Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TIẾNG ANH 5 UNIT 4: OUR FREE-TIME ACTIVITIES THEO SGK GLOBAL SUCCESS

Trong chương trình học tiếng Anh 5 Unit 4: Our Free-time Activities theo SGK Global Success, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về một chủ đề rất thân thuộc, đó là các hoạt động trong thời gian rảnh. Hôm nay, cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster hệ thống hoá lại kiến thức và giải bài tập Unit 4 tiếng Anh lớp 5 chi tiết trong bài viết dưới đây nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Our Free-time Activities

STT

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa

1

play the violin

/pleɪ ðə vaɪəˈlɪn/

phr. v

chơi đàn vĩ cầm

2

surf the Internet

/sɜːf ðiː ˈɪn.tə.net/

phr. v

lướt mạng

3

go for a walk

/ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/

phr. v

đi bộ

4

water the flowers

/ˈwɔːtə ðə flaʊəz/

phr. v

tưới hoa

5

cartoon

/kɑːrˈtuːnz/

n

phim hoạt hình

6

always

/ˈɔːlweɪz/

adv

luôn luôn

7

usually

/ˈjuːʒuəli/

adv

thường xuyên

8

often

/ˈɒfn/

adv

thường

9

sometimes

/ˈsʌmtaɪmz/

adv

thỉnh thoảng

10

rarely

/ˈreəli/

adv

hiếm khi

11

never

/ˈnevə(r)/

adv

không bao giờ

12

entertain

/ˌentəˈteɪn/

v

làm ai đó vui

13

help somebody with something

/hɛlp sʌmbɒdi wɪð/

phr. v

giúp ai đó làm gì

⇒ XEM THÊM: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 KÈM PDF 

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our Free-time Activities

1. Hỏi và trả lời về sở thích làm gì trong thời gian rảnh với cấu trúc "like + V-ing"

  • Câu hỏi:
    What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Trả lời:
    I enjoy + V-ing. (Tôi thích …)

Ví dụ: What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
→ I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)

Lưu ý: Đôi khi bạn sẽ thấy cấu trúc "like + to V" được sử dụng. Trong các trường hợp không cần phân biệt rõ ràng, cả hai cấu trúc đều có nghĩa tương tự nhau.

2. Hỏi và trả lời về những hoạt động vào cuối tuần

  • Câu hỏi:
    What do you usually do on the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
  • Trả lời:
    I + động từ nguyên thể. (Tôi …)

Ví dụ: What do you usually do on the weekend? (Cuối tuần bạn thường làm gì?)
→ I bake cookies. (Tôi nướng bánh quy.)

Lưu ý: Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất (always, often, sometimes, usually) trong câu: Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính và ngay sau động từ "to be."

Ví dụ: 

  • She usually goes for a walk in the morning. (Cô ấy thường đi dạo vào buổi sáng.)
  • He is sometimes late for school. (Anh ấy thỉnh thoảng đi học muộn.)

⇒ XEM THÊM: TỔNG HỢP KIẾN THỨC TỪ VỰNG NGỮ PHÁP KHI HỌC TIẾNG ANH LỚP 5 

III. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our Free-time Activities 

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 1 Global Success

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a,

- What are you doing, Nam? (Cậu đang làm gì vậy, Nam?)

- I’m watching a cartoon. I like watching cartoons in my freetime. (Tớ đang xem phim hoạt hình. Tớ thích xem phim hoạt hình vào thời gian rảnh.)

b,

- What do you like doing in your free time, Mary? (Mary, cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

- I like playing the violin. (Tớ thích chơi đàn vi-ô-lông.)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Cấu trúc chung:

  • Hỏi: What do you like doing in your time?
  • Đáp: I like ...

Đáp án:

a,

- What do you like doing in your time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

- I like playing the violin. (Tớ thích chơi đàn vi-ô-lông.)

b,

- What do you like doing in your time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

- I like surfing the internet. (Tớ thích lướt mạng.)

c,

- What do you like doing in your time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

- I like going for a walk. (Tớ thích đi bộ.)

d, 

- What do you like doing in your time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

- I like watering the flowers. (Tớ thích tưới hoa.)

XEM THÊM:

TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 

TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 5 

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

Đáp án:

  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    I like playing the violin. (Tớ thích chơi đàn vi-ô-lông.)
  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    I like surfing the internet. (Tớ thích lướt mạng.)
  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    I like going for a walk. (Tớ thích đi bộ.)
  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh?)
    I like watering the flowers. (Tớ thích tưới hoa.)

Bài tập 4: Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Đáp án:

1. d

2. c

3. b

4. a

Nội dung bài nghe:

1,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh?)

B: I like playing the violin. (Tớ thích chơi đàn vi-ô-lông.)

2,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh?)

B: I like watering the flowers. (Tớ thích tưới hoa.)

3,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh?)

B: I like going for a walk in the park. (Tớ thích đi bộ ở công viên.)

4,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì trong thời gian rảnh?) 

B: I like watching cartoons. (Tớ thích xem phim hoạt hình.)

Bài tập 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

Đáp án:

1,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like going for a walk. (Tớ thích đi dạo.)

2,

A: What does your brother like doing in his free time? (Anh ấy thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: He likes surfing the Internet. (Anh ấy thích lướt mạng.)

3,

A: Do you like playing the violin? (Cậu có thích chơi đàn vi-ô-lông không?)

B: Yes, I do. I like playing it in my free time. (Có. Tớ thích chơi vào thời gian rảnh.)

4,

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like playing the guitar. (Tớ thích chơi đàn ghi-ta.)

Bài tập 6: Let’s play. (Cùng chơi.)

Cách chơi trò chơi “Ai trả lời đúng nhiều câu hơn?”: Sử dụng cấu trúc hỏi và trả lời về sở thích, người nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ chiến thắng.

Ví dụ:

  • What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thường thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • In our free time, we enjoy playing football. We ___. (Trong thời gian rảnh, chúng mình thích chơi bóng đá. Chúng mình ___.)

2. Tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2

Cùng học tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Lesson 2 trong phần dưới đây nhé!

Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)

a,

- What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I usually listen to music. (Tớ thường nghe nhạc.)

b,

- How about you, Bill? What do you do at the weekend? (Còn cậu thì sao, Bill? Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I often play table tennis. (Tớ thường xuyên chơi bóng bàn.)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Cấu trúc chung:

  • Câu hỏi: What do you do at the weekend? 
  • Câu trả lời: I + trạng từ chỉ tần suất + động từ nguyên thể.

Các trạng từ chỉ tần suất:

  • always: luôn luôn
  • usually: thường xuyên
  • often: thường
  • sometimes: thỉnh thoảng
  • rarely: hiếm khi
  • never: không bao giờ

Đáp án:

a,

- What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I always read stories. (Tớ luôn đọc truyện.)

b,

- What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I usually water the flowers (Tớ thường xuyên tưới hoa.)

c,

- What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I often ride my bike. (Tớ thường đạp xe.)

d,

- What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

- I sometimes surf the Internet. (Tớ thỉnh thoảng lướt mạng.)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)

Đáp án:

  • What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)
    I always read stories. (Tớ luôn luôn đọc truyện.)
  • What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)
    I usually water the flowers. (Tớ thường xuyên tưới hoa.)
  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    I often ride my bike. (Tớ thường đạp xe đạp.)
  • What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    I sometimes surf the Internet. (Tớ thỉnh thoảng lướt mạng.)

Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích √.)

Đáp án:

1. b

2. b

Nội dung bài nghe:

1,

A: What are you doing, Kate? (Cậu đang làm gì vậy, Kate?)

B: I'm watching a new cartoon. (Tớ đang xem một bộ phim hoạt hình mới.)

A: Do you often watch cartoons at the weekend? (Cậu có thường xem phim hoạt hình vào cuối tuần không?)

B: Yes, I do. I like watching cartoons very much. (Tớ có. Tớ rất thích xem phim hoạt hình.)

2,

A: What are you doing, David? (Cậu đang làm gì vậy, David?)

B: I'm reading a story. (Tớ đang đọc truyện.)

A: Do you usually read stories at the weekend? (Cậu có thường đọc truyện vào cuối tuần?)

B: No, I don't. I usually surf the Internet. I like it very much. (Tớ không. Tờ thường lướt mạng. Tớ rất thích nó.)

Bài tập 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)

1, 

A: What do you like doing in your free time? (Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like watching films. (Tớ thich xem phim.)

A: What type of films do you like watching? (Cậu thích thể loại phim nào?)

B: I like watching cartoons. (Tớ thích xem phim hoạt hình.)

2,

A: What do you do at the weekend? (Cậu làm gì vào cuối tuần?)

B: I usually water flowers. (Tớ thường tưới hoa.)

A: Do you always help your mother with the cooking at the weekend? (Cậu có luôn luôn giúp đỡ mẹ nấu ăn vào cuối tuần không?)

B: No, I don’t. Just sometimes. (Tớ không. Chỉ thỉnh thoảng thôi.)

Bài tập 6: Listen, complete and sing. (Nghe, hoàn thành và hát.)

Đáp án:

What do you like doing in your free time?
(Cậu thích làm gì vào thời gian rảnh?)

I like playing the violin. (Tớ thích chơi đàn vi-ô-lông.)

Do you like playing the guitar? (Cậu có thích chơi đàn ghi-ta không?)

No, I don't. I never play the guitar. (Tớ không. Tớ chưa bao giờ chơi đàn ghi-ta.)

What do you do at the weekend? (Cậu thường làm gì vào cuối tuần?)

I ride my bike in the park. (Tớ đạp xe trong công viên.)

Do you always ride your bike in the park? (Cậu có luôn luôn đạp xe trong công viên không?)

Yes, I do. Yes, I do. (Tớ có. Tớ có.)

3. Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 Lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

always I always listen to music.
(luôn luôn) (Tớ luôn luôn nghe nhạc.)

sometimes She sometimes plays the violin.
(thỉnh thoảng) (Cô ấy thỉnh thoảng chơi đàn vi-ô-lông.)

Bài tập 2: Circle, listen and check. (Khoanh tròn, nghe và kiểm tra.)

Đáp án:

1. c

2. b

3. b

Nội dung bài nghe:

1,

  1. always (luôn luôn) 
  2. sometimes (thỉnh thoảng)           
  3. tonight (tối nay)

2,

  1. never (không bao giờ)        
  2. enjoy (tận hưởng)  
  3. sometimes (thỉnh thoảng)

3,        

  1. address (địa chỉ)
  2. always (luôn luôn) 
  3. again (lại)

Bài tập 3: Let's chant. (Cùng hát.)

Hướng dẫn dịch:

Luôn luôn, luôn luôn, luôn luôn.

Tớ luôn luôn nghe nhạc vào các ngày thứ bảy.

Cậu làm gì vào những ngày chủ nhật?

Tớ luôn luôn chơi bóng chuyền vào các ngày chủ nhật.

Thỉnh thoảng, thỉnh thoảng, thỉnh thoảng.

Tớ thỉnh thoảng đạp xe vào các ngày thứ bảy.

Cậu làm gì vào các ngày chủ nhật?

Tớ thỉnh thoảng đi bơi vào các ngày chủ nhật.

⇒ XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 (CÓ ĐÁP ÁN VÀ PDF) 

Bài tập 4: Read and answer. (Đọc và trả lời.)

Laura likes listening to music in her free time. She always plays the violin at the weekend. She sometimes plays the piano to entertain her family. She likes playing sports and games, too. She usually plays volleyball on Saturdays and she often goes for a walk on Sundays. She loves going shopping and she helps her mother with the cooking on Sundays. Laura does not like roller skating. She rarely goes roller skating in her free time.

1, What does Laura always do at the weekend?

2, What does she usually play on Saturdays?

3, When does she often go for a walk?

4, Who does she help with the cooking on Sundays?

Hướng dẫn dịch: 

Laura thích nghe nhạc vào thời gian rảnh. Cô ấy luôn chơi violin vào cuối tuần. Thỉnh thoảng cô ấy chơi piano để giải trí cho gia đình. Cô ấy cũng thích chơi thể thao và các trò chơi. Vào thứ Bảy, cô ấy thường chơi bóng chuyền, và vào Chủ Nhật, cô ấy thường đi dạo. Laura thích đi mua sắm và cô ấy giúp mẹ nấu ăn vào Chủ Nhật. Laura không thích trượt patin. Cô ấy hiếm khi đi trượt patin trong thời gian rảnh.

1, Cuối tuần, Laura luôn làm gì?

2, Cô ấy thường chơi gì vào thứ Bảy?

3, Cô ấy thường đi dạo vào khi nào?

4, Vào Chủ Nhật, cô ấy giúp ai nấu ăn?

Đáp án:

1, Laura always plays the violin. (Laura luôn luôn chơi đàn vi-ô-lông.)

2, She usually plays volleyball on Saturdays. (Cô ấy thường thường chơi bóng chuyền vào các ngày thứ Bảy.)

3, She often goes for a walk on Sundays. (Cô ấy thường đi dạo vào chủ nhật.)

4, She helps her mother with the cooking on Sundays. (Cô ấy giúp mẹ nấu ăn vào những ngày chủ nhật.)

Bài tập 5: Let’s write. (Hãy viết.)

Đáp án:

Hi Peter

My name is Mai. I like playing games in my free time. I usually play the violin on Saturdays. I often go for a walk on Sundays. I sometimes help my mum with the cooking in my free time.

What about you? What do you like doing in your free time?

Best wishes,

Mai.

Hướng dẫn dịch:

Xin chào Peter,

Mình tên là Mai. Mình thích chơi trò chơi trong thời gian rảnh rỗi. Mình thường chơi đàn vi-ô-lông vào thứ Bảy. Mình thường đi dạo vào Chủ Nhật. Thỉnh thoảng, mình giúp mẹ nấu ăn trong thời gian rảnh rỗi.

Còn bạn thì sao? Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

Thân mến,

Mai.

Bài tập 6: Project (Dự án)

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã thể tổng hợp và hệ thống hoá lại kiến thức tiếng Anh lớp 5 Unit 4: Our Free-time Activities. Ngoài các bài tập trên lớp, các em đừng quên thường xuyên rèn luyện thêm để nâng cao khả năng nhé. Bên cạnh đó, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công!

Khoá học tiếng Anh trẻ em
KHOÁ HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS

HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%

  • Lộ trình học cá nhân hoá
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
  • Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
  • Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
  • Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
  • 200,000+ phụ huynh tin tưởng

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác