HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Tất tần tật cách đọc nhiệt độ tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Nhiệt độ là một đề tài gần gũi khi bạn muốn hỏi về thời tiết trong một ngày. Vậy cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết các cách nói về nhiệt độ tiếng Anh như độ C, độ F và một số từ vựng tiếng Anh cơ bản trong bài viết bên dưới nhé!

1. Nhiệt độ tiếng Anh là gì?

Nhiệt độ trong tiếng Anh là temperature /ˈtɛmprɪʧə/ là thang đo độ nóng hoặc lạnh dựa theo một đơn vị cụ thể. Có 3 thang đo nhiệt độ thường được sử dụng là độ C, độ F và độ K.

1.1 Độ C trong tiếng Anh 

Độ C (ký hiệu là °C), trong tiếng Anh đọc là Celsius, được đặt theo tên của nhà thiên văn học Anders Celsius (1701 - 1744). Đây là đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. 

Trong thang đo Celsius, điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C.

Cách phát âm cho “độ C” bao gồm:

  • “Độ”: Đọc là “Degree” – /diˈɡriː/)
  • “C”: Là chữ cái đầu của từ “Celsius” – /ˈsel.si.əs/

Ví dụ: 

  • The Celsius scale is mainly used in weather forecasts nowadays. (Ngày nay, người ta chủ yếu sử dụng thang độ C trong dự báo thời tiết.)
  • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Xem thêm: TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Cách đọc độ C trong tiếng Anh

1.2 Độ F trong tiếng Anh

Độ F (°F) hay độ Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/, cũng là một đơn vị đo nhiệt độ tiếng Anh phổ biến được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia nói tiếng Anh khác. Theo thang đo của độ F, nước đóng băng ở 32° và sôi ở 212°.

Cách phát âm cho “độ F”:

  • “Độ”: Đọc là “Degree” – /diˈɡriː/
  • “F”: là viết tắt của “Fahrenheit” – /ˈfærənˌhaɪt/

Ví dụ:

  • Data is recorded in degrees Fahrenheit. (Dữ liệu được ghi lại theo độ Fahrenheit.)
  • It was 80°F in the shade. (Đó là 80 ° F trong bóng râm.)

Xem thêm: NHỮNG CÂU GIAO TIẾP VỀ THỜI TIẾT THÔNG DỤNG NHẤT

Cách đọc độ F trong tiếng Anh

1.3 Độ K trong tiếng Anh

Ngoài hai đơn vị đo nhiệt độ tiếng Anh phổ biến là độ C và độ F, người ta còn sử dụng độ K hay Kelvin – thang đo tuyệt đối như một tiêu chuẩn quốc tế trong nhiệt độ khoa học. Nước đóng băng ở 273° và sôi ở 373° theo thang đo của độ K. 

Cách phát âm cho “độ K”:

  • “Độ”: Đọc là “Degree” – /diˈɡriː/
  • “K”: là viết tắt của “Kelvin” – /ˈkel.vɪn/

Ví dụ: 

  • One degree kelvin is equal to one degree Celsius. (1 độ K tương đương 1 độ C.)
  • The hot gas has a temperature of around 10,000,000 kelvins. (Khí nóng có nhiệt độ khoảng 10.000.000 Kelvins.)
Cách đọc độ K trong tiếng Anh

2. Cách đọc nhiệt độ tiếng Anh

Cách đọc: Số nhiệt độ + degree(s) + Celsius/Fahrenheit

Ví dụ:

  • 45°C: forty-five degrees Celsius
  • 26°F: twenty-six degrees Fahrenheit

Để diễn tả nhiệt độ âm, hãy thêm “negative” hoặc “minus” vào trước số chỉ nhiệt độ.

Ví dụ: 

  • -37°C: negative thirty-seven degrees Celsius
  • -10°F: minus ten degrees Fahrenheit

Ngoài ra có thể lấy mốc 0 (zero) làm chuẩn và đọc nhiệt độ trên (above) hoặc dưới (below) 0 độ.

Ví dụ:

  • -3°C: three degree below zero Celsius
  • 5°F: five degrees above zero Fahrenheit
Cách đọc nhiệt độ tiếng Anh

3. Từ vựng về nhiệt độ tiếng Anh

3.1 Tính từ diễn tả nhiệt độ tiếng Anh 

  • Hot /hɒt/: nóng
  • Cold /kəʊld/: lạnh
  • Warm /wɔːm/: ấm
  • Cool /kuːl/: mát
  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh
  • Freezing /ˈfriː.zɪŋ/: rất lạnh, đóng băng
  • Mild /maɪld/: ôn hòa
  • Equable /ˈek.wə.bəl/: cân bằng
  • Scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/: nóng bức
  • Sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/: nóng đến mức ngột ngạt, khó chịu
  • Humid /ˈhjuː.mɪd/: ẩm
  • Muggy /ˈmʌɡ.i/: oi bức

3.2 Danh từ diễn tả điều kiện thời tiết

  • Heatwave: đợt nắng nóng
  • Cold snap: đợt rét đột ngột
  • Temperature drop: nhiệt độ giảm
  • Temperature rise: nhiệt độ tăng
  • Fluctuating temperatures: nhiệt độ dao động
  • Seasonal temperature variations: sự thay đổi nhiệt độ theo mùa

4. Các ký hiệu nhiệt độ tiếng Anh thường dùng

Dưới đây là những ký hiệu nhiệt độ tiếng Anh thường dùng và cách hiểu đúng để bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và văn bản.

Kí hiệu

Từ - Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

-

Negative /ˈnɛɡətɪv/

Dấu âm (cho nhiệt độ dưới 0)

The temperature is -10 degrees Celsius. (Nhiệt độ là -10 độ C.)

+

Positive /ˈpɑzɪtɪv/

Dấu dương

The outdoor temperature has risen to +10 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài đã tăng lên +10 độ C.)

Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/

Xấp xỉ

The current temperature is approximately 25°C. (Nhiệt độ hiện tại khoảng 25 độ C.)

> 

Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/

Lớn hơn

Today's temperatures are expected to be greater than 30°C. (Nhiệt độ hôm nay dự kiến sẽ lớn hơn 30 độ C.)

< 

Less than /lɛs ðæn/

Nhỏ hơn

Temperatures tonight will be less than 0°C. (Nhiệt độ tối nay nhỏ hơn 0 độ C.)

%

Percent /pərˈsɛnt/

Phần trăm (đôi khi dùng trong độ ẩm)

The relative humidity is low, around 40 percent. (Độ ẩm tương đối thấp, khoảng 40 phần trăm.)

Δ

Delta /ˈdɛltə/

Sự thay đổi

The delta in temperature from morning to afternoon was significant. (Sự thay đổi nhiệt độ từ sáng đến chiều rất lớn.)

Xem thêm:

5. Cách hỏi - đáp về nhiệt độ tiếng Anh

Khi diễn tả nhiệt độ tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu:

(?) “What’s the temperature?” (Nhiệt độ bao nhiêu?)

→  “It + is/was…” để trả lời cho câu hỏi về nhiệt độ.

Ví dụ:

  • It is 30°C: It is thirty degrees Celsius.
  • It was -7°F: It was negative seven degrees Fahrenheit.

Cách hỏi về nhiệt độ:

  • “Can you tell me the current temperature?” (Bạn có thể cho tôi biết nhiệt độ hiện tại không?)
  • “What does the thermometer read right now?” (Nhiệt kế hiện đang chỉ bao nhiêu độ?)
  • “Could you inform me about today's expected temperature range?” (Bạn có thể thông báo cho tôi biết khoảng nhiệt độ dự kiến hôm nay không?)
  • “Do you have any idea what the temperature will be like this afternoon?” (Bạn có biết nhiệt độ chiều nay sẽ như thế nào không?)
  • “What's the forecasted low for today?” (Nhiệt độ thấp nhất dự báo hôm nay là bao nhiêu?)

Cách trả lời về nhiệt độ:

  • “The temperature is currently sitting at 20 degrees Celsius.” (Nhiệt độ hiện tại là 20 độ C.)
  • “It's quite chilly outside, about 3-4 degrees Celsius.” (Bên ngoài khá lạnh, khoảng 3-4 độ C.)
  • “We're expecting it to heat up to around 35 degrees Fahrenheit by this afternoon.” (Chúng tôi kỳ vọng nhiệt độ sẽ tăng lên khoảng 35 độ F vào chiều nay.)
  • “The thermometer shows a steady 25 degrees in the room.” (Nhiệt kế chỉ 25 độ ổn định trong phòng.)
  • “Last night, it dropped to a freezing -5 degrees!” (Đêm qua, nhiệt độ đã giảm sâu xuống tới -5 độ!)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

6. Bài tập về nhiệt độ tiếng Anh

Bài tập. Chọn đáp án phù hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. The weather today is quite __________; I think it's only about 25 degrees Celsius. (chilly/warm)
  2. Last night, the temperature __________ to -10 degrees, causing the roads to be slippery. (froze/boiled)
  3. We're expecting it to _______ to around 30 degrees Fahrenheit by this afternoon. (heat up/freeze)
  4. In the desert, daytime temperatures can __________ to extremely high levels. (soar/drop)
  5. The water is _______ at 100°C. (boiling/freezing)
  6. The __________ shows that the room temperature is a comfortable 22 degrees Celsius. (thermometer/heat)
  7. When water __________, it reaches a temperature of 100 degrees Celsius. (boils/freezes)
  8. The __________ in the jungle can make it feel hotter than it actually is. (humidity/frost)
  9. It feels __________ outside today, maybe we should turn on the heater. (overcast/cold)
  10. In the early morning, we can often see __________ on the grass. (frost/boiling)
  11. Tomorrow's forecast predicts a ________ of 85 degrees Fahrenheit, so it'll be a warm day. (low/high)
  12. Last night, it dropped to a _______ -10 degrees! (freezing/boiling)

Đáp án

  1. warm
  2. froze
  3. heat up
  4. soar
  5. boiling
  6. thermometer
  7. boils
  8. humidity
  9. cold
  10. frost
  11. high
  12. freezing

Nắm vững cách đọc nhiệt độ tiếng Anh chuẩn như người bản xứ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về chủ đề thời tiết. Nếu vẫn còn băn khoăn không biết làm cách nào để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, bạn còn chờ gì mà không đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp của Langmaster để trải nghiệm chất lượng giảng dạy chuyên nghiệp, phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa và khoa học!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác