ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic T-shirts Part 1: Bài mẫu & từ vựng Band 7+

Chủ đề T-shirts trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh sở thích, thói quen ăn mặc và quan điểm về thời trang. Bạn có thể được hỏi về việc có thích mặc áo thun không, tần suất sử dụng hay suy nghĩ về việc người lớn tuổi mặc áo thun. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Money trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề T-shirts

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài T-shirts. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic T-shirts: 

  • Do you like wearing T-shirts? (Bạn có thích mặc áo phông không?)

  • How often do you wear T-shirts? (Bạn thường mặc áo phông bao lâu một lần?)

  • Do you like T-shirts with pictures or prints? (Bạn có thích áo phông có hình hoặc in họa tiết không?)

  • Do you think older people who wear T-shirts are fashionable? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi mặc áo phông trông hợp thời trang không?)

  • Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation? (Bạn đã bao giờ mua áo phông làm quà lưu niệm khi đi du lịch chưa?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề T-shirts

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề T-shirts - IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you like wearing T-shirts?

Do you like wearing T-shirts? (Bạn có thích mặc áo thun không?)

Yes, definitely! T-shirts are my go-to choice because they’re super comfortable and easy to mix and match. I usually wear them almost every day, especially when I’m going out with friends or just staying at home. They make me feel relaxed and confident without having to think too much about what to wear.

(Chắc chắn rồi! Áo thun là lựa chọn yêu thích của tôi vì chúng rất thoải mái và dễ phối đồ. Tôi thường mặc chúng gần như mỗi ngày, đặc biệt là khi ra ngoài với bạn bè hoặc chỉ ở nhà. Áo thun giúp tôi cảm thấy thoải mái và tự tin mà không cần phải suy nghĩ quá nhiều về việc mặc gì.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Go-to choice: lựa chọn yêu thích / quen thuộc

  • Mix and match: phối đồ

  • Feel relaxed and confident: cảm thấy thoải mái và tự tin

2.2. How often do you wear T-shirts?

How often do you wear T-shirts? (Bạn mặc áo thun thường xuyên như thế nào?)

I’d say almost every day. T-shirts are just so practical for daily wear,  they’re lightweight, easy to wash, and suitable for Vietnam’s hot weather. I only switch to something more formal when I have meetings or special occasions, but most of the time, you’ll find me in a comfy T-shirt.

(Mình nghĩ là gần như mỗi ngày. Áo thun rất tiện cho việc mặc hằng ngày, chúng nhẹ, dễ giặt và phù hợp với thời tiết nóng ở Việt Nam. Mình chỉ mặc đồ trang trọng hơn khi có họp hoặc dịp đặc biệt, còn hầu hết thời gian thì mình vẫn chọn áo thun thoải mái.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Practical for daily wear: tiện lợi cho việc mặc hằng ngày

  • Lightweight: nhẹ

  • Suitable for (something): phù hợp với

  • Comfy (comfortable) T-shirt: áo thun thoải mái

How often do you wear T-shirts? IELTS speaking part 1

2.3. Do you like T-shirts with pictures or prints?

Do you like T-shirts with pictures or prints? (Bạn có thích áo thun có hình hoặc họa tiết không?)

If you like them:

Yes, I do! I think T-shirts with pictures or prints are a great way to show your personality. I usually go for ones with small, creative designs or inspirational quotes, they make a simple outfit more interesting and fun to wear. 

(Có chứ! Mình nghĩ áo thun có hình hoặc họa tiết là cách tuyệt vời để thể hiện cá tính. Mình thường chọn những chiếc có thiết kế nhỏ, sáng tạo hoặc câu trích dẫn truyền cảm hứng, chúng khiến bộ đồ đơn giản trở nên thú vị và vui mắt hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Show your personality: thể hiện cá tính

  • Inspirational quotes: câu trích dẫn truyền cảm hứng

  • Creative designs: thiết kế sáng tạo

  • Fun to wear: mặc vui, thú vị

If you don’t like them:

Not really. I prefer plain T-shirts because they look cleaner and easier to mix and match with other clothes. Sometimes prints can be a bit too bold for my taste, and I like keeping my style simple and classic.

(Không hẳn. Mình thích áo thun trơn hơn vì trông gọn gàng và dễ phối với các loại trang phục khác. Thỉnh thoảng, những chiếc áo in hình lại quá nổi bật so với gu của mình, nên mình thích giữ phong cách đơn giản và cổ điển hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Plain T-shirts: áo thun trơn

  • Mix and match: phối đồ

  • Too bold for my taste: quá nổi bật so với gu của mình

  • Simple and classic: đơn giản và cổ điển

2.4. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

Do you think older people who wear T-shirts are fashionable? (Bạn có nghĩ rằng người lớn tuổi mặc áo thun trông thời trang không?)

If you think they are:

Yes, absolutely! Fashion isn’t about age,  it’s about confidence and how you carry yourself. Many older people look really stylish in T-shirts, especially when they pair them with jeans or smart jackets. It shows that they have a young spirit and a good sense of style.

(Chắc chắn rồi! Thời trang không phụ thuộc vào tuổi tác mà phụ thuộc vào sự tự tin và cách bạn thể hiện bản thân. Nhiều người lớn tuổi trông rất sành điệu khi mặc áo thun, đặc biệt khi họ kết hợp với quần jean hoặc áo khoác lịch sự. Điều đó cho thấy họ có tinh thần trẻ trung và gu thẩm mỹ tốt.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Carry yourself: thể hiện bản thân, phong thái

  • Smart jacket: áo khoác lịch sự

  • Young spirit: tinh thần trẻ trung

  • Sense of style: gu thời trang

If you don’t think they are:

Not really. I mean, T-shirts are comfy, but they don’t always look stylish on older people. I guess it depends on the design, something too bright or flashy can look a bit awkward. But if it’s simple and well-fitted, then sure, it can still look good.

(Cũng không hẳn. Áo thun thì thoải mái thật, nhưng không phải lúc nào người lớn tuổi mặc cũng trông thời trang. Mình nghĩ còn tùy vào kiểu áo, nếu quá sặc sỡ hay nổi bật thì trông hơi kỳ. Nhưng nếu là áo đơn giản và vừa vặn thì vẫn rất ổn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Comfy: thoải mái

  • Flashy: lòe loẹt, sặc sỡ

  • Awkward: không tự nhiên, kỳ kỳ

  • Well-fitted: vừa vặn, tôn dáng

2.5. Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation?

Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation? (Bạn đã bao giờ mua áo thun làm quà lưu niệm sau một chuyến du lịch chưa?)

If you have:

Yes, I have! I bought one when I visited Da Nang last summer. It had a simple design with the city’s name on it, and every time I wear it, it reminds me of the beach and the good memories I had there. It’s not fancy, but it’s meaningful to me.

(Có chứ! Mình từng mua một chiếc khi đi Đà Nẵng mùa hè năm ngoái. Áo có thiết kế đơn giản với tên thành phố in trên đó, và mỗi lần mặc lại, mình nhớ đến bãi biển cùng những kỷ niệm đẹp ở đó. Nó không cầu kỳ nhưng rất có ý nghĩa với mình.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Souvenir: quà lưu niệm

  • Simple design: thiết kế đơn giản

  • Reminds me of: gợi nhớ cho tôi về

  • Meaningful: có ý nghĩa

Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday or vacation?

If you haven’t:

Not yet, actually. I’ve seen a lot of souvenir T-shirts when I travel, but most of them look too touristy for my taste. I usually prefer buying something more unique, like local snacks or handmade crafts instead. 

(Thật ra thì chưa. Mình thấy nhiều áo thun lưu niệm khi đi du lịch, nhưng đa số trông hơi “du lịch hóa” so với gu của mình. Thường thì mình thích mua những món độc đáo hơn, như đồ ăn đặc sản hoặc đồ thủ công mỹ nghệ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Too touristy: quá mang tính du lịch (thiếu tự nhiên)

  • For my taste: so với gu của tôi

  • Local snacks: đồ ăn đặc sản địa phương

  • Handmade crafts: đồ thủ công mỹ nghệ

>>> XEM THÊM:

3. Từ vựng Topic T-shirts - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic T-shirts

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề T-shirts, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ 

T-shirt / Tee

Áo thun

I usually wear a plain T-shirt when I go out. (Tôi thường mặc áo thun trơn khi ra ngoài.)

Graphic tee

Áo thun in hình, in chữ

He likes wearing graphic tees with funny slogans. (Anh ấy thích mặc áo thun in hình có câu slogan hài hước.)

Plain T-shirt

Áo thun trơn

A plain white T-shirt is a must-have in everyone’s wardrobe. (Áo thun trắng trơn là món đồ không thể thiếu trong tủ quần áo.)

Crew neck

Cổ tròn

Crew neck T-shirts are simple and comfortable. (Áo thun cổ tròn thì đơn giản và thoải mái.)

V-neck

Cổ chữ V

I prefer V-neck T-shirts because they look more stylish. (Tôi thích áo cổ chữ V hơn vì trông thời trang hơn.)

Oversized T-shirt

Áo thun rộng

Oversized T-shirts are really trendy among young people. (Áo thun rộng đang rất thịnh hành trong giới trẻ.)

Fitted T-shirt

Áo thun ôm người

A fitted T-shirt looks neat and flattering. (Áo thun ôm người trông gọn gàng và tôn dáng.)

Cotton fabric

Vải cotton

Most T-shirts are made of soft cotton fabric. (Hầu hết áo thun được làm từ vải cotton mềm mại.)

Breathable material

Chất liệu thoáng khí

I like T-shirts made from breathable materials in the summer. (Tôi thích áo thun làm từ chất liệu thoáng khí vào mùa hè.)

Comfortable to wear

Dễ chịu khi mặc

T-shirts are comfortable to wear all day long. (Áo thun mặc cả ngày vẫn thoải mái.)

Casual outfit

Trang phục thường ngày

I often pair a T-shirt with jeans for a casual outfit. (Tôi thường phối áo thun với quần jean cho phong cách giản dị.)

Fashion statement

Cách thể hiện phong cách cá nhân

A unique T-shirt can be a real fashion statement. (Một chiếc áo thun độc đáo có thể thể hiện phong cách cá nhân.)

Logo print / Brand logo

In logo thương hiệu

He always wears T-shirts with big brand logos. (Anh ấy luôn mặc áo thun có logo thương hiệu lớn.)

Minimalist design

Thiết kế tối giản

I prefer minimalist T-shirts without too many details. (Tôi thích áo thun thiết kế tối giản, không quá nhiều chi tiết.)

Match with / Go with

Phối hợp với

This T-shirt goes well with any type of pants. (Chiếc áo này hợp với mọi loại quần.)

Dress down

Ăn mặc giản dị

People often dress down in T-shirts on weekends. (Mọi người thường ăn mặc giản dị với áo thun vào cuối tuần.)

Wardrobe essential / Staple

Món đồ cơ bản trong tủ đồ

A black T-shirt is a wardrobe staple for both men and women. (Áo thun đen là món đồ cơ bản cho cả nam lẫn nữ.)

Trendy

Hợp thời trang

Oversized tees are trendy this year. (Áo thun rộng rất hợp mốt năm nay.)

Versatile

Đa năng, dễ phối

T-shirts are versatile and suitable for any casual occasion. (Áo thun rất đa năng, phù hợp cho mọi dịp thường ngày.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề T-shirts

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic T-shirts:

Idiom / Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Dress casually

Ăn mặc giản dị

I usually dress casually in a T-shirt and jeans. (Tôi thường ăn mặc giản dị với áo thun và quần jean.)

Keep it simple

Giữ phong cách đơn giản

When it comes to clothes, I like to keep it simple with plain T-shirts. (Nói về thời trang, tôi thích phong cách đơn giản với áo thun trơn.)

Dress down

Ăn mặc xuề xòa, thoải mái

People tend to dress down in T-shirts on weekends. (Mọi người thường ăn mặc thoải mái với áo thun vào cuối tuần.)

Dress to express

Ăn mặc để thể hiện bản thân

I wear graphic T-shirts to dress to express my personality. (Tôi mặc áo thun in hình để thể hiện cá tính bản thân.)

A go-to outfit

Trang phục ưa thích / hay mặc

A T-shirt and jeans are my go-to outfit for daily wear. (Áo thun và quần jean là trang phục ưa thích hằng ngày của tôi.)

Never go out of style

Không bao giờ lỗi mốt

A plain white T-shirt never goes out of style. (Áo thun trắng trơn không bao giờ lỗi mốt.)

Fashion statement

Cách thể hiện phong cách cá nhân

A T-shirt with a bold design can be a real fashion statement. (Một chiếc áo thun thiết kế nổi bật có thể thể hiện rõ phong cách cá nhân.)

Fit like a glove

Vừa khít, vừa vặn hoàn hảo

This fitted T-shirt fits like a glove. (Chiếc áo thun ôm người này vừa vặn hoàn hảo.)

Mix and match

Phối đồ linh hoạt

You can easily mix and match T-shirts with different pants or skirts. (Bạn có thể dễ dàng phối áo thun với nhiều loại quần hoặc váy khác nhau.)

Show one’s personality

Thể hiện cá tính

I love how T-shirts can show my personality through their prints. (Tôi thích cách áo thun thể hiện cá tính qua hình in.)

In one’s comfort zone

Trong vùng thoải mái của ai đó

Wearing a T-shirt keeps me in my comfort zone. (Mặc áo thun giúp tôi cảm thấy thoải mái, đúng phong cách của mình.)

Look effortlessly cool

Trông “ngầu” một cách tự nhiên

A basic T-shirt can make you look effortlessly cool. (Một chiếc áo thun cơ bản có thể khiến bạn trông ngầu một cách tự nhiên.)

Make a fashion statement

Gây ấn tượng thời trang

That T-shirt really makes a fashion statement. (Chiếc áo thun đó thật sự gây ấn tượng về thời trang.)

Less is more

Càng đơn giản càng đẹp

I believe less is more when it comes to T-shirt designs. (Tôi tin rằng trong thiết kế áo thun, càng đơn giản càng đẹp.)

Outfit of the day (OOTD) (informal)

Trang phục trong ngày (thường dùng online)

My OOTD is just a T-shirt and shorts. (Trang phục hôm nay của tôi chỉ là áo thun và quần short thôi.)

>>> XEM THÊM: 

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về T-shirts trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề T-shirts giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về quần áo, phong cách thời trang và sở thích cá nhân trong việc ăn mặc. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả ngoại hình, gu thẩm mỹ và biểu đạt quan điểm một cách tự nhiên, linh hoạt bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ giao tiếp và tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác