HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

5 Quy tắc dạy trẻ đánh vần tiếng Anh đúng chuẩn quốc tế 

Nhiều phụ huynh cho rằng chỉ cần con học từ vựng, ngữ pháp là đủ, mà quên mất rằng đánh vần mới là bước nền tảng giúp trẻ phát âm chuẩn và đọc tốt hơn. Thực tế, việc dạy trẻ đánh vần tiếng Anh đóng vai trò quan trọng không kém gì các kỹ năng khác. Khi trẻ hiểu được cách ghép âm, nhận diện âm tiết, con sẽ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng hơn. Nếu bạn đang tìm cách dạy con đánh vần hiệu quả, hãy tìm hiểu các quy tắc dưới đây.

I. Lợi ích của việc cho trẻ học đánh vần tiếng Anh từ sớm

Việc dạy trẻ đánh vần tiếng Anh từ sớm không chỉ giúp trẻ phát âm chuẩn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện. Đánh vần là kỹ năng cơ bản, giúp trẻ nhận diện âm thanh trong từ và ghép các âm lại với nhau, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu và viết chính tả. 

Khi trẻ học đánh vần, bé không chỉ học thuộc lòng từng từ mà còn hiểu rõ cách thức phát âm và cấu trúc của ngôn ngữ. Điều này giúp trẻ nhận diện từ vựng tốt hơn, phản xạ nhanh chóng và ghi nhớ lâu dài. Từ đó, giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp, cả trong lớp học lẫn khi tham gia các hoạt động thực tế.

Ngoài ra, khả năng đánh vần tốt cũng giúp con phát âm chuẩn ngay từ đầu – một yếu tố then chốt trong hành trình chinh phục tiếng Anh lâu dài. Trẻ phát âm đúng sẽ ít sợ sai khi nói, mạnh dạn hơn trong các hoạt động thuyết trình, đóng vai, thảo luận bằng tiếng Anh. Đây chính là nền tảng vững chắc để con tiến xa hơn với các kỹ năng học thuật hay kỳ thi tiếng Anh quốc tế trong tương lai.

Việc đầu tư cho con học đánh vần sớm không chỉ là bước đệm về mặt ngôn ngữ, mà còn là cách bố mẹ nuôi dưỡng sự tự tin, chủ động và yêu thích học tiếng Anh từ bên trong.

Lợi ích khi cho trẻ học đánh vần tiếng Anh từ sớm
Lợi ích khi cho trẻ học đánh vần tiếng Anh từ sớm

>> Xem thêm:

II. Các quy tắc cơ bản khi dạy trẻ đánh vần tiếng Anh

Để giúp trẻ học đánh vần hiệu quả, phụ huynh cần nắm rõ các nguyên tắc phát âm cơ bản, đặc biệt là sự khác biệt giữa các loại âm trong tiếng Anh. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh là ngôn ngữ không đánh vần theo âm tiết mà theo âm vị (phoneme), vì vậy việc hiểu rõ cách phát âm từng âm đơn lẻ là vô cùng quan trọng.

1. Quy tắc đánh vần phụ âm

Phụ âm (consonants) là những âm được phát ra khi luồng khí bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi răng, môi hoặc lưỡi. Trong bảng chữ cái tiếng Anh có 21 phụ âm, tuy nhiên trong hệ thống âm vị học thì có tới 24 âm phụ âm, chia thành 2 nhóm chính: phụ âm hữu thanhphụ âm vô thanh.

1.1. Quy tắc đánh vần phụ âm hữu thanh (voiced sounds)

Đây là các âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung lên. Có thể cảm nhận bằng cách đặt tay lên cổ họng.

Âm IPA

Ví dụ

Hướng dẫn phát âm

/b/

bat /bæt/ – con dơi

Bước 1: Hai môi mím chặt, đẩy luồng hơi ra phía trước khoang miệng — tương tự như khi phát âm "b" trong tiếng Việt.

Bước 2: Ngay sau đó, hai môi mở ra thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài, đồng thời dây thanh quản rung nhẹ. 

/d/

dog /dɒɡ/ – con chó

Bước 1: Miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm vào phần phía trước của vòm miệng trên, giống như khi bạn phát âm âm "d" trong tiếng Việt.

Bước 2: Sau khi lưỡi chạm vào vòm miệng, bật âm ra một cách mạnh mẽ, tạo ra âm "d". Trẻ sẽ cảm nhận được âm bật ra và có chút rung ở cổ họng.

/g/

go /ɡəʊ/ – đi

Bước 1: Khi phát âm, trẻ cần dùng phần sau của lưỡi để bật âm từ cổ họng.

Bước 2: Âm này sẽ phát ra nhẹ nhàng, không có sự rung mạnh. Miệng sẽ mở nhẹ, không cần căng răng mà để môi hơi cong để tạo ra âm "g".

/v/

van /væn/ – xe tải nhỏ

Bước 1: Trẻ cần để môi dưới chạm vào răng trên

Bước 2: Miệng hơi mở, đồng thời tạo ra sự rung nhẹ ở cổ họng để phát âm âm "v". 

/z/

zoo /zuː/ – sở thú

Bước 1: Miệng mở rộng nhẹ, môi không căng, đặt đầu lưỡi gần răng trên.

Bước 2: Ngay sau đó, trẻ bật âm “z”, đồng thời dây thanh quản rung nhẹ.

/ʒ/

measure /ˈmeʒər/ – đo lường

Bước 1: Miệng cần mở nhẹ, lưỡi đặt gần vòm miệng, không cần mở rộng quá.

Bước 2: Bé bật ra một âm thanh giống như “sh” nhưng có sự rung nhẹ ở cổ họng.

/ʤ/

jump /dʒʌmp/ – nhảy

Bước 1: Trẻ cần bắt đầu bằng cách đặt đầu lưỡi vào vòm miệng phía trên. Miệng mở vừa đủ, không quá rộng.

Bước 2: Sau đó bật âm ra giống như phát âm "j" trong "jam". 

/ð/

this /ðɪs/ – cái này

Bước 1: Đầu lưỡi cần chạm nhẹ vào răng trên. Miệng mở vừa phải.

Bước 2: Sau đó bé phát âm âm "th" với sự rung nhẹ ở cổ họng.

/m/

man /mæn/ – người đàn ông

Bước 1: Để phát âm âm này, hai môi cần khép lại, miệng không mở quá rộng, tạo âm mũi rõ ràng.

Bước 2: Sau đó, bật âm ra ngoài, tạo ra âm "m" trong tiếng Việt. Khi phát âm, bạn sẽ cảm nhận được sự rung nhẹ ở phần mũi, vì âm này là âm mũi.

/n/

nose /nəʊz/ – mũi

Bước 1: Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng, tạo âm mũi. Miệng không cần mở rộng, chỉ cần đưa lưỡi lên phía trước.

Bước 2: Ngay sau đó, bật hơi ra mà không có rung ở cổ họng.

/ŋ/

sing /sɪŋ/ – hát

Bước 1: Lưỡi chạm vào phần mềm của vòm miệng phía sau (gần cổ họng).

Bước 2: Phát âm từ cổ họng, với miệng mở nhẹ và âm thanh sẽ phát ra từ mũi. Lưỡi không cần di chuyển quá nhiều.

/l/

love /lʌv/ – yêu

Bước 1: Để phát âm âm này, đầu lưỡi cần chạm nhẹ vào vòm miệng phía trên, hơi thở ra từ hai bên. 

Bước 2: Miệng mở nhẹ, không cần căng, và âm "l" phát ra từ cổ họng. Trẻ có thể cảm nhận sự rung nhẹ ở đầu lưỡi.

/r/

red /red/ – màu đỏ

Bước 1: Đầu lưỡi cong nhẹ, rung thoáng, không chạm vào răng. Miệng mở nhẹ, môi không căng.

Bước 2: Lưỡi di chuyển một chút để tạo âm "r", giúp trẻ nhận diện âm phát ra như "r" trong tiếng Việt.

/w/

water /ˈwɔːtər/ – nước

Bước 1: Môi tròn và hơi nhô ra, phát âm mượt mà và thoát hơi ra từ hai bên môi. 

Bước 2: Trẻ sẽ cảm nhận âm "w" như khi phát âm "qu" trong tiếng Việt, nhưng môi phải tròn.

/j/

yes /jes/ – vâng, có

Bước 1: Miệng hơi mỉm cười khi phát âm để âm thanh trong và rõ ràng.

Bước 2: Phát âm giống âm "i" kéo dài và trượt nhanh. Lưỡi cần di chuyển lên cao, nhưng không chạm vòm miệng. 

1.2. Quy tắc đánh vần phụ âm vô thanh (unvoiced sounds)

Âm IPA

Ví dụ (Phiên âm + Nghĩa)

Hướng dẫn phát âm

/p/

pen /pen/ – cây bút

Để phát âm âm /p/, hai môi cần khép lại với nhau, rồi bật hơi mạnh ra ngoài mà không rung cổ họng. Khi phát âm, miệng sẽ mở nhẹ.

/t/

top /tɒp/ – đỉnh, trên cùng

Để phát âm âm "t", đầu lưỡi của trẻ chạm nhẹ vào phần phía sau của răng trên (gần lợi), sau đó bạn bật âm ra thật mạnh và rõ ràng. Lúc này, miệng mở nhẹ, chỉ cần đưa lưỡi lên và bật âm ra, không rung cổ họng.

/k/

kite /kaɪt/ – cái diều

Phát âm âm "k" bắt đầu bằng cách dùng phần sau của lưỡi chạm vào vòm miệng phía sau, gần cổ họng, rồi bật âm ra thật mạnh và rõ ràng. Miệng mở vừa phải, không cần căng môi, và âm sẽ phát ra từ cổ họng nhưng không có sự rung.

/f/

fish /fɪʃ/ – con cá

Để phát âm âm "f", trẻ đặt môi dưới chạm nhẹ vào răng trên, sau đó thổi hơi qua khe giữa môi và răng, tạo ra âm thanh "f". Miệng chỉ cần mở nhẹ, không căng môi, và âm phát ra sẽ không có sự rung ở cổ họng.

/s/

sun /sʌn/ – mặt trời

Phát âm âm "s" bằng cách thổi hơi nhẹ qua khe giữa các răng, miệng mở nhẹ. Lưỡi không cần chạm vào răng mà giữ ở vị trí tự nhiên. Âm thanh của "s" phát ra nhẹ nhàng và không rung ở cổ họng.

/ʃ/

ship /ʃɪp/ – con tàu

Để phát âm âm "ʃ", bạn cần mở miệng vừa phải và làm môi tròn lại như khi bạn nói "sh" trong tiếng Việt. Lưỡi hơi nâng lên, gần với vòm miệng phía trên và không chạm vào răng. Phát âm âm này sẽ tạo ra một âm "sh" dài và mượt mà, không có sự rung ở cổ họng.

/ʧ/

chat /tʃæt/ – nói chuyện

Để phát âm âm này, trẻ cần đặt lưỡi vào vị trí giống như khi phát âm /t/, nhưng thêm một chút "sh" vào. Miệng mở rộng nhẹ, môi không căng. Lưỡi sẽ phải bật ra một cách nhẹ nhàng, tạo ra âm "ch" giống như trong từ "chat".

/θ/

think /θɪŋk/ – suy nghĩ

Đầu lưỡi chạm nhẹ vào răng trên, tạo ra âm "th". Miệng mở nhẹ, không cần căng môi, lưỡi phải bật ra hơi mạnh, không rung ở cổ họng, và tạo ra âm thanh nhẹ nhàng như "th" trong từ "think".

1.3. Quy tắc đánh vần một số phụ âm còn lại

Bên cạnh nhóm phụ âm hữu thanh và vô thanh cơ bản, trong tiếng Anh còn có một số âm đặc biệt mà trẻ Việt Nam thường gặp khó khăn khi học đánh vần. Nếu không luyện đúng ngay từ đầu, trẻ có thể dễ dàng phát âm sai và hình thành thói quen khó sửa về sau.

>> Xem thêm: Bí quyết dạy phát âm tiếng Anh chính xác cho trẻ 

Âm /θ/ và /ð/

Đây là hai âm có cách phát âm tương tự nhau nhưng khác về độ rung:

  • /θ/ là âm vô thanh (như trong think /θɪŋk/ – suy nghĩ)
  • /ð/ là âm hữu thanh (như trong this /ðɪs/ – cái này)

Cách đọc: Đầu lưỡi đặt nhẹ giữa hai hàm răng, rồi thổi hơi (đối với /θ/) hoặc rung nhẹ cổ họng (đối với /ð/). Trẻ có thể luyện bằng cách đặt tay lên cổ để cảm nhận độ rung, hoặc dùng gương để điều chỉnh khẩu hình. Do hai âm này thường bị nhầm lẫn với /s/ và /z/ hoặc /t/ và /d/, phụ huynh cần kiên nhẫn luyện từ từ với con.

Âm /ʃ/ và /ʒ/

Hai âm này đều xuất phát từ luồng hơi đi qua răng và môi:

  • /ʃ/ (voiceless) xuất hiện trong ship /ʃɪp/ – con tàu
  • /ʒ/ (voiced) xuất hiện trong measure /ˈmeʒər/ – đo lường

Cách đọc: Đưa môi hơi tròn, để luồng hơi đi qua răng trên. /ʃ/ không rung cổ họng, còn /ʒ/ thì rung nhẹ. Đây là cặp âm phổ biến trong tiếng Anh nhưng lạ với trẻ Việt nên nên được luyện tập qua tranh ảnh, video và trò chơi để tạo hứng thú.

Âm /tʃ/ và /dʒ/

Hai âm này là âm tổ hợp:

  • /tʃ/ là sự kết hợp giữa /t/ và /ʃ/ (như trong chair /tʃeə(r)/ – cái ghế)
  • /dʒ/ là sự kết hợp giữa /d/ và /ʒ/ (như trong juice /dʒuːs/ – nước ép)

Cách đọc: Hai môi mở tự nhiên, đầu lưỡi chạm nhẹ nướu trên rồi bật ra, tạo thành âm kết hợp. Đây là nhóm âm dễ luyện qua các từ quen thuộc, giúp trẻ làm quen nhanh nếu được luyện đi luyện lại một cách tự nhiên.

Quy tắc đánh vần phụ âm
Quy tắc đánh vần phụ âm

2. Quy tắc đánh vần các nguyên âm

Trong tiếng Anh, nguyên âm đóng vai trò trung tâm trong mọi âm tiết. Khác với phụ âm, nguyên âm (vowels) được phát âm khi luồng khí đi ra từ miệng mà không bị cản trở. Có 5 nguyên âm chính trong bảng chữ cái (a, e, i, o, u), nhưng trong ngữ âm tiếng Anh, có tới 20 nguyên âm (bao gồm âm đơn và âm đôi).

Dưới đây là bảng tổng hợp một số nguyên âm phổ biến được chia theo từng nhóm dễ học.

2.1. Nguyên âm đơn - âm ngắn

Âm IPA

Ví dụ (Phiên âm + Nghĩa)

Hướng dẫn phát âm

/æ/

cat /kæt/ – con mèo

Để phát âm âm /æ/, miệng mở rộng hơn bình thường nhưng không quá rộng. Lưỡi đặt ở vị trí thấp trong miệng và hơi nâng lên. Khi phát âm, cảm giác sẽ giống như khi bạn nói "a" trong tiếng Việt nhưng với miệng mở rộng hơn.

/e/

pen /pen/ – cây bút

Để phát âm âm này, miệng mở nhẹ và không cần căng. Lưỡi cần chạm nhẹ vào phần vòm miệng phía trên mà không cần chạm vào răng. Âm sẽ phát ra một cách tự nhiên.

/ɪ/

sit /sɪt/ – ngồi

Miệng mở vừa đủ, không quá rộng, và lưỡi sẽ ở vị trí gần mặt sau của răng cửa trên. Khi phát âm âm "ɪ", trẻ sẽ cảm nhận âm thanh phát ra ngắn, không kéo dài như âm "i" trong tiếng Việt.

/ɒ/

dog /dɒg/ – con chó

Để phát âm âm /ɒ/, miệng mở rộng vừa phải, môi tròn lại như khi bạn phát âm "o" trong tiếng Việt, nhưng không phải quá căng. 

Lưỡi giữ ở vị trí thấp trong miệng, và bạn sẽ cảm nhận âm phát ra từ sâu trong cổ họng. Khi phát âm, miệng sẽ không mở quá rộng, chỉ mở vừa đủ để tạo ra âm tròn, giống như âm "ô" trong tiếng Việt

/ʌ/

cup /kʌp/ – cái cốc

Khi phát âm âm "ʌ", miệng mở nhẹ, lưỡi ở vị trí tự nhiên, không quá cao hay quá thấp. Âm phát ra sẽ giống như âm "a" trong tiếng Việt nhưng ngắn và có âm thanh tròn.

/ʊ/

book /bʊk/ – quyển sách

Để phát âm âm /ʊ/, miệng mở vừa phải, không quá rộng. Lưỡi đặt ở vị trí thấp và gần với vòm miệng phía dưới. 

Môi hơi tròn lại nhưng không căng, tạo ra âm nhẹ và ngắn, giống như khi bạn phát âm "u" trong tiếng Việt nhưng âm thanh không kéo dài.

/ə/

sofa /ˈsəʊfə/ – ghế sô pha

Để phát âm âm /ə/, miệng mở nhẹ, lưỡi ở vị trí tự nhiên mà không cần di chuyển nhiều. Đây là âm vô thanh, không có sự nhấn mạnh, giống như khi bạn nói "ờ" trong tiếng Việt nhưng nhanh và không kéo dài.

2.2. Nguyên âm đơn - âm dài

Âm IPA

Ví dụ (Phiên âm + Nghĩa)

Hướng dẫn phát âm

/iː/

sheep /ʃiːp/ – con cừu

Để phát âm âm /iː/, miệng cần mở nhẹ, lưỡi nâng cao và thẳng, không chạm vào vòm miệng. Môi không cần căng, tạo ra âm "ee" dài và mượt mà.

/ɑː/

car /kɑː/ – ô tô

Khi phát âm âm /ɑː/, miệng mở rộng, lưỡi đặt thấp và hơi kéo về phía sau. Môi cần mở rộng vừa đủ, tạo ra âm "a" dài.

/ɔː/

ball /bɔːl/ – quả bóng

Để phát âm âm /ɔː/, miệng cần mở vừa đủ và môi hơi tròn lại như khi phát âm "o". Lưỡi ở vị trí thấp và hơi nâng lên, âm này kéo dài một chút và không có rung ở cổ họng.

/ɜː/

bird /bɜːd/ – con chim

Miệng mở vừa phải, lưỡi nâng lên và hướng về phía trước, tạo ra âm /ɜː/. Môi không căng, âm sẽ phát ra từ cổ họng và có sự rung nhẹ.

/uː/

blue /bluː/ – màu xanh lam

Để phát âm âm /uː/, môi cần tròn lại, miệng mở vừa phải. Lưỡi nâng lên và di chuyển về phía sau miệng để tạo ra âm "oo" dài như trong từ "blue".

2.3. Nguyên âm đôi

Âm IPA

Ví dụ (Phiên âm + Nghĩa)

Hướng dẫn phát âm

/eɪ/

cake /keɪk/ – bánh ngọt

Miệng mở nhẹ, môi không căng, lưỡi nâng lên và di chuyển từ âm "e" sang âm "i" một cách nhẹ nhàng. 

Khi phát âm, âm sẽ kéo dài một chút, giống như khi bạn nói "ê" trong tiếng Việt nhưng rõ ràng hơn.

/aɪ/

kite /kaɪt/ – cái diều

Miệng mở rộng một chút, môi không căng. Lưỡi sẽ di chuyển từ âm "a" đến âm "i", tạo ra một âm thanh ngắn và rõ ràng. Lưỡi nâng lên và hơi cong một chút khi phát âm âm "i".

/ɔɪ/

boy /bɔɪ/ – cậu bé

Miệng mở vừa phải, môi hơi cong lại. Khi phát âm âm này, miệng sẽ di chuyển từ âm "o" sang "i", giống như khi bạn nói "oi" trong tiếng Việt.

/əʊ/

go /ɡəʊ/ – đi

Miệng mở vừa phải, môi hơi tròn lại khi phát âm âm "a" và di chuyển nhẹ nhàng sang âm "u". Lưỡi sẽ di chuyển từ phía trước miệng ra phía sau một chút để tạo ra âm thanh ngắn.

/aʊ/

house /haʊs/ – ngôi nhà

Miệng mở vừa phải, môi tròn lại khi phát âm âm "o" và kết hợp với âm "u". Lưỡi di chuyển từ phía trước miệng ra sau, tạo ra âm này với sự rung nhẹ trong cổ họng.

/ɪə/

ear /ɪə/ – tai

Để phát âm âm này, miệng mở vừa phải, môi không căng. Lưỡi cần di chuyển từ âm "i" ngắn sang âm "a" dài. 

Âm này tạo ra một sự chuyển động nhẹ nhàng trong miệng và không kéo dài quá lâu.

/eə/

hair /heə/ – tóc

Miệng mở nhẹ, môi không căng, lưỡi di chuyển từ âm "e" sang âm "a". Phát âm âm này giống như khi bạn nói "e" rồi chuyển sang "a" trong tiếng Việt.

/ʊə/

tour /tʊə/ – chuyến tham quan

Miệng mở rộng vừa phải, môi hơi tròn lại. Lưỡi di chuyển từ âm "o" sang "a", tạo ra một âm thanh nhẹ nhàng, không có sự rung ở cổ họng.

3. Quy tắc đánh vần tên riêng

Khi học đánh vần tiếng Anh, một trong những phần dễ gây nhầm lẫn với trẻ nhỏ chính là tên riêng. Không giống các từ thông thường tuân theo quy tắc phát âm hoặc ghép âm Phonics, tên riêng trong tiếng Anh thường có cách phát âm không giống cách viết. Điều này khiến nhiều trẻ dễ đọc sai, dẫn đến phát âm không chuẩn trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • Sean – viết là “Sean” nhưng đọc là /ʃɔːn/ (giống như “Shawn”)
  • Charlotte – phát âm là /ˈʃɑː.lət/, không phải “cha-lốt” như nhiều người nghĩ
  • Siobhan – đọc là /ʃəˈvɔːn/
  • Aoife – phát âm là /ˈiːfə/
  • Phoebe – đọc là /ˈfiːbi/

Với các tên riêng dạng này, việc ghi nhớ phát âm dựa trên quy tắc thông thường là không hiệu quả. Thay vào đó, trẻ cần:

  • Học theo cách nghe – bắt chước từ các video, đoạn phim hoạt hình hoặc tài liệu phát âm.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa đi kèm tên để tạo liên kết ghi nhớ: ví dụ, hình một bé gái tên Charlotte với dòng phiên âm chuẩn.
  • Áp dụng trò chơi Flashcard, Bingo, Matching Game để luyện phát âm tên riêng theo cách tự nhiên và vui vẻ.
  • Lặp lại tên trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc kể chuyện, giúp trẻ ghi nhớ một cách chủ động thay vì học thuộc đơn lẻ.

Đồng thời, phụ huynh cũng nên linh hoạt giải thích rằng trong tiếng Anh – đặc biệt với tên riêng – có nhiều từ có nguồn gốc cổ, mượn từ các ngôn ngữ khác hoặc là ngoại lệ. Việc luyện nghe thường xuyên sẽ giúp trẻ dần hình thành “trực giác ngôn ngữ” và phản xạ đúng khi gặp lại những tên này trong giao tiếp thực tế.

Dạy trẻ cách đánh vần tên riêng
Dạy trẻ cách đánh vần tên riêng

>> Xem thêm: Cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất

4. Quy tắc nhấn trọng âm trong từ

Trong tiếng Anh, trọng âm (word stress) là phần âm tiết được phát âm mạnh hơn, rõ hơn và dài hơn các âm tiết còn lại trong cùng một từ. Đây là một đặc điểm quan trọng giúp người nghe nhận diện nghĩa của từ, phân biệt từ loại (danh từ – động từ), và đặc biệt là giúp trẻ phát âm tự nhiên, giống người bản ngữ.

Nếu không nhấn đúng trọng âm, người nghe có thể hiểu sai nghĩa hoặc không hiểu gì cả. Ví dụ điển hình:

  • REcord /ˈrekɔːd/ (danh từ – bản ghi âm)
  • reCORD /rɪˈkɔːd/ (động từ – ghi lại)

Một số quy tắc cơ bản để xác định trọng âm trong tiếng Anh phụ huynh cần lưu ý khi dạy cho bé:

Loại từ

Quy tắc nhấn trọng âm

Danh từ hai âm tiết

Thường nhấn ở âm tiết đầu (TAble, WINdow)

Động từ hai âm tiết

Thường nhấn ở âm tiết thứ hai (beGIN, aRRIVE)

Từ có đuôi -ic, -sion, -tion

Trọng âm rơi vào âm liền trước (GRAPHic, creAtion)

Từ có đuôi -ee, -ese, -eer

Trọng âm rơi vào chính đuôi đó (employEE, voluntEER)

Xem thêm: Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh

5. Quy tắc đánh vần tiếng Anh trong một số trường hợp ngoại lệ

Trong quá trình học đánh vần tiếng Anh, trẻ sẽ gặp không ít từ có cách viết một đằng – phát âm một nẻo. Đây là điều rất phổ biến do tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính tả thống nhất tuyệt đối. Để giúp trẻ phát âm đúng và tránh hình thành thói quen sai, phụ huynh cần đặc biệt lưu ý những nhóm từ có ngoại lệ phát âm thường gặp, và luyện cùng con qua ngữ cảnh cụ thể.

>> Xem thêm: Phương pháp dạy tiếng Anh trẻ em tại nhà hiệu quả nhất 

5.1. Quy tắc phát âm những từ có âm “e” đứng cuối

Đây là một trong những quy tắc quan trọng bậc nhất ở trình độ cơ bản, được gọi là "Magic e" hoặc "Silent e". Khi chữ “e” đứng cuối một từ đơn (và không được phát âm), nó có tác dụng biến nguyên âm trước đó thành âm dài.

Từ gốc (âm ngắn)

Thêm “e” → Âm dài

Giải thích

Hướng dẫn phát âm

cap /kæp/

cape /keɪp/

“a” → /æ/ thành /eɪ/

Để phát âm âm này, miệng mở rộng hơn một chút so với âm "cap", môi không căng và lưỡi di chuyển từ âm "a" sang âm "e" dài. 

Khi phát âm, âm sẽ kéo dài một chút, tạo ra sự khác biệt rõ rệt với âm "cap".

kit /kɪt/

kite /kaɪt/

“i” → /ɪ/ thành /aɪ/

Miệng mở rộng vừa đủ, lưỡi di chuyển từ âm "a" sang âm "i" dài. 

Khi phát âm, trẻ sẽ cảm nhận âm thanh kéo dài và rõ ràng hơn âm "kit".

hop /hɒp/

hope /həʊp/

“o” → /ɒ/ thành /əʊ/

Miệng mở rộng hơn khi phát âm âm "o", môi tròn lại và lưỡi di chuyển từ âm "o" sang âm "e". 

Âm này kéo dài hơn và tạo ra sự khác biệt rõ rệt với âm "hop".

tub /tʌb/

tube /tjuːb/

“u” → /ʌ/ thành /juː/

Miệng mở rộng hơn một chút, môi tròn lại và lưỡi di chuyển từ âm "u" sang âm "e" dài. Khi phát âm, âm này sẽ kéo dài và rõ ràng hơn âm "tub".

Cách hướng dẫn trẻ học:

  • Tạo cặp từ có – không có “e” để trẻ so sánh phát âm.
  • Dùng tranh minh họa (VD: cap = mũ; cape = áo choàng siêu nhân) để khơi gợi trí nhớ.
  • Sử dụng flashcard, trò chơi ghép âm để trẻ ghi nhớ quy tắc một cách tự nhiên.

5.2. Quy tắc đọc các âm kết hợp trong tiếng Anh (âm đuôi -s, -es, -ed)

Đuôi từ trong tiếng Anh – đặc biệt là “-s”, “-es”, “-ed” – có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo âm cuối của từ gốc. Đây là phần thường gây nhầm lẫn cho trẻ nếu chỉ nhìn vào mặt chữ mà không luyện nghe – nói đúng cách.

  1. Âm đuôi -s / -es (danh từ số nhiều, động từ ngôi thứ 3 số ít)

Âm cuối từ gốc

Cách đọc đuôi -s/-es

Ví dụ

Cách đọc mô tả

Âm vô thanh

/s/

cats /kæts/ – những con mèo

Để phát âm âm này, miệng mở nhẹ và lưỡi di chuyển gần răng trên, thổi hơi qua khe giữa các răng. Đây là âm vô thanh, không có sự rung ở cổ họng.

Âm hữu thanh

/z/

dogs /dɒgz/ – những con chó

Để phát âm âm này, miệng mở nhẹ và lưỡi đặt gần răng trên. Lưỡi sẽ di chuyển nhẹ để phát ra âm "z", tạo ra âm thanh có sự rung nhẹ ở cổ họng.

Âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /ʧ/, /ʤ/

/ɪz/

watches /ˈwɒtʃɪz/ – đồng hồ

hát âm âm này sẽ tạo ra âm "sh" dài, giống như khi bạn phát âm "sh" trong tiếng Việt. Miệng hơi mở rộng, môi tròn và lưỡi di chuyển gần với vòm miệng trên.

>> Xem thêm: Kiến thức và bài tập phát âm s/es

  1. Âm đuôi -ed (thì quá khứ của động từ có quy tắc)

Âm cuối từ gốc

Cách đọc -ed

Ví dụ

Âm vô thanh (/p/, /k/, /s/, /ʃ/, /ʧ/)

/t/

walked /wɔːkt/, laughed /læft/

Âm hữu thanh (trừ /d/)

/d/

played /pleɪd/, opened /ˈəʊpənd/

Kết thúc bằng /t/ hoặc /d/

/ɪd/

wanted /ˈwɒntɪd/, needed /ˈniːdɪd/

>> Xem thêm: Cách phát âm ed: quy tắc chuẩn kèm bài tập và mẹo cực dễ nhớ

Cách học hiệu quả:

  • Luyện nghe và lặp lại các động từ trong từng nhóm âm.
  • Dùng thẻ chia nhóm từ theo cách đọc – trẻ gắn âm thanh với hình ảnh.
  • Cho trẻ đóng vai, kể chuyện sử dụng các thì quá khứ đơn giản, giúp nhớ lâu.

III. Cách dạy trẻ đánh vần tiếng Anh bằng phương pháp Phonics

Phonics là một phương pháp dạy đọc, viết và phát âm tiếng Anh dựa trên nguyên lý học âm. Phương pháp này giúp trẻ học cách nhận diện âm chữ cái và kết hợp chúng để tạo thành từ. Phonics rất hiệu quả trong việc giúp trẻ học đánh vần một cách tự nhiên và chính xác. Để dạy trẻ đánh vần tiếng Anh bằng phương pháp Phonics, ba mẹ có thể tham khảo các bước sau:

Dạy trẻ bằng phương pháp Phonics
Dạy trẻ bằng phương pháp Phonics

Bước 1: Làm quen âm và chữ cái

Trước khi bắt đầu học đọc, trẻ cần làm quen với các âm và chữ cái cơ bản. Phụ huynh có thể sử dụng các hoạt động như hát các bài hát ABC, chơi trò chơi nhận diện chữ cái và sử dụng flashcard để giúp trẻ nhớ và nhận diện các chữ cái.

Ví dụ: Dạy trẻ nhận diện chữ cái "A" và âm /æ/ trong từ "apple", chữ cái "B" và âm /b/ trong "ball".

Bước 2: Học âm đơn lẻ (Single Sounds)

Phonics giúp trẻ học đánh vần tiếng Anh bằng cách bắt đầu với các âm đơn lẻ (Single Sounds). Trẻ cần nhận biết và phát âm chính xác từng âm của bảng chữ cái, ví dụ âm "a" trong từ "ant", âm "b" trong “bat”, âm "c" trong "cat".

Ví dụ:

  • Âm /æ/ trong từ "cat".
  • Âm /s/ trong từ "sun".
  • Âm /t/ trong từ "top".

Bước 3: Ghép âm để tạo từ (Blending Sounds)

Khi trẻ đã nắm vững các âm đơn lẻ, bước tiếp theo trong phương pháp Phonics là ghép các âm lại với nhau để tạo thành từ. Đây là một kỹ năng quan trọng, giúp trẻ nhận ra khi kết hợp âm sẽ tạo ra các từ có nghĩa. Ví dụ: ghép /c/ + /a/ + /t/ sẽ thành từ "cat".

Ví dụ:

  • Ghép /b/ + /a/ + /t/ sẽ thành từ "bat".
  • Ghép /p/ + /i/ + /g/ sẽ thành từ "pig".
  • Ghép /h/ + /a/ + /t/ sẽ thành từ "hat".

Bước 4: Học âm kết hợp (Digraphs)

Phương pháp Phonics chú trọng đến việc học âm kết hợp (Digraphs), giúp trẻ nắm vững các nhóm hai chữ cái tạo ra một âm duy nhất. Việc học các âm kết hợp rất quan trọng để trẻ có thể đọc các từ phức tạp hơn một cách dễ dàng.

Ví dụ:

  • Âm /sh/ trong từ "ship".
  • Âm /ch/ trong từ "chocolate".
  • Âm /th/ trong từ "think".

Bước 5: Nhận diện từ thông qua hình ảnh (Sight Words)

Một số từ trong tiếng Anh không theo quy tắc phát âm của Phonics và cần được học thuộc lòng. Các từ này gọi là "sight words" và thường xuất hiện rất nhiều trong các văn bản. Ví dụ về sight words phổ biến bao gồm "the", "and", và "is".

Ví dụ:

  • "the"
  • "and"
  • "you"
  • "I"
  • "it"

IV. Những lưu ý khi dạy trẻ học đánh vần tiếng Anh

Việc dạy trẻ đánh vần tiếng Anh muốn đạt hiệu quả cần được thực hiện đúng cách ngay từ đầu. Ngoài các quy tắc cần nhớ, môi trường và sự hỗ trợ của ba mẹ cũng đóng vai trò quyết định. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp trẻ học đánh vần tiếng Anh chuẩn xác, dễ tiếp thu và tiến bộ nhanh chóng:

  • Đừng dạy quá nhiều quy tắc ngay từ đầu: Tiếng Anh có rất nhiều quy tắc đánh vần, nhưng không nên đưa tất cả cho trẻ học cùng lúc. Hãy bắt đầu từ những âm đơn, từ vựng quen thuộc, và tăng dần độ khó theo tiến độ tiếp thu của con. Việc học quá tải dễ khiến trẻ nản và mất hứng thú.
  • Luyện âm đi đôi với nghe và nói: Học đánh vần không chỉ dừng ở việc biết chữ và phát âm tách biệt. Trẻ cần được nghe – lặp lại – áp dụng vào lời nói, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên. Phụ huynh có thể cho con xem hoạt hình, bài hát có phụ đề để luyện tai và khả năng đoán âm theo ngữ điệu.
  • Tạo môi trường học thoải mái: Trẻ học hiệu quả nhất trong không khí vui vẻ, không áp lực. Do đó, phụ huynh nên biến việc học đánh vần thành hoạt động chơi – học, không nên biến mỗi buổi học thành “buổi kiểm tra”. Khi con vui vẻ và hứng thú, việc ghi nhớ sẽ trở nên tự nhiên hơn.
  • Luôn đồng hành và cổ vũ con: Sự động viên từ phụ huynh là yếu tố then chốt giúp trẻ kiên trì với việc học tiếng Anh. Dù tiến bộ chậm hay sai sót nhiều, chỉ cần được khuyến khích đúng lúc, trẻ sẽ vượt qua khó khăn và ngày càng tiến bộ trong việc phát âm, đánh vần và giao tiếp.
Lưu ý khi cho trẻ học đánh vần tiếng Anh
Lưu ý khi cho trẻ học đánh vần tiếng Anh

>> Xem thêm: 

V. Khóa tiếng Anh trẻ em Langmaster: Giúp bé phát âm chuẩn ngay từ đầu

Đối với trẻ nhỏ, việc phát âm và đánh vần đúng ngay từ đầu có vai trò như “nền móng” trong hành trình học tiếng Anh. Nếu không được hướng dẫn bài bản, trẻ rất dễ phát âm sai – dẫn đến ngại nói, mất tự tin và gặp khó khăn khi đọc hoặc viết sau này. 

Thấu hiểu điều đó, Langmaster xây dựng Khóa học tiếng Anh trẻ em với mục tiêu giúp trẻ phát âm chuẩn ngay từ những buổi học đầu tiên. Đây là giải pháp toàn diện và tối ưu dành cho phụ huynh mong muốn con mình không chỉ nói tiếng Anh đúng – chuẩn – tự nhiên, mà còn hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự tin, bền vững ngay từ gốc.

Tiếng Anh Trẻ em

4.1. Lộ trình học bài bản, phù hợp từng độ tuổi

Một trong những yếu tố làm nên hiệu quả vượt trội của chương trình tiếng Anh tại Langmaster chính là lộ trình học được thiết kế cá nhân hóa và phân cấp khoa học theo độ tuổi và trình độ ngôn ngữ của trẻ. Điều này đảm bảo mỗi bé đều được học đúng kiến thức – đúng thời điểm, tránh quá sức hoặc lặp lại gây nhàm chán.

Lộ trình học được chia thành 4 giai đoạn chính: Kindergarten (3–5 tuổi); Starters (6–7 tuổi); Movers (8–9 tuổi); Flyers (10–13 tuổi). Mỗi giai đoạn đều tích hợp kỹ năng nghe – nói – đọc – viết phù hợp với khả năng nhận thức và phản xạ ngôn ngữ của trẻ, giúp bé tiến bộ đều và vững chắc.

4.2. Phương pháp học hiệu quả giúp bé phát triển 4 kỹ năng

Tại Langmaster, việc học đánh vần và phát âm không chỉ dừng lại ở việc đọc chữ và lặp lại âm đơn điệu. Thay vào đó, trẻ được tiếp cận với hệ thống phương pháp giảng dạy tích hợp đa giác quan, nhằm kích thích đồng thời khả năng nghe – nhìn – vận động – tư duy ngôn ngữ. Nhờ đó, quá trình ghi nhớ và ứng dụng tiếng Anh của trẻ trở nên tự nhiên và bền vững hơn.

Langmaster ứng dụng đa phương pháp như:

  • TPR (Total Physical Response): Kết hợp học và vận động giúp bé ghi nhớ âm thanh qua hành động.
  • Gamification: Tích hợp trò chơi học tập, điểm thưởng, xếp hạng để tạo hứng thú học.
  • ELC (Experiential Learning Cycle): Học qua trải nghiệm – phản hồi – ứng dụng thực tế.
  • PBL: 

Nhờ vậy, trẻ không chỉ nhớ lâu hơn mà còn hiểu bản chất của từ vựng và phát âm, hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên mà không cần ép buộc hay học thuộc máy móc.

>> Xem thêm: 

4.3. Giáo viên đồng hành sửa lỗi phát âm kịp thời, đúng cách

Tại Langmaster, đội ngũ giáo viên không chỉ có chuyên môn vững vàng với chứng chỉ quốc tế như IELTS 7.0+ hay TOEIC 900+, mà còn được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và hiểu tâm lý trẻ nhỏ. Đây là yếu tố then chốt giúp quá trình học phát âm của trẻ diễn ra hiệu quả và nhẹ nhàng hơn.

Trong mỗi buổi học, giáo viên theo dõi sát từng học viên để phát hiện sớm các lỗi phát âm – từ những âm đơn cơ bản cho tới các lỗi về trọng âm hoặc ngữ điệu. Thay vì nhắc nhở nặng nề, giáo viên dùng cách tiếp cận khuyến khích như mô phỏng khẩu hình, dùng hình ảnh, hành động minh họa và lặp lại mẫu đúng một cách tự nhiên, giúp trẻ nhận ra và sửa lỗi mà không bị áp lực.

4.4. Hệ thống học tập hiện đại - Ba mẹ đồng hành cùng con

Đối với phụ huynh, việc không nắm được con học gì, tiến bộ ra sao, gặp khó khăn ở đâu… là một trong những nỗi lo lớn khi cho con học tiếng Anh. Hiểu rõ điều này, Langmaster xây dựng hệ thống theo dõi học tập minh bạch, chi tiết và thường xuyên, giúp phụ huynh luôn được kết nối với hành trình học của con.

  • Sổ liên lạc điện tử được cập nhật định kỳ sau mỗi buổi học, ghi rõ nội dung bài học, mức độ hoàn thành, kỹ năng nổi bật và điểm cần cải thiện.
  • Video ghi hình lớp học cho phép phụ huynh xem lại quá trình học của con, quan sát cách con phản xạ, phát âm và tương tác với giáo viên – từ đó có cái nhìn thực tế, khách quan về sự tiến bộ của trẻ.
  • Bài kiểm tra định kỳ và báo cáo cá nhân hóa theo từng giai đoạn giúp phụ huynh nắm được mức độ đạt chuẩn so với lộ trình, cũng như kịp thời điều chỉnh nếu cần tăng cường kỹ năng nào đó.

Đặc biệt, cố vấn học tập của Langmaster sẽ đồng hành cùng phụ huynh xuyên suốt khóa học, tư vấn chi tiết về phương pháp rèn luyện tại nhà, cách tạo môi trường ngôn ngữ cho con và giải đáp mọi băn khoăn về học tập. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên – cố vấn – gia đình, trẻ sẽ được phát triển toàn diện và tiến bộ đều đặn theo đúng mục tiêu đề ra.

Việc dạy trẻ đánh vần tiếng Anh không chỉ là một bước nhỏ trong hành trình học ngôn ngữ, mà là nền tảng giúp con phát âm chuẩn, đọc tốt và tự tin giao tiếp ngay từ đầu. Hãy bắt đầu hành trình cùng con từ hôm nay – để tiếng Anh trở thành sức mạnh, không phải nỗi sợ của trẻ.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat