ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Topic Events: Sample Answers và từ vựng

Bạn muốn tự tin trả lời mọi câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về events, từ những lễ hội sôi động đến các sự kiện quan trọng trong xã hội? Bài viết này sẽ trang bị cho bạn đầy đủ chiến lược trả lời, ví dụ minh họa sinh động, cùng hệ thống từ vựng và cấu trúc câu giúp câu trả lời của bạn trở nên mạch lạc và ấn tượng. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng nâng band Speaking và chinh phục phần thi về events một cách tự tin.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Topic Events

IELTS Speaking Part 3 Events thường xoay quanh các dịp đặc biệt, sự kiện công cộng, lễ hội, hoặc các sự kiện lịch sử. Các câu hỏi có thể liên quan đến cách tổ chức, sự quan trọng của việc kỷ niệm, hoặc sự khác biệt giữa các loại lễ kỷ niệm. Các chủ đề và dạng câu hỏi thường gặp Topic Events bao gồm:

General questions about events (Câu hỏi chung về sự kiện)

  • Can you name some common public events in your country? (Bạn có thể kể tên một vài loại sự kiện công cộng phổ biến ở đất nước bạn không?)
  • In your opinion, what makes an event interesting for people? (Theo bạn, điều gì làm cho một sự kiện trở nên thú vị đối với mọi người?)
  • What is the significance of participating in public events? (Việc tham gia các sự kiện công cộng có ý nghĩa gì?)
  • Do you think events are becoming more accessible nowadays? (Bạn có nghĩ rằng các sự kiện ngày càng trở nên dễ tiếp cận hơn không?)
  • How can careful planning improve the experience for everyone at an event? (Làm thế nào để việc lên kế hoạch cẩn thận cho một sự kiện có thể cải thiện trải nghiệm cho tất cả mọi người? )

Questions about festivals and celebrations (Câu hỏi về lễ hội và kỷ niệm)

  • Do you think new festivals will emerge in the future? (Bạn có nghĩ rằng các lễ hội mới sẽ xuất hiện trong tương lai không?)
  • Why are festivals important during the working year? (Tại sao lễ hội lại quan trọng trong năm làm việc?)
  • Do you think the original meaning of festivals is often lost nowadays? (Bạn có nghĩ rằng ý nghĩa ban đầu của các lễ hội ngày nay thường bị mai một không?)
  • How can globalization affect different festivals around the world? (Sự toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng như thế nào đến các lễ hội khác nhau trên thế giới?)
  • How have festivals and cultural activities changed in your country? (Các lễ hội và hoạt động văn hóa đã thay đổi như thế nào ở đất nước bạn? )

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Cakes and other sweet things: Bài mẫu & từ vựng

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Topic Events

2.1. Do you think it is important to celebrate events?

Sample Answer 1

Yes, I believe celebrating events is quite important because it helps people strengthen their relationships and create meaningful memories. These occasions also give us a chance to slow down and appreciate the positive things in our lives. Besides, celebrations can bring communities together and make people feel a stronger sense of belonging.

(Vâng, tôi nghĩ việc ăn mừng các sự kiện khá quan trọng vì nó giúp mọi người củng cố các mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm ý nghĩa. Những dịp này cũng cho chúng ta cơ hội sống chậm lại và trân trọng những điều tích cực trong cuộc sống. Ngoài ra, việc tổ chức lễ kỷ niệm có thể gắn kết cộng đồng và giúp mọi người cảm thấy có sự gắn bó mạnh mẽ hơn.)

Phân tích từ vựng

  • strengthen their relationships: củng cố các mối quan hệ
  • meaningful memories: kỷ niệm ý nghĩa
  • slow down: sống chậm lại
  • appreciate the positive things: trân trọng những điều tích cực

Sample Answer 2

In my view, celebrating events is essential because it helps preserve cultural traditions and values. Many celebrations reflect a nation’s history and identity, so taking part in them allows people to feel proud of their heritage. Moreover, events often bring communities together, which can increase social harmony and create a supportive environment for everyone.

(Theo tôi, việc tổ chức các sự kiện là cần thiết vì nó giúp gìn giữ các truyền thống và giá trị văn hóa. Nhiều lễ kỷ niệm phản ánh lịch sử và bản sắc của một quốc gia, nên tham gia vào những sự kiện đó giúp mọi người cảm thấy tự hào về di sản của mình. Thêm vào đó, các sự kiện thường gắn kết cộng đồng, từ đó tăng sự hòa hợp xã hội và tạo ra một môi trường hỗ trợ cho tất cả mọi người.)

Phân tích từ vựng

  • preserve cultural traditions: gìn giữ truyền thống văn hóa
  • a nation’s history and identity: lịch sử và bản sắc của một quốc gia
  • feel proud of their heritage: tự hào về di sản của họ
  • social harmony: sự hòa hợp xã hội
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Topic Events
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Topic Events

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng

2.2. In your opinion, what makes an event interesting for people?

(Theo bạn, điều gì làm cho một sự kiện trở nên thú vị đối với mọi người?)

Sample Answer 1

I think an event becomes interesting when it offers something interactive for people to enjoy. Activities such as games, performances, or group challenges can keep people engaged and create a lively atmosphere. In addition, good organization also matters because when an event runs smoothly, participants can relax and fully enjoy their experience.

(Tôi nghĩ một sự kiện trở nên thú vị khi nó mang đến các hoạt động tương tác để mọi người tham gia. Những hoạt động như trò chơi, biểu diễn hoặc thử thách nhóm có thể giữ chân người tham dự và tạo ra bầu không khí sôi nổi. Thêm vào đó, việc tổ chức tốt cũng rất quan trọng vì khi sự kiện diễn ra trôi chảy, mọi người có thể thoải mái và tận hưởng trọn vẹn.)

Phân tích từ vựng

  • interactive activities: hoạt động tương tác
  • keep people engaged: giữ chân mọi người
  • lively atmosphere: bầu không khí sôi nổi
  • good organization: cách tổ chức tốt

Sample Answer 2

In my view, an event becomes interesting when it offers a unique theme or experience that people do not see every day. Creative decorations, meaningful messages, or cultural elements can make an event stand out. Besides, having friendly and enthusiastic participants also adds to the excitement because people naturally enjoy positive social energy.

(Theo tôi, một sự kiện trở nên thú vị khi nó mang đến một chủ đề hoặc trải nghiệm độc đáo mà mọi người không thường gặp. Các yếu tố như trang trí sáng tạo, thông điệp ý nghĩa hoặc nét văn hóa đặc trưng có thể làm cho sự kiện trở nên nổi bật. Bên cạnh đó, người tham dự thân thiện và nhiệt tình cũng góp phần tạo ra sự hào hứng vì mọi người thường thích năng lượng tích cực.)

Phân tích từ vựng

  • stand out: nổi bật
  • creative decorations: trang trí sáng tạo
  • meaningful messages: thông điệp ý nghĩa
  • positive social energy: năng lượng xã hội tích cực

>> Xem thêm: Topic Neighbors IELTS Speaking Part 1, 2, 3 - Bài mẫu kèm từ vựng

2.3. Do you think events are becoming more accessible nowadays?

(Bạn có nghĩ rằng các sự kiện ngày càng trở nên dễ tiếp cận hơn không?)

Sample Answer 1

Yes, I think events are becoming far more accessible nowadays thanks to technology. People can easily register online, receive digital tickets, and even join virtual events without leaving their homes. Social media also helps spread information quickly, so more people know about upcoming activities. This convenience allows individuals from different backgrounds to take part more easily.

(Vâng, tôi nghĩ các sự kiện ngày nay dễ tiếp cận hơn rất nhiều nhờ công nghệ. Mọi người có thể dễ dàng đăng ký trực tuyến, nhận vé điện tử và thậm chí tham gia sự kiện trực tuyến mà không cần rời khỏi nhà. Mạng xã hội cũng giúp lan truyền thông tin nhanh chóng, vì thế nhiều người biết đến các hoạt động sắp diễn ra. Sự tiện lợi này cho phép những người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau tham gia dễ dàng hơn.)

Phân tích từ vựng

  • far more accessible: dễ tiếp cận hơn nhiều
  • digital tickets: vé điện tử
  • virtual events: sự kiện trực tuyến
  • spread information quickly: lan truyền thông tin nhanh

Sample Answer 2

Yes, events are definitely more accessible today, not only because of technology but also due to improvements in public facilities. Many venues now provide better transportation links, clearer signage, and facilities for people with disabilities. This makes it easier for a wide range of participants to attend. Besides, more community based events are free of charge, which encourages greater participation.

(Đúng vậy, các sự kiện hiện nay chắc chắn dễ tiếp cận hơn, không chỉ nhờ công nghệ mà còn nhờ sự cải thiện của các cơ sở công cộng. Nhiều địa điểm đã có hệ thống giao thông thuận tiện hơn, biển báo rõ ràng hơn và các tiện ích dành cho người khuyết tật. Điều này giúp nhiều nhóm người dễ dàng tham gia hơn. Thêm vào đó, nhiều sự kiện cộng đồng miễn phí cũng khuyến khích sự tham gia đông đảo.)

Phân tích từ vựng

  • public facilities: cơ sở công cộng
  • transportation links: hệ thống giao thông kết nối
  • clearer signage: biển báo rõ ràng hơn

>> Xem thêm: 

3. Từ vựng IELTS Speaking Part 3 Events

Từ vựng chủ đề Events

  • special occasion – dịp đặc biệt
  • public gathering – buổi tụ họp công cộng
  • cultural festival – lễ hội văn hóa
  • annual celebration – lễ kỷ niệm hằng năm
  • large scale event – sự kiện quy mô lớn
  • community based event – sự kiện dựa vào cộng đồng
  • interactive activity – hoạt động tương tác
  • lively atmosphere – bầu không khí sôi nổi
  • meaningful moment – khoảnh khắc ý nghĩa
  • memorable experience – trải nghiệm đáng nhớ
  • positive social energy – năng lượng xã hội tích cực
  • safety precautions – biện pháp an toàn

Collocation topic Events

  • host an event – tổ chức một sự kiện
  • hold an annual celebration – tổ chức lễ kỷ niệm hằng năm
  • attract a large audience – thu hút đông đảo khán giả
  • bring people together – gắn kết mọi người
  • create lasting memories – tạo kỷ niệm lâu bền
  • strengthen social bonds – củng cố sự gắn kết xã hội
  • encourage community participation – khuyến khích sự tham gia của cộng đồng
  • preserve cultural traditions – gìn giữ truyền thống văn hóa
  • run an event smoothly – vận hành sự kiện trôi chảy
  • Cấu trúc câu thông dụng
  • I personally believe that… – Tôi tin rằng…
  • From my perspective… – Từ quan điểm của tôi…
  • This is mainly because… – Điều này chủ yếu là vì…
  • One clear reason is that… – Một lý do rõ ràng là…
  • Besides, … – Ngoài ra…
  • In addition, … – Thêm vào đó…
  • What is more, … – Hơn nữa…

>> Xem thêm: Từ vựng chủ đề các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh đầy đủ nhất 

4. Nâng cao band điểm Speaking cùng khóa IELTS online tại Langmaster

Nếu bạn đang luyện Speaking và gặp khó khăn với chủ đề IELTS Speaking Part 3 Events, những bài mẫu, bộ từ vựng và cấu trúc được chia sẻ trong bài viết chắc chắn sẽ giúp bạn mở rộng ý tưởng và trả lời tự tin hơn. Tuy nhiên, để thực sự đạt được band điểm cao, bạn cần một lộ trình rõ ràng, nguồn bài tập chất lượng và sự hướng dẫn sát sao của giáo viên. Đó là lý do nhiều học viên lựa chọn khóa IELTS online tại Langmaster – trung tâm dạy IELTS uy tín hiện nay.

Khóa IELTS

Khóa học IELTS online của Langmaster được thiết kế theo mô hình lớp chỉ từ 7 đến 10 học viên, giúp giáo viên theo sát từng bạn. Mỗi buổi học, bạn đều được gọi tên, sửa lỗi chi tiết và giải đáp thắc mắc ngay lập tức. Cách học này giúp bạn tự tin hơn, đặc biệt khi thực hành Speaking.

Toàn bộ giáo viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ trở lên và được đào tạo chuyên sâu về sư phạm. Thầy cô không chỉ cung cấp kiến thức chuẩn mà còn đồng hành như một người hướng dẫn cá nhân. Bạn sẽ nhận được phản hồi và chấm bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện một cách cụ thể.

Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào cả bốn kỹ năng để xác định năng lực hiện tại. Dựa trên kết quả này, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, từ đó bạn luôn học đúng trọng tâm và phù hợp với mục tiêu band điểm của mình.

Bên cạnh việc học theo lộ trình cá nhân hóa, học viên tại Langmaster còn được tham gia thi thử định kỳ theo đúng chuẩn đề thi quốc tế. Mỗi bài thi thử đều được giám sát và chấm điểm chi tiết, giúp bạn nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức. Ngoài ra mỗi tháng, bạn sẽ nhận báo cáo tiến độ, giúp theo dõi sự thay đổi rõ ràng và có động lực hơn khi luyện thi IELTS. 

Một trong những điểm mạnh nhất của Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng. Bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí nếu chưa đạt band điểm đã đăng ký. Nhờ đó, dù học online, bạn vẫn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và hiệu quả cuối cùng.

Ngoài ra, Langmaster còn có buổi coaching 1-1 dành cho học viên, cải thiện những kỹ năng còn yếu và cá nhân hóa học tập. Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Nếu bạn muốn vượt qua những khó khăn khi học IELTS, Langmaster là lựa chọn tin cậy. Hãy đăng ký ngay để bắt đầu hành trình nâng band Speaking cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác