HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

At a loose end là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng chi tiết

Bạn đã bao giờ cảm thấy chán nản, không biết làm gì tiếp theo? Trong tiếng Anh, có một cụm từ diễn tả chính xác trạng thái này: At a loose end. Nhưng cụm từ này có nguồn gốc từ đâu và được sử dụng như thế nào trong giao tiếp hàng ngày? Hãy cùng Langmaster khám phá ý nghĩa, lịch sử và cách dùng At a loose end trong bài viết dưới đây!

1. At a loose end là gì?

"At a loose end" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, diễn tả trạng thái khi một người không có việc gì để làm, cảm thấy rảnh rỗi hoặc thiếu mục tiêu cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác lúng túng hoặc buồn chán khi không có kế hoạch hay hoạt động nào để tham gia.

Phát âm:

  • Tiếng Anh - Anh: /ət ə luːs ɛnd/
  • Tiếng Anh - Mỹ: /æt ə luːs ɛnd/

Ví dụ minh họa:

  • "After finishing all my assignments, I found myself at a loose end." (Sau khi hoàn thành tất cả bài tập, tôi thấy mình không có việc gì để làm.)
  • "If you're at a loose end this weekend, why not join us for a hike?" (Nếu bạn rảnh rỗi cuối tuần này, tại sao không tham gia cùng chúng tôi cho một chuyến đi bộ?)
At a loose end là gì?

Xem thêm: 

2. Nguồn gốc của cụm từ "At a loose end"

Cụm từ tiếng Anh "at a loose end" có nguồn gốc từ ngành hàng hải vào thế kỷ 16. Trong thời kỳ này, các thủy thủ thường phải kiểm tra và sửa chữa các đầu dây thừng trên tàu. Khi không có nhiệm vụ cụ thể, họ sẽ xử lý các đầu dây thừng bị lỏng lẻo để đảm bảo an toàn và trật tự trên tàu. Từ đó, "at a loose end" được sử dụng để chỉ trạng thái không có việc gì để làm hoặc cảm thấy lúng túng, không có mục tiêu rõ ràng.

Trong bối cảnh hiện đại, khi ai đó sử dụng cụm từ này, điều đó có nghĩa là họ đang cảm thấy buồn chán hoặc không có kế hoạch hay mục tiêu cụ thể để theo đuổi.

Nguồn gốc của cụm từ

3. Cách sử dụng "At a loose end" trong các ngữ cảnh thực tế

"At a loose end" thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để diễn tả trạng thái rảnh rỗi hoặc không có kế hoạch cụ thể. Dưới đây là một số ngữ cảnh thực tế:

Ngữ cảnh

Ý nghĩa

Ví dụ

Trong cuộc sống hàng ngày

Khi bạn không có kế hoạch hoặc không biết phải làm gì

I’m at a loose end this evening. Do you want to grab a coffee? (Tối nay tôi rảnh, bạn có muốn đi uống cà phê không?)

Trong công việc

Khi bạn đã hoàn thành nhiệm vụ và chưa có việc mới

After submitting my report, I found myself at a loose end, unsure of what to do next. (Sau khi nộp báo cáo, tôi thấy mình không biết làm gì tiếp theo.)

Trong thời gian rảnh rỗi

Khi bạn không có hoạt động nào cụ thể để làm

Since my friends are busy, I’m at a loose end and just watching TV. (Vì bạn tôi đều bận, tôi chẳng có gì làm ngoài xem TV.)

Trong các sự kiện xã hội

Khi bạn cảm thấy lạc lõng hoặc không có ai trò chuyện cùng

At the networking event, I was at a loose end because I didn’t know anyone there. (Tại sự kiện kết nối, tôi cảm thấy lạc lõng vì không quen ai.)

Trong học tập

Khi bạn đã hoàn thành việc học và không có nhiệm vụ tiếp theo

After finishing my exam, I was at a loose end and didn’t know what to do next. (Sau khi làm bài thi xong, tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)

Cách sử dụng

4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với "At a loose end"

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

Từ đồng nghĩa:

  • Be at loose ends: Diễn tả trạng thái không có việc gì để làm hoặc cảm thấy lúng túng.
    • "Since retiring, he's been at loose ends, trying to find a new routine." (Kể từ khi nghỉ hưu, anh ấy cảm thấy lúng túng, cố gắng tìm một thói quen mới.)
  • Have time to kill: Có thời gian rảnh rỗi mà không có kế hoạch cụ thể.
    • "I arrived early for the appointment and had some time to kill, so I grabbed a coffee." (Tôi đến sớm cho cuộc hẹn và có thời gian rảnh, nên tôi lấy một ly cà phê.)
  • Have time on your hands: Có nhiều thời gian rảnh rỗi.
    • "Now that the kids are at school, she has more time on her hands to pursue her interests." (Bây giờ khi bọn trẻ đi học, cô ấy có nhiều thời gian rảnh để theo đuổi sở thích của mình.)
  • Busy: Bận rộn với nhiều công việc hoặc hoạt động.
    • "With multiple projects underway, she's always busy." (Với nhiều dự án đang tiến hành, cô ấy luôn bận rộn.)
  • Occupied: Đang bận rộn với một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể.
    • "He's occupied with preparations for the upcoming conference." (Anh ấy đang bận rộn với việc chuẩn bị cho hội nghị sắp tới.)
  • Engaged: Tham gia vào một hoạt động hoặc công việc nào đó.
    • "The children were fully engaged in the interactive workshop." (Những đứa trẻ hoàn toàn tham gia vào buổi hội thảo tương tác.)

từ trái nghĩa với At a loose end

5. Sử dụng "At a loose end" trong IELTS Speaking

Việc sử dụng thành ngữ như "at a loose end" trong phần thi Nói của IELTS có thể giúp thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và phong phú. Dưới đây ví dụ cụ thể trong bài thi IELTS Speaking.

Part 1 (Introduction & Interview)

What do you usually do in your free time?
(Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)

Answer: Well, when I find myself at a loose end, I usually read books or watch documentaries. It helps me relax while also gaining new knowledge. (À, khi tôi cảm thấy rảnh rỗi không có gì làm, tôi thường đọc sách hoặc xem phim tài liệu. Điều này giúp tôi thư giãn đồng thời học thêm kiến thức mới.)

Part 2: Describe a time when you had nothing to do and felt bored.
(Hãy mô tả một khoảng thời gian mà bạn không có gì để làm và cảm thấy buồn chán.)

Answer: "I remember last summer when I had finished all my exams and suddenly found myself at a loose end. Since I didn’t have any plans, I felt quite restless. However, instead of wasting my time, I decided to take up painting as a new hobby, which turned out to be very enjoyable and rewarding."
(Tôi nhớ mùa hè năm ngoái, khi tôi đã hoàn thành tất cả các kỳ thi và đột nhiên thấy mình không có gì để làm. Vì không có kế hoạch cụ thể nào, tôi cảm thấy khá bứt rứt. Tuy nhiên, thay vì lãng phí thời gian, tôi quyết định thử vẽ tranh như một sở thích mới, và hóa ra đó là một trải nghiệm rất thú vị và bổ ích.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập luyện tập cụm từ "At a loose end"

Bài tập 1: Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1

Chủ đề: Free Time & Leisure Activities

  1. What do you usually do when you find yourself at a loose end?
  2. Do you prefer to plan your free time, or do you enjoy being at a loose end sometimes?
  3. Can being at a loose end sometimes be a good thing? Why or why not?

Gợi ý đáp án:

  1. What do you usually do when you find yourself at a loose end?
    "Whenever I find myself at a loose end, I usually go for a walk or listen to music. Walking helps me clear my mind, while music allows me to relax and unwind. It’s a simple yet effective way to make the most of my free time." (Bất cứ khi nào tôi không có gì làm, tôi thường đi dạo hoặc nghe nhạc. Đi dạo giúp tôi thư giãn đầu óc, còn âm nhạc giúp tôi thoải mái hơn. Đó là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để tận dụng thời gian rảnh rỗi của mình.)
  2. Do you prefer to plan your free time, or do you enjoy being at a loose end sometimes?
    "Honestly, I like to have a balance. I usually plan my free time to be productive, but sometimes I enjoy being at a loose end. It allows me to slow down, relax, and do things spontaneously without any pressure." (Thật lòng mà nói, tôi thích có sự cân bằng. Tôi thường lập kế hoạch cho thời gian rảnh của mình để có ích hơn, nhưng đôi khi tôi cũng thích không có kế hoạch gì. Điều đó giúp tôi thư giãn, làm mọi thứ một cách tự nhiên mà không có áp lực.)
  3. Can being at a loose end sometimes be a good thing? Why or why not?
    "Yes, I believe that being at a loose end once in a while can be beneficial. It gives people a chance to recharge, reflect, and even explore new interests. Without those moments, life can feel too rushed and stressful." (Có, tôi nghĩ rằng đôi khi không có gì làm cũng có thể là điều tốt. Nó cho mọi người cơ hội để nghỉ ngơi, suy ngẫm và thậm chí khám phá những sở thích mới. Nếu không có những khoảnh khắc như vậy, cuộc sống có thể trở nên quá vội vã và căng thẳng.)

Bài tập 2: Viết câu với "At a loose end"

Viết một câu sử dụng "at a loose end" dựa vào tình huống gợi ý sau:

  1. Khi bạn có một ngày nghỉ nhưng không biết phải làm gì.
    → ____________________________________________________________
  2. Khi kế hoạch đi chơi với bạn bị hủy và bạn không có việc gì làm.
    → ____________________________________________________________
  3. Khi bạn có thời gian rảnh và muốn thử một sở thích mới.
    → ____________________________________________________________
  4. Khi bạn vừa hoàn thành một dự án lớn và chưa có kế hoạch tiếp theo.
    → ____________________________________________________________
  5. Khi bạn về hưu và đang tìm kiếm một điều gì đó để làm.
    → ____________________________________________________________

Gợi ý đáp án:

  1. I had a day off yesterday, but I was at a loose end, so I decided to visit a museum.
    (Hôm qua tôi có một ngày nghỉ, nhưng tôi không biết làm gì, nên tôi quyết định đi thăm bảo tàng.)
  2. My friends canceled our outing at the last minute, and I found myself at a loose end for the evening.
    (Bạn bè tôi đã hủy kế hoạch đi chơi vào phút chót, và tôi không có việc gì làm trong buổi tối đó.)
  3. Since I was at a loose end, I decided to take up photography as a new hobby.
    (Vì tôi rảnh rỗi, tôi quyết định thử chụp ảnh như một sở thích mới.)
  4. After completing my major project, I was at a loose end and unsure of what to do next.
    (Sau khi hoàn thành dự án lớn của mình, tôi không biết phải làm gì tiếp theo.)
  5. After retiring, my father was at a loose end, so he started volunteering at a local charity.
    (Sau khi nghỉ hưu, bố tôi không có việc gì làm, nên ông ấy bắt đầu tham gia tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã hiểu At a loose end là gì và cách sử dụng nó một cách tự nhiên trong giao tiếp. Đừng để bản thân "rảnh rỗi" quá lâu khi học tiếng Anh – hãy chủ động rèn luyện mỗi ngày! Tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster, nơi bạn sẽ có cơ hội thực hành cùng giảng viên chuyên nghiệp và nâng cao khả năng giao tiếp một cách nhanh chóng!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat