How have you been là gì? Cách trả lời và ví dụ minh họa cụ thể
Mục lục [Ẩn]
- 1. How have you been nghĩa là gì?
- 2. Cách dùng How have you been
- 2.1. Dùng độc lập trong giao tiếp
- 2.2. Kết hợp với mốc thời gian hoặc sự kiện
- 2.3. Hỏi thăm tình hình người khác
- 3. Cách trả lời How have you been
- 4. Những câu hỏi đồng nghĩa với How have you been
- 5. Phân biệt How have you been và How are you
- 6. Đoạn hội thoại mẫu với How have you been
"How have you been" là một câu hỏi quen thuộc, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn hỏi thăm ai đó một cách lịch sự và tự nhiên. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu ý nghĩa và biết cách trả lời câu hỏi này sao cho đúng ngữ cảnh chưa? Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải thích chi tiết "How have you been" là gì, đồng thời chia sẻ những mẹo giúp bạn trả lời một cách tự tin, chuyên nghiệp như người bản xứ.
1. How have you been nghĩa là gì?
"How have you been?" dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “Dạo này bạn sao rồi?” hay “Bạn thế nào rồi?”. Đây là một câu hỏi quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh, thường được sử dụng để hỏi thăm tình hình của ai đó sau một khoảng thời gian không gặp gỡ hoặc liên lạc.
"How have you been?" thường được dùng trong những ngữ cảnh như: hỏi thăm sau một sự kiện lớn trong cuộc sống của người khác (như nghỉ việc, ly hôn) hoặc khi bạn và người được hỏi đã lâu không trò chuyện. Đồng thời, thể hiện sự quan tâm và lịch sự, đặc biệt trong các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người thân.
- Ví dụ 1:
A: I heard you moved to a new city. How have you been?
(Tôi nghe nói bạn chuyển đến một thành phố mới. Dạo này bạn thế nào?)
B: Everything’s been great so far.
(Mọi thứ đến giờ đều rất ổn.)
- Ví dụ 2:
A: How have you been after the surgery?
(Bạn thế nào rồi sau ca phẫu thuật?)
B: Much better, thank you for asking.
(Tốt hơn nhiều rồi, cảm ơn vì đã hỏi thăm.)
2. Cách dùng How have you been
"How have you been?" là một câu hỏi thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể dùng nó để hỏi thăm tình hình của ai đó, đặc biệt khi đã lâu không gặp hoặc muốn thể hiện sự quan tâm sau một sự kiện nào đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "How have you been?":
2.1. Dùng độc lập trong giao tiếp
Khi gặp lại một người quen đã lâu không liên lạc, bạn có thể sử dụng "How have you been?" ngay sau câu chào hỏi để bày tỏ sự quan tâm. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn và lịch sự mà vẫn tạo cảm giác gần gũi.
Ví dụ:
- A: Hi Anna! It’s been a while. How have you been?
(Chào Anna! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn thế nào?) - B: I’ve been pretty good, thanks. How about you?
(Mình rất ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
2.2. Kết hợp với mốc thời gian hoặc sự kiện
Để làm rõ câu hỏi của bạn liên quan đến một khoảng thời gian hoặc sự kiện cụ thể, bạn có thể thêm cụm từ "since + mốc thời gian" hoặc nhắc đến sự kiện cụ thể đó.
Cấu trúc: How have/has + S + been + since + mốc thời gian?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ, là người được hỏi.
- Mốc thời gian: Thời điểm một sự kiện nào đó diễn ra, thường sử dụng ở thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- How have you been since the last time we met?
(Dạo này bạn thế nào rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau?) - How have you been since your birthday party?
(Bạn thế nào rồi kể từ bữa tiệc sinh nhật của bạn?)
2.3. Hỏi thăm tình hình người khác
Để hỏi về tình hình của một người khác, bạn chỉ cần thay "you" bằng tên hoặc đại từ chỉ đối tượng đó.
Ví dụ:
- How has your sister been since she moved abroad?
(Chị gái bạn thế nào kể từ khi cô ấy chuyển ra nước ngoài?) - How have your friends been after graduating from university?
(Những người bạn của bạn thế nào sau khi tốt nghiệp đại học?)
3. Cách trả lời How have you been
Khi nhận được câu hỏi "How have you been?", bạn có thể chọn trả lời ngắn gọn hoặc chi tiết tùy theo bối cảnh và mức độ thân thiết với người hỏi. Dưới đây là các gợi ý chi tiết về cách trả lời, cùng với nhiều ví dụ để bạn tham khảo.
3.1. Câu trả lời ngắn gọn
Câu trả lời ngắn thường được sử dụng khi bạn muốn đáp lại lịch sự mà không cần đi sâu vào chi tiết. Những câu này phù hợp trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi bạn chỉ muốn duy trì cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- Great! (Tuyệt vời!)
- Good, thanks! (Khỏe, cảm ơn!)
- Not bad. (Không tệ.)
- Never been better. (Tốt hơn bao giờ hết.)
- Pretty good. (Khá ổn.)
- Really busy. (Dạo này rất bận.)
- All’s good. (Mọi thứ đều ổn.)
- Could be worse. (Cũng không tệ lắm.)
- As usual. (Như thường lệ.)
- Just the same. (Cũng như mọi ngày thôi.)
3.2. Câu trả lời chi tiết, cụ thể hơn
Nếu muốn chia sẻ thêm về tình hình của mình, bạn có thể sử dụng những câu trả lời dài hơn, nhắc đến công việc, học tập, hoặc cuộc sống gần đây. Lưu ý, khi nhắc đến các hoạt động kéo dài từ trước đến hiện tại, hãy sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
- I’ve been really busy with work lately. (Dạo này tôi rất bận rộn với công việc.)
- I’ve been focusing on my fitness goals recently. (Gần đây tôi tập trung vào mục tiêu rèn luyện sức khỏe.)
- Things have been hectic, but I’m managing well. (Dạo này khá bận rộn, nhưng tôi vẫn ổn.)
- I’ve been spending more time with my family. (Tôi dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
- She has been preparing for her exams these days. (Dạo này cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
- We’ve been renovating our house since last month. (Chúng tôi đã sửa sang nhà cửa từ tháng trước đến giờ.)
- I’ve been exploring new hobbies like painting and gardening. (Tôi đang thử sức với những sở thích mới như vẽ tranh và làm vườn.)
3.3. Chủ động hỏi lại
Việc hỏi lại sau khi trả lời "How have you been?" không chỉ giữ cho cuộc trò chuyện tiếp tục mà còn thể hiện sự quan tâm của bạn đối với người đối diện. Dưới đây là một số ví dụ về cách trả lời kèm theo câu hỏi ngược lại:
- I’ve been pretty good, thanks! How about you? (Mình khá ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
- Things have been a bit hectic, but I’m managing. How’s everything on your end? (Dạo này khá bận rộn, nhưng mình vẫn xoay xở được. Mọi chuyện của bạn thế nào?)
- I’ve been busy with work, but it’s going well. And you? (Dạo này mình bận với công việc, nhưng mọi thứ đều ổn. Còn bạn thì sao?)
- I’ve been feeling great! What about you? (Mình cảm thấy rất tuyệt! Còn bạn thì sao?)
- All’s good here, thanks for asking! How about yourself? (Mọi thứ ở đây đều ổn, cảm ơn đã hỏi! Còn bạn thì sao?)
- Not bad at all. What’s new with you? (Không tệ chút nào. Dạo này bạn có gì mới không?)
- I’ve been traveling a lot recently. How’s everything going with you? (Dạo này mình đi du lịch nhiều. Mọi chuyện của bạn thế nào rồi?)
- It’s been great catching up on some hobbies. How about you? (Mình rất vui vì đã có thời gian theo đuổi sở thích. Còn bạn thì sao?)
- Life’s been treating me well, thanks! How have you been? (Cuộc sống với mình khá ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
- Things are good on my end. What about you? (Mọi thứ với mình khá ổn. Còn bạn thì sao?)
4. Những câu hỏi đồng nghĩa với How have you been
"How have you been" là cách hỏi thăm phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải lúc nào người bản xứ cũng dùng câu này. Trong giao tiếp, bạn sẽ bắt gặp nhiều cách diễn đạt tương tự để hỏi thăm tình hình của người khác. Dưới đây là những câu hỏi đồng nghĩa với "How have you been" cùng cách sử dụng chúng.
Câu hỏi đồng nghĩa |
Dịch nghĩa |
Cách dùng |
How are you? |
Bạn khỏe không? |
Phổ biến nhất, phù hợp với mọi tình huống giao tiếp từ thân mật đến lịch sự. |
Dạo này mọi chuyện thế nào? |
Dùng trong giao tiếp thân mật, thoải mái, thường giữa bạn bè hoặc người quen. |
|
What’s new? |
Có gì mới không? |
Thích hợp để mở đầu câu chuyện, đặc biệt khi muốn biết về những thay đổi mới của đối phương. |
How’s life? |
Cuộc sống thế nào rồi? |
Mang tính nhẹ nhàng, hỏi thăm tổng quát về cuộc sống của người đối diện. |
How have things been? |
Mọi chuyện thế nào rồi? |
Sắc thái lịch sự, dùng để hỏi thăm tình hình chung của người khác. |
How’s everything? |
Mọi thứ ổn chứ? |
Phù hợp trong cả giao tiếp thân mật và bán trang trọng, hỏi tổng quát về tình hình. |
What have you been up to? |
Dạo này bạn làm gì rồi? |
Mang tính thân mật, thường dùng khi gặp lại sau một thời gian dài không liên lạc. |
How are things going? |
Mọi chuyện dạo này thế nào? |
Tương tự "How’s it going" nhưng có phần trang trọng hơn, thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn. |
How’s your day been so far? |
Hôm nay của bạn thế nào rồi? |
Dùng trong giao tiếp lịch sự, đặc biệt khi muốn hỏi cụ thể về ngày hôm nay của người đối diện. |
How’s everything with [topic]? |
[Chủ đề] thế nào rồi? |
Dùng để hỏi thăm về một lĩnh vực cụ thể như công việc, gia đình hoặc sức khỏe. |
5. Phân biệt How have you been và How are you
Mặc dù cả hai câu hỏi "How have you been?" và "How are you?" đều được sử dụng để hỏi thăm tình hình của người khác, chúng có cách dùng và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết giữa chúng:
Tiêu chí |
How have you been? |
How are you? |
Đối tượng sử dụng |
Dùng để hỏi thăm người mà bạn đã quen biết từ trước. |
Có thể dùng để hỏi bất kỳ ai, từ người lạ vừa gặp đến người đã quen biết từ lâu. |
Ngữ cảnh sử dụng |
Thường được dùng khi bạn và người kia đã lâu không gặp hoặc không liên lạc trong một thời gian dài. |
Phù hợp cho cả những người gặp mỗi ngày và những người đã lâu chưa gặp. |
Thời gian ngầm định |
Nhấn mạnh đến khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối bạn và người kia gặp hoặc nói chuyện. |
Không tập trung vào thời gian, chỉ hỏi về tình hình hiện tại. |
Ví dụ câu hỏi |
How have you been since we last met? (Dạo này bạn thế nào kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau?) |
How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?) |
Sắc thái |
Mang tính cá nhân, thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn về cuộc sống gần đây của người kia. |
Chung chung và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày như một lời chào hỏi thông thường. |
6. Đoạn hội thoại mẫu với How have you been
Đoạn hội thoại 1:
A: Hi, Sarah! Long time no see. How have you been?
(Chào Sarah! Lâu rồi không gặp. Dạo này bạn thế nào?)
B: Hey! I’ve been great, thanks. How about you?
(Chào! Mình rất ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
A: Pretty good. Work has been a bit stressful lately, but I’m managing.
(Khá ổn. Công việc dạo này có hơi căng thẳng, nhưng mình vẫn xoay xở được.)
B: I know how that feels. By the way, are you still working at the same company?
(Mình hiểu cảm giác đó. À mà, bạn vẫn làm ở công ty cũ chứ?)
A: Yes, but I’m considering a change. What about you? Anything new?
(Đúng vậy, nhưng mình đang nghĩ đến việc thay đổi. Còn bạn thì sao? Có gì mới không?)
B: Well, I just started a new job last month. It’s been exciting but challenging.
(À, mình vừa bắt đầu công việc mới tháng trước. Rất thú vị nhưng cũng đầy thử thách.)
A: That’s amazing! Let’s catch up more over coffee soon.
(Thật tuyệt! Chúng ta gặp nhau uống cà phê sớm nhé.)
B: Sure, I’d love that. Let me know when you’re free!
(Chắc chắn rồi, mình rất muốn. Báo mình khi bạn rảnh nhé!)
Đoạn hội thoại 2:
A: Hey, Mark! It’s been ages. How have you been?
(Chào Mark! Lâu lắm rồi không gặp. Bạn dạo này thế nào?)
B: Oh, hi Emily! I’ve been doing well, thanks. What about you?
(Ồ, chào Emily! Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
A: I’m good too. Been busy with work and family stuff. How’s your family?
(Mình cũng ổn. Dạo này bận rộn với công việc và gia đình. Gia đình bạn thế nào rồi?)
B: Everyone’s doing great, thanks for asking. My sister just got married last month.
(Mọi người đều khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi. Chị gái mình vừa kết hôn tháng trước.)
A: That’s wonderful! Congratulations to her. Did you have a big celebration?
(Thật tuyệt! Chúc mừng chị ấy nhé. Các bạn có tổ chức lớn không?)
B: Yes, it was a lovely event. By the way, are you still living in the same neighborhood?
(Có chứ, đó là một sự kiện rất tuyệt vời. À mà, bạn vẫn sống ở khu cũ đúng không?)
A: Actually, no. I moved to a new place downtown. Let me know if you’re free to meet up sometime!
(Thực ra là không. Mình đã chuyển đến một nơi mới ở trung tâm thành phố. Hãy báo mình nếu bạn rảnh gặp nhau nhé!)
B: Absolutely, I’d love to. Let’s catch up soon!
(Chắc chắn rồi, mình rất muốn. Gặp lại nhau sớm nhé!)
Kết luận
Học cách sử dụng các câu hỏi như "How have you been?" không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên mà còn thể hiện sự quan tâm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác. Tuy nhiên, để thành thạo giao tiếp tiếng Anh, bạn cần luyện tập nhiều hơn trong môi trường thực tế.
Langmaster tự hào là trung tâm tiếng Anh giao tiếp hàng đầu, mang đến cho bạn những khóa học chuyên sâu, phương pháp học đột phá và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Các khóa học tại Langmaster được thiết kế đặc biệt dành cho người mới bắt đầu hoặc người mất gốc, giúp bạn nhanh chóng tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ.
Đừng chần chừ nữa! Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm các khóa học chất lượng tại Langmaster và mở ra cơ hội mới cho tương lai của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Bạn đang tìm ý tưởng để viết về Bác Hồ - vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam? Tham khảo những mẫu văn viết về Bác Hồ bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết sau.
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Bạn muốn giới thiệu ẩm thực Việt Nam bằng tiếng Anh đến với bạn bè thế giới nhưng còn băn khoăn không biết truyền đạt thế nào? Tham khảo 4 đoạn văn sau.
Làm thế nào để quá trình đàm phán lương thật suôn sẻ và đạt được mong muốn của đôi bên? Tham khảo ngay 80 từ vựng tiếng Anh về tiền lương và mẫu câu dưới đây.