Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Gift: Sample mẫu và từ vựng liên quan
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi topic Gift IELTS Speaking Part 3 phổ biến
- 2. Sample mẫu topic Gift IELTS Speaking Part 3
- 2.1. What is the purpose of gift giving?
- 2.2. When choosing a gift, which matters more: how much it costs or how much thought you put into it?
- 2.3. On what occasions do people in your country typically exchange gifts?
- 2.4. Are handmade gifts more meaningful than store-bought gifts?
- 2.5. Why do many people struggle when picking a suitable gift for someone?
- 3. Từ vựng topic Gift IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa IELTS online tại Langmaster
Bạn đang tìm cách trả lời IELTS Speaking Part 3 về chủ đề gift sao cho trôi chảy và thuyết phục hơn? Đây là phần thi yêu cầu tư duy mở rộng, khả năng lập luận và cách phát triển ý rõ ràng nên nhiều thí sinh thường lúng túng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu câu hỏi phổ biến, bài mẫu và từ vựng để bạn có thể tự tin chinh phục chủ đề này một cách trọn vẹn nhất!
1. Câu hỏi topic Gift IELTS Speaking Part 3 phổ biến
- What is the purpose of gift giving?
→ Mục đích của việc tặng quà là gì? - How has gift giving changed since your grandparents’ time?
→ Việc tặng quà đã thay đổi như thế nào so với thời ông bà? - How important is gift giving in a relationship?
→ Việc tặng quà quan trọng thế nào trong một mối quan hệ? - When choosing a gift, which matters more: how much it costs or how much thought you put into it?
→ Khi chọn quà, điều gì quan trọng hơn: giá tiền hay sự suy nghĩ bỏ vào món quà? - Do you think people are more focused on material value when exchanging gifts than before?
→ Bạn có nghĩ con người chú trọng giá trị vật chất hơn khi tặng quà so với trước đây? - How has technology changed gift giving?
→ Công nghệ đã làm thay đổi cách tặng quà như thế nào? - On what occasions do people in your country typically exchange gifts?
→ Ở nước bạn, mọi người thường trao quà vào những dịp nào? - What are some common types of gifts that people like to give in your country?
→ Những loại quà nào thường được tặng ở nước bạn? - Are handmade gifts more meaningful than store-bought gifts?
→ Quà tự làm có ý nghĩa hơn quà mua sẵn không? - Why do many people struggle when picking a suitable gift for someone?
→ Tại sao nhiều người gặp khó khăn khi chọn một món quà phù hợp?
2. Sample mẫu topic Gift IELTS Speaking Part 3
2.1. What is the purpose of gift giving?
(Mục đích của việc tặng quà là gì?)
Sample answer
I think the main purpose of giving gifts is to show appreciation and strengthen relationships. A gift is a simple way to express emotions that people may find difficult to say directly, such as gratitude, love or respect. Besides, giving gifts helps maintain social harmony because it creates a sense of connection between people. In some situations, it can also be a cultural tradition, especially during festivals or family celebrations.
(Tôi nghĩ mục đích chính của việc tặng quà là để thể hiện sự trân trọng và củng cố các mối quan hệ. Một món quà là cách đơn giản để bày tỏ những cảm xúc mà con người đôi khi khó nói trực tiếp, như lòng biết ơn, tình yêu hoặc sự tôn trọng. Ngoài ra, việc tặng quà giúp duy trì sự hòa hợp trong xã hội vì nó tạo cảm giác gắn kết giữa mọi người. Trong một số trường hợp, đó cũng là một truyền thống văn hóa, đặc biệt vào các dịp lễ hoặc những buổi sum họp gia đình.)
Vocabulary cần nhớ
- show appreciation – thể hiện sự trân trọng
- strengthen relationships – củng cố mối quan hệ
- express emotions – bày tỏ cảm xúc
- gratitude / love / respect – lòng biết ơn / tình yêu / sự tôn trọng
- maintain social harmony – duy trì sự hòa hợp xã hội
- a sense of connection – cảm giác gắn kết
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.2. When choosing a gift, which matters more: how much it costs or how much thought you put into it?
(Khi chọn quà, điều gì quan trọng hơn: giá tiền hay sự suy nghĩ bỏ vào món quà?)
Sample answer
I personally believe that the thought behind a gift matters much more than its price. A meaningful gift shows that the giver truly understands the recipient’s personality and needs, which makes the present more special. Expensive gifts can be impressive, but they occasionally feel impersonal or even unnecessary. In contrast, something chosen with care reflects genuine effort and emotional value, and that’s what helps strengthen relationships in the long run.
(Tôi tin rằng ý nghĩa và sự suy nghĩ khi chọn quà quan trọng hơn giá tiền rất nhiều. Một món quà có ý thể hiện rằng người tặng thật sự hiểu tính cách và nhu cầu của người nhận, khiến món quà trở nên đặc biệt hơn. Quà đắt tiền có thể tạo ấn tượng, nhưng đôi khi lại thiếu sự cá nhân hóa hoặc thậm chí không cần thiết. Ngược lại, một món quà được chọn lựa cẩn thận cho thấy sự nỗ lực và giá trị tinh thần, và chính điều đó giúp mối quan hệ bền chặt hơn về lâu dài.)
Vocabulary cần nhớ
- truly understand – thực sự hiểu
- personality and needs – tính cách và nhu cầu
- impersonal – thiếu sự cá nhân
- chosen with care – được chọn một cách cẩn thận
- genuine effort – nỗ lực chân thành
- emotional value – giá trị tinh thần
>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
2.3. On what occasions do people in your country typically exchange gifts?
(Ở nước bạn, mọi người thường trao quà vào những dịp nào?)
Sample answer
In my country, people usually exchange gifts on major celebrations such as Tet holiday, birthdays and weddings. During Tet, for example, families often give lucky money or small presents to wish each other good fortune. People also give gifts on special days like Teacher’s Day, Valentine’s Day or anniversaries to express appreciation and affection. In recent years, exchanging gifts at Christmas has become increasingly common, especially among young people.
Vocabulary cần nhớ
- exchange gifts – trao đổi quà
- major celebrations – những dịp lễ lớn
- Tet holiday – Tết Nguyên Đán
- lucky money – tiền lì xì
- good fortune – may mắn
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 3 topic Birthday: Từ vựng, bài mẫu
- IELTS Speaking part 3 Topic Advice bài mẫu kèm từ vựng chi tiết
2.4. Are handmade gifts more meaningful than store-bought gifts?
(Quà tự làm có ý nghĩa hơn quà mua sẵn không?)
Sample answer
In many cases, handmade gifts are more meaningful because they show the giver’s time, effort and personal involvement. Even if the item is simple, it carries emotional value since it reflects genuine care. However, store-bought gifts can also be thoughtful, especially when they match the recipient’s interests or needs. So I think the meaning of a gift depends more on the intention behind it rather than whether it is handmade or purchased.
(Trong nhiều trường hợp, quà tặng tự làm ý nghĩa hơn vì nó thể hiện thời gian, công sức và sự tham gia trực tiếp của người tặng. Dù món quà có đơn giản, nó vẫn mang giá trị tinh thần vì thể hiện sự quan tâm chân thành. Tuy nhiên, quà mua sẵn cũng có thể rất ý nghĩa, đặc biệt khi phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của người nhận. Vì vậy, theo tôi, ý nghĩa của món quà phụ thuộc vào sự chân thành đằng sau nó hơn là việc nó được tự làm hay mua.)
Vocabulary cần nhớ
- handmade gifts – quà tự làm
- store-bought gifts – quà mua sẵn
- personal involvement – sự tham gia, đóng góp mang tính cá nhân
- emotional value – giá trị tinh thần
2.5. Why do many people struggle when picking a suitable gift for someone?
(Tại sao nhiều người gặp khó khăn khi chọn một món quà phù hợp?)
Sample answer
Many people struggle to choose an appropriate gift because they want to find something that truly matches the recipient’s preferences. Nowadays, people have diverse tastes and access to many products, so it’s easy to feel overwhelmed by too many options. On top of that, some individuals worry about giving the wrong impression, such as choosing a gift that seems too cheap or too personal. All these factors make gift selection quite challenging.
(Nhiều người cảm thấy khó khăn khi chọn một món quà phù hợp vì họ muốn tìm thứ gì đó thật sự đúng với sở thích của người nhận. Ngày nay, con người có gu rất đa dạng và có thể tiếp cận nhiều sản phẩm, nên việc có quá nhiều lựa chọn dễ khiến họ cảm thấy choáng ngợp. Bên cạnh đó, một số người lo lắng sẽ tạo ấn tượng sai, chẳng hạn như tặng quà quá rẻ hoặc quá riêng tư. Tất cả những yếu tố này khiến việc chọn quà trở nên khá thử thách.)
Vocabulary cần nhớ
- diverse tastes – gu đa dạng
- feel overwhelmed – cảm thấy quá tải, choáng ngợp
- too many options – quá nhiều lựa chọn
- give the wrong impression – tạo ấn tượng sai
- too cheap / too personal – quá rẻ / quá riêng tư
>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng
3. Từ vựng topic Gift IELTS Speaking Part 3
Để trả lời mạch lạc và giàu ý tưởng hơn trong IELTS Speaking Part 3, bạn cần sử dụng những từ vựng mô tả chi tiết về món quà, cách tặng quà và cảm xúc liên quan. Dưới đây là các từ vựng trọng tâm kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ áp dụng trong bài nói.
- Wrapping paper /ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pər/ (n): Giấy bọc quà
Ví dụ: Last Christmas, my younger sister surprised me with a beautifully wrapped present that she had spent weeks making by hand. (Vào Giáng Sinh năm ngoái, em gái tôi đã khiến tôi bất ngờ bằng một món quà được bọc đẹp mắt mà cô ấy đã dành hàng tuần để tự tay làm.)
- Thoughtful gift /ˈθɔːt.fəl ɡɪft/ (n): Món quà chu đáo
Ví dụ: He gave me a thoughtful gift that showed he really understood my interests. (Anh ấy tặng tôi một món quà chu đáo cho thấy anh thật sự hiểu sở thích của tôi.)
- Handmade gift /ˌhændˈmeɪd ɡɪft/ (n): Quà tự làm
Ví dụ: My friend made me a handmade gift for my birthday, which felt much more personal. (Bạn tôi đã làm cho tôi một món quà tự làm nhân dịp sinh nhật, và nó cảm thấy cá nhân hơn nhiều.)
- Sentimental value /ˌsen.tɪˈmen.təl ˈvæl.juː/ (n): Giá trị tinh thần
Ví dụ: This necklace has great sentimental value because it was given to me by my grandmother. (Chiếc vòng cổ này có giá trị tinh thần lớn vì nó được bà ngoại tặng tôi.)
- Gift card /ˈɡɪft kɑːd/ (n): Thẻ quà tặng
Ví dụ: I decided to buy her a gift card so she could choose whatever she liked. (Tôi quyết định mua cho cô ấy một thẻ quà tặng để cô ấy có thể chọn món mình thích.)
- Customised gift /ˈkʌs.tə.maɪzd ɡɪft/ (n): Quà cá nhân hóa
Ví dụ: Customised gifts like engraved mugs are becoming increasingly popular. (Những món quà cá nhân hóa như cốc khắc tên đang ngày càng phổ biến.)
- Luxurious gift /lʌɡˈʒʊə.ri.əs ɡɪft/ (n): Món quà sang trọng
Ví dụ: He bought her a luxurious gift for their anniversary. (Anh ấy mua tặng cô ấy một món quà sang trọng nhân dịp kỷ niệm.)
- Digital gift /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɡɪft/ (n): Quà kỹ thuật số
Ví dụ: Digital gifts such as e-books or online subscriptions are becoming more common. (Quà kỹ thuật số như sách điện tử hoặc gói đăng ký online đang trở nên phổ biến hơn.)
4. Khóa IELTS online tại Langmaster
Chủ đề Gift IELTS Speaking Part 3 thường là thường khiến nhiều thí sinh lúng túng, vì dạng câu hỏi này không chỉ kiểm tra lượng từ vựng về quà tặng mà còn đánh giá khả năng phân tích, lập luận và mở rộng ý một cách logic. Dù bài viết đã mang đến cho bạn loạt từ vựng, cấu trúc trả lời và sample sát với tiêu chí chấm điểm, nhưng để nói trôi chảy, tự nhiên và đạt band cao, bạn cần nhiều hơn việc ghi nhớ máy móc — bạn cần một phương pháp luyện tập đúng hướng và sự hướng dẫn từ những giáo viên có chuyên môn thực sự.
Đó là lý do rất nhiều học viên lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – trung tâm đào tạo IELTS uy tín, chất lượng hàng đầu hiện nay.
Khác với môi trường lớp đông làm bạn “mất hút” giữa mọi người, các lớp của Langmaster được tổ chức với quy mô nhỏ từ 7–10 học viên, đảm bảo bạn được tương tác liên tục và được giáo viên chỉnh sửa trực tiếp từng lỗi phát âm, từ vựng đến cách triển khai ý.
Đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+ tại Langmaster luôn theo sát quá trình học của mỗi học viên. Họ không chỉ giảng giải kiến thức, mà còn hướng dẫn bạn cách tư duy logic, cách lập luận thuyết phục và làm thế nào để làm bài thi IELTS một cách tốt nhất. Mỗi bài tập bạn nộp đều được chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhìn rõ điểm yếu và cải thiện từng ngày.
Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm một bài kiểm tra đầu vào để đánh giá chính xác năng lực. Từ đó, Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, tập trung đúng kỹ năng bạn đang thiếu và tránh lãng phí thời gian vào nội dung không cần thiết. Trong quá trình học, bạn còn được tham gia mock test định kỳ theo chuẩn đề thi thật; sau mỗi lần test đều có bản nhận xét chi tiết để bạn biết mình đang ở mức band nào và cần điều chỉnh gì.
Một điểm nổi bật khiến Langmaster được nhiều học viên tin tưởng là cam kết đầu ra. Nếu bạn chưa đạt band mục tiêu đã đăng ký, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí. Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các buổi coaching 1–1 hỗ trợ sâu hơn ở từng kỹ năng.
Hiện Langmaster đang mở buổi học thử miễn phí, nơi bạn được tham gia lớp học thực tế, được giáo viên chỉnh sửa trực tiếp và nhận tư vấn lộ trình rõ ràng theo mục tiêu của bạn. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu chinh phục IELTS cùng Langmaster!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



