PHÂN BIỆT OBJECT VÀ COMPLEMENT ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ NHẤT

Object (Tân ngữ) và Complement (Bổ ngữ) là hai loại từ trong tiếng Anh được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm chắc được định nghĩa của hai loại từ này cũng như sự khác nhau giữa Object và Complement. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu cách phân biệt Object và Complement đơn giản nhất nhé!

I. Object là gì?

null

Trong ngữ pháp tiếng Anh, "object" (tân ngữ) là một thành phần cú pháp trong câu, thường là người hoặc vật mà hành động của động từ hướng đến, tác động lên hoặc ảnh hưởng đến. Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi "What?" hoặc "Whom?" về hành động của động từ. Có hai loại tân ngữ chính trong tiếng Anh:

Direct Object (Tân ngữ trực tiếp):

  • Tân ngữ trực tiếp là một thành phần của câu mà nhận trực tiếp hành động của động từ.
  • Thường đứng sau động từ hành động mà không cần giới từ nối giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ: She is reading a book. (Tân ngữ trực tiếp: a book)

Indirect Object (Tân ngữ gián tiếp):

  • Tân ngữ gián tiếp là một thành phần của câu mà không nhận trực tiếp hành động của động từ, nhưng nó là người hoặc thứ mà hành động được thực hiện đối với trước khi đến tân ngữ trực tiếp.
  • Thường cần có giới từ (chủ yếu là "to" hoặc "for") để nối giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ: He gave her the gift. (Tân ngữ gián tiếp: her, tân ngữ trực tiếp: the gift)

II. Complement là gì?

null

Complement (bổ ngữ) trong ngữ pháp tiếng Anh là một thành phần của câu được sử dụng để hoàn thành hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ hoặc tính từ. Bổ ngữ thường cung cấp thông tin bổ sung về chủ từ hoặc đối tượng của động từ, giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ và ý nghĩa của câu. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc một loại khác của thành phần ngữ pháp.

Có 5 loại bổ ngữ trong tiếng Anh và dưới đây là các ví dụ với 5 loại bổ ngữ:

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ: She is a doctor. (Bổ ngữ: a doctor)
  • Bổ ngữ cho tân ngữ: They consider her an expert. (Bổ ngữ cho tân ngữ: an expert)
  • Bổ ngữ cho tính từ: She was surprised to find the house empty. (Bổ ngữ của tính từ: to find the house empty)
  • Bổ ngữ động từ: She considers him her best friend. (Bổ ngữ động từ: her best friend)
  • Bổ ngữ trạng từ: He swims fast. (Bổ ngữ trạng từ: fast)

III. Phân biệt Object và Complement

null

1. Từ loại:

  • Tân ngữ (Object): Thường là một danh từ hoặc đại từ và thường xuất hiện sau động từ.
  • Bổ ngữ (Complement): Có thể là một danh từ, tính từ, đại từ hoặc cụm danh từ, và thường xuất hiện sau động từ, tính từ hoặc danh từ.

2. Chức năng:

  • Tân ngữ (Object): Thể hiện người hoặc vật mà hành động của động từ đang nhắm đến hoặc tác động đến.
  • Bổ ngữ (Complement): Hoàn thành hoặc bổ sung ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc danh từ trong câu.

3. Cách sử dụng:

  • Tân ngữ (Object): Thường liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và trả lời câu hỏi "What? (Cái gì?)" hoặc "Who? (Ai?)".
  • Bổ ngữ (Complement): Bổ sung thông tin về chủ từ hoặc về đối tượng của động từ, tính từ hoặc danh từ.

4. Vị trí trong câu:

  • Tân ngữ (Object): Thường đứng sau động từ và nằm giữa động từ và bổ ngữ của nó (nếu có).
  • Bổ ngữ (Complement): Có thể xuất hiện sau động từ, sau tính từ (nếu là bổ ngữ của tính từ), hoặc sau danh từ (nếu là bổ ngữ của danh từ).

5. Sự khác biệt:

  • Tân ngữ (Object): Liên quan trực tiếp đến hành động của động từ và thường bị loại bỏ từ câu mà câu vẫn còn hợp lý.
    Ví dụ: "She read a book" có thể rút gọn thành "She read."
  • Bổ ngữ (Complement): Không thể bị loại bỏ mà không làm mất đi ý nghĩa hoặc cấu trúc câu.
    Ví dụ: "She is happy" không thể rút gọn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.

XEM THÊM: 

HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT WAGE VÀ SALARY NHANH NHẤT

PHÂN BIỆT VIEW VÀ SIGHT CHI TIẾT, DỄ HIỂU CHỈ TRONG 5 PHÚT

IV. Bài tập phân biệt Object và Complement

1. Bài tập

Bài tập 1: Xác định xem từ hoặc cụm từ nào trong câu là tân ngữ và từ hoặc cụm từ nào là bổ ngữ.

1. She gave him a present.

2. The children painted the walls blue.

3. I find this movie very interesting.

4. He considers her a close friend.

5. They named the dog Max.

Bài tập 2: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau. Làm sao để bạn biết đó là tân ngữ hay bổ ngữ?

1. She considers __________ (her/himself) a talented musician.

2. They made __________ (a decision/the decision) to cancel the event.

3. The chef cooked __________ (the meal/a meal) to perfection.

4. I find __________ (the book/interesting) and well-written.

5. He called __________ (me/myself) for help.

6. He trusts __________ (him/himself) to complete the task.

7. They made __________ (a promise/the promise) to help us.

8. She cooked __________ (dinner/a dinner) for her family.

9. We found __________ (the movie/entertaining) and worth watching.

10. She congratulated __________ (me/myself) on the promotion.

Bài tập 3: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau với bổ ngữ.

1. She considers him __________.

2. The magician made the rabbit __________.

3. I find this book __________.

4. He painted the room __________.

5. They named their son __________.

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. "She gave him a present."

    • Tân ngữ (object): a present
    • Bổ ngữ (complement): him 

2. "The children painted the walls blue."

    • Tân ngữ (object): the walls 
    • Bổ ngữ (complement): blue

3. "I find this movie very interesting."

    • Tân ngữ (object): this movie
    • Bổ ngữ (complement): very interesting

4. "He considers her a close friend."

    • Tân ngữ (object): her 
    • Bổ ngữ (complement): a close friend

5. "They named the dog Max."

    • Tân ngữ (object): the dog 
    • Bổ ngữ (complement): Max 

Bài tập 2:

1. She considers herself a talented musician.

    • Trong câu này, "herself" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom does she consider?" sẽ trả lời "herself."

2. They made a decision to cancel the event.

    • Trong câu này, "a decision" là tân ngữ. Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a decision."

3. The chef cooked the meal to perfection.

    • Trong câu này, "the meal" là tân ngữ. Câu hỏi "What did the chef cook?" sẽ trả lời "the meal."

4. I find the book interesting and well-written.

    • Trong câu này, "the book" là tân ngữ. Câu hỏi "What do I find interesting and well-written?" sẽ trả lời "the book."

5. He called me for help.

    • Trong câu này, "me" là tân ngữ. Câu hỏi "Whom did he call for help?" sẽ trả lời "me."

6. He trusts himself to complete the task.

    • Trong câu này, "himself" là bổ ngữ (complement). Không có câu hỏi "Whom?" hoặc "What?" được trả lời bởi "himself."

7. They made a promise to help us.

    • Trong câu này, "a promise" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did they make?" sẽ trả lời "a promise."

8. She cooked dinner for her family.

    • Trong câu này, "the dinner" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did she cook?" sẽ trả lời "the dinner."

9. We found the movie entertaining and worth watching.

    • Trong câu này, "the movie" là tân ngữ (object). Câu hỏi "What did we find entertaining and worth watching?" sẽ trả lời "the movie."

10. She congratulated me on the promotion.

    • Trong câu này, "me" là tân ngữ (object). Câu hỏi "Whom did she congratulate on the promotion?" sẽ trả lời "me."

Bài tập 3 (đáp án tham khảo):

1. She considers him a genius.

2. The magician made the rabbit disappear.

3. I find this book fascinating.

4. He painted the room bright red.

5. They named their son Max.

Tìm hiểu thêm: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn cách phân biệt Object và Complement - Tân ngữ và Bổ ngữ trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ nhất. Hy vọng rằng với những thông tin trên đây, bạn sẽ tự tin và không còn cảm thấy khó khăn khi sử dụng hai loại từ này nữa. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác