Tiếng anh giao tiếp online
Flesh and blood: Định nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Flesh and blood là gì?
- 2. Nguồn gốc của Flesh and blood
- 3. Cách sử dụng Flesh and blood
- 4. Những cách diễn đạt tương đương với Flesh and blood
- 4.1. Diễn đạt tương đương nghĩa “con người bình thường”
- 4.2. Diễn đạt tương đương nghĩa “người thân trong gia đình”
- 5. Flesh and blood trong ngữ cảnh thực tế
- 6. Bài tập ứng dụng Flesh and blood
Thành ngữ “flesh and blood” là cụm quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, mang hai nghĩa chính: nghĩa thứ nhất chỉ người thân ruột thịt, nghĩa thứ hai nhấn mạnh sự yếu đuối, cảm xúc con người, tương tự cách nói “người trần mắt thịt”, “người phàm” trong tiếng Việt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng, các cụm tương đương và ứng dụng thực tế của “flesh and blood”.
1. Flesh and blood là gì?
Theo từ điển Oxford, flesh and blood là một thành ngữ tiếng Anh có hai nghĩa phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ở nghĩa thứ nhất, cụm này dùng để nói về con người bình thường, với cảm xúc, nhu cầu và những điểm yếu tự nhiên – không ai hoàn hảo cả. Trong tiếng Việt, flesh and blood mang sắc thái tương tự như “người phàm”, “người thường” hay “người trần mắt thịt”.
Ví dụ: Even heroes are made of flesh and blood, not steel. (Ngay cả những anh hùng cũng chỉ là con người, chứ không phải sắt thép.)
Ngoài ra, flesh and blood còn được dùng để chỉ người thân ruột thịt – những người có cùng huyết thống trong gia đình. Thành ngữ này mang ý nghĩa gắn bó, yêu thương, tương tự như “máu mủ ruột thịt” hay “người thân ruột rà” trong tiếng Việt.
Ví dụ: He couldn’t abandon his own flesh and blood in times of trouble. (Anh ấy không thể bỏ rơi người thân của mình khi họ gặp khó khăn.)
>>> XEM THÊM: Judge a book by its cover là gì? Ý nghĩa & cách dùng chuẩn nhất
2. Nguồn gốc của Flesh and blood
Danh từ “flesh” (thịt) và “blood” (máu) đều là những yếu tố cấu thành cơ thể con người. Khi kết hợp lại, cụm flesh and blood mang tính biểu trưng sâu sắc, đại diện cho bản chất con người với những giới hạn tự nhiên của thể xác và cảm xúc. Theo quan niệm văn hoá truyền thống cũng như góc nhìn sinh học, dòng máu còn là biểu tượng của mối liên kết huyết thống giữa các thành viên trong gia đình – thứ gắn kết con người bằng tình thân và trách nhiệm.
Thành ngữ flesh and blood xuất hiện từ khoảng thế kỷ XVII và dần được sử dụng phổ biến trong văn học Anh cổ điển. Một số tác phẩm sớm nhất ghi nhận cụm này bao gồm Kinh Thánh Matthew và Ephesians, cũng như trong nhiều vở kịch của William Shakespeare như Julius Caesar và The Merchant of Venice. Từ đó, flesh and blood trở thành một thành ngữ tiếng Anh thông dụng, được dùng rộng rãi trong giao tiếp và văn học hiện đại.
>>> XEM THÊM: From time to time là gì: Cách dùng & ứng dụng trong IELTS Speaking
3. Cách sử dụng Flesh and blood
Flesh and blood là cụm danh từ không đếm được trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ tuỳ ngữ cảnh.
Khi dùng flesh and blood với nghĩa “người thân trong gia đình”, cụm này thường đi sau “tính từ sở hữu (my, your, his, her,…) + own” để thể hiện sự gắn bó, gần gũi giữa các thành viên trong nhà.
Ví dụ: She trusted no one more than her own flesh and blood. (Cô ấy chỉ thật sự tin tưởng những người ruột thịt của mình.)
Ở nghĩa “con người bình thường”, flesh and blood hay đi cùng trạng từ “only”, dùng để nói rằng ai cũng có giới hạn và cảm xúc – không ai hoàn hảo cả.
Ví dụ: Even the strongest leaders are only flesh and blood. (Dù có mạnh mẽ đến đâu, các nhà lãnh đạo cũng chỉ là con người mà thôi.)
4. Những cách diễn đạt tương đương với Flesh and blood
4.1. Diễn đạt tương đương nghĩa “con người bình thường”
Dưới đây là các cách diễn đạt tương đương với nghĩa “con người bình thường”
|
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
human nature /ˌhjuː.mən ˈneɪ.tʃər/ |
bản chất tự nhiên của con người |
It’s human nature to seek love and understanding. (Bản chất con người là luôn mong muốn được yêu thương và thấu hiểu.) |
|
imperfection /ˌɪm.pəˈfek.ʃən/ |
sự không hoàn hảo |
Our imperfections remind us that perfection doesn’t exist. (Những điểm không hoàn hảo khiến ta nhận ra rằng chẳng có gì là hoàn hảo tuyệt đối.) |
|
human flaw /ˌhjuː.mən flɔː/ |
khuyết điểm của con người |
Accepting human flaws helps us forgive more easily. (Hiểu và chấp nhận khuyết điểm giúp ta dễ tha thứ hơn.) |
|
ordinary human being /ˈɔː.dɪ.nə.ri ˈhjuː.mən biːɪŋ/ |
người bình thường |
He may be talented, but he’s still an ordinary human being. (Anh ấy có thể tài năng, nhưng vẫn chỉ là người bình thường.) |
|
mortal being /ˈmɔː.təl ˈbiː.ɪŋ/ |
con người phàm tục, có giới hạn |
Every mortal being has fears and doubts at some point. (Bất kỳ ai cũng từng có lúc sợ hãi và nghi ngờ bản thân.) |
|
fallible human /ˈfæl.ɪ.bəl ˈhjuː.mən/ |
con người có thể mắc lỗi |
Even the wisest are still fallible humans. (Ngay cả người thông thái nhất cũng có thể |
>>> XEM THÊM: 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
4.2. Diễn đạt tương đương nghĩa “người thân trong gia đình”
Dưới đây là các cách diễn đạt tương đương với nghĩa “người thân trong gia đình”
|
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
kith and kin /kɪθ ən kɪn/ |
người thân, họ hàng |
She loves spending weekends with her kith and kin. (Cô ấy thích dành cuối tuần bên người thân của mình.) |
|
relative /ˈrel.ə.tɪv/ |
họ hàng, bà con |
Most of his relatives live in another city. (Phần lớn họ hàng của anh ấy sống ở thành phố khác.) |
|
blood relative /blʌd ˈrel.ə.tɪv/ |
họ hàng ruột thịt |
Only blood relatives attended the private ceremony. (Chỉ họ hàng ruột thịt được mời tham dự buổi lễ riêng.) |
|
blood relation /blʌd rɪˈleɪ.ʃən/ |
quan hệ huyết thống |
They share a blood relation even though they’ve never met. (Họ có quan hệ huyết thống dù chưa từng gặp nhau.) |
|
family member /ˈfæm.əl.i ˈmem.bər/ |
thành viên trong gia đình |
Each family member contributes to the happiness of the home. (Mỗi thành viên đều góp phần tạo nên hạnh phúc cho gia đình.) |
|
kinsman /ˈkɪnz.mən/ |
họ hàng nam |
A distant kinsman left him an old house in the countryside. (Một người họ hàng xa là nam đã để lại cho anh một căn nhà ở quê.) |
|
kinswoman /ˈkɪnzˌwʊm.ən/ |
họ hàng nữ |
Her kinswoman supported her through difficult times. (Người họ hàng nữ đã giúp cô vượt qua giai đoạn khó khăn.) |
|
next of kin /ˌnekst əv ˈkɪn/ |
thân nhân gần nhất |
In emergencies, hospitals contact the patient’s next of kin. (Trong trường hợp khẩn cấp, bệnh viện sẽ liên hệ với thân nhân gần nhất.) |
|
bloodline /ˈblʌd.laɪn/ |
dòng máu, huyết thống |
Their family has a long bloodline of musicians. (Gia đình họ có truyền thống nhiều đời làm nhạc sĩ.) |
>>> XEM THÊM: 113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh
5. Flesh and blood trong ngữ cảnh thực tế
Trong giao tiếp tiếng Anh, flesh and blood thường được sử dụng để nói về cảm xúc thật của con người – từ tình cảm gia đình đến những khía cạnh không hoàn hảo của bản thân. Việc hiểu rõ cách dùng cụm từ này giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn trong các tình huống hội thoại thực tế.
Ở khía cạnh gia đình, flesh and blood mang nghĩa “người ruột thịt”, dùng khi ta muốn nói về mối liên kết máu mủ hoặc thể hiện sự cảm thông, bao dung cho người thân.
A: Your cousin made a big mistake at work. Will you still support her?
B: Of course, she's my own flesh and blood. Family always comes first.
(A: Em họ của bạn mắc sai lầm lớn ở công ty. Bạn vẫn sẽ ủng hộ cô ấy chứ?
B: Tất nhiên rồi, cô ấy là người thân của tôi. Gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.)
Thành ngữ này cũng có thể được dùng trong những tình huống căng thẳng giữa các thành viên trong gia đình, khi một người cảm thấy bị tổn thương bởi chính người thân của mình.
A: I can’t believe my brother took my savings without asking.
B: That must hurt. It’s hard when your own flesh and blood lets you down.
(A: Tôi không thể tin là anh trai mình lấy tiền tiết kiệm mà không hỏi.
B: Chắc bạn buồn lắm. Đau nhất là khi chính người thân làm mình thất vọng.)
Ngoài ra, flesh and blood còn được sử dụng để nhấn mạnh bản chất “người trần mắt thịt” – ai cũng có sai lầm, cảm xúc và giới hạn riêng.
A: I was so nervous during my presentation.
B: Don’t worry! You’re only flesh and blood - everyone gets anxious sometimes.
(A: Tôi đã rất lo lắng trong buổi thuyết trình.
B: Đừng lo! Ai cũng là con người thôi - đôi khi ai cũng hồi hộp mà.)
Trong một số trường hợp, cụm này cũng được dùng để bày tỏ sự khiêm tốn, nhấn mạnh rằng mình không khác biệt hay vượt trội hơn người khác.
A: You handled that crisis perfectly! You’re amazing.
B: Thanks, but I’m just flesh and blood like everyone else. We all have our struggles.
(A: Bạn xử lý tình huống đó quá tuyệt vời! Bạn giỏi thật.
B: Cảm ơn, nhưng tôi cũng chỉ là con người như mọi người thôi. Ai cũng có khó khăn riêng cả.)
>>> XEM THÊM: NHỮNG MẨU HỘI THOẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO TÌNH HUỐNG
6. Bài tập ứng dụng Flesh and blood
Bài tập 1: Xác định nghĩa của thành ngữ trong từng câu sau
Hãy đọc kỹ các câu và xác định thành ngữ “flesh and blood” mang nghĩa “người bình thường” hay “người thân trong gia đình” nhé!
-
My sister and I often argue, but she’s still my own flesh and blood.
-
Even superheroes in movies are still flesh and blood beneath their powers.
-
No matter how far we live from each other, we’ll always care - we’re flesh and blood.
-
Everyone makes mistakes sometimes; we’re only flesh and blood after all.
-
It’s comforting to know that even my boss is flesh and blood, not a machine
Bài tập 2: Chọn phương án có nghĩa gần nhất với câu gốc
-
Despite her fame, she’s only flesh and blood.
A. No matter how famous she is, she’s still human and imperfect.
B. Despite her fame, she doesn’t have any close relatives.
C. She’s famous because she is flesh and blood like everyone else. -
I’ll always defend him - he’s my own flesh and blood.
A. I’ll always defend him because he’s a normal person.
B. As my family member, I’ll always stand by his side.
C. People should defend each other since we’re all flesh and blood. -
During the New Year, we always visit our kith and kin to celebrate together.
A. During the New Year, we meet our colleagues to celebrate together.
B. During the New Year, we meet our relatives to celebrate together.
C. During the New Year, flesh meets blood to celebrate together. -
Even though we live in different cities, I often call my kinsfolk to stay in touch.
A. Even though we live apart, I keep in touch with my family members through calls.
B. The distance helps me stay connected with strangers through calls.
C. Because we live close, I rarely contact my kinsfolk. -
Accepting that we’re only flesh and blood helps us embrace our flaws.
A. Understanding we’re all human makes us more accepting of imperfection.
B. Accepting that we’re flesh and blood means respecting our relatives.
C. Everyone is perfect once they accept their flaws.
Bài tập 3: Đặt câu với các cụm từ sau
kinswoman………………………………………………………………………………………………………………….
blood relative………………………………………………………………………………………………………………….
human flaw………………………………………………………………………………………………………………….
imperfection………………………………………………………………………………………………………………….
kith and kin………………………………………………………………………………………………………………….
Đáp án và giải thích
Bài tập 1: Xác định nghĩa của thành ngữ trong từng câu
|
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
|
1. My sister and I often argue, but she’s still my own flesh and blood. |
Người thân trong gia đình |
“My own flesh and blood” ám chỉ mối quan hệ ruột thịt, người thân. |
|
2. Even superheroes in movies are still flesh and blood beneath their powers. |
Người bình thường |
Thành ngữ dùng để nói rằng ai cũng là con người, không hoàn hảo. |
|
3. No matter how far we live from each other, we’ll always care — we’re flesh and blood. |
Người thân trong gia đình |
Dù xa cách, họ vẫn gắn bó vì là người cùng huyết thống. |
|
4. Everyone makes mistakes sometimes; we’re only flesh and blood after all. |
Người bình thường |
Nghĩa là con người ai cũng có lúc sai, không ai hoàn hảo cả. |
|
5. It’s comforting to know that even my boss is flesh and blood, not a machine. |
Người bình thường |
Dùng để nói rằng ngay cả sếp cũng là con người, cũng có cảm xúc. |
Bài tập 2: Chọn phương án có nghĩa gần nhất với câu gốc
|
Câu |
Đáp án đúng |
Dịch nghĩa |
|
1. Despite her fame, she’s only flesh and blood. |
A. No matter how famous she is, she’s still human and imperfect. |
Dù cô ấy nổi tiếng đến đâu, cô ấy vẫn chỉ là con người, vẫn có những điểm không hoàn hảo. |
|
2. I’ll always defend him — he’s my own flesh and blood. |
B. As my family member, I’ll always stand by his side. |
Tôi sẽ luôn bảo vệ anh ấy – vì anh ấy là người ruột thịt của tôi. |
|
3. During the New Year, we always visit our kith and kin to celebrate together. |
B. During the New Year, we meet our relatives to celebrate together. |
Vào dịp năm mới, chúng tôi thường đến thăm họ hàng để cùng nhau chúc Tết và ăn mừng. |
|
4. Even though we live in different cities, I often call my kinsfolk to stay in touch. |
A. Even though we live apart, I keep in touch with my family members through calls. |
Dù sống ở những thành phố khác nhau, tôi vẫn thường gọi điện để giữ liên lạc với người thân. |
|
5. Accepting that we’re only flesh and blood helps us embrace our flaws. |
A. Understanding we’re all human makes us more accepting of imperfection. |
Khi hiểu rằng ai cũng chỉ là con người, ta sẽ dễ chấp nhận những khuyết điểm của bản thân hơn. |
Bài tập 3: Gợi ý mẫu câu
|
Từ / Cụm từ |
Ví dụ |
|
kinswoman |
My kinswoman supported me when I first moved abroad. |
|
blood relative |
Only blood relatives were allowed to visit him in the hospital. |
|
human flaw |
Everyone has human flaws — what matters is how we deal with them. |
|
imperfection |
Learning to love our imperfections makes life more peaceful. |
|
kith and kin |
He invited all his kith and kin to his graduation ceremony. |
>>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!

