ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Cách làm Gap Filling IELTS Reading “ẵm trọn” điểm cao

Dạng Gap Filling trong IELTS Reading được xem là “mỏ vàng” giúp bạn dễ dàng nâng band nếu biết cách khai thác đúng. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn toàn diện cách làm dạng Gap Filling IELTS Reading, từ mẹo nhận biết, kỹ năng tìm đáp án đến chiến lược tối ưu thời gian – giúp bạn tự tin “ẵm trọn” điểm cao trong kỳ thi IELTS

1. Tổng quan dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading 

1.1. Gap Filling trong IELTS Reading là gì?

Gap Filling là dạng bài yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào chỗ trống trong đoạn văn, bảng biểu, ghi chú hoặc tóm tắt. Mục tiêu của dạng bài này là đánh giá khả năng hiểu ý chính, nắm bắt chi tiết và chọn lọc thông tin từ bài đọc. Người làm bài cần dựa vào ngữ cảnh, ngữ pháp và từ vựng để tìm đáp án phù hợp nhất.

Gap Filling trong IELTS Reading là gì?

>> Xem thêm: Cách làm Multiple Choice trong IELTS Reading ẵm trọn điểm tối đa 

1.2. Các dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading

Khi xét về cách điền từ, dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading được chia thành hai loại chính:

  • Dạng 1: Điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ trong danh sách cho sẵn. Thí sinh cần chọn đáp án phù hợp nhất về nghĩa và ngữ pháp.

Đề bài mẫu: 

Dạng 1 bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet

  • Dạng 2: Điền vào chỗ trống bằng từ hoặc cụm từ được lấy trực tiếp từ bài đọc, không có danh sách gợi ý, đòi hỏi người làm phải tìm kiếm và xác định thông tin chính xác trong đoạn văn.

Đề bài mẫu:

Dạng 2 bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet

Xét theo hình thức câu hỏi, Gap Filling có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau như:

  • Summary Completion (Hoàn thành đoạn tóm tắt): Thí sinh cần điền các từ còn thiếu vào một đoạn tóm tắt ngắn tường thuật lại nội dung chính của bài đọc. Dạng này kiểm tra khả năng nắm bắt ý tổng quát và xác định thông tin quan trọng, nên bạn cần chú ý từ đồng nghĩa và paraphrase trong đề. Dạng đề này có nét tương đồng như dạng 2 theo cách chia ở phía trên. 

Đề bài mẫu: 

Dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn Internet

  • Sentence Completion (Hoàn thành câu): Yêu cầu thí sinh điền từ để hoàn thiện câu dựa trên thông tin trong bài. Dạng này tập trung vào chi tiết cụ thể và kiểm tra khả năng hiểu chính xác ý nghĩa trong ngữ cảnh. Hãy chú ý giới hạn số từ (word limit) và tính ngữ pháp của câu.

Đề bài mẫu: 

Dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet

  • Flowchart/Diagram Completion (Hoàn thành sơ đồ hoặc biểu đồ): Dạng này thường mô tả một quy trình hoặc chuỗi sự kiện, yêu cầu điền các bước còn thiếu bằng từ trong bài đọc. Bạn cần nhận biết thứ tự logic của thông tin và dấu hiệu chuyển tiếp như “first”, “next”, “then”, “finally”.

Đề bài mẫu:

Dạng 1 bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet 

  • Note Completion (Hoàn thành ghi chú): Thí sinh sẽ hoàn thiện các ghi chú ngắn, thường được trình bày dưới dạng gạch đầu dòng hoặc cụm ý chính. Bài kiểm tra khả năng tóm tắt nhanh và chọn lọc thông tin quan trọng, nên cần chú trọng từ khóa (keywords).

Đề bài mẫu:

Dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet

  • Table Completion (Hoàn thành bảng thông tin): Yêu cầu điền từ vào các ô trong bảng tóm tắt dữ liệu, có thể là số liệu, địa điểm, tên riêng hoặc đặc điểm cụ thể. Bạn nên đọc kỹ tiêu đề hàng và cột để xác định loại thông tin cần điền chính xác.

Đề bài mẫu:

Dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading
Nguồn: Internet

>> Xem thêm:

2. Cách làm Gap Filling trong IELTS Reading 

2.1. Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài và xác định giới hạn từ được điền 

Đọc kỹ yêu cầu đề bài là bước quan trọng giúp bạn hiểu rõ giới hạn từ được phép điền trong mỗi câu. Nếu bỏ qua bước này, bạn có thể mất điểm do điền quá số từ cho phép.

Các quy định phổ biến về số từ trong dạng Gap Filling gồm:

  • ONE WORD ONLY: Chỉ điền duy nhất một từ.
  • NO MORE THAN ONE WORD AND/OR A NUMBER: Có thể điền một từ, một con số, hoặc kết hợp một từ và một con số.
  • NO MORE THAN THREE WORDS: Có thể điền một, hai hoặc tối đa ba từ.

2.2. Bước 2: Đọc câu hỏi và gạch chân từ khóa 

Trước khi bắt đầu đọc bài, hãy dành thời gian phân tích câu hỏi để xác định thông tin quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng khoanh vùng vị trí chứa câu trả lời trong đoạn văn. Hãy: 

  • Xác định từ khóa chính: danh từ, động từ, số liệu, tên riêng, thuật ngữ quan trọng.
  • Nhận diện từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác (paraphrase) trong bài đọc.
  • Gạch chân hoặc đánh dấu từ khóa để dễ tập trung khi quét bài.
  • Xác định loại từ cần điền: danh từ, động từ, tính từ hoặc số.

2.3. Bước 3: Đọc kỹ bài và tìm đáp án 

Sau khi đã xác định từ khóa, bước tiếp theo là đọc bài đọc và tìm thông tin tương ứng. Kỹ năng scanning là rất quan trọng ở bước này, giúp bạn tìm nhanh đoạn văn chứa từ khóa mà không cần đọc toàn bộ bài. Ở bước này bạn cần lưu ý: 

  • Chú ý vị trí thông tin theo thứ tự trong bài đọc, thường gần vị trí xuất hiện câu hỏi tương ứng.
  • Tìm từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương ứng với ý trong câu hỏi.
  • So sánh các phương án nếu có nhiều thông tin khả thi, chọn từ phù hợp nhất về ngữ nghĩa và ngữ pháp.
  • Kiểm tra số từ, đảm bảo không vượt quá giới hạn mà đề yêu cầu.

2.4. Bước 4: Kiểm tra lại đáp án 

Bước cuối cùng là đọc lại toàn bộ câu sau khi điền đáp án để đảm bảo rằng câu vừa hoàn chỉnh hợp ngữ pháp và tự nhiên. Đồng thời, bạn cần đối chiếu với bài đọc để chắc chắn rằng đáp án không mâu thuẫn với thông tin đã có. Kiểm tra lại số từ điền để đảm bảo tuân thủ đúng giới hạn từ của đề bài. Cuối cùng, hãy xem xét toàn bộ câu về logic và ý nghĩa, đảm bảo rằng đáp án phản ánh đúng thông tin chính xác mà bài đọc cung cấp.

Các bước làm Gap Filling trong IELTS Reading

>>> Xem thêm:

3. Vấn đề thường gặp khi làm Gap Filling trong IELTS Reading 

  • Điền sai số lượng từ cho phép: Không đọc kỹ hoặc hiểu sai yêu cầu về giới hạn từ (ví dụ: "ONE WORD ONLY", "NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER"). Dẫn đến việc điền quá nhiều hoặc quá ít từ. (Lưu ý: các từ như "a", "an", "the" cũng được tính là một từ; từ ghép có gạch nối như "mother-in-law" thường được tính là một từ).
  • Sai chính tả hoặc biến đổi từ/cụm từ gốc: Ghi sai chính tả từ lấy từ bài đọc (do bất cẩn hoặc áp lực thời gian). Cố tình thay đổi dạng từ (ví dụ: thêm "s" vào danh từ số nhiều, thay đổi thì của động từ) trong khi đề bài yêu cầu điền y nguyên từ trong văn bản.
  • Lỗi ngữ pháp: Điền từ không phù hợp về mặt ngữ pháp với câu cần điền (ví dụ: cần danh từ số nhiều nhưng điền số ít, cần tính từ nhưng điền danh từ). Mặc dù đáp án được lấy từ bài đọc, nhưng việc xác định đúng từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và dạng của từ (số ít/số nhiều, thì,...) trước khi tìm kiếm là rất quan trọng để đảm bảo đáp án điền vào câu hỏi vẫn đúng ngữ pháp.
  • Không tìm đúng vị trí thông tin: Không tận dụng lợi thế là thứ tự các câu hỏi thường tương ứng với thứ tự thông tin trong bài đọc. Không xác định được từ khóa (keywords) và từ đồng nghĩa/cụm từ diễn đạt lại (paraphrase) của chúng trong bài đọc để tìm ra vị trí chính xác của đáp án.
  • Ghi sai cách trong dạng chọn đáp án từ danh sách có sẵn: Trong dạng điền từ bằng cách chọn từ danh sách, thí sinh chỉ cần ghi chữ cái (A, B, C,...) của lựa chọn đó, nhưng lại ghi cả từ/cụm từ.

4. Tips làm bài Gap Filling trong IELTS Reading 

  • Đọc kỹ yêu cầu đề bài (Instructions): Đây là bước cực kỳ quan trọng. Phải nắm rõ giới hạn từ cho phép (ví dụ: ONE WORD ONLY, NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER) để tránh mất điểm đáng tiếc.
  • Xác định từ loại (Word Form) cần điền: Đọc kỹ câu chứa chỗ trống và dự đoán từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và dạng (số ít/số nhiều, thì,...) của từ cần điền dựa vào ngữ pháp của câu. Điều này giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm.
  • Gạch chân Từ khóa (Keywords): Gạch chân các từ khóa trong câu hỏi (tên riêng, ngày tháng, số liệu, danh từ chính, động từ chính).
  • Sử dụng chiến lược Skimming & Scanning: Skim (đọc lướt) đoạn văn để nắm ý chính, chú ý đến tiêu đề (headings) hoặc câu chủ đề của các đoạn văn để định vị nhanh đoạn chứa thông tin liên quan đến câu hỏi. Scan (đọc quét) trong đoạn văn đã xác định bằng cách tìm kiếm các từ khóa đã gạch chân hoặc các từ/cụm từ đồng nghĩa/diễn đạt lại (paraphrases) của chúng.
  • Tận dụng thứ tự câu trả lời: Gần như tất cả các câu hỏi Gap Filling đều được sắp xếp theo đúng thứ tự thông tin trong bài đọc. Hãy làm lần lượt và dùng đáp án của câu trước để định vị nhanh đáp án của câu sau.
  • Kiểm tra lại (Check for Logic and Grammar): Sau khi điền đáp án, hãy đọc lại toàn bộ câu hỏi với từ đã điền để đảm bảo câu đó có ý nghĩa (logic) và đúng ngữ pháp.

Tips làm Gap Filling IELTS Reading “ẵm trọn” điểm cao

5. Bài tập mẫu dạng bài Gap Filling IELTS Reading

5.1. Bài mẫu số 1 

The Origin and History of Chocolate

Chocolate, derived from the seeds of the Theobroma cacao tree, has a long and fascinating history. Its use dates back to ancient Mesoamerican civilizations. The Olmec people were the first to cultivate the cacao plant, long before the Maya or Aztec. They used it not for eating, but in beverages, often mixed with spices or chilli peppers, consumed during rituals.

The Maya held cacao in high regard. They even used cacao beans as a form of currency due to their value. Their method of preparation involved roasting the beans and grinding them into a paste, which was then mixed with water, chilli, and cornmeal. This bitter drink, known as xocolatl, was strictly for the elite and religious ceremonies.

It wasn't until the 16th century that chocolate was introduced to Europe by the Spanish. Initially, the Europeans found the drink unpleasant because of its bitterness. However, they soon began adding sugar and honey to make it more palatable, quickly transforming it into a luxurious treat. The drink's popularity spread quickly among the wealthy classes. By the 19th century, the process of solidifying chocolate was developed, marking the shift from a drink to the solid bar we recognize today, making it accessible to a much broader public.

bài mẫu gap filling ielts reading
Nguồn: Internet

Nhận diện: Bài tập trên thuộc dạng Summary Completion (Hoàn thành bản tóm tắt), một tiểu loại của Gap Filling. Dạng bài này yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào các chỗ trống trong đoạn tóm tắt, bằng cách lấy chính xác từ khóa hoặc cụm từ khóa từ bài đọc gốc. Thí sinh phải đảm bảo từ điền vào phù hợp với ngữ pháp và tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn từ cho phép (ở đây là NO MORE THAN TWO WORDS).

Đáp án: 

1. Olmec

2. currency

3. sugar and honey

4. solid bar

Giải thích chi tiết: 

Câu 1: Olmec

Vị trí: Đoạn 1: "The Olmec people were the first to cultivate the cacao plant, long before the Maya or Aztec."

→ Giải thích: Câu tóm tắt hỏi về những người đầu tiên trồng cây ca cao ("first to farm the cacao plant"). Đáp án trực tiếp trong bài đọc là "Olmec".

Câu 2. currency

Vị trí: Đoạn 2: "They even used cacao beans as a form of currency due to their value."

→ Giải thích: Câu hỏi nói rằng người Maya coi hạt ca cao là một loại gì đó ("a type of..."). Bài đọc sử dụng cụm từ "a form of currency" (một hình thức tiền tệ), vì vậy "currency" là từ khóa cần điền.

Câu 3. sugar and honey

Vị trí: Đoạn 3: "However, they soon began adding sugar and honey to make it more palatable..."

→ Giải thích: Câu hỏi nói rằng người Tây Ban Nha đã thay đổi công thức bằng cách thêm gì vào hỗn hợp để cải thiện hương vị. Bài đọc đề cập đến việc thêm "sugar and honey". Đáp án này tuân thủ giới hạn NO MORE THAN TWO WORDS.

Câu 4. solid bar

Vị trí: Đoạn 3: "...marking the shift from a drink to the solid bar we recognize today, making it accessible..."

Giải thích: Câu tóm tắt chỉ ra rằng bước ngoặt lớn đến vào thế kỷ 19 với sự phát triển của cái gì đó đã giúp socola trở nên phổ biến ("development of the... made chocolate available"). Bài đọc đề cập đến "solid bar" (thanh sôcôla rắn) là sự chuyển đổi từ dạng đồ uống. Đáp án này tuân thủ giới hạn NO MORE THAN TWO WORDS.

5.2. Bài mẫu số 2

E-paper: A Breakthrough in Display Technology

E-paper technology, often referred to as electronic ink (E Ink), is designed to mimic the appearance of ordinary ink on paper. Unlike traditional display screens which use a backlight, e-paper reflects light, making it easier on the eyes and highly readable even in bright sunlight. This technology relies on tiny microcapsules, each containing positively charged white particles and negatively charged black particles suspended in a clear fluid. An electrical field is applied to control which particles rise to the surface. When the white particles rise, the spot appears white; when the black particles rise, the spot appears black.

The primary advantage of e-paper is its extremely low power consumption. Electricity is only needed to change the image; once an image is set, it requires zero energy to maintain it. This feature allows devices like e-readers to last for several weeks on a single battery charge. The first commercially successful e-readers using this technology were introduced around the year 2007, marking a significant shift in the consumption of digital content.

However, a drawback of early e-paper displays was their inability to render full-motion video. While the refresh rate has improved significantly in newer generations, they are still primarily used for static content like text and images, and are generally found only in monochrome (black and white) versions.

Bài mẫu gap filling IELTS Reading
Nguồn: Internet

Nhận diện: Bài mẫu thuộc thuộc dạng Sentence Completion (Hoàn thành câu). Thí sinh được yêu cầu điền từ/cụm từ vào các chỗ trống để hoàn thành các câu riêng lẻ (khác với Summary Completion là hoàn thành một đoạn văn tóm tắt liên tục).

Đáp án: 

1. bright sunlight

2. extremely low

3. 2007 (or year 2007) 

4. full-motion video 

Giải thích chi tiết: 

Câu 1. bright sunlight

Vị trí: Đoạn 1: "...e-paper reflects light, making it easier on the eyes and highly readable even in bright sunlight."

Giải thích: Câu hỏi nói về khả năng đọc được khi có nhiều ánh sáng. Từ khóa "readable even when exposed to a lot of..." (đọc được ngay cả khi tiếp xúc với nhiều...) tương đương với "highly available even in bright sunlight". Đáp án là bright sunlight (2 từ).

Câu 2. extremely low

Vị trí: Đoạn 2: "The primary advantage of e-paper is its extremely low power consumption."

Giải thích: Câu hỏi nói về việc duy trì hình ảnh không tốn năng lượng dẫn đến sự tiêu thụ năng lượng như thế nào. Cụm từ "extremely low" (cực kỳ thấp) trong bài đọc mô tả sự tiêu thụ điện năng. Đáp án là extremely low (2 từ).

Câu 3. 2007 (hoặc year 2007)

Vị trí: Đoạn 2: "The first commercially successful e-readers using this technology were introduced around the year 2007..."

Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền năm ra mắt của các thiết bị đọc sách điện tử thành công đầu tiên. Đáp án trực tiếp có thể là số 2007 hoặc cụm từ year 2007 (2 từ và/hoặc 1 số).

Câu 4. full-motion video

Vị trí: Đoạn 3: "However, a drawback of early e-paper displays was their inability to render full-motion video."

Giải thích: Câu hỏi đề cập đến hạn chế của công nghệ e-paper đời đầu là không thể hiển thị gì. Bài đọc dùng từ "drawback" (hạn chế) và chỉ ra vấn đề là không hiển thị được "full-motion video" (video chuyển động hoàn chỉnh). Đáp án là full-motion video (2 từ).

6. Tự tin chinh phục bài thi Reading cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Trong quá trình cải thiện 4 kỹ năng của kỳ thi IELTS, Reading luôn là “thử thách lớn” đối với phần đông thí sinh. Bài thi này không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng học thuật sâu rộng, mà còn yêu cầu tốc độ xử lý thông tin nhanh, tư duy phân tích logic, và nắm chắc cách làm cho từng dạng bài. Mỗi dạng câu hỏi lại có chiến thuật riêng, nếu không được luyện tập đúng hướng, thí sinh rất dễ mất điểm ở những chi tiết tưởng như đơn giản.

Để nâng cao kỹ năng Reading và đạt band điểm mục tiêu, người học cần có lộ trình học rõ ràng, phương pháp rèn luyện hiệu quả cùng sự kèm cặp sát sao từ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chính vì thế, ngày càng nhiều học viên tin chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – nơi mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa, giáo trình chuẩn đề thi thật và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi người học được theo sát tiến trình, có cơ hội tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình thiết kế riêng: Dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể, kèm báo cáo tiến độ định kỳ giúp học tập hiệu quả, có định hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương án cải thiện cụ thể.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi, nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo quyền lợi học viên, tạo động lực chinh phục kết quả xứng đáng.
  • Hình thức học trực tuyến linh hoạt: Thời gian học dễ sắp xếp, có bản ghi bài học và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Hệ sinh thái học toàn diện: Bao gồm thư viện tài liệu, bài tập online, cộng đồng học viên năng động và cố vấn học tập đồng hành xuyên suốt.

Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức. Đây là cơ hội để bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy và thấy rõ sự khác biệt ngay từ buổi đầu.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách tiếp cận Gap Filling trong IELTS Reading, từ việc đọc kỹ yêu cầu đề bài, xác định từ khóa, tìm đáp án chính xác, đến kiểm tra lại kết quả. Hiểu rõ các bước và tránh những lỗi thường gặp sẽ giúp bạn tối ưu hóa điểm số cho dạng bài này. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài mẫu và áp dụng các mẹo trên để tăng tốc độ, nâng cao độ chính xác và tự tin đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác