ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 2, 3

IELTS Speaking Part 2, 3 là phần thi khó khăn nhất trong kỳ thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng lập luận, tư duy phản biện và trả lời các câu hỏi sâu sắc. Làm thế nào để trả lời một cách mạch lạc, tự tin và thuyết phục trong khoảng thời gian ngắn? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuẩn bị và đưa ra câu trả lời xuất sắc cho topic time management trong IELTS Speaking Part 2, 3 hữu ích để bạn nâng cao điểm số của mình.

1. Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 2

Describe a way/change that helps you save a lot of time

You should say:

  • What the change or method is
  • How it helps you save time
  • When you started using it

And why you think it’s effective

Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 2

Answer: One change that has helped me save a lot of time is using a digital planner instead of a traditional paper one. I started using it about a year ago, and it has significantly improved the way I organize my time.

The digital planner allows me to easily create and update my to-do lists, set reminders for important tasks, and keep track of deadlines. I can access it from my phone, tablet, or computer, which makes it much more convenient than carrying around a paper planner. This way, I can quickly check my schedule, add tasks, or make changes on the go, without wasting any time. In addition, it syncs across all my devices, ensuring that I have my schedule with me wherever I am.

The most significant benefit of using a digital planner is that it helps me avoid double-booking myself or missing important tasks. It also allows me to break my day into smaller, more manageable chunks, which makes it easier to stay focused and productive. I find that by using it, I am able to plan my time more efficiently, which has made me feel more organized and less stressed.

I think it's effective because it combines convenience and flexibility. It’s easy to use, and it saves time by keeping everything in one place, eliminating the need to search through papers or notes. Overall, the digital planner has definitely made a positive impact on my time management.

Dịch: Một thay đổi giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian là sử dụng kế hoạch viên kỹ thuật số thay vì một cuốn sổ giấy truyền thống. Tôi bắt đầu sử dụng nó khoảng một năm trước, và nó đã cải thiện đáng kể cách tôi tổ chức thời gian.

Kế hoạch viên kỹ thuật số cho phép tôi dễ dàng tạo và cập nhật danh sách công việc cần làm, cài đặt nhắc nhở cho các nhiệm vụ quan trọng và theo dõi các thời hạn. Tôi có thể truy cập nó từ điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính, điều này khiến nó tiện lợi hơn rất nhiều so với việc mang theo một cuốn sổ giấy. Bằng cách này, tôi có thể nhanh chóng kiểm tra lịch trình, thêm công việc hoặc thay đổi lịch trình khi di chuyển, mà không lãng phí thời gian. Ngoài ra, nó đồng bộ hóa trên tất cả các thiết bị của tôi, đảm bảo rằng tôi có lịch trình mọi lúc, mọi nơi.

Lợi ích lớn nhất khi sử dụng kế hoạch viên kỹ thuật số là nó giúp tôi tránh việc bị trùng lịch hoặc bỏ lỡ các công việc quan trọng. Nó cũng cho phép tôi chia ngày của mình thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, giúp tôi duy trì sự tập trung và năng suất. Tôi thấy rằng bằng cách sử dụng nó, tôi có thể lên kế hoạch thời gian hiệu quả hơn, điều này khiến tôi cảm thấy tổ chức hơn và ít căng thẳng hơn.

Tôi nghĩ nó hiệu quả vì nó kết hợp sự tiện lợi và linh hoạt. Nó dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian bằng cách giữ mọi thứ trong một nơi, loại bỏ việc phải tìm kiếm qua các giấy tờ hay ghi chú. Tổng thể, kế hoạch viên kỹ thuật số chắc chắn đã có một ảnh hưởng tích cực đến việc quản lý thời gian của tôi.

Từ vựng

  • Digital planner: Kế hoạch viên kỹ thuật số
  • To-do lists: Danh sách công việc cần làm
  • Reminders: Nhắc nhở
  • Track deadlines: Theo dõi thời hạn
  • Convenient: Tiện lợi
  • Sync: Đồng bộ
  • Double-booking: Bị trùng lịch

Test IELTS Online

>> Xem thêm:

2. Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 3

2.1. What can school do to help students learn time management?

Trường học có thể làm gì để giúp học sinh học quản lý thời gian?

Answer: Schools can play a significant role in teaching students time management by incorporating time management skills into their curriculum. They can organize workshops or seminars where students learn how to prioritize tasks, set goals, and avoid procrastination. Teachers can also assign tasks with clear deadlines and encourage students to use planners or digital tools to manage their time effectively. Additionally, schools can offer training on stress management, which is closely related to time management, to help students cope with academic pressure. By promoting these skills, schools can prepare students for both their studies and future careers.

Dịch: Trường học có thể đóng vai trò quan trọng trong việc dạy học sinh kỹ năng quản lý thời gian bằng cách đưa các kỹ năng quản lý thời gian vào chương trình giảng dạy. Trường có thể tổ chức các buổi hội thảo hoặc seminar nơi học sinh học cách ưu tiên công việc, đặt mục tiêu và tránh trì hoãn. Giáo viên cũng có thể giao các nhiệm vụ với thời hạn rõ ràng và khuyến khích học sinh sử dụng lịch trình hoặc công cụ kỹ thuật số để quản lý thời gian hiệu quả. Thêm vào đó, trường có thể cung cấp đào tạo về quản lý căng thẳng, điều này có liên quan mật thiết đến quản lý thời gian, giúp học sinh đối phó với áp lực học tập. Bằng cách thúc đẩy các kỹ năng này, trường học có thể chuẩn bị học sinh cho cả việc học và sự nghiệp trong tương lai.

Từ vựng

  • Incorporating: Kết hợp
  • Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian
  • Workshops: Hội thảo
  • Prioritize: Ưu tiên
  • Procrastination: Sự trì hoãn
  • Planners: Lịch trình
Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 3

2.2. How important is time management in achieving personal and professional goals?

Quản lý thời gian quan trọng như thế nào trong việc đạt được các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp?

Answer: Time management is crucial in achieving both personal and professional goals because it helps individuals stay focused and organized. In personal life, good time management allows people to balance various responsibilities, such as family, hobbies, and health, while ensuring they also have time for relaxation. In a professional context, managing time well can enhance productivity, reduce stress, and help meet deadlines. It also allows individuals to make progress toward their career goals by allocating time for learning new skills, networking, or taking on additional responsibilities. Therefore, effective time management is a key factor in achieving long-term success.

Dịch: Quản lý thời gian rất quan trọng trong việc đạt được cả mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp vì nó giúp các cá nhân duy trì sự tập trung và tổ chức. Trong cuộc sống cá nhân, quản lý thời gian tốt giúp mọi người cân bằng các trách nhiệm khác nhau, chẳng hạn như gia đình, sở thích và sức khỏe, đồng thời đảm bảo rằng họ cũng có thời gian để thư giãn. Trong môi trường nghề nghiệp, quản lý thời gian tốt có thể nâng cao năng suất, giảm căng thẳng và giúp hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn. Nó cũng cho phép các cá nhân tiến bộ trong việc đạt được các mục tiêu sự nghiệp của mình bằng cách dành thời gian để học các kỹ năng mới, xây dựng mối quan hệ hoặc nhận thêm trách nhiệm. Vì vậy, quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố then chốt để đạt được thành công lâu dài.

Từ vựng

  • Stay focused: Giữ sự tập trung
  • Organized: Có tổ chức
  • Responsibilities: Trách nhiệm
  • Relaxation: Thư giãn
  • Productivity: Năng suất

>> Xem thêm:

2.3. What methods do you use to manage your time?

Bạn sử dụng phương pháp nào để quản lý thời gian của mình?

Answer: One method I use is making a to-do list every morning. I write down the tasks I need to complete and prioritize them based on importance and deadlines. I also use a timer to focus on specific tasks for a set period, which helps me stay productive. Additionally, I try to break large tasks into smaller, manageable parts so they don’t seem overwhelming.

Dịch: Một phương pháp tôi sử dụng là lập danh sách công việc cần làm mỗi sáng. Tôi ghi lại những công việc tôi cần hoàn thành và xếp ưu tiên cho chúng dựa trên mức độ quan trọng và thời hạn. Tôi cũng sử dụng đồng hồ bấm giờ để tập trung vào các công việc cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, điều này giúp tôi duy trì năng suất. Thêm vào đó, tôi cố gắng chia nhỏ các công việc lớn thành những phần nhỏ, dễ quản lý hơn để chúng không trở nên quá tải.

Từ vựng

  • To-do list: Danh sách công việc cần làm
  • Complete: Hoàn thành
  • Prioritize: Xếp ưu tiên
  • Importance: Mức độ quan trọng
  • Deadlines: Thời hạn
  • Timer: Đồng hồ bấm giờ

2.4. How do you usually organize your time during the day?

Bạn thường tổ chức thời gian của mình như thế nào trong một ngày?

Answer: I usually organize my time by creating a detailed schedule the night before. In the morning, I review it and make sure I have enough time for everything. I prioritize my tasks based on deadlines and importance. I also break down bigger tasks into smaller, more manageable chunks to avoid feeling overwhelmed. I try to set aside time for breaks so I can stay focused and avoid burnout. By sticking to my plan, I can manage my day efficiently.

Dịch: Tôi thường tổ chức thời gian của mình bằng cách lập một lịch trình chi tiết từ hôm trước. Vào buổi sáng, tôi xem lại nó và đảm bảo rằng mình có đủ thời gian cho mọi việc. Tôi ưu tiên các công việc dựa trên thời hạn và mức độ quan trọng. Tôi cũng chia nhỏ các công việc lớn thành những phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để tránh cảm giác quá tải. Tôi cố gắng dành thời gian cho các nghỉ giải lao để có thể giữ sự tập trung và tránh kiệt sức. Bằng cách tuân theo kế hoạch của mình, tôi có thể quản lý ngày của mình một cách hiệu quả.

Từ vựng

  • Schedule: Lịch trình
  • Review: Xem lại
  • Prioritize: Ưu tiên
  • Deadlines: Thời hạn
    Bài mẫu Time management IELTS Speaking Part 3

2.5. Can you provide an example of how poor time management can affect a person’s performance?

Bạn có thể đưa ra ví dụ về việc quản lý thời gian kém có thể ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của một người không?

Answer: Yes, poor time management can significantly affect a person’s performance. For example, if someone procrastinates and leaves tasks until the last minute, they may end up rushing through them and not delivering high-quality work. This can lead to mistakes, missed deadlines, and a feeling of stress. I have a friend who used to leave studying for exams until the night before, and as a result, he often struggled with his grades because he didn’t give himself enough time to properly prepare. This is a clear example of how poor time management can directly impact one’s performance.

Dịch: Vâng, quản lý thời gian kém có thể ảnh hưởng rất lớn đến hiệu suất của một người. Ví dụ, nếu ai đó trì hoãn và để công việc đến phút cuối, họ có thể sẽ làm việc vội vã và không thể hoàn thành công việc với chất lượng cao. Điều này có thể dẫn đến sai sót, lỡ thời hạn và cảm giác căng thẳng. Tôi có một người bạn trước đây hay để việc học ôn thi đến đêm trước ngày thi, và kết quả là cậu ấy thường gặp khó khăn với điểm số vì không dành đủ thời gian để chuẩn bị đúng đắn. Đây là một ví dụ rõ ràng về việc quản lý thời gian kém có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất của một người.

Từ vựng

  • Procrastinate: Trì hoãn
  • Rush through: Làm vội vã
  • High-quality work: Công việc chất lượng cao
  • Mistakes: Lỗi lầm
  • Missed deadlines: Lỡ thời hạn

2.6. Do you think technology has a positive or negative impact on time management?

Bạn nghĩ rằng công nghệ có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến quản lý thời gian?

Answer: I think technology can have both positive and negative impacts on time management. On the positive side, there are many tools and apps that can help people stay organized, such as calendars, to-do lists, and reminder apps. These tools can help individuals keep track of tasks and deadlines, making it easier to manage their time effectively. However, on the negative side, technology can also be a source of distraction, especially with social media and entertainment apps. If people spend too much time on their phones or computers, it can take away from the time they need to focus on more important tasks. So, it really depends on how technology is used.

Dịch: Tôi nghĩ công nghệ có thể có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến quản lý thời gian. Về mặt tích cực, có rất nhiều công cụ và ứng dụng giúp mọi người duy trì tổ chức, chẳng hạn như lịch, danh sách công việc cần làm và các ứng dụng nhắc nhở. Những công cụ này có thể giúp cá nhân theo dõi công việc và thời hạn, giúp việc quản lý thời gian trở nên hiệu quả hơn. Tuy nhiên, về mặt tiêu cực, công nghệ cũng có thể là một nguồn xao nhãng, đặc biệt là với các ứng dụng mạng xã hội và giải trí. Nếu mọi người dành quá nhiều thời gian trên điện thoại hoặc máy tính, điều đó có thể làm mất thời gian mà họ cần để tập trung vào các công việc quan trọng hơn. Vì vậy, nó thực sự phụ thuộc vào cách công nghệ được sử dụng.

Từ vựng

  • Impact: Ảnh hưởng
  • Tools: Công cụ
  • Apps: Ứng dụng
  • Stay organized: Duy trì sự tổ chức
  • To-do lists: Danh sách công việc cần làm
Bài mẫu topic Time Management IELTS Speaking Part 3

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng

3. Từ vựng topic Time Management IELTS Speaking

Khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là rất quan trọng, đặc biệt khi nói về các chủ đề như Time Management. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và nâng cao giúp bạn trả lời các câu hỏi liên quan đến việc quản lý thời gian, từ việc lập kế hoạch hàng ngày đến việc đối mặt với sự trì hoãn. Hãy làm quen và sử dụng chúng để nâng cao khả năng diễn đạt trong phần thi Speaking của bạn.

  • Time management: Quản lý thời gian
  • Productivity: Năng suất
  • Prioritize: Ưu tiên
  • Deadline: Thời hạn
  • Procrastination: Trì hoãn
  • Task list: Danh sách công việc
  • Time allocation: Phân bổ thời gian
  • Multitasking: Làm nhiều việc cùng lúc
  • Schedule: Lịch trình
  • To-do list: Danh sách công việc cần làm
  • Time blocking: Phân chia thời gian
  • Focus: Tập trung
  • Efficiency: Hiệu quả
  • Break down tasks: Chia nhỏ công việc
  • Burnout: Kiệt sức
  • Set goals: Đặt mục tiêu
  • Time tracker: Công cụ theo dõi thời gian
  • Organized: Có tổ chức
  • Distractions: Sự xao nhãng
  • Time management skills: Kỹ năng quản lý thời gian

>> Xem thêm: Các bước lập mẫu kế hoạch học tập bằng tiếng Anh

4. Khóa IELTS online tại Langmaster

Khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, không ít học viên cảm thấy lo lắng và bối rối khi phải đối diện với giám khảo. Mặc dù đã dành nhiều thời gian để học từ vựng, xem video, luyện nghe, đọc tài liệu và thậm chí học thuộc các mẫu câu, nhưng khi bước vào phòng thi, họ lại cảm thấy mất tự tin và khó khăn trong việc diễn đạt một cách mạch lạc. Nguyên nhân không phải là thiếu kiến thức, mà là do thiếu một phương pháp luyện tập đúng đắn và thiếu sự tương tác thực tế. Điều này dẫn đến việc không thể phát huy hết khả năng của mình trong các phần thi quan trọng, từ đó ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

Langmaster hiểu rằng để đạt điểm số IELTS cao, học viên cần có sự kết hợp giữa lý thuyết vững chắc và thực hành thường xuyên dưới sự hướng dẫn của các giáo viên có kinh nghiệm. Với khóa học IELTS online tại Langmaster, bạn không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành, nhận phản hồi chi tiết và cải thiện từng kỹ năng một cách nhanh chóng.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS online tại Langmaster có một ưu điểm lớn là lớp học với sĩ số nhỏ (từ 7-10 học viên), giúp giáo viên có thể tập trung vào từng học viên một cách hiệu quả. Điều này giúp bạn nhận được sự chú ý cá nhân, cải thiện các điểm yếu, và phát huy tối đa thế mạnh của mình. Sự tương tác cao trong lớp học giúp bạn luyện tập và nhận phản hồi ngay trong suốt quá trình học.

Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều có chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và sở hữu nhiều năm kinh nghiệm trong việc luyện thi IELTS. Họ không chỉ đơn thuần giảng dạy mà còn đóng vai trò là những người cố vấn, giúp học viên nhận diện các điểm yếu, đưa ra các chiến lược ôn thi hiệu quả và phát triển từng kỹ năng một cách bền vững. Với sự hướng dẫn tận tâm, bạn sẽ cải thiện khả năng giao tiếp, phát triển kỹ năng viết và nghe một cách rõ rệt.

Một yếu tố nổi bật trong phương pháp giảng dạy của Langmaster là việc xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với từng học viên ngay từ buổi học đầu tiên. Langmaster sẽ tiến hành đánh giá năng lực của bạn và từ đó tạo ra một kế hoạch học tập cụ thể, giúp bạn đạt được mục tiêu nâng band điểm trong thời gian ngắn nhất. Các kỳ thi thử được tổ chức thường xuyên giúp bạn làm quen với áp lực thi cử, đồng thời theo dõi sự tiến bộ của bản thân qua từng giai đoạn. Hơn nữa, sau mỗi bài tập, bạn sẽ nhận được phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp củng cố kiến thức và khắc phục những điểm yếu ngay lập tức.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản: Nếu bạn không đạt được mục tiêu band điểm, bạn sẽ được học lại miễn phí. Chính sách này không chỉ là cam kết chất lượng giảng dạy mà còn thể hiện sự đồng hành lâu dài cùng bạn trong suốt hành trình chinh phục IELTS.

Hiện tại, Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và môi trường học tập năng động. Đừng bỏ lỡ cơ hội này, đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình luyện thi IELTS hiệu quả và chinh phục band điểm mơ ước cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác