cô ấy không mong đợi kỳ thi cuối kỳ chút nào.)

3.6. Cấu trúc Be Thrilled About

Cụm từ "Be thrilled about" diễn tả sự phấn khích tột độ, vui mừng cực kỳ về một điều gì đó. Mức độ hào hứng của "Be thrilled about" cao hơn "Be excited to".

S + be + (not) + thrilled about + N/V-ing

Ví dụ:

  • She was thrilled about winning the scholarship.
    (Cô ấy cực kỳ vui mừng khi giành được học bổng.)
  • We are thrilled about moving into our new house next month.
    (Chúng tôi rất hào hứng khi sắp chuyển vào ngôi nhà mới vào tháng tới.)
  • He is not thrilled about working overtime on weekends.
    (Anh ấy không vui vẻ gì khi phải làm thêm giờ vào cuối tuần.)
Cấu trúc tương tự Be eager to

4. Thành ngữ với Eager 

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến có chứa "eager", kèm theo ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Eager beaver: Miêu tả một người rất chăm chỉ, siêng năng và chủ động trong công việc.

  • Ví dụ: David is an eager beaver, always staying late to complete his tasks ahead of schedule.
    (David là một người cực kỳ chăm chỉ, luôn ở lại muộn để hoàn thành công việc trước thời hạn.)

Eager as a beaver: Thể hiện sự nhiệt tình, hăng hái và sẵn sàng làm việc.

  • Ví dụ: The interns were eager as beavers on their first day, taking notes and asking many questions.
    (Các thực tập sinh rất hăng hái trong ngày đầu tiên, ghi chép cẩn thận và đặt nhiều câu hỏi.)

Eager to please: Diễn tả một người luôn cố gắng làm hài lòng người khác bằng cách phục vụ hoặc giúp đỡ.

  • Ví dụ: The customer service representative was eager to please, ensuring every guest was satisfied.
    (Nhân viên chăm sóc khách hàng rất tận tâm, đảm bảo mọi khách hàng đều hài lòng.)

Eager-eyed: Dùng để mô tả một người tò mò, chăm chú quan sát và muốn học hỏi.

  • Ví dụ: The eager-eyed students watched as the chef demonstrated a new cooking technique.
    (Những học sinh háo hức quan sát khi đầu bếp trình diễn một kỹ thuật nấu ăn mới.)

Eager as a puppy: Miêu tả sự phấn khích, năng lượng tràn đầy và mong muốn làm điều gì đó ngay lập tức.

  • Ví dụ: Tom was eager as a puppy to ride his new bicycle.
    (Tom háo hức như một chú chó con khi được thử chiếc xe đạp mới.)

Eager for knowledge: Diễn tả một người có tinh thần ham học hỏi, luôn khao khát tiếp thu kiến thức mới.

  • Ví dụ: Lisa is eager for knowledge, spending hours reading books and researching topics online.
    (Lisa rất ham học hỏi, dành hàng giờ để đọc sách và nghiên cứu các chủ đề trên mạng.)

Eagerly anticipated: Thể hiện sự mong đợi háo hức đối với một sự kiện, sản phẩm hoặc điều gì đó sắp xảy ra.

  • Ví dụ: The eagerly anticipated fashion show attracted thousands of spectators.
    (Buổi trình diễn thời trang được mong đợi từ lâu đã thu hút hàng nghìn khán giả.)
Thành ngữ với Eager

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Be eager to

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn thực hành sử dụng cấu trúc "Be eager to" trong câu. Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh, đảm bảo sử dụng đúng cấu trúc và ngữ nghĩa phù hợp.

  1. Cô ấy rất háo hức được gặp lại gia đình sau chuyến đi dài.
  2. Tôi không hề mong muốn làm việc muộn vào cuối tuần này.
  3. Đội bóng rất khao khát giành chức vô địch năm nay.
  4. Các học sinh háo hức tham gia vào chương trình trao đổi quốc tế.
  5. Nam không hề hào hứng với việc học môn toán.

Đáp án

  1. She is eager to reunite with her family after the long trip.
  2. I am not eager to work late this weekend.
  3. The team is eager to win the championship this year.
  4. The students are eager to participate in the international exchange program.
  5. Nam is not eager to study mathematics.

Nắm vững cấu trúc "Be eager to" sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để giao tiếp trôi chảy và phản xạ nhanh trong thực tế, bạn cần luyện tập nhiều hơn với phương pháp học phù hợp. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn lý tưởng. Với khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến, bạn sẽ được học với giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa và phương pháp giảng dạy độc quyền giúp bạn phản xạ nhanh, giao tiếp tự tin.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat