SỐ THỨ TỰ TIẾNG ANH: CÁCH ĐỌC VÀ VIẾT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT NHẤT
Mục lục [Ẩn]
- I. Số thứ tự (Ordinal Numbers)
- 1. Bảng số thứ tự tiếng Anh kèm phát âm
- 2. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh kèm ví dụ
- 3. Nguyên tắc cách viết thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100
- 4. Cách sử dụng số thứ tự tiếng Anh
- II. Phân biệt số thứ tự và số đếm tiếng Anh
- III. Thành ngữ liên quan đến số thứ tự tiếng Anh
- IV. Mẫu câu về số thứ tự tiếng Anh
- V. Bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Dù là trong công việc hay cuộc sống hàng ngày, việc hiểu và sử dụng thành thạo số thứ tự sẽ giúp bạn dễ dàng định vị, sắp xếp thông tin và thể hiện sự chuyên nghiệp trong mọi hoàn cảnh. Hãy cùng tìm hiểu tất cả về số thứ tự trong tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn nhé!
I. Số thứ tự (Ordinal Numbers)
1. Bảng số thứ tự tiếng Anh kèm phát âm
Dưới đây là bảng số thứ tự tiếng anh từ 1 đến 50, bao gồm cả cách viết và phát âm nhằm giúp bạn đọc nắm rõ về số thứ tự trong tiếng Anh:
Số thứ tự |
Số thứ tự trong tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
1 |
first |
/fɜːrst/ |
2 |
second |
/ˈsekənd/ |
3 |
third |
/θɜːrd/ |
4 |
fourth |
/fɔːrθ/ |
5 |
fifth |
/fɪfθ/ |
6 |
sixth |
/sɪksθ/ |
7 |
seventh |
/ˈsɛvənθ/ |
8 |
eighth |
/eɪtθ/ |
9 |
ninth |
/naɪnθ/ |
10 |
tenth |
/tɛnθ/ |
11 |
eleventh |
/ɪˈlɛvənθ/ |
12 |
twelfth |
/twɛlfθ/ |
13 |
thirteenth |
/θɜːrˈtiːnθ/ |
14 |
fourteenth |
/fɔːrˈtiːnθ/ |
15 |
fifteenth |
/fɪfˈtiːnθ/ |
16 |
sixteenth |
/sɪksˈtiːnθ/ |
17 |
seventeenth |
/ˌsɛvənˈtiːnθ/ |
18 |
eighteenth |
/eɪˈtiːnθ/ |
19 |
nineteenth |
/naɪnˈtiːnθ/ |
20 |
twentieth |
/ˈtwɛntiəθ/ |
21 |
twenty-first |
/ˈtwɛnti fɜːrst/ |
22 |
twenty-second |
/ˈtwɛnti ˈsekənd/ |
23 |
twenty-third |
/ˈtwɛnti θɜːrd/ |
24 |
twenty-fourth |
/ˈtwɛnti fɔːrθ/ |
25 |
twenty-fifth |
/ˈtwɛnti fɪfθ/ |
26 |
twenty-sixth |
/ˈtwɛnti sɪksθ/ |
27 |
twenty-seventh |
/ˈtwɛnti ˈsɛvənθ/ |
28 |
twenty-eighth |
/ˈtwɛnti eɪtθ/ |
29 |
twenty-ninth |
/ˈtwɛnti naɪnθ/ |
30 |
thirtieth |
/ˈθɜːrtiəθ/ |
31 |
thirty-first |
/ˈθɜːrti fɜːrst/ |
32 |
thirty-second |
/ˈθɜːrti ˈsekənd/ |
33 |
thirty-third |
/ˈθɜːrti θɜːrd/ |
34 |
thirty-fourth |
/ˈθɜːrti fɔːrθ/ |
35 |
thirty-fifth |
/ˈθɜːrti fɪfθ/ |
36 |
thirty-sixth |
/ˈθɜːrti sɪksθ/ |
37 |
thirty-seventh |
/ˈθɜːrti ˈsɛvənθ/ |
38 |
thirty-eighth |
/ˈθɜːrti eɪtθ/ |
39 |
thirty-ninth |
/ˈθɜːrti naɪnθ/ |
40 |
fortieth |
/ˈfɔːrtiəθ/ |
41 |
forty-first |
/ˈfɔːrti fɜːrst/ |
42 |
forty-second |
/ˈfɔːrti ˈsekənd/ |
43 |
forty-third |
/ˈfɔːrti θɜːrd/ |
44 |
forty-fourth |
/ˈfɔːrti fɔːrθ/ |
45 |
forty-fifth |
/ˈfɔːrti fɪfθ/ |
46 |
forty-sixth |
/ˈfɔːrti sɪksθ/ |
47 |
forty-seventh |
/ˈfɔːrti ˈsɛvənθ/ |
48 |
forty-eighth |
/ˈfɔːrti eɪtθ/ |
49 |
forty-ninth |
/ˈfɔːrti naɪnθ/ |
50 |
fiftieth |
/ˈfɪftiəθ/ |
2. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh kèm ví dụ
Khi đọc số thứ tự trong tiếng Anh, có một số quy tắc cơ bản mà bạn cần ghi nhớ:
- Thêm âm "th" vào cuối từ số đếm để tạo thành số thứ tự, ngoại trừ các trường hợp bất quy tắc như "first," "second," và "third."
- Các số từ 4 trở đi tuân theo quy tắc thêm “th” vào cuối: ví dụ, "four" sẽ trở thành "fourth" và "five" sẽ là "fifth."
- Với những số lớn hơn 20, bạn chỉ cần thêm âm “th” vào từ số cuối cùng. Ví dụ: 45th đọc là “forty-fifth” và 92nd là “ninety-second.”
Ví dụ:
- 4th (Fourth) – Đây là số đếm 4 với “th” thêm vào cuối.
- 13th (Thirteenth) – Số 13 cũng thêm “th” để thành số thứ tự.
- 32nd (Thirty-second) – Ở đây, số đếm cuối là 2, nên sử dụng dạng bất quy tắc “nd” từ “second.”
3. Nguyên tắc cách viết thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100
3.1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc
- First (1st): Đối với các số đếm kết thúc bằng số 1, thêm “first” vào cuối số thứ tự. Ví dụ như 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first). Chữ "st" được dùng làm ký hiệu rút gọn từ "first."
- Second (2nd): Các số đếm kết thúc bằng số 2 sẽ có “second” ở cuối. Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second), 32nd (Thirty-second). Chữ "nd" là phần rút gọn của “second.” Lưu ý rằng, số 12 là một ngoại lệ và được viết là “twelfth.”
- Third (3rd): Với các số kết thúc bằng số 3, thêm “third” vào cuối số. Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third), 33rd (Thirty-third). Chữ "rd" thể hiện sự rút gọn từ "third." Tuy nhiên, số 13 là một ngoại lệ và được viết là “thirteenth.”
3.2. Nhóm số thứ tự có quy tắc
Chúng ta chỉ cần thêm “-th” vào sau số đếm. Ví dụ: 4th (Fourth), 6th (Sixth), 7th (Seventh),...
3.3. Các số chẵn tròn chục kết thúc bằng “ty”
Khi chuyển thành số thứ tự sẽ bỏ “y”, thêm “ie” rồi kèm “-th” vào cuối. Ví dụ: 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 50th (Fiftieth), 80th (Eightieth)
3.4. Số thứ tự có từ hai chữ số trở lên
Các bạn chỉ cần viết toàn bộ số đếm và thêm đuôi “-th” vào cuối. Ví dụ: 34th (Thirty-fourth), 57th (Fifty-seventh), 62nd (Sixty-second)
4. Cách sử dụng số thứ tự tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các trường hợp thường gặp khi sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh:
Ngày tháng: Số thứ tự được dùng để viết ngày trong tháng.
- Ví dụ: "July 4th" (Ngày 4 tháng 7) hoặc "October 31st" (Ngày 31 tháng 10).
Thứ hạng và xếp hạng: Để biểu thị thứ tự trong các cuộc thi hoặc danh sách.
- Ví dụ: "She finished in 2nd place" (Cô ấy về đích ở vị trí thứ 2) hoặc "This is the 5th time I've visited this city" (Đây là lần thứ 5 tôi đến thành phố này).
Các tầng nhà: Số thứ tự được dùng khi nói đến các tầng trong một tòa nhà.
- Ví dụ: "The office is on the 3rd floor" (Văn phòng ở tầng 3) hoặc "They live on the 10th floor" (Họ sống ở tầng 10).
Số chương hoặc phần trong sách, tài liệu: Được dùng để chỉ số thứ tự của chương hoặc phần.
- Ví dụ: "Chapter 1" (Chương 1) hoặc "Section 4th" (Phần 4).
Số thứ tự trong dãy số hoặc series: Khi nói về một loạt các phần trong series.
- Ví dụ: "The 7th season of the show is the best" (Mùa thứ 7 của chương trình là hay nhất) hoặc "Episode 12th" (Tập 12).
Nêu thời gian hoặc các sự kiện lịch sử: Để biểu thị ngày kỷ niệm hoặc sự kiện lịch sử.
- Ví dụ: "The 21st century" (Thế kỷ 21) hoặc "The 4th of July is Independence Day in the USA" (Ngày 4 tháng 7 là ngày Quốc khánh Hoa Kỳ).
Ngày sinh nhật: Số thứ tự thường được dùng khi nói về ngày sinh nhật của ai đó.
- Ví dụ: "My birthday is on the 15th of March" (Sinh nhật của tôi vào ngày 15 tháng 3) hoặc "Today is his 30th birthday" (Hôm nay là sinh nhật lần thứ 30 của anh ấy).
Phân số: Trong tiếng Anh, số thứ tự được sử dụng để biểu thị các phân số, ngoại trừ "half" (1/2).
- Ví dụ: "One-third" (1/3), "Two-fifths" (2/5), "Three-quarters" (3/4), và "Seven-eighths" (7/8).
Những trường hợp này giúp số thứ tự trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta truyền tải thông tin một cách chính xác và rõ ràng hơn.
II. Phân biệt số thứ tự và số đếm tiếng Anh
1. Sự khác nhau giữa số thứ tự và số đếmtiếng Anh
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh đều là các dạng số, nhưng chúng có mục đích sử dụng và cách viết khác nhau:
Số đếm (Cardinal Numbers) |
Số thứ tự (Ordinal Numbers) |
|
Chức năng |
Dùng để biểu thị số lượng hoặc đếm số lượng sự vật, người. |
Dùng để biểu thị thứ tự, vị trí hoặc cấp bậc |
Ví dụ |
One (1), Two (2), Three (3), Twenty (20), Fifty (50) |
First (1st), Second (2nd), Third (3rd), Tenth (10th), Fiftieth (50th). |
Cách sử dụng |
Số đếm thường trả lời cho câu hỏi "How many?” (Bao nhiêu?) và không phân biệt thứ tự hay vị trí. I have three apples. (Tôi có ba quả táo.) |
Số thứ tự thường trả lời cho câu hỏi "Which one?" (Cái nào?) hoặc "In what order?" (Thứ tự nào?), và thể hiện thứ tự hay vị trí của sự vật, người trong một chuỗi. He finished in third place(Anh ấy về đích ở vị trí thứ ba). |
2. Quy tắc chuyển số đếm tiếng Anh thành số thứ tự
Thêm -th vào sau số đếm để tạo thành số thứ tự tương ứng
- Five → fiveth
- Eight → eighth
- Eleven → eleventh
Số đếm có tận cùng với -y + -th, cần chuyển -ieth khi viết số thứ tự
- Eighty → eightieth
- Twenty → twentieth
- Forty → fortieth
Một số các trường hợp ngoại lệ khi chuyển số đếm thành số thứ tự
- One → first two → second
- Three → third four → forth
- Five → fifth eight → eighth
- Nine → ninth eleven → eleventh
- Twelve → twelfth
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp Online 1 kèm 1
- Khoá học tiếng Anh giao tiếp Online theo nhóm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh trẻ em
III. Thành ngữ liên quan đến số thứ tự tiếng Anh
- First come, first served - Ai đến trước thì sẽ được phục vụ trước.
Tickets are on a first come, first served basis.(Vé sẽ được phát theo thứ tự đến trước.)
- First things first - Ưu tiên những việc quan trọng nhất trước.
First things first, let's check if we have enough time. (Trước tiên, hãy xem chúng ta có đủ thời gian không.)
- First and foremost - Trước hết và quan trọng nhất.
First and foremost, I want to thank everyone here. (Trước hết, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người ở đây.)
- At first glance - Nhìn thoáng qua ban đầu.
At first glance, the book seemed interesting. (Nhìn thoáng qua, cuốn sách có vẻ thú vị.)
- Put first things first - Ưu tiên việc quan trọng nhất.
Put first things first if you want to manage your time better. (Hãy ưu tiên việc quan trọng nếu bạn muốn quản lý thời gian tốt hơn.)
- Second to none - Không thua kém ai, tốt nhất.
Our team's performance was second to none.(Màn trình diễn của đội chúng tôi là tốt nhất.)
- A second chance - Cơ hội thứ hai.
Everyone deserves a second chance. (Ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.)
- Think twice - Suy nghĩ kỹ.
You should think twice before making a decision. (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.)
- Take a second look - Xem lại một lần nữa.
You should take a second look at the document. (Bạn nên xem lại tài liệu một lần nữa.)
- Third time’s the charm - Quá tam ba bận.
I failed twice, but third time’s the charm! (Tôi thất bại hai lần, nhưng lần thứ ba sẽ thành công!)
- Two’s company, three’s a crowd - Khi có thêm người sẽ trở nên đông đúc.
I don’t want to go out with them; two’s company, three’s a crowd. (Tôi không muốn đi cùng họ; có thêm người thì sẽ đông.)
- In seventh heaven - Hạnh phúc vô cùng, như ở tầng mây thứ bảy.
She was in seventh heaven when she got the job. (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được công việc.)
- On cloud nine - Vô cùng vui sướng, phấn khích.
He’s been on cloud nine since his promotion. (Anh ấy đã rất vui mừng từ khi được thăng chức.)
- The nth degree - Mức cao nhất hoặc tuyệt đối.
He took the planning to the nth degree. (Anh ấy đã lên kế hoạch đến mức tối đa.)
- Sixth sense - Giác quan thứ sáu, linh cảm.
I have a sixth sense that something is wrong.(Tôi có linh cảm rằng có gì đó không ổn.)
IV. Mẫu câu về số thứ tự tiếng Anh
Tổng hợp các mẫu câu phổ biến về số thứ tự trong tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo:
- Diễn đạt vị trí:
Ví dụ: "She won first place in the competition." (Cô ấy giành vị trí thứ nhất trong cuộc thi.)
- Ngày tháng:
Ví dụ: "My birthday is on the 12th of October." (Sinh nhật của tôi vào ngày 12 tháng 10.)
- Lịch hẹn:
Ví dụ: "Our meeting is scheduled for the 3rd of November." (Cuộc họp của chúng ta được lên lịch vào ngày 3 tháng 11.)
- Thứ tự trong danh sách:
Ví dụ: "He is the second person on the list." (Anh ấy là người thứ hai trong danh sách.)
- Số thứ tự trong các tòa nhà:
Ví dụ: "Her office is on the fifth floor." (Văn phòng của cô ấy nằm ở tầng năm.)
- Số thứ tự trong gia đình:
Ví dụ: "I’m the fourth child in my family." (Tôi là con thứ tư trong gia đình.)
- Mô tả thứ hạng trong môn học:
Ví dụ: "He ranked second in his class last semester." (Anh ấy xếp thứ hai trong lớp kỳ trước.)
- Sử dụng trong các phần trăm thành công:
Ví dụ: "The third attempt was successful." (Nỗ lực thứ ba đã thành công.)
- Thứ tự trong các bước hoặc quy trình:
Ví dụ: "The first step is to gather all materials." (Bước đầu tiên là thu thập tất cả các nguyên liệu.)
- Thứ tự trong các thế hệ:
Ví dụ: "He is a second generation immigrant." (Anh ấy là người nhập cư thế hệ thứ hai.)
V. Bài tập về số thứ tự trong tiếng Anh
Bài tập 1: Viết cách đọc đúng của các số sau
1. 47/100 |
2. 5/6 |
3. 3/4 |
4. 7/10 |
5. 1/2 |
6. 6 13 + 12 = 25 |
7. 4 - 4 = 0 |
8. 10 x 12 = 120 |
9. 25 : 5 = 5 |
10. 13,10 |
11. 2,8 |
12. 99,99 |
13. 3,14 |
14. 0,01 |
15. 0,0001 |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
1. 47/100 |
forty-seven hundredths |
2. 5/6 |
five-sixths |
3. 3/4 |
three quarters or three fourths |
4. 7/10 |
seven tenths |
5. 1/2 |
a half |
6. 13 + 12 = 25 |
thirteen plus twelve equals twenty-five |
7. 4 - 4 = 0 |
four minus four equals zero |
8. 10 x 12 = 120 |
ten times twelve equals one hundred and twenty |
9. 25 : 5 = 5 |
twenty-five divided by five equals five |
10. 13,10 |
thirteen point ten |
11. 2,8 |
two point eight |
12. 99,99 |
ninety-nine point ninety-nine |
13. 3,14 |
three point fourteen |
14. 0,01 |
zero point zero one |
15. 0,0001 |
zero point zero zero zero one |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau
Câu 1: He scored his goal in the last _______ games.
- three
- third (3rd)
Câu 2: Marilyn has breakfast at __________ o’clock.
- six
- sixth (6th)
Câu 3: My mom just bought me _________ boxes of gum.
- fifth (5th)
- five
Câu 4: My brother's position is _________ in his class.
- eight
- eighth (8th)
Câu 5: Today’s the _________ day of our holiday in Phu Quoc island.
- first (1st)
- one
Câu 6: Happy is ________ years old.
- 11
- eleventh (11th)
Câu 7: It will take you _______ hours to get from Hanoi to Australia by plane.
- tenth (10th)
- 10
Câu 8: Today is ________ of June.
- fourteen
- fourteen (14th)
Câu 9: Henry won the _______ prize.
- second (2nd)
- two
Câu 10: The shirt costs _______ pounds.
- seven
- seventh (7th)
Đáp án
1A |
2A |
3B |
4B |
5A |
6A |
7B |
8B |
9A |
10A |
Bài tập 3: Viết cách đọc của các số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh sau
1. 1475 |
2. 19846 |
3. 171 |
4. 67th |
5. 21st |
6. 035 842 975 |
7. 92nd |
8. 2017 |
9. 1198 |
10. 73rd |
Đáp án
Câu |
Đáp án |
1. 1475 |
fourteen seventy-five |
2. 19846 |
nineteen thousand eight hundred and forty-six |
3. 171 |
one seventy-one |
4. 67th |
sixty-seventh |
5. 21st |
twenty-first |
6. 035 842 975 |
zero three five eight four two nine seven five |
7. 92nd |
ninety second |
8. 2017 |
two thousand and seventeen |
9. 1198 |
eleven ninety-eight |
10. 73rd |
seventy-third |
Với kiến thức về số thứ tự tiếng Anh trong bài viết ngày hôm nay, hy vọng có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp! Hãy luyện tập thường xuyên để số thứ tự trở nên quen thuộc và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, đừng quên rằng Langmaster cung cấp bài kiểm tra trình độ tiếng Anh online miễn phí, giúp bạn đánh giá và nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!