Cấu trúc “now that” là một mẫu câu quen thuộc, thường xuyên được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày để diễn tả nguyên nhân hoặc sự thay đổi của tình huống hiện tại. Nắm vững cách dùng “now that” sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên, mạch lạc hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn tìm hiểu nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách phân biệt “now that” với “now” và luyện tập qua các bài tập thực hành dễ hiểu.
1. Now that là gì?
1.1. Định nghĩa của Now that
Cụm “now that” được hình thành từ hai từ now (bây giờ) và that (rằng, là). Tuy nhiên, khi ghép lại, “now that” mang nghĩa “bởi vì” hoặc “bây giờ thì”, dùng để giải thích nguyên nhân hoặc nêu kết quả của một tình huống mới.
Về mặt ngữ pháp, “now that” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), có chức năng nối hai mệnh đề để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Tóm lại: “Now that” = “because now / since” → mang nghĩa “vì bây giờ…”, “tại vì…”, “bởi vì…”
Ví dụ:
Now that the rain has stopped, we can go out for a walk. (Bây giờ trời đã tạnh mưa, chúng ta có thể đi dạo rồi.)
Now that she has graduated, she’s looking for a full-time job. (Giờ cô ấy đã tốt nghiệp, cô đang tìm một công việc toàn thời gian.)
Như đã đề cập, “now that” đóng vai trò là liên từ (conjunction) dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Cấu trúc này thường được sử dụng với thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hoặc tương lai.
2.1. Trường hợp trang trọng (Formal)
Cấu trúc:
Now that + mệnh đề nguyên nhân/giải thích, mệnh đề chính.
hoặc
Mệnh đề chính + now that + mệnh đề nguyên nhân/giải thích.
Trong đó:
Mệnh đề nguyên nhân/giải thích → thường ở thì hiện tại.
Mệnh đề chính → thường ở thì hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Now that the weather is warmer, we can go hiking every weekend. (Vì thời tiết đã ấm hơn, chúng ta có thể đi leo núi mỗi cuối tuần.)
We’ll celebrate together now that the exams are finished. (Chúng ta sẽ cùng ăn mừng vì kỳ thi đã kết thúc.)
Trong văn nói hằng ngày, người bản xứ đôi khi lược bỏ “that” và chỉ dùng “Now + mệnh đề”. Tuy nhiên, trong văn viết hoặc tình huống trang trọng, nên giữ nguyên “now that” để đảm bảo chuẩn ngữ pháp.
Ví dụ:
Now I’ve moved to the city, everything feels more convenient. (Giờ tôi đã chuyển lên thành phố, mọi thứ trở nên thuận tiện hơn.)
Now we’ve finished the report, let’s take a short break. (Giờ chúng ta đã hoàn thành bản báo cáo, hãy nghỉ một chút thôi.)
3. Phân biệt Now that và Now
Hai cấu trúc “Now that” và “Now” thường gây nhầm lẫn do hình thức tương tự, nhưng chúng khác nhau rõ rệt về từ loại, ý nghĩa và cách dùng.
Tiêu chí
Now that
Now
Từ loại
Liên từ (Conjunction)
Trạng từ (Adverb)
Nghĩa chính
Bởi vì, vì giờ đây
Bây giờ, ngay lúc này
Chức năng – Ý nghĩa
Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến hành động ở mệnh đề chính.
→ Nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Diễn tả thời điểm hiện tại của hành động hoặc dùng để chuyển chủ đề / gây chú ý trong hội thoại.
→ Nhấn mạnh thời gian hoặc sự chuyển hướng trong lời nói.
Vị trí trong câu
Đứng đầu hoặc giữa câu, nối hai mệnh đề.
Đứng đầu, giữa hoặc cuối câu, tùy mục đích nhấn mạnh.
Cấu trúc chung
Now that + mệnh đề chỉ nguyên nhân, mệnh đề chính
Mệnh đề chính + now that + mệnh đề chỉ nguyên nhân
S + V + now / Now, S + V / S + now + V
Ví dụ
Now that the project is complete, we can take a break. (Vì dự án đã hoàn thành, chúng ta có thể nghỉ ngơi.)
The team is now preparing for the next round. (Hiện tại đội đang chuẩn bị cho vòng tiếp theo.)
Now, let’s focus on the main problem. (Giờ thì, chúng ta hãy tập trung vào vấn đề chính.)
Tóm lại:
Now that → dùng để nêu nguyên nhân hoặc giải thích cho hành động chính.
Now → dùng để chỉ thời gian hiện tại hoặc chuyển hướng lời nói.
“Now that” được dùng để giải thích hoặc nêu nguyên nhân cho một hành động, sự kiện. Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc khác mang chức năng tương tự. Dưới đây là những cụm phổ biến và cách dùng của chúng:
Since – vì, bởi vì: Dùng khi nguyên nhân đã xảy ra hoặc hoàn thành, còn hành động chính là hệ quả sau đó. Ví dụ: Since you’ve already eaten, let’s skip dinner tonight. (Vì bạn đã ăn rồi, tối nay chúng ta khỏi ăn nữa.)
Because – vì, bởi vì: Cấu trúc thông dụng nhất, dùng trong mọi ngữ cảnh để nêu nguyên nhân trực tiếp. Ví dụ: She stayed home because she caught a cold. (Cô ấy ở nhà vì bị cảm lạnh.)
In light of – do, xét đến, vì lý do: Thường dùng trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong văn viết hoặc thông báo chính thức. Ví dụ: In light of the new regulations, the company has updated its policy. (Do các quy định mới, công ty đã cập nhật lại chính sách của mình.)
Seeing that – vì, do rằng: Nhấn mạnh vào sự thật hiển nhiên hoặc đặc điểm cụ thể mà ai cũng có thể nhận thấy. Ví dụ: Seeing that it’s raining heavily, we’d better postpone the trip. (Vì trời đang mưa to, chúng ta nên hoãn chuyến đi lại.)
As – vì, do: Dùng phổ biến trong văn viết, có sắc thái nhẹ hơn “because” nhưng tự nhiên hơn “since”. Ví dụ: As it’s getting late, we should head home now. (Vì trời đã muộn, chúng ta nên về thôi.)
Given that – xét đến việc, bởi vì: Dùng khi muốn đưa ra một thực tế làm cơ sở cho hành động hoặc quyết định. Ví dụ: Given that he’s new here, he did an excellent job. (Xét rằng anh ấy là người mới ở đây, anh ấy đã làm rất tốt.)
______ the project is finished, we can finally take a break. A. Because B. Since C. Now that D. Although → Đáp án: C
We can start planting trees ______ the rain has stopped. A. although B. now that C. unless D. so that → Đáp án: B
______ he has a car, he doesn’t have to take the bus anymore. A. Now that B. Because of C. Unless D. Even though → Đáp án: A
They are celebrating ______ their team won the championship. A. now that B. even though C. because of D. unless → Đáp án: A
______ it’s getting dark, we should head home. A. Now that B. Because C. When D. If → Đáp án: A
Bài 2: Viết lại câu sử dụng Now that
The storm has passed, so it’s safe to go outside. → ____________________________________________ Gợi ý: Now that the storm has passed, it’s safe to go outside.
Because she knows the truth, she feels more relaxed. → ____________________________________________ Gợi ý: Now that she knows the truth, she feels more relaxed.
I’m no longer worried because we found the lost document. → ____________________________________________ Gợi ý: Now that we’ve found the lost document, I’m no longer worried.
The kids can play outside because the rain has stopped. → ____________________________________________ Gợi ý: Now that the rain has stopped, the kids can play outside.
We can travel abroad because the restrictions have been lifted. → ____________________________________________ Gợi ý: Now that the restrictions have been lifted, we can travel abroad.
KẾT LUẬN:
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “now that” giúp bạn diễn đạt nguyên nhân – kết quả một cách tự nhiên và mạch lạc hơn như người bản xứ. Thành thạo cấu trúc này không chỉ mở rộng vốn ngữ pháp mà còn giúp bạn tự tin trình bày ý tưởng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng linh hoạt các cấu trúc như “now that” trong thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng “now that” bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Anh!
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!