ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Puzzle IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

"Puzzle" là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện gần đây trong IELTS Speaking Part 1. Những câu hỏi xoay quanh chủ đề puzzles giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt và từ vựng của bạn khi nói về sở thích, thói quen và tư duy logic. Langmaster sẽ cùng bạn khám phá cách trả lời hiệu quả, kèm theo từ vựng hữu ích để bạn tự tin “ăn điểm” trong phần thi này.

1. Bài mẫu chủ đề Puzzle IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi chủ đề Puzzle thường xoay quanh thói quen, sở thích và lợi ích của việc chơi trò chơi trí tuệ. Langmaster đã chọn ra những câu hỏi thường gặp nhất để cung cấp bài mẫu, phân tích từ vựng, giúp bạn nắm rõ cách trả lời và tự phát triển ý cho những câu khác trong bài thi.

1.1. Do you enjoy solving puzzles? 

Sample 1

Yes, I really enjoy solving puzzles because they help me sharpen my mind and stay focused. Whenever I work on a jigsaw puzzle, I feel a great sense of satisfaction once I figure it out. Honestly, puzzles are my go-to way to unwind after a long day since they calm my mind.

(Tôi thật sự thích giải câu đố vì chúng giúp tôi rèn luyện trí óc và giữ được sự tập trung. Mỗi khi tôi ghép hình xong, tôi cảm thấy rất hài lòng khi tìm ra cách giải. Thật lòng, puzzle là cách tôi thường dùng để thư giãn sau một ngày dài vì chúng giúp tôi thấy thoải mái hơn.)

Phân tích từ vựng

  • enjoy (v): yêu thích
  • sharpen my mind: rèn luyện trí óc
  • sense of satisfaction: cảm giác hài lòng
  • figure out (phrasal verb): tìm ra, hiểu ra
  • go-to way: cách quen thuộc, cách tôi thường chọn
  • unwind (v): thư giãn

Sample 2

Not really, I am not into solving puzzles because they require too much patience, which I sometimes lack. To be honest, I get frustrated when I cannot crack the puzzle quickly. Instead, I prefer spending my free time reading novels since that keeps me more entertained.

(Không hẳn, tôi không thích giải câu đố lắm vì chúng đòi hỏi quá nhiều kiên nhẫn, điều mà đôi khi tôi không có. Thật ra, tôi cảm thấy khó chịu khi không thể giải được nhanh. Thay vào đó, tôi thích đọc tiểu thuyết hơn vì điều đó khiến tôi thấy hứng thú hơn.)

Phân tích từ vựng

  • be into (phrasal verb): thích, hứng thú với
  • require: đòi hỏi
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • frustrated (adj): bực bội, khó chịu
  • crack the puzzle (collocation): giải câu đố
  • entertained (adj): được giải trí, thấy vui

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.2. Did you do puzzles in your childhood?

Sample 1

Yes, I did puzzles quite often when I was a kid, especially jigsaw puzzles with colorful pictures. They were not only fun but also helped me improve my concentration and patience. Looking back, I think those moments were truly valuable parts of my childhood.

(Có, tôi thường xuyên chơi puzzle khi còn nhỏ, đặc biệt là trò ghép hình với nhiều bức tranh sặc sỡ. Chúng không chỉ vui mà còn giúp tôi cải thiện khả năng tập trung và tính kiên nhẫn. Nhìn lại, tôi nghĩ đó là những khoảnh khắc rất đáng quý trong tuổi thơ của mình.)

Phân tích từ vựng

  • colorful (adj): đầy màu sắc
  • concentration (n): sự tập trung
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • looking back: nhìn lại, hồi tưởng
  • valuable (adj): đáng quý

Sample 2

Not really, I rarely did puzzles when I was young because I preferred outdoor games like hide and seek. I found puzzles a bit boring since they required sitting still for too long. However, now I realize they could have helped me develop better problem-solving skills.

(Không hẳn, tôi hiếm khi chơi puzzle khi còn nhỏ vì tôi thích các trò ngoài trời như trốn tìm hơn. Tôi thấy puzzle hơi nhàm chán vì phải ngồi yên quá lâu. Tuy vậy, giờ tôi nhận ra chúng có thể giúp tôi phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tốt hơn.)

Phân tích từ vựng

  • rarely (adv): hiếm khi
  • prefer (v): thích hơn
  • require: đòi hỏi
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
Did you do puzzles in your childhood? ielts speaking part 1

1.3. Do you prefer doing word puzzles or number puzzles? Which is more difficult for you?

Sample 1

I prefer word puzzles because I love playing with language and discovering new words. They are more enjoyable and creative to me compared to number puzzles. However, I sometimes struggle to finish them when the clues are too tricky.

(Tôi thích các trò ô chữ hơn vì tôi yêu ngôn ngữ và thích khám phá từ mới. Chúng thú vị và sáng tạo hơn so với trò chơi con số. Tuy nhiên, đôi khi tôi gặp khó khăn khi hoàn thành nếu gợi ý quá rắc rối.)

Phân tích từ vựng

  • prefer (v): thích hơn
  • play with language: chơi đùa, thử nghiệm với ngôn ngữ
  • discover new words: khám phá từ mới
  • struggle (v): vật lộn, gặp khó khăn
  • tricky (adj): khó nhằn, phức tạp

Sample 2

I would say number puzzles are my favorite since they challenge my logical thinking. Solving Sudoku, for instance, gives me a sense of achievement when I finally get it right. Still, I must admit they are sometimes quite demanding.

(Tôi nghĩ mình thích các trò con số hơn vì chúng thử thách khả năng tư duy logic của tôi. Ví dụ như khi chơi Sudoku, tôi thấy rất tự hào khi giải đúng. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng đôi khi chúng khá khó nhằn.)

Phân tích từ vựng

  • logical thinking: tư duy logic
  • sense of achievement: cảm giác thành tựu
  • get it right: làm đúng, giải đúng
  • demanding (adj): đòi hỏi cao, khó

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

1.4. Do you like to do puzzles on your smartphone? 

Sample 1

Yes, I often do puzzles on my phone because it is convenient and easy to access anywhere. I usually play word puzzles or logic games while commuting. They not only kill time but also keep my brain active during the day.

(Có, tôi thường chơi puzzle trên điện thoại vì rất tiện và có thể chơi ở bất cứ đâu. Tôi thường chơi ô chữ hoặc trò logic khi đi lại. Chúng không chỉ giúp tôi giết thời gian mà còn giữ cho não hoạt động suốt cả ngày.)

Phân tích từ vựng

  • convenient (adj): tiện lợi
  • access (v): truy cập, tiếp cận
  • commuting (n): việc di chuyển, đi lại
  • kill time (idiom): giết thời gian
  • keep my brain active: giữ cho đầu óc tỉnh táo

Sample 2

Not really, I do not enjoy doing puzzles on my smartphone because the small screen makes it uncomfortable. I prefer the old-fashioned way of solving them on paper. For me, it feels more engaging and satisfying.

(Không hẳn, tôi không thích chơi puzzle trên điện thoại vì màn hình nhỏ khiến tôi thấy khó chịu. Tôi thích cách truyền thống là giải trên giấy hơn. Với tôi, cách đó thú vị và mang lại cảm giác thỏa mãn hơn.)

Phân tích từ vựng

  • old-fashioned (adj): kiểu cũ, truyền thống
  • engaging (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
  • satisfying (adj): mang lại cảm giác hài lòng

1.5. Do you think it is good for old people to do puzzles?

Sample 1

Yes, I believe puzzles are excellent for older people as they keep the brain sharp and active. They can help prevent memory loss and improve concentration. Plus, puzzles give them a sense of accomplishment and keep them mentally engaged.

(Có, tôi tin rằng puzzle rất tốt cho người lớn tuổi vì giúp họ giữ cho não bộ linh hoạt và tỉnh táo. Chúng có thể giúp ngăn ngừa mất trí nhớ và cải thiện sự tập trung. Thêm vào đó, puzzle mang lại cảm giác hoàn thành và giúp họ duy trì sự hoạt động trí óc.)

Phân tích từ vựng

  • keep the brain sharp: giữ cho não nhạy bén
  • prevent memory loss: ngăn ngừa mất trí nhớ
  • mentally engaged: hoạt động tinh thần tích cực

Sample 2

Absolutely, doing puzzles can be a great way for seniors to stay mentally fit. It helps them stay focused and reduces boredom in daily life. Besides, solving puzzles together can also strengthen their social bonds.

(Chắc chắn rồi, việc chơi puzzle là cách tuyệt vời giúp người cao tuổi giữ đầu óc minh mẫn. Nó giúp họ tập trung hơn và giảm sự buồn chán trong cuộc sống hằng ngày. Ngoài ra, cùng nhau giải đố còn giúp tăng sự gắn kết xã hội của họ.)

Phân tích từ vựng

  • mentally fit: minh mẫn, khỏe mạnh về tinh thần
  • reduce boredom: giảm sự buồn chán
  • strengthen (v): củng cố, tăng cường
  • social bonds: mối liên kết xã hội
Do you think it is good for old people to do puzzles? ielts speaking part 1

1.6. Do you think puzzles are beneficial for children?

Sample 1

Definitely yes, puzzles help children develop creativity and problem-solving skills. They also teach patience, which is essential for learning. I think puzzles can make studying more enjoyable and engaging for kids.

(Chắc chắn rồi, puzzle giúp trẻ phát triển sự sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Chúng cũng dạy trẻ tính kiên nhẫn, điều rất quan trọng trong học tập. Tôi nghĩ puzzle khiến việc học trở nên thú vị và lôi cuốn hơn với trẻ em.)

Phân tích từ vựng

  • develop creativity: phát triển sáng tạo
  • problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
  • teach patience: dạy tính kiên nhẫn
  • engaging (adj): hấp dẫn

Sample 2

Of course, puzzles are great tools for children to learn while having fun. They improve memory, logical thinking, and concentration. Moreover, puzzles help children build confidence when they finally solve them successfully.

(Tất nhiên, puzzle là công cụ tuyệt vời giúp trẻ học mà vẫn vui. Chúng cải thiện trí nhớ, tư duy logic và khả năng tập trung. Hơn nữa, puzzle giúp trẻ tự tin hơn khi chúng hoàn thành được trò chơi.)

Phân tích từ vựng

  • logical thinking: tư duy logic
  • build confidence: xây dựng sự tự tin

>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

1.7. Would you recommend puzzles to people who want to relax?

Sample 1

Yes, I would definitely recommend puzzles because they help people unwind and take their minds off stress. Focusing on small details can be very soothing and satisfying. It is a healthy way to relax both mentally and emotionally.

(Có, tôi chắc chắn sẽ khuyên mọi người chơi puzzle vì chúng giúp thư giãn và quên đi căng thẳng. Việc tập trung vào những chi tiết nhỏ mang lại cảm giác dễ chịu và hài lòng. Đây là cách thư giãn lành mạnh cho cả tinh thần lẫn cảm xúc.)

Phân tích từ vựng

  • unwind (v): thư giãn
  • take one’s mind off: quên đi điều gì
  • soothing (adj): dễ chịu, làm dịu
  • mentally and emotionally: về tinh thần và cảm xúc

Sample 2

Sure, I think puzzles are perfect for relaxation since they slow things down and calm the mind. When you get absorbed in solving one, you forget your worries for a while. It is like giving your brain a peaceful break.

(Tất nhiên, tôi nghĩ puzzle rất phù hợp để thư giãn vì chúng giúp mọi thứ chậm lại và khiến tâm trí bình tĩnh hơn. Khi bạn tập trung vào việc giải đố, bạn sẽ quên đi lo lắng trong chốc lát. Giống như bạn đang cho não mình một khoảng nghỉ yên bình vậy.)

Phân tích từ vựng

  • get absorbed in: mải mê, đắm chìm vào
  • worries (n): những lo lắng
  • peaceful break: khoảng nghỉ yên bình
Would you recommend puzzles to people who want to relax? ielts speaking part 1

2. Từ vựng chủ đề Puzzle IELTS Speaking

2.1. Từ vựng về các loại Puzzle

  • jigsaw puzzle: trò ghép hình
    Ví dụ: I spent hours completing a jigsaw puzzle with my family. (Tôi đã dành hàng giờ để hoàn thành trò ghép hình cùng gia đình.)
  • crossword puzzle: trò ô chữ
    Ví dụ: My dad loves doing crossword puzzles every morning. (Bố tôi thích làm ô chữ mỗi sáng.)
  • Sudoku: trò điền số
    Ví dụ: Sudoku really challenges my logical thinking. (Sudoku thật sự thử thách khả năng tư duy logic của tôi.)
  • word search: trò tìm từ
    Ví dụ: I usually play word search games to learn new vocabulary. (Tôi thường chơi trò tìm từ để học từ vựng mới.)
  • logic puzzle: trò đố logic
    Ví dụ: Logic puzzles are great for sharpening your mind. (Các trò đố logic rất hữu ích để rèn luyện trí óc.)
  • riddle: câu đố mẹo
    Ví dụ: Children enjoy solving riddles because they are fun and clever. (Trẻ em thích giải câu đố mẹo vì chúng vui và thông minh.)
  • mechanical puzzle: trò chơi cơ học, dạng Rubik
    Ví dụ: Solving a Rubik’s cube is one of the hardest mechanical puzzles. (Giải khối Rubik là một trong những trò chơi cơ học khó nhất.)
  • picture puzzle: trò tìm điểm khác nhau trong tranh
    Ví dụ: Picture puzzles can improve your observation skills. (Trò chơi tìm điểm khác nhau trong tranh có thể giúp cải thiện kỹ năng quan sát.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2. Từ vựng về lợi ích của Puzzle 

  • enhance cognitive ability: nâng cao khả năng nhận thức
    Ví dụ: Doing puzzles regularly can enhance your cognitive ability. (Giải đố thường xuyên có thể nâng cao khả năng nhận thức của bạn.)
  • boost memory retention: tăng khả năng ghi nhớ
    Ví dụ: Word puzzles are known to boost memory retention. (Trò chơi ô chữ được biết đến là giúp tăng khả năng ghi nhớ.)
  • improve concentration span: cải thiện khả năng tập trung
    Ví dụ: Puzzles improve children’s concentration span naturally. (Puzzle giúp trẻ cải thiện khả năng tập trung một cách tự nhiên.)
  • train problem-solving mindset: rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề
    Ví dụ: Puzzles train a problem-solving mindset from a young age. (Puzzle rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề từ khi còn nhỏ.)
  • develop spatial awareness: phát triển khả năng nhận biết không gian
    Ví dụ: Jigsaw puzzles help children develop spatial awareness. (Ghép hình giúp trẻ phát triển khả năng nhận biết không gian.)
  • relieve stress: giảm căng thẳng
    Ví dụ: Doing puzzles helps me relieve stress after work. (Giải đố giúp tôi giảm căng thẳng sau giờ làm việc.)
  • build perseverance: rèn luyện tính kiên trì
    Ví dụ: Completing a tough puzzle builds perseverance and patience. (Hoàn thành một trò đố khó giúp rèn luyện tính kiên trì và nhẫn nại.)
  • stimulate creativity: kích thích sự sáng tạo
    Ví dụ: Puzzles can stimulate creativity and imagination in learners. (Puzzle có thể kích thích sự sáng tạo và trí tưởng tượng của người học.)
  • boost analytical thinking: tăng khả năng tư duy phân tích
    Ví dụ: Logic puzzles are perfect for boosting analytical thinking. (Trò đố logic rất phù hợp để phát triển tư duy phân tích.)
  • give a sense of fulfillment: mang lại cảm giác hoàn thành
    Ví dụ: Finishing a puzzle gives me a sense of fulfillment. (Hoàn thành một trò đố khiến tôi cảm thấy mãn nguyện.)
  • engage the brain: kích hoạt hoạt động não bộ
    Ví dụ: Brain games like puzzles engage the brain effectively. (Các trò chơi trí tuệ như puzzle kích hoạt não bộ rất hiệu quả.)
  • keep the mind alert: giữ đầu óc tỉnh táo
    Ví dụ: Puzzles keep the mind alert and prevent cognitive decline. (Puzzle giúp đầu óc tỉnh táo và ngăn ngừa suy giảm trí tuệ.)
  • fine-tune motor skills: cải thiện kỹ năng vận động tinh
    Ví dụ: Jigsaw puzzles help kids fine-tune their motor skills. (Trò ghép hình giúp trẻ cải thiện kỹ năng vận động tinh.)
  • learn through play: học qua trò chơi
    Ví dụ: Children learn through play when they do puzzles. (Trẻ học thông qua trò chơi khi giải puzzle.)
  • build patience and focus: rèn luyện tính kiên nhẫn và sự tập trung
    Ví dụ: Doing puzzles teaches children to build patience and focus. (Giải puzzle dạy trẻ cách kiên nhẫn và tập trung hơn.)
  • improve logical connections: cải thiện khả năng liên kết logic
    Ví dụ: Solving number puzzles improves logical connections in thinking. (Giải các trò con số giúp cải thiện khả năng liên kết logic trong tư duy.)
  • sharpen decision-making skills: rèn kỹ năng ra quyết định
    Ví dụ: Puzzles can sharpen decision-making skills effectively. (Puzzle có thể rèn kỹ năng ra quyết định một cách hiệu quả.)
  • stay mentally active: giữ tinh thần minh mẫn
    Ví dụ: Seniors stay mentally active by doing puzzles every day. (Người lớn tuổi giữ tinh thần minh mẫn bằng cách chơi puzzle mỗi ngày.)
  • improve attention to detail: cải thiện khả năng chú ý chi tiết
    Ví dụ: Puzzles improve attention to detail, which is useful in studying. (Puzzle giúp cải thiện khả năng chú ý chi tiết, điều rất hữu ích trong học tập.)
  • a brain workout (idiom): bài tập cho não
    Ví dụ: Doing puzzles is like giving your brain a good workout. (Giải đố giống như cho não bạn tập thể dục vậy.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã giúp bạn khám phá trọn vẹn chủ đề Puzzle trong IELTS Speaking Part 1 — từ các câu hỏi thường gặp, bài mẫu chi tiết cho từng tình huống, đến hệ thống từ vựng và cụm từ “ăn điểm” giúp bạn diễn đạt tự nhiên, linh hoạt hơn khi nói về chủ đề này. Với vốn từ và cách trả lời mà bạn vừa học, Langmaster tin rằng bạn hoàn toàn có thể tự tin thể hiện suy nghĩ của mình trước giám khảo và ghi điểm cao hơn trong phần thi Speaking.

Nếu như bạn đang băn khoăn làm thế nào để cải thiện Speaking cũng như kỹ năng khác một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster - trung tâm đào tạo IELTS uy tín nhất hiện nay.

Khóa IELTS

Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được trải nghiệm: 

  • Sĩ số lớp nhỏ, giảng viên theo sát từng học viên
    Mỗi lớp chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo bạn được tương tác liên tục với giảng viên. Trong suốt buổi học, giáo viên quan sát, gọi tên, chữa bài trực tiếp, giúp bạn hiểu ngay lỗi sai và sửa kịp thời. Không còn nỗi lo “lớp đông, học cho có” như ở những trung tâm khác.
  • Đội ngũ giảng viên 100% IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu
    Các thầy cô tại Langmaster không chỉ giỏi chuyên môn mà còn được huấn luyện bài bản về phương pháp sư phạm. Họ luôn tận tâm đồng hành, phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ sau mỗi bài tập, giúp bạn biết rõ mình đang ở đâu và cần cải thiện điều gì để tiến bộ nhanh nhất.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng mục tiêu band điểm
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa vào kết quả này, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, bài tập được phân tầng phù hợp. Mỗi tháng, bạn còn nhận được báo cáo học tập cá nhân kèm nhận xét cụ thể từ giảng viên để theo dõi sự tiến bộ của mình.
  • Cam kết đầu ra bằng văn bản – học đến khi đạt mục tiêu
    Langmaster cam kết band điểm đầu ra rõ ràng cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt mục tiêu, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt. Đây chính là minh chứng rõ nhất cho chất lượng và sự uy tín của trung tâm.
  • Học online nhưng hiệu quả tương đương học trực tiếp
    Mỗi buổi học được thiết kế linh hoạt về thời gian, có thể ghi hình lại để ôn tập bất cứ lúc nào. Dù học online, bạn vẫn được tương tác, thực hành, và nhận phản hồi trực tiếp như học tại lớp. Các bài tập thực hành được lồng ghép ngay trong buổi học để giữ nhịp năng lượng và sự tập trung.
  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia – rút ngắn hành trình đạt điểm cao
    Ngoài giờ học chính, bạn có thể tham gia các buổi kèm riêng cùng giảng viên để luyện chuyên sâu về phát âm, từ vựng hoặc kỹ năng nói. Đây là cơ hội tuyệt vời để cá nhân hóa trải nghiệm học và xử lý triệt để điểm yếu của bản thân.
  • Cơ hội học thử miễn phí – trải nghiệm thực tế trước khi quyết định
    Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trực tiếp trải nghiệm chất lượng lớp học, giảng viên và phương pháp đào tạo trước khi đăng ký chính thức.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác