IELTS Online
Describe a time you made a promise to someone IELTS Speaking Part 2, 3
Mục lục [Ẩn]
- 1. “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking Part 2
- 1.1. Dàn ý đề “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking Part 2
- 1.2. Bài mẫu “Describe a piece of good news you received”
- 2. IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Describe a time you made a promise to someone”
- 2.1. What kind of promises do people often make?
- 2.2. Why do people break promises?
- 2.3. Why do some people fail to keep their promises?
- 2.4. Do parents in your country often make promises to their children?
- 2.5. In what situations is it acceptable to break a promise?
- 2.6. Do children keep their promises?
- 3. Từ vựng Topic “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking
- 3.1. Từ vựng Topic “Describe a time you made a promise to someone”
- 3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Describe a time you made a promise to someone
- 4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster
Chủ đề "Promise" (lời hứa) thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 2 và Part 3 với các câu hỏi xoay quanh tầm quan trọng, lý do giữ/phá vỡ lời hứa, và sự khác biệt giữa lời hứa và thỏa thuận bằng văn bản, đặc biệt là trong mối quan hệ gia đình. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 2, 3.
1. “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking Part 2
1.1. Dàn ý đề “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you made a promise to someone.
You should say:
-
What the promise was
-
To whom you made it
-
Whether you kept the promise
And explain how you felt about that promise
Introduction:
-
Everyone makes promises at different stages of life, and some of them turn out to be quite meaningful. (Ai cũng đưa ra những lời hứa vào những thời điểm khác nhau trong cuộc sống, và một số lại mang ý nghĩa đặc biệt.)
-
I’d like to talk about a promise I made to one of my closest friends during high school. (Tôi muốn kể về một lời hứa mà tôi đã dành cho một trong những người bạn thân thiết nhất thời cấp ba.)
What the promise was:
-
I promised my best friend that I would help her study for an important university entrance exam. (Tôi đã hứa với bạn thân rằng tôi sẽ giúp bạn ấy học cho kỳ thi đại học quan trọng.)
-
Specifically, I told her I would tutor her in English because it was the subject she struggled with the most. (Cụ thể, tôi nói rằng tôi sẽ kèm bạn ấy môn Tiếng Anh vì đó là môn bạn ấy gặp khó khăn nhất.)
To whom you made it:
-
The promise was made to my high school best friend, someone I had known for nearly six years. (Lời hứa đó dành cho bạn thân thời cấp ba, người mà tôi đã quen gần sáu năm.)
-
We had been through many group projects and school events together, so we trusted each other deeply. (Chúng tôi từng trải qua nhiều dự án nhóm và hoạt động ở trường nên rất tin tưởng nhau.)
Whether you kept the promise:
-
Even though I had a tight study schedule myself, I kept my promise. (Dù bản thân tôi cũng khá bận học, tôi vẫn giữ trọn lời hứa.)
-
Every Saturday afternoon, we met at the library to review grammar, practice writing, and take mock tests. (Mỗi chiều thứ Bảy, chúng tôi gặp nhau ở thư viện để ôn ngữ pháp, luyện viết và làm đề thử.)
-
In the end, her English score improved a lot, and she passed the exam with a result she was really proud of. (Cuối cùng, điểm Tiếng Anh của bạn ấy cải thiện đáng kể và bạn ấy đã đỗ với kết quả rất tự hào.)
How you felt about that promise:
-
I felt genuinely happy because I could support a friend who had always been there for me. (Tôi cảm thấy thật sự hạnh phúc vì có thể giúp đỡ một người bạn luôn ở bên cạnh mình.)
-
Keeping the promise made me realize how satisfying it is to commit to something and follow through. (Việc giữ lời hứa khiến tôi nhận ra cảm giác rất trọn vẹn khi kiên trì làm đến cùng.)
-
It also strengthened our friendship and reminded me of the power of small acts of support. (Nó cũng củng cố tình bạn giữa chúng tôi và nhắc tôi về sức mạnh của những hành động hỗ trợ nhỏ.)
-
Overall, I felt proud and grateful that our bond grew stronger because of that promise. (Nhìn chung, tôi cảm thấy tự hào và biết ơn vì tình bạn của chúng tôi thêm bền chặt nhờ lời hứa ấy.)
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Describe an old person
1.2. Bài mẫu “Describe a piece of good news you received”
Bài mẫu
A couple of years ago, I made a promise that ended up becoming one of the most meaningful experiences of my high school life. At that time, both my best friend and I were preparing for the university entrance exam, which was extremely stressful and hectic. One afternoon, during a break between classes, she told me how overwhelmed she felt, especially with English, the subject she struggled with the most. Without thinking too much, I promised her that I would help her study until the exam was over. It wasn’t a dramatic moment or anything, but it was a genuine promise that came straight from the heart.
From that day on, we began studying together every Saturday afternoon in the school library. Even though I also had a tight study schedule, I tried my best to stay committed to what I had promised. We reviewed grammar, practiced writing essays, and took mock tests together. Sometimes it was exhausting, and sometimes we even got frustrated, but we kept going. Gradually, I could see her confidence growing. She began making fewer mistakes and started answering practice questions much more accurately.
The most unforgettable moment came on the day the exam results were released. I remember standing next to her as she checked her scores. When she saw her English score, much higher than she had expected, her eyes lit up and she almost burst into tears. She turned to me and hugged me tightly, thanking me repeatedly for keeping my promise. I was over the moon at that moment because I knew all her hard work had finally paid off, and I had played a small part in that success.
Looking back, keeping that promise taught me something important: committing to someone and following through can be incredibly rewarding. It strengthened our friendship and reminded me how powerful small acts of support can be. More than anything, it made me feel proud and grateful that our bond grew stronger because of that simple promise.
Bản dịch
Vài năm trước, tôi đã đưa ra một lời hứa trở thành một trong những trải nghiệm ý nghĩa nhất thời cấp ba của mình. Lúc đó, cả tôi và bạn thân đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học, một giai đoạn cực kỳ căng thẳng và dồn dập. Một buổi chiều, trong lúc nghỉ giữa giờ, bạn ấy kể rằng bạn cảm thấy quá tải, đặc biệt là với môn Tiếng Anh – môn mà bạn ấy gặp nhiều khó khăn nhất. Không suy nghĩ quá nhiều, tôi đã hứa sẽ giúp bạn ôn tập cho đến khi kỳ thi kết thúc. Đó không phải là khoảnh khắc kịch tính hay gì cả, nhưng là một lời hứa chân thành xuất phát từ tấm lòng.
Từ hôm đó, chúng tôi bắt đầu học cùng nhau mỗi chiều thứ Bảy ở thư viện trường. Dù bản thân tôi cũng khá bận rộn, tôi vẫn cố gắng giữ trọn lời hứa. Chúng tôi ôn ngữ pháp, luyện viết bài luận và làm các đề thi thử. Đôi khi cả hai đều mệt mỏi hoặc bực bội, nhưng vẫn cố gắng tiếp tục. Dần dần, tôi thấy sự tự tin của bạn ấy tăng lên. Bạn mắc ít lỗi hơn và trả lời chính xác hơn trong các bài luyện tập.
Khoảnh khắc đáng nhớ nhất là ngày có kết quả thi. Tôi nhớ mình đứng cạnh khi bạn ấy tra điểm. Khi nhìn thấy điểm Tiếng Anh – cao hơn rất nhiều so với mong đợi – mắt bạn sáng lên và bạn suýt bật khóc. Bạn ôm tôi thật chặt và cảm ơn không ngừng vì tôi đã giữ lời hứa. Lúc đó, tôi vui không tả nổi vì biết rằng mọi nỗ lực của bạn ấy đã được đền đáp và tôi đã góp một phần nhỏ trong đó.
Nhìn lại, việc giữ lời hứa đó dạy tôi một điều quan trọng: cam kết với ai đó và làm đến cùng có thể đem lại cảm giác vô cùng trọn vẹn. Nó cũng giúp tình bạn của chúng tôi bền chặt hơn và nhắc tôi nhớ rằng những hành động hỗ trợ nhỏ bé cũng có sức mạnh lớn. Hơn tất cả, tôi cảm thấy tự hào và biết ơn vì mối quan hệ của chúng tôi trở nên gắn bó hơn nhờ lời hứa giản dị ấy.
Vocabulary & Collocations ghi điểm
-
Hectic: bận rộn, dồn dập
-
Overwhelmed: quá tải, áp lực
-
Stay committed: giữ sự cam kết
-
Mock tests: bài kiểm tra thử
-
Over the moon: cực kỳ vui sướng
-
Follow through: làm đến cùng
-
A meaningful experience: trải nghiệm ý nghĩa
-
A small act of support: hành động hỗ trợ nhỏ
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Describe a time you made a promise to someone”
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Describe a time you made a promise to someone thường gặp trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
2.1. What kind of promises do people often make?
What kind of promises do people often make? (Mọi người thường đưa ra những lời hứa như thế nào?)
People tend to make promises related to relationships, responsibilities, and personal goals. For example, they often promise to support friends and family, to be honest in their interactions, or to stay committed in romantic relationships. In everyday life, people also make practical promises such as meeting deadlines, improving their habits, or completing certain tasks at work or school. These promises matter because they reflect a person’s reliability and help maintain trust in social and professional settings. Even though not all promises are kept perfectly, the act of making them shows intention and responsibility.
(Mọi người thường đưa ra những lời hứa liên quan đến các mối quan hệ, trách nhiệm và mục tiêu cá nhân. Chẳng hạn, họ hứa sẽ hỗ trợ gia đình và bạn bè, trung thực trong giao tiếp hoặc duy trì sự cam kết trong tình cảm. Trong cuộc sống hằng ngày, họ cũng hứa về những việc thực tế như hoàn thành công việc đúng hạn, cải thiện thói quen hoặc thực hiện nhiệm vụ ở trường hay nơi làm việc. Những lời hứa này quan trọng vì chúng thể hiện sự đáng tin cậy và giúp duy trì niềm tin trong các mối quan hệ. Dù không phải lời hứa nào cũng được giữ trọn, việc đưa ra lời hứa cho thấy ý định và trách nhiệm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Reliability: sự đáng tin cậy
-
Commitment: sự cam kết
-
Intention: ý định
-
Responsibility: trách nhiệm
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Quality
2.2. Why do people break promises?
Why do people break promises? (Tại sao mọi người lại thất hứa?)
People break promises for many different reasons, and most of the time it isn’t intentional. Some people genuinely overestimate their time or abilities, so when unexpected responsibilities appear, they simply can’t follow through. Others face sudden changes like work pressure or family issues that force them to shift priorities. In some cases, people make promises impulsively just to avoid conflict or please others, without fully considering the commitment. Overall, breaking a promise usually reflects real-life constraints rather than a desire to deceive, but it still damages trust in the long run.
(Con người thất hứa vì nhiều lý do khác nhau, và phần lớn không phải do cố ý. Một số người đánh giá quá cao thời gian hoặc khả năng của mình nên khi những trách nhiệm bất ngờ xuất hiện, họ không thể giữ lời. Những người khác gặp thay đổi đột xuất như áp lực công việc hoặc vấn đề gia đình buộc họ phải thay đổi ưu tiên. Đôi khi, họ hứa một cách bốc đồng chỉ để tránh xung đột hoặc làm hài lòng người khác mà không nghĩ đến cam kết. Nhìn chung, việc thất hứa phản ánh những giới hạn thực tế hơn là mong muốn lừa dối, nhưng nó vẫn làm tổn hại niềm tin về lâu dài.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Overestimate: đánh giá quá cao
-
Follow through: làm đến cùng
-
Impulsive: bốc đồng
-
Constraints: giới hạn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Success: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Why do some people fail to keep their promises?
Why do some people fail to keep their promises? (Tại sao một số người không giữ được lời hứa?)
Some people fail to keep their promises because they misjudge their own capacity and make commitments they can’t realistically handle. When unexpected situations arise, such as work pressure, personal stress, or time conflicts they often prioritize urgent tasks over their earlier promises. Others struggle with self-discipline, so even simple commitments feel difficult to maintain. There are also people who promise things impulsively just to avoid disappointing others, without thinking about the consequences. In most cases, failing to keep a promise reflects poor planning or changing circumstances rather than intentional dishonesty.
(Nhiều người không giữ được lời hứa vì họ đánh giá sai khả năng của mình và đưa ra cam kết vượt quá thực tế. Khi những tình huống bất ngờ xảy ra như áp lực công việc, căng thẳng cá nhân hoặc xung đột thời gian, họ thường ưu tiên việc cấp bách hơn lời hứa trước đó. Một số người thiếu kỷ luật bản thân nên ngay cả cam kết đơn giản cũng trở nên khó duy trì. Cũng có người hứa một cách bốc đồng chỉ để tránh làm người khác thất vọng. Phần lớn trường hợp, việc thất hứa phản ánh sự thiếu tính toán hoặc hoàn cảnh thay đổi, chứ không phải sự không trung thực có chủ ý.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Misjudge: đánh giá sai
-
Self-discipline: kỷ luật bản thân
-
Impulsively: bốc đồng
-
Circumstances: hoàn cảnh
>>> XEM THÊM: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất
2.4. Do parents in your country often make promises to their children?
Do parents in your country often make promises to their children? (Cha mẹ ở nước bạn có thường hứa với con cái không?)
Yes, parents in my country often make promises to their children, usually as a way to motivate them or teach responsibility. They might promise a small reward if the child performs well at school, behaves properly, or completes their chores. These promises help build trust and create a positive learning environment, especially when parents follow through consistently. However, some parents unintentionally break promises because of work pressure or lack of time, which can make children feel disappointed. So while promises are common and meaningful, keeping them is what truly shapes a child’s sense of trust and security.
(Đúng vậy, cha mẹ ở nước tôi thường hứa với con cái như một cách khích lệ hoặc dạy trách nhiệm. Họ có thể hứa phần thưởng nếu con học tốt, cư xử đúng mực hoặc hoàn thành việc nhà. Những lời hứa này giúp xây dựng niềm tin và tạo môi trường học tập tích cực, đặc biệt khi cha mẹ thực hiện đúng. Tuy nhiên, đôi khi cha mẹ vô tình thất hứa vì công việc bận rộn hoặc thiếu thời gian, khiến trẻ thất vọng. Vì thế, dù lời hứa rất phổ biến và ý nghĩa, việc giữ trọn chúng mới thực sự định hình cảm giác tin tưởng và an toàn của trẻ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Motivate: tạo động lực
-
Follow through: làm đến cùng
-
Consistently: một cách đều đặn, nhất quán
-
Security: cảm giác an toàn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Pollution: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.5. In what situations is it acceptable to break a promise?
In what situations is it acceptable to break a promise? (Trong những tình huống nào thì việc thất hứa có thể chấp nhận được?)
Breaking a promise can be acceptable when the situation genuinely leaves a person with no reasonable choice. For example, if someone faces a family emergency, a sudden illness, or an unexpected work crisis, fulfilling the original commitment may become impossible. It is also understandable when keeping a promise would cause harm to themselves or others, or when new information shows that the promise was unrealistic from the start. What truly matters is how the person handles it—being honest, explaining the situation, and showing responsibility. When done respectfully, breaking a promise can be seen as a practical, not selfish, decision.
(Việc thất hứa có thể chấp nhận được khi hoàn cảnh thật sự không cho phép người đó lựa chọn nào khác. Chẳng hạn, nếu ai đó gặp việc gia đình khẩn cấp, bệnh đột xuất hoặc khủng hoảng công việc, họ khó có thể giữ cam kết ban đầu. Điều này cũng hợp lý khi việc giữ lời có thể gây hại cho bản thân hoặc người khác, hoặc khi có thông tin mới cho thấy lời hứa vốn đã thiếu thực tế. Điều quan trọng là cách họ xử lý—thành thật, giải thích rõ ràng và thể hiện trách nhiệm. Nếu được thực hiện một cách tôn trọng, việc thất hứa có thể được xem là quyết định thực tế chứ không phải ích kỷ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Reasonable choice: lựa chọn hợp lý
-
Unrealistic: không thực tế
-
Handle respectfully: xử lý một cách tôn trọng
-
Commitment: cam kết
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Doing new things: Bài mẫu & từ vựng
2.6. Do children keep their promises?
Do children keep their promises? (Trẻ em có giữ lời hứa không?)
Children do try to keep their promises, but their ability to do so is often limited by their maturity and self-control. When they make a promise, they usually mean it sincerely, yet they may forget about it or get distracted by play, curiosity, or changing emotions. Younger children, in particular, don’t fully understand the weight of commitment, so they may break promises without intending to disappoint anyone. Still, with guidance from parents and teachers, such as gentle reminders and clear expectations, children gradually learn the value of responsibility and become more consistent in keeping their word.
(Trẻ em thường cố gắng giữ lời hứa, nhưng khả năng này bị hạn chế bởi mức độ trưởng thành và khả năng tự kiểm soát. Khi hứa, chúng thường rất chân thành, nhưng có thể quên hoặc bị phân tâm bởi vui chơi, tò mò hay cảm xúc thay đổi. Đặc biệt, trẻ nhỏ chưa hiểu hết ý nghĩa của cam kết nên đôi khi thất hứa mà không cố ý làm ai thất vọng. Tuy vậy, với sự hướng dẫn của cha mẹ và giáo viên như nhắc nhở nhẹ nhàng và kỳ vọng rõ ràng, trẻ dần học được giá trị của trách nhiệm và trở nên nhất quán hơn trong việc giữ lời.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Maturity: sự trưởng thành
-
Self-control: khả năng tự kiểm soát
-
Distraction: sự xao nhãng
-
Consistent: nhất quán
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic “Describe a time you made a promise to someone” - IELTS Speaking
3.1. Từ vựng Topic “Describe a time you made a promise to someone”
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề “Describe a time you made a promise to someone”, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Commitment |
Cam kết |
I took the commitment seriously. (Tôi xem cam kết đó rất nghiêm túc.) |
|
Trust |
Sự tin tưởng |
I didn’t want to lose her trust. (Tôi không muốn đánh mất sự tin tưởng của cô ấy.) |
|
Honesty |
Sự trung thực |
Honesty is crucial when making promises. (Sự trung thực rất quan trọng khi đưa ra lời hứa.) |
|
Responsibility |
Trách nhiệm |
I felt a big responsibility to keep my word. (Tôi cảm thấy có trách nhiệm lớn để giữ lời.) |
|
Integrity |
Chính trực |
He is respected for his integrity. (Anh ấy được tôn trọng vì sự chính trực.) |
|
Intention |
Ý định |
My intention was to truly help him. (Ý định của tôi là thật sự giúp anh ấy.) |
|
Effort |
Nỗ lực |
I put a lot of effort into fulfilling my promise. (Tôi đã nỗ lực rất nhiều để thực hiện lời hứa.) |
|
Pressure |
Áp lực |
I was under pressure to keep my promise. (Tôi chịu áp lực phải giữ lời.) |
|
Regret |
Hối tiếc |
I didn’t want to feel regret later. (Tôi không muốn cảm thấy hối tiếc sau này.) |
|
Reliability |
Sự đáng tin cậy |
Keeping promises shows reliability. (Giữ lời thể hiện sự đáng tin cậy.) |
|
Expectation |
Sự kỳ vọng |
There was a high expectation for me to deliver. (Có nhiều kỳ vọng tôi sẽ thực hiện được.) |
|
Patience |
Sự kiên nhẫn |
It required a lot of patience to accomplish. (Điều đó đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn để hoàn thành.) |
|
Determination |
Sự quyết tâm |
My determination helped me keep my word. (Sự quyết tâm giúp tôi giữ lời.) |
|
Outcome |
Kết quả |
The outcome was better than expected. (Kết quả tốt hơn mong đợi.) |
|
Support |
Sự hỗ trợ |
I promised to give her my full support. (Tôi hứa sẽ hỗ trợ cô ấy hết mình.) |
|
Challenge |
Thử thách |
Fulfilling the promise was a real challenge. (Thực hiện lời hứa là một thử thách thực sự.) |
|
Obligation |
Nghĩa vụ |
I felt it was my obligation to follow through. (Tôi cảm thấy đó là nghĩa vụ của mình để hoàn thành.) |
|
Dedication |
Sự tận tâm |
It took dedication to keep that promise. (Giữ lời hứa đó cần nhiều sự tận tâm.) |
|
Relief |
Sự nhẹ nhõm |
I felt great relief when I finally kept my promise. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng đã giữ lời hứa.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Describe a time you made a promise to someone
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Từ vựng Topic “Describe a time you made a promise to someone”:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Make a promise |
Hứa điều gì |
I made a promise to help her. (Tôi đã hứa sẽ giúp cô ấy.) |
|
Keep a promise |
Giữ lời hứa |
I always try to keep my promises. (Tôi luôn cố giữ lời hứa của mình.) |
|
Break a promise |
Thất hứa |
I didn’t want to break my promise to him. (Tôi không muốn thất hứa với anh ấy.) |
|
Live up to my word |
Làm đúng như đã nói |
I knew I had to live up to my word. (Tôi biết mình phải làm đúng lời nói.) |
|
A man/woman of my word |
Người giữ lời |
I want to be a person of my word. (Tôi muốn là người biết giữ lời.) |
|
Give someone my word |
Hứa chắc chắn |
I gave her my word that I would be there. (Tôi hứa chắc với cô ấy rằng tôi sẽ có mặt.) |
|
A promise is a promise |
Hứa là phải giữ |
A promise is a promise, so I had to do it. (Hứa là hứa nên tôi phải làm.) |
|
Keep someone’s trust |
Giữ được sự tin tưởng của ai |
I wanted to keep his trust by fulfilling my promise. (Tôi muốn giữ sự tin tưởng của anh ấy bằng cách giữ lời hứa.) |
|
Honor my commitment |
Tôn trọng cam kết |
I felt it was important to honor my commitment. (Tôi thấy việc tôn trọng cam kết rất quan trọng.) |
|
Stand by my promise |
Kiên định giữ lời hứa |
Despite the difficulty, I stood by my promise. (Dù khó khăn, tôi vẫn giữ lời hứa.) |
|
Follow through |
Thực hiện đến cùng |
I had to follow through with what I promised. (Tôi phải thực hiện đến cùng điều đã hứa.) |
|
Come through for someone |
Giữ lời với ai, giúp đúng lúc |
I came through for my friend when he needed me. (Tôi đã giữ lời và giúp bạn khi cậu ấy cần.) |
|
Put my heart into it |
Dốc sức thực hiện lời hứa |
I put my heart into fulfilling my promise. (Tôi dốc hết sức để thực hiện lời hứa.) |
|
Let someone down |
Làm ai thất vọng |
I didn’t want to let my parents down. (Tôi không muốn làm ba mẹ thất vọng.) |
|
Hold myself accountable |
Tự chịu trách nhiệm với lời hứa |
I held myself accountable for what I promised. (Tôi tự chịu trách nhiệm với lời hứa của mình.) |
4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Describe a time you made a promise to someone trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Describe a time you made a promise to someone trong IELTS Speaking Part 2, 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



