Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books thường gặp
- 2.1. How have people’s reading books habits changed over the years?
- 2.2. Do you think e-books will replace printed books in the future?
- 2.3. Do you think people read less because they are too busy?
- 2.4. Why do some people lose interest in reading as they grow older?
- 2.5. Do you think reading is more important now than in the past?
- 2.6. How do reading habits affect a person’s personality or development?
- 3. Từ vựng topic Reading Books IELTS Speaking Part 3
- 4. Tips trả lời topic Reading Books IELTS Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng khóa học IELTS Oline tại Langmaster
Reading books là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi ielts Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books
Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề Birthday thường tập trung thảo luận sâu hơn về vai trò của việc đọc đối với cá nhân và xã hội. Giám khảo sẽ yêu cầu bạn phân tích các thói quen đọc sách, tác động của công nghệ, cũng như giá trị giáo dục và văn hoá của việc đọc. Các câu hỏi thường mang tính học thuật, đòi hỏi bạn đưa ra quan điểm, lý giải nguyên nhân, so sánh giữa các thế hệ và dự đoán xu hướng trong tương lai.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Reading Books thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Why do people read books? (Tại sao mọi người lại đọc sách?)
- How have people’s reading habits changed over the years? (Thói quen đọc của mọi người đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)
- Why do some people prefer reading physical books rather than e-books? (Tại sao một số người thích đọc sách giấy hơn sách điện tử?)
- How has technology influenced the way people read nowadays? (Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người đọc hiện nay?)
- Do you think e-books will replace printed books in the future? (Bạn có nghĩ sách điện tử sẽ thay thế hoàn toàn sách in trong tương lai không?)
- Do people prefer reading a book or a film based on that book? (Mọi người thích đọc sách hay xem phim chuyển thể từ sách hơn)
- Why is reading considered important for personal development? (Tại sao đọc sách được xem là quan trọng đối với sự phát triển cá nhân?)
- Do you think reading fiction is as beneficial as reading non-fiction? (Bạn có nghĩ đọc truyện hư cấu có ích như đọc sách phi hư cấu không?)
- Do you think people read less because they are too busy? (Bạn có nghĩ mọi người đọc ít hơn vì quá bận rộn không?)
- Do you think reading habits differ between generations? (Bạn có nghĩ thói quen đọc khác nhau giữa các thế hệ không?)
- Why do some people lose interest in reading as they grow older? (Tại sao một số người lại mất hứng thú đọc sách khi họ lớn tuổi hơn?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books thường gặp
2.1. How have people’s reading books habits changed over the years?
(Thói quen đọc của mọi người đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)
Sample answer: Well, reading habits have changed quite a lot. In the past, people mainly relied on printed books and often spent hours reading them as a form of entertainment. But nowadays, many people prefer digital formats because they’re more convenient. You can carry hundreds of books on one device, which makes reading easier, especially for busy people.
Another big change is that people tend to read in short moments rather than sitting down for a long session. I think this is mainly because of social media, which trains us to consume quick, bite-sized information. So instead of reading a full novel, many young readers choose summaries or audiobooks.
Overall, reading hasn’t disappeared, but the way people read has definitely shifted to fit modern lifestyles.
Dịch: Thói quen đọc đã thay đổi khá nhiều. Trước đây, mọi người chủ yếu đọc sách giấy và dành hàng giờ cho việc đọc. Còn bây giờ, nhiều người thích sách điện tử hơn vì tiện và dễ mang theo.
Ngoài ra, mọi người có xu hướng đọc ngắt quãng thay vì tập trung lâu. Điều này chủ yếu do mạng xã hội, nơi nội dung ngắn khiến chúng ta quen tiếp nhận thông tin nhanh. Vì vậy, thay vì đọc cả cuốn sách, nhiều bạn trẻ chọn tóm tắt hoặc sách nói.
Nhìn chung, thói quen đọc không biến mất; nó chỉ thay đổi để phù hợp với cuộc sống hiện đại.

Từ vựng ghi điểm:
- rely on printed books – dựa vào sách giấy
- digital formats – định dạng số
- convenient – tiện lợi
- in short moments – trong khoảng thời gian ngắn
- consume bite-sized information – tiếp nhận thông tin ngắn, nhanh
- full-length novels – tiểu thuyết dài
- shift to fit modern lifestyles – thay đổi để phù hợp với lối sống hiện đại
2.2. Do you think e-books will replace printed books in the future?
(Bạn có nghĩ sách điện tử sẽ thay thế hoàn toàn sách in trong tương lai không?)
Sample answer: Honestly, I don’t think e-books will completely replace printed books. I agree that e-books are very convenient and can be used anytime, anywhere, allowing users to access thousands of titles on a single device. However, printed books have their own unique charm—they offer a tactile experience and a sense of nostalgia that screens simply can’t replicate. In addition, many people enjoy collecting or gifting physical books, which gives them sentimental value. Overall, I believe both formats will coexist, serving different purposes..
Dịch: Thành thật mà nói, tôi không nghĩ sách điện tử sẽ hoàn toàn thay thế sách in. Đồng ý rằng sách điện tử rất tiện lợi và dễ dàng sử dụng mọi lúc, mọi nơi, người dùng có thể truy cập hàng ngàn cuốn trên một thiết bị. Tuy nhiên, sách in có sức hấp dẫn riêng - chúng mang trải nghiệm cầm nắm và cảm giác hoài niệm mà màn hình không thể thay thế. Thêm vào đó, nhiều người thích sưu tầm hoặc tặng sách giấy, mang lại giá trị tinh thần. Nhìn chung, tôi tin rằng cả hai định dạng sẽ cùng tồn tại, phục vụ những mục đích khác nhau.
Từ vựng ghi điểm:
- have their own unique charm – sở hữu sức hấp dẫn riêng
- tactile experience – trải nghiệm cầm nắm
- a sense of nostalgia – cảm giác hoài niệm
- in terms of… – về mặt… (ví dụ: in terms of convenience)
- from a historical/cultural perspective – từ góc nhìn lịch sử/văn hóa
- play a pivotal role in… – đóng vai trò then chốt trong…
- be an integral part of… – là một phần không thể thiếu của…
- foster a habit of… – hình thành thói quen…
- enhance cognitive skills – nâng cao kỹ năng tư duy
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Do you think people read less because they are too busy?
(Bạn có nghĩ mọi người ít đọc sách lại là do họ bận rộn không?)
Sample answer: Yes, I think that’s one of the main reasons. People today have very busy schedules with work, family, and social commitments, so finding time to read can be challenging. As a result, many prefer quick content like articles or social media posts instead of sitting down with a full-length book. However, I believe that if someone is truly passionate about reading, they will find a way to fit it into their day, even if it’s just for a few minutes.
Dịch: Vâng, tôi nghĩ đó là một trong những lý do chính. Ngày nay, mọi người có lịch trình rất bận rộn với công việc, gia đình và các mối quan hệ xã hội, nên việc tìm thời gian đọc sách là một thách thức. Do đó, nhiều người thích đọc các nội dung ngắn như bài báo hoặc bài viết trên mạng xã hội thay vì ngồi đọc một cuốn sách dài. Tuy nhiên, tôi tin rằng nếu ai đó thực sự đam mê đọc sách, họ sẽ tìm cách dành thời gian, dù chỉ vài phút mỗi ngày.

Từ vựng ghi điểm:
- busy schedules – lịch trình bận rộn
- social commitments – các mối quan hệ/hoạt động xã hội
- finding time to read can be challenging – việc tìm thời gian đọc sách có thể là thách thức
- quick content – nội dung nhanh, ngắn
- full-length book – cuốn sách dài
- truly passionate about – thực sự đam mê về
-
fit it into their day – sắp xếp vào thời gian trong ngày
2.4. Why do some people lose interest in reading as they grow older?
(Tại sao một số người lại mất hứng thú đọc sách khi họ lớn tuổi hơn?)
Sample answer: I think it’s mainly because priorities and lifestyles change as people get older. Many adults are focused on work, family, and other responsibilities, so reading often takes a back seat. In addition, with the rise of digital entertainment like videos and social media, people are more easily distracted and may find it hard to concentrate on books. That said, those who are passionate about reading usually find ways to keep the habit alive, even if it’s just a few minutes a day.
Dịch: Theo tôi, chủ yếu là vì ưu tiên và lối sống thay đổi khi mọi người lớn lên. Nhiều người trưởng thành tập trung vào công việc, gia đình và các trách nhiệm khác, nên việc đọc sách thường bị xếp xuống sau. Ngoài ra, với sự phát triển của các hình thức giải trí số như video và mạng xã hội, mọi người dễ bị phân tâm hơn và khó tập trung vào sách. Tuy nhiên, những người thực sự yêu thích đọc sách thường tìm cách duy trì thói quen, dù chỉ vài phút mỗi ngày.
Từ vựng ghi điểm:
- takes a back seat – bị xếp xuống sau, không còn ưu tiên
- with the rise of digital entertainment – với sự phát triển của giải trí số
- videos and social media – video và mạng xã hội
- more easily distracted – dễ bị phân tâm hơn
- find it hard to concentrate on books – khó tập trung vào sách
- passionate about reading – đam mê đọc sách
- keep the habit alive – duy trì thói quen
- even if it’s just a few minutes a day – dù chỉ vài phút mỗi ngày
- that said – tuy nhiên, nhưng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Do you think reading is more important now than in the past?
(Bạn nghĩ như thế nào về việc đọc sách hiện nay quan trọng hơn trong quá khứ)
Sample answer: I’d say it’s equally important but in different ways. In the past, reading was one of the main sources of knowledge and entertainment. Nowadays, people have many alternatives like videos and podcasts, so reading competes with other media. However, reading is still crucial for developing critical thinking, expanding vocabulary, and improving focus, which makes it just as important as before.
Dịch: Tôi nghĩ việc đọc vẫn quan trọng như trước nhưng theo cách khác. Trước đây, đọc là một trong những nguồn chính về kiến thức và giải trí. Ngày nay, mọi người có nhiều lựa chọn khác như video và podcast, nên việc đọc phải cạnh tranh với các phương tiện khác. Tuy nhiên, đọc vẫn quan trọng để phát triển tư duy phản biện, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện sự tập trung, nên nó vẫn quan trọng như trước.

Từ vựng ghi điểm:
- equally important – quan trọng như nhau
- main sources of knowledge and entertainment – nguồn chính về kiến thức và giải trí
- competes with other media – cạnh tranh với các phương tiện khác
- critical thinking – tư duy phản biện
- expanding vocabulary – mở rộng vốn từ
- improving focus – cải thiện sự tập trung
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.6. How do reading habits affect a person’s personality or development?
(Thói quen đọc sách ảnh hưởng như thế nào đến tính cách hoặc sự phát triển của một người?)
Sample answer: Reading has a significant impact on personal development. Regardless of the type of books, I believe it helps improve language skills, creativity, and critical thinking. Books provide knowledge, different perspectives, and diverse insights into various aspects of life. In a sense, people who read regularly tend to be more knowledgeable, open-minded, and confident compared to those who rarely read.
Dịch: Việc đọc có tác động lớn đến sự phát triển cá nhân. Dù đọc bất kì thể loại sách nào, tôi nghĩ nó cũng giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ, sự sáng tạo và tư duy phản biện. Sách cung cấp cho bạn những kiến thức, quan điểm cũng như có nhiều góc nhìn khác nhau trước những vấn đề của cuộc sống. Theo một cách nào đó, những người đọc thường xuyên thường có kiến thức rộng hơn, cởi mở hơn và tự tin hơn so với những người ít đọc.
Từ vựng ghi điểm:
- in a sense – theo một cách nào đó
- more knowledgeable, open-minded, and confident – kiến thức rộng hơn, cởi mở và tự tin hơn
- cultivating a reading habit – nuôi dưỡng thói quen đọc
- shape both personality and intellectual growth – hình thành cả tính cách lẫn sự phát triển trí tuệ
3. Từ vựng topic Reading Books IELTS Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Reading Books, thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
Từ vựng về thể loại sách:
- novel – tiểu thuyết
Example: I think reading novels, especially historical ones, can help people understand social changes over time, which is quite useful for developing a broader perspective. (Tôi nghĩ đọc tiểu thuyết, đặc biệt là tiểu thuyết lịch sử, có thể giúp mọi người hiểu những thay đổi xã hội theo thời gian, điều này khá hữu ích để mở rộng tầm nhìn.) - biography / autobiography – tiểu sử / hồi ký
Example: Reading autobiographies of successful people often inspires readers to set higher goals and improve their personal skills. (Đọc hồi ký của những người thành công thường truyền cảm hứng để người đọc đặt mục tiêu cao hơn và cải thiện kỹ năng cá nhân.) - self-help – sách phát triển bản thân
Example: Self-help books can motivate readers to adopt positive habits, which may have a long-term impact on their lifestyle. (Sách tự lực có thể thúc đẩy người đọc áp dụng thói quen tích cực, điều này có thể ảnh hưởng lâu dài đến lối sống của họ.) - fantasy – giả tưởng
Example: Fantasy novels often encourage creativity and imagination, which can be beneficial for problem-solving skills. (Tiểu thuyết giả tưởng thường khuyến khích sự sáng tạo và trí tưởng tượng, điều này có lợi cho kỹ năng giải quyết vấn đề.) - science fiction / sci-fi – khoa học viễn tưởng
Example: Sci-fi novels make readers consider futuristic technologies and ethical issues. (Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng khiến người đọc suy ngẫm về công nghệ tương lai và các vấn đề đạo đức.) - mystery / thriller – trinh thám / hồi hộp
Example: Mystery novels develop problem-solving skills by engaging readers in suspense. (Tiểu thuyết trinh thám phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề bằng cách tạo suspense.) - romance – lãng mạn
Example: Romance books explore relationships and human emotions in depth. (Sách lãng mạn khám phá các mối quan hệ và cảm xúc con người một cách sâu sắc.) - historical fiction – tiểu thuyết lịch sử
Example: Historical fiction helps readers understand past events in a vivid way. (Tiểu thuyết lịch sử giúp người đọc hiểu các sự kiện trong quá khứ một cách sống động.) - poetry – thơ ca
Example: Poetry often stimulates emotional responses and reflection on life. (Thơ ca thường kích thích cảm xúc và sự suy ngẫm về cuộc sống.) - non-fiction – sách phi hư cấu
Example: Non-fiction books provide factual information and practical knowledge. (Sách phi hư cấu cung cấp thông tin thực tế và kiến thức thực tiễn.)
Từ vựng về cảm xúc con người khi đọc sách:
- immersed / engrossed – say mê, đắm chìm
Example: I was completely engrossed in the novel and forgot the time. (Tôi hoàn toàn say mê cuốn tiểu thuyết và quên mất thời gian.) - inspired – được truyền cảm hứng
Example: Reading success stories inspires me to set higher goals. (Đọc các câu chuyện thành công truyền cảm hứng để tôi đặt mục tiêu cao hơn.) - thoughtful / reflective – suy ngẫm, trầm tư
Example: Philosophical books often make readers reflective about life decisions. (Những cuốn sách triết học thường khiến người đọc suy ngẫm về quyết định cuộc sống.) - relaxed / calm – thư giãn, bình tĩnh
Example: Reading after work helps me feel relaxed and reduce stress. (Đọc sách sau giờ làm giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.) - excited / thrilled – hào hứng, hồi hộp
Example: Mystery novels make me feel thrilled as I anticipate the ending. (Tiểu thuyết trinh thám khiến tôi hồi hộp khi đoán kết thúc.) - engaged – bị cuốn hút
Example: I feel engaged when reading novels with complex characters. (Tôi bị cuốn hút khi đọc tiểu thuyết có nhân vật phức tạp. - satisfied / fulfilled – thỏa mãn, hài lòng
Example: I feel fulfilled after finishing an inspiring book. (Tôi cảm thấy thỏa mãn sau khi hoàn thành một cuốn sách truyền cảm hứng.) - nostalgic – hoài niệm
Example: Reading childhood stories makes me feel nostalgic. (Đọc truyện thời thơ ấu khiến tôi hoài niệm.)
Từ vựng tác động của sách đến con người:
- enhance empathy – tăng khả năng đồng cảm
Example: Fiction enhances empathy by allowing readers to understand others’ lives. (Sách hư cấu tăng khả năng đồng cảm bằng cách giúp người đọc hiểu cuộc sống của người khác.) - broaden one’s horizons – mở rộng tầm hiểu biết
Example: Travel books broaden one’s horizons by introducing unfamiliar cultures. (Sách du lịch mở rộng tầm hiểu biết bằng cách giới thiệu các nền văn hóa chưa quen.) - improve language skills – cải thiện kỹ năng ngôn ngữ
Example: Reading English novels improves vocabulary and grammar. (Đọc tiểu thuyết tiếng Anh cải thiện vốn từ và ngữ pháp.) - stimulate creativity / imagination – kích thích sáng tạo / trí tưởng tượng
Example: Fantasy books stimulate imagination and innovative thinking. (Tiểu thuyết giả tưởng kích thích trí tưởng tượng và tư duy sáng tạo.) - influence mindset / values – ảnh hưởng tư duy / giá trị
Example: Inspirational books can influence values and encourage self-improvement. (Sách truyền cảm hứng có thể ảnh hưởng đến giá trị và khuyến khích phát triển bản thân.) - promote lifelong learning – thúc đẩy học tập suốt đời
Example: Reading educational books promotes lifelong learning and curiosity. (Đọc sách giáo dục thúc đẩy học tập suốt đời và sự tò mò.) - develop critical thinking – phát triển tư duy phản biện
Example: Reading analytical essays helps develop critical thinking skills. (Đọc các bài luận phân tích giúp phát triển tư duy phản biện.) - enhance problem-solving skills – cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề
Example: Mystery novels enhance problem-solving skills as readers try to predict outcomes. (Tiểu thuyết trinh thám cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề khi người đọc cố dự đoán kết quả.) - inspire personal growth – truyền cảm hứng phát triển bản thân
Example: Self-help books inspire personal growth by suggesting practical strategies. (Sách tự lực truyền cảm hứng phát triển bản thân bằng cách gợi ý các chiến lược thực tiễn.)
Từ vựng về xu hướng đọc sách:
- digital platforms – nền tảng số
Example: Digital platforms make reading more accessible, but may reduce attention span. (Các nền tảng số giúp đọc dễ tiếp cận hơn, nhưng có thể giảm khả năng tập trung.) - e-books / audiobooks – sách điện tử / sách nói
Example: Audiobooks are popular because they allow people to read while commuting. (Sách nói được ưa chuộng vì cho phép đọc trong khi đi lại.) - skimming vs deep reading – đọc lướt vs đọc sâu
Example: Many people skim online content instead of deep reading, which affects comprehension. (Nhiều người đọc lướt nội dung trực tuyến thay vì đọc sâu, điều này ảnh hưởng đến khả năng hiểu.) - stay informed / keep up-to-date – cập nhật thông tin
Example: Reading newspapers helps people stay informed about current events (Đọc báo giúp mọi người cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.) - short attention span – khả năng tập trung ngắn
Example: Digital reading may contribute to a short attention span. (Đọc trên nền tảng số có thể góp phần làm giảm khả năng tập trung.)
>> Xem thêm:
4. Tips trả lời topic Reading Books IELTS Speaking Part 3
Khi bước vào Part 3 với chủ đề Reading Books, điều quan trọng nhất là bạn phải cho giám khảo thấy khả năng phân tích, so sánh, và thảo luận các vấn đề mang tính xã hội chứ không đơn thuần nói về sở thích cá nhân.

Bạn nên bắt đầu bằng cách đưa ra quan điểm rõ ràng, sau đó mở rộng bằng các yếu tố như nguyên nhân – hệ quả hoặc xu hướng – thực tế hiện nay. Ví dụ, thay vì chỉ nói “People read less nowadays”, hãy phân tích vì sao thói quen này giảm và điều đó ảnh hưởng gì đến xã hội. "I think reading has become less common nowadays simply because people are busier. With heavy workloads, long commutes, and constant distractions, many people don’t have the patience to sit down with a book. Even my friends say that after a long day, they would rather relax by scrolling on their phones than concentrate on reading."
Bên cạnh đó, bạn nên so sánh giữa quá khứ và hiện tại, hoặc giữa các nhóm người khác nhau. Chủ đề Reading Books rất dễ gắn với sự thay đổi của công nghệ, vì vậy các so sánh như “Compared to the past…” hoặc “Young people tend to…, while older readers prefer…” giúp câu trả lời có chiều sâu hơn. Kiểu so sánh này thể hiện bạn không chỉ hiểu vấn đề ở quy mô cá nhân mà còn có cái nhìn toàn diện về xã hội.
Một điểm quan trọng khác là sử dụng ví dụ có tính chất xã hội thay vì cá nhân. Ở Part 3, giám khảo kỳ vọng bạn đề cập đến bối cảnh rộng hơn như thói quen đọc của học sinh, người trưởng thành, hay tác động của công nghệ đến cộng đồng. Ví dụ: “In my country, many students rely on online materials rather than printed books because…” – đây là cách mở rộng phù hợp và rất tự nhiên cho Part 3.
Ngoài ra, đừng quên sử dụng từ nối và ngôn ngữ học thuật để làm câu trả lời mượt mà hơn. Các từ như in addition, moreover, on the other hand, to some extent, hay as a result giúp bạn thể hiện khả năng tổ chức câu trả lời rõ ràng. Những cụm từ ghi điểm liên quan đến Reading Books như intellectual development, deep reading, digital distraction, literary appreciation,… cũng giúp bạn nâng band nếu dùng đúng ngữ cảnh.
Cuối cùng, bạn nên giữ câu trả lời mạch lạc, gọn nhưng sâu. Cấu trúc an toàn nhất cho mọi câu hỏi là:
Opinion → Reason → Example → Mini conclusion. Cách trả lời này giúp bạn tránh lan man nhưng vẫn đảm bảo có phân tích. Ví dụ, khi giám khảo hỏi về việc liệu e-books có thay thế sách in hay không, bạn có thể đưa ra quan điểm cân bằng: “To some extent yes, but not completely”, sau đó giải thích bằng việc so sánh trải nghiệm đọc, thói quen của người lớn tuổi, và xu hướng công nghệ.
5. Chinh phục band điểm IELTS mơ ước cùng khóa học IELTS Oline tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ: Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Kết luận:
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Reading Books IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng cho kỳ thi IELTS sắp tới. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



