ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking chủ đề Weather: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

Weather là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Để diễn đạt tự nhiên và ghi điểm cao, thí sinh cần nắm vững vốn từ vựng chuyên sâu, cách phát triển ý và sử dụng cấu trúc phù hợp. Bài viết dưới đây tổng hợp trọn bộ câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, cùng từ vựng và idiom chủ đề Weather giúp bạn tự tin thể hiện trôi chảy và ghi điểm ấn tượng trong kỳ thi.

1. Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Weather

Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Weather Part 1 

  • What is your favorite season?

  • What’s the weather like in your country?

  • Do you like sunny weather?

  • How often does it rain in your hometown?

  • What do you usually do when it rains?

  • Do you prefer hot or cold weather?

  • How does the weather affect your mood?

  • Have you ever experienced extreme weather conditions?

  • Do you think the weather has changed much in recent years?

  • What kind of weather do you like the most for travelling?

  • What do you think are the effects of climate change in recent years?

Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Weather Part 2

  • Describe your favorite weather.

  • Describe a time when the weather changed your plans.

  • Describe a season you enjoy the most.

  • Describe a time when you experienced very hot weather.

  • Describe a time when you experienced very cold weather.

  • Describe some bad weather experience you have had

Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Weather Part 2

Câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Weather Part 3

  • Does air pollution affect the weather?

  • What should we do to solve this problem?

  • How does climate change influence people’s daily lives?

  • Do you think governments should take stronger action against air pollution?

  • How can individuals help reduce pollution?

  • What kinds of weather disasters are common in your country?

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Weather - Speaking Part 1

2.1. What is your favorite season?

What is your favorite season? (Đâu là mùa bạn yêu thích nhất?)

My favorite season is autumn. The weather is pleasantly cool and less humid, which makes it really comfortable to go out. I love seeing the sky turn clear and the sunlight become softer. It’s also a great time to enjoy outdoor activities or simply chill with an iced coffee.

(Mùa tôi yêu thích nhất là mùa thu. Thời tiết mát mẻ, ít ẩm hơn nên rất dễ chịu khi ra ngoài. Tôi thích ngắm bầu trời trong xanh và ánh nắng nhẹ. Đây cũng là thời điểm tuyệt vời để tham gia các hoạt động ngoài trời hoặc đơn giản là thư giãn với một ly cà phê đá.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Pleasantly cool (adj): mát mẻ dễ chịu

  • Less humid (adj): ít ẩm hơn

  • Soft sunlight (n): ánh nắng dịu nhẹ

  • Chill (v): thư giãn, nghỉ ngơi

2.2. What’s the weather like in your country?

What’s the weather like in your country? (Thời tiết ở đất nước bạn như thế nào?)

Well, Vietnam has a tropical climate, so it’s generally hot and humid most of the year. In the North, we have four distinct seasons, while the South only has the dry and rainy seasons. The weather can be quite unpredictable sometimes - one minute it’s sunny, and the next, it’s pouring rain!

(Ở Việt Nam, khí hậu thuộc vùng nhiệt đới nên nhìn chung thời tiết nóng ẩm quanh năm. Ở miền Bắc có bốn mùa rõ rệt, còn miền Nam chỉ có mùa khô và mùa mưa. Thời tiết đôi khi khá thất thường - vừa nắng mà lát sau có thể mưa như trút nước!)

Vocabulary ghi điểm:

  • Tropical climate (n): khí hậu nhiệt đới

  • Humid (adj): ẩm ướt

  • Distinct seasons (n): các mùa rõ rệt

  • Unpredictable (adj): khó lường, thất thường

2.3. Do you like sunny weather?

Do you like sunny weather? (Bạn có thích thời tiết nắng không?)

Yes, I do! I really enjoy sunny weather because it makes me feel energetic and cheerful. It’s perfect for outdoor activities like going for a walk or hanging out with friends. However, I don’t like it when it’s too hot - especially during summer, when the sun can be quite harsh in Vietnam.

(Có chứ! Tôi rất thích thời tiết có nắng vì nó khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và vui vẻ. Thời tiết này rất lý tưởng để đi dạo hoặc tụ tập bạn bè. Tuy nhiên, tôi không thích khi trời quá nóng - đặc biệt là vào mùa hè, khi nắng ở Việt Nam có thể gay gắt.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Energetic (adj): tràn đầy năng lượng

  • Cheerful (adj): vui vẻ, phấn khởi

  • Outdoor activities (n): các hoạt động ngoài trời

  • Harsh (adj): gay gắt, khắc nghiệt

2.4. How often does it rain in your hometown?

How often does it rain in your hometown? (Quê bạn có mưa thường xuyên không?)

It rains quite often in my hometown, especially during the rainy season, which usually lasts from May to October. Sometimes it rains heavily for several days in a row, and the streets can get flooded. But apart from that, light rain is quite common and actually makes the air feel fresher and cooler.

(Quê tôi mưa khá thường xuyên, đặc biệt là vào mùa mưa, thường kéo dài từ tháng Năm đến tháng Mười. Thỉnh thoảng trời mưa to liên tục trong vài ngày khiến đường phố bị ngập. Nhưng ngoài ra, những cơn mưa nhỏ khá phổ biến và thật ra giúp không khí trở nên mát mẻ, dễ chịu hơn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Rainy season (n): mùa mưa

  • In a row (adv): liên tục

  • Flooded (adj): bị ngập

  • Light rain (n): mưa nhẹ

2.5. What do you usually do when it rains?

What do you usually do when it rains? (Bạn thường làm gì khi trời mưa?)

When it rains, I usually stay indoors and relax. I like to listen to some soft music or watch a movie while enjoying a cup of tea. Rainy days make me feel calm and cozy, so I often take that time to slow down and recharge.

(Khi trời mưa, tôi thường ở trong nhà và nghỉ ngơi. Tôi thích nghe nhạc nhẹ hoặc xem phim trong khi thưởng thức một tách trà. Những ngày mưa khiến tôi cảm thấy bình yên và dễ chịu, nên tôi thường tận dụng khoảng thời gian đó để thư giãn và nạp lại năng lượng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Stay indoors (v): ở trong nhà

  • Soft music (n): nhạc nhẹ

  • Cozy (adj): ấm cúng, dễ chịu

  • Recharge (v): nạp lại năng lượng, hồi phục sức lực

>>> XEM THÊM: 

3. Bài mẫu chủ đề Weather - Speaking Part 2

3.1. Describe your favorite weather

Describe your favorite weather (Miêu tả loại thời tiết yêu thích của bạn)

Gợi ý triển khai ý:

  • Loại thời tiết bạn thích là gì?

  • Thời tiết đó thường xuất hiện khi nào và ở đâu?

  • Bạn thường làm gì khi thời tiết như vậy?

  • Lý do bạn thích kiểu thời tiết này.

Describe your favorite weather

Sample answer:

My favorite type of weather is definitely the mild and sunny days we often get in the autumn. The sky is clear blue, the sun is warm but not scorching, and there’s usually a soft breeze in the air. It’s the kind of weather that makes you want to go outside and just enjoy life. In Vietnam, this weather usually appears around October or November, especially in the northern regions like Hanoi.

When the weather is like that, I love spending time outdoors. I often take a walk around the park, go for a coffee with my friends, or even take a short trip to the countryside. The air feels so clean and refreshing, and it’s perfect for taking beautiful photos or simply relaxing after a long week of studying.

I think I like this kind of weather because it gives me a sense of peace and positivity. Unlike the hot and humid summer or the gloomy rainy season, autumn weather feels balanced and comforting. It lifts my mood instantly and helps me stay active and inspired throughout the day.

(Thời tiết mà tôi yêu thích nhất chắc chắn là những ngày ấm áp và có nắng nhẹ vào mùa thu. Bầu trời trong xanh, ánh nắng ấm áp nhưng không gắt, và thường có một làn gió mát thổi qua. Đây là kiểu thời tiết khiến bạn chỉ muốn ra ngoài và tận hưởng cuộc sống. Ở Việt Nam, thời tiết như vậy thường xuất hiện vào khoảng tháng Mười hoặc tháng Mười Một, đặc biệt là ở miền Bắc như Hà Nội.

Khi trời như vậy, tôi thích dành thời gian ở ngoài trời. Tôi thường đi dạo quanh công viên, đi cà phê với bạn bè, hoặc thỉnh thoảng đi dã ngoại ngắn ngày ở ngoại ô. Không khí rất trong lành và dễ chịu, rất thích hợp để chụp ảnh hoặc thư giãn sau một tuần học tập căng thẳng.

Tôi nghĩ mình thích kiểu thời tiết này vì nó mang lại cho tôi cảm giác yên bình và tích cực. Không giống như mùa hè nóng bức hay mùa mưa ảm đạm, thời tiết mùa thu thật dễ chịu và cân bằng. Nó khiến tâm trạng tôi tốt hơn ngay lập tức và giúp tôi cảm thấy năng động, tràn đầy cảm hứng suốt cả ngày.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Mild and sunny (adj): ấm áp và có nắng nhẹ

  • Soft breeze (n): làn gió nhẹ

  • Refreshing air (n): không khí trong lành, sảng khoái

  • Lift my mood (v): khiến tâm trạng tôi tốt hơn

  • Sense of peace (n): cảm giác yên bình

  • Stay active and inspired: giữ tinh thần năng động và tràn đầy cảm hứng

3.2. Describe a time when the weather changed your plans.

Describe a time when the weather changed your plans (Miêu tả một lần thời tiết làm thay đổi kế hoạch của bạn)

Gợi ý triển khai ý:

  • Khi nào và bạn đã có kế hoạch gì?

  • Thời tiết đã thay đổi như thế nào?

  • Điều đó ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn ra sao?

  • Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm đó?

Sample answer:

One time when the weather completely changed my plans was last summer, when my friends and I had arranged a picnic by the lake. We had been looking forward to it for weeks, and everything was ready, food, drinks, a speaker for music, and even some games. The morning started off sunny and bright, so we thought it would be a perfect day.

However, just as we arrived at the lake, dark clouds began to roll in, and within half an hour, it started pouring heavily. The rain was so sudden and intense that we had no choice but to cancel the picnic and head back home. We were all disappointed, especially because it was one of the few weekends when everyone was free.

Instead of wasting the day, we decided to move the picnic indoors. We ordered some snacks, played board games, and watched a movie together at my friend’s house. Surprisingly, it turned out to be a really fun afternoon. Even though the weather ruined our original plan, it gave us a chance to spend quality time together in a cozy way.

(Một lần mà thời tiết đã làm thay đổi hoàn toàn kế hoạch của tôi là vào mùa hè năm ngoái, khi tôi và bạn bè dự định tổ chức một buổi dã ngoại bên hồ. Chúng tôi đã háo hức chuẩn bị suốt nhiều tuần, nào là đồ ăn, thức uống, loa nghe nhạc, thậm chí cả vài trò chơi. Buổi sáng hôm đó trời nắng đẹp, nên ai cũng nghĩ đây sẽ là một ngày hoàn hảo.

Tuy nhiên, ngay khi chúng tôi vừa đến hồ, những đám mây đen bắt đầu kéo đến, và chỉ trong vòng nửa tiếng, trời đổ mưa rất to. Cơn mưa đến quá bất ngờ và dữ dội khiến chúng tôi chẳng còn cách nào khác ngoài việc hủy buổi dã ngoại và quay về nhà. Ai cũng thấy tiếc, nhất là vì đó là cuối tuần hiếm hoi mọi người đều rảnh.

Thay vì để ngày hôm đó trở nên lãng phí, chúng tôi quyết định “chuyển địa điểm” dã ngoại vào trong nhà. Chúng tôi gọi đồ ăn nhẹ, chơi board game và xem phim cùng nhau ở nhà một người bạn. Thật bất ngờ, buổi chiều hôm đó lại trở nên rất vui. Dù thời tiết đã phá hỏng kế hoạch ban đầu, nhưng nó lại mang đến cho chúng tôi một trải nghiệm ấm cúng và đáng nhớ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Pouring heavily (v): mưa rất to

  • Cancel the picnic: hủy buổi dã ngoại

  • Spend quality time: dành thời gian ý nghĩa bên nhau

  • Cozy (adj): ấm cúng, dễ chịu

  • Ruined our original plan: phá hỏng kế hoạch ban đầu

>>> XEM THÊM: 

4. Bài mẫu Topic Weather - Speaking Part 3

4.1. Does air pollution affect the weather?

Does air pollution affect the weather? (Ô nhiễm không khí có ảnh hưởng đến thời tiết không?)

Cách triển khai ý:

  • Trả lời trực tiếp “Có/Không” và giải thích ngắn gọn.

  • Đưa ra ví dụ hoặc hiện tượng cụ thể để minh họa.

  • Nêu ảnh hưởng hoặc hậu quả lâu dài.

Sample answer:

Yes, air pollution definitely affects the weather. When there are too many pollutants in the atmosphere, such as dust, smoke, and chemical particles, they can block sunlight and make the air temperature drop slightly. In some cities, the sky looks hazy or grey even on days that should be sunny.

Moreover, air pollution can also change rainfall patterns. For example, in heavily polluted areas, tiny particles in the air can cause clouds to form differently, leading to either heavier rain or, sometimes, drought in nearby regions. In the long term, pollution also contributes to climate change, which affects global weather systems.

(Có, ô nhiễm không khí chắc chắn ảnh hưởng đến thời tiết. Khi có quá nhiều chất ô nhiễm trong khí quyển như bụi, khói hoặc các hạt hóa học, chúng có thể cản ánh sáng mặt trời và khiến nhiệt độ không khí giảm nhẹ. Ở một số thành phố, bầu trời trông mờ đục hoặc xám xịt ngay cả trong những ngày lẽ ra phải có nắng.

Hơn nữa, ô nhiễm không khí cũng có thể làm thay đổi lượng mưa. Ví dụ, ở những khu vực ô nhiễm nặng, các hạt nhỏ trong không khí có thể khiến mây hình thành khác thường, dẫn đến mưa lớn hơn hoặc thậm chí là hạn hán ở vùng lân cận. Về lâu dài, ô nhiễm còn góp phần vào biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến các hệ thống thời tiết toàn cầu.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Pollutants (n): chất ô nhiễm

  • Block sunlight (v): cản ánh sáng mặt trời

  • Hazy (adj): mờ đục, nhiều sương mù

  • Rainfall patterns (n): mô hình lượng mưa

  • Climate change (n): biến đổi khí hậu

4.2. How does the weather influence people’s life?

How does the weather influence people’s life? (Thời tiết ảnh hưởng đến cuộc sống của con người như thế nào?)

Cách triển khai ý:

  • Giải thích tổng quát: thời tiết ảnh hưởng đến sinh hoạt, tâm trạng, và hoạt động của con người.

  • Đưa ra ví dụ cụ thể (việc làm, du lịch, sức khỏe, cảm xúc, v.v.).

  • Kết luận ngắn gọn nêu tầm quan trọng của thời tiết.

Sample answer:

The weather has a huge influence on people’s daily lives in many ways. It affects how we dress, what we eat, and even our mood and productivity. For instance, when the weather is sunny and pleasant, people tend to be more active, go out more often, and feel happier. On the other hand, gloomy or rainy days can make people feel lazy or even depressed.

Weather also affects work and lifestyle choices. Farmers depend heavily on the weather for their crops, while people living in cold regions have to spend more on heating and warm clothes. In addition, extreme weather events like storms or heatwaves can disrupt transportation, cause damage, and affect people’s health. So, in short, weather plays a vital role in shaping how we live and behave.

(Thời tiết có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống hàng ngày của con người theo nhiều cách khác nhau. Nó ảnh hưởng đến cách chúng ta ăn mặc, ăn uống, và thậm chí là tâm trạng cũng như năng suất làm việc. Ví dụ, khi trời nắng đẹp và dễ chịu, mọi người thường năng động hơn, ra ngoài nhiều hơn và cảm thấy vui vẻ hơn. Ngược lại, những ngày u ám hoặc mưa có thể khiến con người trở nên lười biếng hoặc buồn bã.

Thời tiết cũng tác động đến công việc và lối sống. Nông dân phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết để trồng trọt, trong khi những người sống ở vùng lạnh phải chi nhiều tiền hơn cho sưởi ấm và quần áo dày. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão hoặc nắng nóng gay gắt có thể làm gián đoạn giao thông, gây thiệt hại và ảnh hưởng đến sức khỏe. Tóm lại, thời tiết đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách con người sống và hành xử.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Gloomy (adj): u ám, ảm đạm

  • Productivity (n): năng suất

  • Depend heavily on (v): phụ thuộc nhiều vào

  • Extreme weather events (n): hiện tượng thời tiết cực đoan

  • Shape the way we live (v): định hình cách chúng ta sống

>>> XEM THÊM: Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất

5. Từ vựng IELTS Speaking Topic Weather

5.1. Từ vựng về tình trạng thời tiết

Dưới đây là bảng từ vựng về tình trạng thời tiết

Từ vựng về tình trạng thời tiết

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Torrential rain

mưa như thác đổ

The torrential rain blocked highways and railways across six states.

Overcast

âm u

The sky was overcast and Hoa’s team needed to use artificial light.

Breeze

gió nhẹ

The flowers were gently swaying in the breeze.

Typhoon

bão lớn

Earthquakes, typhoons and other natural disasters are frequent in that part of the Pacific.

It’s raining cats and dogs

thành ngữ chỉ mưa lớn

We wanted to play touch football, but now it's raining cats and dogs, so I guess we'll stay inside.

Hurricane

siêu bão

The hurricane season does not end until November.

Drizzle

mưa phùn

When they left it was beginning to drizzle.

Haze

màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng

The sun now had a faint golden haze around it.

Gloomy

trời ảm đạm

The gloomy weather showed little sign of lifting.

Thunderstorm

bão tố có sấm sét, cơn giông

He slept well, unaware of the thunderstorms which filled the night.

Humid

ẩm ướt, oi bức

It’s so humid today that my shirt got soaked after a few minutes outside.

Blizzard

bão tuyết

The airport was closed because of a severe blizzard.

Chilly

se lạnh

It’s getting chilly in the evenings now that autumn has arrived.

Heatwave

đợt nắng nóng kéo dài

The country experienced a record-breaking heatwave last summer.

Frost

sương giá

The grass was covered with frost early in the morning.

>>> XEM THÊM: NHỮNG CÂU GIAO TIẾP VỀ THỜI TIẾT THÔNG DỤNG NHẤT 

5.2. Từ vựng thời tiết theo nhiệt độ

Dưới đây là bảng từ vựng thời tiết theo nhiệt độ

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Freezing cold

lạnh cóng

It was freezing cold last night, and the water in the pipes turned to ice.

Thermometer

nhiệt kế

If the thermometer reads 98.6°F, then you don’t have a fever.

Baking hot

nóng như thiêu đốt

We waited for hours in the baking hot.

Celsius

độ C

It will be a mild night, around nine degrees Celsius.

Scorching heat

cái nóng như thiêu đốt

People stayed indoors to avoid the scorching heat.

Frosty

đầy sương giá

It’s frosty outside.

Mild / Calm weather

thời tiết ôn hòa, dễ chịu

Each spring these dark clouds surge across the skies in the early morning during calm weather.

Blistering hot

cực kỳ nóng, nóng bỏng rát

The desert was blistering hot during the day.

Unbroken sunshine

chỉ có nắng, không mây

After two days of almost unbroken sunshine, the sky darkened as we neared the snow-dappled mountains.

Fahrenheit

độ F

Temperatures tomorrow will rise to around seventy degrees Fahrenheit.

Boiling

nóng hầm hập

It’s absolutely boiling today — I can’t stay outside for long!

>>> XEM THÊM: TỔNG HỢP 50+ TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT 

6. Cấu trúc hay trong chủ đề Weather

6.1. Cấu trúc hỏi về thời tiết

Dưới đây là cấu trúc hỏi về thời tiết:

Cấu trúc

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ

What / How + be + the weather + like (+ today / yesterday / in + địa điểm)?

Dùng để hỏi tổng quát về tình hình thời tiết.

A: What’s the weather like in Da Nang today?

B: It’s warm and sunny - perfect for going to the beach!

Is it + tính từ về thời tiết (+ today / in + địa điểm)?

Dùng để hỏi cụ thể xem thời tiết có đang như thế nào không.

A: Is it raining in Hanoi now?

B: Yes, it’s been raining since this morning.

What’s the temperature (+ today / in + địa điểm)?

Dùng để hỏi về nhiệt độ.

A: What’s the temperature outside?

B: Around 35 degrees Celsius - it’s boiling!

>>> XEM THÊM: 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất

6.2. Cấu trúc diễn đạt ghi điểm

Dưới đây là cấu trúc diễn đạt giúp ghi điểm trong bài thi: 

Cấu trúc

Ý nghĩa / Cách dùng

Ví dụ minh họa

When it comes to the weather, + mệnh đề

Khi nói đến thời tiết… (dùng để mở đầu ý một cách tự nhiên)

When it comes to the weather, different weathers put me in different moods.

I find the weather + adj / (to be) + adj

Tôi thấy thời tiết… (dùng để bày tỏ cảm nhận cá nhân)

I find the weather today quite cloudy and windy.

… is my go-to season

… là mùa tôi yêu thích nhất / thường chọn nhất

Spring is my go-to season out of the four seasons.

The weather really affects my mood.

Thời tiết thật sự ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.

The weather really affects my mood — I feel happier when it’s sunny.

I’m not a fan of + (loại thời tiết)

Tôi không thích loại thời tiết…

I’m not a fan of hot and humid weather.

7. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình luyện IELTS Speaking, việc tham gia khóa học IELTS tại trung tâm uy tín sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và đạt kết quả tốt hơn. Trong khóa học, học viên được hướng dẫn chiến lược luyện nói hiệu quả, thực hành với dạng đề Speaking sát với đề thi thật và được chỉnh lỗi chi tiết để phát triển toàn diện.

Tại Langmaster, các khóa học IELTS online cá nhân hóa được thiết kế dựa trên trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên. Nhờ sự đồng hành của đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, bạn sẽ được phản hồi nhanh trong 24 giờ, xây dựng phương pháp luyện tập hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng Speaking và tự tin chinh phục band điểm IELTS mục tiêu.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học thực tế, kiểm tra trình độ và nhận lộ trình học tập hiệu quả, giúp bạn thành thạo các kỹ năng và chinh phục mục tiêu IELTS!

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Weather trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác