ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

KHÓA IELTS CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

ƯU ĐÃI ĐẾN 18% HỌC PHÍ

Bài mẫu Topic Beautiful Place: IELTS Speaking Part 2,3

Trong IELTS Speaking Part 2, 3 chủ đề Beautiful Place, giám khảo thường khai thác những câu hỏi mang tính khái quát về cái đẹp trong thiên nhiên, thành phố, bảo tồn và tác động xã hội. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về cách triển khai ý mạch lạc và ghi điểm, bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp bạn làm rõ hướng trả lời hiệu quả.

1. Part 2: Describe a beautiful place to visit in your country

You should say:

  • Where it is

  • How you can get there

  • What it is like

  • And explain why it is a beautiful place to visit

Describe a beautiful place to visit in your country

Sample answer:

I would like to describe Ha Long Bay, which I consider one of the most awe-inspiring natural wonders in Vietnam. It is located in Quang Ninh Province, in the northeast of the country, and is widely known for its dramatic seascape formed by thousands of limestone islands rising from the ocean.

I first visited Ha Long Bay with my family during a summer holiday a few years ago. What truly amazed me was the sheer scale of the landscape. As we moved slowly on a cruise ship, I could see layers of islands appearing and disappearing in the mist, creating a scene that felt otherworldly. The water was incredibly calm and crystal-clear, reflecting the sky like a giant mirror.

What makes Ha Long Bay stand out even more is the way it combines raw geological beauty with tourism in a relatively balanced manner. Despite being a popular destination, some parts of the bay still remain untouched and serene. In addition, exploring hidden caves, kayaking between narrow cliffs, and watching the sunset over the bay were all deeply immersive experiences for me.

To me, Ha Long Bay is not just visually stunning, but also emotionally powerful. It represents the timeless beauty of Vietnamese nature, and that is why I believe it is a place everyone should visit at least once in their lifetime.

(Tôi muốn miêu tả Vịnh Hạ Long, nơi mà tôi cho rằng là một trong những kỳ quan thiên nhiên gây choáng ngợp nhất ở Việt Nam. Vịnh nằm ở tỉnh Quảng Ninh, thuộc vùng Đông Bắc của đất nước, và nổi tiếng rộng rãi với khung cảnh biển hùng vĩ được tạo nên bởi hàng nghìn đảo đá vôi nhô lên từ mặt nước.

Tôi lần đầu đến Hạ Long cùng gia đình trong kỳ nghỉ hè cách đây vài năm. Điều khiến tôi thực sự kinh ngạc là quy mô rộng lớn của toàn bộ cảnh quan. Khi con tàu du lịch di chuyển chậm rãi trên mặt vịnh, tôi có thể nhìn thấy từng lớp đảo hiện ra rồi lại mờ dần trong làn sương, tạo nên một khung cảnh đẹp đến mức siêu thực. Mặt nước vô cùng yên ả và trong vắt, phản chiếu bầu trời như một tấm gương khổng lồ.

Điều khiến Vịnh Hạ Long trở nên đặc biệt hơn nữa chính là cách nơi này kết hợp giữa vẻ đẹp địa chất nguyên sơ và phát triển du lịch một cách tương đối hài hòa. Mặc dù là một điểm đến nổi tiếng, một số khu vực của vịnh vẫn giữ được sự yên bình và gần như chưa bị tác động nhiều. Bên cạnh đó, việc khám phá các hang động ẩn mình, chèo kayak giữa những vách đá hẹp, và ngắm hoàng hôn buông xuống trên mặt vịnh đều mang lại cho tôi những trải nghiệm vô cùng trọn vẹn và đắm chìm.

Đối với tôi, Vịnh Hạ Long không chỉ đơn thuần là một nơi có cảnh sắc đẹp mãn nhãn, mà còn mang lại những rung động cảm xúc mạnh mẽ. Nơi đây đại diện cho vẻ đẹp vượt thời gian của thiên nhiên Việt Nam, và chính vì thế tôi tin rằng đây là một địa điểm mà ai cũng nên ghé thăm ít nhất một lần trong đời.)

Phân tích từ vựng

  • awe-inspiring natural wonder: kỳ quan thiên nhiên gây choáng ngợp

  • dramatic seascape: cảnh biển hùng vĩ, ấn tượng mạnh

  • sheer scale of the landscape: quy mô khổng lồ của cảnh quan

  • otherworldly: đẹp đến mức siêu thực, như không thuộc thế giới này

  • raw geological beauty: vẻ đẹp địa chất nguyên bản, tự nhiên

  • untouched and serene: chưa bị tác động nhiều và cực kỳ yên bình

  • deeply immersive experience: trải nghiệm đắm chìm hoàn toàn

  • crystal-clear water: nước trong vắt

  • visually stunning: đẹp mãn nhãn, gây ấn tượng mạnh về thị giác

  • timeless beauty: vẻ đẹp vượt thời gian

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe an old person

2. Tổng hợp câu hỏi Topic Beautiful Place IELTS Speaking

  • Do people in your country like to travel? (Người dân ở nước bạn có thích đi du lịch không?)

  • Why do people like to go to places with beautiful scenery? (Vì sao mọi người thích đến những nơi có phong cảnh đẹp?)

  • When people visit natural places, what is the effect on those places? (Khi mọi người đến tham quan các địa điểm tự nhiên, điều đó ảnh hưởng đến những nơi ấy như thế nào?)

  • When do people often travel and whom do they usually go with? (Mọi người thường đi du lịch vào khi nào và họ thường đi cùng ai?)

  • Do you think people have a responsibility to protect beautiful places in their country? (Bạn có nghĩ rằng mọi người có trách nhiệm bảo vệ những địa điểm đẹp ở đất nước của họ không?)

  • What beautiful scenery spots are there in your country? (Đất nước bạn có những cảnh đẹp nào?)

  • Do you think people have a responsibility to protect beautiful places in their country? (Bạn có nghĩ rằng con người có trách nhiệm bảo vệ những địa điểm đẹp ở đất nước mình không?)
  • Does your country have many places of natural beauty, and are they disappearing? (Đất nước bạn có nhiều cảnh đẹp tự nhiên không, và chúng có đang biến mất không?)

  • What are some ways that tourism can impact beautiful natural places? (Du lịch có thể tác động đến những địa điểm thiên nhiên đẹp như thế nào?)

>>  Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Opinion chi tiết nhất

3. Bài mẫu Topic Beautiful Place IELTS Speaking Part 3

Ở Speaking Part 3, thí sinh sẽ trả lời những câu hỏi mang tính mở rộng và phân tích sâu hơn liên quan đến chủ đề ở Part 2. Các câu hỏi này thường yêu cầu nêu quan điểm, lý do và ví dụ cụ thể.

Do people in your country like to travel?

(Người dân ở nước bạn có thích đi du lịch không?)

Do people in your country like to travel

Sample Answer:

Yes, definitely. People in my country are becoming increasingly enthusiastic about travelling, especially among young adults and middle-aged people. As incomes improve and transportation becomes more convenient, travelling is no longer considered a luxury but rather a common lifestyle choice. Many people travel not only to relax but also to broaden their horizons, learn about different cultures, and improve their quality of life. In addition, social media also plays a significant role in encouraging people to travel more frequently.

(Có, chắc chắn là có. Người dân ở đất nước tôi ngày càng hào hứng với việc đi du lịch, đặc biệt là giới trẻ và người trung niên. Khi thu nhập được cải thiện và phương tiện di chuyển trở nên thuận tiện hơn, du lịch không còn được xem là một điều xa xỉ mà đã trở thành một lựa chọn lối sống phổ biến. Nhiều người đi du lịch không chỉ để nghỉ ngơi mà còn để mở rộng tầm nhìn, tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, mạng xã hội cũng đóng vai trò rất lớn trong việc thúc đẩy mọi người đi du lịch thường xuyên hơn.)

Phân tích từ vựng

  • increasingly enthusiastic: ngày càng hào hứng

  • common lifestyle choice: lựa chọn lối sống phổ biến

  • broaden their horizons: mở rộng tầm nhìn

  • plays a significant role: đóng vai trò quan trọng

Why do people like to go to places with beautiful scenery?

(Vì sao mọi người thích đến những nơi có phong cảnh đẹp?)

Sample Answer:

People are naturally attracted to places with beautiful scenery because such environments allow them to escape from daily pressure and restore their mental well-being. Surrounded by nature, people often feel more relaxed, peaceful, and emotionally balanced. Moreover, scenic places usually offer visually pleasing experiences, which are perfect for photography and sharing on social media. For many people, visiting beautiful landscapes is also a way to reconnect with nature after spending too much time in crowded urban areas.

(Mọi người có xu hướng bị thu hút bởi những nơi có phong cảnh đẹp vì những môi trường như vậy giúp họ thoát khỏi áp lực cuộc sống hằng ngày và phục hồi sức khỏe tinh thần. Khi được bao quanh bởi thiên nhiên, con người thường cảm thấy thư giãn hơn, bình yên hơn và cân bằng về mặt cảm xúc. Ngoài ra, những địa điểm có cảnh đẹp thường mang lại trải nghiệm mãn nhãn, rất lý tưởng để chụp ảnh và chia sẻ trên mạng xã hội. Với nhiều người, việc đến những nơi có phong cảnh đẹp còn là cách để kết nối lại với thiên nhiên sau thời gian dài sống trong môi trường đô thị đông đúc.)

Phân tích từ vựng

  • escape from daily pressure: thoát khỏi áp lực hằng ngày

  • restore mental well-being: phục hồi sức khỏe tinh thần

  • visually pleasing experiences: trải nghiệm đẹp về mặt thị giác

  • reconnect with nature: kết nối lại với thiên nhiên

  • crowded urban areas: khu đô thị đông đúc

>> Xem thêm: 

When people visit natural places, what is the effect on those places?

(Khi mọi người đến tham quan các địa điểm tự nhiên, điều đó ảnh hưởng đến những nơi ấy như thế nào?)

Sample Answer:

The effect can be both beneficial and harmful, depending on how tourism is managed. On the positive side, tourism can provide funding for environmental protection, improve local infrastructure, and create job opportunities for residents. However, on the negative side, excessive numbers of visitors may lead to environmental degradation, such as pollution, habitat destruction, and waste accumulation. If tourism is not carefully controlled, the natural beauty of these places can be seriously damaged.

(Tác động có thể vừa tích cực vừa tiêu cực, tùy thuộc vào cách du lịch được quản lý. Về mặt tích cực, du lịch có thể mang lại nguồn tài chính cho công tác bảo vệ môi trường, cải thiện cơ sở hạ tầng địa phương và tạo việc làm cho người dân. Tuy nhiên, về mặt tiêu cực, lượng khách quá đông có thể dẫn đến sự xuống cấp môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm, phá hủy môi trường sống tự nhiên và tích tụ rác thải. Nếu không được kiểm soát cẩn thận, vẻ đẹp tự nhiên của những nơi này có thể bị tổn hại nghiêm trọng.)

Phân tích từ vựng

  • beneficial and harmful: có lợi và có hại

  • environmental protection: bảo vệ môi trường

  • environmental degradation: sự xuống cấp môi trường

  • habitat destruction: phá hủy môi trường sống

  • waste accumulation: sự tích tụ rác thải

When do people often travel and whom do they usually go with?

(Mọi người thường đi du lịch vào khi nào và họ thường đi cùng ai?)

When do people often travel and whom do they usually go with?

Sample answer:

People usually travel during public holidays, school breaks, and long weekends, when they have enough free time to relax. As for companions, it depends on the purpose of the trip. Many people prefer travelling with their family members for bonding and relaxation, while younger people often go with close friends to explore new places and enjoy adventurous activities. Some also choose to travel with their partners for more private and romantic experiences.

(Mọi người thường đi du lịch vào các dịp lễ, kỳ nghỉ học sinh và những kỳ nghỉ cuối tuần dài, khi họ có đủ thời gian rảnh để nghỉ ngơi. Về người đồng hành, điều này phụ thuộc vào mục đích chuyến đi. Nhiều người thích đi cùng gia đình để gắn kết tình cảm và thư giãn, trong khi giới trẻ thường đi cùng bạn bè thân thiết để khám phá những nơi mới và tham gia các hoạt động mang tính phiêu lưu. Một số người cũng chọn đi cùng người yêu để có những trải nghiệm riêng tư và lãng mạn hơn.)

Phân tích từ vựng

  • public holidays: ngày lễ

  • school breaks: kỳ nghỉ học sinh

  • family bonding: gắn kết gia đình

  • adventurous activities: hoạt động mang tính phiêu lưu

  • romantic experiences: trải nghiệm lãng mạn

Do you think people have a responsibility to protect beautiful places in their country? 

(Bạn có nghĩ rằng mọi người có trách nhiệm bảo vệ những địa điểm đẹp ở đất nước của họ không?)

Sample answer

Yes, without a doubt. I strongly believe that people have a shared responsibility to protect beautiful places in their country because these sites are an important part of the nation’s natural heritage. If people only focus on personal enjoyment and ignore environmental rules, these places may suffer irreversible damage. By behaving responsibly, such as reducing waste, respecting nature, and supporting sustainable tourism, people can help preserve these beautiful places for future generations.

(Có, chắc chắn là như vậy. Tôi tin rằng mọi người có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ những địa điểm đẹp của đất nước, bởi vì những nơi này là một phần quan trọng của di sản thiên nhiên quốc gia. Nếu con người chỉ quan tâm đến hưởng thụ cá nhân và phớt lờ các quy định bảo vệ môi trường, những địa điểm này có thể phải chịu tổn hại không thể phục hồi. Bằng cách cư xử có ý thức, chẳng hạn như giảm rác thải, tôn trọng thiên nhiên và ủng hộ du lịch bền vững, mọi người có thể góp phần gìn giữ những vẻ đẹp này cho các thế hệ sau.)

Phân tích từ vựng

  • shared responsibility: trách nhiệm chung

  • natural heritage: di sản thiên nhiên

  • irreversible damage: tổn hại không thể phục hồi

  • behave responsibly: cư xử có trách nhiệm

  • sustainable tourism: du lịch bền vững

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời câu hỏi dạng Causes - Effects - Solutions hiệu quả nhất

Khóa IELTS

4. Từ vựng Topic Beautiful Place IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng ăn điểm trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Beautiful Place, kèm theo đó là cách sử dụng và ví dụ chi tiết, giúp bạn nâng cao band điểm và trả lời tự nhiên, ấn tượng hơn.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

scenic landscape

phong cảnh đẹp, hữu tình

This area is famous for its scenic landscape. (Khu vực này nổi tiếng với phong cảnh hữu tình.)

natural heritage

di sản thiên nhiên

Ha Long Bay is considered a valuable natural heritage of Vietnam. (Vịnh Hạ Long được xem là di sản thiên nhiên quý giá của Việt Nam.)

environmental degradation

sự xuống cấp môi trường

Over-tourism can lead to serious environmental degradation. (Du lịch quá mức có thể dẫn đến sự xuống cấp môi trường nghiêm trọng.)

sustainable tourism

du lịch bền vững

Sustainable tourism helps protect nature while boosting the local economy. (Du lịch bền vững giúp bảo vệ thiên nhiên và phát triển kinh tế địa phương.)

tourist overcrowding

tình trạng quá tải du khách

Tourist overcrowding has become a serious issue in many famous destinations. (Quá tải du khách đã trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều điểm du lịch nổi tiếng.)

preserve natural beauty

bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên

Governments should take action to preserve natural beauty. (Chính phủ nên hành động để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên.)

human interference

sự can thiệp của con người

Excessive human interference can destroy fragile ecosystems. (Sự can thiệp quá mức của con người có thể phá hủy hệ sinh thái mong manh.)

breathtaking scenery

phong cảnh đẹp đến nghẹt thở

The mountain offers breathtaking scenery at sunrise. (Ngọn núi mang đến phong cảnh đẹp nghẹt thở lúc bình minh.)

untouched area

khu vực hoang sơ, chưa bị tác động

Some parts of the forest remain completely untouched. (Một số phần của khu rừng vẫn hoàn toàn hoang sơ.)

eco-friendly development

phát triển thân thiện với môi trường

The city is promoting eco-friendly development in tourist zones. (Thành phố đang thúc đẩy phát triển thân thiện với môi trường ở các khu du lịch.)

wildlife habitat

môi trường sống của động vật hoang dã

Pollution threatens the wildlife habitat in coastal areas. (Ô nhiễm đang đe dọa môi trường sống của động vật hoang dã ở các vùng ven biển.)

raise environmental awareness

nâng cao ý thức môi trường

Schools play an important role in raising environmental awareness. (Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức môi trường.)

irreversible damage

tổn hại không thể phục hồi

Once coral reefs are destroyed, the damage can be irreversible. (Một khi rạn san hô bị phá hủy, thiệt hại có thể không thể phục hồi.)

nature-based tourism

du lịch dựa vào thiên nhiên

Nature-based tourism is becoming more popular among young people. (Du lịch dựa vào thiên nhiên đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ.)

maintain ecological balance

duy trì cân bằng sinh thái

Protecting forests helps maintain ecological balance. (Bảo vệ rừng giúp duy trì cân bằng sinh thái.)

idyllic getaway

điểm nghỉ dưỡng lý tưởng, yên bình như mơ

Ha Long Bay is an idyllic getaway for people who want to escape city life. (Vịnh Hạ Long là điểm nghỉ dưỡng lý tưởng cho những người muốn trốn khỏi cuộc sống thành phố.)

natural splendor

vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ, tráng lệ

The island is famous for its natural splendor and crystal-clear beaches. (Hòn đảo này nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ và những bãi biển trong vắt.)

captivating destination

vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ, tráng lệ

Da Nang has become a captivating destination for both local and foreign tourists. (Đà Nẵng đã trở thành một điểm đến vô cùng cuốn hút đối với cả du khách trong nước và quốc tế.)

>> Xem thêm: 

5. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Khóa học IELTS online tại Langmaster được thiết kế dành cho người học muốn chinh phục IELTS một cách bài bản, hiệu quả và linh hoạt về thời gian. Chương trình hướng đến việc xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, đồng thời phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết theo đúng tiêu chí chấm điểm của IELTS.

Khóa IELTS

  • Lớp học sĩ số nhỏ 7–10 người – Theo sát từng học viên: Mô hình lớp nhỏ giúp giảng viên quan sát được sự tiến bộ của từng bạn, phát hiện lỗi sai sớm và chỉnh sửa kịp thời. 
  • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu & thời gian của bạn: Dựa trên trình độ đầu vào, mục tiêu band điểm và lịch học thực tế, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cho từng học viên. Nhờ học đúng trọng tâm, bạn có thể rút ngắn thời gian đạt target IELTS mong muốn.
  • Đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS – Chấm chữa chi tiết trong 24h: Tất cả giảng viên đều có chuyên môn cao và giàu kinh nghiệm luyện thi. Bài tập của học viên được chấm chữa tỉ mỉ và trả kết quả trong 24 giờ, giúp bạn nhận ra lỗi sai ngay lập tức và cải thiện từng kỹ năng một cách rõ rệt.
  • Thi thử chuẩn format thi thật – Làm quen áp lực trước kỳ thi: Các buổi test giúp học viên tiếp cận giao diện, thời lượng và độ khó tương đương thi thật. Sau mỗi bài thi, bạn được phân tích cụ thể để điều chỉnh chiến lược học tập hiệu quả hơn.
  • Học online nhưng chất lượng tương đương offline: Dù học trực tuyến, học viên vẫn được tương tác trực tiếp với giảng viên, luyện tập nói liên tục và nhận hỗ trợ sát sao xuyên suốt khóa học. Chất lượng đào tạo không hề thua kém hình thức học truyền thống.
  • Hệ sinh thái học tập toàn diện & hỗ trợ ngoài giờ: Langmaster cung cấp kho tài liệu phong phú, bài tập luyện tập đa dạng và nhiều hoạt động hỗ trợ ngoài giờ, giúp học viên duy trì động lực và rèn luyện đều đặn.
  • Coaching 1–1 cùng chuyên gia để bứt phá nhanh: Học viên được kèm 1–1 nhằm tập trung xử lý các điểm yếu, được hướng dẫn sửa lỗi chi tiết và tối ưu chiến lược làm bài, giúp nâng band điểm trong thời gian ngắn.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác