ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Hustle and bustle là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng trong IELTS

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi luyện IELTS Speaking, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cụm từ thú vị giúp diễn tả cảm xúc, không khí hoặc khung cảnh một cách sinh động hơn. Một trong số đó chính là “hustle and bustle” — một idiom quen thuộc nhưng lại thường bị hiểu sai. Vậy hustle and bustle là gì, nguồn gốc của cụm này từ đâu và làm sao để dùng đúng trong IELTS? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

1. Hustle and bustle nghĩa là gì?

“Hustle and bustle” là một cụm danh từ (noun phrase) được tạo thành từ hai danh từ “hustle” và “bustle” trong tiếng Anh, dùng để mô tả sự nhộn nhịp, ồn ào và tấp nập — đặc biệt là ở những nơi đông người như thành phố, trung tâm thương mại hoặc chợ.

Theo từ điển Cambridge Dictionary:

  • Hustle được phát âm /ˈhʌs.əl/, có nghĩa là sự hối hả, vội vàng, chen lấn
  • Bustle được phát âm /ˈbʌs.əl/, mang nghĩa sự náo nhiệt, hoạt động sôi nổi

Cả hai từ đều có âm /t/ là âm câm nên không được phát âm. Khi kết hợp lại, “hustle and bustle” diễn tả bầu không khí năng động, náo nhiệt nhưng đôi khi cũng mang cảm giác mệt mỏi vì sự ồn ào, vội vã.

Ví dụ:

  • I enjoy the hustle and bustle of city life.
    → Tôi thích sự nhộn nhịp của cuộc sống thành thị.
  • Sometimes I need a break from the hustle and bustle of daily life.
    → Đôi khi tôi cần nghỉ ngơi khỏi sự tất bật của cuộc sống hàng ngày.
Hustle and bustle nghĩa là gì?

>> Xem thêm: Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp IELTS quan trọng từ A-Z 

2. Nguồn gốc của Hustle and bustle

Cụm “hustle and bustle” xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào khoảng năm 1684, đánh dấu sự kết hợp thú vị giữa hai từ mang sắc thái hành động mạnh mẽ: hustle và bustle.

Từ “hustle” có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ “hutselen”, mang nghĩa là rung chuyển, lay động. Khi du nhập vào tiếng Anh, nghĩa của “hustle” dần chuyển sang chỉ sự hối hả, vội vàng, hoặc hành động nhanh nhẹn để đạt được điều gì đó. Đến năm 1812, ý nghĩa này trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và đến năm 1840, “hustle” đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ với cùng sắc thái “bận rộn, năng động, không ngừng nghỉ”.

Trong khi đó, “bustle” bắt nguồn từ tiếng Anh Trung cổ, có liên hệ với từ cổ “bersten”, nghĩa là hành động với nhiều năng lượng hoặc sức sống. Từ này thường được dùng để mô tả sự chuyển động nhanh, ồn ào hoặc náo nhiệt — ví dụ như hình ảnh một khu chợ đông người hay đám đông đang di chuyển tấp nập.

Khi được kết hợp lại, “hustle” và “bustle” tạo nên cụm “hustle and bustle”, mang nghĩa sự nhộn nhịp, ồn ào và bận rộn của cuộc sống — đặc biệt là ở các thành phố lớn. Trải qua hàng thế kỷ, cụm từ này vẫn giữ nguyên sức sống, trở thành một idiom quen thuộc được người bản ngữ sử dụng để miêu tả nhịp sống sôi động, tấp nập của đô thị hiện đại.

Ví dụ:

  • Many people dream of escaping the hustle and bustle of city life to find peace in the countryside.
    → Nhiều người mơ ước rời xa sự nhộn nhịp của thành phố để tìm sự bình yên nơi thôn quê.

>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1 

3. Cách sử dụng idiom Hustle and bustle

Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng cụm idiom này hiệu quả.

Cách sử dụng idiom Hustle and bustle
  • Miêu tả một nơi náo nhiệt và sôi động

Ví dụ: I love the hustle and bustle of Ho Chi Minh City, where life never seems to slow down.

→ Tôi thích sự nhộn nhịp của TP.HCM, nơi cuộc sống dường như không bao giờ ngừng lại.

  • Miêu tả sự bận rộn trong cuộc sống hàng ngày

Ví dụ: The hustle and bustle of work can be stressful, but it keeps me motivated.

→ Sự bận rộn trong công việc có thể gây căng thẳng, nhưng nó giúp tôi có động lực hơn.

  • Miêu tả sự hối hả của giao thông hoặc đám đông

Ví dụ: We were stuck in the hustle and bustle of rush-hour traffic.

→ Chúng tôi bị kẹt giữa sự hối hả của dòng xe trong giờ cao điểm.

  • Miêu tả sự tấp nập của một khu thương mại

Ví dụ: The local market is always full of hustle and bustle, especially during weekends.

→ Khu chợ địa phương lúc nào cũng tấp nập, đặc biệt là vào cuối tuần.

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP&BC mới nhất 

4. Những cụm từ đồng nghĩa với Hustle and bustle

Để bài nói và bài viết tiếng Anh trở nên đa dạng, tự nhiên và giàu hình ảnh hơn, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với “hustle and bustle”. Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa phổ biến:

  • Busy and bustling: Miêu tả một nơi hoặc hoạt động luôn đông đúc, nhộn nhịp.

Ví dụ: The city center is always busy and bustling, especially on weekends.

→ Trung tâm thành phố luôn nhộn nhịp, đặc biệt vào cuối tuần.

  • Frenetic pace: Diễn tả nhịp sống hoặc hoạt động nhanh, liên tục, đôi khi khiến người ta căng thẳng.

Ví dụ: She struggles to keep up with the frenetic pace of city life.

→ Cô ấy gặp khó khăn để theo kịp nhịp sống hối hả của thành phố.

  • Flurry of activity: Thể hiện cơn bận rộn ngắn, sôi nổi, thường dùng cho các sự kiện, văn phòng hoặc khu chợ đông người.

Ví dụ: There was a flurry of activity in the office as the deadline approached.

→ Có một cơn bận rộn trong văn phòng khi hạn chót sắp đến.

  • Mad rush: Miêu tả sự hối hả, vội vàng và căng thẳng, thường đi kèm với đám đông hoặc giờ cao điểm.

Ví dụ: During the holidays, shopping malls are in a mad rush.

→ Vào mùa lễ, các trung tâm mua sắm vô cùng nhộn nhịp và vội vã.

  • Chaos and commotion: Nhấn mạnh sự hỗn loạn, ồn ào, náo nhiệt; thường dùng khi nơi chốn quá đông người hoặc lộn xộn.

Ví dụ: The train station was full of chaos and commotion as everyone tried to catch their trains.

→ Ga tàu đầy sự hỗn loạn và náo nhiệt khi mọi người vội vã đón tàu.

Những cụm từ đồng nghĩa với Hustle and bustle

5. Cách dùng idiom Hustle and bustle 

Idiom “hustle and bustle” là một cụm từ linh hoạt, có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong IELTS Speaking để diễn tả sự nhộn nhịp, tấp nập, hối hả của một nơi hoặc một hoạt động. Việc sử dụng thành thạo idiom này giúp câu nói hoặc bài viết của bạn tự nhiên, sinh động và “bản ngữ” hơn.

5.1. Cách dùng idiom Hustle and bustle trong giao tiếp

Trong đời sống hàng ngày, “hustle and bustle” thường được dùng để miêu tả môi trường đông đúc, sôi động hoặc nhịp sống bận rộn. Bạn có thể dùng khi nói về thành phố, khu chợ, văn phòng hoặc nhịp sống hàng ngày.

Đoạn hội thoại:

A: Hey, how was your weekend? (Này, cuối tuần của cậu thế nào?)

B: Pretty good! I went to the city center. It was full of hustle and bustle, as usual. (Khá ổn! Mình đã đi vào trung tâm thành phố. Như thường lệ, nơi đó rất nhộn nhịp.)

A: Oh really? That sounds tiring. (Thật sao? Nghe có vẻ mệt mỏi nhỉ.)

B: Yeah, it was a bit overwhelming at first, but I enjoyed the lively atmosphere. (Ừ, lúc đầu hơi choáng ngợp, nhưng mình thích bầu không khí sôi động ở đó.)

>> Xem thêm: Describe a time when you helped a member of your family 

5.2. Cách dùng idiom Hustle and bustle trong IELTS Speaking

Idiom “hustle and bustle” là một cụm từ cực kỳ hữu ích trong IELTS Speaking, giúp bạn miêu tả nhịp sống, môi trường xung quanh hoặc không khí nơi đông người một cách tự nhiên và sinh động. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng idiom này theo từng phần của bài Speaking.

5.2.1. Cách dùng idiom Hustle and bustle trong IELTS Speaking Part 1

QA1: Do you like living in your city? (Bạn có thích sống ở thành phố của mình không?)

Answer

Yes, I do. I really enjoy the hustle and bustle of my city because it makes the streets lively and full of energy. There are always interesting things happening, like markets, cafes, and cultural events, which make living here exciting.

Dịch nghĩa

Vâng, tôi thích. Tôi thực sự yêu thích sự nhộn nhịp của thành phố vì nó khiến các con phố trở nên sống động và đầy năng lượng. Lúc nào cũng có những điều thú vị xảy ra, như chợ, quán cà phê và các sự kiện văn hóa, khiến cuộc sống ở đây rất thú vị.

QA2: How do you feel about the busy streets in your hometown? (Bạn cảm thấy thế nào về những con phố đông đúc ở quê hương mình?)

Answer

Sometimes the hustle and bustle of the streets can be a bit overwhelming, especially during rush hours. However, I also enjoy the lively atmosphere because it shows that the city is vibrant and full of life.

Dịch nghĩa

Đôi khi sự nhộn nhịp trên các con phố có thể hơi choáng ngợp, đặc biệt vào giờ cao điểm. Tuy nhiên, tôi cũng thích bầu không khí sôi động vì nó cho thấy thành phố rất sống động và tràn đầy sức sống.

5.2.2. Cách dùng idiom Hustle and bustle trong IELTS Speaking Part 2

QA: Describe a city you have visited (Hãy mô tả một thành phố mà bạn đã từng đến thăm.)

Answer

Last year, I visited Tokyo in Japan, which is famous for its hustle and bustle. The city was incredibly lively, with busy streets full of people, neon lights, and countless shops and restaurants. At first, the constant movement and noise felt a bit overwhelming, but I soon got used to it and actually enjoyed the energetic atmosphere. I especially loved walking around the shopping districts and observing the bustling streets, which gave me a real sense of the city’s vibrant life. Overall, the hustle and bustle of Tokyo made my trip unforgettable.

Dịch nghĩa

Năm ngoái, tôi đã đến thăm Tokyo ở Nhật Bản, nơi nổi tiếng với sự nhộn nhịp. Thành phố vô cùng sống động, với những con phố đông đúc đầy người, ánh đèn neon và vô số cửa hàng, nhà hàng. Lúc đầu, sự chuyển động và tiếng ồn liên tục khiến tôi hơi choáng ngợp, nhưng tôi nhanh chóng quen và thực sự thích bầu không khí năng động đó. Tôi đặc biệt thích đi dạo quanh các khu mua sắm và quan sát những con phố tấp nập, điều này cho tôi cảm nhận rõ rệt về nhịp sống sôi động của thành phố. Nhìn chung, sự nhộn nhịp của Tokyo đã làm chuyến đi của tôi trở nên khó quên.

5.2.3. Cách dùng idiom Hustle and bustle trong IELTS Speaking Part 3

QA1: Do you think city life is better than life in the countryside? (Bạn có nghĩ cuộc sống ở thành phố tốt hơn cuộc sống ở nông thôn không?)

Answer

City life is full of hustle and bustle, which can be exciting for some people but stressful for others. In contrast, life in the countryside is much calmer and more peaceful, allowing people to relax and enjoy nature.

Dịch nghĩa

Cuộc sống ở thành phố đầy nhộn nhịp, tấp nập, điều này có thể thú vị với một số người nhưng cũng gây căng thẳng cho người khác. Ngược lại, cuộc sống ở nông thôn yên tĩnh và thanh bình hơn nhiều, cho phép mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

QA2: Why do many people move to the cities? (Tại sao nhiều người lại chuyển đến sống ở thành phố?)

Answer

Many people are attracted to the hustle and bustle of urban areas because of better job opportunities, entertainment options, and social activities. However, it also comes with challenges like noise, traffic, and stress.

Dịch nghĩa

Nhiều người bị thu hút bởi sự nhộn nhịp của các khu đô thị vì cơ hội việc làm tốt hơn, các lựa chọn giải trí và hoạt động xã hội đa dạng. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những thử thách như tiếng ồn, giao thông và căng thẳng.

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết về idiom “hustle and bustle”, bao gồm nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và IELTS Speaking, cùng các ví dụ minh họa cụ thể. Hy vọng rằng sau bài viết này, bạn đã nắm vững cách vận dụng cụm từ này để miêu tả nhịp sống nhộn nhịp, tấp nập một cách tự nhiên, giàu hình ảnh và nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với sĩ số lớp nhỏ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được giảng viên theo sát, hướng dẫn cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu, giúp cải thiện nhanh chóng các kỹ năng còn yếu. Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS sẽ trực tiếp giảng dạy, chấm chữa bài và phản hồi trong vòng 24h, đảm bảo tiến bộ từng ngày.

Bên cạnh đó, Langmaster cung cấp hệ thống học online linh hoạt, kho tài liệu phong phú và các buổi thi thử chuẩn đề, giúp bạn rút kinh nghiệm và xây dựng chiến lược ôn tập thông minh. Với cam kết đầu ra rõ ràng, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt đúng band điểm mục tiêu, đảm bảo một hành trình học tập toàn diện, hiệu quả và bứt phá.

Lộ trình khóa IELTS

Hãy đăng ký ngay hôm nay để được HỌC THỬ MIỄN PHÍ cùng Langmaster bắt đầu hành trình chinh phục IELTS – mở ra cánh cửa học tập, sự nghiệp và tương lai toàn cầu cho chính bạn! 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác