ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Cấu trúc Owing to: Công thức, cách dùng và phân biệt với Due to

Bạn thường thấy cụm từ “owing to” trong email, báo cáo hay sách tiếng Anh nhưng chưa thật sự hiểu cách dùng? Owing to là một cấu trúc rất phổ biến để diễn đạt nguyên nhân, nhưng nhiều người học lại dễ nhầm lẫn với because of hay due to. Trong bài viết này, hãy cùng Langmaster khám phá “owing to” là gì, cách sử dụng đúng, và những lỗi thường gặp để bạn có thể áp dụng tự tin trong văn nói lẫn văn viết.

1. Owing to là gì?

Owing to là một cụm giới từ trong tiếng Anh, dùng để giải thích nguyên nhân, tương đương với because of, due to, nghĩa là “vì / do / bởi vì”.

Cấu trúc:

  • Owing to + danh từ / cụm danh từ

Ví dụ:

  • Owing to the heavy rain, the match was canceled. (Do mưa lớn, trận đấu đã bị hủy.)
  • The flight was delayed owing to technical problems. (Chuyến bay bị hoãn do các vấn đề kỹ thuật.)
Owing to là gì?

2. Cấu trúc và cách dùng Owing to

Owing to được sử dụng khi nói đến một nguyên nhân/lý do dẫn đến kết quả của một việc gì đó (thường là tiêu cực, xấu). Cấu trúc Owing to phổ biến gồm:

Owing to + danh từ/ cụm danh từ/ danh động từ (bởi vì…) + S + V

Cụm này được dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một sự việc — thường là những tình huống khó khăn, trở ngại hoặc kết quả không mong muốn.

Ví dụ:

  • Owing to heavy fog, the roads were closed for safety. (Do sương mù dày, các tuyến đường đã bị đóng để đảm bảo an toàn.)
  • The event was postponed owing to poor ticket sales. (Sự kiện bị hoãn vì lượng vé bán ra thấp.)
  • Owing to miscommunication, the team submitted the wrong report. (Vì hiểu lầm trong giao tiếp, nhóm đã nộp sai báo cáo.)

Owing to + the fact that + S + V

Ví dụ:

  • Owing to the fact that the company restructured its departments, several teams had to relocate. (Do công ty tái cấu trúc các phòng ban, một số nhóm buộc phải chuyển địa điểm làm việc.)
  • The schedule was adjusted owing to the fact that the materials arrived later than expected. (Lịch trình đã được điều chỉnh vì vật liệu đến muộn hơn dự kiến.)

Lưu ý:

  • Không dùng Owing to với mệnh đề trực tiếp (không có S + V đứng ngay sau), trừ khi sử dụng cấu trúc owing to the fact that.
  • Owing to có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, tùy theo mức độ nhấn mạnh nguyên nhân.
Cấu trúc và cách dùng owing to

>> Xem thêm: Cách dùng liên từ trong tiếng Anh 

3. Phân biệt Owing to - Due to - Because of

Owing to - Due to - Because of đều dùng để diễn tả nguyên nhân, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Chúng khác nhau về ngữ pháp, cách dùng, vị trí trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là cách phân biệt đơn giản – chính xác – dễ nhớ.

Tiêu chí

Owing to

Due to

Because of

Vị trí

Thường đứng đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân

Đứng sau động từ to be (is/was/were)

Đứng đầu hoặc giữa câu

Loại từ

Cụm giới từ

Tính từ 

Cụm giới từ

Ngữ cảnh sử dụng

Văn viết trang trọng, báo cáo, email công việc

Học thuật và trang trọng; mô tả nguyên nhân của danh từ

Phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày

Ví dụ

Owing to the unexpected storm, several flights were redirected to nearby airports. (Do cơn bão bất ngờ, nhiều chuyến bay được điều hướng.)

The delay was due to a system malfunction that occurred overnight. (Sự chậm trễ là do lỗi hệ thống.)

Because of the heavy snow, we decided to cancel the road trip. (Vì tuyết dày, chúng tôi hủy chuyến đi.)

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống bằng một trong ba cụm từ đã học: Owing to / Due to / Because of

  1. ______ the sudden drop in temperature, several roads became icy overnight.
  2. The delay was ______ a misunderstanding between the two departments.
  3. ______ the new marketing strategy, the company saw a rise in sales.
  4. The match was canceled ______ heavy rainfall.
  5. Their poor performance was ______ lack of preparation.

Bài 2: Viết lại câu dùng cấu trúc được yêu cầu

  • The school closed early because of a power failure. => Viết lại với: Owing to
  • His injury was the result of an accident at work. => Viết lại với: Due to
  • Because of her dedication, the team completed the project ahead of schedule. => Viết lại với: Owing to the fact that

Đáp án

Bài 1:

  1. Owing to
  2. due to
  3. Owing to
  4. because of
  5. due to

Bài 2: 

  1. Owing to a power failure, the school closed early.
  2. His injury was due to an accident at work.
  3. Owing to the fact that she was dedicated, the team completed the project ahead of schedule.

Hiểu và sử dụng đúng owing to không chỉ giúp bạn nắm vững một cấu trúc nguyên nhân quan trọng trong tiếng Anh học thuật mà còn nâng cao độ chính xác. Khi biết cách áp dụng owing to đúng ngữ cảnh – đặc biệt khi viết email công việc, báo cáo, luận văn hay mô tả nguyên nhân một cách trang trọng – bạn sẽ khiến câu văn trở nên rõ ràng, tự nhiên và mang tính chuyên nghiệp hơn.

Việc dùng “owing to” không phải để “làm cho câu khó hơn”, mà để thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Bạn sẽ biết khi nào nên dùng owing to, khi nào chuyển sang due to hoặc because of, từ đó tránh được lỗi sai thường gặp và chứng minh khả năng kiểm soát ngôn ngữ ở mức cao hơn. 

Nếu bạn muốn nâng cao tiếng Anh một cách bài bản, nhất quán và có lộ trình rõ ràng, các khóa học online của Langmaster sẽ là lựa chọn phù hợp. Nhờ phương pháp học thông minh, cá nhân hóa theo từng năng lực và mục tiêu, cùng đội ngũ giáo viên tận tâm, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Đó sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh mỗi ngày, phục vụ học tập, công việc và những mục tiêu lớn hơn trong tương lai.

CTA khoá 1 kèm 1

 >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác