TRỌN BỘ 199+ TỪ VỰNG VỀ PHIM THÔNG DỤNG NHẤT

Bạn là một tín đồ của các bộ phim điện ảnh? Bạn muốn cập nhật nhanh chóng các thông tin về những bộ phim Âu - Mỹ “hot” nhất hiện nay? Vậy thì hãy cùng Langmaster khám phá những từ vựng về phim thông dụng nhất hiện ngay dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về phim thông dụng nhất

1.1 Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thông dụng nhất để bạn có thể tham khảo:

  • Film buff /fɪlm bʌf:/: người am hiểu về phim ảnh
  • Cameraman /ˈkæmərəmæn/: người quay phim
  • Extras /ˈɛkstrəz/: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Screen /skriːn/: màn ảnh, màn hình
  • Film premiere /fɪlm ˈprɛmɪeə/: buổi công chiếu phim
  • Main actor/actress /meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs/: nam/nữ diễn viên chính
  • Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: giải trí, hãng phim
  • Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh
  • Plot /plɒt/: cốt truyện, kịch bản
  • Scene /siːn/: cảnh quay
  • Character /ˈkærɪktə/: nhân vật
  • Trailer /ˈtreɪlə/: đoạn giới thiệu phim
  • Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Movie maker /muːvi ˈmeɪkə/: nhà làm phim
  • Director /dɪˈrɛktə/: đạo diễn
  • Film critic /fɪlm ˈkrɪtɪk/: người bình luận phim
  • Cast /kɑːst/: dàn diễn viên

Langmaster - Bắn tiếng Anh như gió về chủ đề PHIM ẢNH [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả #3]

  • Scriptwriter /ˈskrɪptˌraɪtə/: nhà biên kịch
  • Producer /prəˈdjuːsə/: nhà sản xuất phim
  • Movie star /ˈmuːvi stɑː/: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Film review /fɪlm rɪˈvjuː/:  bài bình luận phim
  • Movie-goer /ˈmuːvi-ˈɡəʊə/ : Người xem phim
  • Film review /fɪlm rɪˈvjuː/: Bài bình luận
  • Film adaptation /fɪlm ˌædæpˈteɪʃᵊn/: Sự chuyển thể thành phim
  • Actor /ˈæktə/: diễn viên

null

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh

  • Cameraman /ˈkæmərəmæn/: Người quay phim
  • Cast /kɑːst/: dàn diễn viên
  • Character /ˈkærɪktə/: tính cách
  • Choreographer /ˌkɒrɪˈɒɡrəfə/: Biên đạo múa
  • Cinema /ˈsɪnəmə/: Rạp chiếu phim
  • Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: nhà quay phim
  • Costumes /ˈkɒstjuːmz/: Trang phục
  • Climax /ˈklaɪmæks/: Cực điểm (để chỉ những khoảnh khắc chiếm trọn cảm sức của người xem)
  • Director /dɪˈrɛktə/: giám đốc
  • Drama /ˈdrɑːmə/: kịch
  • Editor /ˈɛdɪtə/: biên tập viên
  • Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: sự giải trí
  • Hero /ˈhɪərəʊ/: anh hùng
  • Movie star /ˈmuːvi stɑː/: ngôi sao điện ảnh
  • Plot /plɒt/: âm mưu
  • Plot line /plɒt laɪn/: dòng âm mưu
  • Producer /prəˈdjuːsə/: người sản xuất
  • Screen /skriːn/: màn
  • Screenwriter /ˈskriːnˌraɪtə/: biên kịch
  • Sequel /ˈsiːkwəl/: phần tiếp theo
  • Stunt /stʌnt/: đóng thế
  • Tragedy /ˈtræʤɪdi/: bi kịch

Xem thêm:

1.2 Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim ngay dưới đây nhé: 

  • Romance movie/Chick flick /rəʊˈmæns ˈmuːvi / ʧɪk flɪk/: phim lãng mạn
  • Adventure movie /ədˈvɛnʧə ˈmuːvi/: phim phiêu lưu
  • Biography /baɪˈɒɡrəfi/: phim về tiểu sử
  • Comedy /ˈkɒmɪdi/: phim hài
  • Documentary /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/: phim tài liệu
  • Action movie /ˈækʃᵊn ˈmuːvi/: phim hành động
  • Animated movie/ Cartoon /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ kɑːˈtuːn/: phim hoạt hình
  • Crime movie /kraɪm ˈmuːvi/: phim hình sự
  • Horror /ˈhɒrə/: phim kinh dị
  • Musical /ˈmjuːzɪkəl/: phim ca nhạc
  • Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃᵊn/: phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller /ˈθrɪlə/: phim giật gân, ly kỳ
  • Epics / Historical Films /ˈɛpɪks / hɪsˈtɒrɪkəl fɪlmz/: phim lịch sử, phim cổ trang
  • War (Anti-war) Films /wɔː (ˈænti-wɔː) fɪlmz/: phim về chiến tranh
  • Western Films /ˈwɛstən fɪlmz/: phim Viễn Tây
  • Sitcom movie /ˈsɪtˌkɒm ˈmuːvi/: phim hài dài tập
  • Crime drama /kraɪm ˈdrɑːmə/: phim tội phạm
  • Courtroom drama /ˈkɔːtrʊm ˈdrɑːmə/: phim trinh thám hình sự

null

Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim

Xem thêm: HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ QUA PHIM CHO NGƯỜI MẤT GỐC

1.3 Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động phim ảnh

Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các hoạt động phim ảnh để bạn tham khảo:

  • See a film /siː ə fɪlm/: Xem phim
  • Catch the latest movie /kæʧ ðə ˈleɪtɪst ˈmuːvi/: Xem bộ phim mới ra mắt
  • Go on general release /ɡəʊ ɒn ˈʤɛnərəl rɪˈliːs/: Một bộ phim được phát hành ra công chúng
  • On the big screen /ɒn ðə bɪɡ skriːn/: Chiếu trên màn ảnh rộng
  • Hold one’s attention /həʊld wʌnz əˈtɛnʃᵊn/: Giữ được sự chú ý của ai đó
  • Bore someone to death /bɔː ˈsʌmwʌn tuː dɛθ/: Cực kỳ chán
  • Come highly recommended /kʌm ˈhaɪli ˌrɛkəˈmɛndɪd/: Được ai đó khen ngợi
  • Get a good/bad review /ɡɛt ə ɡʊd/bæd rɪˈvjuː/: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
  • Propel someone into stardom /prəˈpɛl ˈsʌmwʌn ˈɪntuː ˈstɑːdəm/: Đưa ai đó lên địa vị ngôi sao
  • Loosely based on something /ˈluːsli beɪst ɒn ˈsʌmθɪŋ/: Được dựa một phần trên cái gì đó (một cuốn sách, một sự kiện có thật,…)
  • Provoke thoughts towards something /prəˈvəʊk θɔːts təˈwɔːdz ˈsʌmθɪŋ/: Gợi nên những suy nghĩ , tâm tư về…
  • Convey messages about something /kənˈveɪ ˈmɛsɪʤɪz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/: Truyền tải những thông điệp về…

null

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động phim ảnh

1.4 Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc về phim

  • Suspense /səsˈpɛns/: hồi hộp
  • Suspicious /səsˈpɪʃəs/: đáng ngờ
  • Uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/: nâng cao tinh thần
  • Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃᵊnᵊl/: truyền cảm hứng
  • Elite /eɪˈliːt/: ưu tú
  • Nice /naɪs/: hay
  • Thrilling /ˈθrɪlɪŋ/: kịch tính
  • Worth watching /wɜːθ ˈwɒʧɪŋ/: đáng để xem
  • Bad /bæd/: dở
  • Emotional /ɪˈməʊʃənl/: Tình cảm
  • Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị
  • Unique /juːˈniːk/: độc đáo

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim

2.1 Khi hỏi mua vé

Khi mua vé xem phim thì bạn cần sử dụng những mẫu câu giao tiếp nào? Khám phá chi tiết ngay dưới đây:

  • Hello, how can I help you?: Xin chào, tôi giúp gì được cho bạn?
  • I want to buy tickets to the movie "The Godfather" at 8pm tonight: Tôi muốn mua vé xem phim "Bố già" lúc 8 giờ tối hôm nay.
  • How many tickets do you want to buy?: Bạn muốn mua bao nhiêu vé?
  • Please choose your seat: Bạn vui lòng chọn chỗ ngồi ạ.
  • Unfortunately, the movie "The Godfather" has sold out. Do you want to choose another movie?: Rất tiếc, phim "Bố già" đã hết chỗ rồi. Bạn có muốn chọn phim khác không?
  • How much is this ticket?: Vé này bao nhiêu tiền?
  • Do you want to choose to buy more combos of scalds and water?: Bạn có muốn chọn mua thêm combo bỏng và nước không?
  • Your total amount is 500,000 VND. Do you pay by card or cash?: Tổng tiền của bạn hết 500.000 VNĐ. Bạn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ?

null

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua vé tại rạp chiếu phim

2.2 Khi trò chuyện về bộ phim 

Trước hoặc sau khi xem phim thì việc trò chuyện xoay quanh bộ phim là điều khó tránh khỏi. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu giao tiếp thông dụng ngay dưới đây nhé:

  • What movie are we watching today?: Hôm nay chúng ta xem phim gì vậy?
  • The movie "The Godfather" is a highly rated family love film: Phim "Bố già" là bộ phim tình cảm gia đình được đánh giá rất cao.
  • How long has this movie been out?: Phim này được công chiếu lâu chưa?
  • This movie has only been released for 2 days but has received very good reviews: Phim này mới được công chiếu 2 ngày nhưng đã được đánh giá rất tốt.
  • Tran Thanh plays this movie really well, both funny, deep and emotional: Trấn Thành đóng phim này quả thực rất tốt, vừa hài hước, vừa sâu lắng, tình cảm.
  • Does this movie have subtitles?: Phim này có phụ đề không? 

ĐĂNG KÝ NGAY:

null

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại rạp chiếu phim

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về phim

Ngoài những từ vựng về phim ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về phim thông dụng ngay dưới đây nhé:

  • I found this movie to be not what I expected. The details are quite blurred, simple: Tôi thấy bộ phim này không như tôi mong đợi. Các chi tiết khá mờ nhạt, đơn giản.
  • Do you often watch movies in theaters?: Bạn có thường xuyên xem phim ở rạp không?
  • I don't really like movies, but I still know a few standout movies: Tôi không thích xem phim lắm, nhưng tôi vẫn biết một vài bộ phim nổi bật.
  • I really like historical dramas, so I've watched all of China's historical dramas: Tôi thực sự thích phim cổ trang, vì vậy tôi đã xem tất cả phim cổ trang của Trung Quốc.
  • What is the plot of this movie?: Nội dung của bộ phim này là gì?
  • The content of this film revolves around family love, with a very unique "rooster raising children" scene: Nội dung của bộ phim này xoay quanh về tình cảm gia đình, với cảnh "gà trống nuôi con" rất độc đáo.
  • Do you like to watch action movies or romantic movies?: Bạn có thích xem phim hành động hay phim tình cảm không?
  • This movie is worth watching, you should definitely check it out: Phim này rất đáng xem, bạn nhất định nên xem thử.
  • Do you have a favorite actor?: Bạn có thích diễn viên nào không?
  • I rarely watch movies in theaters, because I don't like crowded places: Tôi rất ít khi xem phim ở rạp, vì tôi không thích nơi đông người lắm.
  • This movie is pretty boring, makes no sense: Bộ phim này khá nhàm chán, không có ý nghĩa gì.
  • I like to watch romantic movies, especially movies about the pure school love of students: Tôi rất thích xem phim lãng mạn, đặc biệt là các bộ phim về tình cảm vườn trường trong sáng của học sinh.

null

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng về phim

4. Đoạn hội thoại về chủ đề phim ảnh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại về chủ đề phim ảnh để bạn có thể tham khảo:

Đoạn hội thoại 1:

A: Hello Linh, what are you doing when?

B: I'm watching the movie Descendants of the Sun.

A: This is a Korean romance drama, right?

B: That's right. This movie stars Song Joong-ki and Song Hye-kyo. Was a huge success in South Korea, where the film garnered a peak audience rating of 38.8%.

A: Really? Can you suggest some other movies?

B: If you like Korean romantic movies, you can refer to more movies like: Goblin, Landing on You, Reply 1988, The Heir,...

A: Great, thank you.

Dịch:

A: Xin chào Linh, bạn đang làm gì khi?

B: Mình đang xem phim hậu duệ mặt trời.

A: Đây là phim truyền hình tình cảm Hàn Quốc đúng không?

B: Đúng vậy. Phim này có diễn viên Song Joong-ki và Song Hye-kyo đóng. Là một thành công lớn ở Hàn Quốc, nơi bộ phim đã thu hút được tỷ lệ khán giả cao nhất là 38,8%.

A: Thật sao? Bạn có thể gợi ý thêm cho mình một vài bộ phim khác nữa không?  

B: Nếu thích phim tình cảm lãng mạn Hàn Quốc thì bạn có thể tham khảo thêm các bộ phim như: Yêu tinh, Hạ cánh nơi anh, Lời hồi đáp 1988, Người thừa kế,...

A: Tuyệt, cảm ơn cậu nhé.

null

Đoạn hội thoại về chủ đề phim ảnh

Đoạn hội thoại 2:

A: Hello, how often do you go to the cinema?

B: I don't, I usually watch movies at home. Mainly watch on Netflix because it's more comfortable. But sometimes I also go to the cinema.

A: When do you usually go to the cinema?

B: There are some good movies that I want to watch or go with friends.

A: Where do you like watching movies more?

B: I prefer watching movies at home. Because it's comfortable, convenient and not too noisy.

A: Oh yeah. I prefer to watch it at the cinema because it has vivid images and unique sound effects.

B: So what kind of movies do you like?

A: I like watching romantic movies, it's quite meaningful.

B: Me too. Do you have any good movies you can recommend?

A: If the movie hits theaters, you can watch Me Before You, Titanic, Tune In For Love or Be with you.

B: Thank you.

Dịch:

A: Xin chào, bạn có thường xuyên đi xem phim ở rạp không?

B: Mình không, mình thường xem phim ở nhà hơn. Chủ yếu xem trên Neflix vì nó thoải mái hơn. Nhưng thỉnh thoảng mình cũng có đến rạp chiếu phim. 

A: Bạn thường đến rạp chiếu phim khi nào?

B: Có một vài bộ phim hay mà mình muốn xem hoặc đi cùng bạn bè.

A: Bạn thấy xem phim ở đâu thích hơn?

B: Mình thì thích xem phim ở nhà hơn. Vì nó thoải mái, tiện lợi và không quá ồn ào.

A: Ồ vậy ư. Mình lại thích xem ở rạp chiếu phim hơn vì có hình ảnh sống động, hiệu ứng âm thanh độc đáo.

B: Vậy bạn thích thể loại phim nào?

A: Mình thích xem phim tình cảm lãng mạn, nó khá là ý nghĩa.

B: Mình cũng vậy. Bạn có phim nào hay có thể gợi ý cho mình không?

A: Nếu phim chiếu rạp thì bạn có thể xem Me Before You, Titanic, Tune In For Love hoặc Be with you.

B: Cảm ơn nhé.

Phía trên là toàn bộ từ vựng về phim thông dụng nhất để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra,  đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách chính xác, nhanh nhất. Từ đó có thể xây dựng lộ trình học phù hợp cho mình nhé.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác