Tiếng anh giao tiếp online
Uniform IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Uniform
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Online shopping thường gặp
- 2.1. Why should students wear uniforms?
- 2.2. What types of jobs usually require people to wear uniforms?
- 2.3. How do uniforms affect the way people feel about their workplace or school?
- 2.4. How has the role of uniforms changed over the years?
- 2.5. On what occasions should people wear uniforms?
- 3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Online shopping
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Uniform là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Uniform
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Uniform thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Why should students wear uniforms? (Tại sao học sinh nên mặc đồng phục?)
- Why should people at work wear uniforms? (Tại sao mọi người nên mặc đồng phục tại nơi làm việc?)
- What are the advantages and disadvantages of wearing a uniform? (Mặc đồng phục có những ưu và nhược điểm gì?)
- Can people tell a person's personality by his or her clothes? (Người ta có thể đoán tính cách của một người qua quần áo của họ không?)
- On what occasions should people wear uniforms? (Trong những dịp nào mọi người nên mặc đồng phục?)
- Should companies ask for employees' opinions about the design of uniforms? (Các công ty có nên hỏi ý kiến nhân viên về thiết kế đồng phục không?)
- What types of jobs usually require people to wear uniforms? (Những ngành nghề nào thường yêu cầu mặc đồng phục?)
- Do teachers need to wear uniforms similar to students? (Giáo viên có nên mặc đồng phục giống học sinh không?)
- How do uniforms affect the way people feel about their workplace or school? (Đồng phục ảnh hưởng thế nào đến cảm giác của mọi người về nơi làm việc hoặc trường học?)
- How has the role of uniforms changed over the years? (Vai trò của đồng phục đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Online shopping thường gặp
2.1. Why should students wear uniforms?
(Tại sao học sinh nên mặc đồng phục?)
Sample answer: Wearing uniforms can help create a sense of equality among students, as everyone dresses the same regardless of their background, which can reduce social pressure and even prevent school bullying. Uniforms also encourage discipline and foster a strong sense of belonging, making students feel more connected to their school community. In addition, they allow students to focus on learning rather than worrying about fashion or trying to keep up with trends. Overall, uniforms can contribute to a safer, more inclusive, and focused learning environment.
(Mặc đồng phục giúp tạo ra sự bình đẳng giữa các học sinh, vì mọi người đều mặc giống nhau bất kể xuất thân, điều này có thể giảm áp lực xã hội và thậm chí ngăn ngừa bạo lực học đường. Đồng phục cũng thúc đẩy tính kỷ luật và tạo cảm giác thuộc về, giúp học sinh gắn kết hơn với cộng đồng nhà trường. Hơn nữa, đồng phục giúp học sinh tập trung vào việc học thay vì lo lắng về thời trang hay cố gắng theo kịp xu hướng. Nhìn chung, đồng phục góp phần tạo ra một môi trường học tập an toàn, hòa nhập và tập trung hơn.)

Từ vựng ghi điểm:
- counterfeit products : hàng giả
- low-quality products : hàng kém chất lượng
- product misrepresentation : mô tả sản phẩm sai sự thật
- personal information security : bảo mật thông tin cá nhân
- data breaches : rò rỉ dữ liệu
- hacking incidents : các vụ tấn công mạng
2.2. What types of jobs usually require people to wear uniforms?
(Những ngành nghề nào thường yêu cầu mặc đồng phục?)
Sample answer: Many professions require employees to wear uniforms, especially jobs where safety, identification, or professionalism is important. For instance, police officers, firefighters, and healthcare workers often wear uniforms to ensure safety and make them easily recognizable. Similarly, staff in hotels, airlines, and fast-food chains wear uniforms to maintain a professional image and create a sense of unity among employees. Overall, uniforms are common in roles where appearance and identification play a key role.
(Nhiều ngành nghề yêu cầu nhân viên mặc đồng phục, đặc biệt là những công việc mà an toàn, nhận diện hoặc sự chuyên nghiệp là quan trọng. Ví dụ, cảnh sát, lính cứu hỏa và nhân viên y tế thường mặc đồng phục để đảm bảo an toàn và dễ nhận diện. Tương tự, nhân viên khách sạn, hãng hàng không và chuỗi thức ăn nhanh mặc đồng phục để duy trì hình ảnh chuyên nghiệp và tạo sự thống nhất giữa các nhân viên. Nhìn chung, đồng phục phổ biến trong những công việc mà ngoại hình và khả năng nhận diện đóng vai trò then chốt.)
Từ vựng ghi điểm:
- identification : nhận diện
- professionalism : tính chuyên nghiệp
- police officers : cảnh sát
- firefighters : lính cứu hỏa
- healthcare workers : nhân viên y tế
- ensure safety : đảm bảo an toàn
- easily recognizable : dễ nhận diện
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. How do uniforms affect the way people feel about their workplace or school?
(Đồng phục ảnh hưởng thế nào đến cảm giác của mọi người về nơi làm việc hoặc trường học?)
Sample answer: Uniforms can have a significant impact on how people feel about their workplace or school. They often promote a sense of equality, as everyone is dressed similarly, which can reduce social pressure and create a more inclusive environment. At the same time, uniforms can foster a sense of belonging and identity, making employees or students feel part of a team or community. Additionally, wearing a uniform can encourage a more professional attitude and reinforce discipline, which can positively influence overall morale and motivation.
(Đồng phục có thể ảnh hưởng đáng kể đến cảm giác của mọi người về nơi làm việc hoặc trường học. Chúng thường tạo ra cảm giác bình đẳng, vì mọi người đều mặc giống nhau, điều này có thể giảm áp lực xã hội và tạo ra môi trường hòa nhập hơn. Đồng thời, đồng phục cũng thúc đẩy cảm giác thuộc về và bản sắc, khiến nhân viên hoặc học sinh cảm thấy là một phần của tập thể hoặc cộng đồng. Ngoài ra, mặc đồng phục còn khuyến khích thái độ chuyên nghiệp hơn và củng cố kỷ luật, điều này có thể tác động tích cực đến tinh thần và động lực chung.)

Từ vựng ghi điểm:
- promote a sense of equality : thúc đẩy cảm giác bình đẳng
- inclusive environment : môi trường hòa nhập / bao trùm
- sense of belonging : cảm giác thuộc về
- professional attitude : thái độ chuyên nghiệp
- reinforce discipline : củng cố kỷ luật
2.4. How has the role of uniforms changed over the years?
(Vai trò của đồng phục đã thay đổi như thế nào theo thời gian?)
Sample answer: The role of uniforms has evolved significantly over the years. In the past, they were primarily used to enforce discipline and indicate social status or rank, especially in schools, the military, and certain professions. Nowadays, while uniforms still promote discipline and a sense of belonging, they also serve more practical and inclusive purposes. For example, modern school uniforms are designed to be comfortable and gender-neutral, and workplace uniforms often balance professionalism with practicality and brand identity. Overall, uniforms have shifted from being purely symbolic to combining both functional and social purposes.
(Vai trò của đồng phục đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Trước đây, đồng phục chủ yếu được dùng để duy trì kỷ luật và thể hiện địa vị hoặc cấp bậc xã hội, đặc biệt trong trường học, quân đội và một số ngành nghề. Ngày nay, mặc dù đồng phục vẫn thúc đẩy kỷ luật và cảm giác thuộc về, chúng còn phục vụ những mục đích thực tiễn và hòa nhập hơn. Ví dụ, đồng phục học sinh hiện đại được thiết kế thoải mái và trung lập về giới, còn đồng phục nơi làm việc thường cân bằng giữa sự chuyên nghiệp, tính thực tiễn và bản sắc thương hiệu. Nhìn chung, đồng phục đã chuyển từ chỉ mang tính biểu tượng sang kết hợp cả mục đích chức năng và xã hội.)
Từ vựng ghi điểm:
- enforce discipline : duy trì kỷ luật
- indicate social status / rank : thể hiện địa vị / cấp bậc xã hội
- sense of belonging : cảm giác thuộc về
- practical purposes : mục đích thực tiễn
- gender-neutral : trung lập về giới
- brand identity : bản sắc thương hiệu
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. On what occasions should people wear uniforms?
(Trong những dịp nào mọi người nên mặc đồng phục?)
Sample answer: Uniforms are usually worn on specific occasions rather than daily. For instance, employees may wear them during working hours to maintain professionalism and make it easy for customers to recognize them. Students wear school uniforms during school hours or special events like assemblies and ceremonies. Similarly, uniforms are required in the military, healthcare, or sports competitions to ensure safety, unity, and proper identification. In short, uniforms are necessary whenever a formal, organized, or recognizable appearance is expected.
(Đồng phục thường được mặc trong những dịp nhất định chứ không phải hàng ngày. Ví dụ, nhân viên mặc đồng phục trong giờ làm việc để duy trì tính chuyên nghiệp và giúp khách hàng dễ nhận diện. Học sinh mặc đồng phục trong giờ học hoặc các sự kiện đặc biệt như lễ chào cờ, lễ kỷ niệm. Tương tự, đồng phục cũng bắt buộc trong quân đội, ngành y tế, hoặc các cuộc thi thể thao để đảm bảo an toàn, sự thống nhất và nhận diện đúng. Tóm lại, đồng phục cần thiết bất cứ khi nào cần thể hiện diện mạo trang trọng, có tổ chức hoặc dễ nhận biết.)

Từ vựng ghi điểm:
- specific occasions : những dịp nhất định / cụ thể
- maintain professionalism : duy trì tính chuyên nghiệp
- recognizable : dễ nhận diện / dễ nhận biết
- formal appearance : diện mạo trang trọng
- unity : sự thống nhất / đoàn kết
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Online shopping
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Online shopping thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
online shopping |
mua sắm trực tuyến |
Online shopping is becoming increasingly popular worldwide. (Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến trên toàn cầu.) |
|
fake products |
hàng giả |
Buying fake products online is one of the biggest risks. (Mua phải hàng giả trực tuyến là một trong những rủi ro lớn nhất.) |
|
personal information security |
bảo mật thông tin cá nhân |
Protecting personal information is crucial for online shoppers. (Bảo vệ thông tin cá nhân rất quan trọng đối với người mua trực tuyến.) |
|
return policy |
chính sách hoàn trả |
It’s important to understand the return policy before making a purchase. (Hiểu rõ chính sách hoàn trả trước khi mua hàng là rất quan trọng.) |
|
customer reviews |
đánh giá của khách hàng |
Reading customer reviews can help avoid bad purchases. (Đọc đánh giá của khách hàng giúp tránh mua phải hàng kém chất lượng.) |
|
convenience |
sự tiện lợi |
Convenience is a major advantage of online shopping. (Sự tiện lợi là lợi thế lớn của mua sắm trực tuyến.) |
|
compare prices |
so sánh giá |
Online platforms allow users to compare prices easily. (Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng so sánh giá dễ dàng.) |
|
fraud |
gian lận |
Fraud is a significant concern in online shopping. (Gian lận là một mối quan tâm lớn trong mua sắm trực tuyến.) |
|
doorstep delivery |
giao hàng tận nhà |
Doorstep delivery saves customers a lot of time. (Giao hàng tận nhà giúp khách hàng tiết kiệm rất nhiều thời gian.) |
|
secure payment |
thanh toán an toàn |
Secure payment options are essential for online transactions. (Các lựa chọn thanh toán an toàn rất cần thiết cho giao dịch trực tuyến.) |
|
impulse buying |
mua hàng theo cảm hứng |
Online shopping can encourage impulse buying. (Mua sắm trực tuyến có thể kích thích mua hàng theo cảm hứng.) |
|
discount codes |
mã giảm giá |
Using discount codes helps shoppers save money. (Sử dụng mã giảm giá giúp người mua tiết kiệm tiền.) |
|
delivery tracking |
theo dõi đơn hàng |
Delivery tracking allows customers to monitor their orders. (Theo dõi đơn hàng cho phép khách hàng giám sát đơn hàng của mình.) |
|
online marketplaces |
thị trường trực tuyến |
Online marketplaces connect buyers and sellers globally. (Thị trường trực tuyến kết nối người mua và người bán trên toàn cầu.) |
|
product description |
mô tả sản phẩm |
Detailed product descriptions help buyers make informed choices. (Mô tả sản phẩm chi tiết giúp người mua lựa chọn thông minh.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Online shopping IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



