Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Computer and Tablet Part 1: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Computer and Tablet
- 2. Bài mẫu chủ đề Computer and Tablet - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. What do you often use a computer or a tablet for?
- 2.2. Can you remember when you first started using a computer or tablet?
- 2.3. Do you sometimes find computers or tablets difficult to use? (Why/Why not?)
- 2.4. How would your life be different if there were no computers?
- 2.5. Do you often use a computer?
- 2.6. Do you prefer using a tablet or a desktop computer? Why?
- 2.7. Do you think students should bring laptops to school?
- 3. Từ vựng Topic Computer and Tablet - IELTS Speaking Part 1
- 3.1. Từ vựng Topic Computer and Tablet
- 3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Computer and Tablet
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Máy tính và Máy tính bảng thường xoay quanh cách bạn sử dụng chúng, tần suất sử dụng, lý do, và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống. Các câu hỏi điển hình bao gồm: "Bạn thường dùng máy tính hoặc máy tính bảng để làm gì?", "Cuộc sống của bạn sẽ khác thế nào nếu không có máy tính?". Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Computer and Tablet trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Computer and Tablet
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Computer and Tablet. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Computer and Tablet:
-
What do you often use a computer or a tablet for? (Bạn thường dùng máy tính hoặc máy tính bảng để làm gì?)
-
Can you remember when you first started using a computer or tablet? (Bạn có nhớ khi nào bạn bắt đầu sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng không?)
-
Do you sometimes find computers or tablets difficult to use? (Why/Why not?) (Bạn có thấy việc sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng khó khăn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
-
How would your life be different if there were no computers? (Cuộc sống của bạn sẽ khác thế nào nếu không có máy tính?)
-
Do you often use a computer? (Bạn có thường dùng máy tính không?)
-
Do you prefer using a tablet or a desktop computer? Why? (Bạn thích sử dụng máy tính bảng hay máy tính để bàn hơn? Tại sao?)
-
Do you think students should bring laptops to school? (Bạn có nghĩ học sinh nên mang máy tính xách tay đến trường không?)

>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Computer and Tablet - IELTS Speaking Part 1
2.1. What do you often use a computer or a tablet for?
What do you often use a computer or a tablet for? (Bạn thường dùng máy tính hoặc máy tính bảng để làm gì?)
I mostly use my computer for studying and working. I do online research, write reports, and sometimes join virtual meetings. When I have free time, I also use it to watch movies or edit photos. My tablet, on the other hand, is more for entertainment, reading e-books or browsing social media.
(Mình chủ yếu dùng máy tính để học và làm việc. Mình thường tra cứu thông tin, viết báo cáo và đôi khi tham gia các buổi họp trực tuyến. Còn máy tính bảng thì mình dùng để giải trí nhiều hơn như đọc sách điện tử hoặc lướt mạng xã hội.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Online research: tra cứu thông tin trực tuyến
-
Virtual meetings: các buổi họp trực tuyến
-
Edit photos: chỉnh sửa ảnh
-
Browse social media: lướt mạng xã hội
2.2. Can you remember when you first started using a computer or tablet?
Can you remember when you first started using a computer or tablet? (Bạn có nhớ khi nào mình bắt đầu sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng không?)
Yes, I still remember! I first used a computer when I was around ten. It was an old desktop my dad used for work, and I mainly played simple games or learned how to type. It felt so exciting back then because everything seemed new and high-tech to me.
(Mình vẫn nhớ chứ! Lần đầu mình dùng máy tính là khoảng mười tuổi. Đó là chiếc máy bàn cũ mà bố mình dùng cho công việc, và mình chủ yếu chơi vài trò đơn giản hoặc tập gõ phím. Hồi đó thấy cực kỳ thích vì mọi thứ đều mới mẻ và hiện đại.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Old desktop: máy tính để bàn cũ
-
High-tech: hiện đại, công nghệ cao
-
Learn how to type: học gõ phím
-
Seem new and exciting: có vẻ mới mẻ và thú vị
2.3. Do you sometimes find computers or tablets difficult to use? (Why/Why not?)
Do you sometimes find computers or tablets difficult to use? (Why/Why not?) (Bạn có thấy việc sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng đôi khi khó không? Tại sao?)
Yes, sometimes. Even though I’m quite familiar with technology, there are moments when software updates or system errors really confuse me. For example, when something suddenly stops working, I have no idea how to fix it. Technology can be amazing, but it can also be frustrating at times.
(Có chứ. Dù mình khá quen với công nghệ, nhưng đôi lúc các bản cập nhật phần mềm hoặc lỗi hệ thống vẫn khiến mình bối rối. Ví dụ như khi một thứ nào đó tự nhiên không hoạt động, mình chẳng biết sửa ra sao. Công nghệ đúng là tuyệt vời, nhưng đôi khi cũng rất phiền phức.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Software updates: cập nhật phần mềm
-
System errors: lỗi hệ thống
-
Have no idea how to fix it: không biết sửa thế nào
-
Frustrating: gây khó chịu, bực mình
2.4. How would your life be different if there were no computers?
How would your life be different if there were no computers? (Cuộc sống của bạn sẽ khác thế nào nếu không có máy tính?)
Honestly, my life would be a lot harder without computers. I rely on them for almost everything, studying, working, and even relaxing. Without them, I’d probably spend more time doing things manually, like writing assignments by hand or going to the library for research. It would feel less convenient but maybe a bit calmer too.
(Thật lòng mà nói, cuộc sống của mình sẽ khó khăn hơn nhiều nếu không có máy tính. Mình phụ thuộc vào chúng gần như cho mọi thứ, học tập, làm việc và cả thư giãn. Nếu không có máy tính, chắc mình sẽ phải làm mọi thứ thủ công hơn, như viết bài bằng tay hoặc đến thư viện để tra cứu. Cuộc sống có lẽ sẽ kém tiện lợi nhưng cũng bình yên hơn một chút.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Rely on (something): phụ thuộc vào
-
Do things manually: làm mọi thứ thủ công
-
Assignments: bài tập, bài luận
-
Less convenient but calmer: ít tiện lợi hơn nhưng bình yên hơn
2.5. Do you often use a computer?
Do you often use a computer? (Bạn có thường xuyên sử dụng máy tính không?)
Yes, I use my computer almost every day. It’s an essential part of my routine because I need it for studying, doing assignments, and sometimes watching movies or listening to music. I spend quite a few hours in front of the screen, so I try to take short breaks to avoid getting tired.
(Có chứ, mình gần như dùng máy tính mỗi ngày. Nó là phần quan trọng trong thói quen hằng ngày của mình vì mình cần nó để học, làm bài và đôi khi xem phim hoặc nghe nhạc. Mình dành khá nhiều thời gian trước màn hình, nên cũng cố gắng nghỉ ngắn để không bị mệt.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Essential part of my routine: phần quan trọng trong thói quen hằng ngày
-
Assignments: bài tập, bài luận
-
Spend quite a few hours: dành khá nhiều thời gian
-
Take short breaks: nghỉ ngắn
2.6. Do you prefer using a tablet or a desktop computer? Why?
Do you prefer using a tablet or a desktop computer? Why? (Bạn thích dùng máy tính bảng hay máy tính để bàn hơn? Tại sao?)
I prefer using a desktop computer because it’s more powerful and suitable for multitasking. I can type faster, switch between tabs easily, and the larger screen makes studying or working much more comfortable. Tablets are convenient for entertainment, but for serious work, I’d definitely choose a computer.
(Mình thích dùng máy tính để bàn hơn vì nó mạnh hơn và phù hợp cho việc làm nhiều việc cùng lúc. Mình có thể gõ nhanh hơn, chuyển đổi giữa các tab dễ dàng, và màn hình lớn giúp học hay làm việc thoải mái hơn nhiều. Máy tính bảng thì tiện cho giải trí, nhưng nếu làm việc nghiêm túc thì chắc chắn mình sẽ chọn máy tính.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Powerful: mạnh mẽ (về hiệu năng)
-
Multitasking: làm nhiều việc cùng lúc
-
Switch between tabs: chuyển đổi giữa các tab
-
Suitable for serious work: phù hợp cho công việc nghiêm túc
2.7. Do you think students should bring laptops to school?
Do you think students should bring laptops to school? (Bạn có nghĩ học sinh nên mang laptop đến trường không?)
Yes, I think students should bring laptops to school because they make learning more flexible and interactive. With a laptop, students can take notes faster, access online materials, and collaborate easily on group projects. However, schools should also teach students how to use them responsibly to avoid distractions.
(Mình nghĩ học sinh nên mang laptop đến trường vì chúng giúp việc học linh hoạt và tương tác hơn. Với laptop, học sinh có thể ghi chép nhanh hơn, truy cập tài liệu trực tuyến và dễ dàng làm việc nhóm. Tuy nhiên, trường học cũng nên hướng dẫn học sinh sử dụng đúng cách để tránh bị xao nhãng.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Flexible and interactive learning: việc học linh hoạt và tương tác
-
Access online materials: truy cập tài liệu trực tuyến
-
Collaborate on group projects: hợp tác trong các dự án nhóm
-
Avoid distractions: tránh mất tập trung
>>> XEM THÊM:
-
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
-
IELTS Speaking Topic Happiness Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
3. Từ vựng Topic Computer and Tablet - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Computer and Tablet
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Computer and Tablet, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Desktop computer |
Máy tính để bàn |
I use a desktop computer at work because it’s more powerful. (Tôi dùng máy tính để bàn ở chỗ làm vì nó mạnh hơn.) |
|
Laptop |
Máy tính xách tay |
My laptop is lightweight, so I can take it anywhere. (Laptop của tôi nhẹ nên tôi có thể mang đi bất cứ đâu.) |
|
Tablet |
Máy tính bảng |
Many students use tablets to take notes in class. (Nhiều học sinh dùng máy tính bảng để ghi chú trong lớp.) |
|
Touch screen |
Màn hình cảm ứng |
Tablets are convenient because they have a touch screen. (Máy tính bảng tiện lợi vì có màn hình cảm ứng.) |
|
Operating system (OS) |
Hệ điều hành |
My tablet runs on the Android operating system. (Máy tính bảng của tôi chạy hệ điều hành Android.) |
|
Processor / CPU |
Bộ xử lý trung tâm |
A fast processor helps the computer run smoothly. (Bộ xử lý nhanh giúp máy tính chạy mượt mà.) |
|
Memory / RAM |
Bộ nhớ tạm (RAM) |
You need more RAM if you want to multitask efficiently. (Bạn cần nhiều RAM hơn nếu muốn làm nhiều việc cùng lúc hiệu quả.) |
|
Storage capacity |
Dung lượng lưu trữ |
My tablet has 128GB of storage capacity, which is enough for my files. (Máy tính bảng của tôi có 128GB bộ nhớ, đủ cho các tệp của tôi.) |
|
Battery life |
Thời lượng pin |
The battery life of my tablet lasts up to 10 hours. (Thời lượng pin máy tính bảng của tôi kéo dài đến 10 tiếng.) |
|
Portable |
Dễ mang theo |
Tablets are more portable than laptops. (Máy tính bảng dễ mang theo hơn laptop.) |
|
User-friendly |
Dễ sử dụng |
I like this software because it’s very user-friendly. (Tôi thích phần mềm này vì nó rất dễ sử dụng.) |
|
Upgrade |
Nâng cấp |
I upgraded my computer to improve its performance. (Tôi đã nâng cấp máy tính để cải thiện hiệu suất.) |
|
Download / Upload files |
Tải xuống / tải lên tệp |
I often download e-books and upload assignments online. (Tôi thường tải sách điện tử và nộp bài tập trực tuyến.) |
|
High-resolution display |
Màn hình độ phân giải cao |
The tablet has a high-resolution display, perfect for watching movies. (Máy tính bảng có màn hình độ phân giải cao, rất phù hợp để xem phim.) |
|
Wi-Fi connection |
Kết nối Wi-Fi |
I can’t work without a stable Wi-Fi connection. (Tôi không thể làm việc nếu không có kết nối Wi-Fi ổn định.) |
|
Data security |
Bảo mật dữ liệu |
Data security is a major concern for computer users. (Bảo mật dữ liệu là mối quan tâm lớn của người dùng máy tính.) |
|
Cloud storage |
Lưu trữ đám mây |
I use cloud storage to back up my important files. (Tôi dùng lưu trữ đám mây để sao lưu các tệp quan trọng.) |
|
Lag / Freeze / Crash |
Bị giật / đứng máy / sập hệ thống |
My old computer keeps lagging and freezing. (Máy tính cũ của tôi hay bị giật và đứng máy.) |
|
Do research online |
Tìm kiếm thông tin trên mạng |
I use my laptop to do research online for my studies. (Tôi dùng laptop để tìm thông tin học tập trên mạng.) |
|
Stay connected |
Giữ liên lạc, kết nối |
Tablets help people stay connected through social media. (Máy tính bảng giúp mọi người giữ liên lạc qua mạng xã hội.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Computer and Tablet
Dưới đây là bảng cụm từ / idiom ghi điểm trong Topic Computer and Tablet:
|
Idiom / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Be glued to the screen |
Dán mắt vào màn hình |
Many young people are glued to the screen all day long. (Nhiều người trẻ dán mắt vào màn hình cả ngày.) |
|
Surf the net / Surf the web |
Lướt mạng |
I usually surf the net to read news and watch videos. (Tôi thường lướt mạng để đọc tin tức và xem video.) |
|
Crash course (in something) |
Khóa học cấp tốc |
I took a crash course in computer programming last month. (Tôi đã tham gia một khóa học lập trình cấp tốc tháng trước.) |
|
A tech-savvy person |
Người am hiểu công nghệ |
My brother is very tech-savvy; he can fix almost any computer problem. (Anh trai tôi rất rành công nghệ, có thể sửa hầu hết các lỗi máy tính.) |
|
Digital detox |
“Cai” công nghệ, tạm ngưng thiết bị số |
I try to have a digital detox every weekend to rest my eyes. (Tôi cố gắng “cai” công nghệ mỗi cuối tuần để nghỉ ngơi cho mắt.) |
|
Computer geek / Computer whiz |
Người giỏi về máy tính |
He’s a real computer geek who builds his own PCs. (Anh ấy là một người “mọt” công nghệ, tự lắp ráp máy tính của mình.) |
|
Tech giant |
Tập đoàn công nghệ lớn |
Tech giants like Apple and Microsoft dominate the market. (Các tập đoàn công nghệ lớn như Apple và Microsoft thống trị thị trường.) |
|
Cutting-edge technology |
Công nghệ tiên tiến nhất |
The new tablet features cutting-edge technology. (Chiếc máy tính bảng mới được trang bị công nghệ tiên tiến nhất.) |
|
State-of-the-art |
Hiện đại, tối tân |
Our office just got new state-of-the-art computers. (Văn phòng tôi vừa được trang bị những chiếc máy tính tối tân.) |
|
Out of date / Obsolete |
Lỗi thời, lạc hậu |
My old desktop is out of date and really slow. (Máy tính để bàn cũ của tôi đã lỗi thời và chạy rất chậm.) |
|
On the same wavelength |
Cùng suy nghĩ, cùng hiểu ý |
When working on tech projects, it’s important to be on the same wavelength with your teammates. (Khi làm dự án công nghệ, việc hiểu ý đồng đội là rất quan trọng.) |
|
Plug and play |
Cắm vào là dùng được (rất tiện lợi) |
The new printer is plug and play, so you don’t need to install drivers. (Máy in mới chỉ cần cắm vào là dùng, không cần cài thêm gì cả.) |
|
Push someone’s buttons |
Khiến ai đó phát cáu (giống như bấm nút sai) |
My slow laptop always pushes my buttons when I’m in a hurry. (Chiếc laptop chậm chạp luôn khiến tôi bực mình khi đang vội.) |
|
Behind the times |
Lạc hậu, chậm thích nghi công nghệ |
My parents are a bit behind the times when it comes to technology. (Bố mẹ tôi hơi lạc hậu khi nói đến công nghệ.) |
|
Hit the restart button |
Làm lại từ đầu / khởi động lại |
Sometimes you just need to hit the restart button when things go wrong. (Đôi khi bạn chỉ cần “bắt đầu lại” khi mọi thứ không ổn.) |
|
Garbage in, garbage out (GIGO) |
Đầu vào sai → kết quả sai (thuật ngữ tin học) |
If you input the wrong data, you’ll get wrong results — garbage in, garbage out. (Nếu nhập dữ liệu sai, kết quả cũng sẽ sai – “rác vào, rác ra”.) |
|
Logged in / Logged out |
Đăng nhập / đăng xuất |
Make sure you log out after using a public computer. (Hãy đảm bảo đăng xuất sau khi dùng máy tính công cộng.) |
|
Go viral |
Lan truyền mạnh (trên mạng) |
The video of a robot dancing went viral overnight. (Video con robot nhảy lan truyền khắp mạng chỉ sau một đêm.) |
|
At the click of a button |
Chỉ bằng một cú nhấp chuột |
Nowadays, you can buy almost anything online at the click of a button. (Ngày nay, bạn có thể mua hầu như mọi thứ chỉ với một cú nhấp chuột.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Computer and Tablet giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Computer and Tablet trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Computer and Tablet giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thiết bị công nghệ, thói quen sử dụng máy tính và ảnh hưởng của công nghệ đến cuộc sống hàng ngày. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả, so sánh và bày tỏ quan điểm một cách tự nhiên, đồng thời phát triển tư duy ngôn ngữ hiện đại trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ nói và tự tin đạt band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


