Tiếng anh giao tiếp online
Keep your chin up là gì? Ý nghĩa và cách dùng hiệu quả trong IELTS
Mục lục [Ẩn]
- 1. “Keep your chin up” là gì?
- 2. Nguồn gốc của idiom “Keep your chin up”
- 3. Cách dùng idiom “Keep your chin up”
- 4. Từ/cụm từ đồng nghĩa với “Keep your chin up”
- 5. Từ/cụm từ trái nghĩa với “Keep your chin up”
- 6. Phân biệt “Keep your chin up” và “Be optimistic”
- 7. Ứng dụng “Keep your chin up” hiệu quả trong IELTS
Khi học IELTS, đặc biệt là trong phần thi Speaking, việc sử dụng idioms (thành ngữ) giúp bài nói của bạn tự nhiên và ghi điểm hơn trong mắt giám khảo. Một trong những idioms phổ biến, dễ dùng và mang ý nghĩa sâu sắc là “keep your chin up”. Vậy “keep your chin up” là gì, cách dùng ra sao và có thể áp dụng thế nào trong IELTS? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. “Keep your chin up” là gì?
“Keep your chin up” là idiom mang ý nghĩa giữ vững tinh thần, đừng nản chí dù đang đối mặt với khó khăn hay thử thách. Thành ngữ này thường được sử dụng để động viên, khích lệ người khác tiếp tục lạc quan và kiên cường thay vì bỏ cuộc.
Trong IELTS Speaking, “keep your chin up” là một biểu đạt tự nhiên và cảm xúc, giúp thí sinh ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) nếu được dùng đúng ngữ cảnh.
Ví dụ: Even though you didn’t pass the test this time, keep your chin up, you’ll do better next time.
→ Dù lần này bạn chưa vượt qua bài thi, hãy giữ vững tinh thần, lần sau bạn sẽ làm tốt hơn.
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất năm 2025
2. Nguồn gốc của idiom “Keep your chin up”
Thành ngữ “Keep your chin up” xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 tại Anh và Mỹ, trong bối cảnh quân đội và đời sống thường nhật. Khi đó, người ta thường khuyên nhau ngẩng cao đầu (keep your chin up) như một biểu tượng của lòng dũng cảm và tinh thần lạc quan trước khó khăn, đặc biệt trong chiến tranh hoặc những giai đoạn khủng hoảng kinh tế.
Theo thời gian, ý nghĩa này được mở rộng. “Keep your chin up” dần trở thành một lời khích lệ, động viên phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để an ủi người khác khi họ gặp thất bại, mất mát hoặc thử thách trong cuộc sống, với thông điệp rằng: hãy mạnh mẽ, mọi chuyện rồi sẽ tốt đẹp hơn.
>> Xem thêm: My cup of tea là gì? Các Idioms với Tea nâng cao điểm speaking cực hay
3. Cách dùng idiom “Keep your chin up”
- Khích lệ ai đó đang buồn hoặc thất vọng
Ví dụ: “I know you didn’t get the job, but keep your chin up, something better will come.”
→ Tớ biết cậu không nhận được công việc đó, nhưng hãy giữ tinh thần lạc quan, sẽ có điều tốt hơn đến thôi.
- Động viên ai đó vượt qua khó khăn
Ví dụ: “Life can be tough sometimes, but keep your chin up and move forward.”
→ Cuộc sống đôi khi thật khó khăn, nhưng hãy ngẩng cao đầu và tiếp tục tiến về phía trước.
- Tiếp thêm sức mạnh khi ai đó đang đối mặt với thử thách
Ví dụ: “You’ve trained hard for this. Keep your chin up during the competition!”
→ Cậu đã luyện tập rất chăm chỉ rồi. Hãy giữ vững tinh thần trong suốt cuộc thi nhé!
- Khuyến khích ai đó sau khi họ vừa thất bại
Ví dụ: “You did your best. Keep your chin up and try again next time.”
→ Cậu đã làm hết sức rồi. Hãy giữ vững tinh thần và thử lại lần sau nhé.

4. Từ/cụm từ đồng nghĩa với “Keep your chin up”
- Stay positive – Giữ thái độ tích cực
Stay positive, things will get better soon. → Giữ tinh thần tích cực nhé, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
-
Hang in there – Cố gắng chịu đựng, đừng bỏ cuộc
Hang in there, you’re doing great! → Cố lên, cậu đang làm rất tốt đấy!
- Keep going – Tiếp tục cố gắng
It’s a tough time, but keep going! → Thời gian này thật khó khăn, nhưng hãy tiếp tục tiến lên!
-
Don’t lose heart – Đừng nản lòng
Don’t lose heart, success takes time. → Đừng nản chí, thành công cần có thời gian.
-
Stay strong – Hãy mạnh mẽ lên
Stay strong — this too shall pass. → Hãy mạnh mẽ lên — chuyện này rồi cũng sẽ qua thôi.
-
Look on the bright side - Nhìn vào mặt tích cực
Try to look on the bright side of the situation. → Hãy cố nhìn vào khía cạnh tích cực của tình huống
>> Xem thêm: 5000+ Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thường gặp nhất

5. Từ/cụm từ trái nghĩa với “Keep your chin up”
- Give up – Bỏ cuộc
Don’t give up just because it’s hard. → Đừng bỏ cuộc chỉ vì nó khó.
- Lose hope – Mất hy vọng
He lost hope after failing the exam twice. → Cậu ấy mất hy vọng sau khi trượt kỳ thi hai lần.
- Feel down – Cảm thấy chán nản, thất vọng
She’s been feeling down since she lost her job. → Cô ấy thấy buồn bã kể từ khi mất việc.
- Be discouraged – Bị nản lòng
Don’t be discouraged by your first failure. → Đừng nản lòng bởi thất bại đầu tiên.
- Give in – Chịu thua, đầu hàng
He finally gave in to the pressure. → Cuối cùng anh ấy đã chịu khuất phục trước áp lực.

6. Phân biệt “Keep your chin up” và “Be optimistic”

|
Tiêu chí |
Keep your chin up |
Be optimistic |
|
Ý nghĩa |
Động viên ai đó giữ vững tinh thần khi gặp khó khăn |
Miêu tả tính cách hoặc thái độ lạc quan, tích cực trong cuộc sống. |
|
Ngữ cảnh sử dụng |
Dùng trong tình huống cụ thể — khi ai đó đang buồn, thất vọng, hoặc vừa trải qua thất bại. |
Dùng để mô tả quan điểm, thái độ sống lâu dài. |
|
Sắc thái biểu cảm |
Mang tính động viên, an ủi, khích lệ. |
Mang tính trung lập, mô tả tính cách. |
|
Đối tượng hướng đến |
Người đang trải qua thời điểm khó khăn. |
Bất kỳ ai có lối suy nghĩ tích cực. |
|
Cấu trúc thường gặp |
Câu cảm thán hoặc lời khuyên: Keep your chin up! |
Câu mô tả: She is optimistic about the future. |
|
Độ phổ biến trong IELTS |
Phổ biến trong Part 2 & Part 3 khi nói về cảm xúc, thất bại, thử thách. |
Phổ biến trong Part 1 & Part 3 khi nói về tính cách hoặc thái độ sống. |
|
Ví dụ |
Keep your chin up! You’ll get through this tough time. → Mạnh mẽ lên nhé! Cậu sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn này thôi. |
She’s always optimistic, even when things go wrong. → Cô ấy luôn lạc quan, ngay cả khi mọi chuyện không suôn sẻ. |
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
- Cách brainstorm IELTS Writing Task 2: 6 bước lên idea và tips điểm cao
7. Ứng dụng “Keep your chin up” hiệu quả trong IELTS
7.1. Cách dùng “Keep your chin up” trong IELTS Speaking Part 1
Tình huống thường gặp: Khi được hỏi về cảm xúc, áp lực, hoặc cách bạn đối mặt với khó khăn trong cuộc sống.
Ví dụ:
Q: What do you usually do when you feel stressed?
A: I try to keep my chin up and remind myself that problems are temporary.
(Tôi cố gắng giữ tinh thần lạc quan và tự nhủ rằng mọi khó khăn chỉ là tạm thời.)
Mẹo sử dụng:
- Dùng tự nhiên, không gượng ép.
- Kết hợp với các cụm diễn tả cảm xúc khác như stay positive, take a break, clear my mind để tăng độ tự nhiên.
7.2. Cách dùng “Keep your chin up” trong IELTS Speaking Part 2
Tình huống thường gặp: Khi kể lại một trải nghiệm khó khăn, thất bại, hoặc người truyền cảm hứng cho bạn.
Ví dụ đề bài: Describe a time when you faced a difficult situation.
Trả lời mẫu: I remember when I failed my first driving test. I was really disappointed, but my dad told me to keep my chin up and try again. His words really encouraged me to stay strong and not give up.
(Tôi nhớ lần trượt kỳ thi lái xe đầu tiên. Tôi rất thất vọng, nhưng bố tôi đã bảo tôi phải mạnh mẽ lên và thử lại. Lời nói ấy khiến tôi cảm thấy được tiếp thêm sức mạnh và không bỏ cuộc.)
Mẹo sử dụng:
- Dùng trong câu chuyện thật, tránh nhồi nhét idiom không tự nhiên.
- Có thể kể lại lời khuyên từ người khác để đưa idiom vào mạch kể tự nhiên hơn.
7.3. Cách dùng “Keep your chin up” trong IELTS Speaking Part 3
Tình huống thường gặp: Khi bàn luận về thái độ sống, áp lực học tập/công việc, hoặc cách con người đối mặt với thử thách.
Ví dụ:
Q: How important is it to stay positive during difficult times?
A: It’s extremely important. People who keep their chin up tend to recover faster and handle stress better than those who give up easily.
(Điều đó vô cùng quan trọng. Những người giữ vững tinh thần thường phục hồi nhanh hơn và kiểm soát căng thẳng tốt hơn so với những người dễ bỏ cuộc.)
Mẹo sử dụng:
- Dùng để mở rộng ý kiến hoặc minh họa cho luận điểm.
- Kết hợp với các cụm như be resilient, overcome obstacles, deal with challenges để nâng cao band từ vựng.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của “keep your chin up”, cách dùng thành ngữ này trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong phần IELTS Speaking. Đây là một cụm từ đơn giản nhưng đầy sức mạnh, giúp bạn thể hiện tinh thần lạc quan và khả năng làm chủ cảm xúc – những yếu tố khiến bài nói trở nên tự nhiên, giàu cảm xúc và ghi điểm trong mắt giám khảo.
Nếu bạn muốn sử dụng idioms linh hoạt và nâng band Speaking một cách hiệu quả, khóa học IELTS Online tại Langmaster sẽ là người đồng hành đáng tin cậy. Với mô hình lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, mỗi bạn đều được giảng viên 7.5+ IELTS theo sát, hướng dẫn chi tiết theo lộ trình cá nhân hóa phù hợp với năng lực và mục tiêu riêng, đồng hành chấm chữa bài trong vòng 24 giờ.
Không chỉ dừng lại ở việc học trên lớp, Langmaster còn mang đến hệ thống học online thông minh, tài liệu luyện thi cập nhật liên tục, cùng các buổi thi thử định kỳ giúp bạn rèn luyện kỹ năng vững vàng.
Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng – học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt mục tiêu.
Đừng chần chừ, đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm buổi học thử miễn phí và cùng Langmaster giữ vững tinh thần – keep your chin up – trên hành trình chinh phục IELTS!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


