Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic T-shirts Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề T-shirts
- 2. Bài mẫu chủ đề T-shirts - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you like wearing T-shirts?
- 2.2. How often do you wear T-shirts?
- 2.3. Do you like T-shirts with pictures or prints?
- 2.4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?
- 2.5. Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation?
- 3. Từ vựng Topic T-shirts - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster.
Chủ đề T-shirts trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh sở thích, thói quen ăn mặc và quan điểm về thời trang. Bạn có thể được hỏi về việc có thích mặc áo thun không, tần suất sử dụng hay suy nghĩ về việc người lớn tuổi mặc áo thun. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Money trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề T-shirts
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài T-shirts. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic T-shirts:
-
Do you like wearing T-shirts? (Bạn có thích mặc áo phông không?)
-
How often do you wear T-shirts? (Bạn thường mặc áo phông bao lâu một lần?)
-
Do you like T-shirts with pictures or prints? (Bạn có thích áo phông có hình hoặc in họa tiết không?)
-
Do you think older people who wear T-shirts are fashionable? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi mặc áo phông trông hợp thời trang không?)
-
Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation? (Bạn đã bao giờ mua áo phông làm quà lưu niệm khi đi du lịch chưa?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề T-shirts - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you like wearing T-shirts?
Do you like wearing T-shirts? (Bạn có thích mặc áo thun không?)
Yes, definitely! T-shirts are my go-to choice because they’re super comfortable and easy to mix and match. I usually wear them almost every day, especially when I’m going out with friends or just staying at home. They make me feel relaxed and confident without having to think too much about what to wear.
(Chắc chắn rồi! Áo thun là lựa chọn yêu thích của tôi vì chúng rất thoải mái và dễ phối đồ. Tôi thường mặc chúng gần như mỗi ngày, đặc biệt là khi ra ngoài với bạn bè hoặc chỉ ở nhà. Áo thun giúp tôi cảm thấy thoải mái và tự tin mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều về việc mặc gì.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Go-to choice: lựa chọn yêu thích / quen thuộc
-
Mix and match: phối đồ
-
Feel relaxed and confident: cảm thấy thoải mái và tự tin
2.2. How often do you wear T-shirts?
How often do you wear T-shirts? (Bạn mặc áo thun thường xuyên như thế nào?)
I’d say almost every day. T-shirts are just so practical for daily wear, they’re lightweight, easy to wash, and suitable for Vietnam’s hot weather. I only switch to something more formal when I have meetings or special occasions, but most of the time, you’ll find me in a comfy T-shirt.
(Mình nghĩ là gần như mỗi ngày. Áo thun rất tiện cho việc mặc hằng ngày, chúng nhẹ, dễ giặt và phù hợp với thời tiết nóng ở Việt Nam. Mình chỉ mặc đồ trang trọng hơn khi có họp hoặc dịp đặc biệt, còn hầu hết thời gian thì mình vẫn chọn áo thun thoải mái.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Practical for daily wear: tiện lợi cho việc mặc hằng ngày
-
Lightweight: nhẹ
-
Suitable for (something): phù hợp với
-
Comfy (comfortable) T-shirt: áo thun thoải mái

2.3. Do you like T-shirts with pictures or prints?
Do you like T-shirts with pictures or prints? (Bạn có thích áo thun có hình hoặc họa tiết không?)
If you like them:
Yes, I do! I think T-shirts with pictures or prints are a great way to show your personality. I usually go for ones with small, creative designs or inspirational quotes, they make a simple outfit more interesting and fun to wear.
(Có chứ! Mình nghĩ áo thun có hình hoặc họa tiết là cách tuyệt vời để thể hiện cá tính. Mình thường chọn những chiếc có thiết kế nhỏ, sáng tạo hoặc câu trích dẫn truyền cảm hứng, chúng khiến bộ đồ đơn giản trở nên thú vị và vui mắt hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Show your personality: thể hiện cá tính
-
Inspirational quotes: câu trích dẫn truyền cảm hứng
-
Creative designs: thiết kế sáng tạo
-
Fun to wear: mặc vui, thú vị
If you don’t like them:
Not really. I prefer plain T-shirts because they look cleaner and easier to mix and match with other clothes. Sometimes prints can be a bit too bold for my taste, and I like keeping my style simple and classic.
(Không hẳn. Mình thích áo thun trơn hơn vì trông gọn gàng và dễ phối với các loại trang phục khác. Thỉnh thoảng, những chiếc áo in hình lại quá nổi bật so với gu của mình, nên mình thích giữ phong cách đơn giản và cổ điển hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Plain T-shirts: áo thun trơn
-
Mix and match: phối đồ
-
Too bold for my taste: quá nổi bật so với gu của mình
-
Simple and classic: đơn giản và cổ điển
2.4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?
Do you think older people who wear T-shirts are fashionable? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi mặc áo thun trông thời trang không?)
If you think they are:
Yes, absolutely! Fashion isn’t about age, it’s about confidence and how you carry yourself. Many older people look really stylish in T-shirts, especially when they pair them with jeans or smart jackets. It shows that they have a young spirit and a good sense of style.
(Chắc chắn rồi! Thời trang không phụ thuộc vào tuổi tác mà phụ thuộc vào sự tự tin và cách bạn thể hiện bản thân. Nhiều người lớn tuổi trông rất sành điệu khi mặc áo thun, đặc biệt khi họ kết hợp với quần jean hoặc áo khoác lịch sự. Điều đó cho thấy họ có tinh thần trẻ trung và gu thẩm mỹ tốt.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Carry yourself: thể hiện bản thân, phong thái
-
Smart jacket: áo khoác lịch sự
-
Young spirit: tinh thần trẻ trung
-
Sense of style: gu thời trang
If you don’t think they are:
Not really. I mean, T-shirts are comfy, but they don’t always look stylish on older people. I guess it depends on the design, something too bright or flashy can look a bit awkward. But if it’s simple and well-fitted, then sure, it can still look good.
(Cũng không hẳn. Áo thun thì thoải mái thật, nhưng không phải lúc nào người lớn tuổi mặc cũng trông thời trang. Mình nghĩ còn tùy vào kiểu áo, nếu quá sặc sỡ hay nổi bật thì trông hơi kỳ. Nhưng nếu là áo đơn giản và vừa vặn thì vẫn rất ổn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Comfy: thoải mái
-
Flashy: lòe loẹt, sặc sỡ
-
Awkward: không tự nhiên, kỳ kỳ
-
Well-fitted: vừa vặn, tôn dáng
2.5. Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation?
Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation? (Bạn đã bao giờ mua áo thun làm quà lưu niệm sau một chuyến du lịch chưa?)
If you have:
Yes, I have! I bought one when I visited Da Nang last summer. It had a simple design with the city’s name on it, and every time I wear it, it reminds me of the beach and the good memories I had there. It’s not fancy, but it’s meaningful to me.
(Có chứ! Mình từng mua một chiếc khi đi Đà Nẵng mùa hè năm ngoái. Áo có thiết kế đơn giản với tên thành phố in trên đó, và mỗi lần mặc lại, mình nhớ đến bãi biển cùng những kỷ niệm đẹp ở đó. Nó không cầu kỳ nhưng rất có ý nghĩa với mình.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Souvenir: quà lưu niệm
-
Simple design: thiết kế đơn giản
-
Reminds me of: gợi nhớ cho tôi về
-
Meaningful: có ý nghĩa
If you haven’t:
Not yet, actually. I’ve seen a lot of souvenir T-shirts when I travel, but most of them look too touristy for my taste. I usually prefer buying something more unique, like local snacks or handmade crafts instead.
(Thật ra thì chưa. Mình thấy nhiều áo thun lưu niệm khi đi du lịch, nhưng đa số trông hơi “du lịch hóa” so với gu của mình. Thường thì mình thích mua những món độc đáo hơn, như đồ ăn đặc sản hoặc đồ thủ công mỹ nghệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Too touristy: quá mang tính du lịch (thiếu tự nhiên)
-
For my taste: so với gu của tôi
-
Local snacks: đồ ăn đặc sản địa phương
-
Handmade crafts: đồ thủ công mỹ nghệ
>>> XEM THÊM:
3. Từ vựng Topic T-shirts - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic T-shirts
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề T-shirts, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
T-shirt / Tee |
Áo thun |
I usually wear a plain T-shirt when I go out. (Tôi thường mặc áo thun trơn khi ra ngoài.) |
|
Graphic tee |
Áo thun in hình, in chữ |
He likes wearing graphic tees with funny slogans. (Anh ấy thích mặc áo thun in hình có câu slogan hài hước.) |
|
Plain T-shirt |
Áo thun trơn |
A plain white T-shirt is a must-have in everyone’s wardrobe. (Áo thun trắng trơn là món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo.) |
|
Crew neck |
Cổ tròn |
Crew neck T-shirts are simple and comfortable. (Áo thun cổ tròn thì đơn giản và thoải mái.) |
|
V-neck |
Cổ chữ V |
I prefer V-neck T-shirts because they look more stylish. (Tôi thích áo cổ chữ V hơn vì trông thời trang hơn.) |
|
Oversized T-shirt |
Áo thun rộng |
Oversized T-shirts are really trendy among young people. (Áo thun rộng đang rất thịnh hành trong giới trẻ.) |
|
Fitted T-shirt |
Áo thun ôm người |
A fitted T-shirt looks neat and flattering. (Áo thun ôm người trông gọn gàng và tôn dáng.) |
|
Cotton fabric |
Vải cotton |
Most T-shirts are made of soft cotton fabric. (Hầu hết áo thun được làm từ vải cotton mềm mại.) |
|
Breathable material |
Chất liệu thoáng khí |
I like T-shirts made from breathable materials in the summer. (Tôi thích áo thun làm từ chất liệu thoáng khí vào mùa hè.) |
|
Comfortable to wear |
Dễ chịu khi mặc |
T-shirts are comfortable to wear all day long. (Áo thun mặc cả ngày vẫn thoải mái.) |
|
Casual outfit |
Trang phục thường ngày |
I often pair a T-shirt with jeans for a casual outfit. (Tôi thường phối áo thun với quần jean cho phong cách giản dị.) |
|
Fashion statement |
Cách thể hiện phong cách cá nhân |
A unique T-shirt can be a real fashion statement. (Một chiếc áo thun độc đáo có thể thể hiện phong cách cá nhân.) |
|
Logo print / Brand logo |
In logo thương hiệu |
He always wears T-shirts with big brand logos. (Anh ấy luôn mặc áo thun có logo thương hiệu lớn.) |
|
Minimalist design |
Thiết kế tối giản |
I prefer minimalist T-shirts without too many details. (Tôi thích áo thun thiết kế tối giản, không quá nhiều chi tiết.) |
|
Match with / Go with |
Phối hợp với |
This T-shirt goes well with any type of pants. (Chiếc áo này hợp với mọi loại quần.) |
|
Dress down |
Ăn mặc giản dị |
People often dress down in T-shirts on weekends. (Mọi người thường ăn mặc giản dị với áo thun vào cuối tuần.) |
|
Wardrobe essential / Staple |
Món đồ cơ bản trong tủ đồ |
A black T-shirt is a wardrobe staple for both men and women. (Áo thun đen là món đồ cơ bản cho cả nam lẫn nữ.) |
|
Trendy |
Hợp thời trang |
Oversized tees are trendy this year. (Áo thun rộng rất hợp mốt năm nay.) |
|
Versatile |
Đa năng, dễ phối |
T-shirts are versatile and suitable for any casual occasion. (Áo thun rất đa năng, phù hợp cho mọi dịp thường ngày.) |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề T-shirts
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic T-shirts:
|
Idiom / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Dress casually |
Ăn mặc giản dị |
I usually dress casually in a T-shirt and jeans. (Tôi thường ăn mặc giản dị với áo thun và quần jean.) |
|
Keep it simple |
Giữ phong cách đơn giản |
When it comes to clothes, I like to keep it simple with plain T-shirts. (Nói về thời trang, tôi thích phong cách đơn giản với áo thun trơn.) |
|
Dress down |
Ăn mặc xuề xòa, thoải mái |
People tend to dress down in T-shirts on weekends. (Mọi người thường ăn mặc thoải mái với áo thun vào cuối tuần.) |
|
Dress to express |
Ăn mặc để thể hiện bản thân |
I wear graphic T-shirts to dress to express my personality. (Tôi mặc áo thun in hình để thể hiện cá tính bản thân.) |
|
A go-to outfit |
Trang phục ưa thích / hay mặc |
A T-shirt and jeans are my go-to outfit for daily wear. (Áo thun và quần jean là trang phục ưa thích hằng ngày của tôi.) |
|
Never go out of style |
Không bao giờ lỗi mốt |
A plain white T-shirt never goes out of style. (Áo thun trắng trơn không bao giờ lỗi mốt.) |
|
Fashion statement |
Cách thể hiện phong cách cá nhân |
A T-shirt with a bold design can be a real fashion statement. (Một chiếc áo thun thiết kế nổi bật có thể thể hiện rõ phong cách cá nhân.) |
|
Fit like a glove |
Vừa khít, vừa vặn hoàn hảo |
This fitted T-shirt fits like a glove. (Chiếc áo thun ôm người này vừa vặn hoàn hảo.) |
|
Mix and match |
Phối đồ linh hoạt |
You can easily mix and match T-shirts with different pants or skirts. (Bạn có thể dễ dàng phối áo thun với nhiều loại quần hoặc váy khác nhau.) |
|
Show one’s personality |
Thể hiện cá tính |
I love how T-shirts can show my personality through their prints. (Tôi thích cách áo thun thể hiện cá tính qua hình in.) |
|
In one’s comfort zone |
Trong vùng thoải mái của ai đó |
Wearing a T-shirt keeps me in my comfort zone. (Mặc áo thun giúp tôi cảm thấy thoải mái, đúng phong cách của mình.) |
|
Look effortlessly cool |
Trông “ngầu” một cách tự nhiên |
A basic T-shirt can make you look effortlessly cool. (Một chiếc áo thun cơ bản có thể khiến bạn trông ngầu một cách tự nhiên.) |
|
Make a fashion statement |
Gây ấn tượng thời trang |
That T-shirt really makes a fashion statement. (Chiếc áo thun đó thật sự gây ấn tượng về thời trang.) |
|
Less is more |
Càng đơn giản càng đẹp |
I believe less is more when it comes to T-shirt designs. (Tôi tin rằng trong thiết kế áo thun, càng đơn giản càng đẹp.) |
|
Outfit of the day (OOTD) (informal) |
Trang phục trong ngày (thường dùng online) |
My OOTD is just a T-shirt and shorts. (Trang phục hôm nay của tôi chỉ là áo thun và quần short thôi.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về T-shirts trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề T-shirts giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về quần áo, phong cách thời trang và sở thích cá nhân trong việc ăn mặc. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả ngoại hình, gu thẩm mỹ và biểu đạt quan điểm một cách tự nhiên, linh hoạt bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ giao tiếp và tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


