ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Photography: Bài mẫu & từ vựng

IELTS Speaking Part 3 chủ đề Photography tập trung vào những câu hỏi mang tính phân tích và tư duy sâu hơn về vai trò của nhiếp ảnh trong đời sống hiện đại.  Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, Idiom hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3. 

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Photography

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Photography thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

  • Why do people take photos? (Vì sao mọi người chụp ảnh?)

  • Do you think photography is important in today’s society? Why? (Bạn có nghĩ nhiếp ảnh quan trọng trong xã hội ngày nay không? Vì sao?)

  • What’s your opinion about paper photos and digital ones? (Bạn nghĩ gì về ảnh giấy và ảnh kỹ thuật số?)

  • Do you think that nowadays people take more photos than in the past? (Bạn có nghĩ ngày nay mọi người chụp ảnh nhiều hơn trước đây không?)

  • Why do some people like to record important things with photos? (Vì sao một số người thích ghi lại những điều quan trọng bằng ảnh?)

  • Do you think that people tend to take too many photos these days? (Bạn có nghĩ mọi người ngày nay chụp quá nhiều ảnh không?)

  • Is equipment important for taking photos? (Thiết bị có quan trọng khi chụp ảnh không?)

  • Do you think being a professional photographer is a good job? (Bạn có nghĩ làm nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp là một công việc tốt không?)

  • What are the pros and cons of digital photography? (Ưu và nhược điểm của nhiếp ảnh kỹ thuật số là gì?)

  • When can an image be worth a thousand words? (Khi nào một bức ảnh có thể thay ngàn lời nói?)

  • Is a photograph a reliable form of identification? (Ảnh có phải là một hình thức nhận diện đáng tin cậy không?)

  • What are the advantages and disadvantages of taking photographs? (Lợi ích và bất lợi của việc chụp ảnh là gì?)

  • How has modern technology changed the way we take photographs? (Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta chụp ảnh như thế nào?)

  • How has sharing photographs changed since your grandparents’ time? (Việc chia sẻ ảnh đã thay đổi như thế nào so với thời ông bà bạn?)

  • How well do photographs capture special moments? (Ảnh ghi lại khoảnh khắc đặc biệt tốt đến mức nào?)

  • Why do you think people photograph themselves? (Vì sao bạn nghĩ mọi người tự chụp ảnh bản thân?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Photography

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Photography - IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do people take photos?

Why do people take photos? (Tại sao mọi người lại chụp ảnh?)

People take photos for a variety of reasons, but the main purpose is often to capture memories and preserve important moments. Photographs allow people to relive experiences, share special events with friends and family, and express themselves creatively. Some people also take photos for professional reasons, such as journalism, marketing, or art. Additionally, photography can be a way to observe the world more closely, appreciate beauty, and tell stories visually. Overall, taking photos combines emotional, social, and artistic benefits, making it a popular activity across cultures and ages.

(Mọi người chụp ảnh vì nhiều lý do, nhưng mục đích chính thường là lưu giữ kỷ niệm và ghi lại những khoảnh khắc quan trọng. Ảnh giúp con người hồi tưởng trải nghiệm, chia sẻ sự kiện đặc biệt với bạn bè và gia đình, đồng thời thể hiện khả năng sáng tạo. Một số người chụp ảnh vì mục đích nghề nghiệp, như báo chí, marketing hoặc nghệ thuật. Thêm vào đó, nhiếp ảnh còn là cách để quan sát thế giới kỹ hơn, thưởng thức vẻ đẹp và kể chuyện bằng hình ảnh. Nhìn chung, chụp ảnh kết hợp lợi ích về cảm xúc, xã hội và nghệ thuật, khiến nó trở thành hoạt động phổ biến trên nhiều nền văn hóa và lứa tuổi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • capture: ghi lại, nắm bắt

  • relive: hồi tưởng, sống lại

  • appreciate: đánh giá cao, trân trọng

  • express creatively: thể hiện sáng tạo

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Building: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.2 Do you think photography is important in today’s society? Why?

Do you think photography is important in today’s society? Why? (Bạn có nghĩ nhiếp ảnh quan trọng trong xã hội ngày nay không? Tại sao?)

Do you think photography is important in today’s society? Why?

Yes, photography is extremely important in today’s society. It plays a crucial role in documenting events, preserving memories, and communicating messages quickly and effectively. In the age of social media, photos are a primary way people share experiences and connect with others. Photography also has significant cultural and artistic value, allowing individuals to express ideas, emotions, and perspectives visually. Additionally, in journalism, marketing, and education, images help convey information more powerfully than words alone. Overall, photography shapes how we perceive the world and interact with it, making it an indispensable tool in modern life.

(Vâng, nhiếp ảnh cực kỳ quan trọng trong xã hội ngày nay. Nó đóng vai trò then chốt trong việc ghi lại sự kiện, lưu giữ kỷ niệm và truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong thời đại mạng xã hội, ảnh là phương tiện chính để mọi người chia sẻ trải nghiệm và kết nối với người khác. Nhiếp ảnh cũng có giá trị văn hóa và nghệ thuật lớn, cho phép con người thể hiện ý tưởng, cảm xúc và quan điểm một cách trực quan. Ngoài ra, trong báo chí, marketing và giáo dục, hình ảnh giúp truyền tải thông tin mạnh mẽ hơn chỉ bằng lời nói. Nhìn chung, nhiếp ảnh định hình cách chúng ta nhìn nhận và tương tác với thế giới, khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.)

Vocabulary ghi điểm:

  • indispensable: không thể thiếu

  • document: ghi lại

  • convey: truyền tải

  • perspective: quan điểm, góc nhìn

2.3. What’s your opinion about paper photos and digital ones?

What’s your opinion about paper photos and digital ones? (Bạn nghĩ gì về ảnh giấy và ảnh kỹ thuật số?)

Both paper and digital photos have their own advantages. Paper photos feel more tangible and nostalgic; they can be displayed in albums or frames, giving a personal and sentimental touch. On the other hand, digital photos are convenient, easy to store, and can be shared instantly across social media or with friends and family worldwide. They also allow editing and organizing large collections efficiently. Personally, I think a combination of both is ideal: digital photos for everyday use and sharing, and printed photos for special memories that we want to preserve and cherish over time.

(Cả ảnh giấy và ảnh kỹ thuật số đều có những ưu điểm riêng. Ảnh giấy mang cảm giác thực tế và hoài niệm; chúng có thể được trưng bày trong album hoặc khung, tạo cảm giác cá nhân và đầy kỷ niệm. Ngược lại, ảnh kỹ thuật số tiện lợi, dễ lưu trữ và có thể chia sẻ ngay lập tức trên mạng xã hội hoặc với bạn bè và gia đình trên toàn thế giới. Chúng cũng cho phép chỉnh sửa và quản lý bộ sưu tập lớn một cách hiệu quả. Cá nhân tôi nghĩ kết hợp cả hai là lý tưởng: ảnh kỹ thuật số để sử dụng hàng ngày và chia sẻ, và ảnh in cho những kỷ niệm đặc biệt muốn lưu giữ và trân trọng theo thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • tangible: hữu hình, có thể chạm được

  • nostalgic: mang tính hoài niệm

  • cherish: trân trọng

  • convenient: tiện lợi

>>> XEM THÊM: Animals/Pet IELTS Speaking Part 3 topic Animals: Từ vựng, bài mẫu band 7+ 

2.4. Do you think that nowadays people take more photos than in the past?

Do you think that nowadays people take more photos than in the past? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người chụp nhiều ảnh hơn so với trước đây không?)

Yes, I believe people take far more photos today than in the past. The widespread use of smartphones and digital cameras has made photography easily accessible to almost everyone. Social media platforms also encourage people to capture and share moments instantly, creating a culture of documenting everyday life. In contrast, in the past, taking photos required film and developing processes, which were time-consuming and costly. Nowadays, the convenience and affordability of digital photography mean people can take hundreds of photos effortlessly, allowing them to preserve memories more extensively and share experiences with a wider audience.

(Vâng, tôi tin rằng ngày nay mọi người chụp ảnh nhiều hơn so với trước đây. Việc sử dụng rộng rãi điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số đã khiến việc chụp ảnh trở nên dễ dàng với hầu hết mọi người. Các nền tảng mạng xã hội cũng khuyến khích con người ghi lại và chia sẻ khoảnh khắc ngay lập tức, tạo nên văn hóa lưu giữ cuộc sống hàng ngày. Ngược lại, trước đây, việc chụp ảnh đòi hỏi phim và quy trình rửa ảnh, tốn thời gian và chi phí. Ngày nay, sự tiện lợi và chi phí thấp của nhiếp ảnh kỹ thuật số giúp mọi người chụp hàng trăm bức ảnh một cách dễ dàng, cho phép lưu giữ kỷ niệm nhiều hơn và chia sẻ trải nghiệm với đông đảo khán giả.)

Vocabulary ghi điểm:

  • accessible: dễ tiếp cận

  • document: ghi lại

  • effortlessly: một cách dễ dàng

  • widespread: phổ biến, lan rộng

Test IELTS Online 

2.5. Why do some people like to record important things with photos?

Why do some people like to record important things with photos? (Tại sao một số người thích ghi lại những điều quan trọng bằng ảnh?)

Some people like to record important events with photos because it helps preserve memories and emotions that might otherwise fade over time. Photographs capture moments in detail, allowing individuals to relive experiences and share them with friends and family. They also provide a sense of achievement or celebration, especially for milestones like graduations, weddings, or birthdays. Beyond personal reasons, photos can serve as historical records or evidence, making them valuable for future reference. Overall, photography allows people to freeze moments in time and maintain a tangible connection to meaningful experiences.

(Một số người thích ghi lại những sự kiện quan trọng bằng ảnh vì nó giúp lưu giữ kỷ niệm và cảm xúc mà nếu không có thể sẽ phai nhạt theo thời gian. Ảnh chụp lại những khoảnh khắc chi tiết, cho phép họ sống lại trải nghiệm và chia sẻ với bạn bè, gia đình. Chúng cũng tạo cảm giác thành tựu hoặc kỷ niệm, đặc biệt đối với các cột mốc như lễ tốt nghiệp, đám cưới hoặc sinh nhật. Ngoài lý do cá nhân, ảnh còn có thể làm tư liệu lịch sử hoặc bằng chứng, khiến chúng có giá trị để tham khảo trong tương lai. Nhìn chung, nhiếp ảnh giúp con người đóng băng khoảnh khắc và duy trì kết nối hữu hình với những trải nghiệm ý nghĩa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • preserve: lưu giữ

  • milestone: cột mốc quan trọng

  • tangible: hữu hình

  • relive: hồi tưởng, sống lại

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Celebrities & Famous People [Bài mẫu band 8+] 

2.6. Do you think that people tend to take too many photos these days?

Do you think that people tend to take too many photos these days? (Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người có xu hướng chụp quá nhiều ảnh không?)

Do you think that people tend to take too many photos these days?

Yes, I think many people tend to take too many photos nowadays. With smartphones and digital cameras always at hand, it’s easy to capture every moment, often excessively. While documenting life is enjoyable, taking too many photos can distract people from fully experiencing the moment itself. Sometimes, people focus more on framing or filtering the shot than on enjoying the experience or interacting with others. However, having digital storage and social media encourages this habit, making it common. It’s important to strike a balance between capturing memories and being present in real life.

(Vâng, tôi nghĩ rằng nhiều người ngày nay có xu hướng chụp quá nhiều ảnh. Với điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số luôn sẵn sàng, việc ghi lại mọi khoảnh khắc trở nên quá dễ dàng, đôi khi là quá mức. Mặc dù lưu giữ cuộc sống là thú vị, nhưng chụp quá nhiều ảnh có thể khiến con người mất tập trung và không tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc. Đôi khi, mọi người chú ý nhiều hơn vào việc bố cục hay chỉnh sửa ảnh hơn là trải nghiệm thực tế hay tương tác với người khác. Tuy nhiên, việc lưu trữ kỹ thuật số và mạng xã hội khuyến khích thói quen này, khiến nó trở nên phổ biến. Điều quan trọng là duy trì sự cân bằng giữa ghi lại kỷ niệm và sống trọn khoảnh khắc thực tế.)

Vocabulary ghi điểm:

  • excessively: quá mức

  • distract: làm mất tập trung

  • strike a balance: giữ cân bằng

  • capture memories: lưu giữ kỷ niệm

2.7. Is equipment important for taking photos?

Is equipment important for taking photos? (Thiết bị có quan trọng khi chụp ảnh không?)

Yes, equipment can be important for taking high-quality photos, but it is not the only factor. A good camera or lens can help capture clearer images, better colors, and more details, especially in challenging conditions like low light or fast motion. Tripods, lighting, and editing software can also enhance the final result. However, creativity, composition, and understanding of light and perspective are often more important than having the most expensive gear. Many photographers achieve stunning results with simple equipment because they know how to make the most of their tools. In short, equipment matters, but skill and creativity matter even more.

(Vâng, thiết bị có thể quan trọng để chụp ảnh chất lượng cao, nhưng đó không phải là yếu tố duy nhất. Một máy ảnh hoặc ống kính tốt giúp ghi lại hình ảnh rõ nét hơn, màu sắc sống động hơn và nhiều chi tiết hơn, đặc biệt trong điều kiện khó như thiếu sáng hoặc chuyển động nhanh. Chân máy, đèn chiếu và phần mềm chỉnh sửa cũng có thể cải thiện kết quả cuối cùng. Tuy nhiên, sáng tạo, bố cục và hiểu biết về ánh sáng và phối cảnh thường quan trọng hơn so với việc sở hữu thiết bị đắt tiền nhất. Nhiều nhiếp ảnh gia vẫn tạo ra những bức ảnh tuyệt đẹp với thiết bị đơn giản nhờ biết cách tận dụng tối đa công cụ của mình. Tóm lại, thiết bị quan trọng, nhưng kỹ năng và sáng tạo còn quan trọng hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • composition: bố cục

  • perspective: phối cảnh, góc nhìn

  • enhance: nâng cao, cải thiện

  • stunning: tuyệt đẹp, ấn tượng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Clothes & Fashion: Bài mẫu & từ vựng 

2.8. Do you think being a professional photographer is a good job?

Do you think being a professional photographer is a good job? (Bạn có nghĩ nghề nhiếp ảnh chuyên nghiệp là một công việc tốt không?)

Yes, being a professional photographer can be a rewarding and fulfilling job for those who are passionate about photography. It allows individuals to express creativity, capture meaningful moments, and share stories visually. Professional photographers can work in various fields, such as weddings, journalism, fashion, advertising, or wildlife, providing diverse experiences and opportunities. However, it can also be competitive and demanding, requiring technical skills, perseverance, and business acumen. Despite these challenges, for people who love photography and enjoy connecting with others through images, it can be a highly satisfying and meaningful career.

(Vâng, nghề nhiếp ảnh chuyên nghiệp có thể là một công việc đáng giá và thỏa mãn cho những ai đam mê nhiếp ảnh. Nó cho phép con người thể hiện sự sáng tạo, ghi lại những khoảnh khắc ý nghĩa và kể câu chuyện qua hình ảnh. Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cưới hỏi, báo chí, thời trang, quảng cáo hoặc thiên nhiên hoang dã, mang lại trải nghiệm và cơ hội đa dạng. Tuy nhiên, nghề này cũng có tính cạnh tranh cao và đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật, sự kiên trì và hiểu biết về kinh doanh. Bất chấp những thách thức này, đối với những người yêu thích nhiếp ảnh và thích kết nối với người khác qua hình ảnh, đây có thể là một nghề nghiệp rất thỏa mãn và ý nghĩa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • rewarding: đáng giá, bổ ích

  • competitive: cạnh tranh

  • perseverance: sự kiên trì

  • acumen: sự nhạy bén, hiểu biết chuyên môn

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Family: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

2.9. What are the pros and cons of digital photography?

What are the pros and cons of digital photography? (Những ưu và nhược điểm của nhiếp ảnh kỹ thuật số là gì?)

What are the pros and cons of digital photography?

Digital photography offers many advantages. It is convenient, cost-effective, and allows instant review, editing, and sharing of photos, making it ideal for social media and creative projects. Photographers can experiment freely without worrying about wasting film, which enhances creativity. However, there are also drawbacks. The ease of taking countless photos can reduce the value placed on skillful composition and attention to detail. Additionally, widespread access to digital cameras and smartphones means more competition, and some professional photographers may struggle to secure clients or income. Despite these challenges, digital photography remains a powerful and versatile tool for capturing moments.

(Nhiếp ảnh kỹ thuật số mang lại nhiều lợi ích. Nó tiện lợi, tiết kiệm chi phí và cho phép xem lại, chỉnh sửa và chia sẻ ảnh ngay lập tức, rất phù hợp với mạng xã hội và các dự án sáng tạo. Nhiếp ảnh gia có thể thử nghiệm tự do mà không lo lãng phí phim, giúp nâng cao khả năng sáng tạo. Tuy nhiên, cũng có nhược điểm. Việc dễ dàng chụp vô số ảnh có thể làm giảm giá trị của bố cục và sự chú ý đến chi tiết. Hơn nữa, việc mọi người đều có thể tiếp cận máy ảnh kỹ thuật số và điện thoại thông minh khiến cạnh tranh cao hơn, và một số nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tìm khách hàng hoặc thu nhập. Mặc dù có những thách thức này, nhiếp ảnh kỹ thuật số vẫn là công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để ghi lại khoảnh khắc.)

Vocabulary ghi điểm:

  • widespread access: khả năng tiếp cận rộng rãi

  • attention to detail: sự chú ý đến chi tiết

  • competition: sự cạnh tranh

  • versatile: đa năng, linh hoạt

2.10. When can an image be worth a thousand words?

When can an image be worth a thousand words? (Khi nào một hình ảnh có thể “giá trị bằng nghìn lời nói”?)

An image can be worth a thousand words when it conveys emotions, stories, or information more effectively than verbal explanations. For example, a photo of a disaster can immediately communicate tragedy, urgency, and human suffering, which words might struggle to capture fully. Similarly, artistic or documentary photographs can tell complex stories, evoke empathy, or highlight social issues in a single frame. Strong images engage viewers instantly and leave lasting impressions, making them powerful tools for communication, education, and raising awareness in ways that text alone often cannot achieve.

(Một hình ảnh có thể “giá trị bằng nghìn lời nói” khi nó truyền tải cảm xúc, câu chuyện hoặc thông tin hiệu quả hơn lời nói. Ví dụ, một bức ảnh về thảm họa có thể ngay lập tức truyền tải sự đau thương, cấp bách và nỗi đau của con người, mà lời văn khó diễn tả đầy đủ. Tương tự, những bức ảnh nghệ thuật hoặc tư liệu có thể kể những câu chuyện phức tạp, gợi sự đồng cảm hoặc nêu bật các vấn đề xã hội chỉ trong một khung hình. Những hình ảnh mạnh mẽ thu hút người xem ngay lập tức và để lại ấn tượng lâu dài, trở thành công cụ giao tiếp, giáo dục và nâng cao nhận thức hiệu quả hơn nhiều so với văn bản.)

Vocabulary ghi điểm:

  • evoke: gợi lên, khơi gợi

  • lasting impression: ấn tượng lâu dài

  • tragedy: bi kịch

  • raise awareness: nâng cao nhận thức

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic Small Business: Bài mẫu & từ vựng band 8+ 

2.11. Is a photograph a reliable form of identification?

Is a photograph a reliable form of identification? (Ảnh có phải là một hình thức nhận diện đáng tin cậy không?)

A photograph can be somewhat reliable for identification, but it has limitations. In many official contexts, such as passports or ID cards, photographs are used to recognize individuals, and they generally work well for this purpose. However, photos can become outdated as people change their appearance over time, and poor lighting, angles, or image quality can make recognition difficult. Furthermore, with advanced technology like deepfakes or photo editing, images can be manipulated, reducing their reliability. Therefore, while photographs are useful, they should often be combined with other forms of verification, such as biometric data or personal documents, for more accurate identification.

(Một bức ảnh có thể phần nào đáng tin cậy cho việc nhận diện, nhưng nó cũng có những hạn chế. Trong nhiều bối cảnh chính thức, như hộ chiếu hoặc thẻ căn cước, ảnh được sử dụng để nhận diện cá nhân và nhìn chung khá hiệu quả. Tuy nhiên, ảnh có thể lỗi thời khi ngoại hình con người thay đổi theo thời gian, và ánh sáng kém, góc chụp hoặc chất lượng ảnh thấp có thể làm khó việc nhận dạng. Hơn nữa, với công nghệ tiên tiến như deepfake hoặc chỉnh sửa ảnh, hình ảnh có thể bị thao túng, làm giảm độ tin cậy. Do đó, mặc dù ảnh hữu ích, chúng thường nên được kết hợp với các hình thức xác minh khác, như dữ liệu sinh trắc học hoặc giấy tờ cá nhân, để nhận diện chính xác hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • limitations: hạn chế

  • manipulate: thao túng, chỉnh sửa

  • biometric data: dữ liệu sinh trắc học

  • verification: sự xác minh

2.12. What are the advantages and disadvantages of taking photographs?

What are the advantages and disadvantages of taking photographs? (Những ưu và nhược điểm của việc chụp ảnh là gì?)

What are the advantages and disadvantages of taking photographs?

Taking photographs has several advantages. It allows people to preserve memories, capture important moments, and share experiences with others. Photography can also be a creative outlet, helping people express themselves visually and develop artistic skills. Moreover, photos can serve as evidence or documentation for personal or professional purposes. However, there are disadvantages as well. Excessive photography can distract individuals from fully enjoying the moment, and reliance on photos may reduce mindfulness. Additionally, digital photography can create privacy concerns, as images can be easily shared or misused online.

(Chụp ảnh có nhiều ưu điểm. Nó giúp con người lưu giữ kỷ niệm, ghi lại những khoảnh khắc quan trọng và chia sẻ trải nghiệm với người khác. Nhiếp ảnh cũng là một phương tiện sáng tạo, giúp con người thể hiện bản thân một cách trực quan và phát triển kỹ năng nghệ thuật. Hơn nữa, ảnh còn có thể làm tư liệu hoặc bằng chứng cho mục đích cá nhân hoặc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cũng có những nhược điểm. Chụp ảnh quá nhiều có thể khiến con người mất tập trung và không tận hưởng trọn khoảnh khắc, và việc phụ thuộc vào ảnh có thể giảm sự chú tâm. Ngoài ra, nhiếp ảnh kỹ thuật số cũng tạo ra những vấn đề về quyền riêng tư, vì ảnh có thể dễ dàng chia sẻ hoặc sử dụng sai mục đích trên mạng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • preserve: lưu giữ

  • creative outlet: phương tiện sáng tạo

  • mindfulness: sự chú tâm

  • privacy concerns: vấn đề quyền riêng tư

2.13. How has modern technology changed the way we take photographs?

How has modern technology changed the way we take photographs? (Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách chúng ta chụp ảnh như thế nào?)

Modern technology has transformed photography dramatically. Smartphones and digital cameras make it easy for anyone to take high-quality photos instantly, removing the need for film or professional equipment. Editing apps and filters allow users to enhance images creatively and share them instantly on social media, reaching a global audience. Technology also enables features like panoramic shots, night mode, and AI-assisted composition, which were difficult in the past. As a result, photography has become more accessible, versatile, and integrated into daily life, turning it from a specialized skill into a common and enjoyable activity for millions of people.

(Công nghệ hiện đại đã thay đổi nhiếp ảnh một cách đáng kể. Điện thoại thông minh và máy ảnh kỹ thuật số giúp bất kỳ ai cũng có thể chụp ảnh chất lượng cao ngay lập tức, không cần đến phim hay thiết bị chuyên nghiệp. Các ứng dụng chỉnh sửa và bộ lọc cho phép người dùng nâng cao hình ảnh một cách sáng tạo và chia sẻ ngay lập tức trên mạng xã hội, tiếp cận khán giả toàn cầu. Công nghệ cũng hỗ trợ các tính năng như chụp toàn cảnh, chế độ ban đêm và bố cục hỗ trợ AI, vốn khó thực hiện trước đây. Kết quả là nhiếp ảnh trở nên dễ tiếp cận, linh hoạt và gắn liền với cuộc sống hàng ngày, biến nó từ một kỹ năng chuyên môn thành hoạt động phổ biến và thú vị với hàng triệu người.)

Vocabulary ghi điểm:

  • instantly: ngay lập tức

  • accessible: dễ tiếp cận

  • AI-assisted: hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo

  • versatile: đa năng, linh hoạt

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.14. How has sharing photographs changed since your grandparents’ time?

How has sharing photographs changed since your grandparents’ time? (Việc chia sẻ ảnh đã thay đổi như thế nào so với thời ông bà của bạn?)

Sharing photographs has changed dramatically since my grandparents’ time. Back then, people relied on printed photos, which were often mailed or shown in person, making sharing slow and limited. Today, digital technology and social media allow instant sharing with friends, family, and even strangers worldwide. Platforms like Instagram, Facebook, and WhatsApp enable people to post photos, comment, and receive immediate feedback, creating a more interactive and connected experience. While this makes sharing faster and more convenient, it also raises concerns about privacy and overexposure. Overall, the way we share photos has become faster, global, and more socially engaging.

(Việc chia sẻ ảnh đã thay đổi đáng kể so với thời ông bà tôi. Khi đó, mọi người phụ thuộc vào ảnh in, thường được gửi qua bưu điện hoặc xem trực tiếp, khiến việc chia sẻ chậm và hạn chế. Ngày nay, công nghệ kỹ thuật số và mạng xã hội cho phép chia sẻ ngay lập tức với bạn bè, gia đình và thậm chí người lạ trên toàn thế giới. Các nền tảng như Instagram, Facebook và WhatsApp cho phép đăng ảnh, bình luận và nhận phản hồi ngay lập tức, tạo ra trải nghiệm tương tác và kết nối hơn. Mặc dù điều này giúp chia sẻ nhanh chóng và tiện lợi hơn, nó cũng đặt ra các vấn đề về quyền riêng tư và sự phơi bày quá mức. Nhìn chung, cách chúng ta chia sẻ ảnh đã trở nên nhanh hơn, toàn cầu hơn và tương tác xã hội nhiều hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • overexposure: phơi bày quá mức

  • interactive: tương tác

  • global: toàn cầu

  • instant feedback: phản hồi ngay lập tức

>>> XEM THÊM: Bài mẫu Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng band 7+ 

2.15. How well do photographs capture special moments?

How well do photographs capture special moments? (Ảnh có thể ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt tốt đến mức nào?)

How well do photographs capture special moments?

Photographs can capture special moments very effectively, as they freeze a particular time, emotion, or event in a tangible form. They allow people to relive experiences, recall details, and share memories with friends and family. A well-taken photo can convey atmosphere, feelings, and even subtle interactions that words might struggle to describe. However, photos may not capture the full sensory experience, such as sounds, smells, or the warmth of human presence. Despite this limitation, photography remains a powerful way to preserve memories and celebrate meaningful events in life.

(Ảnh có thể ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt rất hiệu quả, vì chúng đóng băng một thời điểm, cảm xúc hoặc sự kiện dưới dạng hữu hình. Chúng giúp con người sống lại trải nghiệm, nhớ chi tiết và chia sẻ kỷ niệm với bạn bè, gia đình. Một bức ảnh chụp tốt có thể truyền tải không khí, cảm xúc và cả những tương tác tinh tế mà lời nói khó diễn tả. Tuy nhiên, ảnh có thể không ghi lại toàn bộ trải nghiệm giác quan, như âm thanh, mùi hương hoặc sự ấm áp của sự hiện diện con người. Bất chấp hạn chế này, nhiếp ảnh vẫn là cách mạnh mẽ để lưu giữ kỷ niệm và tôn vinh những sự kiện ý nghĩa trong cuộc sống.)

Vocabulary ghi điểm:

  • tangible: hữu hình

  • convey: truyền tải

  • subtle: tinh tế, nhẹ nhàng

  • celebrate: tôn vinh, kỷ niệm

2.16. Why do you think people photograph themselves?

Why do you think people photograph themselves? (Tại sao bạn nghĩ mọi người lại chụp ảnh bản thân?)

People photograph themselves, often called taking selfies, for several reasons. First, it allows them to capture personal moments, emotions, or milestones and preserve memories for the future. Second, selfies are a way of expressing identity, style, or mood, helping individuals communicate their personality to friends or on social media. Third, they can boost confidence and provide a sense of self-appreciation when shared and positively received. While some might see selfies as vain, they often serve as a fun and creative way to document life and connect with others visually.

(Mọi người chụp ảnh bản thân, thường gọi là selfie, vì nhiều lý do. Trước hết, nó giúp ghi lại những khoảnh khắc cá nhân, cảm xúc hoặc cột mốc quan trọng và lưu giữ kỷ niệm cho tương lai. Thứ hai, selfie là cách thể hiện bản sắc, phong cách hoặc tâm trạng, giúp mọi người truyền tải cá tính của mình đến bạn bè hoặc trên mạng xã hội. Thứ ba, chúng có thể tăng sự tự tin và tạo cảm giác trân trọng bản thân khi được chia sẻ và nhận phản hồi tích cực. Mặc dù một số người cho rằng selfie mang tính tự phụ, nhưng chúng thường là cách vui vẻ và sáng tạo để ghi lại cuộc sống và kết nối với người khác bằng hình ảnh.)

Vocabulary ghi điểm:

  • milestone: cột mốc quan trọng

  • boost confidence: tăng sự tự tin

  • self-appreciation: trân trọng bản thân

  • express identity: thể hiện bản sắc

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic Photography - IELTS Speaking Part 3

3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Photography

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Photography, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ 

Capture

Ghi lại (ảnh, khoảnh khắc)

Photographers aim to capture emotions in their photos. (Các nhiếp ảnh gia cố gắng ghi lại cảm xúc trong bức ảnh của họ.)

Lens

Ống kính

A high-quality lens can significantly improve photo clarity. (Một ống kính chất lượng cao có thể cải thiện rõ nét của bức ảnh đáng kể.)

Composition

Bố cục

Good composition is crucial for creating visually appealing photographs. (Bố cục tốt rất quan trọng để tạo ra những bức ảnh bắt mắt.)

Exposure

Phơi sáng

Adjusting exposure helps control the brightness of a photo. (Điều chỉnh phơi sáng giúp kiểm soát độ sáng của bức ảnh.)

Shutter speed

Tốc độ màn trập

Fast shutter speed is essential for capturing moving subjects. (Tốc độ màn trập nhanh là cần thiết để chụp các đối tượng chuyển động.)

Depth of field

Độ sâu trường ảnh

A shallow depth of field can make the subject stand out from the background. (Độ sâu trường ảnh nông có thể làm chủ thể nổi bật so với nền.)

Focus

Tiêu cự, lấy nét

It’s important to keep the main subject in sharp focus. (Điều quan trọng là giữ cho chủ thể chính nét rõ.)

Candid shot

Ảnh tự nhiên, không tạo dáng

Candid shots often capture genuine emotions. (Ảnh tự nhiên thường ghi lại cảm xúc thật.)

Portrait photography

Nhiếp ảnh chân dung

Portrait photography focuses on capturing the personality of a person. (Nhiếp ảnh chân dung tập trung vào việc ghi lại cá tính của một người.)

Landscape photography

Nhiếp ảnh phong cảnh

Landscape photography highlights the beauty of natural scenes. (Nhiếp ảnh phong cảnh làm nổi bật vẻ đẹp của các cảnh quan thiên nhiên.)

Post-processing

Hậu kỳ

Post-processing can enhance colors and correct minor flaws. (Hậu kỳ có thể cải thiện màu sắc và sửa các lỗi nhỏ.)

Exposure compensation

Điều chỉnh phơi sáng

Photographers often use exposure compensation to avoid overexposed shots. (Các nhiếp ảnh gia thường sử dụng điều chỉnh phơi sáng để tránh ảnh bị quá sáng.)

Rule of thirds

Quy tắc một phần ba

The rule of thirds helps create balanced and interesting compositions. (Quy tắc một phần ba giúp tạo ra bố cục cân đối và hấp dẫn.)

High-resolution

Độ phân giải cao

High-resolution photos are ideal for printing large images. (Ảnh có độ phân giải cao lý tưởng để in các bức ảnh lớn.)

Lighting

Ánh sáng

Proper lighting is essential for capturing stunning photographs. (Ánh sáng phù hợp rất quan trọng để chụp những bức ảnh ấn tượng.)

>>> XEM THÊM: 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Photography

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Photography:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ 

A picture is worth a thousand words

Một bức ảnh đáng giá ngàn lời nói

Photographers believe that a picture is worth a thousand words, as it can convey emotions instantly. (Các nhiếp ảnh gia tin rằng một bức ảnh đáng giá ngàn lời nói vì nó có thể truyền tải cảm xúc ngay lập tức.)

Capture the moment

Ghi lại khoảnh khắc

She always tries to capture the moment when her friends are laughing. (Cô ấy luôn cố gắng ghi lại khoảnh khắc khi bạn bè cô đang cười.)

In the spotlight

Trong trung tâm chú ý

The model was in the spotlight during the photo shoot. (Người mẫu là trung tâm chú ý trong buổi chụp ảnh.)

Snap a photo

Chụp một bức ảnh

Tourists love to snap photos of famous landmarks. (Du khách thích chụp ảnh các địa danh nổi tiếng.)

Freeze-frame

Khoảnh khắc đóng băng, ghi lại chuyển động

The photographer captured a freeze-frame of the bird in mid-flight. (Nhiếp ảnh gia đã ghi lại khoảnh khắc đóng băng của con chim đang bay.)

Behind the lens

Sau ống kính (nhiếp ảnh gia)

Behind the lens, the photographer carefully adjusts the lighting. (Sau ống kính, nhiếp ảnh gia cẩn thận điều chỉnh ánh sáng.)

Shutterbug

Người thích chụp ảnh

He’s a real shutterbug who takes pictures wherever he goes. (Anh ấy là một người thích chụp ảnh và chụp ở bất cứ đâu.)

Picture-perfect

Hoàn hảo, lý tưởng

The sunset created a picture-perfect scene for the photo. (Hoàng hôn tạo ra một cảnh tượng hoàn hảo để chụp ảnh.)

Focus on

Tập trung vào

The photographer focused on capturing the emotions of the children. (Nhiếp ảnh gia tập trung vào việc ghi lại cảm xúc của trẻ em.)

In a new light

Nhìn dưới góc nhìn mới

Photography helps us see familiar things in a new light. (Nhiếp ảnh giúp chúng ta nhìn những điều quen thuộc dưới một góc nhìn mới.)

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster - trung tâm luyện thi IELTS Online uy tín tốt nhất

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Photography trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking Part 3 chủ đề Photography giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về nhiếp ảnh, kỹ năng quan sát và khả năng mô tả hình ảnh, sự kiện hoặc cảm xúc liên quan. Chủ đề này không chỉ rèn luyện khả năng miêu tả chi tiết, chia sẻ trải nghiệm và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác