LƯƠNG SINH VIÊN MỚI RA TRƯỜNG BAO NHIÊU? CÁCH TĂNG MỨC LƯƠNG KHI RA TRƯỜNG

Sau khi trải qua những năm học tập và rèn luyện tại các trường Đại học hoặc Cao đẳng, sinh viên sẽ đến giai đoạn trưởng thành và chính thức bước chân vào thị trường lao động. Bên cạnh việc lựa chọn công việc phù hợp, một trong những vấn đề quan trọng thu hút sự quan tâm là mức lương mà sinh viên mới ra trường có thể nhận được. Vậy lương sinh viên mới ra trường là bao nhiêu? Và làm thế nào để sinh viên có thể gia tăng mức lương ngay khi chỉ có ít kinh nghiệm?

I. Mức lương sinh viên mới ra trường tiêu chuẩn là bao nhiêu?

null

Ở Việt Nam, mức lương của sinh viên mới ra trường không có một tiêu chuẩn cụ thể và đồng nhất. Mức lương này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, vị trí công việc, kỹ năng, kinh nghiệm, vùng địa lý và chính sách của từng doanh nghiệp.

Trong thực tế, mức lương của sinh viên mới ra trường thường thấp hơn so với người có kinh nghiệm và đạt mức lương cơ bản theo quy định của doanh nghiệp. Điều này bởi vì sinh viên mới ra trường chưa tích lũy đủ kinh nghiệm làm việc và chưa có sự chuyên môn sâu về lĩnh vực của mình. 

Mặc dù xác định mức lương của sinh viên mới ra trường chuẩn tương đối khó khăn khó khăn, thường người ta dựa vào những con số phổ biến để đánh giá nhưng hầu hết các doanh nghiệp hiện nay trả mức lương trung bình của sinh viên mới ra trường từ 4 - 6 triệu đồng/tháng. 

Tuy nhiên, pháp luật cũng có quy định rõ ràng về việc trả lương. Theo Khoản 1 Điều 90 Bộ luật Lao động năm 2012, người sử dụng lao động phải đảm bảo mức lương của người lao động không thấp hơn mức lương tối thiểu do chính phủ quy định. Và theo Nghị định 90/2019/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng được quy định từ ngày 01/01/2020 như sau:

  • 4.729.400 đồng/tháng nếu là doanh nghiệp tại vùng I.
  • 4.194.400 đồng/tháng nếu là doanh nghiệp tại vùng II.
  • 3.670.100 đồng/tháng nếu là doanh nghiệp tại vùng III.
  • 3.284.900 đồng/tháng nếu là doanh nghiệp tại vùng IV.

Như vậy, mức lương cho sinh viên mới ra trường 2022, 2023 có thể dao động trong khoảng từ 3.284.900 đồng/tháng đến 4.729.400 đồng/tháng. Tuy nhiên, mức lương cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực làm việc và thành phố mà sinh viên tìm việc. Các thành phố lớn và phát triển kinh tế thường có xu hướng chi trả mức lương cao hơn để phù hợp với chi phí sinh sống cao hơn và cạnh tranh nhân tài.

Xem thêm: SINH VIÊN MỚI RA TRƯỜNG LƯƠNG BAO NHIÊU? CÁC CÁCH DEAL LƯƠNG HIỆU QUẢ

II. Thực trạng mức lương sinh viên mới ra trường

Thực tế thì sinh viên mới ra trường lương bao nhiêu? Trước hết, cần hiểu rằng mức lương của sinh viên mới ra trường thường thấp hơn so với người có kinh nghiệm và đạt mức lương cơ bản theo quy định của doanh nghiệp. Điều này bởi vì sinh viên mới ra trường chưa tích lũy đủ kinh nghiệm làm việc và chưa có sự chuyên môn sâu về lĩnh vực của mình. Do đó, việc mong đợi mức lương cao ngay khi mới ra trường có thể không phản ánh thực tế và khó có thể đạt được.

Vậy có hay không trường hợp sinh viên nhận mức lương cao so với người có nhiều năm kinh nghiệm dù mới chỉ ra trường? Câu trả lời là có. Hiện nay, nhiều trường hợp đặc biệt khi sinh viên mới ra trường có những năng lực, kỹ năng đặc trưng, hoặc thành tích xuất sắc trong học tập và hoạt động ngoại khóa. Khi đó, việc mong đợi mức lương cao hơn có thể hoàn toàn có cơ sở. Mức lương sẽ phụ thuộc vào giá trị và đóng góp tiềm năng của sinh viên đó cho doanh nghiệp. Mặc dù vậy, việc đạt được mức lương cao này còn phụ thuộc vào sự cạnh tranh và chính sách của từng doanh nghiệp.

Trong thực tế, mức lương của sinh viên mới ra trường có thể khác nhau dựa trên những yếu tố như thành tích xuất sắc, điểm TOEIC/IELTS cao, có thời gian thực tập, trải nghiệm các công việc liên quan và có hoạt động ngoại khóa tích cực khi còn học đại học sẽ có lợi thế trong việc đàm phán mức lương. Trường hợp đó, việc đề xuất mức lương từ 8 - 10 triệu đồng/tháng là hợp lý và khá khả thi. Các thành tích xuất sắc và kỹ năng đặc biệt của sinh viên này tạo ra giá trị gia tăng cho doanh nghiệp, và doanh nghiệp có thể sẵn lòng trả lương cao hơn để thu hút và giữ chân nhân tài.

null

Trong khi đó, một sinh viên mới ra trường có xếp loại khá, không có chứng chỉ đặc biệt, và không có kinh nghiệm làm việc liên quan sẽ có mức lương thấp hơn. Mức lương từ 4 - 5 triệu đồng/tháng có thể phản ánh sự phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của sinh viên này. 

Tuy nhiên, mức lương cuối cùng vẫn phụ thuộc vào chính sách và điều kiện của từng doanh nghiệp. Điều quan trọng là sinh viên phải có khả năng thuyết phục và chứng minh giá trị của mình trong quá trình đàm phán mức lương để đạt được mức lương mong muốn.

Xem thêm: NHỮNG QUY ĐỊNH VỀ BẬC LƯƠNG ĐẠI HỌC VÀ CÁCH TÍNH BẬC LƯƠNG MỚI NHẤT

III. Ngành nào có mức lương trung bình sinh viên mới ra trường cao nhất tại Việt Nam?

Tại Việt Nam, mức lương trung bình của sinh viên mới ra trường có thể khác nhau theo từng ngành nghề. Tuy nhiên, dựa trên các nghiên cứu và thông tin thị trường lao động, có một số ngành có xu hướng có mức lương trung bình cao hơn so với các ngành khác. Dưới đây là một số ngành nghề có mức lương trung bình cao nhất cho sinh viên mới ra trường tại Việt Nam:

1. Công nghệ thông tin và Công nghệ

Các ngành liên quan đến công nghệ thông tin như lập trình, phát triển phần mềm và hệ thống mạng thường có nhu cầu lớn và mức lương hấp dẫn.

null

Ngoài ra, các chuyên ngành đặc biệt như khoa học dữ liệu (Data Science), trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) và an ninh mạng (Cyber Security) đang trở thành các lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong ngành Công nghệ thông tin. Những chuyên ngành này đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu và kiến thức đặc thù, và do đó có tiềm năng mức lương cao hơn so với các ngành khác.

Mức lương trung bình của ngành Công nghệ thông tin cho sinh viên mới ra trường có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng phổ biến trong khoảng từ 7 triệu đến 20 triệu đồng/tháng. Đây là mức lương thường thấy cho các vị trí lập trình viên, kỹ sư phần mềm hoặc các vai trò tương tự ở mức đầu vào. Tuy nhiên, các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Công nghệ thông tin có thể nhận mức lương lớn hơn rất nhiều, có thể lên đến hàng trăm triệu đồng/tháng hoặc hơn nữa!

2. Kỹ thuật

Ngành Kỹ thuật bao gồm nhiều chuyên ngành như kỹ sư xây dựng, kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện tử và kỹ sư công trình, có tiềm năng mức lương khá cao. Những ngành này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kỹ năng kỹ thuật, và thường có mức lương tương xứng với sự đầu tư và khả năng làm việc của các chuyên gia trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số ngành Kỹ thuật và mức lương trung bình tại Việt Nam:

  1. Kỹ sư xây dựng: Mức lương của kỹ sư xây dựng tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 7 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Điều này phụ thuộc vào trình độ, kinh nghiệm và vị trí công việc.
  2. Kỹ sư cơ khí: Kỹ sư cơ khí cũng được đánh giá cao và có mức lương trung bình từ khoảng 8 triệu đến 16 triệu đồng/tháng. Mức lương này có thể thay đổi tùy thuộc vào chuyên môn và kỹ năng chuyên ngành của kỹ sư.
  3. Kỹ sư điện tử: Mức lương của kỹ sư điện tử thường từ khoảng 8 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, với kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp, mức lương có thể cao hơn.
  4. Kỹ sư công trình: Mức lương của kỹ sư công trình cũng thuộc khoảng tương tự, từ khoảng 8 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Mức lương này còn phụ thuộc vào dự án và quy mô công trình.

3. Bác sĩ, dược sĩ, chuyên gia trong lĩnh vực y tế 

Lĩnh vực Y học và Dược là những ngành có tiềm năng có mức lương cao. Bác sĩ, dược sĩ và các chuyên gia trong lĩnh vực y tế đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe, chẩn đoán và điều trị bệnh, cung cấp dược phẩm và chăm sóc bệnh nhân.

null

Để trở thành các chuyên gia trong lĩnh vực này, đòi hỏi sự đào tạo và chứng chỉ chuyên môn cao. Vì vậy, mức lương trong ngành Y học và Dược thường cao hơn so với nhiều ngành khác. Tuy nhiên, mức lương cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ học vấn, chuyên môn, kinh nghiệm, vị trí công việc, địa điểm làm việc và cơ cấu bảo hiểm y tế của từng quốc gia.

Ở Việt Nam, mức lương trong lĩnh vực Y học và Dược có thể khá đa dạng, tùy thuộc vào chuyên môn và cấp bậc công việc. Theo thông tin thị trường, bác sĩ chuyên khoa và chuyên gia y tế có thể mong đợi mức lương từ khoảng 10 triệu đến hàng chục triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, các chuyên gia có trình độ và kỹ năng đặc biệt, như chuyên gia phẫu thuật, có thể nhận được mức lương cao hơn.

4. Tài chính và Kiểm toán, Kế toán

Ngành Tài chính và Kiểm toán, Kế toán là một trong những ngành có khả năng có mức lương trung bình cao. Các ngành này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về quản lý tài chính, kế toán, kiểm toán và phân tích tài chính. Các chuyên gia trong lĩnh vực này có vai trò quan trọng trong việc quản lý, phân tích và đưa ra quyết định tài chính trong các tổ chức.

Mức lương trong lĩnh vực Tài chính và Kiểm toán, Kế toán cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, cấp bậc công việc, địa điểm làm việc và kích thước của công ty. Tuy nhiên, thông thường, các chuyên gia tài chính và kế toán có thể mong đợi mức lương trung bình từ khoảng 8 triệu đến 20 triệu đồng/tháng, tùy thuộc vào các yếu tố trên.

Ngoài ra, các sinh viên có chứng chỉ và kỹ năng chuyên môn như CFA (Chartered Financial Analyst), CPA (Certified Public Accountant) hay ACCA (Association of Chartered Certified Accountants) thường có cơ hội nhận mức lương cao hơn

5. Các ngành kinh tế khác (Xuất nhập khẩu, Quản trị kinh doanh, Marketing,...)

Các ngành kinh tế như Xuất nhập khẩu, Quản trị kinh doanh và Marketing cũng có tiềm năng mức lương cao, tuy nhiên, mức lương phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ học vấn, kinh nghiệm, vị trí công việc, kích thước và quy mô của công ty, địa điểm làm việc và cấp bậc công việc.

null

Trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu, nhân viên kinh doanh quốc tế, chuyên viên vận chuyển và chuyên viên Logistics có thể nhận được mức lương từ 7 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Các vị trí quản lý trong lĩnh vực này có thể nhận được mức lương cao hơn, tùy thuộc vào trình độ và kinh nghiệm.

Trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh, mức lương cũng phụ thuộc vào vị trí và cấp bậc công việc. Các chuyên viên kinh doanh, quản lý bán hàng, hoặc quản lý dự án có thể nhận mức lương từ 7 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Các vị trí quản lý cấp cao và giám đốc kinh doanh có thể nhận được mức lương cao hơn.

Trong lĩnh vực Marketing, các vị trí như chuyên viên marketing, quản lý thương hiệu, hoặc chuyên gia tiếp thị có thể nhận được mức lương từ 7 triệu đến 15 triệu đồng/tháng. Các chuyên gia và giám đốc marketing có kinh nghiệm có thể nhận được mức lương cao hơn.

IV. Làm thế nào để tăng mức lương khi mới ra trường?

1. Xây dựng kỹ năng và kiến thức chuyên môn

Đầu tiên, nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực của bạn. Tìm hiểu và nghiên cứu sâu về ngành nghề, tham gia các khóa học, đào tạo, chứng chỉ để nâng cao trình độ chuyên môn của mình.

2. Vốn Tiếng Anh tốt

Ở Việt Nam, Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong các công ty đa quốc gia và các tổ chức quốc tế và được coi là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề. Vậy những lợi ích mà tiếng Anh có thể mang lại cho công việc của bạn là gì? 

  1. Làm đẹp CV: Việc thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong CV cho thấy bạn có khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế và giúp hồ sơ của bạn trở nên nổi bật, được đánh giá cao bởi các nhà tuyển dụng. 
  2. Khả năng ứng tuyển vào các công ty nước ngoài: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong môi trường làm việc quốc tế. Khi bạn có khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh tốt, bạn có thể ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia hoặc công ty có quan hệ kinh doanh với nước ngoài. Các công ty này thường có mức lương cao hơn và cơ hội thăng tiến tốt hơn.
  3. Sự tự tin trong công việc: Có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt giúp bạn tự tin trong giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp quốc tế hoặc khách hàng nước ngoài. Điều này có thể giúp bạn nắm bắt thông tin và yêu cầu công việc một cách chính xác, tạo sự tin tưởng và giao tiếp hiệu quả, từ đó được đánh giá cao và có cơ hội thăng tiến trong công việc.
  4. Tham gia dự án quốc tế và công tác nước ngoài: Có khả năng sử dụng tiếng Anh sẽ mở ra cơ hội tham gia các dự án quốc tế hoặc công tác tại các văn phòng hay chi nhánh của công ty ở nước ngoài. Điều này không chỉ giúp bạn tích lũy kinh nghiệm quốc tế mà còn tạo điều kiện để bạn được trả lương cao hơn và phát triển sự nghiệp nhanh chóng.
  5. Mở rộng cơ hội mới: Tiếng Anh là một công cụ mở rộng cơ hội cho bạn. Bạn có thể tham gia các khóa học đào tạo chuyên sâu, hội thảo, hoặc các chương trình trao đổi để mở rộng mạng lưới kết nối và tìm kiếm cơ hội mới. Điều này có thể dẫn đến việc nhận được lương cao hơn khi bạn có thể tiếp cận các nguồn việc làm và dự án có giá trị cao hơn.

Giả sử bạn là một nhân viên kinh doanh trong một công ty đa quốc gia. Nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo và đã tham gia một khóa đào tạo về quản lý dự án. Khi đó, mức lương bạn nhận được sẽ cao hơn 4 - 5 triệu so với một nhân viên kinh doanh không có khả năng sử dụng tiếng Anh

Vậy bạn còn chần chờ gì mà không “nâng cấp” ngay trình độ tiếng Anh của bản thân để đạt được mức lương như mong muốn? Tham khảo ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hoặc đăng ký test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây!

3. Tìm kiếm kinh nghiệm thực tế

Cố gắng tham gia vào các dự án, thực tập hoặc làm việc tại các công ty, tổ chức có liên quan đến ngành nghề của bạn. Kinh nghiệm thực tế sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng làm việc và tích luỹ thành tựu, từ đó tăng khả năng đàm phán mức lương cao hơn.

null

4. Xây dựng mạng lưới xã hội và quan hệ

Kết nối và tạo quan hệ với người trong ngành, các chuyên gia và nhà tuyển dụng. Tham gia các sự kiện, hội thảo, và mạng xã hội chuyên ngành để mở rộng mạng lưới quan hệ và tạo cơ hội nghề nghiệp.

5. Chuẩn bị cho quá trình phỏng vấn

Nắm vững kiến thức về công ty, ngành nghề và vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển. Trang bị cho mình các kỹ năng phỏng vấn, giao tiếp và thuyết trình để tự tin và thuyết phục nhà tuyển dụng về năng lực và giá trị mà bạn mang lại.

6. Đàm phán mức lương

Khi nhận được lời mời làm việc và bàn thương lượng về mức lương, hãy nghiên cứu thị trường lao động, các mức lương phổ biến trong ngành và vị trí tương tự. Đưa ra một số lượng cụ thể và hợp lý để đàm phán về mức lương dự kiến, dựa trên kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm của bạn.

7. Tích cực phát triển bản thân

Luôn cập nhật kiến thức và kỹ năng mới, tham gia vào các dự án và hoạt động nâng cao chuyên môn. Điều này giúp bạn trở thành một nhân viên có giá trị và năng động, từ đó tạo cơ hội tăng lương và thăng tiến trong sự nghiệp.

V. Một số lưu ý để đàm phán mức lương hiệu quả cho sinh viên mới ra trường

1. Nêu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân

Trước khi đàm phán về lương, hãy tự đánh giá và nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Điều này giúp bạn biết được giá trị và khả năng của mình, cũng như những điểm cần cải thiện. Tự tin trong việc nhắc nhở nhà tuyển dụng về những kỹ năng và kinh nghiệm đáng giá mà bạn mang đến.

2. Trả lời câu hỏi về lương một cách thông minh

Khi nhà tuyển dụng hỏi về mức lương mong muốn của bạn, hãy chuẩn bị trước để có câu trả lời thông minh. Bạn có thể nói rằng bạn muốn nhận được mức lương xứng đáng với giá trị và khả năng của mình, và mong muốn thảo luận và đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.

null

3. Nêu lợi ích và giá trị mà bạn mang đến

Trình bày những lợi ích và giá trị mà bạn có thể đem lại cho công ty. Hãy liệt kê những kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm, hoặc thành tích đáng chú ý mà bạn đã đạt được trong quá trình học tập và làm việc, và giải thích rõ ràng cách những yếu tố này có thể đóng góp cho sự phát triển và thành công của công ty. Dưới đây là một số điểm mạnh bạn có thể nêu ra:

  • Kỹ năng chuyên môn: Liệt kê các kỹ năng chuyên môn mà bạn đã phát triển trong quá trình học tập và làm việc. Điều này có thể bao gồm kỹ năng lập trình, quản lý dự án, phân tích dữ liệu, kiểm toán, hoặc kỹ năng quản lý tài chính. Để minh chứng, bạn có thể đề cập đến các dự án hoặc công việc liên quan mà bạn đã thực hiện thành công.
  • Kiến thức và học vấn: Đề cập đến trình độ học vấn của bạn, bằng cấp, chứng chỉ chuyên ngành, và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế. Nếu bạn có các chứng chỉ chuyên môn như Quản lý Dự án (PMP), Kế toán (CPA), hoặc Quản trị Nhân sự (PHR), hãy nhấn mạnh về sự chuyên sâu và đáng tin cậy của bạn trong lĩnh vực đó.
  • Kinh nghiệm làm việc: Đề cập đến các kinh nghiệm làm việc trước đây, cả trong và ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Liệt kê các vị trí và trách nhiệm bạn đã đảm nhận, và nhấn mạnh về những thành tựu và kết quả đáng chú ý bạn đã đạt được trong quá trình làm việc.
  • Đóng góp cho công ty: Diễn tả rõ ràng cách những điểm mạnh và kỹ năng của bạn có thể đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty. Ví dụ, nếu bạn có kỹ năng lập trình tốt, bạn có thể giúp cải thiện quy trình phát triển phần mềm hoặc tăng hiệu suất công việc. Nếu bạn có khả năng quản lý dự án, bạn có thể đảm nhận vai trò lãnh đạo và đóng góp vào việc hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
  • Tính linh hoạt và tư duy sáng tạo: Nhấn mạnh về khả năng thích nghi và tư duy sáng tạo của bạn. Điều này cho thấy bạn có khả năng đối mặt với thách thức và tìm ra giải pháp mới, đồng thời đóng góp vào sự phát triển và thúc đẩy sự tiến bộ của công ty.

4. Tìm hiểu về mức lương thị trường 

Nghiên cứu và tìm hiểu về mức lương trung bình cho vị trí công việc tương đương trong ngành và khu vực của bạn. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức lương hợp lý và có căn cứ để đàm phán.

5. Luôn có tư duy linh hoạt trong quá trình thương lượng

Đàm phán lương là một quá trình tương tác giữa hai bên. Bạn nên có tư duy linh hoạt và sẵn lòng thay đổi hoặc đề xuất các phương án thỏa đáng và hợp lý để đạt được một thỏa thuận lương tốt nhất.

Trong quá trình thương lượng, hãy lắng nghe những quan điểm và đề xuất của nhà tuyển dụng, và đồng thời trình bày lập luận mạnh mẽ về giá trị và khả năng của mình. Bạn có thể thảo luận về các yếu tố khác ngoài lương, như phúc lợi, cơ hội phát triển, hoặc thời gian làm việc linh hoạt để tìm kiếm sự cân nhắc và linh hoạt từ phía nhà tuyển dụng.

Bên cạnh đó, hãy giữ một thái độ tích cực và hợp tác trong quá trình thương lượng, tôn trọng quyền lợi và mục tiêu của cả hai bên. Đôi khi, việc đàm phán lương có thể đòi hỏi thời gian và nỗ lực, nhưng thông qua sự thương lượng thông minh và sẵn lòng tìm giải pháp đôi bên hài hòa, bạn có thể tăng cơ hội để đạt được mức lương mong muốn khi mới ra trường.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những thông tin cần biết về mức lương sinh viên mới ra trường tại Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn phần nào giải đáp được thắc mắc của bản thân, có cái nhìn đúng đắn hơn về mức lương thực tế cũng như biết được các tiêu chí để có thể nhận mức lương cao hơn ngay cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác