ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Robots Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về robot thường xoay quanh các chủ đề như bạn có quan tâm đến robot không, bạn có sử dụng robot trong cuộc sống hàng ngày không, bạn có thích phim có robot không, và liệu bạn có cảm thấy thoải mái với xe tự lái hay không. Các câu hỏi cũng có thể đi sâu hơn về cách robot ảnh hưởng đến cuộc sống và xã hội. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Robots trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Robots

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Robots. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Robots: 

  • Do you know something about robots? (Bạn có biết gì về robot không?)

  • Are you interested in robots? (Bạn có thích robot không?)

  • Did you like any film that has a robot in it when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có thích phim có robot không?)

  • Do you use robots in your daily life? (Bạn có sử dụng robot trong cuộc sống hàng ngày không?)

  • Would you like robots to work in your home? (Bạn có muốn robot làm việc nhà cho mình không?)

  • Would you like to buy a robot? (Bạn có muốn mua robot không?)

  • Are robots important? (Bạn có nghĩ robot quan trọng không?)

  • How can robots affect people’s lives? (Robot có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người không?)

  • What can robots do for you at home? (Robot có thể làm gì cho bạn ở nhà?)

  • Would you like to use a car driven by a robot? (Bạn có muốn sử dụng một chiếc xe do robot lái không?)

  • Will you be comfortable if you are in a car driven by a robot? (Bạn có cảm thấy thoải mái khi đi trên một chiếc xe do robot lái không?)

  • What do you think the robot can do? (Bạn nghĩ robot có thể làm được những gì?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Robots

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Robots - IELTS Speaking Part 1

2.1. What do you think the robot can do? 

What do you think robots can do? (Bạn nghĩ robot có thể làm gì?)

I think robots are capable of doing a wide range of tasks, from simple ones like vacuuming or delivering packages to more complex jobs like assisting in surgeries or even driving cars autonomously. With the rapid development of AI, robots can also analyze data, provide customer service, and perform tasks that would be dangerous for humans. Essentially, they can take over repetitive or risky work, allowing humans to focus on more creative or strategic activities. 

(Mình nghĩ robot có thể làm rất nhiều công việc, từ những việc đơn giản như hút bụi hay giao hàng đến những công việc phức tạp hơn như hỗ trợ phẫu thuật hoặc lái xe tự động. Với sự phát triển nhanh chóng của AI, robot còn có thể phân tích dữ liệu, hỗ trợ khách hàng và thực hiện những việc nguy hiểm với con người. Về cơ bản, chúng có thể đảm nhiệm các công việc lặp đi lặp lại hoặc rủi ro, giúp con người tập trung vào những công việc sáng tạo hoặc chiến lược hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Autonomously: tự động, không cần con người điều khiển

  • Repetitive or risky work: công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm

  • Assist in surgeries: hỗ trợ phẫu thuật

  • Rapid development of AI: sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo

2.2. Do you know something about robots? 

Do you know something about robots? (Bạn có biết gì về robot không?)

Yes, I know a fair amount about robots. Generally, robots are machines designed to perform tasks automatically, often with the help of computer programming and artificial intelligence. Some robots are used in factories for manufacturing, while others assist in healthcare, like surgical robots or robotic prosthetics. There are also domestic robots, such as vacuum cleaners or lawn mowers. With AI, robots can even learn from experience and improve their performance over time.

(Có, mình biết khá nhiều về robot. Nói chung, robot là các cỗ máy được thiết kế để thực hiện công việc một cách tự động, thường nhờ vào lập trình máy tính và trí tuệ nhân tạo. Một số robot được sử dụng trong các nhà máy để sản xuất, những robot khác hỗ trợ y tế, như robot phẫu thuật hoặc tay giả robot. Cũng có robot dùng trong gia đình, như máy hút bụi hay máy cắt cỏ. Với AI, robot thậm chí có thể học hỏi từ kinh nghiệm và cải thiện hiệu suất theo thời gian.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Artificial intelligence (AI): trí tuệ nhân tạo

  • Surgical robots: robot phẫu thuật

  • Robotic prosthetics: tay/chân giả robot

  • Learn from experience: học hỏi từ kinh nghiệm

Do you know something about robots?

2.3. Did you like any film that has a robot in it when you were a child?

Did you like any film that has a robot in it when you were a child? (Bạn có thích bộ phim nào có robot khi còn nhỏ không?)

Yes, absolutely! When I was a kid, I was obsessed with the movie Wall-E. It’s an animated film about a little robot cleaning up Earth after humans left it covered in trash. I loved how expressive the robot was, even without speaking much. The story was touching and also made me think about how humans should take better care of the environment. 

(Có chứ! Hồi nhỏ mình mê mẩn bộ phim Wall-E. Đây là phim hoạt hình về một chú robot nhỏ dọn rác trên Trái Đất sau khi loài người rời đi vì ô nhiễm. Mình rất thích cách chú robot thể hiện cảm xúc dù hầu như không nói gì. Câu chuyện vừa cảm động vừa khiến mình suy nghĩ về việc con người nên bảo vệ môi trường tốt hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Be obsessed with: mê mẩn, cực kỳ thích

  • Expressive: biểu cảm

  • Touching story: câu chuyện cảm động

2.4. Do you use robots in your daily life?

Do you use robots in your daily life? (Bạn có sử dụng robot trong cuộc sống hàng ngày không?)

Actually, I don’t really use robots in my daily life, but I do rely on some AI technologies. For instance, I often talk to Siri on my phone to set alarms, send messages, or check the weather. I also use apps that use artificial intelligence to recommend music or organize my schedule. So even though I don’t own any real robots, AI still makes my daily life easier and more efficient.

(Thực ra, mình không dùng robot trong cuộc sống hằng ngày, nhưng mình có dựa vào một số công nghệ AI. Ví dụ, mình thường nói chuyện với Siri trên điện thoại để đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc kiểm tra thời tiết. Mình cũng dùng các ứng dụng có AI để gợi ý nhạc hoặc sắp xếp lịch trình. Vì vậy, dù không sở hữu robot thật nào, nhưng AI vẫn giúp cuộc sống hằng ngày của mình dễ dàng và hiệu quả hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Rely on AI technologies: dựa vào công nghệ trí tuệ nhân tạo

  • Set alarms: đặt báo thức

  • Artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo

  • Organize my schedule: sắp xếp lịch trình

2.5. Would you like robots to work in your home?

Would you like robots to work in your home? (Bạn có muốn robot làm việc trong nhà mình không?)

Yes, definitely. I’d love to have robots that can handle boring chores like cleaning, cooking. That would give me more free time to relax or focus on work. As long as they’re safe and reliable, I think having robots at home would make life a lot easier and more comfortable.

(Có chứ, mình rất muốn có robot làm những việc nhà nhàm chán như dọn dẹp, nấu ăn. Như vậy mình sẽ có thêm thời gian rảnh để thư giãn hoặc tập trung vào công việc. Miễn là chúng an toàn và đáng tin cậy, mình nghĩ việc có robot trong nhà sẽ khiến cuộc sống dễ dàng và thoải mái hơn nhiều.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Handle boring chores: làm các công việc nhà nhàm chán

  • Reliable: đáng tin cậy

  • Have more free time to relax: có nhiều thời gian rảnh để thư giãn

Would you like robots to work in your home?

2.6. Would you like to buy a robot?

Would you like to buy a robot? (Bạn có muốn mua một con robot không?)

If you want:

Yes, I would love to buy a robot, especially one that could help with household chores like cleaning, cooking. Having a robot like that would save a lot of time and energy, allowing me to focus on work, hobbies, or simply relaxing. Of course, I’d make sure it’s reliable and safe before getting one.

(Có chứ, mình rất muốn mua một con robot, đặc biệt là loại có thể giúp làm việc nhà như dọn dẹp, nấu ăn. Có một con robot như vậy sẽ tiết kiệm nhiều thời gian và năng lượng, giúp mình tập trung vào công việc, sở thích hoặc đơn giản là thư giãn. Tất nhiên, mình sẽ chắc chắn rằng nó đáng tin cậy và an toàn trước khi mua.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Household chores: việc nhà

  • Save time and energy: tiết kiệm thời gian và năng lượng

  • Focus on work/hobbies: tập trung vào công việc/sở thích

  • Reliable and safe: đáng tin cậy và an toàn

If you don’t want:

Not really. I don’t think I would buy a robot at the moment because they’re usually expensive and I’m not sure if I would use it enough to justify the cost. I also enjoy doing certain tasks myself, like cooking or tidying up, so having a robot might feel unnecessary.

(Không hẳn. Hiện tại mình không nghĩ sẽ mua robot vì chúng thường khá đắt và mình không chắc sẽ sử dụng đủ để đáng với số tiền bỏ ra. Mình cũng thích tự làm một số việc như nấu ăn hay dọn dẹp, nên có robot có thể cảm thấy không cần thiết.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Justify the cost: đáng với số tiền bỏ ra

  • Expensive: đắt tiền

  • Feel unnecessary: cảm thấy không cần thiết

  • Enjoy doing tasks myself: thích tự làm việc gì đó

2.7. How can robots affect people’s lives?

How can robots affect people’s lives? (Robot có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của con người như thế nào?)

Robots can affect people’s lives in both positive and negative ways. On the positive side, they make our lives easier by handling repetitive or dangerous tasks, such as in factories or hospitals. This helps increase productivity and safety. However, robots might also replace some human jobs, especially in manufacturing and customer service. So while they bring convenience and efficiency, they also create challenges that people need to adapt to.

(Robot có thể ảnh hưởng đến cuộc sống con người theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Ở mặt tích cực, robot giúp cuộc sống dễ dàng hơn bằng cách đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm, như trong nhà máy hay bệnh viện. Điều này giúp tăng năng suất và đảm bảo an toàn. Tuy nhiên, robot cũng có thể thay thế một số công việc của con người, đặc biệt là trong sản xuất và dịch vụ khách hàng. Vì vậy, dù chúng mang lại sự tiện lợi và hiệu quả, nhưng cũng tạo ra những thách thức mà con người cần thích nghi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Repetitive tasks: công việc lặp đi lặp lại

  • Increase productivity and safety: tăng năng suất và an toàn

  • Replace human jobs: thay thế công việc của con người

  • Adapt to challenges: thích nghi với thách thức

2.8. Would you like to use a car driven by a robot?

Would you like to use a car driven by a robot? (Bạn có muốn sử dụng một chiếc xe do robot lái không?)

Honestly, I wouldn’t like to use a car driven by a robot, at least not in Vietnam. The traffic here is quite unpredictable, with lots of motorbikes and people crossing the street anywhere. I don’t think self-driving cars could handle such complex situations safely. Maybe in the future, when our traffic system becomes more organized, I might consider trying it.

(Thật lòng thì mình không muốn đi xe do robot lái, ít nhất là ở Việt Nam. Giao thông ở đây khá khó lường, có rất nhiều xe máy và người băng qua đường bất cứ lúc nào. Mình nghĩ xe tự lái khó có thể xử lý an toàn trong những tình huống phức tạp như vậy. Có lẽ trong tương lai, khi hệ thống giao thông trở nên quy củ hơn, mình sẽ cân nhắc thử.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Unpredictable traffic: giao thông khó lường

  • Self-driving car / autonomous car: xe tự lái

  • Handle complex situations: xử lý tình huống phức tạp

  • Organized traffic system: hệ thống giao thông quy củ

  • Consider trying it: cân nhắc thử

Would you like to use a car driven by a robot?

>>> XEM THÊM: 

3. Từ vựng Topic Robots - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Robots

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Robots, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

robot

rô-bốt

Factories use robots to assemble cars. (Các nhà máy sử dụng rô-bốt để lắp ráp ô tô.)

automation

tự động hóa

Automation has reduced the need for manual labor. (Tự động hóa đã giảm nhu cầu lao động thủ công.)

artificial intelligence (AI)

trí tuệ nhân tạo

AI allows robots to learn from experience. (Trí tuệ nhân tạo cho phép rô-bốt học hỏi từ kinh nghiệm.)

humanoid robot

rô-bốt hình người

Humanoid robots can interact with humans more easily. (Rô-bốt hình người có thể tương tác với con người dễ dàng hơn.)

autonomous robot

rô-bốt tự hành

Autonomous robots can navigate without human control. (Rô-bốt tự hành có thể di chuyển mà không cần điều khiển của con người.)

robotics

ngành chế tạo rô-bốt

He is studying robotics at university. (Anh ấy đang học ngành chế tạo rô-bốt tại đại học.)

robot assistant

trợ lý rô-bốt

Robot assistants are used in hospitals to help nurses. (Trợ lý rô-bốt được dùng trong bệnh viện để hỗ trợ y tá.)

programmable

có thể lập trình

These robots are fully programmable to perform different tasks. (Những rô-bốt này có thể lập trình hoàn toàn để thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau.)

automated process

quá trình tự động

The factory uses an automated process for packaging products. (Nhà máy sử dụng quá trình tự động để đóng gói sản phẩm.)

cutting-edge technology

công nghệ tiên tiến

Robots use cutting-edge technology to improve efficiency. (Rô-bốt sử dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả.)

machine learning

học máy

Machine learning allows robots to improve their performance over time. (Học máy cho phép rô-bốt nâng cao hiệu suất theo thời gian.)

AI-powered

được điều khiển bằng AI

AI-powered robots can detect obstacles and avoid collisions. (Rô-bốt được điều khiển bằng AI có thể phát hiện vật cản và tránh va chạm.)

robotic arm

cánh tay rô-bốt

A robotic arm is used to assemble tiny electronic parts. (Cánh tay rô-bốt được sử dụng để lắp ráp các linh kiện điện tử nhỏ.)

autonomous vehicle

phương tiện tự hành

Autonomous vehicles rely on sensors and AI to drive safely. (Phương tiện tự hành dựa vào cảm biến và AI để lái xe an toàn.)

human-robot interaction

tương tác giữa con người và rô-bốt

Research focuses on human-robot interaction in everyday life. (Nghiên cứu tập trung vào tương tác giữa con người và rô-bốt trong đời sống hàng ngày.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Robots

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Robots:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa

Ví dụ

run on autopilot

hoạt động tự động, không cần can thiệp

Many factory robots run on autopilot to increase efficiency. (Nhiều rô-bốt trong nhà máy hoạt động tự động để tăng hiệu quả.)

cutting-edge technology

công nghệ tiên tiến

These robots use cutting-edge technology for precision tasks. (Những rô-bốt này sử dụng công nghệ tiên tiến cho các nhiệm vụ chính xác.)

programmed to perfection

lập trình hoàn hảo

The robot was programmed to perfection to assemble parts quickly. (Rô-bốt được lập trình hoàn hảo để lắp ráp các bộ phận nhanh chóng.)

AI-powered

được điều khiển bằng trí tuệ nhân tạo

AI-powered robots can detect and avoid obstacles. (Rô-bốt được điều khiển bằng AI có thể phát hiện và tránh vật cản.)

work alongside humans

làm việc cùng con người

Robots are now designed to safely work alongside humans. (Rô-bốt hiện nay được thiết kế để làm việc an toàn cùng con người.)

run like clockwork

hoạt động trơn tru, nhịp nhàng

The assembly line runs like clockwork thanks to robots. (Dây chuyền lắp ráp hoạt động trơn tru nhờ rô-bốt.)

programmed to do something

lập trình để làm gì đó

The robot is programmed to clean floors automatically. (Rô-bốt được lập trình để tự động lau sàn.)

go through a learning curve

trải qua quá trình học hỏi, thích nghi

It takes time for robots to go through a learning curve before working efficiently. (Rô-bốt mất thời gian trải qua quá trình học hỏi trước khi làm việc hiệu quả.)

mimic human behavior

bắt chước hành vi con người

Advanced robots can mimic human behavior convincingly. (Những rô-bốt tiên tiến có thể bắt chước hành vi con người một cách thuyết phục.)

take over repetitive tasks

đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại

Robots help factories take over repetitive tasks, freeing humans for creative work. (Rô-bốt giúp nhà máy đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại, giải phóng con người cho công việc sáng tạo.)

human-robot interaction

tương tác giữa người và rô-bốt

Research focuses on improving human-robot interaction. (Nghiên cứu tập trung vào cải thiện tương tác giữa con người và rô-bốt.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Robots giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Robots trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Robots giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về công nghệ, trí tuệ nhân tạo và tương lai của con người. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng, quan điểm và cảm xúc cá nhân một cách logic, mà còn phát triển tư duy phản biện và phong cách nói tự nhiên. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để nâng cao phản xạ tiếng Anh và tự tin đạt band điểm Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác