Cấu trúc Accustomed to trong tiếng Anh: lý thuyết & bài tập chi tiết

Cấu trúc Accustomed to là một trong những phần kiến thức ngữ pháp phổ biến và quan trọng,diễn đạt sự quen thuộc với một hành động hoặc sự việc nào đó. Trong bài viết này, cùng khám phá định nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng accustomed to một cách chính xác và đầy đủ nhất.

1. Định nghĩa Accustomed là gì?

1.1. Accustomed là gì?

Accustomed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "quen thuộc" hoặc "đã quen với" điều gì và chấp nhận nó như việc đương nhiên xảy ra. 

Ví dụ:

  • He is accustomed to waking up early every morning. (Anh ấy đã quen với việc dậy sớm mỗi sáng.)
  • They are not accustomed to the cold weather in this country. (Họ chưa quen với thời tiết lạnh ở đất nước này.)

1.2. Accustomed đi với giới từ gì?

Accustomed thường đi với giới từ to. Tuy nhiên, nó cũng có thể đi với các giới từ khác, tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách dùng cụ thể cho từng trường hợp cụ thể:

accustomed to đi với giới từ gì
  • Accustomed to: Diễn tả việc quen thuộc với một điều gì hay một tình huống nào đó.

Ví dụ: She is accustomed to living alone. (Cô ấy đã quen với việc sống một mình.)

  • Accustomed in: Ít được sử dụng, diễn tả việc quen với một môi trường hoặc ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ: He is not accustomed in such matters. (Anh ấy không quen thuộc với những việc như vậy.)

  • Accustomed with: thường để chỉ sự dần quen thuộc với điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: She is well accustomed with the rules of the game. (Cô ấy đã quen thuộc với các quy tắc của trò chơi.)

2. Các cấu trúc với Accustomed to trong tiếng Anh

Cấu trúc accustomed to là một trong những cách phổ biến để diễn tả sự quen thuộc với một hành động, thói quen hoặc trạng thái nào đó trong tiếng Anh. Tuy nhiên, còn có một số biến thể của cấu trúc này mà bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác.

các cấu trúc với accustomed to

2.1. Be accustomed to Noun/V-ing

Công thức: S + be + accustomed + to + Noun/V-ing

Cách dùng: là cấu trúc được sử dụng để diễn tả việc ai đó đã quen với một hành động hoặc một sự vật nào đó, thường sau một khoảng thời gian tiếp xúc hoặc thực hành.

Ví dụ:

  • She is accustomed to working long hours. (Cô ấy đã quen với việc làm việc trong nhiều giờ.)
  • We are accustomed to the sound of traffic outside. (Chúng tôi đã quen với âm thanh giao thông bên ngoài.)

2.2. Be accustomed to Noun Phrase

Công thức: S + be + accustomed + to + Noun Phrase

Cách dùng: cũng giống như với danh từ, nhưng trong trường hợp này danh từ đi sau accustomed to là một cụm danh từ (noun phrase), dùng để diễn tả sự quen thuộc với một tình huống hoặc sự vật cụ thể

Ví dụ:

  • They are accustomed to the fast pace of life in the city. (Họ đã quen với nhịp sống nhanh ở thành phố.)
  • I am accustomed to the responsibilities that come with this job. (Tôi đã quen với những trách nhiệm đi kèm với công việc này.)

    2.3. Get/become accustomed to Noun/V-ing

    Công thức: S + get/become + accustomed + to + Noun/V-ing

    Cách dùng: diễn tả quá trình trở nên quen thuộc hoặc dần dần thích nghi với một hành động, sự vật, hoặc tình huống. Ở đây, "get" và "become" thường ám chỉ một sự thay đổi hoặc tiến trình diễn ra qua thời gian.

    Ví dụ:

    • It took him a while to get accustomed to his new schedule. (Anh ấy đã mất một thời gian để quen với lịch trình mới của mình.)
    • She is slowly becoming accustomed to the climate in this region. (Cô ấy đang dần quen với khí hậu ở vùng này.)

    Lưu ý:

    • Accustomed to luôn đi với V-ing hoặc danh từ/cụm danh từ, không đi với động từ nguyên thể (V).
    • Khi muốn diễn tả quá trình làm quen, bạn có thể dùng get/become accustomed to, còn be accustomed to mô tả trạng thái quen thuộc đã có sẵn.

    ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    3. Cấu trúc tương đương với Accustomed to

    Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc accustomed to dùng để diễn đạt sự quen thuộc với một điều gì đó, còn có nhiều cấu trúc tương đương khác giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn. Cụ thể như sau:

    Công thức: S + be + used to + Noun/V-ing

    Cách dùng: dùng để diễn tả sự quen thuộc với một hành động hoặc tình huống nào đó, nói về thói quen hoặc hành động diễn ra thường xuyên.

    Ví dụ:

    → I am used to driving in heavy traffic every day. (Tôi đã quen với việc lái xe trong tình trạng giao thông đông đúc mỗi ngày.)

    → She is used to the noise in the city. (Cô ấy đã quen với tiếng ồn trong thành phố.)

    • Get used to

    Công thức: S + get + used to + Noun/V-ing

    Cách dùng: diễn tả quá trình trở nên quen với một điều gì đó, nhấn mạnh sự thích nghi hoặc làm quen đang diễn ra hoặc mới hoàn tất.

    Ví dụ:

    It took me a while to get used to the cold weather. (Tôi đã mất một thời gian để quen với thời tiết lạnh.)

    He is getting used to his new job responsibilities. (Anh ấy đang dần quen với những trách nhiệm công việc mới.)

    • Be familiar with

    Công thức: S + be + familiar with + Noun/Noun Phrase

    Cách dùng: diễn tả việc ai đó đã quen thuộc hoặc hiểu biết rõ về một đối tượng, một thông tin hoặc một lĩnh vực cụ thể, mang tính chất thông tin, hiểu biết hơn là sự thích nghi.

    Ví dụ:

    She is familiar with the software they use at work. (Cô ấy đã quen thuộc với phần mềm họ sử dụng tại công ty.) 

    Are you familiar with the rules of this game? (Bạn có quen thuộc với các quy tắc của trò chơi này không?)

    • Habituated to

    Công thức: S + be + habituated to + Noun/V-ing

    Cách dùng: diễn tả sự quen thuộc hoặc thích nghi, thường là về mặt sinh lý hoặc tâm lý.

    Ví dụ:

    Animals in this region are habituated to the harsh climate. (Động vật ở khu vực này đã quen với khí hậu khắc nghiệt.) 

    He is habituated to a daily routine of early morning exercise. (Anh ấy đã quen với thói quen tập thể dục vào mỗi buổi sáng sớm.

    • Acclimated to

    Công thức: S + be + acclimated to + Noun/V-ing

    Cách dùng: diễn tả sự thích nghi của sinh vật với môi trường sống (về mặt thời tiết, khí hậu,..)

    Ví dụ: 

    The team is slowly getting acclimated to the hot weather. (Đội đang dần thích nghi với thời tiết nóng bức.)

    He became acclimated to the high altitude after a few days. (Anh ấy đã quen với độ cao sau vài ngày.)

    Mỗi cấu trúc trên có cách dùng và ngữ cảnh khác nhau, nhưng đều mang ý nghĩa về sự thích nghi, quen thuộc với điều gì đó. Tùy vào từng trường hợp, bạn có thể lựa chọn sử dụng các cấu trúc phù hợp để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác nhất.

    cấu trúc tương đương với accustomed to

    4. Bài tập với cấu trúc Accustomed

    Bài Tập 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc  accustomed to

    1. She is _______________ (drive) long distances for work every day.
    2. We are _______________ (live) in a noisy neighborhood.
    3. He has become _______________ (the cold weather) after living in Alaska for years.
    4. I am _______________ (wake up) early for school.
    5. They are _______________ (the rules) of the new system.
    6. You need to get _______________ (work) under pressure if you want to succeed.
    7. The students are _______________ (the new teacher)'s teaching style.
    8. My parents are _______________ (modern technology) now.
    9. It took me a while to become _______________ (the new routine).
    10. She is _______________ (the noise) from construction outside her window.

    Bài Tập 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng cấu trúc accustomed to hoặc các cấu trúc tương đương 

    1. He is getting familiar with the new office environment.
    2. She has adjusted to the cold weather quickly.
    3. We have become familiar with the company’s policies.
    4. It took her some time to get used to working late.
    5. They are not yet used to the noise in the city.
    6. I have adapted to the long working hours.
    7. He is learning to get used to his new responsibilities.
    8. She is already familiar with her new school’s routine.
    9. We are slowly adapting to life in a new country.
    10. The children are adjusting to their new classroom.

    Đáp án

    Bài Tập 1:

    1. accustomed to driving
    2. accustomed to living
    3. accustomed to the cold weather
    4. accustomed to waking up
    5. accustomed to the rules
    6. accustomed to working
    7. accustomed to the new teacher
    8. accustomed to modern technology
    9. accustomed to the new routine
    10. accustomed to the noise

    Đăng ký test

    Bài Tập 2:

    1. He is getting accustomed to the new office environment.
    2. She has become accustomed to the cold weather quickly.
    3. We are accustomed to the company’s policies.
    4. It took her some time to get accustomed to working late.
    5. They are not yet accustomed to the noise in the city.
    6. I am accustomed to the long working hours.
    7. He is becoming accustomed to his new responsibilities.
    8. She is already accustomed to her new school’s routine.
    9. We are slowly becoming accustomed to life in a new country.
    10. The children are becoming accustomed to their new classroom.

    Cấu trúc accustomed to giúp bạn diễn đạt việc quen với một hành động hoặc tình huống một cách linh hoạt trong giao tiếp. Bằng cách nắm vững các cách sử dụng và thực hành qua các bài tập trong bài viết trên đây, hy vọng bạn sẽ sử dụng thành thạo cấu trúc này trong cả văn nói và văn viết.

    Ms. Hoàng Lan Phương
    Tác giả: Ms. Hoàng Lan Phương
    • Chứng chỉ tiếng Anh C1 (theo CEFR), ICF về Coaching
    • Cử nhân Ngôn ngữ Anh - ĐH Hà Nội
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    Khoá học trực tuyến
    1 kèm 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
    • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
    • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
    • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

    Chi tiết


    Bài viết khác