TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 52: EXCUSES - XIN LỖI

Trong cuộc sống hằng ngày, sẽ có lúc chúng ta mắc lỗi lầm và muốn xin lỗi đối phương một cách chân thành nhất. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để xin lỗi của giáo viên bản xứ nha.

Xem thêm:

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp để xin lỗi

1.1. Mẫu câu xin lỗi khi đến trễ

  • I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected. ((Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế).
  • I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng).
  • I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu).
  • I'm sorry for being late. It won't happen again. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu).
  • I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school. (Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường).
  • Sorry for keeping you waiting. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu).
  • I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ).
  • I'm sorry for being late. Have you ordered the food? (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?)
  • My fault, sorry for keeping you waiting. (Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu)
  • I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc).
  • I'm sorry for being late. Traffic was so bad today. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!)
  • I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic. (Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn).
  • I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ).
  • I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường).
  • Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad. (Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!)

null

1.2. Mẫu câu xin lỗi người yêu

  • Please forgive me! I love you so much! (Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!)
  • I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love. (Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu)
  • I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much! (Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!)
  • I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did. (Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra).
  • My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart. (Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

1.3. Mẫu câu xin lỗi trong công việc

  • I apologize for not completing the assigned work well. I will definitely try more. (Tôi xin lỗi vì chưa hoàn thành tốt công việc được giao. Nhất định tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa).
  • I apologize for losing this important company contract. I take full responsibility. (Tôi xin lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này của công ty. Tôi xin chịu hoàn toàn mọi trách nhiệm.)
  • I apologize for the incomplete report. Next time I will definitely try to do better. (Tôi xin lỗi vì bài báo cáo chưa được chỉn chu. Lần tới nhất định tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.)
  • I’m sorry for messing with your report. (Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.)

1.4. Mẫu câu xin lỗi trong gia đình

  • I'm so sorry! It won't happen again! (Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu)
  • Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out. (Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài).
  • I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight! (Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay).
  • I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity. (Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa).
  • I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do. (Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá!)

XEM THÊM:

=> MẤT GỐC TIẾNG ANH NÊN BẮT ĐẦU TỪ ĐÂU

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

null

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh để xin lỗi

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Liesel: I’m very sorry I’m late. (Em rất xin lỗi, em đến muốn) 

Teacher: You should be. (Em phải làm thế)

Liesel: Oh, come on. I’m not that late. (Thôi nào, em có muộn quá đâu)

Teacher: Liesel, it’s the third time in the row. (Liesel, đây là lần thứ 3 liên tiếp rồi đấy)

Liesel: I have a very good reason. (Nhưng em có lý do chính đáng)

Teacher: What is it? (Lý do gì?)

Liesel: The train was late because of an accident. (Chuyến tàu bị muộn do có tai nạn)

Teacher: That’s the oldest one in the book, Liesel. (Lý do đó cũ rích rồi, Liesel)

Liesel: Come on, it’s true. (Thôi nào, đó là sự thật ạ)

Teacher: Prove it. (Chứng minh đi)

Liesel: Fine. Let’s go to the stationmaster’s office right now. (Được, chúng ta đến văn phòng trưởng ga tàu đi)

Teacher: Fine. I believe you. (Thôi được rồi, tôi tin em)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để xin lỗi

Hãy lắng nghe giảng viên bản xứ chia sẻ trong video ở đây và làm theo để đạt hiệu quả tốt nhất!

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để xin lỗi rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Ms. Chu Thị Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Thị Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác