ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Giải đề Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 [Full answer]

Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 tập trung khai thác sâu chủ đề local business và people in business, giúp thí sinh thể hiện khả năng phân tích và lập luận ở mức độ cao. Bài viết này cung cấp full answer Band 8.0+ và từ vựng ghi điểm, hỗ trợ bạn luyện nói hiệu quả, trả lời mạch lạc và tự tin hơn trong phòng thi IELTS Speaking.

1. Đề bài và bài mẫu Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 Topic 1: Local business

1.1. What types of local businesses are there in your neighborhood? Are there any restaurants, shops, or dentists for example?

What types of local businesses are there in your neighborhood? Are there any restaurants, shops, or dentists for example? (Ở khu bạn sống có những loại hình kinh doanh địa phương nào? Có nhà hàng, cửa hàng hay phòng khám nha khoa không?)

In my neighborhood, there is quite a wide range of local businesses that cater to daily needs. There are several small restaurants and street-food places, mostly serving Vietnamese dishes like phở and cơm tấm, which are very popular with local residents. In addition, there are convenience stores and family-run shops selling groceries, household items, and fresh produce. As for services, we do have a few dentists and private clinics nearby, which makes it very convenient because people don’t have to travel far for basic healthcare. Overall, these local businesses play an important role in making the area lively and practical to live in.

(Ở khu tôi sống có khá nhiều loại hình kinh doanh địa phương phục vụ nhu cầu hằng ngày. Có một số quán ăn nhỏ và hàng quán vỉa hè, chủ yếu bán các món Việt như phở và cơm tấm, rất được người dân trong khu vực ưa chuộng. Bên cạnh đó, còn có các cửa hàng tiện lợi và tiệm gia đình bán thực phẩm, đồ dùng sinh hoạt và rau củ tươi. Về dịch vụ, gần nhà tôi cũng có vài phòng khám nha khoa và phòng khám tư, rất tiện lợi vì mọi người không phải đi xa để chăm sóc sức khỏe cơ bản. Nhìn chung, những cơ sở kinh doanh địa phương này đóng vai trò quan trọng trong việc khiến khu vực trở nên nhộn nhịp và dễ sống.)

Vocabulary ghi điểm:

  • cater (to): đáp ứng (nhu cầu)

  • family-run: do gia đình quản lý

  • convenient: tiện lợi

  • play an important role: đóng vai trò quan trọng

>>> XEM THÊM: 

1.2. Do you think local businesses are important for a neighbourhood? In what way?

Do you think local businesses are important for a neighbourhood? In what way? (Bạn có nghĩ các doanh nghiệp địa phương quan trọng đối với một khu dân cư không? Quan trọng như thế nào?)

Do you think local businesses are important for a neighbourhood? In what way?

Yes, I believe local businesses are extremely important for a neighbourhood in several ways. First of all, they provide essential goods and services within walking distance, which makes daily life much more convenient, especially for elderly people and busy families. Secondly, local shops and cafés help create a sense of community because residents tend to interact more often and build personal relationships with shop owners. In addition, these businesses support the local economy by creating jobs and keeping money circulating within the area. Overall, without local businesses, a neighbourhood would feel less lively and far less connected.

(Có, tôi tin rằng các doanh nghiệp địa phương vô cùng quan trọng đối với một khu dân cư ở nhiều khía cạnh. Trước hết, họ cung cấp các hàng hóa và dịch vụ thiết yếu trong phạm vi đi bộ, giúp cuộc sống hằng ngày trở nên tiện lợi hơn, đặc biệt là với người lớn tuổi và các gia đình bận rộn. Thứ hai, các cửa hàng và quán cà phê địa phương góp phần tạo nên cảm giác gắn kết cộng đồng, vì cư dân có nhiều cơ hội tương tác và xây dựng mối quan hệ cá nhân với người bán. Ngoài ra, những doanh nghiệp này còn hỗ trợ kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm và giữ dòng tiền lưu thông trong khu vực. Nhìn chung, nếu thiếu các doanh nghiệp địa phương, một khu dân cư sẽ kém sôi động và ít gắn kết hơn rất nhiều.)

Vocabulary ghi điểm:

  • essential: thiết yếu

  • within walking distance: trong khoảng cách có thể đi bộ

  • sense of community: cảm giác gắn kết cộng đồng

  • circulate: lưu thông

>>> XEM THÊM: 

1.3. How do large shopping malls and commercial centers affect small local businesses? Why do you think that is?

How do large shopping malls and commercial centers affect small local businesses? Why do you think that is? (Các trung tâm thương mại và khu mua sắm lớn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương nhỏ như thế nào? Vì sao bạn nghĩ như vậy?)

Large shopping malls and commercial centers often have a significant impact on small local businesses, and this effect is usually negative. Because malls can offer a wide variety of products in one place, along with air-conditioned spaces and frequent promotions, many customers are naturally drawn to them. As a result, small local shops may lose customers and struggle to compete on price and convenience. This happens mainly because big retailers benefit from economies of scale, allowing them to sell goods at lower prices and invest more in marketing. However, some local businesses can survive by focusing on personalized service or niche products that large chains cannot easily provide.

(Các trung tâm thương mại và khu mua sắm lớn thường có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp địa phương nhỏ, và tác động này đa phần là tiêu cực. Do các trung tâm thương mại có thể cung cấp nhiều loại sản phẩm ở cùng một địa điểm, cùng với không gian máy lạnh và nhiều chương trình khuyến mãi, nên người tiêu dùng thường bị thu hút hơn. Kết quả là các cửa hàng nhỏ có thể mất khách và gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về giá cả và sự tiện lợi. Nguyên nhân chính là các nhà bán lẻ lớn được hưởng lợi từ lợi thế kinh tế theo quy mô, cho phép họ bán hàng với giá thấp hơn và đầu tư nhiều hơn cho marketing. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp địa phương vẫn có thể tồn tại bằng cách tập trung vào dịch vụ cá nhân hóa hoặc các sản phẩm ngách mà các chuỗi lớn khó cung cấp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • have a significant impact on: có ảnh hưởng đáng kể đến

  • economies of scale: lợi thế kinh tế theo quy mô

  • struggle to compete: chật vật cạnh tranh

  • niche products: sản phẩm ngách

>>> XEM THÊM: Describe a time you made a promise to someone IELTS Speaking Part 2, 3

[banner=23] 

2. Đề bài và bài mẫu Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 Topic 2: People and business

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi và bài mẫu Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 3 giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

2.1. Why do some people want to start their own business?

Why do some people want to start their own business? (Vì sao một số người muốn khởi nghiệp / mở doanh nghiệp riêng?)

Many people want to start their own business for a combination of personal and practical reasons. One major motivation is the desire for independence, as running a business allows them to make their own decisions instead of following instructions from a boss. In addition, some people are attracted by the potential to earn higher income and achieve long-term financial security. Others choose entrepreneurship because they want to turn a passion or skill into a career, which can be more fulfilling than a traditional office job. Finally, starting a business also offers a sense of achievement, as people feel proud when they build something from scratch.

(Nhiều người muốn khởi nghiệp vì sự kết hợp giữa các lý do cá nhân và thực tế. Động lực lớn nhất là mong muốn được tự do và độc lập, bởi việc điều hành doanh nghiệp cho phép họ tự đưa ra quyết định thay vì làm theo chỉ đạo của cấp trên. Bên cạnh đó, một số người bị thu hút bởi khả năng kiếm thu nhập cao hơn và đạt được sự ổn định tài chính lâu dài. Những người khác lại chọn con đường kinh doanh vì họ muốn biến đam mê hoặc kỹ năng của mình thành sự nghiệp, điều này mang lại cảm giác ý nghĩa hơn so với một công việc văn phòng truyền thống. Cuối cùng, việc khởi nghiệp còn đem lại cảm giác thành tựu, khi mọi người tự hào vì đã xây dựng được điều gì đó từ con số không.)

Vocabulary ghi điểm:

  • independence: sự độc lập

  • financial security: sự ổn định tài chính

  • fulfilling: mang lại cảm giác ý nghĩa

  • sense of achievement: cảm giác thành tựu

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Pollution: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.2. Are there any disadvantages to running a business? Which is the most serious?

Are there any disadvantages to running a business? Which is the most serious? (Việc điều hành một doanh nghiệp có nhược điểm nào không? Theo bạn, nhược điểm nghiêm trọng nhất là gì?)

bài mẫu Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 Topic 2: People and business

Yes, there are several disadvantages to running a business. One common drawback is the long working hours and high level of stress, especially in the early stages, when owners have to handle many responsibilities on their own. Another major issue is financial risk, as income is often unstable and there is always the possibility of losing money. In my opinion, financial uncertainty is the most serious disadvantage because it affects not only the business owner but also their family and employees, creating constant pressure and anxiety.

(Có, việc điều hành một doanh nghiệp đi kèm với khá nhiều nhược điểm. Một bất lợi phổ biến là thời gian làm việc kéo dài và mức độ căng thẳng cao, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, khi chủ doanh nghiệp phải tự mình đảm nhận nhiều trách nhiệm. Một vấn đề lớn khác là rủi ro tài chính, vì thu nhập thường không ổn định và luôn tồn tại khả năng thua lỗ. Theo tôi, sự bất ổn về tài chính là nhược điểm nghiêm trọng nhất, bởi nó không chỉ ảnh hưởng đến chủ doanh nghiệp mà còn tác động đến gia đình và nhân viên của họ, gây ra áp lực và lo lắng kéo dài.)

Vocabulary ghi điểm:

  • drawback: nhược điểm

  • financial risk: rủi ro tài chính

  • unstable income: thu nhập không ổn định

  • constant pressure: áp lực kéo dài

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Embarrassment: Bài mẫu & từ vựng

2.3. What are the most important qualities that a good business person needs? Why is that?

What are the most important qualities that a good business person needs? Why is that? (Những phẩm chất quan trọng nhất mà một doanh nhân giỏi cần có là gì? Vì sao?)

In my opinion, a good business person needs several key qualities to be successful. First and foremost, strong decision-making skills are essential, because business owners often have to make quick and difficult choices that can affect the future of their company. Another important quality is resilience, as running a business involves setbacks and failures, and without perseverance, it is easy to give up. In addition, good communication skills are crucial, since business people need to negotiate with partners, manage employees, and build trust with customers. These qualities matter because they help a business person adapt to challenges and lead their company in a sustainable direction.

(Theo tôi, một doanh nhân giỏi cần có một số phẩm chất then chốt để thành công. Trước hết, khả năng ra quyết định tốt là vô cùng quan trọng, vì chủ doanh nghiệp thường phải đưa ra những lựa chọn nhanh chóng và khó khăn, có thể ảnh hưởng đến tương lai của công ty. Một phẩm chất quan trọng khác là sự kiên cường, bởi việc kinh doanh luôn đi kèm với thất bại và trở ngại, và nếu thiếu sự bền bỉ thì rất dễ bỏ cuộc. Bên cạnh đó, kỹ năng giao tiếp tốt cũng đóng vai trò thiết yếu, vì doanh nhân cần đàm phán với đối tác, quản lý nhân viên và xây dựng niềm tin với khách hàng. Những phẩm chất này quan trọng vì chúng giúp doanh nhân thích nghi với thử thách và dẫn dắt doanh nghiệp phát triển bền vững.)

Vocabulary ghi điểm:

  • decision-making skills: kỹ năng ra quyết định

  • resilience: sự kiên cường

  • perseverance: sự bền bỉ

  • sustainable: bền vững

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+

2.4. Do you think it is better to start a business alone or with a partner? Why?

Do you think it is better to start a business alone or with a partner? Why? (Theo bạn, khởi nghiệp một mình hay cùng đối tác thì tốt hơn? Vì sao?)

Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 - Do you think it is better to start a business alone or with a partner? Why?

I think starting a business with a partner is generally a better option, especially for first-time entrepreneurs. One clear advantage is that responsibilities and risks can be shared, which reduces pressure and makes decision-making less overwhelming. In addition, partners can complement each other’s strengths, for example, one person may be good at management while the other focuses on marketing or finance. This teamwork often leads to better problem-solving and more balanced growth. However, it is essential that partners share similar values and goals; otherwise, conflicts may arise and harm the business.

(Tôi nghĩ việc khởi nghiệp cùng một đối tác thường là lựa chọn tốt hơn, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Một lợi ích rõ ràng là trách nhiệm và rủi ro có thể được chia sẻ, giúp giảm áp lực và khiến việc ra quyết định bớt nặng nề hơn. Bên cạnh đó, các đối tác có thể bổ trợ thế mạnh cho nhau, chẳng hạn một người giỏi quản lý trong khi người kia tập trung vào marketing hoặc tài chính. Sự phối hợp này thường dẫn đến khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn và sự phát triển cân bằng hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là các đối tác phải có chung giá trị và mục tiêu; nếu không, mâu thuẫn có thể xảy ra và gây hại cho doanh nghiệp.)

Vocabulary ghi điểm:

  • share responsibilities: chia sẻ trách nhiệm

  • complement each other’s strengths: bổ trợ thế mạnh cho nhau

  • overwhelming: quá tải

  • conflicts may arise: mâu thuẫn có thể phát sinh

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+ 

3. Từ vựng ghi điểm trong bài Cambridge IELTS 10, Test 2, Speaking Part 3 

Khi luyện thi IELTS Speaking, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

cater (to)

đáp ứng (nhu cầu)

Local shops often cater to daily needs of residents. (Các cửa hàng địa phương thường đáp ứng nhu cầu hằng ngày của cư dân.)

family-run

do gia đình quản lý

Many family-run businesses rely on loyal local customers. (Nhiều doanh nghiệp gia đình phụ thuộc vào khách quen trong khu vực.)

convenience store

cửa hàng tiện lợi

Convenience stores are popular because they are open late. (Cửa hàng tiện lợi phổ biến vì mở cửa muộn.)

fresh produce

nông sản tươi

People prefer buying fresh produce from local markets. (Mọi người thích mua rau củ tươi ở chợ địa phương.)

within walking distance

trong khoảng cách đi bộ

Essential services are within walking distance in my area. (Các dịch vụ thiết yếu nằm trong khoảng cách có thể đi bộ.)

sense of community

cảm giác gắn kết cộng đồng

Local cafés help create a strong sense of community. (Quán cà phê địa phương giúp tạo sự gắn kết cộng đồng.)

local economy

kinh tế địa phương

Small shops support the local economy. (Các cửa hàng nhỏ hỗ trợ kinh tế địa phương.)

keep money circulating

giữ dòng tiền lưu thông

Local businesses help keep money circulating in the area. (Doanh nghiệp địa phương giúp giữ dòng tiền lưu thông trong khu vực.)

have a significant impact on

có ảnh hưởng lớn đến

Shopping malls have a significant impact on small shops. (Trung tâm thương mại ảnh hưởng lớn đến cửa hàng nhỏ.)

struggle to compete

chật vật cạnh tranh

Small businesses struggle to compete with big brands. (Doanh nghiệp nhỏ chật vật cạnh tranh với thương hiệu lớn.)

economies of scale

lợi thế kinh tế theo quy mô

Large companies benefit from economies of scale. (Các công ty lớn hưởng lợi từ kinh tế theo quy mô.)

personalized service

dịch vụ cá nhân hóa

Customers value personalized service in local shops. (Khách hàng đánh giá cao dịch vụ cá nhân hóa ở cửa hàng địa phương.)

niche products

sản phẩm ngách

Some shops survive by selling niche products. (Một số cửa hàng tồn tại nhờ bán sản phẩm ngách.)

independence

sự độc lập

Many people start businesses for independence. (Nhiều người khởi nghiệp vì sự độc lập.)

financial security

sự ổn định tài chính

Business owners hope for long-term financial security. (Chủ doanh nghiệp mong muốn sự ổn định tài chính lâu dài.)

sense of achievement

cảm giác thành tựu

Running a company gives a strong sense of achievement. (Điều hành doanh nghiệp mang lại cảm giác thành tựu lớn.)

financial risk

rủi ro tài chính

Starting a business involves high financial risk. (Khởi nghiệp đi kèm rủi ro tài chính cao.)

unstable income

thu nhập không ổn định

Many entrepreneurs face unstable income. (Nhiều doanh nhân đối mặt với thu nhập không ổn định.)

decision-making skills

kỹ năng ra quyết định

Leaders need strong decision-making skills. (Nhà lãnh đạo cần kỹ năng ra quyết định tốt.)

resilience

sự kiên cường

Resilience helps business owners survive failure. (Sự kiên cường giúp doanh nhân vượt qua thất bại.)

complement each other’s strengths

bổ trợ thế mạnh

Partners should complement each other’s strengths. (Các đối tác nên bổ trợ thế mạnh cho nhau.)

share responsibilities

chia sẻ trách nhiệm

Partners can share responsibilities and reduce stress. (Đối tác có thể chia sẻ trách nhiệm và giảm áp lực.)

conflicts may arise

mâu thuẫn có thể phát sinh

Without trust, conflicts may arise easily. (Nếu thiếu tin tưởng, mâu thuẫn dễ phát sinh.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster 

Langmaster kỳ vọng rằng những bài mẫu Speaking và vốn từ vựng chất lượng vừa chia sẻ sẽ trở thành hành trang vững chắc giúp bạn thêm bản lĩnh khi bước vào phòng thi thực tế. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

[banner=20] 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Thông qua những phân tích chi tiết ở trên, bạn chắc chắn đã nắm vững chiến thuật xử lý các câu hỏi trong Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3. Chủ đề doanh nghiệp địa phương luôn là cơ hội tuyệt vời để thí sinh ghi điểm trọn vẹn nhờ việc sử dụng linh hoạt các từ vựng chuyên ngành kết hợp cùng dẫn chứng thực tế. Bạn hãy chủ động xây dựng lịch trình ôn tập khoa học ngay hôm nay nhằm cải thiện độ trôi chảy và sớm chinh phục band điểm mục tiêu trong kỳ thi sắp tới.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác