Tiếng anh giao tiếp online
Local Business IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Local Business
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Local Business thường gặp
- 2.2. How are local businesses important to a community?
- 2.3. What are the biggest challenges that small businesses face today?
- 2.4. Why do some people want to start their own business?
- 2.5. How has technology changed the way local businesses operate?
- 3. Từ vựng topic Local Business Speaking Part 3
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Local Business là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Local Business
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Local Business thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- What types of local business are there in your neighbourhood? Are there any restaurants, shops or dentists for example? (Có những loại hình kinh doanh địa phương nào trong khu vực bạn sống? Ví dụ, có nhà hàng, cửa hàng hay phòng khám nha khoa nào không?)
- How are local businesses important to a community? (Doanh nghiệp địa phương quan trọng với cộng đồng như thế nào?)
- What role do small businesses play in the local economy? (Doanh nghiệp nhỏ đóng vai trò gì trong nền kinh tế địa phương?)
- What are the biggest challenges that small businesses face today? (Những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt ngày nay là gì?)
- Do you think it's difficult for local businesses to compete with large, international companies? (Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp địa phương gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty lớn, quốc tế không?)
- How has technology changed the way local businesses operate? (Công nghệ đã thay đổi cách các doanh nghiệp địa phương hoạt động như thế nào?)
- What do you think will be the future of small businesses? (Bạn nghĩ tương lai của các doanh nghiệp nhỏ sẽ như thế nào?)
- How are local businesses different from those in other countries? (Các doanh nghiệp địa phương khác với doanh nghiệp ở các quốc gia khác như thế nào?)
- Why do some people want to start their own business? (Vì sao một số người muốn tự mở doanh nghiệp của riêng mình?)
- Are there any disadvantages to running a business? (Việc điều hành một doanh nghiệp có những bất lợi nào không?)
- What are the most important qualities that a good business person needs? (Những phẩm chất quan trọng nhất mà một doanh nhân giỏi cần có là gì?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Local Business thường gặp
2.1. What types of local business are there in your neighbourhood? Are there any restaurants, shops or dentists for example?
(Có những loại hình kinh doanh địa phương nào trong khu vực bạn sống? Ví dụ, có nhà hàng, cửa hàng hay phòng khám nha khoa nào không?)
Sample answer: In my neighbourhood, there is quite a wide variety of local businesses. We have several family-run restaurants serving traditional Vietnamese dishes, a couple of modern coffee shops, and a few convenience stores that are open around the clock. There’s also a small pharmacy, a bakery, and even a dental clinic just a short walk from my house. Although none of these places are very large, they make daily life incredibly convenient and give the area a friendly, community-driven atmosphere.
(Trong khu vực tôi sống có khá nhiều loại hình kinh doanh địa phương. Có vài nhà hàng gia đình phục vụ món Việt truyền thống, một số quán cà phê hiện đại và vài cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7. Ngoài ra còn có một tiệm thuốc nhỏ, một tiệm bánh và thậm chí là một phòng khám nha khoa chỉ cách nhà tôi vài phút đi bộ. Dù những nơi này không lớn, chúng giúp cuộc sống hằng ngày trở nên thuận tiện hơn rất nhiều và mang lại cho khu vực một bầu không khí thân thiện, đậm tính cộng đồng.)

Từ vựng ghi điểm:
- Family-run business: doanh nghiệp/doanh nghiệp gia đình
- Community-driven atmosphere: bầu không khí đậm tính cộng đồng
- Within walking distance: trong phạm vi đi bộ được
- Personalized services: dịch vụ cá nhân hóa
- Support the local economy: hỗ trợ kinh tế địa phương
2.2. How are local businesses important to a community?
(Doanh nghiệp địa phương quan trọng với cộng đồng như thế nào?)
Sample answer: Local businesses are extremely important because they meet both the basic and essential needs of residents, such as providing food, healthcare, and daily necessities. Beyond that, they enhance the quality of life by offering services that make life more convenient and enjoyable, like cafés, bakeries, or boutique shops. They also foster a community-driven atmosphere, where people interact regularly, build relationships, and feel a sense of belonging. In addition, local businesses support the local economy and give a neighbourhood its unique character, making it vibrant, lively, and distinctive.
(Các doanh nghiệp địa phương cực kỳ quan trọng vì chúng đáp ứng cả những nhu cầu cơ bản và thiết yếu của người dân, chẳng hạn như cung cấp thực phẩm, chăm sóc sức khỏe và các nhu yếu phẩm hàng ngày. Ngoài ra, chúng còn nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách cung cấp các dịch vụ giúp cuộc sống thuận tiện và thú vị hơn, như quán cà phê, tiệm bánh hay các cửa hàng boutique. Chúng cũng tạo nên một bầu không khí cộng đồng, nơi mọi người tương tác thường xuyên, xây dựng các mối quan hệ và cảm thấy gắn bó. Hơn nữa, các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ nền kinh tế địa phương và mang lại bản sắc riêng cho khu phố, khiến nơi đây sống động, nhộn nhịp và độc đáo.)
Từ vựng ghi điểm:
- Meet basic and essential needs : đáp ứng nhu cầu cơ bản và thiết yếu
- Enhance quality of life : nâng cao chất lượng cuộc sống
- Community-driven atmosphere : bầu không khí đậm tính cộng đồng
- Support the local economy : hỗ trợ kinh tế địa phương
- Unique neighbourhood identity : bản sắc riêng của khu dân cư
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What are the biggest challenges that small businesses face today?
(Những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt ngày nay là gì?)
Sample answer: One of the biggest challenges for small businesses today is intense competition, especially from large corporations and online platforms that offer lower prices. Another major issue is limited financial resources, which makes it difficult for them to invest in marketing, technology, or expansion. On top of that, many small businesses struggle to keep up with rapidly changing consumer trends, so they have to adapt quickly or risk falling behind.
(Một trong những thách thức lớn nhất của các doanh nghiệp nhỏ hiện nay là sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là từ các tập đoàn lớn và các nền tảng trực tuyến với mức giá thấp hơn. Một vấn đề lớn khác là nguồn lực tài chính hạn chế, khiến họ khó đầu tư vào marketing, công nghệ hoặc mở rộng kinh doanh. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó trong việc bắt kịp xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, buộc họ phải thích ứng liên tục nếu không muốn bị tụt lại.)

Từ vựng ghi điểm:
- Intense competition : sự cạnh tranh khốc liệt
- Limited financial resources : nguồn lực tài chính hạn chế
- Market pressure from large corporations : áp lực thị trường từ các tập đoàn lớn
- Rapidly changing consumer trends : xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng
- Struggle to stay afloat : chật vật để tồn tại/duy trì hoạt động
2.4. Why do some people want to start their own business?
(Vì sao một số người muốn tự mở doanh nghiệp của riêng mình?)
Sample answer: Many people decide to start their own business because they want greater independence and the ability to control their income. They believe that running a business gives them a better chance to increase their earnings compared to working a regular job. In addition, some people see attractive opportunities in the market and feel confident that they have the skills and resources to take advantage of them. For these individuals, starting a business is not only a financial decision but also a way to challenge themselves and unlock their potential.
(Nhiều người quyết định tự kinh doanh vì họ muốn sự tự chủ lớn hơn và khả năng kiểm soát mức thu nhập của mình. Họ tin rằng điều hành doanh nghiệp mang lại cơ hội tăng thu nhập tốt hơn so với làm công việc thông thường. Bên cạnh đó, một số người nhìn thấy những cơ hội hấp dẫn trên thị trường và cảm thấy tự tin rằng họ có kỹ năng và nguồn lực để nắm bắt. Với những người này, khởi nghiệp không chỉ là quyết định tài chính mà còn là cách để thử thách bản thân và khai phá tiềm năng.)
Từ vựng ghi điểm:
- Greater independence : sự tự chủ lớn hơn
- Control their income : kiểm soát mức thu nhập
- Attractive opportunities : những cơ hội hấp dẫn
- Skills and resources : kỹ năng và nguồn lực
- Unlock their potential : khai phá tiềm năng của bản thân
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. How has technology changed the way local businesses operate?
(Công nghệ đã thay đổi cách các doanh nghiệp địa phương hoạt động như thế nào?)
Sample answer: Technology has transformed the way local businesses operate in many positive ways. Thanks to social media and online platforms, even small shops can promote their products and reach a wider range of customers without spending too much money. Digital payment systems have also made transactions faster and more convenient for both businesses and customers. In addition, many local businesses now use management software to track inventory, handle bookings, or improve customer service. Overall, technology has helped them operate more efficiently and stay competitive in a fast-changing market.
(Công nghệ đã thay đổi hoạt động của các doanh nghiệp địa phương theo nhiều cách tích cực. Nhờ mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến, ngay cả những cửa hàng nhỏ cũng có thể quảng bá sản phẩm và tiếp cận nhiều khách hàng hơn mà không tốn quá nhiều chi phí. Các hệ thống thanh toán số cũng giúp giao dịch nhanh hơn và thuận tiện hơn cho cả doanh nghiệp lẫn khách hàng. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp địa phương còn sử dụng phần mềm quản lý để theo dõi hàng tồn kho, xử lý đặt chỗ hoặc cải thiện dịch vụ khách hàng. Nhìn chung, công nghệ giúp họ vận hành hiệu quả hơn và duy trì khả năng cạnh tranh trong một thị trường thay đổi nhanh chóng.)

Từ vựng ghi điểm:
- Online platforms : các nền tảng trực tuyến
- Reach a wider customer base : tiếp cận tệp khách hàng rộng hơn
- Digital payment systems : hệ thống thanh toán số
- Operate more efficiently : vận hành hiệu quả hơn
- Stay competitive : duy trì khả năng cạnh tranh
>> Xem thêm:
- Topic Technology IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu kèm từ vựng
- Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng
3. Từ vựng topic Local Business Speaking Part 3
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Local Business thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
local economy |
kinh tế địa phương |
Small businesses play a vital role in supporting the local economy. (Các doanh nghiệp nhỏ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế địa phương.) |
|
small / local businesses |
doanh nghiệp nhỏ / doanh nghiệp địa phương |
Local businesses often provide personalized services that big companies can’t offer. (Các doanh nghiệp địa phương thường cung cấp dịch vụ cá nhân hóa mà các công ty lớn không thể có.) |
|
independent retailers |
cửa hàng bán lẻ độc lập |
Independent retailers struggle to compete with large supermarket chains. (Các cửa hàng bán lẻ độc lập gặp khó khăn khi cạnh tranh với các chuỗi siêu thị lớn.) |
|
family-run business |
doanh nghiệp gia đình |
Many family-run businesses have served their communities for generations. (Nhiều doanh nghiệp gia đình đã phục vụ cộng đồng trong nhiều thế hệ.) |
|
customer loyalty |
sự trung thành của khách hàng |
Customer loyalty helps local businesses survive tough economic times. (Sự trung thành của khách hàng giúp doanh nghiệp địa phương tồn tại qua giai đoạn kinh tế khó khăn.) |
|
word-of-mouth marketing |
tiếp thị truyền miệng |
Local shops rely heavily on word-of-mouth marketing to attract customers. (Các cửa hàng địa phương phụ thuộc nhiều vào tiếp thị truyền miệng để thu hút khách hàng.) |
|
sustainable growth |
tăng trưởng bền vững |
Supporting local businesses contributes to sustainable growth in the community. (Ủng hộ doanh nghiệp địa phương giúp thúc đẩy sự tăng trưởng bền vững trong cộng đồng.) |
|
business competition |
cạnh tranh kinh doanh |
Increasing business competition makes it harder for small shops to survive. (Sự cạnh tranh kinh doanh ngày càng tăng khiến các cửa hàng nhỏ khó tồn tại hơn.) |
|
government subsidies |
trợ cấp của chính phủ |
Government subsidies can help local businesses expand and innovate. (Trợ cấp của chính phủ có thể giúp doanh nghiệp địa phương mở rộng và đổi mới.) |
|
community development |
phát triển cộng đồng |
Local businesses are essential for community development and job creation. (Doanh nghiệp địa phương rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng và tạo việc làm.) |
|
consumer behavior |
hành vi người tiêu dùng |
Changes in consumer behavior affect how local shops operate. (Sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của các cửa hàng địa phương.) |
|
economic pressure |
áp lực kinh tế |
Many small businesses face economic pressure due to rising rent costs. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ chịu áp lực kinh tế do chi phí thuê mặt bằng tăng.) |
|
locally sourced products |
sản phẩm có nguồn gốc địa phương |
More customers prefer locally sourced products for their freshness and sustainability. (Nhiều khách hàng thích sản phẩm có nguồn gốc địa phương vì độ tươi và tính bền vững.) |
|
public awareness |
nhận thức của cộng đồng |
Raising public awareness encourages people to support local businesses. (Nâng cao nhận thức cộng đồng khuyến khích mọi người ủng hộ doanh nghiệp địa phương.) |
|
market dominance |
sự thống trị thị trường |
Market dominance by big corporations puts small businesses at a disadvantage. (Sự thống trị thị trường của các tập đoàn lớn gây bất lợi cho doanh nghiệp nhỏ.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Local Business IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



