Cấu trúc Ought to là gì? Cách dùng ought to và bài tập có đáp án
Mục lục [Ẩn]
- 1. Ought to là gì?
- 2. Cấu trúc Ought to
- 2.1. Cấu trúc khẳng định
- 2.2. Cấu trúc phủ định
- 2.3. Cấu trúc nghi vấn
- 2.4.Cấu trúc Ought to have
- 3. Cách dùng Ought to
- 3.1. Ought to nói về bổn phận ai đó phải làm
- 3.2. Ought to thể hiện sự suy đoán hoặc đưa ra lời khuyên
- 3.4. Ought to nói về việc đã xảy ra trong quá khứ
- 4. Phân biệt Ought to với các động từ khuyết thiếu khác
- 4.1. Phân biệt “Ought to” với “Should”
- 4.2. Phân biệt “Ought to” với “Had better”
- 4.3. Phân biệt “Ought to” với “must” và “have to”
- 4.4. Sự khác nhau giữa cấu trúc “Ought to” và “Need to”
- 5. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to
- 6. Bài tập vận dụng
- Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ought to, had better, should
- Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
- Đáp án:
Cấu trúc Ought to được sử dụng nhiều trong các văn bản trang trọng, tuy nhiên Ought to cũng dễ bị nhầm lẫn với một số Modal Verbs khác. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giới thiệu tới bạn cách sử dụng cấu trúc Ought to và những lưu ý giúp bạn nắm vững và hoàn thiện hơn vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé!
1. Ought to là gì?
“Ought to” là một động từ khuyết thiếu (Modal Verb) có ý nghĩa là “nên, phải,...”, dùng để diễn đạt những hành động nên thực hiện, trình bày quan điểm hay đưa ra lời khuyên. Về cơ bản, Ought to có ý nghĩa tương đồng với từ “should” nhưng thể hiện tính bắt buộc cao hơn.
Ví dụ:
- They ought to complete their homework before they go to school (Họ đáng ra nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi tới trường)
- He ought to be here to solve this problem (Anh ta nên ở đây để giải quyết vấn đề này)
2. Cấu trúc Ought to
2.1. Cấu trúc khẳng định
Công thức: S + ought to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- We ought to have ordered food earlier (Chúng ta đáng lẽ phải gọi đồ ăn sớm hơn)
- She ought to wake up early (Cô ấy lẽ ra phải dậy sớm hơn)
2.2. Cấu trúc phủ định
Công thức: S + ought not to + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- You ought not to said that to him (Bạn lẽ ra không nên nói như vậy với anh ấy)
- They ought not to go too far (Họ lẽ ra không nên đi quá xa như vậy)
2.3. Cấu trúc nghi vấn
Cấu trúc Ought to dạng câu hỏi không được sử dụng phổ biến. Trong giao tiếp thông thường, các cấu trúc có nghĩa tương đương như “thing…ought to” được sử dụng rộng rãi và tạo cảm giác trang trọng hơn.
Công thức: Ought + subject + to + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- Ought we to go to that restaurant tonight? (Chúng ta có nên đi đến nhà hàng đó tối nay không?)
- Ought she to buy that dress? (Cô ấy có nên mua chiếc đầm này không?)
2.4.Cấu trúc Ought to have
Công thức: S + ought (not) to have + quá khứ phân từ
Ví dụ:
- She ought to have bought the cake back (Cô ấy nên mang chiếc bánh về)
- We ought to have went out last night (Chúng ta nên đi ra ngoài vào tối hôm qua)
3. Cách dùng Ought to
3.1. Ought to nói về bổn phận ai đó phải làm
Trong trường hợp này, ought to được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt về một hành động, sự việc nên xảy ra nhưng không được thực hiện.
Công thức: S + ought (not) to + V (nguyên mẫu)
=> áp dụng công thức khẳng định/phủ định phía trên
Ví dụ: He ought to apologize for his mistake (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình)
3.2. Ought to thể hiện sự suy đoán hoặc đưa ra lời khuyên
Khi người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc thể hiện sự suy đoán của mình, sử dụng cấu trúc Ought to
Công thức: S + ought (not) to + V (nguyên thể)
=> áp dụng công thức khẳng định/phủ định phía trên
Ví dụ: The weather ought to improve by tomorrow (Thời tiết có lẽ sẽ tốt lên vào ngày mai)
3.4. Ought to nói về việc đã xảy ra trong quá khứ
Thông thường, Ought to hay tất cả các động từ khuyết thiếu khác đều không sử dụng trong quá khứ. Khi muốn diễn đạt điều nên hay không nên làm trong quá khứ sẽ có công thức chung như sau:
Công thức: S + ought (not) to have + quá khứ phân từ
=> áp dụng công thức Ought to have
Ví dụ: We ought to have came to his house yesterday (Chúng ta lẽ ra nên đến nhà anh ấy vào hôm qua)
4. Phân biệt Ought to với các động từ khuyết thiếu khác
Trong một số trường hợp, Ought to thường bị nhầm lẫn với các động từ khuyết thiếu khác như “should”, “must”, “have to”, “had better”, “need to”,... do chúng có nhiều điểm tương đồng với nhau. Tuy nhiên cần phải phân biệt rõ các trường hợp sử dụng để tránh nhầm lẫn.
Về cơ bản, để phân biệt các động từ này chỉ cần dựa vào mức độ yêu cầu bắt buộc của từng trường hợp, cụ thể như sau:
4.1. Phân biệt “Ought to” với “Should”
Nhìn chung, cấu trúc “Ought to” và “should” đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc quan điểm về một vấn đề. Tuy nhiên giữa hai cấu trúc này có những khác biệt cần phải lưu ý như sau:
Ought to |
Should |
Mang tính bắt buộc cao hơn |
Thường dùng để đưa ra lời khuyên, mang tính bắt buộc thấp hơn |
Thường sử dụng trong văn viết |
Sử dụng thông dụng hơn trong cả văn nói và văn viết |
Không sử dụng trong câu điều kiện |
Đóng vai trò là chủ ngữ trong đảo ngữ câu điều kiện loại 1 |
Biểu hiện cái nhìn khách quan, bao quát |
Bày tỏ ý kiến chủ quan |
Ví dụ:
- It’s raining, I think we should go home. (Trời đang mưa, tôi nghĩ chúng ta nên về nhà)
- The storm is coming, we ought to stay inside. (Cơn bão đang đến, chúng ta nên ở trong nhà)
4.2. Phân biệt “Ought to” với “Had better”
Cả “Ought to” và “Had better” đều có điểm chung là thể hiện lời khuyên tốt nhất trong một tình huống cụ thể. Thế nhưng thay vì chỉ có một công thức như “Had better” thì “Ought to” có nhiều nghĩa và cấu trúc đa dạng hơn. Bên cạnh đó, mức độ yêu cầu bắt buộc của “Had better” cũng cao hơn “Ought to”
Ví dụ:
- They ought to arrive by 6 PM if they left on time. (Họ phải đến nơi vào lúc 6 giờ tối nếu họ đi đúng giờ)
- They had better not be late, or they’ll miss the flight. (Họ tốt nhất không nên đến muộn hoặc họ sẽ bị lỡ mất chuyến bay)
4.3. Phân biệt “Ought to” với “must” và “have to”
So với hai Modal Verb trên, “must” và “have to” lại có ý nghĩa khá khác biệt so với “ought to”. Nếu như các động từ trên chỉ mang ý nghĩa lời khuyên và không bắt buộc thì “must” và “have to” dùng để diễn đạt những điều bắt buộc phải làm
Ví dụ:
- People ought not to smoke in public (Mọi người không nên hút thuốc ở nơi công cộng)
- There is a “No Fire” sign over there, so you must not smoke in that area (Có biển báo “Cấm lửa” ở đằng kia nên bạn không được hút thuốc ở khu vực đó)
Đối với động từ “must” cũng còn một nghĩa có sự tương đồng với “ought to” khi diễn tả điều gì đó có khả năng xảy ra, nhưng khi sử dụng “ought to” câu nói chỉ là sự suy đoán và thiếu sự chắc chắn hơn khi sử dụng “must”
Ví dụ:
- The bus ought to arrive in next 10 minutes (Xe bus có lẽ sẽ đến trong 10 phút nữa)
- She must be at home; her car is in the garage (Cô ấy chắc chắn ở nhà, ô tô của cô ấy ở trong gara)
4.4. Sự khác nhau giữa cấu trúc “Ought to” và “Need to”
“Need to” cũng có ý nghĩa là cần làm hoặc phải làm một điều gì đó và mang tính tự nguyện. Nhưng khi so sánh với “must”, “must have”, “ought to” hay “should”, mức độ diễn tả sự cần thiết/bắt buộc của “need to” cao hơn “ought to” và “should” nhưng lại thấp hơn “must” và “have to”.
Ví dụ:
- She ought to have finished her homework by now. (Lúc này có lẽ cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà)
- Employees need to follow the company’s safety protocols. (Các nhân viên cần tuân thủ các quy định an toàn của công ty)
5. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Ought to
Để giúp bạn có những hiểu biết chi tiết và chính xác nhất, Langmaster nhắc bạn một số lưu ý khi sử dụng về cấu trúc Ought to như sau:
- Cấu trúc Ought to được sử dụng trong văn bản trang trọng
- Theo sau Ought to luôn là động từ nguyên mẫu
- Trong hầu hết các trường hợp, “Ought to” có thể thay thế cho “should” ngoại trừ câu điều kiện
- Khi muốn nói về một việc nên hoặc không nên xảy ra trong quá khứ thì sử dụng cấu trúc “ought to have”
6. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ought to, had better, should
- My husband is waiting for me. I….. not be late.
- You …… start eating better.
- I ……. study tonight, but I think I’ll watch TV instead.
- You …… take care of that cut on your hand soon, or it will get infected.
- You have got a toothache. Perhaps you ….. see a dentist.
- There’ll be a lot of traffic tomorrow. We…… leave early.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. Young people ______ obey their parents.
a. must
b. may
c. will
d. ought to
2. Laura, you and the kids just have dinner without waiting for me. I ______ work very hard today.
a. can
b. may
c. should
d. would
3. I ______ be delighted to show you round the factory.
a. ought to
b. would
c. might
d. can
4. Leave early so that you ______ miss the bus.
a. didn’t
b. won’t
c. shouldn’t
d. mustn’t
5. Jenny’s engagement ring is enormous! It ______ have cost a fortune
a. must
b. might
c. will
d. should
Đáp án:
Bài tập 1:
- had better
- should
- ought to
- had better
- should
- had better
Bài tập 2:
1 - A
2 - C
3 - B
4 - B
5 - A
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Ought to mà bạn cần nắm vững để tránh nhầm lẫn với cách sử dụng các Modal verb khác. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện và nâng cao trình độ tiếng Anh cả trong văn nói và văn viết, hãy làm bài tập và ứng dụng kiến thức quan trọng này nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!