DURING LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH

Mục lục [Ẩn]

  • 1. During là gì?
  • 2. Cấu trúc và cách dùng During chuẩn trong tiếng Anh
    • 2.1 Cấu trúc
    • 2.2 Cách sử dụng:
  • 3. Phân biệt During với For, In, While và Within
    • 3.1. During và For
    • 3.2. During và In
    • 3.3. During và While
    • 3.4. During và Within
  • 4. Bài tập vận dụng cấu trúc During
    • 4.1. Bài tập: Điền During, While, For hoặc In thích hợp cho những câu sau
    • 4.2. Đáp án:

Tương tự như các cấu trúc về giới từ như While, For… cấu trúc During cũng rất thông dụng trong tiếng Anh, với cấu trúc và cách dùng không hề khó. Với những kiến thức được chia sẻ về During là gì trong bài viết, các bạn sẽ hoàn toàn tự tin vận dụng ngay cấu trúc hữu ích này trong các cuộc đối thoại và thi cử!

1. During là gì?

Nếu mới bắt đầu học tiếng Anh, bạn nhất định sẽ gặp qua cấu trúc During. Vậy During nghĩa là gì? Theo từ điển Cambridge, During đóng vai trò là giới từ, nghĩa tiếng Việt phổ biến: trong thời gian, trong lúc, trong suốt (một khoảng thời gian nhất định).

Ví dụ:

  • Anna had to do her homework during the summer. (Anna đã phải làm bài tập trong suốt mùa hè.)
  • Lyle decided to stay at home during weekends. (Lyle đã quyết định ở nhà trong suốt những ngày cuối tuần.)

Xem thêm:

2. Cấu trúc và cách dùng During chuẩn trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc

Những bạn mới học tiếng Anh sẽ tò mò sau During là gì, đáp án chính là:

Cấu trúc: During + N

Ví dụ:

We go jogging everyday during the fall. (Dịch: Chúng tôi đi chạy bộ hàng ngày trong suốt mùa thu.)

The bell rang during the meal. (Dịch: Chuông reo trong suốt bữa ăn.)

2.2 Cách sử dụng:

  • Chúng ta sử dụng During trước danh từ và cụm danh từ để chỉ thời điểm một sự việc nào đó xảy ra trong một khoảng thời gian. During có thể đề cập đến toàn bộ thời gian của sự kiện:

Ví dụ:

You are not allowed to smoke during class. (the whole of the class) (Dịch: Cậu không được phép hút thuốc trong giờ học.) (Nhấn mạnh toàn bộ thời gian tiết học)

I listened to music during the night. (the whole of the night) (Tôi đã nghe nhạc cả đêm.)

  • During có thể đề cập đến một việc nào đó đã xảy ra trong lúc sự kiện chính đang diễn ra. Trong những bối cảnh như vậy, During mang ý nghĩa là “tại một số thời điểm không xác định”:

Ví dụ:

What was that noise I heard during the night, I wonder? (Dịch: Tôi tự hỏi tiếng ồn mình nghe thấy trong đêm là gì?) 

One day, during the Second World War, her mother just disappeared. (Dịch: Một ngày nọ, trong Thế chiến thứ hai, mẹ cô ấy đã biến mất.)

  • Chúng ta có thể sử dụng During với The first hoặc The last + khoảng thời gian:

Ví dụ:

During the first three years of the war, a lot of civilians were killed. (Dịch: Trong ba năm đầu tiên của cuộc chiến, rất nhiều thường dân đã thiệt mạng.)

I haven’t done any housework during the last week. (during refers to when I didn’t do housework.) (Dịch: Tôi không hề làm việc nhà trong tuần vừa rồi.)

Xem thêm: CẤU TRÚC BEFORE: CÁCH DÙNG, VÍ DỤ, BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)

3. Phân biệt During với For, In, While và Within

Sau khi đã tìm hiểu During nghĩa là gìsau During là gì, hãy cùng Langmaster khám phá tiếp cách phân biệt During với các từ khác như For, In, While và Within nhé!

3.1. During và For

  • During được dùng để nói đến một sự việc nào đó xảy ra xuyên suốt hoặc tại một thời điểm trong một quãng thời gian. 

Ví dụ: They went to Florida during the winter. (Họ đã đến Florida vào một thời điểm nào đó trong mùa đông.)

  • Trong khi đó, For được sử dụng khi nói về khoảng thời gian một sự việc/ hành động diễn ra mang tính chất kéo dài, liên tục. 

Ví dụ: They went to Florida for the winter. (Họ đã đến và dành thời gian ở Florida từ đầu đến hết mùa đông.)

null

Một số ví dụ khác:

She phoned Jack during the week to tell him that she was getting married. (referring to a point in the week) (Dịch: Cô ấy đã gọi điện cho Jack trong tuần để báo tin sắp kết hôn.) (Đề cập đến một thời điểm trong tuần)

We were in the cinema for three hours. (Dịch: Chúng tôi đã ở rạp chiếu phim trong ba tiếng.)

Our flight to LA was delayed for 8 hours. (Dịch: Chuyến bay của chúng tôi đến LA bị hoãn tám tiếng đồng hồ.)

We went to Italy for a week. (Dịch: Chúng tôi đã đến Ý trong một tuần.)

Anna goes to his grandmother’s house for New Year. (Dịch: Anna đến nhà bà vào dịp năm mới.)

Nguồn tham khảo: Cambridge Dictionary

3.2. During và In

Cấu trúc của In:

  • In + mốc thời gian: In 1999, she moved to Italy. (Vào năm 1999, cô ấy chuyển đến Ý.)
  • In + N: Trong trường hợp này, In và During có thể sử dụng để thay thế cho nhau. Tuy nhiên, In sẽ nhấn mạnh vào thời điểm, còn During sẽ nhấn mạnh vào hành động diễn ra.

Ví dụ: She cooked in the morning. (Dịch: Cô ấy đã nấu ăn vào buổi sáng.)

  • In + khoảng thời gian: Dùng để chỉ khoảng thời gian một sự việc diễn ra trong tương lai.

Ví dụ: Mary will come home in 2 hours. (Mary sẽ về nhà trong 2 tiếng nữa.)

null

Xem thêm: CẤU TRÚC BY THE TIME LÀ GÌ? PHÂN BIỆT BY THE TIME VỚI WHEN/ UNTIL

3.3. During và While

Điểm giống nhau: During và While đều có thể dùng để diễn tả hai sự việc/ hành động xảy ra cùng lúc. 

Điểm khác nhau:

  • During là một giới từ và theo sau sẽ là một danh từ.

Ví dụ: She went to school during the morning.

  • While là một liên từ, theo sau sẽ là một mệnh đề hoàn chỉnh. 

Ví dụ: Hana listened to music while she was drinking milk. (Dịch: Hana vừa nghe nhạc vừa uống sữa.)

null

3.4. During và Within

Within dùng để diễn tả một sự việc hoặc tình huống xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể. Đặc biệt, khác với During, Within sẽ nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi thời hạn cuối cùng đến. 

Ví dụ:

This letter should reach John within the week. (Lá thư nên đến tay John trong tuần.) ➡ Nghĩa là lá thư phải đến chỗ John trước khi hết tuần. 

ĐĂNG KÝ NGAY:

null

4. Bài tập vận dụng cấu trúc During

4.1. Bài tập: Điền During, While, For hoặc In thích hợp cho những câu sau

1. Jenny went to the market last night, she met Haris … the night.

2. Linda hasn’t lived in Saigon all her life. She lived in Da Nang … two years.

3. Mai feels a little bit tired, so she doesn’t go out … the week.

4. … Hoa was on holiday, she didn’t play tennis.

5. Kim used his phone … the meeting.

6. … my childhood, I went swimming with my friends. 

7. He used the phone … the class.

8. Jean was my roommate … the semester.

9. It has been raining … 2 days.

10. Helen has been playing the piano … an hour. 

4.2. Đáp án:

1. during

2. for

3. during

4. While

5. in/ during

6. in/ during

7. during

8. during

9. for

10. for

Xem thêm: Đăng ký test Online MIỄN PHÍ

Như vậy, Langmaster đã giúp bạn hệ thống lại cấu trúc và cách dùng During một cách chuẩn xác nhất. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn sẽ nắm vững được khái niệm During là gì cũng như cách phân biệt với những từ loại khác. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác