Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu topic Concentration IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Mục lục [Ẩn]
Các câu hỏi IELTS Speaking part 1 về chủ đề Concentration thường hỏi về mức độ khó khăn khi tập trung, những điều gây xao nhãng, cách cải thiện sự tập trung và khi nào cần phải tập trung nhất. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ nội dung xoay quanh chủ đề Concentration trong IELTS Speaking Part 1. Cùng khám phá để tự tin chinh phục phần thi Speaking nhé!
1. Are you a focused person?
Are you a focused person? (Bạn có phải là người có khả năng tập trung cao không?)
Sample answer
I’d say yes. I’m quite a focused person, especially when I’m doing something that I’m passionate about, like studying English or working on a project. However, I do get distracted sometimes by social media or noise around me, so I usually turn off my phone to stay concentrated.
(Tôi nghĩ là có. Tôi khá tập trung, đặc biệt khi làm những việc mà tôi đam mê, như học tiếng Anh hoặc thực hiện một dự án nào đó. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng bị sao nhãng bởi mạng xã hội hoặc tiếng ồn xung quanh, vì vậy tôi thường tắt điện thoại để giữ được sự tập trung.)
Phân tích từ vựng
- focused person: người có khả năng tập trung
- be passionate about sth: đam mê điều gì đó
- get distracted: bị sao nhãng
- noise around me: tiếng ồn xung quanh tôi
>> Xem thêm: Concentrate đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng
2. What can you do to improve your concentration?
What can you do to improve your concentration? (Bạn có thể làm gì để cải thiện khả năng tập trung của mình?)
Sample answer
To improve my concentration, I usually create a quiet study environment and put my phone away to avoid distractions. I also make a to-do list and take short breaks after finishing each task. These small habits really help me stay focused and productive for a long time.
(Để cải thiện khả năng tập trung, tôi thường tạo ra một không gian học yên tĩnh và cất điện thoại đi để tránh bị sao nhãng. Tôi cũng lập danh sách việc cần làm và nghỉ giải lao ngắn sau khi hoàn thành từng nhiệm vụ. Những thói quen nhỏ này thực sự giúp tôi duy trì sự tập trung và làm việc hiệu quả trong thời gian dài.)
Phân tích từ vựng
- improve your concentration: cải thiện khả năng tập trung
- quiet study environment: môi trường học tập yên tĩnh
- put my phone away: cất điện thoại đi
- avoid distractions: tránh bị phân tâm
3. When do you find it hard to concentrate on something?
When do you find it hard to concentrate on something? (Khi nào bạn cảm thấy khó tập trung vào một việc nào đó?)
Sample answer
I usually find it hard to concentrate when I’m tired or stressed. For example, after a long day at school, my mind just can’t stay focused on studying. I also get distracted easily when there’s too much noise around me, like people talking or music playing in the background.
(Tôi thường thấy khó tập trung khi cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng. Ví dụ, sau một ngày dài ở trường, đầu óc tôi không thể duy trì sự tập trung để học tiếp được. Tôi cũng rất dễ bị phân tâm khi xung quanh quá ồn ào, như có người nói chuyện hoặc nhạc vang lên.)
Phân tích từ vựng
- find it hard to concentrate: thấy khó để tập trung
- tired or stressed: mệt mỏi hoặc căng thẳng
- stay focused: duy trì sự tập trung
- get distracted easily: dễ bị sao nhãng
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Cooking: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Part 1 Topic Pocket park: Bài mẫu & từ vựng
4. Did you stay focused in class when you were a child?
Did you stay focused in class when you were a child? (Khi còn nhỏ bạn có tập trung trong lớp học không?)
Sample answer
To be honest, not really. When I was a child, I used to get distracted quite easily, especially during long lessons. I often talked with my friends or daydreamed instead of paying attention to the teacher. But as I grew older, I learned how to manage my focus better and became more disciplined.
(Thành thật mà nói thì không hẳn. Khi còn nhỏ, tôi thường dễ bị mất tập trung, đặc biệt là trong những tiết học dài. Tôi hay nói chuyện với bạn bè hoặc mơ mộng thay vì chú ý nghe giáo viên giảng. Nhưng khi lớn hơn, tôi đã học cách kiểm soát sự tập trung của mình tốt hơn và trở nên kỷ luật hơn.)
Phân tích từ vựng
- get distracted easily: dễ bị sao nhãng
- long lessons: những tiết học dài
- daydreamed: mơ mộng, tưởng tượng viển vông
5. In what situations do you need to concentrate?
In what situations do you need to concentrate? (Trong những tình huống nào bạn cần phải tập trung?)
Sample answer
I need to concentrate the most when I’m studying or taking an exam. It also requires a lot of focus when I’m working on something important, like preparing a presentation or writing an essay. Besides, I try to stay focused while driving because even a small distraction can lead to mistakes.
(Tôi cần tập trung nhất khi đang học hoặc làm bài kiểm tra. Việc thực hiện những công việc quan trọng như chuẩn bị bài thuyết trình hay viết bài luận cũng đòi hỏi rất nhiều sự tập trung. Ngoài ra, tôi cũng cố gắng giữ sự chú ý khi lái xe vì chỉ một chút sao nhãng thôi cũng có thể dẫn đến sai sót.)
Phân tích từ vựng
- concentrate the most: tập trung nhiều nhất
- taking an exam: làm bài kiểm tra
- requires a lot of focus: đòi hỏi nhiều sự tập trung
- writing an essay: viết bài luận
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Plants: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
6. Từ vựng topic concentration IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là danh sách từ vựng thông dụng nhất kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng khi gặp chủ đề Concentration (Sự tập trung)
Concentration (n)
- Phiên âm: /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
- Nghĩa: Sự tập trung, khả năng tập trung
- Ví dụ: I find it hard to maintain my concentration when there’s too much noise around me. (Tôi thấy khó để duy trì sự tập trung khi xung quanh quá ồn ào.)
Focus (v, n)
- Phiên âm: /ˈfəʊ.kəs/
- Nghĩa: (v) Tập trung vào; (n) Sự tập trung
- Ví dụ: You should focus on your studies if you want to get a high IELTS score. (Bạn nên tập trung vào việc học nếu muốn đạt điểm IELTS cao.)
Distracted (adj)
- Phiên âm: /dɪˈstræk.tɪd/
- Nghĩa: Bị sao nhãng, mất tập trung
- Ví dụ: I easily get distracted by my phone when I study. (Tôi rất dễ bị sao nhãng bởi điện thoại khi học bài.)
Pay attention (to sth)
- Phiên âm: /peɪ əˈten.ʃən/
- Nghĩa: Chú ý, tập trung vào điều gì đó
- Ví dụ: It’s important to pay attention to the teacher’s instructions. (Điều quan trọng là phải chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.)
Stay focused (collocation)
- Phiên âm: /steɪ ˈfəʊ.kəst/
- Nghĩa: Giữ được sự tập trung
- Ví dụ: I try to stay focused during long lectures by taking notes.
(Tôi cố gắng duy trì sự tập trung trong những buổi học dài bằng cách ghi chép.)
Lose concentration (collocation)
- Phiên âm: /luːz ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
- Nghĩa: Mất tập trung
- Ví dụ: I tend to lose concentration if I don’t get enough sleep.
(Tôi thường mất tập trung nếu không ngủ đủ giấc.)
Zone out (idiom)
- Phiên âm: /zəʊn aʊt/
- Nghĩa: Ngừng chú ý, lơ đãng hoàn toàn
- Ví dụ: I sometimes zone out during boring lectures. (Tôi đôi khi lơ đãng trong những buổi học nhàm chán.)
Have a short attention span
- Phiên âm: /hæv ə ʃɔːt əˈten.ʃən spæn/
- Nghĩa: Khó duy trì sự tập trung trong thời gian dài
- Ví dụ: Many people nowadays have a short attention span because of social media. (Ngày nay, nhiều người có khả năng tập trung kém do mạng xã hội.)
Keep your head clear
- Phiên âm: /kiːp jɔː hed klɪər/
- Nghĩa: Giữ đầu óc tỉnh táo, minh mẫn
- Ví dụ: I try to keep my head clear by taking a short walk before studying. (Tôi cố giữ đầu óc tỉnh táo bằng cách đi dạo ngắn trước khi học.)
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị trọn bộ kiến thức cần thiết cho IELTS Speaking Part 1 Topic Concentration — từ những câu hỏi thường gặp, bài mẫu band cao đến danh sách từ vựng giúp bạn nói tự nhiên, logic và ấn tượng hơn trong mắt giám khảo. Nhờ việc nắm vững những nội dung này, bạn có thể làm chủ cách diễn đạt ý tưởng, phát triển câu trả lời mạch lạc và ghi điểm với phong thái tự tin trong phòng thi.
Tuy nhiên, chỉ đọc và tự luyện tại nhà đôi khi chưa đủ để nâng cao band điểm thật sự. Nhiều thí sinh vẫn gặp trở ngại khi phát âm chưa chuẩn, phản xạ chậm hoặc thiếu chiến lược mở rộng ý. Đó là lúc một lộ trình học cá nhân hóa cùng đội ngũ chuyên gia hướng dẫn trở nên vô cùng quan trọng — và Langmaster, trung tâm luyện thi IELTS uy tín hàng đầu, chính là nơi giúp bạn đạt được điều đó.
- Khóa IELTS online tại Langmaster được thiết kế theo mô hình lớp học tinh gọn, chỉ 7–10 học viên, giúp giáo viên theo sát quá trình học tập của từng người.
- Đội ngũ giáo viên đạt IELTS 7.5+, có chứng chỉ giảng dạy quốc tế, luôn tận tâm chỉnh sửa bài chỉ trong 24 giờ, giúp bạn tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.
- Không chỉ vậy, Langmaster còn áp dụng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra 4 kỹ năng đầu vào, giúp học viên tập trung cải thiện đúng điểm yếu.
- Báo cáo tiến độ định kỳ và cam kết đầu ra bằng văn bản là minh chứng cho chất lượng đào tạo mà ít trung tâm nào có được.
- Song song đó, học viên còn được coaching 1-1 trực tiếp với chuyên gia IELTS, rèn luyện kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa học tập.
- Môi trường học online hiện đại, linh hoạt về thời gian cũng giúp bạn dễ dàng sắp xếp việc học mà không ảnh hưởng đến công việc hay lịch trình cá nhân.
- Hiện tại, Langmaster đang mở chương trình HỌC THỬ MIỄN PHÍ. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy khác biệt, đội ngũ giảng viên tận tâm và hệ thống học tập chuẩn quốc tế.
Đăng ký học thử ngay hôm nay để cùng Langmaster chinh phục band điểm IELTS mơ ước!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



