GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ IMAGINE: IMAGINE TO V HAY VING

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tìm hiểu Imagine là gì?
  • 2. Cấu trúc của Imagine: Imagine to v hay ving
  • 3. Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
    • 3.1. Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine
    • 3.2. Nhóm từ trái nghĩa với imagine
  • 4. Bài tập vận dụng

Có thể bạn chưa biết nhưng Imagine cũng là một trong những động từ thường nhầm lẫn cấu trúc Imagine ving hay to v đó. Việc xác định Imagine + v gì còn tùy thuộc vào từng trường hợp câu sử dụng là gì. Vì thế để tìm hiểu chi tiết các cấu trúc của Imagine, hãy cùng Langmaster giải đáp Imagine to v hay ving nhé!

1. Tìm hiểu Imagine là gì?

Imagine /ɪˈmædʒɪn/ trong tiếng Anh là một động từ, mang ý nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung. Có nghĩa nếu ta suy nghĩ hay tưởng tượng về một cái gì đó thì bộ não của mình tự khác hiện lên bức tranh chi tiết trong đó.

Ví dụ: Imagine you are in a forest covered with green. (Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một khu rừng phủ đầy sắc xanh.)

Nếu trong tình huống khi ai đó hỏi bạn về một sự vật sự việc có thật hay không. Nếu đó là sự thật thì bạn có thể trả lời bằng cụm từ “I imagine so”.

2. Cấu trúc của Imagine: Imagine to v hay ving

Nhiều bạn học đặt ra câu hỏi sau imagine là to v hay ving hay imagine đi với to v hay ving mà vẫn chưa thể trả lời được. Thực chất Imagine chỉ kết hợp được với Ving hoặc danh động từ đằng sau nó mà không đi cùng với To v.

  • Cấu trúc: S + imagine + Ving

Imagine có thể kết hợp với Ving tạo thành cấu trúc câu Imagine doing something với ý nghĩa là tưởng tượng hay hình dung về một vấn đề nào đó. Ngoài ra để thay thể cho Ving ta có thể sử dụng các danh động từ. Nếu ở dạng câu phủ định thì sẽ thêm not ngay trước Ving/Noun phrase.

Ví dụ: When I'm feeling happy, I often imagine that I'm having a great trip in forest with full green trees. (Khi tôi cảm thấy hạnh phúc, tôi thường tưởng tượng mình có một chuyến đi trong rừng phủ đầy cây xanh.) 

null

Cấu trúc của Imagine: Imagine to v hay ving

Xem thêm:

Langmaster - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]

  • Các cách dùng khác của Imagine

Imagine còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ở dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của Imagine.

  • Dùng miêu tả trạng thái “tôi cho rằng, tôi nghĩ…”

Ví dụ: 

  • I imagine she’d like to think after her long journey. (Tôi cho rằng cô ấy là một người thích suy tư sau một chuyến đi dài)
  • I thought my son heard something, but perhaps he was imagining it. (Tôi nghĩ rằng con trai tôi đã nghe được cái gì đó nhưng có lẽ cậu bé chỉ đang tưởng tượng thôi.)

Lưu ý: Không dùng “Im imagine.

  • Dùng khi muốn tạo ra hình ảnh tinh thần

Ví dụ:

  • Life must be difficult for him – I imagine so. (Cuộc sống hẳn là khó khăn đối với anh ấy hiện nay. Tôi cho là vậy.)
  • Imagine being stranded in Da lat without any friends! (Hãy tưởng tượng bị bỏ rơi ở Đà Lạt mà không có người bạn nào)

Lưu ý: Không dùng “I magine” “I imagine it” “imgaine to be”

3. Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine

3.1. Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine

Ngoài Imagine, bạn có thể mở rộng vốn từ của mình bằng các từ có nghĩa tương đồng dưới đây:

  • Fancy /ˈfænsi/: Tưởng tượng 
  • Fantasize /ˈfæntəsaɪz/:  Tưởng tượng viển vông, mơ màng
  • Feature /ˈfiːtʃə(r)/: Từ lóng tưởng tượng 
  • Figure /ˈfɪɡə(r)/: Suy nghĩ
  • Form /fɔːm/: Hình thành, nghĩ ra
  • Brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/: Động não, tư duy
  • Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/: Khái niệm hóa 
  • Create /kriˈeɪt/: Sáng tạo 
  • Depict /dɪˈpɪkt/: Mô tả 
  • Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh, nghĩ ra
  • Envisage /ɪnˈvɪzɪdʒ/: Dự tính 
  • Fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/: Bịa đặt
  • Frame /freɪm/: Dàn xếp, tưởng tượng ra 
  • Harbor /hɑːbə(r)/: Nuôi dưỡng (ý xấu) 
  • Invent /ɪnˈvent/: Phát minh ra 
  • Picture /ˈpɪktʃə(r)/: Hình dung ra 
  • Project /ˈprɒdʒekt/: Tưởng rằng 

null

Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine

3.2. Nhóm từ trái nghĩa với imagine

Bạn có thể tham khảo thêm một số nhóm từ trái nghĩa với Imagine dưới đây:

  • Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/: Phớt lờ 
  • Neglect /nɪˈɡlekt/: Không chú ý
  • Tell the truth: Nói sự thật 
  • Know /nəʊ/: Nhận biết
  • Break /breɪk/: Làm đứt đoạn 
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy 
  • Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/: Không để ý đến 

null

Nhóm từ trái nghĩa với imagine

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC WANT - CẤU TRÚC WANT TO, WANT + N, WANT + V-ING

4. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ thích hợp nhất với câu đã cho

Các động từ: Have, drive, go, go, rain, win

1. I often imagine … a great trip in forest with full green trees. 

2. She doesn't enjoy .... very much.

3. He don't want .... out tonight.He's too tired. 

4. She can't afford .... out tonight. She doesn't have enough money. 

5. Has it stopped .... yet?

6. My team was unlucky to lose the game. I deserved .... 

Đáp án:

1. Having

2. Driving

3. To go

4. To go

5. Raining

6. To win

Bài tập 2: Chia động từ thích hợp với câu đã cho

1. (Imagine) .... being stranded in Da lat without any friends

2. That team were talking very loudly, we couldn't help .... (overhear) what that team said.

3. Can your team help me .... (get) the launch ready

4. She looks so funny. I can't help .... when I see her(smile)

5. The bad weather helped .... (make) it a not good holiday.

Đáp án:

1. Imagine

2. Overhearing

3. Get or to get

4. Smiling

5. Make or to make

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp cho bạn học những thông tin về Imagine to v hay ving. Hy vọng với kiến thức này sẽ giúp cho bạn học có được cái nhìn rõ ràng nhất khi sử dụng các cấu trúc cùng Imagine. Để biết được trình độ tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay bài test miễn phí tại đây. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài học bổ ích!

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác