Band 5 là mức điểm trung bình trong IELTS, không quá khó để đạt, nhưng để thành công, bạn vẫn cần hiểu rõ tiêu chí chấm và có lộ trình học bài bản. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ những bí quyết và chiến lược học hiệu quả giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking, từ đó chinh phục band 5 một cách nhanh chóng và dễ dàng.
1. Đạt IELTS Speaking 5.0 có khó không?
1.1. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking 5.0
IELTS Speaking band 5 tương đương với việc người nói có thể giao tiếp một cách trôi chảy trong các tình huống hàng ngày, nhưng gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc câu phức tạp. Người nói có thể mắc lỗi phát âm, từ vựng và ngữ pháp, khiến bài nói đôi khi bị lúng túng và lặp lại ý. Tốc độ nói vẫn còn chậm, đặc biệt khi cần chuyển sang các ý tưởng phức tạp hơn. Dưới đây là 4 tiêu chí cụ thể mô tả IELTS Speaking band 5.
Độ trôi chảy và mạch lạc: Thí sinh có thể duy trì được dòng chảy trong bài nói, tuy nhiên vẫn còn lặp lại, tự sửa lỗi hoặc nói chậm để tiếp tục. Việc sử dụng một số từ nối có thể hơi lạm dụng, và khi nói câu đơn giản, thí sinh nói trôi chảy, nhưng lại gặp khó khăn khi sử dụng câu phức tạp.
Vốn từ vựng: Từ vựng của thí sinh có phần hạn chế, tuy nhiên vẫn có thể truyền đạt được ý chính. Thí sinh có thể cố gắng diễn đạt lại (paraphrase) nhưng chưa thực sự tự nhiên. Thí sinh cũng gặp khó khăn khi sử dụng từ ngữ chuyên ngành hoặc từ vựng phức tạp.
Ngữ pháp: Thí sinh có thể sử dụng chính xác các cấu trúc câu cơ bản, nhưng khi sử dụng cấu trúc phức tạp, thường xuyên mắc lỗi và gặp khó khăn trong việc diễn đạt đúng ngữ pháp.
Phát âm: Phát âm của thí sinh có thể truyền đạt được ý nghĩa cơ bản, nhưng đôi khi vẫn mắc phải các lỗi phát âm cơ bản, ví dụ như thiếu âm cuối, gây khó khăn cho người nghe trong một số trường hợp.
1.2. Sự khác nhau giữa band 4 và band 5 IELTS Speaking
Sự khác biệt giữa thí sinh đạt band 4 và band 5 ở phần Speaking thể hiện rõ ở một số khía cạnh sau:
Độ trôi chảy và sự mạch lạc (Fluency & Coherence): Thí sinh đạt band 5 có thể trả lời một cách mạch lạc hơn, dù vẫn có thể gặp phải sự lặp lại, vấp ngã trong câu và nói chậm hơn. Câu trả lời của họ cũng được phát triển rõ ràng hơn so với thí sinh band 4, mặc dù vẫn còn hạn chế khi bàn về các ý phức tạp.
Vốn từ vựng (Lexical Resource): Điểm nổi bật của thí sinh band 5 là khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và tái sử dụng từ hoặc cụm từ trong câu trả lời. Đây là sự tiến bộ so với thí sinh band 4, những người còn hạn chế trong việc sử dụng từ vựng đa dạng và dễ bị lặp lại.
Đa dạng và độ chính xác của ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy): Trong khi thí sinh band 4 chủ yếu sử dụng câu đơn với các cấu trúc ngữ pháp đơn giản, thí sinh band 5 đã có thể sử dụng một số câu phức tạp hơn, mặc dù vẫn còn mắc lỗi và chưa hoàn hảo. Điều này giúp thí sinh band 5 đạt được điểm số cao hơn trong tiêu chí ngữ pháp.
Phát âm (Pronunciation): Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa band 4 và band 5 về phát âm, nhưng thí sinh band 5 vẫn mắc phải các lỗi phát âm cơ bản tương tự như band 4. Tuy nhiên, những lỗi này chưa đủ nghiêm trọng để ảnh hưởng đến khả năng hiểu được của người nghe. Điều này là yếu tố cần cải thiện để đạt band 6.
Nhìn chung, thí sinh band 5 đã có sự cải thiện rõ rệt so với band 4 ở các khía cạnh như trôi chảy, vốn từ vựng, và ngữ pháp, nhưng vẫn cần tiếp tục luyện tập để nâng cao sự chính xác và tự nhiên trong việc sử dụng ngôn ngữ.
2. Lộ trình và tài liệu ôn tập đạt IELTS Speaking 5.0
2.1. Giai đoạn nền tảng 0 - 3.0
Thời gian: 3 tháng (học 2 tiếng/ngày)
Mục tiêu: Xây dựng nền tảng ngữ pháp cơ bản, phát âm chuẩn và làm quen với Part 1 của IELTS Speaking.
Nội dung học:
Phát âm cơ bản: Trong giai đoạn này, bạn sẽ bắt đầu học phát âm cơ bản bằng cách học bảng phiên âm quốc tế IPA và luyện các âm cơ bản trong tiếng Anh. Phát âm chuẩn sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách dễ hiểu và tránh mắc phải những lỗi cơ bản trong giao tiếp. Hãy luyện tập phát âm các âm đơn giản để cải thiện khả năng nói rõ ràng và tự tin trong phần thi Speaking.
Ngữ pháp cơ bản: Tiếp theo, bạn sẽ học ngữ pháp cơ bản, bao gồm các cấu trúc câu đơn giản và các thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Việc nắm vững ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời mạch lạc và dễ hiểu. Bạn cần học các loại từ cơ bản như danh từ, động từ, tính từ và trạng từ để câu nói thêm phần rõ ràng và chính xác.
Từ vựng cơ bản: Để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hằng ngày, bạn cần xây dựng vốn từ vựng cơ bản liên quan đến các chủ đề quen thuộc như công việc, sức khỏe và giao thông. Việc tăng cường từ vựng này giúp bạn trả lời các câu hỏi dễ dàng và tạo được ấn tượng tốt với giám khảo trong phần Part 1 Speaking, nơi bạn sẽ gặp các câu hỏi cơ bản về các chủ đề trên.
IELTS Speaking Part 1: Làm quen với những chủ đề cơ bản trong IELTS Speaking Part 1 như công việc, sức khoẻ, gia đình...
Tài liệu gợi ý:
English Grammar in Use
Collins Speaking for IELTS
BarCharts IELTS Speaking
Các trang web luyện nghe và speaking như IELTS Simon, IELTS Liz
Các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, HelloTalk
2.2. Giai đoạn thử thách 3.0 - 4.0
Thời gian: 3 tháng (học 3 tiếng/ngày)
Mục tiêu: Nâng cao từ vựng và phát triển kỹ năng nói, làm quen với các chủ đề khó hơn trong IELTS Speaking.
Nội dung học:
Từ vựng nâng cao: Trong giai đoạn này, bạn sẽ mở rộng từ vựng để có thể nói về những chủ đề khó hơn, chẳng hạn như các vấn đề xã hội, môi trường và công nghệ. Bạn cần học cách sử dụng các cụm từ và từ vựng nâng cao để mở rộng câu trả lời trong Part 1 Speaking. Luyện tập các câu hỏi phức tạp hơn để giúp bạn cảm thấy tự tin và linh hoạt hơn khi giao tiếp.
Nối âm và nhấn trọng âm: Để cải thiện phát âm và nói trôi chảy hơn, bạn cần học cách nối âm và nhấn trọng âm. Nối âm giữa các từ và đặt trọng âm đúng cách sẽ giúp bạn nói mượt mà, dễ hiểu và tự nhiên hơn. Việc phát âm đúng và sử dụng nhịp điệu phù hợp là rất quan trọng trong phần thi IELTS Speaking.
IELTS Speaking Part 1: Luyện tập những chủ đề khó hơn trong IELTS Speaking Part 1 như môi trường, giao thông... Ngoài ra, ở thời điểm này bạn cần học cách mở rộng, trả lời câu trả lời trong Part 1 để nói trôi chảy, đủ ý hơn.
Tài liệu gợi ý:
Basic IELTS Speaking
Improve Your IELTS Listening and Speaking Skills
Lessons for IELTS Speaking
2.3. Giai đoạn về đích 4.0 - 5.0+
Thời gian: 3.5 tháng (học 3.5 tiếng/ngày)
Mục tiêu: Ôn luyện tổng hợp các phần thi Speaking, đặc biệt là Part 1, Part 2, cải thiện kỹ năng lập luận và sử dụng từ vựng học thuật, ôn luyện thêm Part 3.
Nội dung học:
Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng học thuật: Trong giai đoạn này, bạn sẽ luyện tập sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng học thuật để nâng cao chất lượng câu trả lời của mình. Bạn cần học cách sử dụng các câu phức tạp để trả lời mạch lạc và chính xác hơn, đặc biệt trong Part 3, nơi yêu cầu bạn có khả năng tư duy phản biện và lập luận sắc bén.
Part 2 Speaking: Ở Part 2, bạn sẽ phải miêu tả người, sự vật hoặc sự việc trong khoảng 1-2 phút. Để làm điều này, bạn cần mở rộng câu trả lời và cung cấp các ví dụ cụ thể để làm rõ ý của mình. Hãy luyện tập việc phát triển câu trả lời từ câu ngắn thành câu dài hơn, và nhớ cung cấp các chi tiết hữu ích để giám khảo dễ hiểu.
Phát triển tư duy phản biện: Để trả lời tốt cho các câu hỏi trong Part 3 Speaking, bạn cần phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Bạn sẽ được yêu cầu đưa ra các quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội, giáo dục hoặc môi trường. Hãy luyện tập trả lời các câu hỏi thảo luận một cách logic và có lập luận chặt chẽ.
Luyện tập tổng hợp các Part: Cuối cùng, bạn sẽ ôn luyện tổng hợp cho cả Part 1, Part 2 và Part 3, tiếp tục luyện tập các câu hỏi khó và cải thiện sự trôi chảy khi nói. Để nâng cao khả năng phản xạ và tự tin, bạn có thể luyện tập trước gương hoặc ghi âm lại câu trả lời của mình để tự sửa lỗi và cải thiện.
Tài liệu gợi ý:
IELTS Speaking Actual Tests and Suggested Answers
Intensive IELTS Speaking
IELTS Speaking Masterclass
3. Bài mẫu IELTS Speaking band 5
3.1. Bài mẫu Part 1 IELTS Speaking band 5
Do you think it's important to stay healthy? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng việc duy trì sức khỏe là quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Bài mẫu:
Yes, I believe staying healthy is very important. It helps maintain a good quality of life and prevents many diseases. Additionally, being healthy allows you to have more energy and enjoy daily activities.
(Vâng, tôi tin rằng việc duy trì sức khỏe rất quan trọng. Nó giúp duy trì chất lượng cuộc sống tốt và ngăn ngừa nhiều bệnh tật. Hơn nữa, sức khỏe tốt giúp bạn có nhiều năng lượng hơn và tận hưởng các hoạt động hàng ngày.)
Phân tích từ vựng:
Quality of life: chất lượng cuộc sống. Ví dụ: A healthy lifestyle greatly improves the quality of life. (Một lối sống lành mạnh cải thiện chất lượng cuộc sống rất nhiều.)
Prevent diseases: ngăn ngừa bệnh tật. Ví dụ: Regular exercise can help prevent heart diseases. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
3.2. Bài mẫu Part 2 IELTS Speaking band 5
Describe a healthy habit you have or would like to develop. (Miêu tả một thói quen lành mạnh mà bạn có hoặc muốn phát triển.)
Bài mẫu:
One healthy habit I would like to develop is exercising every morning. I believe it is important for both physical and mental health.
Exercising regularly helps me stay fit, improve my mood, and feel more energetic throughout the day. I plan to start with simple activities like walking and stretching because they are easy to do and don’t require much time.
After I get used to it, I will increase the intensity by trying jogging and maybe yoga. I also think exercising in the morning will help me start the day well, keeping me focused and productive.
Developing this habit will not only improve my health but also help me relax and manage stress better. I hope to make it a part of my daily routine soon.
(Một thói quen lành mạnh tôi muốn phát triển là tập thể dục mỗi sáng. Tôi tin rằng nó rất quan trọng cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
Tập thể dục thường xuyên giúp tôi giữ dáng, cải thiện tâm trạng và cảm thấy tràn đầy năng lượng suốt cả ngày. Tôi dự định bắt đầu với các hoạt động đơn giản như đi bộ và kéo căng cơ vì chúng dễ thực hiện và không tốn nhiều thời gian.
Sau khi quen dần, tôi sẽ tăng cường độ bằng cách thử chạy bộ và có thể là yoga. Tôi cũng nghĩ rằng tập thể dục vào buổi sáng sẽ giúp tôi bắt đầu ngày mới tốt, giữ cho tôi tập trung và hiệu quả.
Phát triển thói quen này sẽ không chỉ cải thiện sức khỏe của tôi mà còn giúp tôi thư giãn và quản lý căng thẳng tốt hơn. Tôi hy vọng có thể biến nó thành một phần trong thói quen hàng ngày của mình sớm.)
Phân tích từ vựng:
Exercising regularly: tập thể dục thường xuyên. Ví dụ: Exercising regularly improves heart health. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tim mạch.)
Stay fit: giữ dáng. Ví dụ: Swimming helps you stay fit. (Bơi lội giúp bạn giữ dáng.)
Increase the intensity: tăng cường độ. Ví dụ: Gradually increase the intensity of your workouts. (Tăng cường độ bài tập dần dần.)
Manage stress: quản lý căng thẳng. Ví dụ: Meditation helps manage stress effectively. (Thiền giúp quản lý căng thẳng hiệu quả.)
3.3. Bài mẫu Part 3 IELTS Speaking band 5
What are the main health problems people face in your country? (Những vấn đề sức khỏe chính mà người dân gặp phải ở đất nước bạn là gì?)
Bài mẫu:
In my country, the main health problems include heart disease, respiratory issues, and diabetes. Poor diet and lack of exercise contribute to these conditions. Air pollution also leads to breathing problems. To address this, people should eat healthier and exercise regularly.
(Ở đất nước tôi, các vấn đề sức khỏe chính bao gồm bệnh tim, các vấn đề về hô hấp và tiểu đường. Chế độ ăn uống kém và thiếu vận động góp phần vào những vấn đề này. Ô nhiễm không khí cũng gây ra các vấn đề về hô hấp. Để giải quyết, mọi người nên ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
Phân tích từ vựng:
Heart disease: bệnh tim Ví dụ: Heart disease is common in people with poor diets. (Bệnh tim phổ biến ở những người có chế độ ăn uống không lành mạnh.)
Respiratory issues: các vấn đề về hô hấp Ví dụ: Smoking can lead to respiratory issues like asthma. (Hút thuốc có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp như hen suyễn.)
Diabetes: bệnh tiểu đường Ví dụ: Eating too much sugar can cause diabetes. (Ăn quá nhiều đường có thể gây ra bệnh tiểu đường.)
Poor diet: chế độ ăn uống kém Ví dụ: A poor diet can result in weight gain and health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe.)
4. Chinh phục IELTS Speaking band 5 cùng Langmaster
IELTS Speaking band 5 không quá khó để đạt, nhưng yêu cầu một lộ trình học bài bản và kiên trì. Đây là mức điểm dễ bị sai nếu không có sự hướng dẫn và kèm cặp sát sao. Do vậy, nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng Speaking và đạt được mục tiêu này, Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay là lựa chọn hoàn hảo giúp bạn chinh phục band 5 một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Với sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận xét chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp học nhỏ này giúp giải quyết hoàn toàn nỗi lo "lớp đông, giáo viên không theo sát" mà nhiều học viên e ngại khi lựa chọn các lớp học IELTS hiện nay.
Giảng viên tại Langmaster đều có IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Họ không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn tận tâm theo dõi tiến trình học của từng học viên và cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn nhanh chóng nhận ra những điểm yếu cần cải thiện và theo dõi sự tiến bộ của mình.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu band điểm của riêng bạn. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ, từ đó được xếp lớp phù hợp và nhận bài tập phân tầng theo khả năng. Giảng viên sẽ cung cấp báo cáo học tập cá nhân hàng tháng, đưa ra phản hồi chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của bạn.
Một điểm nổi bật tại Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Học viên có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt band điểm cam kết. Do đó, dù học online, chất lượng giảng dạy vẫn luôn đảm bảo hiệu quả tương đương với lớp học offline.
Các buổi học online tại Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và có thể xem lại bài giảng để ôn tập dễ dàng. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn theo sát, tương tác trực tiếp và lồng ghép bài tập thực hành để duy trì sự tập trung và động lực học tập. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp bạn ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa quá trình học.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….