HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Khi nào dùng do does trong tiếng Anh? Cách sử dụng và lưu ý 

Bạn thường bối rối khi không biết dùng do does trong câu tiếng Anh như thế nào? Đây là trợ động từ quan trọng trong thì hiện tại đơn. Trong bài viết này, cùng khám phá định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng do does một cách chính xác. 

I. Định nghĩa do does trong tiếng Anh 

“Do” và “does” là trợ động từ trong tiếng Anh dùng trong thì hiện tại đơn để giúp hình thành câu hỏi, câu phủ định và câu nhấn mạnh. Chúng không phải động từ chính mà đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể (bare infinitive).

Trong câu khẳng định, do does có cấu trúc như sau:

Cấu trúc: S + do/does + O

Ví dụ: 

  • She does not (doesn’t) watch TV
  • I do want to help you!

>> Xem thêm: 

Do does là gì?
Do does là gì?

II. Khi nào dùng do does?

Trợ động từ do does đều được sử dụng trong thì hiện tại đơn. Vậy khi nào dùng do khi nào dùng does?

1. Khi nào dùng do?

Trợ động từ do dùng với các chủ ngữ I, you, we, they trong thì hiện tại đơn, thường xuất hiện trong 3 trường hợp chính:

  • Trong câu phủ định

Do kết hợp với “not” để tạo nên câu phủ định, giúp phủ nhận hành động của chủ ngữ. Cấu trúc là:

Cấu trúc: S (chủ ngữ) + do + not + V(nguyên thể) + O

Ví dụ: I do not like broccoli. (Tôi không thích bông cải xanh.)

They do not play football. (Họ không chơi bóng đá.)

  • Trong câu hỏi với các chủ ngữ: I, you, we, they

Khi dùng do trong câu hỏi, dù là phủ định hay khẳng định, “do” đứng đầu câu để hỏi về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Công thức là:

Cấu trúc: Do/Don’t + S (chủ ngữ) + V(bare) + O?

Ví dụ: Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

Do we have a meeting today? (Chúng ta có cuộc họp hôm nay không?)

  • Trong câu nhấn mạnh

Do được dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc ý định trong câu khẳng định, thường khi người nói muốn làm rõ hoặc phản bác.

Cấu trúc: S (chủ ngữ) + do + V(bare) + … 

Ví dụ: I do want to go with you! (Tôi thật sự muốn đi với bạn!)

We do believe in your success. (Chúng tôi thật sự tin vào thành công của bạn.)

Khi nào dùng do?
Khi nào dùng do?

2. Khi nào dùng does?

Trợ động từ does là dạng biến đổi của do được dùng với các chủ ngữ he, she, it, các danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được trong thì hiện tại đơn, với các trường hợp sau:

  • Trong câu phủ định

Does kết hợp với “not” để tạo câu phủ định, phủ nhận hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ số ít.

Cấu trúc: S (chủ ngữ) + does + not + V(bare)+ ….

Ví dụ: He does not (doesn’t) like spinach. (Anh ấy không thích rau chân vịt.)

She does not (doesn’t) watch TV. (Cô ấy không xem TV.)

Lưu ý: Does not = Doesn’t

  • Trong câu hỏi

Does đứng ở đầu câu hỏi để hỏi về hành động của chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.

Cấu trúc: Does/doesn’t + S(chủ ngữ) + V(bare) + ….?

Ví dụ: Does he play tennis? (Anh ấy có chơi tennis không?)

Does it work properly? (Nó hoạt động đúng không?)

  • Trong câu nhấn mạnh

Does dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự thật trong câu khẳng định với chủ ngữ số ít ngôi ba, giúp làm rõ ý nghĩa hoặc tăng sức mạnh biểu đạt.

Cấu trúc: S (chủ ngữ) + does (doesn’t) + V(bare)...

Ví dụ: She does know the answer. (Cô ấy thật sự biết câu trả lời.)

He does want to join us. (Anh ấy thật sự muốn tham gia cùng chúng tôi).

Khi nào dùng does?
Khi nào dùng does?

III. Sự khác biệt trong câu hỏi và câu phủ định khi dùng do does

Do và does dù được dùng trong thì hiện tại đơn để tạo câu hỏi, câu phủ định hay câu nhấn mạnh mà do và does còn thay đổi theo ngữ cảnh trong cấu trúc câu đặc biệt như câu hỏi đuôi và câu hỏi có từ để hỏi:

1. Trong câu hỏi đuôi (tag question)

Đối với các câu hỏi đuổi, do does không đứng ở đầu câu mà thay đổi theo hai công thức sau: 

Cấu trúc: 

  • S + V1 + O, don’t/doesn’t + S?
  • S + don’t/doesn’t + V(bare) + O, do/does + S?

Ví dụ: 

  • You like coffee, don’t you?
  • She likes music, doesn’t she?
  • She doesn’t work hard, does she?
  • They don’t play football, do they?

2. Trong câu hỏi có từ để hỏi

Đối với các câu có từ để hỏi, do và does đứng sau từ để hỏi:

Cấu trúc: Wh - question + do/does (+not) + S + V(bare) + O?

Ví dụ:

  • What do you want for dinner?
  • What does he do for a living?
  • Why does he always arrive late?

IV. Những lưu ý khi dùng do và does

1. Động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu

Khi sử dụng do hoặc does làm trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định hoặc câu nhấn mạnh, động từ chính luôn giữ ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive), tức là không thêm “-s”, “-es” hay chia thì nào khác.

Ví dụ:

  • She does play tennis. (Không phải plays)
  • They do like chocolate. (Không phải likes)
  • Do you work here? (Không phải works)

2. Dùng do does như một trợ động từ trong câu khẳng định

Ngoài việc xuất hiện trong câu hỏi và phủ định, “do” và “does” còn có thể dùng trong câu khẳng định nhằm nhấn mạnh sự thật, cảm xúc hoặc ý định của người nói. Trong trường hợp này, “do”/“does” vẫn đứng trước động từ chính nguyên mẫu.

Cấu trúc: S + do/does + V(bare) + O

Ví dụ:

  • I do want to help you. (Tôi thật sự muốn giúp bạn.)
  • She does know the answer. (Cô ấy thật sự biết câu trả lời.)
  • We do believe in your talent. (Chúng tôi thật sự tin vào tài năng của bạn.)

3. Dùng “do not” khi ra lệnh cấm, ngăn cản

Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra mệnh lệnh mang tính cấm đoán hoặc ngăn cản ai đó làm gì, người nói thường dùng cấu trúc “Do not” (hoặc dạng rút gọn “Don’t”) trước động từ nguyên thể:

Cấu trúc: Do not (Don/t) + V(bare) +....

Ví dụ: 

  • Don’t smoke here! (Không được hút thuốc ở đây!)
  • Do not enter this room. (Không được vào phòng này.)
Dùng “do not” khi ra lệnh cấm, ngăn cản
Dùng “do not” khi ra lệnh cấm, ngăn cản

4. Tránh sử dụng do does trong câu khẳng định thông thường

Trong câu khẳng định đơn giản ở thì hiện tại đơn, thường không dùng “do” hoặc “does” như trợ động từ mà chỉ thêm “-s” hoặc “-es” cho động từ chính khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ đúng:

  • She likes chocolate. (Không nói She does like chocolate. trừ khi muốn nhấn mạnh)
  • They work hard every day.
  • I play football on weekends.

5. Chỉ sử dụng do và does trong thì hiện tại đơn

Trợ động từ “do” và “does” chỉ được dùng trong thì hiện tại đơn để hình thành câu hỏi, câu phủ định hoặc câu nhấn mạnh.

Trong các thì khác (quá khứ, tương lai, hiện tại hoàn thành…), người ta sẽ dùng các trợ động từ hoặc hình thức khác, ví dụ:

  • Quá khứ đơn: did
  • Tương lai đơn: will
  • Hiện tại hoàn thành: have/has

IV. Bài tập vận dụng cách dùng do does

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn trợ động từ thích hợp (do/does) và điền vào chỗ trống

  1. ______ you like playing football?
  2. She ______ not want to eat dinner tonight.
  3. What time ______ he usually get up?
  4. They ______ go to school by bus every day.
  5. Why ______ she always arrive late?
  6. I ______ not understand this question.
  7. ______ your parents live in this city?
  8. He ______ play the guitar very well.

Bài tập 2: Viết lại câu hỏi hoặc câu phủ định sử dụng “do” hoặc “does”

  1. (question) You / like / pizza
  2. (negative) He / not / watch / TV
  3. (question) She / go / to work / by car
  4. (negative) They / not / play / tennis
  5. (question) I / have / a pet dog
  6. (negative) We / not / understand / the lesson

2. Đáp án 

Bài tập 1:

  1. Do
  2. does
  3. does
  4. do
  5. does
  6. do
  7. Do
  8. does

Bài tập 2:

  1. Do you like pizza?
  2. He does not (doesn’t) watch TV.
  3. Does she go to work by car?
  4. They do not (don’t) play tennis.
  5. Do I have a pet dog?
  6. We do not (don’t) understand the lesson.

Như vậy, Langmaster đã cung cấp tất tần tật kiến thức về do does trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và những lưu ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Đây là một trong những nội dung kiến thức cơ bản nhưng lại rất quan trọng, yêu cầu bạn học cần nắm vững. 

Bên cạnh đó, nếu bạn còn gặp nhiều khó khăn trong quá trình học tiếng Anh mà chưa biết nên bắt đầu từ đâu, thì Langmaster sẽ là địa chỉ đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp.

Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân. 

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác