ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

IELTS Speaking Part 3 Topic Outdoor Activities: Bài mẫu, từ vựng

Chủ đề Outdoor Activities trong IELTS Speaking Part 3 không quá xa lạ, nhưng để trả lời trôi chảy và ghi điểm, thí sinh cần chuẩn bị ý tưởng logic cùng từ vựng phù hợp với câu hỏi mang tính phân tích – đánh giá. Hãy cùng Langmaster khám phá bộ câu hỏi và bài mẫu band 7+ cho chủ đề Outdoor Activities ngay dưới đây!

1. Tổng hợp câu hỏi Topic Outdoor Activities -  IELTS Speaking Part 3 

Các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 về Outdoor Activities chủ yếu xoay quanh vai trò, lợi ích của hoạt động ngoài trời, sự thay đổi trong thói quen tham gia dưới tác động của xã hội hiện đại, cũng như mức độ phù hợp với từng đối tượng và vai trò của chính phủ trong việc khuyến khích người dân tham gia. Dưới đây là bộ câu hỏi hoàn chỉnh cho Topic này trong IELTS Speaking Part 3. 

Tầm quan trọng & lợi ích của hoạt động ngoài trời

  • Is having outdoor activities important to people? (Việc tham gia các hoạt động ngoài trời có quan trọng với con người không?)

  • Why do some people prefer outdoor activities over indoor ones?(Vì sao một số người thích hoạt động ngoài trời hơn là trong nhà?)

  • What are the advantages and disadvantages of doing outdoor activities?(Ưu và nhược điểm của việc tham gia hoạt động ngoài trời là gì?)

Thói quen, xu hướng & tác động của xã hội hiện đại

  • Do people go outdoors more or less now than in the past? (Ngày nay mọi người ra ngoài trời nhiều hay ít hơn so với trước đây?)

  • Do you think technology has affected how people engage in outdoor activities? (Bạn có nghĩ công nghệ đã ảnh hưởng đến cách mọi người tham gia các hoạt động ngoài trời không?)

Hình thức, thời điểm & điều kiện tham gia

  • What can people do outdoors besides exercising? (Ngoài tập thể dục, mọi người có thể làm gì ngoài trời?)

  • What can people do to get close to nature? (Mọi người có thể làm gì để gần gũi hơn với thiên nhiên?)

  • When do people usually go outdoors to get close to nature? (Mọi người thường ra ngoài trời để gần gũi với thiên nhiên vào khi nào?)

  • Do people like doing outdoor activities in the winter time? (Mọi người có thích các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?)

Đối tượng phù hợp & vai trò của chính phủ

  • Are outdoor activities suitable for older people? (Các hoạt động ngoài trời có phù hợp với người lớn tuổi không?)

  • How can governments encourage people to do more outdoor activities? (Chính phủ có thể khuyến khích người dân tham gia hoạt động ngoài trời bằng cách nào?)

>> Xem thêm: Các dạng bài trong IELTS Speaking Part 3 và cách trả lời

2. Bài mẫu Topic Outdoor Activities -  IELTS Speaking Part 3 

2.1. Is having outdoor activities important to people?

(Việc tham gia các hoạt động ngoài trời có quan trọng đối với con người không?)

Without a doubt, I would say that engaging in outdoor activities plays a vital role in maintaining a high quality of life. In today's digital age, most people are confined to indoor environments, which often leads to a sense of isolation. By heading outside, individuals can immerse themselves in nature, and this transition acts as a powerful catalyst for mental rejuvenation. Consequently, those who prioritize being outdoors tend to exhibit greater emotional resilience and a more positive outlook on life, as green spaces effectively lower stress hormones.

(Chắc chắn rồi, tôi cho rằng việc tham gia các hoạt động ngoài trời đóng một vai trò thiết yếu trong việc duy trì chất lượng cuộc sống cao. Trong kỷ nguyên số ngày nay, hầu hết mọi người đều bị bó hẹp trong môi trường trong nhà, điều này thường dẫn đến cảm giác bị cô lập. Bằng cách ra ngoài, các cá nhân có thể hòa mình vào thiên nhiên, và sự chuyển đổi này đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ cho việc phục hồi tinh thần. Hệ quả là, những người ưu tiên việc ra ngoài trời có xu hướng thể hiện khả năng phục hồi cảm xúc tốt hơn và có cái nhìn tích cực hơn về cuộc sống, vì không gian xanh giúp giảm thiểu các hormone căng thẳng một cách hiệu quả.)

Is having outdoor activities important to people? bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Vital role (noun phrase): vai trò thiết yếu.
    Ví dụ: Education plays a vital role in the development of a nation. (Giáo dục đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển của một quốc gia.)

  • Confined to (adj): bị bó hẹp, hạn chế trong không gian nào đó.
    Ví dụ: During the pandemic, many people were confined to their apartments for months. (Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người đã bị bó hẹp trong căn hộ của mình suốt nhiều tháng.)

  • Immerse themselves in (verb phrase): đắm mình vào, hòa mình vào.
    Ví dụ: Travelers often want to immerse themselves in the local culture. (Du khách thường muốn hòa mình vào văn hóa địa phương.)

  • Catalyst (noun): chất xúc tác. Ví dụ:
    The new policy served as a catalyst for economic growth. (Chính sách mới đóng vai trò như một chất xúc tác cho sự tăng trưởng kinh tế.)

  • Mental rejuvenation (noun phrase): sự phục hồi tinh thần.
    Ví dụ: A weekend trip to the mountains is perfect for mental rejuvenation. (Một chuyến đi cuối tuần lên núi là điều hoàn hảo để phục hồi tinh thần.)

  • Emotional resilience (noun phrase): khả năng phục hồi cảm xúc.
    Ví dụ: Developing emotional resilience helps us cope better with failure. (Phát triển khả năng phục hồi cảm xúc giúp chúng ta đối mặt tốt hơn với thất bại.)

  • Outlook on (noun phrase): quan điểm, cách nhìn nhận về điều gì.
    Ví dụ: Travel can broaden your outlook on the world. (Du lịch có thể mở rộng cách nhìn nhận của bạn về thế giới.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hometown: Từ vựng, bài mẫu band 8+ 

2.2. Do people go outdoors more or less now than in the past?

(Ngày nay mọi người ra ngoài trời nhiều hay ít hơn so với trước đây?)

From my perspective, people tend to go outdoors significantly less than in previous generations. This shift is primarily driven by the proliferation of indoor entertainment and the demanding nature of modern office jobs. In the past, children spent most of their leisure time playing in the streets, but nowadays, the allure of video games and social media keeps many individuals glued to their screens. Consequently, this sedentary behavior has led to a more indoor-centric lifestyle, where physical interaction with the natural world has unfortunately become a secondary priority for many urban dwellers.

(Theo quan điểm của tôi, mọi người có xu hướng ra ngoài ít hơn đáng kể so với các thế hệ trước. Sự thay đổi này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự bùng nổ của các hình thức giải trí trong nhà và tính chất đòi hỏi cao của các công việc văn phòng hiện đại. Trước đây, trẻ em dành phần lớn thời gian rảnh để chơi đùa trên đường phố, nhưng ngày nay, sức hút của trò chơi điện tử và mạng xã hội khiến nhiều cá nhân dán mắt vào màn hình. Hệ quả là, hành vi ít vận động này đã dẫn đến một lối sống tập trung trong nhà nhiều hơn, nơi mà sự tương tác thể chất với thế giới tự nhiên đáng tiếc đã trở thành ưu tiên thứ yếu đối với nhiều cư dân thành thị.)

Phân tích từ vựng

  • Proliferation (noun): sự bùng nổ, sự gia tăng nhanh chóng.
    Ví dụ: The proliferation of smartphones has changed how we communicate. (Sự bùng nổ của điện thoại thông minh đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

  • Glued to their screens (idiom): dán mắt vào màn hình.
    Ví dụ: Many teenagers are glued to their screens for several hours a day. (Nhiều thanh thiếu niên dán mắt vào màn hình vài giờ mỗi ngày.)

  • Indoor-centric (adj): tập trung vào các hoạt động trong nhà.
    Ví dụ: Technology has fostered an indoor-centric culture among the youth. (Công nghệ đã thúc đẩy một nền văn hóa tập trung trong nhà trong giới trẻ.)

  • Urban dwellers (noun phrase): cư dân thành thị.
    Ví dụ: Urban dwellers often crave green spaces to escape the concrete jungle. (Cư dân thành thị thường khao khát không gian xanh để thoát khỏi khu rừng bê tông.)

2.3. What can people do outdoors besides exercising?

(Ngoài tập thể dục, mọi người có thể làm gì ngoài trời?)

Beyond physical workouts, the outdoors offers a plethora of recreational opportunities that cater to different interests. For instance, many people enjoy al fresco dining in parks or rooftop cafes, which provides a refreshing change of scenery. Others might engage in more artistic pursuits, such as landscape photography or plein-air painting, to capture the beauty of their surroundings. Furthermore, public spaces are ideal for social gatherings like picnics or open-air concerts. These activities allow individuals to unwind and socialize in a way that feels much more liberated than staying within four walls.

(Ngoài việc tập thể dục, không gian ngoài trời cung cấp vô số cơ hội giải trí phù hợp với các sở thích khác nhau. Ví dụ, nhiều người thích dùng bữa ngoài trời trong công viên hoặc các quán cà phê sân thượng, điều này mang lại một sự thay đổi khung cảnh mới mẻ. Những người khác có thể tham gia vào các hoạt động nghệ thuật hơn, chẳng hạn như chụp ảnh phong cảnh hoặc vẽ tranh ngoài trời, để ghi lại vẻ đẹp của môi trường xung quanh. Thêm vào đó, các không gian công cộng là nơi lý tưởng cho các buổi tụ họp xã hội như dã ngoại hoặc các buổi hòa nhạc ngoài trời. Những hoạt động này cho phép các cá nhân thư giãn và giao lưu theo cách cảm thấy tự do hơn nhiều so với việc ở trong bốn bức tường.)

What can people do outdoors besides exercising? bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Plethora of (noun phrase): quá nhiều, vô số.
    Ví dụ: The internet offers a plethora of information on every imaginable topic. (Internet cung cấp vô số thông tin về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được.)

  • Al fresco dining (noun phrase): việc dùng bữa ngoài trời.
    Ví dụ: There is nothing better than al fresco dining on a warm summer evening. (Không có gì tuyệt vời hơn việc dùng bữa ngoài trời vào một buổi tối mùa hè ấm áp.)

  • Change of scenery (noun phrase): sự thay đổi khung cảnh/môi trường.
    Ví dụ: I went to the countryside for a few days because I needed a change of scenery. (Tôi đã về quê vài ngày vì tôi cần một sự thay đổi khung cảnh.)

  • Unwind (verb): thư giãn, nghỉ ngơi sau khi làm việc căng thẳng.
    Ví dụ: Listening to music helps me unwind after a long day at the office. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau một ngày dài ở văn phòng.)

>> Xem thêm: Topic Goals IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng chi tiết 

2.4. When do people usually go outdoors to get close to nature?

(Mọi người thường ra ngoài trời để gần gũi với thiên nhiên vào khi nào?)

Typically, individuals seek out nature during their limited leisure time, such as weekends or public holidays, to escape the hustle and bustle of city life. Early mornings are also a popular time, especially for those who want to witness the sunrise or enjoy the tranquility before the day becomes chaotic. Additionally, many people plan seasonal excursions, like visiting botanical gardens in the spring or hiking in the autumn, to experience the changing colors of the environment. These moments serve as a breath of fresh air, helping people recharge their batteries before returning to their routine responsibilities.

(Thông thường, các cá nhân tìm đến thiên nhiên trong thời gian rảnh rỗi hạn hẹp của họ, chẳng hạn như cuối tuần hoặc các ngày lễ, để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Buổi sáng sớm cũng là thời điểm phổ biến, đặc biệt là đối với những người muốn chứng kiến cảnh bình minh hoặc tận hưởng sự yên tĩnh trước khi ngày mới trở nên hỗn loạn. Ngoài ra, nhiều người lên kế hoạch cho các chuyến tham quan theo mùa, như thăm vườn bách thảo vào mùa xuân hoặc đi bộ đường dài vào mùa thu, để trải nghiệm sự thay đổi màu sắc của môi trường. Những khoảnh khắc này đóng vai trò như một luồng gió mới, giúp mọi người nạp lại năng lượng trước khi quay trở lại với các trách nhiệm thường nhật.)

Phân tích từ vựng

  • Leisure time (noun phrase): thời gian rảnh rỗi.
    Ví dụ: He spends most of his leisure time playing guitar. (Anh ấy dành hầu hết thời gian rảnh để chơi đàn guitar.)

  • Hustle and bustle (idiom): sự hối hả và nhộn nhịp.
    Ví dụ: I love the hustle and bustle of the city market. (Tôi yêu sự hối hả và nhộn nhịp của khu chợ thành phố.)

  • Tranquility (noun): sự yên bình, tĩnh lặng.
    Ví dụ: The tranquility of the lake at night was breathtaking. (Sự tĩnh lặng của hồ nước vào ban đêm thật ngoạn mục.)

  • Recharge their batteries (idiom): nạp lại năng lượng.
    Ví dụ: A short vacation is exactly what I need to recharge my batteries. (Một kỳ nghỉ ngắn chính là thứ tôi cần để nạp lại năng lượng.)

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

2.5. What can people do to get close to nature?

(Mọi người có thể làm gì để gần gũi hơn với thiên nhiên?)

There are various ways for individuals to bridge the gap between their modern lives and the natural world. One effective method is practicing forest bathing, which involves mindfully walking through wooded areas to soak in the atmosphere. For those living in concrete jungles, starting a small balcony garden or tending to indoor plants can provide a daily connection to greenery. Moreover, volunteering for environmental conservation projects allows people to actively protect and interact with local ecosystems. Ultimately, making a conscious effort to observe local wildlife or simply walking barefoot on grass can foster a deeper appreciation for the planet.

(Có nhiều cách khác nhau để các cá nhân thu hẹp khoảng cách giữa cuộc sống hiện đại và thế giới tự nhiên. Một phương pháp hiệu quả là thực hành "tắm rừng", bao gồm việc đi bộ một cách tỉnh thức qua các khu vực nhiều cây cối để tận hưởng bầu không khí. Đối với những người sống trong những khu rừng bê tông, việc bắt đầu một khu vườn nhỏ trên ban công hoặc chăm sóc cây cảnh trong nhà có thể mang lại sự kết nối hàng ngày với màu xanh. Hơn nữa, việc tình nguyện cho các dự án bảo tồn môi trường cho phép mọi người bảo vệ và tương tác tích cực với các hệ sinh thái địa phương. Cuối cùng, việc nỗ lực có ý thức để quan sát động vật hoang dã địa phương hoặc đơn giản là đi chân trần trên cỏ có thể thúc đẩy sự trân trọng sâu sắc hơn đối với hành tinh này.)

What can people do to get close to nature? bài mẫu

Phân tích từ vựng

  • Forest bathing (noun phrase): tắm rừng (liệu pháp thư giãn bằng cách hòa mình vào rừng).
    Ví dụ: Forest bathing is a popular Japanese practice for reducing stress. (Tắm rừng là một phương pháp phổ biến của người Nhật để giảm căng thẳng.)

  • Concrete jungles (noun phrase): khu rừng bê tông (thành phố hiện đại với nhiều nhà cao tầng).
    Ví dụ: It is hard to find a quiet park in these concrete jungles. (Thật khó để tìm thấy một công viên yên tĩnh trong những khu rừng bê tông này.)

  • Ecosystems (noun): hệ sinh thái.
    Ví dụ: Pollution can cause irreparable damage to fragile ecosystems. (Ô nhiễm có thể gây ra thiệt hại không thể cứu vãn cho các hệ sinh thái mong manh.)

  • Conscious effort (noun phrase): nỗ lực có ý thức.
    Ví dụ: You need to make a conscious effort to improve your health. (Bạn cần thực hiện một nỗ lực có ý thức để cải thiện sức khỏe của mình.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 chủ đề Intelligence: Bài mẫu và từ vựng

2.6. Do people like doing outdoor activities in the winter time?

(Mọi người có thích các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?)

Whether people enjoy being outdoors in winter often depends on their personal tolerance for the cold and the local climate. For enthusiasts of winter sports like skiing or ice skating, this season is the highlight of the year. The crisp air and snowy landscapes offer a unique aesthetic that many find enchanting. However, for a significant portion of the population, the freezing temperatures can be a deterrent, leading them to prefer the warmth of their homes. Despite the chill, some still enjoy brisk winter walks, provided they are properly bundled up to avoid the biting wind.

(Việc mọi người có thích ở ngoài trời vào mùa đông hay không thường phụ thuộc vào khả năng chịu lạnh cá nhân và khí hậu địa phương. Đối với những người đam mê các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết hoặc trượt băng, mùa này là điểm nhấn của năm. Không khí trong lành và phong cảnh tuyết rơi mang lại một vẻ đẹp độc đáo mà nhiều người thấy mê hoặc. Tuy nhiên, đối với một bộ phận lớn dân số, nhiệt độ đóng băng có thể là một rào cản, khiến họ thích sự ấm áp của ngôi nhà hơn. Bất chấp cái lạnh, một số người vẫn thích đi dạo nhanh vào mùa đông, miễn là họ được mặc ấm đúng cách để tránh những cơn gió buốt.)

Phân tích từ vựng

  • Enchanting (adj): mê hoặc, quyến rũ.
    Ví dụ: The old town looks enchanting under the Christmas lights. (Thị trấn cổ trông thật mê hoặc dưới ánh đèn Giáng sinh.)

  • Deterrent (noun): rào cản, điều ngăn cản.
    Ví dụ: High prices are often a deterrent to young buyers. (Giá cao thường là rào cản đối với những người mua trẻ tuổi.)

  • Bundled up (phrasal verb): mặc quần áo ấm, bọc kỹ.
    Ví dụ: The children were all bundled up in scarves and mittens. (Lũ trẻ đều được mặc ấm trong khăn quàng cổ và găng tay.)

  • Biting wind (noun phrase): gió buốt, gió rét đậm.
    Ví dụ: We had to seek shelter from the biting wind. (Chúng tôi đã phải tìm nơi trú ẩn khỏi cơn gió buốt.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Information: Bài mẫu và từ vựng

3. Từ vựng chủ đề Outdoor Activities

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng hay nhất chủ đề Outdoor Actitivies, gồm từ vựng liên quan đến chủ đề, collocationsidioms hữu ích. 

Từ vựng / IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Get back to natureTrở về với thiên nhiênI love going camping to get back to nature and escape city life. (Tôi thích đi cắm trại để trở về với thiên nhiên và thoát khỏi cuộc sống thành phố.)
Adrenaline junkieNgười nghiện cảm giác mạnhAs an adrenaline junkie, he spends his weekends skydiving. (Là một người nghiện cảm giác mạnh, anh ấy dành cuối tuần để nhảy dù.)
Breath of fresh airLuồng gió mới / Sự thay đổi tích cựcMoving to the countryside was a breath of fresh air after years in the city. (Chuyển về nông thôn là một luồng gió mới sau nhiều năm ở thành phố.)
Pristine beautyVẻ đẹp nguyên sơMany tourists are drawn to the pristine beauty of this remote island. (Nhiều du khách bị thu hút bởi vẻ đẹp nguyên sơ của hòn đảo hẻo lánh.)
Bask in the sunshineTắm mình trong ánh nắngWe spent the whole afternoon basking in the sunshine on the beach. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều tắm mình trong ánh nắng trên bãi biển.)
Recreational facilitiesCác cơ sở vật chất giải tríThe city needs more recreational facilities like parks and playgrounds. (Thành phố cần nhiều cơ sở vật chất giải trí hơn như công viên và sân chơi.)
Embark on a journeyBắt đầu một hành trìnhThey decided to embark on a journey across the mountains. (Họ quyết định bắt đầu một hành trình xuyên qua những dãy núi.)
Out of breathHụt hơi / Thở dốcI was completely out of breath after climbing those steep stairs. (Tôi hoàn toàn hụt hơi sau khi leo lên những bậc thang dốc đó.)
Off the beaten trackỞ nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người biếtWe prefer traveling off the beaten track to avoid the crowds. (Chúng tôi thích du lịch đến những nơi ít người biết để tránh đám đông.)
Scenic viewsTầm nhìn phong cảnh đẹpThe hotel balcony offers stunning scenic views of the valley. (Ban công khách sạn có tầm nhìn phong cảnh thung lũng tuyệt đẹp.)
Take up a hobbyBắt đầu một sở thích mớiI’m planning to take up photography as an outdoor hobby. (Tôi đang dự định bắt đầu học nhiếp ảnh như một sở thích ngoài trời.)
In the middle of nowhereỞ một nơi xa xôi hẻo lánhOur car broke down in the middle of nowhere with no signal. (Xe của chúng tôi bị hỏng ở một nơi xa xôi hẻo lánh và không có tín hiệu điện thoại.)
Intrepid travelerNgười du hành dũng cảm, không sợ hãiShe is an intrepid traveler who has explored the Amazon jungle. (Cô ấy là một người du hành dũng cảm đã khám phá rừng rậm Amazon.)
A change of paceMột sự thay đổi nhịp độ sốngHiking is a great change of pace from my hectic office routine. (Đi bộ đường dài là một sự thay đổi nhịp độ tuyệt vời khỏi guồng quay văn phòng bận rộn.)
Rough itChấp nhận sống thiếu tiện nghi (thường khi đi cắm trại)We had to rough it for a few days without electricity or running water. (Chúng tôi đã phải sống thiếu tiện nghi vài ngày mà không có điện hay nước máy.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

4. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Trên đây là toàn bộ câu hỏi kèm bài mẫu cho chủ đề Outdoor Activities. Langmaster tin rằng bạn sẽ tự tin chinh phục bài thi IELTS Speaking nếu gặp chủ đề này. Nếu bạn đang tìm 1 nơi giúp bạn bứt phá band điểm Speaking và các kỹ năng còn lại trong bài thi IELTS, hãy tham gia lớp học tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay!

[banner=20]

Langmaster mang đến môi trường học IELTS chất lượng cao với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên và được chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Nhờ mô hình lớp nhỏ, giảng viên có thể theo sát từng học viên, đảm bảo không ai bị “bỏ sót” trong quá trình học.

Đội ngũ giảng viên tại Langmaster 100% sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về chuyên môn và phương pháp giảng dạy. Không chỉ vững kiến thức, thầy cô còn tận tâm đồng hành cùng học viên, chấm và phản hồi bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhanh chóng nhận ra lỗi sai và điều chỉnh kịp thời để tiến bộ rõ rệt.

Mỗi học viên được học theo lộ trình cá nhân hóa dựa trên mục tiêu band điểm riêng. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ. Từ đó, Langmaster xếp lớp phù hợp, giao bài tập phân tầng và cung cấp báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, giúp bạn theo dõi sát sao sự tiến bộ của mình.

Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm mục tiêu, học viên được học lại hoàn toàn miễn phí, đảm bảo quyền lợi và hiệu quả học tập ngay cả khi học online.

Bên cạnh đó, các lớp học online được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp tiết kiệm công sức di chuyển và cho phép xem lại bài giảng để ôn tập. Trong mỗi buổi học, giảng viên luôn gọi tên, tương tác liên tục và lồng ghép bài tập thực hành, kết hợp với coaching 1-1 cùng chuyên gia để cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đăng ký để trực tiếp trải nghiệm phương pháp giảng dạy, kiểm tra trình độ và bắt đầu lộ trình chinh phục IELTS một cách bài bản và hiệu quả ngay hôm nay.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác